ƯỜ

Ả Ở S  GD­ĐT QU NG NGÃI NG THPT BA GIA TR Ề Ọ Ố Ệ

Ố Ọ Đ  MINH H A KÌ THI T T NGHI P THPT QU C GIA NĂM H C 2017 – 2018

I. MA TR NẬ

ứ ộ ậ ứ M c đ  nh n th c

Ch  đ / ủ ề Bài T ngổ Thông hi uể ậ ụ V n d ng Nh nậ   tế bi ậ ụ   V n d ng cao

t v n d ng  ị

c ượ Nêu đ khái ni m ệ pháp lu tậ Bài 1. Pháp  ờ ậ lu t và đ i  s ng.ố ể ượ ả   c b n Hi u đ ấ ấ ch t giai c p  c a ủ pháp lu t.ậ

ế ậ ụ Bi các quy đ nh  ậ ủ c a pháp lu t  ệ ể ả đ  b o v   ợ ề i  quy n và l ợ ích h p pháp  ủ c a mình.

ố S  câu:   ố ể S  đi m:  ỉ ệ  %:  T  l 1 0,5 2,5% 3 0,75 7,5 % 1 0,25 2,5% 1 0,25 2,5%

c t đ ệ ượ   c

c các

ệ ượ ể Hi u đ ế th  nào là trách nhi m pháp lí Bài 2. Th cự   ệ hi n pháp  lu t.ậ ự ậ ạ cượ   Nêu   đ   ni mệ   khái ệ   ự th c   hi n pháp lu tậ

ậ Nh n xét, đánh  ượ giá đ hành vi vi  ậ   ph m pháp lu t trong th c tự ế

Phân bi các hình th c ứ   ệ th c hi n pháp  ạ lu t, các lo i  trách nhi m ệ pháp lí.

ố S  câu:  ố ể S  đi m: .  %ỉ ệ  :  T  l 1 0,25 2,5% 1 0,25 2,5% 2 0,5 5% 1 0,25     2,5% 5 1,25 12,5 %

ế c th t đ Bài 3.

c ể ượ Hi u đ nào là bình  ề   ề ẳ đ ng v  quy n và nghĩa vụ Công dân bình   ướ ẳ đ ng tr pháp lu t.ậ

ệ ệ ượ   Phân bi c ề ẳ bình đ ng v   ề quy n, nghĩa  ụ v  và bình  ề ẳ đ ng v  trách  nhi m pháp lí.

ố S  câu: ố ể S  đi m:  %ỉ ệ  :  T  l 1 0,25 2,5% 1 0,25     2,5% 2 0,5 5%

ậ ệ ́ ự ư ự Nh n   bi ế  Phân bi t t, so Biêt th c hiên ̣ Đ a ra, l a ̀ Bai 4:

́ ứ ̣ ̀

ợ ̣ ̉ ̉

̣ ự ̉ ̣

ồ ̀ Quyên binh  đăng cua công  dân trong môt ̣ ́ ̃ sô linh v c cua ̃ ́ ̀ ơ đ i sông xa  hôi.̣ ̀ ̣   ọ ượ cượ   ch n cách  ng    va nhân xet viêc sánh đ c hành đ ớ   ử ự nguyên   t cắ   x  phù h p v i th c hiên bình  vi đúng và hành  ủ ị ữ ợ ẳ ư ế ợ   quy đ nh c a  đ ng gi a v   vi ch a đúng  giao k t h p ậ ề ữ   ồ ự ồ pháp lu t v   và ch ng,  gi a   trong viêc th c  đ ng   lao ữ ẳ ẹ ẳ đ ngộ bình đ ng gi a  cha m  và con hiên bình đ ng  ợ ẹ   ữ v  và ch ng gi a cha m  và con

ố S  câu:  ố ể S  đi m: ỉ ệ T  l : % 1 0,25 2,5% 1 0,25 2,5% 2 0,5 5% 1 0,25 2,5% 5 1,25 12,5%

Nêu   đ Phân   bi

Bài 5: ề  Quy n bình  ữ ẳ đ ng gi a các  ộ dân t c tôn  giáo.

tệ   cượ   ữ   ượ ộ   c   nh ng đ n i   dung ệ     vi c   làm   đúng, quy n   bình sai   trong   vi cệ   ữ   ẳ đ ng   gi a ệ   ự các dân t cộ th c hi n   ề   quy n   bình ẳ   đ ng   gi a   các tôn giáo

ố S  câu:  ố ể S  đi m: ỉ ệ T  l : % 1 0,25 2,5% 1 0,25 2,5% 2 0,5 5%

c

Bài 6: Công  ớ dân v i các  ề ự quy n t  do  ơ ả c  b n. Tôn tr ng ọ ả ấ ề quy n b t kh   ề ạ xâm ph m v   ỗ ở ủ ch    c a  ườ i khác. ng

ượ Nêu đ ộ n i dung  ề ấ quy n b t  ả kh  xâm  ề ạ ph m v   thân th .ể ể ượ ộ c n i  Hi u đ ấ   ề dung quy n b t ả kh  xâm ph m  ề ỗ ở ,  v  ch   ề ự quy n t  do  ngôn lu n.ậ

1

ố S  câu:  ố ể S  đi m: ỉ ệ T  l : % 0,25 2,5% 2 0,5 5% 1 0,25 2,5% 4 1 10%

ề ể t ệ c hành vi

ự ế ượ Bi t đ c  nguyên t c ắ ầ ử b u c .

