Ả Ề Ớ Ố Ậ Ệ Đ GI I THI U ÔN T P THI THPT QU C GIA
ƯỜ Ỉ Ở S GD&ĐT QU NG NGÃI 2018 TR NG THPT DTNT T NH
Ề Ọ
ề Ụ
ể ờ
Ả Ộ (Đ THI THAM KH O) Bài thi: KHOA H C XÃ H I ầ (Đ thi có 04 trang Môn thi thành ph n: GIÁO D C CÔNG DÂN ờ Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đề
ọ …………………………………………………..
H , tên thí sinh: ề Mã đ thi:
ố ……………………………………………………… S báo danh:
ấ ả ấ ủ c ta mang b n ch t c a giai c p nào?
C. Công nhân. D. Nông dân.
ả ả ằ ộ
ế
ệ ủ c qu n lí xã h i m t cách dân ch và hi u qu nh t là qu n lí b ng ạ ứ C. đ o đ c. ệ ổ ứ ướ ủ ậ ướ ư ả B. T s n. ộ ụ B. giáo d c. ộ ấ D. pháp lu t. ậ ch c nào d t Nam do t i đây ộ c C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi
ả t Nam.
ệ
t Nam. ủ ộ ế ơ i có thu nh p cao, h ng năm ông A ch đ ng đ n c quan thu ế
ườ ế ố ộ B. Qu c h i. ố ổ D. M t tr n T qu c Vi ậ Trong tr ặ ậ ằ ng h p này, ông A đã :
ử ụ
ợ ậ ủ B. tuân th pháp lu t. ụ ậ ướ Câu 1. Pháp lu t n ố ị ấ A. Giai c p th ng tr . ả ướ Câu 2. Nhà n ạ A. k ho ch. Câu 3. Pháp lu t n ban hành? ả ệ ộ A. Đ ng C ng s n Vi ổ ứ C. T ch c Công đoàn. ườ Câu 4. Ông A là ng ậ ể ộ đ n p thu thu nh p cá nhân. ậ A. s d ng pháp lu t. ậ ậ C. thi hành pháp lu t. D. áp d ng pháp lu t.
ủ ị ự ệ ế ỷ ả ế ơ ế ư i quy t đ n th khi u n i, t ạ ố Câu 5. Ch t ch U ban nhân dân huy n đã tr c ti p gi
ủ ộ ố ườ ệ
ụ ậ ỷ ng h p này, Ch t ch U ban nhân dân huy n đã : ậ ử ụ ợ cáo c a m t s công dân. Trong tr ậ ủ B. tuân th pháp lu t. A. áp d ng pháp lu t. ủ ị C. thi hành pháp lu t.ậ
ệ ự ậ ặ
D. s d ng pháp lu t. ữ ạ ứ t s khác nhau gi a đ o đ c và pháp lu t? ắ ộ ư ạ ổ ế B. Tính quy n l c, b t bu c chung.
ị ề ự ự ễ ộ ứ D. Tính th c ti n xã h i.
ẽ ề ả
ấ ị ấ ậ ố ấ ố C. giai c p thi u s .
ị ị ể ố D. giai c p b tr . ậ ? ộ ủ ấ không thể hiển b n ch t xã h i c a pháp lu t
ả ự
uyền. ề ầ ử ụ ừ ọ “M i công dân”
ư
ề ệ ạ ề ự ắ ộ B. Tính quy n l c, b t bu c chung.
Câu 6. Đ c tr ng nào sau đây phân bi A. Tính quy ph m ph bi n. ặ C. Tính xác đ nh ch t ch v hình th c. ấ ủ Câu 7. Pháp lu t mang b n ch t c a ị B. giai c p đa s . ấ A. giai c p th ng tr . ướ ẳ ả i đây Câu 8. Kh ng đ nh nào d ờ ố ậ ắ ộ . ồ ừ ự ễn đ i s ng xã h i th c ti A. Pháp lu t b t ngu n t ủ ộ ậ ự i n.ệ ên c a xã h i th c h B. Pháp lu t do các thành vi ủ ộ . iển c a xã h i ậ ả C. Pháp lu t đ m b o s phát tr ấ ầ ủ ả ậ ý chí c a giai c p c m q D. Pháp lu t ph n ánh ủ ề ổ ở ọ Câu 9. M i công dân đ 18 tu i tr lên đ u có quy n b u c , c m t ặ trong câu trên th hi n đ c tr ng nào sau đây? ổ ế A. Tính quy ph m ph bi n. 1
ị
̀ ́ ́ ự ễ ̃ ứ D. Tính th c ti n xã h i. ộ ̃ ư ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉
ả ữ ẽ ề ́ ư ị
ậ ủ ậ D. áp d ngụ
ổ ắ ề ứ ử ụ ủ ch c s d ng đúng đ n các quy n c a
ị ộ ắ C. b t bu c làm. D. khuy n khích làm.
