ƯỜ
Ả Ở S GDĐT QU NG NGÃI NG THPT BA GIA TR Ề Ọ Ố Ệ
Ố Ọ Đ MINH H A KÌ THI T T NGHI P THPT QU C GIA NĂM H C 2017 – 2018
I. MA TR NẬ
ứ ộ ậ ứ M c đ nh n th c
Ch đ / ủ ề Bài T ngổ Thông hi uể ậ ụ V n d ng Nh nậ tế bi ậ ụ V n d ng cao
t v n d ng ị
c ượ Nêu đ khái ni m ệ pháp lu tậ Bài 1. Pháp ờ ậ lu t và đ i s ng.ố ể ượ ả c b n Hi u đ ấ ấ ch t giai c p c a ủ pháp lu t.ậ
ế ậ ụ Bi các quy đ nh ậ ủ c a pháp lu t ệ ể ả đ b o v ợ ề i quy n và l ợ ích h p pháp ủ c a mình.
ố S câu: ố ể S đi m: ỉ ệ %: T l 1 0,5 2,5% 3 0,75 7,5 % 1 0,25 2,5% 1 0,25 2,5%
c t đ ệ ượ c
c các
ệ ượ ể Hi u đ ế th nào là trách nhi m pháp lí Bài 2. Th cự ệ hi n pháp lu t.ậ ự ậ ạ cượ Nêu đ ni mệ khái ệ ự th c hi n pháp lu tậ
ậ Nh n xét, đánh ượ giá đ hành vi vi ậ ph m pháp lu t trong th c tự ế
Phân bi các hình th c ứ ệ th c hi n pháp ạ lu t, các lo i trách nhi m ệ pháp lí.
ố S câu: ố ể S đi m: . %ỉ ệ : T l 1 0,25 2,5% 1 0,25 2,5% 2 0,5 5% 1 0,25 2,5% 5 1,25 12,5 %
ế c th t đ Bài 3.
c ể ượ Hi u đ nào là bình ề ề ẳ đ ng v quy n và nghĩa vụ Công dân bình ướ ẳ đ ng tr pháp lu t.ậ
ệ ệ ượ Phân bi c ề ẳ bình đ ng v ề quy n, nghĩa ụ v và bình ề ẳ đ ng v trách nhi m pháp lí.
ố S câu: ố ể S đi m: %ỉ ệ : T l 1 0,25 2,5% 1 0,25 2,5% 2 0,5 5%
ậ ệ ́ ự ư ự Nh n bi ế Phân bi t t, so Biêt th c hiên ̣ Đ a ra, l a ̀ Bai 4:
́ ứ ̣ ̀
ợ ̣ ̉ ̉
̣ ự ̉ ̣
ồ ̀ Quyên binh đăng cua công dân trong môt ̣ ́ ̃ sô linh v c cua ̃ ́ ̀ ơ đ i sông xa hôi.̣ ̀ ̣ ọ ượ cượ ch n cách ng va nhân xet viêc sánh đ c hành đ ớ ử ự nguyên t cắ x phù h p v i th c hiên bình vi đúng và hành ủ ị ữ ợ ẳ ư ế ợ quy đ nh c a đ ng gi a v vi ch a đúng giao k t h p ậ ề ữ ồ ự ồ pháp lu t v và ch ng, gi a trong viêc th c đ ng lao ữ ẳ ẹ ẳ đ ngộ bình đ ng gi a cha m và con hiên bình đ ng ợ ẹ ữ v và ch ng gi a cha m và con
ố S câu: ố ể S đi m: ỉ ệ T l : % 1 0,25 2,5% 1 0,25 2,5% 2 0,5 5% 1 0,25 2,5% 5 1,25 12,5%
Nêu đ Phân bi
ề
Bài 5: ề Quy n bình ữ ẳ đ ng gi a các ộ dân t c tôn giáo.
ữ
tệ cượ ữ ượ ộ c nh ng đ n i dung ệ vi c làm đúng, quy n bình sai trong vi cệ ữ ẳ đ ng gi a ệ ự các dân t cộ th c hi n ề quy n bình ẳ đ ng gi a các tôn giáo
ố S câu: ố ể S đi m: ỉ ệ T l : % 1 0,25 2,5% 1 0,25 2,5% 2 0,5 5%
c
ạ
Bài 6: Công ớ dân v i các ề ự quy n t do ơ ả c b n. Tôn tr ng ọ ả ấ ề quy n b t kh ề ạ xâm ph m v ỗ ở ủ ch c a ườ i khác. ng
ượ Nêu đ ộ n i dung ề ấ quy n b t ả kh xâm ề ạ ph m v thân th .ể ể ượ ộ c n i Hi u đ ấ ề dung quy n b t ả kh xâm ph m ề ỗ ở , v ch ề ự quy n t do ngôn lu n.ậ
1
ố S câu: ố ể S đi m: ỉ ệ T l : % 0,25 2,5% 2 0,5 5% 1 0,25 2,5% 4 1 10%
ề ể t ệ c hành vi
ự ế ượ Bi t đ c nguyên t c ắ ầ ử b u c .