Bài 7: Công  ớ dân v i các  ề quy n dân  ch .ủ Hi u quy n  tham gia qu n ả ướ c và  lí Nhà n ộ ủ xã h i c a  công dân Phân bi ượ đ đúng, sai trong  ệ th c hi n  ề ầ ử quy n b u c ,  ề ố  cáo. quy n t Đánh giá   ượ đ c hành vi  ủ ả c a b n thân  ườ i khác  và ng ề ự ệ v  th c hi n  ự ề quy n tham t do ngôn lu n.ậ

ố S  câu:  ố ể S  đi m: ỉ ệ T  l : % 1 0,25 2,5% 1 0,25 2,5% 1 0,25 2,5% 1 0,25 2,5% 4 1     10%

c ượ ể ượ ộ c n i

cượ ọ ề ể   c phát tri n ạ ề Nêu đ ề quy n h c  ậ ủ t p c a CD. Hi u đ dung quy n ề ượ đ ủ c a công dân. Bài 8: Pháp  ậ ớ ự lu t v i s   ể ủ   phát tri n c a công dân. Đánh giá đ hành vi vi  ph m quy n  ạ   quy n sáng t o ự ễ trong th c ti n

4 1 10% ố S  câu:  ố ể S  đi m: ỉ ệ T  l : % 1 0,25 2,5% 2 0,5 5% 1 0,25 2,5%

ể Bi t đ

ộ Hi u n i dung  ơ ả ủ c  b n c a  ậ ề pháp lu t v   ố qu c phòng, an  ninh

Bài   9:   Pháp   ự   ớ lu t   v i   s ề   ể phát tri n b n ữ ấ   ủ v ng   c a   đ t c.ướ n ế ượ   c ơ  ộ n i   dung   c ủ   ả c a   b n pháp lu t vậ ề  tri nể     phát .ế kinh t ị Xác đ nh rõ  trách nhi m ệ ủ c a công dân  ệ ả trong vi c b o  ườ ệ ng,  v  môi tr ệ   ự trong s  nghi p ệ ổ ả b o v  T   qu c.ố

ố S  câu:  ố ể S  đi m: ỉ ệ T  l : % 1 0,25 2.5% 1 0,25 2.5% 1 0,25 2,5% 3 0,75 7,5%

Bài 1: Công  ớ ự dân v i s   ể phát tri n kinh .ế t c ượ Nêu đ ế ố các y u t   ơ ả ủ c  b n c a  quá trình s nả   ấ ủ ả   xu t c a c i ấ ậ v t ch t

ố S  câu:  ố ể S  đi m: ỉ ệ T  l : % 1 0,25 2.5% 1 0,25 2.5%

c ượ

Nêu đ khái ni m ệ hàng hóa ể ượ c  Hi u đ ứ các ch c năng  ủ ề ệ c a ti n t Bài 2: Hàng   ề ệ hóa, ti n t ,  ị ườ ng th  tr

ố S  câu:  ố ể S  đi m: ỉ ệ T  l : % 1 0,25 2,5% 1 0,25 2,5% 2 0,5 5 %

Bài 3 : Quy  ậ Bi

ế ượ   c t đ ộ n i dung quy   ị ậ lu t giá tr

ị lu t giá tr   ấ   ả trong s n xu t ư và l u thông  hàng hóa.

ố S  câu:  ố ể S  đi m: ỉ ệ T  l : % 1 0,25 2,5% 1 0,25 2,5 %

t v n d ng

c ượ Nêu đ khái ni m ệ c uầ ế ậ ụ Bi ệ ố m i quan h   cung ­ c u ầ trong th c tứ ế Bài 5:  Cung ,c u ầ ấ   ả trong s n xu t ư và l u thông  hàng hóa

ố S  câu:  ố ể S  đi m: ỉ ệ T  l : % 1 0,25 2,5 1 0,25 2,5 2 0,5 5 %

ế t th c hi n

Bài 12:  Chính sách tài  nguyên và b o ả ệ v  môi  ườ ng. tr ệ ự Bi chính sách tài  nguyên và b o ả ườ ệ v  môi tr ng  ớ ợ phù h p v i  ủ ả kh  năng c a  ả b n thân

ố S  câu: ố ể S  đi m: ỉ ệ T  l : % 1 0,25 2,5 1 0,25 2,5%

i thích  ở c vì sao    c ta, giáo  ạ

ệ Bài 13:  Chính sách  ụ giáo d c và  ạ đào t o, khoa  h c và công  ngh , văn hóa. ả Gi ượ đ ướ n ụ d c và đào t o  ượ đ c coi là  ố qu c sách hàng  đ u.ầ

