
Đ 011ề
(Đ thi có 04 trang)ề
Đ THI TH VÀO Đ I H C, CAO Đ NGỀ Ử Ạ Ọ Ẳ
Môn thi: HÓA H CỌ
Th i gian làm bài: 90 phút (không k th i gian giao đ )ờ ể ờ ề
Câu 1: Axit h u c X tho mãn đi u ki n sau : a (g) X tác d ng v i NaHCOữ ơ ả ề ệ ụ ớ 3 d thu đ c V lit khí COư ượ 2.
Đ t cháy hoàn toàn a (g) X thu đ c V lít khí COố ượ 2 cùng đi u ki n. X là :ở ề ệ
A. axit oxalic ho c axit AđipicặB. axit fomic ho c axit oxalicặ
C. axit axêtic ho c axit stêaricặD. axit fomic ho c axit axêticặ
Câu 2: T t c các liên k t hoá h c trong các phân t sau đ u là liên k t ion :ấ ả ế ọ ử ề ế
A. SiF4B. K2O2C. T t c đ u đúngấ ả ề D. Na2O
Câu 3: Khi nhi t phân mu i sau đây thu đ c h n h p khí :ệ ố ượ ỗ ợ
A. KMnO4B. KClO3C. Cu(NO3)2 D. KNO3
Câu 4: Thu phân h t 7,02 g h n h p X g m glucôz và mantôz trong môi tr ng axit đ c dung d ch Y.ỷ ế ỗ ợ ồ ơ ơ ườ ượ ị
Trung hoà Y r i cho tác d ng h t v i dung d ch Agồ ụ ế ớ ị 2O/NH3 d thu đ c 8,64 g Ag. % kh i l ng matôzư ượ ố ượ ơ
trong X là :
A. 33,33% B. 24,45% C. 48,72% D. 97,14%
Câu 5: Khi crăckinh hoàn toàn 6,6g propan thu đ c h n h p khí X. Cho X s c ch m vào 250 ml dung d chượ ỗ ợ ụ ậ ị
Br2 th y dung d ch Brấ ị 2 m t màu hoàn toàn và còn l i V lit khí đktc và có t kh i so v i CHấ ạ ở ỷ ố ớ 4 là 1,1875 [Br2]
và V có giá tr là :ị
A. 0,4 M và 2,24 lit B. 0,8 M và 4,48 lit C. 0,2 M và 4,48 lit D. 0,4 M và 4,48 lit
Câu 6: Tr n các h n h p sau theo t l s mol 1 : 1; 1.) Na và Al ; 2.) K và Zn ; 3.) Na và Alộ ỗ ợ ỷ ệ ố 2O3 ; 4.) Na và
BaO. Các h n h p sau tan h t trong n c d :ỗ ợ ế ướ ư
A. C 1, 2, 3, 4ảB. Ch có 1 và 4ỉC. Ch có 2 và 3ỉD. Ch có 1 và 2ỉ
Câu 7: X, Y, Z là 3 nguyên t cùng chu kỳ :ố ở
Oxit c a X tan trong n c t o ra dung d ch có pH > 7ủ ướ ạ ị
Oxit c a Y tan trong n c t o ra dung d ch có pH < 7ủ ướ ạ ị
Oxit c a Z v a tác d ng v i dung d ch HCl, v a tác d ng v i dung d ch NaOH. Th t tăng đi n tích h tủ ừ ụ ớ ị ừ ụ ớ ị ứ ự ệ ạ
nhân c a chúng là :ủ
A. X < Z < Y B. Y < Z < X C. Y < X < Z D. X < Y < Z
Câu 8: Nung 5 g h n h p X g m Ca, CuO, Feỗ ợ ồ 2O3, Al2O3 trong bình chân không thu đ c ch t r n Y. Cho Yượ ấ ắ
tác d ng h t v i dung d ch HNOụ ế ớ ị 3 v a đ thu đ c dung d ch Z ch a 4 mu i và 0,336 lit khí NO duy nh t ừ ủ ượ ị ứ ố ấ ở
đktc. % kh i l ng Ca trong h n h p X là :ố ượ ỗ ợ
A. 18% B. 20% C. 15% D. 10%
Câu 9: Pôlyme sau ch có th đi u ch đ c b ng ph n ng trùng ng ng :ỉ ể ề ế ượ ằ ả ứ ư
A. T enangơB. T CapronơC. Pôlymetylmeta Crylat D.Polyvinyl axêtat
