
Đ 009ề
(Đ thi có 05 trang)ề
Đ THI TH VÀO Đ I H C, CAO Đ NGỀ Ử Ạ Ọ Ẳ
Môn thi: HÓA H CỌ
Th i gian làm bài: 90 phút (không k th i gian giao đ )ờ ể ờ ề
Câu 1: Ng i ta có th đi u ch kim lo i Na b ng cách:ườ ể ề ế ạ ằ
A. Đi n phân dung d ch NaCl. B. Đi n phân NaCl nóng ch y.ệ ị ệ ả
C. Dùng K cho tác d ng v i dung d ch NaCl. D. Kh Naụ ớ ị ử 2O b ng CO.ằ
Câu 2: Ch dùng 1 dung d ch hoá ch t thích h p, có th phân bi t 3 kim lo i riêng bi t: Na, Ba, Cu. Dung d ch đó là:ỉ ị ấ ợ ể ệ ạ ệ ị
A. HNO3 B. NaOH C. H2SO4 D. HCl
Câu 3: Cho cân b ng Nằ2 (k) + 3H2(k)
2NH3(k) + Q. Có th làm cân b ng dung d ch v phía t o thêm NHể ằ ị ề ạ 3 b ngằ
cách:
A. H b t nhi t đ xu ng B. Thêm ch t xúc tácạ ớ ệ ộ ố ấ
C. H b t áp su t xu ng D. H b t n ng đ Nạ ớ ấ ố ạ ớ ồ ộ 2 và H2 xu ngố
Câu 4: Cho m gam Fe vào 100 ml dung d ch Cu(NOị3)2 thì n ng đ c a Cuồ ộ ủ 2+ còn l i trong dung d ch b ng 1/2 n ngạ ị ằ ồ
đ c a Cuộ ủ 2+ ban đ u và thu đ c m t ch t r n A có kh i l ng b ng m + 0,16 gam. Bi t các ph n ng x y raầ ượ ộ ấ ắ ố ượ ằ ế ả ứ ả
hoàn toàn. Kh i l ng Fe và n ng đ ( mol/l ) ban đ u c a Cu(NOố ượ ồ ộ ầ ủ 3)2 là:
A. 1,12 gam và 0,3M B. 2,24 gam và 0,2 M
C. 1,12 gam và 0,4 M D. 2,24 gam và 0,3 M.
Câu 5: Cho các dung d ch: HCl (Xị1); KNO3 (X2) ; HCl + KNO3 (X3) ; Fe2(SO4)3 (X4).
Dung d ch có th hoà tan đ c b t Cu là:ị ể ượ ộ
A. X1, X3, X4 B. X1, X4 C. X3, X4 D. X1, X3, X2, X4
Câu 6: Xét ba nguyên t có c u hình electron l n l t là:ố ấ ầ ượ
X: 1s22s22p63s1 ; Y: 1s22s22p63s2 ; Z: 1s22s22p63s23p1.
Hiđroxit c a X, Y, Z x p theo th t tăng d n tính baz là:ủ ế ứ ự ầ ơ
A. XOH < Y(OH)2 < Z(OH)3 B. Y(OH)2 < Z(OH)3 < XOH
C. Z(OH)3 < Y(OH)2 < XOH D. Z(OH)2 < Y(OH)3 < XOH
Câu 7. Hoà tan 36 gam h n h p đ ng và oxit s t t ( d ng b t) theo t l mol 2 : 1 b ng dung d ch HCl d , ph nỗ ợ ồ ắ ừ ở ạ ộ ỉ ệ ằ ị ư ả
ng xong thu đ c dung d ch X và ch t r n Y. ( Fe = 56, Cu = 64, O = 16 ). Kh i l ng ch t r n Y b ng ứ ượ ị ấ ắ ố ượ ấ ắ ằ
