
www.MATHVN.com
S GIÁO D C-ĐÀO T O THANH HÓA Ở Ụ Ạ Đ THI TH L N I - 2012Ề Ử Ầ
Tr ng THPT Qu ng X ng IIIườ ả ươ Th i gian : 90 phút (Đ g m 50 câu ) ờ ề ồ
Mã đ : 121ề
Câu 1: Ng c v i hô h p ti th , trong quang h p:ượ ớ ấ ở ể ợ
A.có s tham gia c a các h p ch t kim lo i màu. B. chuy n êlectron.ự ủ ợ ấ ạ ề
C.n c đ c phân li.ướ ượ D. n c đ c t o thành.ướ ượ ạ
Câu 2 : N u thi u tirôxin s d n đ n h u qu gì đ i v i tr emế ế ẽ ẫ ế ậ ả ố ớ ẻ ?
A.Ch m l n ho c ng ng l n, trí tu kém. ậ ớ ặ ừ ớ ệ B. Ng i bé nh ho c kh ng l .ườ ỏ ặ ổ ồ
C. H i ch ng Đao.ộ ứ D.Các đ c đi m sinh d c ph kém phát tri nặ ể ụ ụ ể
Câu 3 : Vì sao ng i già, khi huy t áp cao d b xu t huy t nãoở ườ ế ễ ị ấ ế ?
A. Vì m ch b x c ng, tính đàn h i kém, đ c bi t các m ch não, khi huy t áp cao d làm vạ ị ơ ứ ồ ặ ệ ạ ở ế ễ ỡ
m ch.ạ
B. Vì thành m ch b dày lên, tính đàn h i kém, đ c bi t ác m ch não, khi huy t áo cao d làmạ ị ồ ặ ệ ạ ở ế ễ
v m ch.ỡ ạ
C. Vì m ch b x c ng , máu b đ ng, đ c bi t các m ch não, khi huy t áp cao d làm vạ ị ơ ứ ị ứ ọ ặ ệ ạ ở ế ễ ỡ
m ch.ạ
D. Vì m ch b x c ng nên không co bóp đ c, đ c bi t các m ch não, khi huy t áp cao dạ ị ơ ứ ượ ặ ệ ạ ở ế ễ
làm v m ch.ỡ ạ
Câu 4 : Vùng mã hoá c a gen sinh v t nhân th c có 51 đo n exon và intron xen k . s đo n exon vàủ ở ậ ự ạ ẽ ố ạ
introng l n l t làầ ượ :
A. 25 ; 26. B. 26 ; 25. C. 24 ; 27. D. 27 ; 24.
Câu 5 : Các thành ph n sau đâyầ : ADN plimeraza, ARN polimeraza, m ch khuôn, đo n m i... giúp taạ ạ ồ
nh đ n c ch nàoớ ế ơ ế ?