Bài 7: Công ớ dân v i các ề quy n dân ch .ủ Hi u quy n tham gia qu n ả ướ c và lí Nhà n ộ ủ xã h i c a công dân Phân bi ượ đ đúng, sai trong ệ th c hi n ề ầ ử quy n b u c , ề ố cáo. quy n t Đánh giá ượ đ c hành vi ủ ả c a b n thân ườ i khác và ng ề ự ệ v th c hi n ự ề quy n tham t do ngôn lu n.ậ
ố S câu: ố ể S đi m: ỉ ệ T l : % 1 0,25 2,5% 1 0,25 2,5% 1 0,25 2,5% 1 0,25 2,5% 4 1 10%
c ượ ể ượ ộ c n i
cượ ọ ề ể c phát tri n ạ ề Nêu đ ề quy n h c ậ ủ t p c a CD. Hi u đ dung quy n ề ượ đ ủ c a công dân. Bài 8: Pháp ậ ớ ự lu t v i s ể ủ phát tri n c a công dân. Đánh giá đ hành vi vi ph m quy n ạ quy n sáng t o ự ễ trong th c ti n
4 1 10% ố S câu: ố ể S đi m: ỉ ệ T l : % 1 0,25 2,5% 2 0,5 5% 1 0,25 2,5%
ể Bi t đ
ậ
ộ Hi u n i dung ơ ả ủ c b n c a ậ ề pháp lu t v ố qu c phòng, an ninh
Bài 9: Pháp ự ớ lu t v i s ề ể phát tri n b n ữ ấ ủ v ng c a đ t c.ướ n ế ượ c ơ ộ n i dung c ủ ả c a b n pháp lu t vậ ề tri nể phát .ế kinh t ị Xác đ nh rõ trách nhi m ệ ủ c a công dân ệ ả trong vi c b o ườ ệ ng, v môi tr ệ ự trong s nghi p ệ ổ ả b o v T qu c.ố
ố S câu: ố ể S đi m: ỉ ệ T l : % 1 0,25 2.5% 1 0,25 2.5% 1 0,25 2,5% 3 0,75 7,5%
Bài 1: Công ớ ự dân v i s ể phát tri n kinh .ế t c ượ Nêu đ ế ố các y u t ơ ả ủ c b n c a quá trình s nả ấ ủ ả xu t c a c i ấ ậ v t ch t
ố S câu: ố ể S đi m: ỉ ệ T l : % 1 0,25 2.5% 1 0,25 2.5%
c ượ
Nêu đ khái ni m ệ hàng hóa ể ượ c Hi u đ ứ các ch c năng ủ ề ệ c a ti n t Bài 2: Hàng ề ệ hóa, ti n t , ị ườ ng th tr
ố S câu: ố ể S đi m: ỉ ệ T l : % 1 0,25 2,5% 1 0,25 2,5% 2 0,5 5 %
Bài 3 : Quy ậ Bi
ế ượ c t đ ộ n i dung quy ị ậ lu t giá tr
ị lu t giá tr ấ ả trong s n xu t ư và l u thông hàng hóa.
ố S câu: ố ể S đi m: ỉ ệ T l : % 1 0,25 2,5% 1 0,25 2,5 %
t v n d ng
c ượ Nêu đ khái ni m ệ c uầ ế ậ ụ Bi ệ ố m i quan h cung c u ầ trong th c tứ ế Bài 5: Cung ,c u ầ ấ ả trong s n xu t ư và l u thông hàng hóa
ố S câu: ố ể S đi m: ỉ ệ T l : % 1 0,25 2,5 1 0,25 2,5 2 0,5 5 %
ế t th c hi n
Bài 12: Chính sách tài nguyên và b o ả ệ v môi ườ ng. tr ệ ự Bi chính sách tài nguyên và b o ả ườ ệ v môi tr ng ớ ợ phù h p v i ủ ả kh năng c a ả b n thân
ố S câu: ố ể S đi m: ỉ ệ T l : % 1 0,25 2,5 1 0,25 2,5%
i thích ở c vì sao c ta, giáo ạ
ọ
ệ Bài 13: Chính sách ụ giáo d c và ạ đào t o, khoa h c và công ngh , văn hóa. ả Gi ượ đ ướ n ụ d c và đào t o ượ đ c coi là ố qu c sách hàng đ u.ầ
ố S câu:: ố ể S đi m: ỉ ệ T l : % 1 0,25 2.5% 1 0,25 2,5
ố ổ T ng s : ố ể S đi m: ỉ ệ T l : % 12 3 30% 12 3 30% 12 3 30% 4 1 10 40 10 100%
Ả Ề Ế Ậ
Ờ Ở S GDĐT QU NG NGÃI TRƯ NG THPT BA GIA
ờ
ể ờ Ỳ Đ THI TI P C N K THI THPT NĂM 2018 Ụ MÔN GIÁO D C CÔNG DÂN Th i gian làm bài: 50 phút đ )ề (không k th i gian giao
ệ ố
ậ Câu 1. Pháp lu t là h th ng các ử ự
ẩ A. qui tắc x s chung. ị B. quy đ nh chung. ử ắ ứ C. quy t c ng x chung. ự D. chu n m c chung.