ố S  câu:: ố ể S  đi m: ỉ ệ T  l : % 1 0,25 2.5% 1 0,25 2,5

ố ổ T ng s : ố ể S  đi m: ỉ ệ T  l : % 12 3 30% 12 3 30% 12 3 30% 4 1 10 40 10 100%

Ả Ề Ế Ậ

Ờ Ở S  GD­ĐT QU NG NGÃI TRƯ NG THPT BA  GIA

ể ờ Ỳ Đ  THI TI P C N K  THI THPT NĂM 2018 Ụ MÔN GIÁO D C CÔNG DÂN Th i gian làm bài: 50 phút đ )ề (không k  th i gian giao

ệ ố

ậ Câu 1. Pháp lu t là h  th ng các ử ự

ẩ A. qui tắc x  s  chung. ị B. quy đ nh chung. ử ắ ứ C. quy t c  ng x  chung. ự D. chu n m c chung.

ướ ướ y n.ề ườ . i ấ ầ t c  m i ng

.

ế ẽ t s  thanh i khác bi

ọ ế ể ườ ể ả ệ

ườ i.

ế ả ợ ườ ng h p này, theo em B ph i làm gì đ  b o v  mình? ấ ủ t nh t, c a đi thay ng ờ ự ớ ạ

ứ ờ

ộ ố ấ ữ ụ ở ậ

ủ ữ

ự ổ ế ự ệ ấ ? ậ ả ấ Câu 2. Vì sao nói pháp lu t mang b n ch t giai c p ủ ớ ợ A. Pháp do nhà n c ban hành phù h p v i ý chí c a giai c p c m qu ủ ấ ả ọ ớ ý chí c a t ợ B. Pháp do nhà n c ban hành phù h p v i  ắ C. Pháp lu t ậ b t ngu n t ủ ợ ầ ồ ừ i ích c a nhân dân  nhu c u và l D. Pháp lu t ậ b t ngu n t ắ ộ . ờ ố ồ ừ ự ễ  th c ti n đ i s ng xã h i ạ ộ ố ề ớ ừ Câu 3. A l a B chi m đo t m t s  ti n l n và đe d a n u đ  ng toán B. Trong tr ố ặ A. Im l ng là t ỡ B. Tâm s  v i b n bè nh  giúp đ . C. Đăng facebook xem ai dám làm gì mình. ứ ệ D. Cung c p ch ng c  và  nh  công an can thi p. ạ ộ Câu 4. Nh ng ho t đ ng có m c đích, làm cho pháp lu t đi vào cu c s ng và tr  thành ợ nh ng hành vi h p pháp c a công dân là ậ ậ A. ban hành pháp lu t.                                          B. xây d ng pháp lu t. ậ ậ ph  bi n pháp lu t. B. th c hi n pháp lu t.                                          D.

ườ i ch  hàng c ng k nh khi tham gia giao thông

ệ ứ ở ậ ồ ướ ử ạ ự ả ệ ủ ề i đây?

ậ ể ừ ụ

ự ấ ị ụ i có năng l c trách nhi m pháp lí ? ủ ứ ể ậ ị i đ t m t đ  tu i nh t đ nh theo qui đ nh c a pháp lu t ậ , có th  nh n th c và

ậ ấ ặ ả

ầ ử ự ủ ộ ậ ế ị ệ ề ị quy t đ nh cách x  s  c a mình và đ c l p ch u trách nhi m v  hành vi đã

ậ ị

ị ươ

i đ t m t đ  tu i nh t đ nh theo qui đ nh c a pháp lu t.  ậ ị ươ ủ ị ươ ủ ả ị ư ỏ ấ ị ỏ ỏ ổ ặ ị   t đèn đ  nên đâm vào ch  H ng. H u qu  là ch  H ng b   ng và t n h i s c kh e 33%; xe máy c a ch  H ng b  h  h ng n ng.

ả ị

ng h p này, trách nhi m pháp lí Minh ph i ch u là ệ ươ ợ ườ ị Câu 5. C nh sát giao thông x  ph t ng là bi u hi n c a hình th c th c hi n pháp lu t nào d ậ A. S  d ng pháp lu t.                                            B. Thi hành pháp lu t. ậ ậ ủ                                       D. Áp d ng pháp lu t. C. Tuân th  pháp lu t. ườ ế ệ Câu 6. Th  nào là ng ộ ộ ổ ườ ạ A. Là ng ủ ể đi u khi n hành vi c a mình. ườ ứ ộ ệ ắ ệ i không m c b nh tâm th n ho c m t b nh khác làm m t kh  năng nh n th c B. Là ng ườ ự C. Là ng i t ệ th c hi n. ườ ạ D. Là ng Câu 7. Minh đi xe máy v ấ ch n th ườ Tr ồ A. B i th ộ ộ ổ ượ ạ ứ ệ ự ng và ch u trách nhi m hình s .