A. Phiên mã. B.D ch mã. ịC. Tái b n.ảD. Nhân đôi NST.
Câu 6 :Ho t đ ng c a gen ch u s ki m soát ch y u c a :ạ ộ ủ ị ự ể ủ ế ủ
A. gen c chứ ế B. gen đi u hoà.ềC.gen s n xu t.ả ấ D. gen kh i đ ngở ộ
Câu 7 : Mã di truy n làề :
A. mã b ba đ c đ c liên t c trên mARN theo chi u 3ộ ượ ọ ụ ề ’ – 5’
B. mã b ba trên ADN.ộ
C. mã b ba trên ADN đ c đ c liên t c. ộ ượ ọ ụ
D.Mã b ba đ c đ c liên t c trên mARN theo chi u 5ộ ượ ọ ụ ề ’ – 3’
Câu 8: Quá trình t ng h p chu i polipeptit di n ra b ph n nào trong t bào nhân th c :ổ ợ ỗ ễ ở ộ ậ ế ự
A. Nhân. B. T bào ch t.ế ấ C. Màng t bào.ếD. Th Gongi.ể
Câu 9. D ng đ o v trí gi a hai c p nuclêôtit không k đ n mã m đ u và mã k t thúc có th làm thayạ ả ị ữ ặ ể ế ở ầ ế ể
đ i nhi u nh t bao nhiêu axit amin:ổ ề ấ
A. 1 B. 2 C. 1 ho c 2ặD. 3
Câu 10: Đ t bi n gen x y ra vào th i đi m nào sau đây:ộ ế ả ờ ể
A. Khi t bào đang còn non.ế
B. Khi NST đang đóng xo n.ắ
C. Khi ADN tái b n.D. Khi ADN phân li cùng v i NST kì sau c a quá trình phân bào.ả ớ ở ủ
Câu 11: Trong c u trúc c a 1 đ n phân nuclêôtit, axit phôtphoric liên k t v i đ ng v trí cac bon s (m)ấ ủ ơ ế ớ ườ ở ị ố
và baz liên k t v i đ ng v trí cacbon s (n); m và n l n l t là:ơ ế ớ ườ ở ị ố ầ ượ
A. 5’ và 1’ B. 1’ và 5’ C. 3’ và 5’ D. 5’ và 3’.
Câu 12: T i sao đ t bi n gen có t n s th p nh ng l i th ng xuyên xu t hi n trong qu n th giao ph i?ạ ộ ế ầ ố ấ ư ạ ườ ấ ệ ầ ể ố
A. Vì
gen trong qu n th giao ph i có c u trúc k m b n v ng.ầ ể ố ấ ế ề ữ
1

www.MATHVN.com
B. Vì
v n gen trong qu n th r t l n.ố ầ ể ấ ớ
C. Số
l ng gen trong t bào r t l n.ượ ế ấ ớ
D. vì
trong qu n thêt giao ph i hi n t ng NST b t c p và trao đ i chéo x y ra th ng xuyên h n.ầ ố ệ ượ ắ ặ ổ ả ươ ơ
Câu 13 : Lai c linh lăng hoa đ v i c linh lăng hoa vàng thu đ c F1 toàn c linh lăng hoa màu l c. Choỏ ỏ ớ ỏ ượ ỏ ụ
F1 t th ph n đ c F2 có: 165 cây hoa màu l c; 60 cây hoa màu đ ; 54 cây hoa màu vàng; 18 cây hoa màuự ụ ấ ượ ụ ỏ
tr ng. Đây là k t qu c a quy lu t:ắ ế ả ủ ậ
A.t ng tác át ch B.t ng tác c ng g p.ươ ế ươ ộ ộ
C. t ng tác b tr . D. tr i trung gian.ươ ổ ợ ộ
Câu 14: ng i, b nh b ch t ng do gen l n a n m trên NST th ng quy đ nh. T i m t huy n mi n núi,Ở ườ ệ ạ ạ ặ ằ ườ ị ạ ộ ệ ề
t l ng i b b nh b ch t ng là: 1/ 10000. T l ng i mang gen d h p s là:ỉ ệ ườ ị ệ ạ ạ ỉ ệ ườ ị ợ ẽ
A. 0,5% B. 49,5 %. C. 50%. D. 1,98 %.
Câu 15: Qu n th ng u ph i nào sau đây đang đ t tr ng thái cân b ng di truyên (theo đ nh lu t Hacđi-ầ ể ẫ ố ạ ạ ằ ị ậ
Vanbec) ?