ướ ướ y n.ề ườ . i ấ ầ t c m i ng
.
ế ẽ t s thanh i khác bi
ọ ế ể ườ ể ả ệ
ườ i.
ế ả ợ ườ ng h p này, theo em B ph i làm gì đ b o v mình? ấ ủ t nh t, c a đi thay ng ờ ự ớ ạ
ứ ờ
ộ ố ấ ữ ụ ở ậ
ủ ữ
ự ổ ế ự ệ ấ ? ậ ả ấ Câu 2. Vì sao nói pháp lu t mang b n ch t giai c p ủ ớ ợ A. Pháp do nhà n c ban hành phù h p v i ý chí c a giai c p c m qu ủ ấ ả ọ ớ ý chí c a t ợ B. Pháp do nhà n c ban hành phù h p v i ắ C. Pháp lu t ậ b t ngu n t ủ ợ ầ ồ ừ i ích c a nhân dân nhu c u và l D. Pháp lu t ậ b t ngu n t ắ ộ . ờ ố ồ ừ ự ễ th c ti n đ i s ng xã h i ạ ộ ố ề ớ ừ Câu 3. A l a B chi m đo t m t s ti n l n và đe d a n u đ ng toán B. Trong tr ố ặ A. Im l ng là t ỡ B. Tâm s v i b n bè nh giúp đ . C. Đăng facebook xem ai dám làm gì mình. ứ ệ D. Cung c p ch ng c và nh công an can thi p. ạ ộ Câu 4. Nh ng ho t đ ng có m c đích, làm cho pháp lu t đi vào cu c s ng và tr thành ợ nh ng hành vi h p pháp c a công dân là ậ ậ A. ban hành pháp lu t. B. xây d ng pháp lu t. ậ ậ ph bi n pháp lu t. B. th c hi n pháp lu t. D.
ườ i ch hàng c ng k nh khi tham gia giao thông
ệ ứ ở ậ ồ ướ ử ạ ự ả ệ ủ ề i đây?
ậ ể ừ ụ
ự ấ ị ụ i có năng l c trách nhi m pháp lí ? ủ ứ ể ậ ị i đ t m t đ tu i nh t đ nh theo qui đ nh c a pháp lu t ậ , có th nh n th c và
ề
ậ ấ ặ ả
ầ ử ự ủ ộ ậ ế ị ệ ề ị quy t đ nh cách x s c a mình và đ c l p ch u trách nhi m v hành vi đã
ự
ậ ị
ị ươ
i đ t m t đ tu i nh t đ nh theo qui đ nh c a pháp lu t. ậ ị ươ ủ ị ươ ủ ả ị ư ỏ ấ ị ỏ ỏ ổ ặ ị t đèn đ nên đâm vào ch H ng. H u qu là ch H ng b ng và t n h i s c kh e 33%; xe máy c a ch H ng b h h ng n ng.
ả ị
ng h p này, trách nhi m pháp lí Minh ph i ch u là ệ ươ ợ ườ ị Câu 5. C nh sát giao thông x ph t ng là bi u hi n c a hình th c th c hi n pháp lu t nào d ậ A. S d ng pháp lu t. B. Thi hành pháp lu t. ậ ậ ủ D. Áp d ng pháp lu t. C. Tuân th pháp lu t. ườ ế ệ Câu 6. Th nào là ng ộ ộ ổ ườ ạ A. Là ng ủ ể đi u khi n hành vi c a mình. ườ ứ ộ ệ ắ ệ i không m c b nh tâm th n ho c m t b nh khác làm m t kh năng nh n th c B. Là ng ườ ự C. Là ng i t ệ th c hi n. ườ ạ D. Là ng Câu 7. Minh đi xe máy v ấ ch n th ườ Tr ồ A. B i th ộ ộ ổ ượ ạ ứ ệ ự ng và ch u trách nhi m hình s .