ị ị ị ệ ệ ệ ườ ườ ườ

ạ ề ệ ộ ậ ớ

ị ả ấ ệ ứ ộ

ạ ộ ổ ượ t đèn đ  khi tham gia

ẳ ỏ ệ ể ệ ự ứ ử ạ ?

ủ ị

ạ ơ ị ứ ư ạ

ỉ ứ ạ ạ ạ ạ ạ ủ ạ ạ

ị ơ ệ ể ẩ

ậ ủ ế ố ệ ế ả

ầ ự ự ành chính.                           D. hình s .ự

ượ ắ c tuân theo nguyên t c nào sau đây?

ỏ ướ ệ ậ ậ

ủ ậ ẳ ộ không trái pháp lu t và th a

ự ệ

ỏ ướ ỏ ướ ậ ậ ậ ậ

ộ ể c lao đ ng t p th . ể ậ c lao đ ng t p th . ộ ể c lao đ ng t p th . ể ộ c lao đ ng t p th . ́ ̀ ̀ ơ ̣ ̉

̀ ̃ ̀ ̀ ế ị ̃ ư ̣ ̣ ̣ ̉ ̣

̀ ́ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣

̃ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ̃ ̣ ư ̣ ̉ ̉ ̣

́ ợ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣

ợ ồ ự B. B i th ng và ch u trách nhi m dân s . ồ ỉ ậ C. B i th ng và ch u trách nhi m k  lu t. ồ D. B i th ng và ch u trách nhi m hành chính. ả Câu 8. Trong cùng m t đi u ki n, hoàn c nh khi công dân vi ph m pháp lu t v i tính ch t và m c đ  ngang nhau thì ph i ch u trách nhi m pháp lí ệ A. khác nhau.                                                    B. chênh l ch nhau. ố ậ ư C. nh  nhau.  D. đ i l p  nhau. ạ Câu 9. B n N và M (18 tu i) cùng m t hành vi ch y xe máy v ề giao thông. M c x  ph t nào sau đây th  hi n s  bình đ ng v  trách nhi m pháp lí ệ A. Ch  ph t b n M, còn b n N thì không do N là con ch  t ch huy n. ạ B. M c ph t c a M cao h n b n N. ạ ớ ề C. B n M và b n N đ u b  ph t v i m c ph t nh  nhau. ị ử ạ ề D. B n M và b n N đ u không b  x  ph t. ầ ộ   ề ệ Câu 10. Ông A v n chuy n gia c m b nh, b  c  quan có th m quy n phát hi n và bu c ị ệ ph i tiêu h y h t s  gia c m b  b nh này. Đây là bi n pháp ch  tài A. dân s .            B. hình s .             C. h ế ợ ồ ệ ộ Câu 11.Vi c giao k t h p đ ng lao đ ng đ ẳ ự ự  nguy n, bình đ ng, không trái pháp lu t và th a  A. T  do, t ỏ ướ ự B. T  do, dân ch , bình đ ng,  ằ ự không trái pháp lu t và th a   nguy n, công b ng,  C. T  do, t ẳ ủ ộ ự không trái pháp lu t và th a  D. T  do, ch  đ ng, bình đ ng,  ́ ̀  Câu 12. A la con nuôi trong gia đinh nên cha me quy t đ nh chia tai san cho A it h n cac ̀ ̀ ̃ con ruôt. Viêc lam nay đa vi pham quyên binh đăng gi a cha me va con vi đa ử ư A. phân biêt đôi x  gi a cac con.             B. ep buôc con nhân tai san theo y cha me. ́ C. không tôn trong y kiên cua cac con.        D. phân chia tai san trai đao đ c xa hôi. ́ ̀ ̀ Câu 13. Hai v  chông la công nhân trong cung môt xi nghiêp. Khi con ôm phai nhâp viên thi hai v  ch ng c n x  lí nh  th  nào cho phù h p? ̀ ̀ ́ ̉ ̀ ươ i thân trong gia đinh chăm soc con đê không

̉ ̣ ̉ anh h ̀ ́ ̀ ư ế ̀ ươ ợ i v  nh  ng ̀ ợ ̀ ơ ̃ ̣ ư ươ ̉ ̉ ̉ ̀ ươ i phu n  th ́ ̀ ng chu đao,

ơ ̉ ̣

̀ ́ ́ ́ ̀ ̀ ợ ồ ầ ử ̀ ̀ ̀ ơ ươ i chông yêu câu ng A. Ng ́ ưở ng đên công viêc cua hai v  chông. ̀ ươ ợ B. Ng i v  phai nghi nhiêu ngay h n đê chăm soc con vi ng ́ chăm soc cân thân h n. ợ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣

́ ̣ ̉ ̣ ̉ ̉

́ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̉ ̉ ́ ̀ ̉  ̉ ư ươ i chông đu s c khoe đê co thê ̀ ̀ ́ C. V  chông thoa thuân v i nhau vê th i gian chăm soc con, đam bao han chê thâp nhât   ́ ưở ư m c đô anh h ̀ ươ i chông nên danh nhiêu ngay chăm soc con vi ng D. Ng ̀ ́ ̀ ơ ơ ng đên công viêc cua ca hai. ̀ ̀ ư ̣

ỉ ệ ở ể ả ị

ộ ợ ị ồ ị ị

ồ ố ị ặ ườ ề ị

ằ ấ ẹ ộ ả ự ộ ẳ ạ

ị ề ướ ộ ạ i đây vi ph m n i dung quy n bình đ ng trong hôn nhân, gia đình.