Câu 10: Đi n phân dung d ch ch a x mol NaCl, y mol CuSOệ ị ứ 4 thu đ c dung d ch X có pH < 7. Quan h gi aượ ị ệ ữ
x và y là :
A. x > 2y B. x = 2y C. x > y D. x < y
Câu 11: Cho a mol Mg và b mol Zn d ng b t vào dung d ch ch a c mol Cu(NOạ ộ ị ứ 3)2 và d mol AgNO3 thu đ cượ
dung d ch ch a 3 mu i. (Bi t a < c +0,5d). Quan h gi a a, b, c, d là :ị ứ ố ế ệ ữ
A. b < c - a +
2
1
dB. b < c +
2
1
dC. a > c + d -
2
b
D. b > c - a +d
Câu 12: Xác đ nh l ng n c c n l y đ hoà tan 19,5 g K đ thu đ c dung d ch X ch a n ng đ ch t tanị ượ ướ ầ ấ ể ể ượ ị ứ ồ ộ ấ
là 2,8% :
A. 981g B. 899g C. 989g D. 898g
Câu 13: Ph ng pháp đi u ch r u etylic t ch t nào sau đây là ph ng pháp sinh hoá :ươ ề ế ượ ừ ấ ươ
A. etylclorua B. etylen C. Tinh b tộD. anđehitaxetic
Copyright © quatamthat2@yahoo.com - Đ 011ề- 1 -

Câu 14: Cho 4 nguyên t ử
X
23
11
,
Y
24
11
,
Z
24
12
,
T
25
12
. Ch n c p nguyên t có cùng tên g i hoá h c :ọ ặ ử ọ ọ
A. Ch có c p Y, Zỉ ặ B. Căp X, Y và c p Z, TặC. Ch có c p X, Yỉ ặ D. Ch có c p Z, Tỉ ặ
Câu 15: Cho 2,84 g h n h p axit axêtic, phênol, axit benzoic tác d ng v a đ v i 300 ml dung d ch NaOHỗ ợ ụ ừ ủ ớ ị
0,1M, làm khô dung d ch thu đ c sau ph n ng thu đ c m (g) ch t r n khan. m có giá tr là :ị ượ ả ứ ượ ấ ắ ị
A. 3,29 g B. 3,50 g C. 2,28 g D. 2,16 g
Câu 16: Các kim lo i sau đây là kim lo i ki m th :ạ ạ ề ổ
A. Ca, Sr, Ba B. Mg, Ca, Ba C. Na, K, Ca D. Be, Mg, Ca, Sr, Ba
Câu 17: Có th dùng các thu c th sau đ phân bi t d u m bôi tr n v i d u m đ ng th c v t ể ố ử ể ệ ầ ỡ ơ ớ ầ ỡ ộ ự ậ
A. Các dung d ch CuSOị4, HCl, NaOH B. Dung d ch NaOH, dung d ch CuSOị ị 4
C. Dung d ch NaOH, dung d ch MgSOị ị 4D. Cu(OH)2
Câu 18: Cho m1 gam h n h p Kỗ ợ 2O, Al2O3 tan h t trong n c thu đ c 100 ml dung d ch Y ch ch a 1 mu iế ướ ượ ị ỉ ứ ố
có n ng đ 1M. S c COồ ộ ụ 2 d vào dung d ch Y thu đ c mư ị ượ 2 gam k t t a. mế ủ 1 và m2 có giá tr là :ị
A. 4,9 và 3,9 B. 14,7 và 11,7 C. K t qu khácế ả D. 9,8 và 7,8
Câu 19: Nhi t phân hoàn toàn h n h p NHệ ỗ ợ 4NO3, Cu(NO3)2, AgNO3, Fe(NO3)2 thu đ c ch t r n X g m :ượ ấ ắ ồ
A. CuO, Fe2O3, Ag2OB. CuO, FeO, Ag
C. Nh4NO2, CuO, FeO, Ag D.CuO, Fe2O3, Ag
Câu 20: Cho 2 lit dung d ch NHị3 0,1 M tác d ng v i 250 ml dung d ch CuSOụ ớ ị 4 x mol/l. L c k t t a, nungọ ế ủ
trong không khí đ n kh i l ng không đ i thu đ c 3,2g ch t r n. x có giá tr là :ế ố ượ ổ ượ ấ ắ ị
A. 0,12 B. 2,4 C. 0,24 D. 1,2