ị ị ị ệ ệ ệ ườ ườ ườ
ạ ề ệ ộ ậ ớ
ị ả ấ ệ ứ ộ
ạ ộ ổ ượ t đèn đ khi tham gia
ẳ ỏ ệ ể ệ ự ứ ử ạ ?
ủ ị
ạ ơ ị ứ ư ạ
ỉ ứ ạ ạ ạ ạ ạ ủ ạ ạ
ị ơ ệ ể ẩ
ậ ủ ế ố ệ ế ả
ầ ự ự ành chính. D. hình s .ự
ượ ắ c tuân theo nguyên t c nào sau đây?
ỏ ướ ệ ậ ậ
ủ ậ ẳ ộ không trái pháp lu t và th a
ự ệ
ỏ ướ ỏ ướ ậ ậ ậ ậ
ộ ể c lao đ ng t p th . ể ậ c lao đ ng t p th . ộ ể c lao đ ng t p th . ể ộ c lao đ ng t p th . ́ ̀ ̀ ơ ̣ ̉
̀ ̃ ̀ ̀ ế ị ̃ ư ̣ ̣ ̣ ̉ ̣
̀ ́ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣
̃ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ̃ ̣ ư ̣ ̉ ̉ ̣
́ ợ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣
ợ ồ ự B. B i th ng và ch u trách nhi m dân s . ồ ỉ ậ C. B i th ng và ch u trách nhi m k lu t. ồ D. B i th ng và ch u trách nhi m hành chính. ả Câu 8. Trong cùng m t đi u ki n, hoàn c nh khi công dân vi ph m pháp lu t v i tính ch t và m c đ ngang nhau thì ph i ch u trách nhi m pháp lí ệ A. khác nhau. B. chênh l ch nhau. ố ậ ư C. nh nhau. D. đ i l p nhau. ạ Câu 9. B n N và M (18 tu i) cùng m t hành vi ch y xe máy v ề giao thông. M c x ph t nào sau đây th hi n s bình đ ng v trách nhi m pháp lí ệ A. Ch ph t b n M, còn b n N thì không do N là con ch t ch huy n. ạ B. M c ph t c a M cao h n b n N. ạ ớ ề C. B n M và b n N đ u b ph t v i m c ph t nh nhau. ị ử ạ ề D. B n M và b n N đ u không b x ph t. ầ ộ ề ệ Câu 10. Ông A v n chuy n gia c m b nh, b c quan có th m quy n phát hi n và bu c ị ệ ph i tiêu h y h t s gia c m b b nh này. Đây là bi n pháp ch tài A. dân s . B. hình s . C. h ế ợ ồ ệ ộ Câu 11.Vi c giao k t h p đ ng lao đ ng đ ẳ ự ự nguy n, bình đ ng, không trái pháp lu t và th a A. T do, t ỏ ướ ự B. T do, dân ch , bình đ ng, ằ ự không trái pháp lu t và th a nguy n, công b ng, C. T do, t ẳ ủ ộ ự không trái pháp lu t và th a D. T do, ch đ ng, bình đ ng, ́ ̀ Câu 12. A la con nuôi trong gia đinh nên cha me quy t đ nh chia tai san cho A it h n cac ̀ ̀ ̃ con ruôt. Viêc lam nay đa vi pham quyên binh đăng gi a cha me va con vi đa ử ư A. phân biêt đôi x gi a cac con. B. ep buôc con nhân tai san theo y cha me. ́ C. không tôn trong y kiên cua cac con. D. phân chia tai san trai đao đ c xa hôi. ́ ̀ ̀ Câu 13. Hai v chông la công nhân trong cung môt xi nghiêp. Khi con ôm phai nhâp viên thi hai v ch ng c n x lí nh th nào cho phù h p? ̀ ̀ ́ ̉ ̀ ươ i thân trong gia đinh chăm soc con đê không
̉ ̣ ̉ anh h ̀ ́ ̀ ư ế ̀ ươ ợ i v nh ng ̀ ợ ̀ ơ ̃ ̣ ư ươ ̉ ̉ ̉ ̀ ươ i phu n th ́ ̀ ng chu đao,
ơ ̉ ̣
̀ ́ ́ ́ ̀ ̀ ợ ồ ầ ử ̀ ̀ ̀ ơ ươ i chông yêu câu ng A. Ng ́ ưở ng đên công viêc cua hai v chông. ̀ ươ ợ B. Ng i v phai nghi nhiêu ngay h n đê chăm soc con vi ng ́ chăm soc cân thân h n. ợ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣
́ ̣ ̉ ̣ ̉ ̉
́ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̉ ̉ ́ ̀ ̉ ̉ ư ươ i chông đu s c khoe đê co thê ̀ ̀ ́ C. V chông thoa thuân v i nhau vê th i gian chăm soc con, đam bao han chê thâp nhât ́ ưở ư m c đô anh h ̀ ươ i chông nên danh nhiêu ngay chăm soc con vi ng D. Ng ̀ ́ ̀ ơ ơ ng đên công viêc cua ca hai. ̀ ̀ ư ̣
ỉ ệ ở ể ả ị
ộ ợ ị ồ ị ị
ồ ố ị ặ ườ ề ị
ằ ấ ẹ ộ ả ự ộ ẳ ạ
ị ề ướ ộ ạ i đây vi ph m n i dung quy n bình đ ng trong hôn nhân, gia đình.