ợ ồ ị ư v a chăm con v a lam viêc.     nhà đ  chăm sóc gia đình Câu 14. Anh M ch ng ch  X ép bu c v  mình ph i ngh  vi c  ẹ ồ ự ẫ ị   dù ch  không mu n. Cho r ng ch  X d a d m ch ng, bà B m  ch ng ch  khó ch u nên ệ ậ ấ ng xuyên b a đ t nói x u con dâu. Th y con gái ph i nh p vi n đi u tr  dài ngày vì th   ữ   ọ quá căng th ng, bà C m  ru t ch  X đã bôi nh  danh d  bà B trên m ng xã h i. Nh ng ẳ ai d A.  Anh M, bà B.                                            B. Anh M, bà B, bà C.  C. Anh M, bà C.                                                          D. V  ch ng ch  X, bà B.

ế ộ ữ ế ủ

ề ố t c a mình và gi ố ẹ ụ   ữ  gìn, khôi ph c, ể ệ   ề t đ p. Đi u này th  hi n

ưỡ ự t do tín ng

ể ề ữ ướ ng. ẳ ụ ề ộ

ấ ề

ẳ ề ề ụ

ề ủ

ợ ầ ự ủ ạ ộ ượ do không c n theo quy đ nh c a pháp

ạ ạ ề ủ

ế ườ ể ủ ậ ườ ề     i nào đó ị ườ i khác trong tr ả ệ ắ ữ ộ  m t ng ấ ng h p ti n hành vi c b t gi

ộ ả ướ p gi

ạ ả ấ ỏ ả t tài s n. ạ ộ i ph m. ỗ   ề ỗ ở ủ  c a công dân đòi h i m i

ườ

ườ ườ ậ ủ ề ọ ọ ườ ỗ ở ủ  c a ng ủ  do c a ng ườ i khác. ư ủ  c a ng i khác.

i khác i khác. ở ủ

B. tôn tr ng bí m t c a ng D. tôn tr ng quy n riêng t ắ ộ ả ẽ ọ ố ấ

ế ờ nhà, anh A vào b t tr m gà c a anh B khi đó em đã nhìn i quy t nào sau đây? ề ắ ắ                                          B. Ch  ch  nhà v  b t.

ế ờ ủ ư ắ

D. Coi nh  không có gì. ệ ự

ượ ắ c th c hi n theo nguyên t c ế ế ế ế ự ế ự ế ế ự ế ẳ ẳ ổ

ế ề ậ ủ   ạ t v  hành vi vi ph m pháp lu t c a

ườ ệ ề

ế

ệ ố ụ  t ng.                    D. khi u ki n . ườ ử ự ạ ạ

ọ ứ ị ủ ớ

ẫ ườ ờ ư ế i đó. Phát hi n ch  C đ a phi u b u c a mình cho anh D s a l

ế ộ ế ầ ị ườ t h  phi u b u cho c  P là ng ị  b u c . Vì đang vi

ủ ụ ạ ữ ế

ệ ổ ưở  tr ng t t ch  theo ý c a c , l ữ ệ ắ ỏ ướ ế ạ ị i có mâu ị ạ ụ ế ườ i yêu c a ch  C thuy t ph c ch  g ch tên ử ạ ầ ủ i, ch  N báo cáo ụ i không ầ ử i mu n nhanh chóng k t thúc công tác b u c  nên ông K đã i đây không vi ph m nguyên t c b  phi u kín trong