A. 12,8 gam. B. 6,4 gam. C. 23,2 gam. D. 16,0 gam.
Câu 8: M t h n h p X g m M và oxit MO c a kim lo i y. X tan v a đ trong 0,2 lít dung d ch Hộ ỗ ợ ồ ủ ạ ấ ừ ủ ị 2SO4 0,5M cho ra
1,12 lít H2 (đktc). Bi t kh i l ng c a M trong h n h p X b ng 0,6 l n kh i l ng c a MO trong h n h p y.ế ố ượ ủ ỗ ợ ằ ầ ố ượ ủ ỗ ợ ấ
Kim lo i M, kh i l ng M và MO trong X là:ạ ố ượ
A. Mg; 1,2 gam Mg và 2 gam MgO B. Ca; 2 gam Ca và 2,8 gam CaO
C. Ba; 6,85 gam Ba và 7,65 gam BaO D. Cu; 3,2 gam Cu và 4 gam CuO
Câu 9: Đi n phân 200ml dung d ch CuClệ ị 2 sau m t th i gan ng i ta thu đ c 1,12 lít khí (đktc) anot.ộ ờ ườ ượ ở
Ngâm đinh s t s ch trong dung d ch còn l i sau khi điên phân, ph n ng xong th y kh i l ng đinh s t tăng 1,2ắ ạ ị ạ ả ứ ấ ố ượ ắ
gam. N ng đ mol/lit ban đ u c a dung d ch CuClồ ộ ầ ủ ị 2 là:
A. 1,2M B. 1,5M C. 1M D. 2M
Câu 10: Trong 3 oxit FeO, Fe2O3, Fe3O4 thì ch t ph n ng v i HNOấ ả ứ ớ 3 không t o ra khí là:ạ
A. FeO B. Fe2O3 C. FeO và Fe3O4 D. Fe3O4
Câu 11: Hoà tan 0,54 gam Al trong 0,5 lít dung d ch Hị2SO4 0,1M thu đ c dung d ch A. Thêm V lít dung d ch NaOHượ ị ị
0,1 M cho đ n khi k t t a tan tr l i m t ph n. Nung k t t a thu đ c đ n kh i l ng không đ i ta đ c ch tế ế ủ ở ạ ộ ầ ế ủ ượ ế ố ượ ổ ượ ấ
r n n ng 0,51 gam. ( Al = 27, Na = 23, O = 16, S = 32, H = 1) V có giá tr là:ắ ặ ị
A. 1,1 lít B. 0,8 lít C. 1,2 lít D. 1,5 lít
Câu 12: Hoà tan 45,9 gam kim lo i M b ng dung d ch HNOạ ằ ị 3 loãng thu đ c h n h p khí g m 0,3 mol Nượ ỗ ợ ồ 2O và 0,9
mol NO. Kim lo i M là:ạ
A. Mg B. Fe C. Al D. Zn
Câu 13: Có 3 bình ch aứ các khí SO2, O2 và CO2. Ph ng pháp th c nghi m đ nh n bi t các khí trên là:ươ ự ệ ể ậ ế
A. Cho t ng khí l i qua dung d ch Ca(OH)ừ ộ ị 2 d , dùng đ u que đóm còn tàn đ .ư ầ ỏ
B. Cho t ng khí l i qua dung d ch Hừ ộ ị 2S, sau đó l i qua ộdung d ch Ca(OH)ị2
C. Cho cánh hoa h ng vào các khí, sau đó lồi qua ộdung d ch NaOHị
D. Cho t ng khí đi qua dung d ch Ca(OH)ừ ị 2,sau đó l i qua ộdung d ch ịBr2
Copyright © quatamthat2@yahoo.com - Đ 009ề- 1 -

Câu 14: S p x p các ch t sau: Hắ ế ấ 2, H2O, CH4, C2H6 theo th t nhi t đ sôi tăng d n:ứ ự ệ ộ ầ
A. H2 < CH4 < C2H6 < H2O B. H2 < CH4 < H2O < C2H6
C. H2 < H2O < CH4 < C2H6 D. CH4 < H2 < C2H6 < H2O
Câu 15: Có m t h n h p X g m Cộ ỗ ợ ồ 2H2, C3H6, C2H6. Đ t cháy hoàn toàn 24,8 gam h n h p trên thu đ c 28,8 gamố ỗ ợ ượ
H2O. M t khác 0,5 mol h n h p trên tác d ng v a đ v i 500 gam dung d ch Brặ ỗ ợ ụ ừ ủ ớ ị 2 20%. Ph n trăm th tích m i khíầ ể ỗ
trong h n h p l n l t là:ỗ ợ ầ ượ
A. 50; 20; 30 B. 25; 25; 50
C. 50; 16,67; 33,33 D. 50; 25; 25
Câu 16: Thu c th t i thi u có th dùng đ nh n bi t hexan, glixerin và dung d ch glucoz là:ố ử ố ể ể ể ậ ế ị ơ