ợ ồ ị ư v a chăm con v a lam viêc. nhà đ chăm sóc gia đình Câu 14. Anh M ch ng ch X ép bu c v mình ph i ngh vi c ẹ ồ ự ẫ ị dù ch không mu n. Cho r ng ch X d a d m ch ng, bà B m ch ng ch khó ch u nên ệ ậ ấ ng xuyên b a đ t nói x u con dâu. Th y con gái ph i nh p vi n đi u tr dài ngày vì th ữ ọ quá căng th ng, bà C m ru t ch X đã bôi nh danh d bà B trên m ng xã h i. Nh ng ẳ ai d A. Anh M, bà B. B. Anh M, bà B, bà C. C. Anh M, bà C. D. V ch ng ch X, bà B.
ế ộ ữ ế ủ
ề ố t c a mình và gi ố ẹ ụ ữ gìn, khôi ph c, ể ệ ề t đ p. Đi u này th hi n
ẳ
ưỡ ự t do tín ng
ể ề ữ ướ ng. ẳ ụ ề ộ
ấ ề
ẳ ề ề ụ
ề ủ
ợ ầ ự ủ ạ ộ ượ do không c n theo quy đ nh c a pháp
ạ ạ ề ủ
ế ườ ể ủ ậ ườ ề i nào đó ị ườ i khác trong tr ả ệ ắ ữ ộ m t ng ấ ng h p ti n hành vi c b t gi
ộ ả ướ p gi
ạ ả ấ ỏ ả t tài s n. ạ ộ i ph m. ỗ ề ỗ ở ủ c a công dân đòi h i m i
ườ
ườ ườ ậ ủ ề ọ ọ ườ ỗ ở ủ c a ng ủ do c a ng ườ i khác. ư ủ c a ng i khác.
i khác i khác. ở ủ
B. tôn tr ng bí m t c a ng D. tôn tr ng quy n riêng t ắ ộ ả ẽ ọ ố ấ
ế ờ nhà, anh A vào b t tr m gà c a anh B khi đó em đã nhìn i quy t nào sau đây? ề ắ ắ B. Ch ch nhà v b t.
ế ờ ủ ư ắ
D. Coi nh không có gì. ệ ự
ọ
ổ
ọ
ượ ắ c th c hi n theo nguyên t c ế ế ế ế ự ế ự ế ế ự ế ẳ ẳ ổ
ế ề ậ ủ ạ t v hành vi vi ph m pháp lu t c a
ườ ệ ề
ế
ệ ố ụ t ng. D. khi u ki n . ườ ử ự ạ ạ
ọ ứ ị ủ ớ
ẫ ườ ờ ư ế i đó. Phát hi n ch C đ a phi u b u c a mình cho anh D s a l
ế ộ ế ầ ị ườ t h phi u b u cho c P là ng ị b u c . Vì đang vi
ủ ụ ạ ữ ế
ệ ổ ưở tr ng t t ch theo ý c a c , l ữ ệ ắ ỏ ướ ế ạ ị i có mâu ị ạ ụ ế ườ i yêu c a ch C thuy t ph c ch g ch tên ử ạ ầ ủ i, ch N báo cáo ụ i không ầ ử i mu n nhanh chóng k t thúc công tác b u c nên ông K đã i đây không vi ph m nguyên t c b phi u kín trong
ụ ụ ị
ị ị ụ ụ ị ề Câu 15. Các dân t c có quy n dùng ti ng nói, ch vi ụ ậ ữ phát huy nh ng phong t c t p quán, truy n th ng văn hóa t ề ộ ề các dân t c đ u bình đ ng v ị C. văn hóa, giáo d c. D. ế A. kinh t . B. chính tr . Câu 16. Quan đi m nào d i đây là đúng khi nói v n i dung quy n bình đ ng gi a các tôn giáo ặ A. Công dân có quy n theo ho c không theo b t kì tôn giáo nào. ề B. Công dân theo các tôn giáo khác nhau đ u bình đ ng v quy n và nghĩa v công dân. ậ ị ườ i theo tôn giáo có quy n ho t đ ng tôn giáo theo quy đ nh c a pháp lu t. C. Ng ị ạ ộ ổ ứ D. Các t c ho t đ ng t ch c tôn giáo h p pháp đ lu t.