ụ ụ ị

ị ị ụ ụ ị ề Câu 15. Các dân t c có quy n dùng ti ng nói, ch  vi ụ ậ ữ phát huy nh ng phong t c t p quán, truy n th ng văn hóa t ề ộ ề các dân t c đ u bình đ ng v   ị          C. văn hóa, giáo d c.     D.  ế A. kinh t .               B. chính tr .  Câu 16. Quan đi m nào d i đây là đúng khi nói v  n i dung quy n bình đ ng gi a các tôn giáo   ặ A. Công dân có quy n theo ho c không theo b t kì tôn giáo nào. ề B. Công dân theo các tôn giáo khác nhau đ u bình đ ng v  quy n và nghĩa v  công dân. ậ ị ườ i theo tôn giáo có quy n ho t đ ng tôn giáo theo quy đ nh c a pháp lu t. C. Ng ị ạ ộ ổ ứ D. Các t c ho t đ ng t  ch c tôn giáo h p pháp đ lu t.ậ Câu 17. Theo quy đ nh c a pháp lu t , công dân vi ph m quy n b t kh  xâm ph m v ợ thân th  c a ng đang  ậ ạ A. ph m t i qu  tang.                                      B. c ế ố C. kh ng ch  con tin.                                       D. truy lùng t ể ể ệ ề Câu 18. Đ  th  hi n quy n b t kh  xâm ph m v  ch   ả i ph i ng ọ A. tôn tr ng ch   ự ọ C. tôn tr ng t Câu 19. Khi anh B không có  th y. Trong tình hu ng trên em s  ch n cách gi A. Ch  công an đ n b t. C. B t anh B giao cho công an. ề ầ ử ủ Câu 20. Quy n b u c  c a công dân đ ỏ ẳ A. tôn tr ng, bình đ ng, tr c ti p và b  phi u kín. ỏ B. ph  thông, công khai, tr c ti p và b  phi u kín. ỏ C. tôn tr ng, bình đ ng, gián ti p và b  phi u kín. ỏ D. ph  thông, bình đ ng, tr c ti p và b  phi u kín. ề ẩ ơ Câu 21. Khi báo cho c  quan có th m quy n bi ự i khác là công dân đã th c hi n quy n  ng ố ế  cáo.              C. t A. khi u n i.                       B. t ấ ể ầ ử Câu 22. T i đi m b u c  X, vô tình th y ch  C l a ch n  ng c  viên là ng ị thu n v i mình, ch  B đã nh  anh D ng ng ớ ổ ầ ử v i ông K t ố ế bi ỏ b  qua chuy n này. Nh ng ai d ầ ử b u c ? ị A. Ch  N, c  P và ch  C.                                                          B. Ch  N và c  P. ị C. Ch  N, ông K, c  P và ch  C.                                              D. Ch  N, ông K, c  P .

ượ ộ ọ ơ c trao đ i t ổ ừ ướ  tr

ể ủ ưở

ị ượ ưở

ế ự ữ ư ướ ả ừ ề ẫ ớ ộ

ậ ủ  do ngôn lu n c a công dân?

ị ủ ướ ậ ộ i đây ề ượ   c không thu cộ  quy n đ

ể ủ

ế ậ ồ ưỡ ạ ộ ể

ẩ ạ ự ư ấ

ệ ể ủ ự ở ộ ể ờ ườ ng xuyên m i chuyên gia t ề ượ ự ọ  v n cách l a ch n th c ph m an  n i dung nào c phát tri n c a công dân

ẩ ể ng s n ph m.

ị ề ả ượ i đây? ự ử ụ

ấ ượ ứ ọ ổ ả ỏ ể ề ọ ỡ

ế   c ban hành chính sách v  h c phí, h c b ng, đ  giúp đ  khuy n ằ

ạ ủ

c.

ề ơ ộ ọ ậ ề ẳ c đ i x  bình đ ng v  c  h i h c t p có nghĩa  là quy n này

ộ ồ ố ị ị i tính, ngu n g c gia đình, đ a v  xã h i.

ệ ố ử ở t đ i x  b i ộ ị ị ưỡ ng, đ a v  xã h i. ố ưỡ ng, gi ố ộ ộ ộ ộ ả ế .

ớ i tính, ngu n g c gia đình, hoàn c nh kinh t ề ệ ị ệ ộ ộ ề ề ề ề ậ ị

ổ ị ị

ự ộ ướ ữ ế ề ạ

ị .                                                             B . Ch  H và ch  Q .

ị .

.                                                  D . Ch  H, ch  Q và anh P ậ ả ệ ẽ ị ử ườ ề ạ ậ   ng s  b  x  lý theo lu t