A. Na B. Dung d ch AgNOị3/NH3
C. Dung d ch HCl D. Cu(OH)ị2.
Câu 17: Cho các hoá ch t: Cu(OH)ấ2 (1) ; dung d ch AgNOị3/NH3 (2) ; H2/Ni, to (3) ; H2SO4 loãng, nóng (4). Mantozơ
có th tác d ng v i các hoá ch t:ể ụ ớ ấ
A. (1) và (2) B. (2) và (3) C. (3) và (4) D. (1),(2) và (4)
Câu 18: Xenluloz trinitrat là ch t d cháy và n m nh, đ c đi u ch t xenluloz và axit nitric. Th tích axitơ ấ ễ ổ ạ ượ ề ế ừ ơ ể
nitric 99,67% có d = 1,52g/ml c n đ s n xu t 59,4 kg xenluloz trinitrat n u hi u su t đ t 90% là ( C = 12, N = 14,ầ ể ả ấ ơ ế ệ ấ ạ
O = 16, H = 1) :
A. 27,72 lít B. 32,52 lít C. 26,52 lít D. 11,2 lít
Câu 19: Khi cho m t ankan tác dung v i Brom thu đ c d n su t ch a Brom có t kh i so v i không khí b ngộ ớ ượ ẫ ấ ứ ỉ ố ớ ằ
5,207. Ankan đó là:
A. C2H6 B. C3H8 C. C4H10 D. C5H12
Câu 20:: L y 9,1gam h p ch t A có CTPT là Cấ ợ ấ 3H9O2N tác d ng v i dung d ch NaOH d , đun nóng, có 2,24 lít (đo ụ ớ ị ư ở
đktc) khí B thoát ra làm xanh gi y quì tím m. Đ t cháy h t l ng khí B nói trên, thu đ c 4,4gam COấ ẩ ố ế ượ ượ 2. CTCT c aủ
A và B là:
A. HCOONH3C2H5 ; C2H5NH2 B. CH3COONH3CH3; CH3NH2
C. HCOONH3C2H3 ; C2H3NH2 D. CH2=CHCOONH4; NH3
Câu 21: Cho các dung d ch c a các h p ch t sau: NHị ủ ợ ấ 2-CH2-COOH (1) ; ClH3N-CH2-COOH (2) ;
NH2-CH2-COONa (3) ; NH2-(CH2)2CH(NH2)-COOH (4) ; HOOC-(CH2)2CH(NH2)-COOH (5).
Các dung d ch làm quỳ tím hoá đ là:ị ỏ
A. (3) B. (2) C. (2), (5) D. (1), (4).
Câu 22: Đ nh n bi t dung d ch các ch t glixerin, h tinh b t, lòng tr ng tr ng gà, ta có th dùng m t thu c thể ậ ế ị ấ ồ ộ ắ ướ ể ộ ố ử
duy nh t thu c th đ là:ấ ố ử ố
A. Dung d ch Hị2SO4 B. Cu(OH)2 C. Dung d ch Iị2 D. Dung d ch HNOị3
Câu 23: Trong s các polime t ng h p sau đây:ố ổ ợ
nh a PVC (1), caosu isopren (2), nh a bakelit (3), thu tinh h u c (4), t nilon 6,6 (5).ự ự ỷ ữ ơ ơ