Câu 21: Ch t đ ng phân là nh ng ch t :ấ ồ ữ ấ
A. Có phân t kh i b ng nhauử ố ằ
B. Có công th c c u t o khác nhau và tính ch t khác nhauứ ấ ạ ấ
C. Có cùng công th c phân t nh ng có công th c c u t o khác nhauứ ử ư ứ ấ ạ
D. Có cùng thành ph n nguyên tầ ố
Câu 22: Có th dùng ch u nhôm đ đ ng các dung d ch sau :ể ậ ể ự ị
A. Dung d ch xút ăn daịB. Dung d ch xôđaị
C. Dung d ch amôniacịD. Dung d ch n c vôi trongị ướ
Câu 23: Dung d ch X ch a 0,1 mol Mgị ứ 2+ ; 0,1 mol Ca2+ ; 0,1 mol Cl- và x mol
−
3
HCO
làm khô dung d ch Xị
b ng cách đun nóng thu đ c m (g) ch t r n khan. m có giá tr là :ằ ượ ấ ắ ị
A. 28,25 B. 18,95 C. 15,98 D. 25,28
Câu 24: Trong m t bình kín ch a 10,8 g kim lo i M ch có m t hoá tr và 0,6 mol Oộ ứ ạ ỉ ộ ị 2. Nung bình m t th iộ ờ
gian, sau đó đ a bình v nhi t đ ban đ u thì áp su t trong bình ch còn b ng 75% so v i ban đ u. L y ch tư ề ệ ộ ầ ấ ỉ ằ ớ ầ ấ ấ
r n thu đ c cho tác d ng v i HCl d thu đ c 6,72 lit Hắ ượ ụ ớ ư ượ 2 đktc. M là :
A. Al B. Fe C. Zn D. Mg
Câu 25: Cho các este sau : C3H4O2 ; C4H6O2 ; C3H6O2. este b thu phân t o ra 2 s n ph m đ u d ph n ngị ỷ ạ ả ẩ ề ự ả ứ
tráng g ng là :ươ
A. C3H4O2 và C4H6O2B. C3H4O2 và C4H8O2C. C4H6O2D. C3H4O2
Câu 26: Cho các ch t : ankin , etanal, dung d ch fomon, etyl fomiat, metanol, metyl oxalat, canxi fomiat, Natriấ ị
phênoat. S ch t có th d ph n ng tráng g ng là :ố ấ ể ự ả ứ ươ
A. 2B. 6C. 8D. 4
Câu 27: Khoáng ch t nào sau đây không ch a CaCOấ ứ 3 :
A. Đá vôi B. Th ch caoạC. Qu ng ĐôlomitặD. Đá hoa c ngươ
Câu 28: Xà phòng hoá 22,2 g h n h p X g m các este CHỗ ợ ồ 3COOCH3, HCOOC2H5 b ng dung d ch xut ăn daằ ị
v a đ thu đ c 21,8 g mu i. S mol CHừ ủ ượ ố ố 3COOCH3 và HCOOC2H5 trong h n h p X là :ỗ ợ
A. 0,15 và 0,15 B. 0,1 và 0,2 C. 0,2 và 0,1 D. 0,05 và 0,25
Câu 29: Oxi hoá h p ch t h u c X m ch h không làm m t màu dung d ch Brợ ấ ữ ơ ạ ở ấ ị 2 thu đ c ch t h u c Y.ượ ấ ữ ơ
Cho Y tác d ng v i NaHCOụ ớ 3 t o khí làm đ c n c vôi trong. Công th c phân t t ng quát c a X là :ạ ụ ướ ứ ử ổ ủ
A. R-CH2OH B. CnH2n+1CHO C. CnH2n+1CH2OH D. R-CHO
Copyright © quatamthat2@yahoo.com - Đ 011ề- 2 -

Câu 30: Công th c hoá h c sau v a là công th c đ n gi n nh t, v a là công th c phân t :ứ ọ ừ ứ ơ ả ấ ừ ứ ử
A. CHO B. C2H4O3C. C2H3OD. C2H5O
Câu 31: Cho viên k m vào ng nghi m đ ng dung d ch HCl th y Hẽ ố ệ ự ị ấ 2 thoát ra. L ng Hượ 2 thoát ra thay đ i thổ ế
nào n u nh ti p vào ng nghi m vài gi t dung d ch CuSOế ỏ ế ố ệ ọ ị 4.