A. 100% Aa. B. 25% AA: 50% aa : 25% AA.
C. 100% aa. D. 36% Aa : 48% AA: 16% aa.
Câu 16: M t qu n th t ph i, ban đ u có 50% s cá th đ ng h p. Sau 7 th h t l d h p s là:ộ ầ ể ự ố ầ ố ể ồ ợ ế ệ ỉ ệ ị ợ ẽ
A. 1/128. B. 127/128. C. 255/ 256. D. 1/ 256
Câu 17: Tính tr ng nào sau đây là tính tr ng có h s di truy n cao?ạ ạ ệ ố ề
A. S l ng tr ng gà l go đ trong m t l a.ố ượ ứ ơ ẻ ộ ứ
B. T l b trong s a c a m t gi ng bò.ỉ ệ ơ ữ ủ ộ ố
C. Kh i l ng 1000 h t c a m t gi ng lúa trong m t v thu ho ch.ố ượ ạ ủ ộ ố ộ ụ ạ
D. S n l ng s a c a m t gi ng bò trong chu kì v t s a.ả ượ ữ ủ ộ ố ắ ữ
Câu 18: Lo i tác nhân đ t bi n đã đ c s d ng đ t o ra gi ng dâu t m đa b i có lá to và dày h n d ngạ ộ ế ượ ử ạ ể ạ ố ằ ộ ơ ạ
l ng b i bình th ng là:ưỡ ộ ườ
A. tia t ngo i. B. tia X. C. EMS (êtyl mêtan sunphonat). D.cônsixin.ử ạ
Câu 19: m t loài th c v t có b NST 2n= 14; t bào lá c a loài th c v t này thu c th ba nhi m s cóỞ ộ ự ậ ộ ế ủ ự ậ ộ ể ễ ẽ
NST là:
A. 21. B. 13. C. 15. D. 17.
Câu 20: m t loài b m, màu cánh đ c xác đ nh b i m t locus g m 3 alen: C (cánh đen)> cỞ ộ ướ ượ ị ở ộ ồ g ( cánh
xám) > c (cánh tr ng). Trong đ t đi u tra m t qu n th b m l n s ng Cuarto, ng i ta xác đ nh đ cắ ợ ề ộ ầ ể ướ ớ ố ở ườ ị ượ
t n s alen sau: C= 0,5; cầ ố g= 0,4; c= 0,1. Qu n th này tuân theo đ nh lu t Hacdy- Vanbeg. Qu n th này cóầ ể ị ậ ầ ể
t l ki u hình là:ỉ ệ ể
A. 75% cánh đen: 24% cánh xám: 1% cánh tr ng.ắ
B. 75% cánh đen : 15% cánh xám : 10% cánh tr ng.ắ
C. 25% cánh đen : 50% cánh xám : 25% cánh tr ng.ắ
D. 74% cánh đen : 25% cánh xám : 1% cánh tr ng.ắ
Câu 21: Trong m t qu n th cân b ng có 90% alen lôcus Rh là R. Alen còn l i là r . C 40 tr em c aộ ầ ể ằ ở ạ ả ẻ ủ
qu n th này đ n m t tr ng h c nh t đ nh . Xác su t đ t t c các em đ u là Rh d ng tính là baoầ ể ế ộ ườ ọ ấ ị ấ ể ấ ả ề ươ
nhiêu?
A. (0,99)40. B. (0,90)40.. C. (0,81)40. D. 0,99..
Câu 22: đ u Hà lan: Tr n tr i so v i nhăn. Cho đ u h t tr n lai c i đ u h t nhăn đ c FỞ ậ ơ ộ ớ ậ ạ ơ ớ ậ ạ ượ 1 đ ng lo tồ ạ
tr n. Fơ1 t th ph n đ c Fự ụ ấ ượ 2; Cho r ng m i qu đ u Fằ ỗ ả ậ 2 có 4 h t. Xác su t đ b t g p q a đ u có 3 h tạ ấ ể ắ ặ ủ ậ ạ
tr n và 1 h t nhăn là bao nhiêu?ơ ạ
A. 3/ 16. B. 27/ 256. C. 9/ 16. D. 9/ 256.
2

www.MATHVN.com
Câu 23: C p giao t này sau đây không th k t h p v i nhau trong th tinh t o h p t ?ặ ử ể ế ợ ớ ụ ạ ợ ử