Các polime là s n ph m trùng ng ng g m:ả ẩ ư ồ
A. (1) và (5). B. (1) và (2) C. (3) và (4) D. (3) và (5).
Câu 24: Khi đ t cháy các đ ng đ ng c a m t lo i r u m ch h , thu đ c s mol COố ồ ẳ ủ ộ ạ ượ ạ ở ượ ố 2 luôn b ng s mol Hằ ố 2O thì
các r u trên thu c dãy đ ng đ ng c a :ượ ộ ồ ẳ ủ
A. R u ch a no đ n ch c, có m t liên k t đôi. C. R u đa ch c no. ượ ư ơ ứ ộ ế ượ ứ
B. R u ch a no, có m t liên k t đôi. D. R u đ n ch c no.ượ ư ộ ế ượ ơ ứ
Câu 25: Trong s các phát bi u sau:ố ể
1) Phenol có tính axit m nh h n etanol vì nhân benzen hút electron c a nhóm -OH b ng hi u ng liên h p, trong khiạ ơ ủ ằ ệ ứ ợ
nhóm -C2H5 l i đ y electron vào nhóm -OH.ạ ẩ
2) Phenol có tính axit m nh h n etanol và đ c minh ho b ng ph n ng phenol tác d ng v i dung d ch NaOH, cònạ ơ ượ ạ ằ ả ứ ụ ớ ị
C2H5OH thì không.
3) Tính axit c a phenol y u h n axit cacbonic, vì s c COủ ế ơ ụ 2 vào dung d ch Cị6H5ONa ta s đ c Cẽ ượ 6H5OH
↓
.
4) Phenol trong n c cho môi tr ng axit, làm quỳ tím hoá đ .ướ ườ ỏ
Các phát bi u đúng là: ể
A. 1, 2 và 3 B. 2 và 3 C. 1, 3, và 4 D. 2 và 4.
Câu 26: Cho h n h p g m không khí d và h i c a 24gam metanol đi qua b t Cu nung nóng (xúc tác) s n ph mỗ ợ ồ ư ơ ủ ộ ả ẩ
thu đ c có th t o ra 40 ml fomalin 36% có d = 1,1 g/ml. Hi u su t c a quá trình trên là:ượ ể ạ ệ ấ ủ
A. 80,4% B. 70,4% C. 65,5% D. 76,6%
Copyright © quatamthat2@yahoo.com - Đ 009ề- 2 -

Câu 27: Đ t cháy hoàn toàn 4,6 gam ch t X C n 6,72 lít COố ấ ầ 2 ( đktc). S n ph m cháy ch có COở ả ẩ ỉ 2 và H2O v i t lớ ỉ ệ