A. Có th tăng ho c gi mể ặ ả B. Tăng
C. Gi mảD. Không thay đ iổ
Câu 32: Công th c nào sau đây có th có các đ ng phân mà khi tác d ng v i dung d ch NaOH nóng t o ra 4ứ ể ồ ụ ớ ị ạ
khí làm xanh quì m :ẩ
A. C3H9O2NB. C4H9O2NC. C3H7O2ND. C2H7O2N
Câu 33: Cho các ph n ng hoá h c sau :ả ứ ọ
a.) Cl2 + 2KBr → 2KCl + Br2
b.) Cl2 +2NaOH → NaCl + NaClO + H2O
c.) Cl2 + Ca(OH)2 → CaOCl2 + H2O
d.) Cl2 + Na2SO3 + H2O → Na2SO4 + 2HCl
Clo ch đóng vai trò ch t oxi hoá trong các ph n gn sau :ỉ ấ ả ứ
A. a và b B. c a, b, c, dảC. a và d D. c và d
Câu 34: Có th dùng các dung d ch sau đây đ làm gi m đ c ng vĩnh c u :ể ị ể ả ộ ứ ử
A. (NH4)2CO3B. Ba(OH)2C. Ca(OH)2D. NaOH
Câu 35: Có th dùng các dung d ch sau đây đ táchAg ra kh i h n h p b t Ag, Fe, Cu, Pb mà không làm thayể ị ể ỏ ỗ ợ ộ
đ i kh i l ng Ag trong h n h p :ổ ố ượ ỗ ợ
A. Fe(NO3)3 B. Fe2(SO4)2C. Hg(NO3)2D. AgNO3
Câu 36: X là m t d n xu t c a benzen có công th c phân t Cộ ẫ ấ ủ ứ ử 7H9NO2. Khi cho 1 mol X tác d ng đ v iụ ủ ớ
dung d ch NaOH thu đ c 144g mu i. Công th c c u t o c a X là :ị ượ ố ứ ấ ạ ủ
A. HCOOC6H4NO2B. H2N-C6H4COOH C. C6H5COONH4D. HCOOC6H4NH2
Câu 37: Có th t n t i h n h p khí sau :ể ồ ạ ỗ ợ
A. O2 và H2SB. NH3 và HCl C. O2 và SO2D. Cl2 và HBr
Câu 38: Cho h n h p X g m 0,06 mol Cuỗ ợ ồ 2FeS và a mol CuS2 tác d ng đ v i dung d ch HNOụ ủ ớ ị 3 nóng thu
đ c dung d ch Y ch ch a 2 mu i và khí NO duy nh t. a có giá tr là :ượ ị ỉ ứ ố ấ ị
A. 0,06 B. 0,03 C. 0,02 D. 0,09
Câu 39: Cho m (g) h n h p Mg, Al, Zn tác d ng v i 0,448 lit Clỗ ợ ụ ớ 2 đktc, ph n ng x y ra hoàn toàn thuở ả ứ ả
đ c ch t r n X. Cho X tác d ng v i dung d ch axit HCl d thu đ c dung d ch Y và 0,672 lit Hượ ấ ắ ụ ớ ị ư ượ ị 2 đktc. Làm
khô dung d ch Y thu đ c 4,98g ch t r n khan. m có giá tr là :ị ượ ấ ắ ị
A. 3,12 B. 1,43 C. 2,14 D. 2,86
Câu 40: Nh ng kim lo i sau có th đi u ch b ng ph ng pháp nhi t luy n :ữ ạ ể ề ế ằ ươ ệ ệ
A. Zn, Mg, Ni B. Al, Fe, Cu C. Fe, Ni, Cu D. Cu, Hg, Al
Câu 41: Cho 10,6 g h n h p Al, Mg, Fe tác d ng v i V lit h n h p Clỗ ợ ụ ớ ỗ ợ 2, O2 có t kh i so v i Hỷ ố ớ 2 là 25,75.
Ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c 15,75 g ch t r n. V có giá tr :ả ứ ả ượ ấ ắ ị
A. 3,36 B. 5,60 C. 2,24 D. 1,12
Câu 42: H p ch t h u c X có công th c đ n gi n nh t là CHợ ấ ữ ơ ứ ơ ả ấ 2O. Cho 18 g X tác d ng v i dung d ch AgNOụ ớ ị 3
d /NHư3 thu đ c 21,6g Ag. Công th c phân t c a X là :ượ ứ ử ủ
A. CH2OB. C6H12O6C. C4H8O4D. C2H4O2
Câu 43: Theo đ nh nghĩa axit - baz c a BronStet, có bao nhiêu ion là axit trong s các ion sau : Feị ơ ủ ố 2+, Al3+,
+
4
NH
, I-,
−
3
NO
, ClO-, C6H5O-,
+
356 NHHC
.
A. 5B. 6C. 7D. 4
Câu 44: Đ t cháy hoàn toàn 4,6 g h n h p X g m 2 ch t h u c A, B cùng dãy đ ng đ ng (ch a C, H, O)ố ỗ ợ ồ ấ ữ ơ ồ ẳ ứ
thu đ c 4,48 lit COượ 2 đktc và 4,8 g Hở2O. A, B có kh năng ph n ng v i :ả ả ứ ớ
A. HCl, Na, CuO, C2H5OH và H2SO4 đ B. Br2, Na, NaOH, NaHCO3
C. Br2, Na, dung d ch HClịD. NaOH, Cu(OH)2, Ag2O/NH3
Copyright © quatamthat2@yahoo.com - Đ 011ề- 3 -

Câu 45: Oxi hoá a g r u metylic b i CuO nóng thu đ c h n h p khí và h i X. Chi X thành 3 ph n b ngượ ở ượ ỗ ợ ơ ầ ằ
nhau.
Ph n I cho tác d ng v i dung d ch Agầ ụ ớ ị 2O d /NHư3 thu đ c 64,8 g Ag.ượ
Ph n II cho tác d ng v i NaHCOầ ụ ớ 3 d thu đ c 2,24 lit COư ượ 2 đktc.ở
Ph n III cho tác d ng v i Na d thu đ c 4,48 lit Hầ ụ ớ ư ượ 2 đktc. Hi u su t ph n ng oxi hoá r u metylic là :ở ệ ấ ả ứ ượ
A. 50% B. 25% C. 75% D. 100%
Câu 46: Xét các ph n ng sau trong dung d ch n c :ả ứ ị ướ
a.) CH3COOH + CaCO3 →
b.) CH3COOH + NaCl →
c.) C17H35COONa + H2SO4 →
d.) C17H35COONa + Ca(HCO3)2 →
Có bao nhiêu ph n ng x y ra đ c :ả ứ ả ượ
A. 2B. 1C. 3D. 4
Câu 47: Khi làm thí nghi m v i anilin xong, tr c khi r a l i d ng c thí nghi m b ng n c s ch, nên r aệ ớ ướ ử ạ ụ ụ ệ ằ ướ ạ ử
d ng c thí nghi m b ng :ụ ụ ệ ằ
A. Dung d ch n c vôi trongị ướ B. Dung d ch HCl loãngị
C. Dung d ch mu i ănị ố D. Dung d ch thu c tímị ố
Câu 48: Khi trùng ng ng 7,5 g axit aminôaxêtic v i hi u su t 80% ng i ta thu đ c m (g) Pôlyme và 1,44 gư ớ ệ ấ ườ ượ
n c. Giá tr c a m là :ướ ị ủ
A. 4,25 B. 5,56 C. 4,56 D. 5,25
Câu 49: Có bao nhiêu đipeptit có th t o ra t alanin và glixin :ể ạ ừ
A. 2B. 1C. 4D. 3
Câu 50: Phát bi u nào sau đây đúng :ể
A. Xenlulôz không tan trong n c nguyên ch t, nh ng tan đ c trong n c amoniac b o hoà có hoàơ ướ ấ ư ượ ướ ả
tan Cu(OH)2
B. Có th phân bi t glucôz và fructôz b ng ph n ng tráng g ngể ệ ơ ơ ằ ả ứ ươ
C. Khi lên mem glucôz ch thu đ c r u etylicơ ỉ ượ ượ
D. Tinh b t d tan trong n c nóngộ ễ ướ
Copyright © quatamthat2@yahoo.com - Đ 011ề- 4 -