ậ Câu 17. Theo quy đ nh c a pháp lu t , công dân vi ph m quy n b t kh xâm ph m v ợ thân th c a ng đang ậ ạ A. ph m t i qu tang. B. c ế ố C. kh ng ch con tin. D. truy lùng t ể ể ệ ề Câu 18. Đ th hi n quy n b t kh xâm ph m v ch ả i ph i ng ọ A. tôn tr ng ch ự ọ C. tôn tr ng t Câu 19. Khi anh B không có th y. Trong tình hu ng trên em s ch n cách gi A. Ch công an đ n b t. C. B t anh B giao cho công an. ề ầ ử ủ Câu 20. Quy n b u c c a công dân đ ỏ ẳ A. tôn tr ng, bình đ ng, tr c ti p và b phi u kín. ỏ B. ph thông, công khai, tr c ti p và b phi u kín. ỏ C. tôn tr ng, bình đ ng, gián ti p và b phi u kín. ỏ D. ph thông, bình đ ng, tr c ti p và b phi u kín. ề ẩ ơ Câu 21. Khi báo cho c quan có th m quy n bi ự i khác là công dân đã th c hi n quy n ng ố ế cáo. C. t A. khi u n i. B. t ấ ể ầ ử Câu 22. T i đi m b u c X, vô tình th y ch C l a ch n ng c viên là ng ị thu n v i mình, ch B đã nh anh D ng ng ớ ổ ầ ử v i ông K t ố ế bi ỏ b qua chuy n này. Nh ng ai d ầ ử b u c ? ị A. Ch N, c P và ch C. B. Ch N và c P. ị C. Ch N, ông K, c P và ch C. D. Ch N, ông K, c P .
ượ ộ ọ ơ c trao đ i t ổ ừ ướ tr
ể ủ ưở
ị ượ ưở
ế ự ữ ư ướ ả ừ ề ẫ ớ ộ
ậ ủ do ngôn lu n c a công dân?
ị
ị ủ ướ ậ ộ i đây ề ượ c không thu cộ quy n đ
ể ủ
ể
ế ậ ồ ưỡ ạ ộ ể
ẩ ạ ự ư ấ
ệ ể ủ ự ở ộ ể ờ ườ ng xuyên m i chuyên gia t ề ượ ự ọ v n cách l a ch n th c ph m an n i dung nào c phát tri n c a công dân
ẩ ể ng s n ph m.
ị ề ả ượ i đây? ự ử ụ
ấ ượ ứ ọ ổ ả ỏ ể ề ọ ỡ
ế c ban hành chính sách v h c phí, h c b ng, đ giúp đ khuy n ằ
ạ ủ
ề
ụ
c.
ề ơ ộ ọ ậ ề ẳ c đ i x bình đ ng v c h i h c t p có nghĩa là quy n này
ộ ồ ố ị ị i tính, ngu n g c gia đình, đ a v xã h i.
ệ ố ử ở t đ i x b i ộ ị ị ưỡ ng, đ a v xã h i. ố ưỡ ng, gi ố ộ ộ ộ ộ ả ế .
ờ
ớ i tính, ngu n g c gia đình, hoàn c nh kinh t ề ệ ị ệ ộ ộ ề ề ề ề ậ ị
ổ ị ị
ự ộ ướ ữ ế ề ạ
ị . B . Ch H và ch Q .
ị .
. D . Ch H, ch Q và anh P ậ ả ệ ẽ ị ử ườ ề ạ ậ ng s b x lý theo lu t
ậ ậ ả ườ ừ ệ ố Câu 23. Vì đã đ c nên trong cu c h p c quan X , dù không mu n, ẫ ả ng phòng anh B v n ph i dùng danh nghĩa cá nhân trình bày quan đi m c a ông A tr ố ề ề ấ ự ề ấ c ch M thông tin v v n đ này, v n có ng. Vô tình đ nhân s v v n đ khen th ố ể ẵ s n mâu thu n v i ông A nên khi anh B đang phát bi u , anh D đã tìm cách gây r i và ệ ả ngăn c n bu c anh B ph i d ng ý ki n. Nh ng ai d i đây th c hi n ch a đúng ề ự quy n t A. Ông A và anh B. B. Ông B, ch M và anh D C. Ông B và anh D. D. Ông A, anh B và anh D. Câu 24. Theo quy đ nh c a pháp lu t, n i dung nào d phát tri n c a công dân? ệ A. Tham gia ho t đ ng văn hóa. B. Đăng kí chuy n giao công ngh . ng đ phát tri n tài năng. D. Ti p c n thông tin đ i chúng. C. B i d Câu 25. Công ty X th toàn cho nhân viên là th c hi n quy n đ ướ d A. T do phát tri n tài năng. B. Qu ng bá ch t l ụ C. S d ng d ch v truy n thông . D. Đ c chăm sóc s c kh e. ướ Câu 26. Nhà n ườ ọ i h c nh m khích ng ả ả ự A. đ m b o phát huy s sáng t o c a công dân. ọ ậ ủ ả ả B. đ m b o quy n h c t p c a công dân. ả ả ằ C. đ m b o công b ng trong giáo d c. ể ủ ấ ướ ả ự ả D. đ m b o s phát tri n c a