S GIÁO DC ĐÀO TO BC GIANG
TRƯỜNG THPT BỐ HẠ
MA TRẬN ĐỀ THI THỬ ONLINE LẦN 2 NĂM
HỌC 2023-2024
MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút
1) Giới hạn nội dung kiến thc.
- Lp 11: Cp s cng, cp s nhân; Tổ hp - Xác sut; Quan h vuông góc trong không gian.
- Lp 12: Kiến thc hết tun 11
+ Gii tích: Hết bài nguyên hàm ca chương 3.
+ Hình: Hết bài khái nim v mt tròn xoay của chương 2.
2) Ma trận chi tiết.
Chủ đề Nhn
biết
Thông
hiểu
VD
thấp VD cao Tổng Ghi c
Câp số cộng, cấp số nhân 1 1
Tổ hợp, xác suất 1 1 2
Góc và khoảng cách 1 1 2
Ứng dụng đạo hàm 9 3 2 2 16
Hàm số lũy thừa, hàm số mũ, hàm số
logarit
6 2 2 2 12
Nguyên hàm 3 1 1 5
Thể tích khối đa diện 4 1 1 1 7
Mặt nón, mặt trụ 3 1 1 5
Tọa độ trong không gian 0
Tổng
28
10
7
5
50
40%
30%
20%
10%
SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
TRƯỜNG THPT BỐ HẠ
ĐỀ THI THỬ ONLINE LẦN 2 NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn thi: Toán 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Câu 1: Cho cấp số cộng
( )
n
u
vi
12
4; 7uu= =
. Giá trị của
3
u
bng
A.
4
. B.
3
. C.
10
. D.
7
.
Câu 2: Trong hộp có 4 viên bi xanh, 5 viên bi đỏ, 6 viên bi vàng. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi. Số cách chọn là
A.
3
15
A
. B.
. C.
3
15
C
. D.
9
.
Câu 3: Cho hình lập phương
.' ' ' 'ABCD A B C D
(tham khảo hình vẽ bên dưới).
Góc giữa đường thng
BC
''BD
bng
A.
30o
. B.
135
o
. C.
45o
. D.
90o
.
Câu 4: Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1;0
. B.
( )
1;1
. C.
( )
0;1
. D.
( )
1;+∞
.
Câu 5: Cho hàm số
( )
y fx=
, bảng xét dấu của
( )
fx
như sau:
Số điểm cực trị của hàm số
( )
y fx=
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 6: Hàm s

32
32yx x
đạt cực tiểu tại điểm
A.
0x
. B.
2x
. C.
1x
. D.
3x
.
Câu 7: Đồ thị hàm số
24
1
x
yx
đường tiệm cận ngang là
A.
2y
. B.
1y
. C.
1y
. D.
2y
.
Câu 8: Đồ thị hàm số
3
3
3
x
yxx
+
=
có bao nhiêu đường tiệm cận?
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 9: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?
A.
3
3 1.yxx
B.
42 1.yx x
C.
3
3 1.yx x
D.
32
3 1.yx x
Câu 10: Cho hàm số bc bốn
( )
y fx=
có đồ thị là đường cong trong hình bên
Số nghiệm của phương trình
( )
10fx+=
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 11: Số giao điểm của đồ thị hàm số
42
32yx x=−+
và đồ thị
2
1yx=
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 12: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tc trên đoạn



1; 5
và có đthnhư hình vẽ. Gi
,Mm
lần lưt giá tr
lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn



1; 5
. Giá trị
Mm
bng
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
5
.
Câu 13: Hàm s
( )
4
1yx
=
có tập xác định
A.
( )
1; +∞
. B.
. C.
( )
;1−∞
. D.
{ }
\1
.
Câu 14: Tập xác định của hàm số
( )
2
log 3 2yx=
A.
( )
0;D= +∞
. B.
3;
2
D
= +∞


. C.
( )
;0D= −∞
. D.
3
;2
D
= −∞


.
Câu 15: Nghiệm của phương trình
( )
2
log 3 1 3x−=
A.
7.
3
x=
B.
2.x=
C.
3.x=
D.
10 .
3
x=
Câu 16: Nghiệm của bất phương trình
2
3 243
x
A.
7.x
B.
7.x
C.
7.x
D.
2 7.x
Câu 17: Cho a là sthực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức
1
3
.Pa a=
bng
A.
5
6
a
. B.
2
3
a
. C.
1
6
a
. D.
5
a
.
Câu 18: Tính đạo hàm của hàm số
3x
y
.
A.
3
'ln 3
x
y
. B.
' 3 ln 3
x
y
. C.
1
' .3x
yx
. D.
ln 3
'3
x
y
.
Câu 19: Cho hàm số
()fx
xác định trên
K
()Fx
là một nguyên hàm của hàm s
()fx
trên
K
. Khẳng
định nào dưới đây đúng?
A.
( ) ( )
',f x Fx x K= ∀∈
. B.
( ) ( )
',F x fx x K= ∀∈
.
C.
( ) ( )
,Fx f x x K= ∀∈
. D.
( ) ( )
' ',Fx f x xK= ∀∈
.
Câu 20: Cho
( ) ( )
,f x gx
là các hàm sxác định và liên tục trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào
sai?
A.
( ) ( ) ( ) ( )
d ddf x gx x f x x gx x−=