ậ ậ ả ườ ừ ệ ố   Câu 23. Vì đã đ c nên trong cu c h p c  quan X , dù không mu n, ẫ ả   ng phòng anh B v n ph i dùng danh nghĩa cá nhân trình bày quan đi m c a ông A tr ố ề ề ấ ự ề ấ   c ch  M thông tin v  v n đ  này, v n có ng. Vô tình đ nhân s  v  v n đ  khen th ố ể ẵ   s n mâu thu n v i ông A nên khi anh B đang phát bi u , anh D đã tìm cách gây r i và ệ ả ngăn c n bu c anh B ph i d ng  ý ki n. Nh ng ai d   i  đây th c hi n ch a  đúng ề ự quy n t A. Ông A và anh B.                                                              B. Ông B, ch  M và anh D C. Ông B và anh D.                                                              D. Ông A, anh B và anh D. Câu 24.  Theo quy đ nh c a pháp lu t, n i dung nào d phát tri n c a công dân? ệ A. Tham gia ho t đ ng văn hóa.                  B. Đăng kí chuy n giao công ngh . ng đ  phát tri n tài năng.            D. Ti p c n thông tin đ i chúng. C. B i d Câu 25. Công ty X th toàn cho nhân viên là th c hi n quy n đ ướ d A. T  do phát tri n tài năng.                             B. Qu ng bá ch t l ụ C. S  d ng d ch v  truy n thông .                    D. Đ c chăm sóc s c kh e. ướ   Câu 26. Nhà n ườ ọ i h c nh m khích ng ả ả ự A. đ m b o phát huy s  sáng t o c a công dân.   ọ ậ ủ ả ả B. đ m b o quy n h c t p c a công dân. ả ả ằ C. đ m b o công b ng trong giáo d c. ể ủ ấ ướ ả ự ả D. đ m b o s  phát tri n c a đ t n ượ ố ử Câu 27. Công dân  đ ị ủ c a công dân không b  phân bi A. dân t c, tôn giáo, tín ng ồ B. dân t c, tôn giáo, ngu n g c gia đình. C. dân t c, tôn giáo, tín ng ồ ớ D. dân t c, gi ả   ồ ơ ượ Câu 28. Đ c anh T thông tin v  vi c anh P nh  anh C hoàn thi n h  s  đăng kí b n ạ i toàn b  n i dung đ  tài này quy n đ  tài Y, ch  H đã đ  ngh  anh T bí m t sao chép l   ả ồ   ấ ề ồ r i cùng mang bán cho ch  Q. Sau đó ch  Q thay đ i tên đ  tài, l y tên mình là tác gi  r i ỉ ử   i đây vi ph m quy n sáng g i tham d  cu c thi tìm ki m tài năng t nh X. Nh ng ai d ạ ủ t o c a công dân? ị ị A . Ch  Q và anh T ị ị ị C . Ch  H, ch  Q và anh T ọ Câu 29. Vi ph m ít nghiêm tr ng v  pháp lu t b o v  môi tr nào? ự                                                                  B. Lu t hành chính. ậ A. Lu t dân s . ệ ậ ả C. Lu t b o v  môi tr D. Lu t b o v  tài nguyên r ng ng.

ằ ố ủ ự ượ ạ   c ngoài nh m gây nguy h i ế ộ ng qu c phòng, ch  đ ế ớ ướ t Nam, l c l

ệ ố c CHXHCN Vi

ộ ộ ấ t Nam c u k t v i n ổ ệ  là ố                                  B . t ộ T  qu c. ạ ộ ạ ổ i b o lo n. ố ộ ố                                               D . t i phá r i an ninh. ộ ậ ộ A . t C . t

ệ Câu 30. Hành vi c a công dân Vi ấ ề cho đ c l p ch  quy n th ng nh t lãnh th  Vi ướ t Nam xã h i XHCN và nhà n ả i ph n b i  ủ i kh ng b . ơ ở ả

ệ ấ ị ỗ ư   ượ ấ c c p phép kinh doanh ngành đá quí, nh ng ạ ặ ể    nên chuy n sang kinh doanh m t hàng đi n tho i di

ậ ơ ở ụ ạ

i tiêu dùng.

ề ườ i ích ng ườ ộ ả

ộ ,  an toàn xã h i.

ủ ế ố ư ệ ộ Câu 31. C  s  s n xu t kinh doanh X đ ơ ở c  s  kinh doanh X   b  thua l ộ đ ng. V y c  s  kinh doanh X đã vi ph m nghĩa v  gì ? A. Kinh doanh  đúng  ngành, ngh  đã đăng ký. ệ ợ ả ế B. N p thu  và b o v  l ề ợ ủ ệ i tiêu dùng. i c a  ng C. B o v  quy n l ậ ự ề ị D. Tuân th  các qui đ nh v  an ninh, tr t t ấ Câu 32. Y u t li u lao đ ng là

ứ ấ

ụ ả ồ ự ự ọ  có vai trò quan tr ng  nh t trong t A. h  th ng bình ch a.                                   B. công c  s n xu t. C. k t c u h  t ng.                                          D. ngu n l c t nhiên.

ệ ố ế ấ ả ạ ầ ẩ ỉ ộ ố ượ Câu 33. S n ph m c a lao đ ng ch  mang hình thái hàng hóa khi nó là đ i t ng

ư ầ ự ấ A. mua ­ bán trên th  tr ộ ề ả C. thu c n n s n xu t t ng.                         B. ngoài quá trình l u thông.  c p.  nhiên.                     D. đáp  ng nhu c u t

ứ ượ ị

ờ ể ế

ướ ủ ị ườ ấ ự ầ c ba trăm gam vàng và năm ngàn Câu 34. Trong hai năm g n đây, ch  D đã tích lũy đ   ị   ọ ườ đô la M  v i d  đ nh m i năm sau cho con gái đi du h c. Tính đ n th i đi m này, ch i đây c a ti n t ?  D đã v n d ng ch c năng nào d

ậ ụ ươ ươ A. Ph C. Ph ệ ấ ữ ng ti n c t tr . i. th  gi

ủ ề ệ ươ ng ti n l u thông.                                 B. Ph ề ệ ế ớ ng ti n thanh toán.                                D. Ti n t ầ ả ư ấ ị ả ự ơ ở

ỹ ớ ự ị ứ ệ ư ệ ậ ộ

ạ ư ị ườ ườ ng xuyên bi n đ ng. ị ồ

ọ ướ ắ ề ề ữ ạ ẫ

h  th ng l c n ậ ữ ế ị

ườ ậ ụ ợ ồ ợ ợ

ượ ệ ế

ự ể

ầ ng t ng. i đa ngu n nhân l c.                D. B o l u quan đi m kinh doanh. ụ ườ ầ ả ư ị ng hàng hóa, d ch v  mà ng ộ   i tiêu dùng c n mua trong m t

ể ầ t.