đ t n ượ ố ử Câu 27. Công dân đ ị ủ c a công dân không b phân bi A. dân t c, tôn giáo, tín ng ồ B. dân t c, tôn giáo, ngu n g c gia đình. C. dân t c, tôn giáo, tín ng ồ ớ D. dân t c, gi ả ồ ơ ượ Câu 28. Đ c anh T thông tin v vi c anh P nh anh C hoàn thi n h s đăng kí b n ạ i toàn b n i dung đ tài này quy n đ tài Y, ch H đã đ ngh anh T bí m t sao chép l ả ồ ấ ề ồ r i cùng mang bán cho ch Q. Sau đó ch Q thay đ i tên đ tài, l y tên mình là tác gi r i ỉ ử i đây vi ph m quy n sáng g i tham d cu c thi tìm ki m tài năng t nh X. Nh ng ai d ạ ủ t o c a công dân? ị ị A . Ch Q và anh T ị ị ị C . Ch H, ch Q và anh T ọ Câu 29. Vi ph m ít nghiêm tr ng v pháp lu t b o v môi tr nào? ự B. Lu t hành chính. ậ A. Lu t dân s . ệ ậ ả C. Lu t b o v môi tr D. Lu t b o v tài nguyên r ng ng.
ủ
ằ ố ủ ự ượ ạ c ngoài nh m gây nguy h i ế ộ ng qu c phòng, ch đ ế ớ ướ t Nam, l c l
ệ ố c CHXHCN Vi
ộ ộ ấ t Nam c u k t v i n ổ ệ là ố B . t ộ T qu c. ạ ộ ạ ổ i b o lo n. ố ộ ố D . t i phá r i an ninh. ộ ậ ộ A . t C . t
ệ Câu 30. Hành vi c a công dân Vi ấ ề cho đ c l p ch quy n th ng nh t lãnh th Vi ướ t Nam xã h i XHCN và nhà n ả i ph n b i ủ i kh ng b . ơ ở ả
ệ ấ ị ỗ ư ượ ấ c c p phép kinh doanh ngành đá quí, nh ng ạ ặ ể nên chuy n sang kinh doanh m t hàng đi n tho i di
ậ ơ ở ụ ạ
i tiêu dùng.
ề ườ i ích ng ườ ộ ả
ộ , an toàn xã h i.
ủ ế ố ư ệ ộ Câu 31. C s s n xu t kinh doanh X đ ơ ở c s kinh doanh X b thua l ộ đ ng. V y c s kinh doanh X đã vi ph m nghĩa v gì ? A. Kinh doanh đúng ngành, ngh đã đăng ký. ệ ợ ả ế B. N p thu và b o v l ề ợ ủ ệ i tiêu dùng. i c a ng C. B o v quy n l ậ ự ề ị D. Tuân th các qui đ nh v an ninh, tr t t ấ Câu 32. Y u t li u lao đ ng là
ứ ấ
ụ ả ồ ự ự ọ có vai trò quan tr ng nh t trong t A. h th ng bình ch a. B. công c s n xu t. C. k t c u h t ng. D. ngu n l c t nhiên.
ệ ố ế ấ ả ạ ầ ẩ ỉ ộ ố ượ Câu 33. S n ph m c a lao đ ng ch mang hình thái hàng hóa khi nó là đ i t ng
ư ầ ự ấ A. mua bán trên th tr ộ ề ả C. thu c n n s n xu t t ng. B. ngoài quá trình l u thông. c p. nhiên. D. đáp ng nhu c u t
ứ ượ ị
ờ ể ế
ướ ủ ị ườ ấ ự ầ c ba trăm gam vàng và năm ngàn Câu 34. Trong hai năm g n đây, ch D đã tích lũy đ ị ọ ườ đô la M v i d đ nh m i năm sau cho con gái đi du h c. Tính đ n th i đi m này, ch i đây c a ti n t ? D đã v n d ng ch c năng nào d
ậ ụ ươ ươ A. Ph C. Ph ệ ấ ữ ng ti n c t tr . i. th gi
ủ ề ệ ươ ng ti n l u thông. B. Ph ề ệ ế ớ ng ti n thanh toán. D. Ti n t ầ ả ư ấ ị ả ự ơ ở
ỹ ớ ự ị ứ ệ ư ệ ậ ộ
ộ
ạ ư ị ườ ườ ng xuyên bi n đ ng. ị ồ
ọ ướ ắ ề ề ữ ạ ẫ
h th ng l c n ậ ữ ế ị
ườ ậ ụ ợ ồ ợ ợ
ị
ượ ệ ế
ự ể
ầ ng t ng. i đa ngu n nhân l c. D. B o l u quan đi m kinh doanh. ụ ườ ầ ả ư ị ng hàng hóa, d ch v mà ng ộ i tiêu dùng c n mua trong m t
ể ầ t.