A. n+ 1 và n. B. n- 1 và n. C. n và 2n. D.* n -1 và 2n.
Câu 24: Trong tr ng h p các gen phân li đ c l p và t h p t do, phép lai có th t o ra đ i con nhi uườ ợ ộ ậ ổ ợ ự ể ạ ở ờ ề
lo i t h p gen nh t là:ạ ổ ợ ấ
A. AaBb x AABb B. Aabb x AaBB.
C. aaBb x Aabb. D. AaBb x aabb.
Câu 25: Cho bi t quá trình gi m phân di n ra bình th ng không có đ t bi n x y ra. Theo lí thuy t , ki uế ả ễ ườ ộ ế ả ế ể
gen nào sau đây có th t o ra lo i giao t aa v i t l 50%?ể ạ ạ ử ớ ỉ ệ
A. AAaa. B. Aaaa. C. AAAa. D. aaaa
Câu 26: D ng đ t bi n c u trúc NST đ i m ch làm tăng ho t tính c a enzim amilaza là:ạ ộ ế ấ ở ạ ạ ạ ủ
A. chuy n đo n. B. đ o đo n. ể ạ ả ạ
C. m t đo n. D. *l p đo nấ ạ ặ ạ
Câu 27: Câu nào d i đây là ướ không đúng?
A. t bào nhân s , sau khi đ c t ng h p, foocmin Mêtiônin đ c c t kh i chu i pôlipeptit.ở ế ơ ượ ổ ợ ượ ắ ỏ ỗ
B. sau khi hoàn t t quá trình d ch mã, ribôxôm tách kh i mARN và gi nguyên c u trúc đ chu n b cho quáấ ị ỏ ữ ấ ể ẩ ị
trình d ch mã ti p theo.ị ế
C. trong d ch mã t bào nhân th c, tARN mang axit amin m đ u là Met đ n ribôxôm đ b t đ u d chị ở ế ự ở ầ ế ể ắ ầ ị
mã.
D. T t c prôtêin sau d ch mã đ u đ c c t b axit amin m đ u và ti p t c hình thành các c u trúc b cấ ả ị ề ượ ắ ỏ ở ầ ế ụ ấ ậ
cao h n đ tr thành prôtêin có ho t tính sinh h c.ơ ể ở ạ ọ
Câu 28: M t gen dài 0,51 μm, sau ĐB gen ch huy t ng h p nên chu i polipeptit hoàn ch nh có 498 aa. Đâyộ ỉ ổ ợ ỗ ỉ
là d ng đ t bi n (A) .T ng s nuclêôtit (nu) c a gen sau ĐB là (B); (A), (B) l n l t là:ạ ộ ế ổ ố ủ ầ ượ
A.Thay th m t c p nu; 3000nu. B. thay th m t c p nu ;2594 nu.ế ộ ặ ế ộ ặ
C. M t m t c p nu; 2998 nu;ấ ộ ặ D. m t 3 c p nu; 2994 nuấ ặ
Câu 29: M t gen có M= 450000 đvC; Hi u s gi a A v i lo i nu không b sung v i nó b ng 30% t ngộ ệ ố ữ ớ ạ ổ ớ ằ ổ
s nu c a genố ủ .N u gen này b đ t bi n m t 1 c p nu A- T, thì s liên k t hiđrô c a gen là sau ĐB sế ị ộ ế ấ ặ ố ế ủ ẽ
thay đ i so v i gen bình th ng (Hổ ớ ườ đb/ H) là:
A. 1648/ 1650. b. 1548/ 1650. C. 1548/ 1750.d. 1648/ 1750.
Câu 30: Vi c s d ng acridin gây ra d ng đ t bi n m t hay thêm 1 c p nu có ý nghĩa gì?ệ ử ụ ạ ộ ế ấ ặ
A. Bi t đ c hoá ch t có gây ra đ t bi n.ế ượ ấ ộ ế
B.Ch ng minh mã di truy n là mã b baứ ề ộ
C. Ch ng minh đ nghiêm tr ng c a 2 d ng ĐB này.ứ ộ ọ ủ ạ
D. Cho th y quá trình tái c a ADN có th không đúng m uấ ủ ể ẫ
Câu 31: Khi m t gen b đ t bi n m t m t c p nuclêôtit th 5 thì chu i polipeptit đ t bi n b :ộ ị ộ ế ấ ộ ặ ứ ỗ ộ ế ị
A. thay th m t axit amin.ế ộ B. thay đ i trình t toàn b các axit amin.ổ ự ộ
C. m t 1 axit amin.ấD. thay đ i trình t t aa th 2.ổ ự ừ ứ
Câu 32: Xét c p NST gi i tính XY c a m t cá th đ c. Trong quá trình gi m phân x y ra s phân liặ ớ ủ ộ ể ự ả ả ự
b t th ng kì sau. Cá th trên có th t o ra lo i giao t nào:ấ ườ ở ể ể ạ ạ ử
A. XY và O. B. X, Y, XY và O.
C. XY, XX, YY và O. D. X, Y, XX, YY, XY và O.
Câu 33. Bi t A: qu ng t; a: qu chua. Đem lai các cây t b i v i nhau;ế ả ọ ả ứ ộ ớ N u th h sau xu t hi n 350ế ế ệ ấ ệ
cây qu ng t trong s 420 cây thì ki u gen c a P là:ả ọ ố ể ủ
A. Aaaa x aaaa. B. Aaaa x Aaaa.
C. AAaa x aaaa. D. AAaa x Aaaa
Câu 34 : hoa ph n ki u gen đ ng h p DD quy đ nh màu hoa đ , Dd quy đ nh màu hoa h ng và ddỞ ấ ể ồ ợ ị ỏ ị ồ
quy đ nh màu hoa tr ng.ị ắ
3

www.MATHVN.com
Phép lai gi a cây hoa h ng v i hoa tr ng s xu t hi n t l ki u hình:ữ ồ ớ ắ ẽ ấ ệ ỉ ệ ể
A.1 h ng : 1 tr ngồ ắ B. 1 đ : 1 tr ng ỏ ắ
C. 1 đ : 1 h ng ỏ ồ D. 1 đ : 2 h ng : 1 tr ngỏ ồ ắ
Câu 35 : ng i nhóm máu ABO do 3 gen alen IỞ ườ A, IB, IO quy đ nh, nhóm máu A đ c quy đ nh b i cácị ượ ị ở
ki u gen IểAIA, IAIO, nhóm máu B đ c quy đ nh b i các ki u gen Iượ ị ở ể BIB, IBIO, nhóm máu O đ c quy đ nhượ ị
b i ki u gen Iở ể OIO , nhóm máu AB đ c quy đ nh b i ki u gen Iượ ị ơ ể AIB.Hôn nhân gi a nh ng b m có ki uữ ữ ố ẹ ể
gen nh th nào s cho con cái có đ 4 lo i nhóm máu?ư ế ẽ ủ ạ
A. IAIO x IAIB B. IBIO x IAIB
C. IAIB x IAIB D. IAIO x IBIO
Câu 36: Xét 2 c p alen A, a và B, b n m trên 2 c p nhi m s c th th ng đ ng d ng khác nhau. Hãyặ ằ ặ ễ ắ ể ườ ồ ạ
cho bi t: Có th có bao nhiêu ki u gen khác nhau trong qu n th ?ế ể ể ầ ể
A.4 B.9 C.6 D.1
Câu 37: T n s hoán v gen nh sau: AB = 46%; AC= 34%; BC= 12%. B n đ gen s là:ầ ố ị ư ả ồ ẽ