VCO2 / VH2O = 2/3. Công th c phân t c a X là:ứ ử ủ
A. C2H4O B. C2H6O C. C2H4O2 D. C3H8O
Câu 28: Xét các axit có công th c cho sau:ứ
1) CH3-CHCl-CHCl-COOH 2) CH2Cl -CH2-CHCl-COOH
3) CHCl2-CH2-CH2-COOH 4) CH3-CH2-CCl2-COOH
Th t tăng d n tính axit là: ứ ự ầ
A. (1), (2), (3), (4) B. (2), (3), (4), (1)
C. (3), (2), (1), (4) D. (4), (2), (1), (3).
Câu 29: Cho 360 gam glucoz lên men thành r u etylic (gi s ch có ph n ng t o thành r uetylic).ơ ượ ả ử ỉ ả ứ ạ ượ
Cho t t c khí COấ ả 2 h p th vào dung d ch NaOH thì thu đ c 212 gam Naấ ụ ị ượ 2CO3 và 84 gam NaHCO3. Hi u su t c aệ ấ ủ
ph n ng lên men r u là:ả ứ ượ
A. 50% B. 62,5% C. 75% D. 80%
Câu 30: Cho 0,94 gam h n h p hai anđehit đ n ch c, no là đ ng đ ng liên ti p tác d ng h t v i dung d chỗ ợ ơ ứ ồ ẳ ế ụ ế ớ ị
AgNO3/NH3 thu đ c 3,24 gam Ag. ( Ag = 108, N = 14, O = 16, H = 1). ượ
Công th c phân t c a 2 anđehit là:ứ ử ủ
A. CH3CHO và HCHO B. CH3CHO và C2H5CHO
C. C2H5CHO và C3H7CHO D. C3H7CHO và C4H9CHO
Câu 31: Ch t h u c (A) ch a C, H, O. Bi t r ng (A) tác d ng đ c v i dung d ch NaOH, cô c n đ c ch t r nấ ữ ơ ứ ế ằ ụ ượ ớ ị ạ ượ ấ ắ
(B) và h n h p h i (C), t (C) ch ng c t đ c (D), (D) tham gia ph n ng tráng g ng cho s n ph m (E), (E) tácỗ ợ ơ ừ ư ấ ượ ả ứ ươ ả ẩ
d ng v i NaOH l i thu đ c (B). Công th c c u t o c a (A) là:ụ ớ ạ ượ ứ ấ ạ ủ
A. HCOOCH2-CH=CH2 B. HCOOCH=CH-CH3
C. HCOOC(CH3)=CH2 D. CH3COOCH=CH2
Câu 32: Đun nóng 0,1 mol ch t h u c X v i m t l ng v a đ dung d ch NaOH thu đ c 13,4 gam mu i c aấ ữ ơ ớ ộ ượ ừ ủ ị ượ ố ủ
m t axit h u c Y và 9,2 gam m t r u đ n ch c. Cho r u đó bay h i 127ộ ữ ơ ộ ượ ơ ứ ượ ơ ở 0C và 600 mmHg thu đ c th tích làượ ể
8,32 lít. ( Na = 23, O = 16, H = 1). Công th c c u t o c a X là:ứ ấ ạ ủ
A. C2H5OOC-COOC2H5 B. CH3OOC-CH2-COOCH3
C. CH3COOC2H5 D. CH3OOC-COOCH3
Câu 33: Cho 0,0125 mol este đ n ch c M v i dung d ch KOH d thu đ c 1,4 gam mu i.T kh i c a M đ i v iơ ứ ớ ị ư ượ ố ỉ ố ủ ố ớ
CO2 băng 2. M có công th c c u t o là:ứ ấ ạ
A. C2H5COOCH3 B. CH3COOC2H5 C. HCOOC3H7 D. C2H3COOCH3
Câu 34: Đ t cháy hoàn toàn m gam hiđrocacbon X thu đ c 3 gam COố ượ 2. Công th c phân t c a X là:ứ ử ủ
A. C2H6 B. C3H8 C. C4H10 D. C3H6
Câu 35: Nguyên t X có hai đ ng v , có t l s nguyên t c a đ ng v I và II là 27/23. H t nhân c a X có 35ố ồ ị ỷ ệ ố ử ủ ồ ị ạ ủ
proton. Đ ng v I có 44 n tron, đ ng v II có nhi u h n đ ng v I là 2 n tron. Nguyên t kh i trung bình c a nguyênồ ị ơ ồ ị ề ơ ồ ị ơ ử ố ủ
t X là:ố
A. 79,2 B. 78,9 C. 79,92 D. 80,5
Câu 36: Dung d ch X ch a axit HCl a mol/l và HNOị ứ 3 b mol/l. Đ trung hoà 20 ml dung d ch X c n dùng 300 ml dungể ị ầ