ệ c và k ho ch phát tri n. B. nhu c u và m c tiêu cá bi ộ ụ ả ở ị
Câu 35. Quy lu t giá tr yêu c u s n xu t và l u thông hàng hóa ph i d a trên c s ờ th i gian lao đ ng ế ế ộ ầ t. B. th A. xã h i c n thi ổ ẻ ể . D. n đ nh b n v ng. C. cá th riêng l ả ớ ặ ng đang đ ng lo t gi m m nh nh ng vì m i Câu 36. M c dù giá tôm sú trên th tr ạ ộ ế ụ ợ ồ ầ ư ệ ố c đ t ti n nên v ch ng anh A v n ti p t c duy trì ho t đ ng đ u t ệ ể ở ộ ợ ồ i làm đ m r ng di n này. Không nh ng v y, v ch ng anh còn quy t đ nh thuê ng ư ườ ng h p này, v ch ng anh A v n d ng ch a phù h p tác tích nuôi tôm sú. Trong tr ướ ậ ộ i đây c a quy lu t giá tr ? đ ng nào d ế ả ề A. Đi u ti t s n xu t, l u thông hàng hóa. B. Hoàn thi n ki n trúc th ử ụ ố C. S d ng t ầ Câu 37. C u là kh i l ờ ấ ị th i kì nh t đ nh t ế ượ A. chi n l ả C. giá c và thu nh p xác đ nh. D. s thích và kh năng lao đ ng. ị ể
ậ ụ ướ ữ ạ ả ị
ủ ấ ư ồ ố ượ ươ ứ ớ ng ng v i ạ ế ậ ố c ngoài khi các công ty l ủ ướ ệ ầ ế ị ệ Câu 38. Ch B giám đ c doanh nghi p X quy t đ nh cho toàn th nhân viên công ty đi du ộ ồ ị hành đ ng lo t gi m giá. Ch B đã v n d ng n i l ch n dung nào d i đây c a quan h cung, c u?
ả
ả ả A. Giá c gi m thì c u tăng. B. Giá c tăng thì c u gi m. ị C. Giá c đ c l p v i c u. D. Giá c ngang b ng giá tr .
ầ ớ ầ ướ ệ i đây có trách nhi m b o v môi tr
ả ả ả ộ ậ ủ ể ổ ứ ả ệ ổ ứ ộ ị ầ ằ ng? ơ ch c và cá nhân.
ướ ổ ứ ượ ố ầ ườ B. T ch c, cá nhân, đ n v xã h i. ọ D. Nhà n ch c, m i cá nhân. c ta đ c, t c coi là qu c sách hàng đ u?
ọ ướ ề gìn, truy n bá văn minh.
ệ ệ ể c.
ề ề ộ ự ữ ệ ệ ẩ ạ ộ
Câu 39: Ch th nào d ỉ A. Ch các t ệ ổ ứ C. T ch c, cá nhân, doanh nghi p. ụ ệ ự Câu 40. Vì sao s nghi p giáo d c – đào ta n ữ ệ ọ A. Có vai trò quan tr ng trong vi c gi ồ ự ể B. Là đi u ki n đ phát huy ngu n l c. ấ ướ ể ọ C. Là đi u ki n quan tr ng đ phát tri n đ t n ấ ọ D. Là m t trong nh ng đ ng l c quan tr ng thúc đ y công nghi p hóa, hi n đ i hóa đ t ướ n c.
III. ĐÁP ÁN.
Câu Câu Câu Câu Câu Đáp án
Đáp án Đáp án Đáp án Đáp án
Câu 1 A Câu 2 A Câu 3 D Câu 4 B Câu 5 D
A A Câu 7 Câu 12 A A Câu 8 Câu 13 C C Câu 9 Câu 14 C B Câu 10 Câu 15 C C
B Câu 17 C Câu 18 A Câu 19 C Câu 20 D
B Câu 22 B Câu 23 D Câu 24 B Câu 25 D
B Câu 27 C Câu 28 C Câu 29 C Câu 30 A
A Câu 32 B Câu 33 A Câu 34 B Câu 35 A
A Câu 37 C Câu 38 A Câu 39 D Câu 40 D
Câu 6 Câu 11 Câu 16 Câu 21 Câu 26 Câu 31 Câu 36