A. ACB. B. BAC. C. CAB. D. ABC.
Câu 38: Trong tr ng h p các gen liên k t hoàn toàn, v i m i gen quy đ nh m t tính tr ng, quan hườ ợ ế ớ ỗ ị ộ ạ ệ
gi a các tính tr ng là tr i hoàn toàn, t lêh phân li ki u gen và ki u hình trong phép lai (ABD/ abd) xữ ạ ộ ỉ ể ể
(ABD/ abd) s có k t qu gi ng nh k t qu c a:ẽ ế ả ố ư ế ả ủ
A.t ng tác gen. B. gen đa hi u.ươ ệ
C. lai hai tính tr ng D.* lai m t tính tr ng.ạ ộ ạ
Câu 39: M t ru i gi m cái m t đ mang m t gen l n m t tr ng n m trên NST X giao h i v i m tộ ồ ấ ắ ỏ ộ ặ ắ ắ ằ ố ớ ộ
ru i gi m đ c m t đ s cho ra Fồ ấ ự ắ ỏ ẽ 1 nh th nào?ư ế
A. 50% ru i cái m t tr ng.ồ ắ ắ
B. 75% ru i m t đ ; 25% ru i m t đ c đ c và cái.ồ ắ ỏ ồ ắ ỏ ở ả ự
C. 100% ru i đ c m t tr ng.ồ ự ắ ắ
D. 50% ru i đ c m t tr ng.ồ ự ắ ắ
Câu 40: Trong phép lai gi a cây đ u hoa đ và cây đ u hoa tr ng đ c Fữ ậ ỏ ậ ắ ượ 1 :đ ng lo t cây đ u hoaồ ạ ậ
đ .K t lu n lu n nào sau đây là hoàn toàn chính xác?ỏ ế ậ ậ
A. Tính tr ng Fạ ở 1 là tính tr ng tr i do m t gen quy đ nh.ạ ộ ộ ị
B. Tính tr ng hoa đ là tính tr ng tr i hoàn toàn so v i tính tr ng hoa tr ng.ạ ỏ ạ ộ ớ ạ ắ
C. Cây đ u hoa đ và cây đ u hoa tr ng b , m là thu n ch ng.ậ ỏ ậ ắ ở ố ẹ ầ ủ
D. Cho F1 t th ph n thì Fự ụ ấ 2 s cho t l ki u hình là: 3 cây hoa đ : 1 cây hoa tr ng.ẽ ỉ ệ ể ỏ ắ
Câu 41: Cho các cây có ki u gen: AaBbDd t th ph n qua nhi u th h . N u các c p gen này n mể ự ụ ấ ề ế ệ ế ặ ằ
trên các c p NST khác nhau thì s dòng thu n t i đa v cae 3 c p gen có th t o ra là: ặ ố ầ ố ề ặ ể ạ
A. 3. B. 8. C. 1. D. 6.
Câu 42: u th lai th hi n rõ nh t trong:Ư ế ể ệ ấ
A. Lai khác loài. B. lai khác th .ứ
C. lai khác chi. D. lai khác dòng.
Câu 43: B c chu n b quan tr ng đ t o u th lai là:ướ ẩ ị ọ ể ạ ư ế
A.b i d ng, chăm sóc gi ng.ồ ưỡ ố B. t o gi ng thu n ch ng, ch n đôi giao ph i.ạ ố ầ ủ ọ ố