∫∫
.
B.
( ) ( ) ( ) ( )
d d. dfxgxx fxxgxx=
∫∫
.
C.
( ) ( )
2 d2 dfx x fxx=
∫∫
.
D.
( ) ( ) ( ) ( )
d ddf x gx x f x x gx x+= +


∫∫
.
Câu 21: Họ nguyên hàm của hàm số
( )
2x
fx e=
A.
1
2
x
eC+
. B.
2
1
2
x
eC+
. C.
2
2x
eC+
. D.
2x
eC+
.
Câu 22: Khối chóp tam giác có chiều cao bằng 5 và diện tích đáy bằng 6. Thể tích khối chóp đó bằng
A. 11. B. 30. C. 10. D. 15.
Câu 23: Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy
B
và có chiều cao
h
A.
3Bh
. B.
Bh
. C.
4
3Bh
. D.
1
3Bh
.
Câu 24: Thể tích khối lập phương có cạnh
2a
bằng
A.
3
8a
. B.
3
2a
. C.
3
a
. D.
3
6a
.
Câu 25: Cho khối hộp chữ nhật
.ABCD A B C D
′′′′
có thể tích
V
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
..V AB BC AA
=
. B.
1..
3
V AB BC AA
=
.
C.
..V AB AC AA
=
. D.
..V AB AC AD=
.
Câu 26: Thể tích của khối nón có chiều cao
h
, bán kính đáy
r
và đường sinh
l
A.
lr
π
. B.
2
π
rh
. C.
2lr
π
. D.
2
1
3
π
rh
.
Câu 27: Cho hình trụ có bán kính đáy
3r=
và độ dài đường sinh
4l=
. Diện tích xung quanh của hình trụ
đã cho là
A.
12
xq
S
π
=
. B.
43
xq
S
π
=
. C.
39
xq
S
π
=
. D. 83
xq
S
π
=.
Câu 28: Cho tam giác
ABC
vuông tại
.A
Khi quay tam giác
ABC
quanh cạnh
AB
thì đường gấp khúc BCA
tạo thành một hình được gọi
A. hình cầu. B. hình trụ tròn xoay.
C. khối trụ tròn xoay. D. hình nón tròn xoay.
Câu 29: Chi đoàn lớp 12A có 20 đoàn viên trong đó có 12 đoàn viên nam và 8 đoàn viên nữ. Tính xác suất
khi chọn 3 đoàn viên có ít nhất 1 đoàn viên nữ.
A.
46
57
. B.
251
285
. C.
11
57
. D.
110
570
.
Câu 30: Cho hình chóp đều
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
cạnh
a
SO a=
(tham khảo
hình vẽ bên dưới).
Khong ch gia
SC
AB
bng
A.
23
15
a
. B.
25
5
a
. C.
5
5
a
. D.
3
15
a
.
Câu 31: Hàm số nào sau đây đồng biến trên
(; )−∞ +∞
?
A.
3
31yx x=−−
. B.
42
22yx x=−+
. C.
3
31yx x=+−
. D.
2
22yx x=+−
.
Câu 32: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
32
32yx x=−+
trên đoạn
[ ]
0;3
bng
A.
0
. B.
4
. C.
2
. D.
2
.
Câu 33: bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để đồ th hàm s
3
12 1yx x m= +−
cắt trục hoành tại 3 điểm
phân biệt?
A.
3
. B.
32
. C.
31
. D.
33
.
Câu 34: Cho
5 25 125
2
log 8log 9logab
x=
,
( )
,, 0abx>
. Khi đó giá trị của
x
A.
3
4
2b
xa
=
. B.
43
2x ab=
. C.
43
2x ab=
. D.
3
4
2
b
xa
=
.
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình
( )
2
2
log 3 2xx+≤
A.
( )
4;1
. B.
( ) ( )
4; 3 0;1−−
. C.
[
) (
]
4; 3 0;1−−
. D.
[ ]
4;1
.
Câu 36: Cho
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm
( ) sin 2fx x=
1
4
π

=


F
. Tính
6
π



F
.
S
a
C
D
A
B
O
a
a
a
a