ệ c và k  ho ch phát tri n.             B. nhu c u và m c tiêu cá bi ộ ụ ả ở ị

Câu 35. Quy lu t giá tr  yêu c u s n xu t và l u thông hàng hóa ph i d a trên c  s ờ th i gian lao đ ng ế ế ộ ầ t.                                          B. th A. xã h i c n thi ổ ẻ ể .                                            D.  n đ nh b n v ng. C. cá th  riêng l ả ớ   ặ ng đang đ ng lo t gi m m nh nh ng vì m i Câu  36.  M c dù giá tôm sú trên th  tr ạ ộ   ế ụ ợ ồ ầ ư ệ ố c đ t ti n nên v  ch ng anh A v n ti p t c duy trì ho t đ ng đ u t ệ   ể ở ộ ợ ồ i làm đ  m  r ng di n này. Không nh ng v y, v  ch ng anh còn quy t đ nh thuê ng ư ườ ng h p này, v  ch ng anh A v n d ng ch a phù h p tác tích nuôi tôm sú. Trong tr   ướ ậ ộ i đây c a quy lu t giá tr ? đ ng nào d ế ả ề A. Đi u ti t s n xu t, l u thông hàng hóa.    B. Hoàn thi n ki n trúc th ử ụ ố C. S  d ng t ầ Câu 37. C u là kh i l ờ ấ ị th i kì nh t đ nh t ế ượ A. chi n l ả C. giá c  và thu nh p xác đ nh.                       D. s  thích và kh  năng lao đ ng. ị ể

ậ ụ ướ ữ ạ ả ị

ủ ấ ư ồ ố ượ ươ ứ ớ ng  ng v i ạ ế ậ ố c ngoài khi các công ty l ủ ướ ệ ầ ế ị ệ Câu 38. Ch  B giám đ c doanh nghi p X quy t đ nh cho toàn th  nhân viên công ty đi du   ộ   ồ ị  hành đ ng lo t gi m giá. Ch  B đã v n d ng n i l ch n dung nào d i đây c a quan h  cung, c u?

ả ả A. Giá c  gi m thì c u tăng.                            B. Giá c  tăng thì c u gi m. ị C. Giá c  đ c l p v i c u.                               D. Giá c  ngang b ng giá tr .

ầ ớ ầ ướ ệ i đây có trách nhi m b o v  môi tr

ả ả ả ộ ậ ủ ể ổ ứ ả ệ ổ ứ ộ ị ầ ằ ng? ơ ch c và cá nhân.

ướ ổ ứ ượ ố ầ ườ B. T  ch c, cá nhân, đ n v  xã h i. ọ D. Nhà n  ch c, m i cá nhân. c ta đ c, t c coi là qu c sách hàng đ u?

ọ ướ ề gìn, truy n bá văn minh.

ệ ệ ể c.

ề ề ộ ự ữ ệ ệ ẩ ạ ộ

Câu 39: Ch  th  nào d ỉ A. Ch  các t ệ ổ ứ C. T  ch c, cá nhân, doanh nghi p. ụ ệ ự Câu 40. Vì sao s  nghi p giáo d c – đào ta  n ữ ệ ọ A. Có vai trò quan tr ng trong vi c gi ồ ự ể B. Là đi u ki n đ  phát huy ngu n l c. ấ ướ ể ọ C. Là đi u ki n quan tr ng đ  phát tri n đ t n ấ   ọ D. Là m t trong nh ng đ ng l c quan tr ng thúc đ y công nghi p hóa, hi n đ i hóa đ t ướ n c.

III. ĐÁP ÁN.

Câu Câu Câu Câu Câu Đáp án

Đáp  án Đáp  án Đáp  án Đáp  án

Câu 1 A Câu 2 A Câu 3 D Câu 4 B Câu 5 D

A A Câu 7 Câu 12 A A Câu 8 Câu 13 C C Câu 9 Câu 14 C B Câu 10 Câu 15 C C

B Câu 17 C Câu 18 A Câu 19 C Câu 20 D

B Câu 22 B Câu 23 D Câu 24 B Câu 25 D

B Câu 27 C Câu 28 C Câu 29 C Câu 30 A

A Câu 32 B Câu 33 A Câu 34 B Câu 35 A

A Câu 37 C Câu 38 A Câu 39 D Câu 40 D

Câu 6 Câu  11 Câu  16 Câu  21 Câu  26 Câu  31 Câu  36