d ch NaOH 0,1 M. M t khác l y 20 ml dung d ch X cho tác d ng v i dung d ch AgNOị ặ ấ ị ụ ớ ị 3 d th y t o thành 2,87 gamư ấ ạ
k t t a. ( Ag = 108, Cl = 35,5 ). Giá tr c a a, b l n l t là:ế ủ ị ủ ầ ượ
A. 1,0 và 0,5 B. 1,0 và 1,5 C. 0,5 và 1,7 D. 2,0 và 1,0
Câu 37: Ion CO32- cùng t n t i v i các ion sau trong m t dung d ch:ồ ạ ớ ộ ị
A. NH4+, Na+, K+ B. Cu2+, Mg2+, Al3+
C. Fe2+, Zn2+, Al3+ D. Fe3+, HSO4-
Câu 38. Dung d ch E ch a các ion Mgị ứ 2+, SO42-, NH4+, Cl-. Chia dung d chị E ra 2 ph n b ng nhau: Cho ph n I tác d ngầ ằ ầ ụ
v i ớdung d chị NaOH d , đun nóng, đ c 0,58 gam k t t a và 0,672 lit khí (đktc). Ph n II tác d ng v i ư ượ ế ủ ầ ụ ớ dung d chị BaCl2
d , đ c 4,66 gam k t t a. T ng kh i l ng các ch t tan trong ư ượ ế ủ ổ ố ượ ấ dung d chị E b ng (Mg = 24, Ba = 137, S = 32, O = 16,ằ
Na = 23,H = 1, Cl = 35,5)
A. 6,11g. B. 3,055g. C. 5,35g. D. 9,165g.
Câu 39: Cho các dung d ch sau: NaHCOị3 (X1) ; CuSO4 (X2) ; (NH4)2CO3 (X3) ; NaNO3 (X4) ; MgCl2 (X5) ; KCl
(X6).
Nh ng dung d ch ữ ị không t o k t t a khi cho Ba vào là:ạ ế ủ
A. X1, X4, X5 B. X1, X4, X6 C. X1, X3, X6 D. X4, X6.
Copyright © quatamthat2@yahoo.com - Đ 009ề- 3 -

Câu 40: Khi đ t cháy các đ ng đ ng c a m t lo i r u thu đ c t l nCOố ồ ẳ ủ ộ ạ ượ ượ ỉ ệ 2 : nH2O tăng d n khi s nguyên t Cầ ố ử
trong r u tăng d n. Công th c t ng quát c a các r u trong dãy đ ng đ ng trên là: ượ ầ ứ ổ ủ ượ ồ ẳ
A. CnH2nO ( n
≥
3) B. CnH2n+2O ( n
≥
1) C. CnH2n-6O ( n
≥
7) D. CnH2n-2O ( n
≥
3)
Câu 41: Dung d ch NHị3 0,1 M có đ đi n li b ng 1%. pH c a dung d ch NHộ ệ ằ ủ ị 3 b ng:ằ
A. 10,5 B. 11,0 C. 12,5 13,0
Câu 42: Nung 44 gam h n h p X g m Cu và Cu(NOỗ ợ ồ 3)2 trong bình kín cho đ n khi mu i nitrat b nhi t phân hoànế ố ị ệ
toàn thu đ c ch t r n Y. Y ph n ng v a đ v i 600 ml dung d ch Hượ ấ ắ ả ứ ừ ủ ớ ị 2SO4 0,5 M (Y tan h t). Kh i l ng Cu vàế ố ượ
Cu(NO3)2 có trong h n h p X là ( Cu = 64, N = 14, O = 16, S = 32, H = 1) :ỗ ợ
A. 6,4 g Cu; 37,6 g Cu(NO3)2 B. 9,6 g Cu; 34,4 g Cu(NO3)2
C. 8,8 g Cu; 35,2 g Cu(NO3)2 D. 12,4 g Cu; 31,6 g Cu(NO3)2
Câu 43: H p ch t h u c Cợ ấ ữ ơ 4H7O2Cl khi thu phân trong môi tr ng ki m đ c các s n ph m trong đó có hai ch tỷ ườ ề ượ ả ẩ ấ
có kh năng tham gia ph n ng tráng g ng. Công th c c u t o c a ch t h u c là:ả ả ứ ươ ứ ấ ạ ủ ấ ữ ơ
A. HCOO-CH2- CHCl-CH3 B. CH3-COO-CH2-CH2Cl
C. HCOOCHCl-CH2-CH3 D. HCOOC(CH3)Cl-CH3
Câu 44: Đ t cháy 1,12 lit (đktc) h n h p hai hiđrocacbon X,Y đ ng đ ng liên ti p (Mố ỗ ợ ồ ẳ ế X < MY), ta thu đ c 2,88 gamượ
n c và 4,84 gam COướ 2. Thành ph n % theo th tích c a hai hiđrocacbon X,Y trong h n h p t ng ng là:ầ ể ủ ỗ ợ ươ ứ