C. ki u tra ki u gen v các tính tr ng quan tâm.ể ể ề ạ
D. Chu n b môi tr ng s ng thu n l i cho Fẩ ị ườ ố ậ ợ 1.
Câu 44: B nh Phêninkêtôni u có th đi u tr n b ng ph ng pháp nào sau đây?ệ ệ ể ề ị ằ ươ
4

www.MATHVN.com
A.Tác đ ng ki u hình.ộ ể
B. Tác đ ng vào ki u gen (li u pháp gen) ộ ể ệ
C. Chi u phóng x .ế ạ
D.Tác đ ng vào ki u hình ho c tác đ ng vào ki u gen.ộ ể ặ ộ ể
Câu 45: Ng i b b nh nào sau đây có s NST trong t bào khác các b nh còn l i?ườ ị ệ ố ế ệ ạ
A. B nh Đao. B. B nh t c n .ệ ệ ơ ơ
C. B nh Patau. D. B nh Claiphent ệ ệ ơ
Câu 46 S khác nhau c b n trong đ c đi m di truy n qua t bào ch t và di truy n liên k t v i gi iự ơ ả ặ ể ề ế ấ ề ế ớ ớ
tính gen trên nhi m s c th X th hi n đi m nào ?ễ ắ ể ể ệ ở ể
A)Di truy n qua t bào ch t không cho k t qu khác nhau trong lai thu n ngh ch, gen trên NST gi i tínhề ế ấ ế ả ậ ị ớ
cho k t qu khác nhau trong lai thu n ngh ch ế ả ậ ị
B)Di truy n qua t bào ch t không phân tính theo các t l đ c thù nh tr ng h p gen trên NST gi iề ế ấ ỉ ệ ặ ư ườ ợ ớ
tính và luôn luôn di truy n theo dòng mề ẹ
C)Trong di truy n qua t bào ch t tính tr ng bi u hi n ch y u c th cái XX còn gen trên NST gi iề ế ấ ạ ể ệ ủ ế ở ơ ể ớ
tính bi u hi n ch y u c th đ c XY ể ệ ủ ế ở ơ ể ự
D)Trong di truy n qua t bào ch t vai trò ch y u thu c v c th m còn gen trên NST gi i tính vaiề ế ấ ủ ế ộ ề ơ ể ẹ ớ
trò ch y u thu c v c th b .ủ ế ộ ề ơ ể ố
Câu 47. Khi đ c p đ n plasmit, n i dung nào sau đây không đúng:ề ậ ế ộ
I.N m trong t bào ch t c a vi khu n.ằ ế ấ ủ ẩ
II.Dùng làm th truy n (vect ) trong ph ng pháp c y gen.ể ề ơ ươ ấ
III.Ch a t 8000 – 200000 nuclêôtit.ứ ừ
IV.Nhân đôi đ c l p v i NST.ộ ậ ớ
V.Có m ch th ng g m hai m ch x p song song nhau.ạ ẳ ồ ạ ế
A. I, III và V. B. III và V.C.. II và V. D. V.
Câu48 . Khi đ c p đ n enzim c t Restrictaza, đ u nào sau đây sai:ề ậ ế ắ ề
I.Ch có 1 lo i, tìm th y vi khu n.ỉ ạ ấ ở ẩ
II.Kho ng 150 lo i, tìm th y vi khu n và t ng h p nhân t o (Invitro).ả ạ ấ ở ẩ ổ ợ ạ
III.Ch có 1 lo i, do con ng i t ng h p.ỉ ạ ườ ổ ợ
IV.Kho ng 150 lo i, do virut t ng h p.ả ạ ổ ợ
A. I, III, IV. B. I, II, III. C. I, II, IV. D. II, III, IV
Câu 49. Somatostatin, (hoocmôn sinh tr ng) có tác d ng làm cho bòưở ụ :
A. Tăng tr ng nhanh.ọB. Mi n d ch m t s b nh.ễ ị ộ ố ệ
C.Tăng s n l ng s a nhanh chóng.ả ượ ữ D. Đ đ c nhi u con.ẻ ượ ề
Câu 50. Thành t u n i b t nh t trong ng d ng kĩ thu t di truy n làự ổ ậ ấ ứ ụ ậ ề :
A. Hi u đ c c u trúc hóa h c c a axit nuclêôic và di truy n vi sinh v t.ể ượ ấ ọ ủ ề ậ
B. S n xu t l ng l n prôtêin trong th i gian ng n và làm h giá thành c a nó.ả ấ ượ ớ ờ ắ ạ ủ
C.Phát hi n các lo i enzim c t gi i h n và các lo i enzim n i.ệ ạ ắ ớ ạ ạ ố
D.Có th tái t h p ADN c a hai loài khác xa nhau trong h th ng phân lo iể ổ ợ ủ ệ ố ạ
ĐÁP ÁN
5