A. 50; 50 B. 20; 80 C. 33,33 ; 66,67 D. 80 , 20.
Câu 45: Đ tách butin-1 ra kh i h n h p v i butin-2 , nênể ỏ ỗ ợ ớ
A. dùng ph ng pháp ch ng c t phân đo n.ươ ư ấ ạ
B. dùng dung d ch brom.ị
C. dùng dung d ch AgNOị3/NH3, sau đó dùng dung d ch HCl.ị
D. dùng dung d ch KMnOị4.
Câu 46. Hiđrocacbon X tác d ng v i brom trong đi u ki n thích h p, thu đ c ch m t d n xu t brom có t kh iụ ớ ề ệ ợ ượ ỉ ộ ẫ ấ ỉ ố
h i so v i hiđro b ng 75,5 ( Br = 80). Ch t X làơ ớ ằ ấ
A. pentan. B. xiclopentan.
C. 2- metylbutan. D. 2,2-đimetylpropan.
Câu 47: D n hai lu ng khí clo đi qua hai dung d ch KOH: dung d ch I loãng và ngu i, dung d ch II đ m đ c, đunẫ ồ ị ị ộ ị ậ ặ
nóng t i 80ớoC. N u l ng mu i KCl sinh ra trong hai dung d ch b ng nhau thì t l th tích khí clo đi qua hai dungế ượ ố ị ằ ỉ ệ ể
d ch KOH ( I ) và ( II ) là : (Cho : K = 39, Cl = 35,5) ị
A. 5/6 B. 6/3 C. 10/3 D. 5/3
Câu 48: Có m t lo i qu ng pirit ch a 96% FeSộ ạ ặ ứ 2. N u m i ngày nhà máy s n xu t 100 t n Hế ỗ ả ấ ấ 2SO4 98% và hi u su tệ ấ
đi u ch Hề ế 2SO4 là 90% thì l ng qu ng pirit c n dùng là ( Fe = 56, S = 32, O = 16, H = 1) :ượ ặ ầ
A. 69,44 t n B. 68,44 t n C. 67,44 t n D. 70,44 t n.ấ ấ ấ ấ
Câu 49: Phân tích đ nh l ng ị ượ h pợ ch t h u c X ta th y t l kh i l ng gi a 4 nguyên t C, H, O, N là: mấ ữ ơ ấ ỉ ệ ố ượ ữ ố C : mH :
mO : mN = 4,8 : 1 : 6,4 : 2,8. T kh i h i c a X so v i He b ng 18,75. Công th c phân t c a X là ( cho He = 4, Cỉ ố ơ ủ ớ ằ ứ ử ủ
=12, N = 14, O = 16, H = 1)
A. C2H5O2N. B. C3H7O2N. C. C4H10O4N2. D. C2H8O2N2.
Câu 50: Polivinyl axetat là polime đ c đi u ch t s n ph m trùng h p monome nào sau đây:ượ ề ế ừ ả ẩ ợ
A. CH2=CH-COOCH3 B. CH2=CH-COOH
C. CH2=CH-COOC2H5 D. CH2=CH-OCOCH3
Copyright © quatamthat2@yahoo.com - Đ 009ề- 4 -