ớ ạ ậ ự ế ạ i
ệ c.
ụ ệ ệ ắ ắ ả ộ c.
ướ B. quy t c qu n lý nhà n ộ D. quy t c qu n lý xã h i. ậ
ẩ ấ ề ứ ứ ụ ủ ổ
ổ ắ ề ề ữ ứ ử ụ ủ ch c s d ng đúng đ n quy n c a mình, làm nh ng đi u mà PL cho
ị ổ ầ ề ệ ữ ụ ữ ủ ự ứ ch c th c hi n đ y đ nh ng nghĩa v , làm nh ng đi u PL quy đ nh
ả
ề ữ ổ ứ
ộ ổ ạ ấ ọ i ph m r t nghiêm tr ng do
ặ ạ
ệ ổ ế B.14 tu i đ n d ổ ế ổ . C.16 tu i đ n 18 tu i. ổ ế ổ D. 14 tu i đ n
ổ
ạ ộ
ạ ướ ứ ụ ợ ụ ế c.
ế
ề ườ ng. đ ế ạ ấ ượ ẩ ườ t u gây tai n n ch t ng i.
ọ ộ ọ
ỉ ọ ậ ị ơ ệ ề ệ ẩ
ử ệ ả
ỷ ậ C. hành chính. D. k lu t. ạ ự B. hình s . ể
ự ệ ậ ả i đây?
ử ụ ậ D. Áp d ngụ
̀ ̀ ̃ ư ợ ̉ ̣ ̣
ượ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̃ ̉ ̉ c thê hiên trong môi quan hê nao? ự C. Dân s va xa hôi. ̀ ẳ ở ư B. Nhân thân va tai san. ̣ D. Nhân thân va laò
̣
ẳ ộ
ộ
ườ ộ ộ i lao đ ng.
ườ ử ụ ữ ữ ữ ữ ộ i s d ng lao đ ng.
ặ C. Tính xác đ nh ch t ch v hình th c. ự Câu 10. Cac ca nhân, tô ch c chu đông th c hiên nghia vu (nh ng viêc phai lam), làm ̀ ứ ậ nh ng gì mà pháp lu t quy đ nh ph i làm la hình th c B. thi hành pháp lu t.ậ C. tuân th pháp lu t. ử ụ A. s d ng pháp lu t. pháp lu t.ậ ậ ử ụ Câu 11. S d ng pháp lu t là các cá nhân, t ậ ữ mình, làm nh ng gì pháp lu t A. cho phép làm. B. quy đ nh làm. ạ Câu 12. Vi ph m dân s là hành vi vi ph m pháp lu t, xâm ph m t ả A. quan h tài s n và quan h nhân thân. ả ướ C. quan h lao đ ng và công v nhà n ụ Câu 13. Hành vi nào sau đây là áp d ng pháp lu t? ề ơ A. C quan, công ch c có th m quy n làm ch m d t quy n và nghía v c a cá nhân, t ch c.ứ B. Cá nhân, t phép làm. C. Cá nhân t ph i làm. ậ ấ ch c không làm nh ng đi u pháp lu t c m. D. Cá nhân, t ị ả ự ề ọ ộ ệ Câu 14. Đ tu i ph i ch u trách nhi m hình s v m i t ặ ộ ừ ủ ọ ố t nghiêm tr ng là t i ph m đ c bi c ý ho c t đ ướ ở ổ A. 14 tu i tr lên. i 18 tu i ướ i 16 tu i. d Câu 15. Trong các hành vi sau đây, hành vi nào thu c lo i vi ph m hành chính? ạ ố ề ớ ủ A. L i d ng ch c v chi m đo t s ti n l n c a nhà n B. Buôn bán hàng hóa l n chi m l C. Phóng nhanh, v D. H c sinh ngh h c quá 45 ngày trong m t năm h c. ầ ể ộ Câu 16. Ông A v n chuy n gia c m b nh, b c quan có th m quy n phát hi n và bu c ị ệ ầ ủ ế ố ph i tiêu h y h t s gia c m b b nh này. Đây là bi n pháp x lí ự A. dân s . ộ ứ Câu 17. Hành vi không đ i mũ b o hi m khi tham gia giao thông là vi ph m hình th c ướ th c hi n pháp lu t nào d B. Thi hành pháp lu t. ậ C.S d ng pháp lu t. ậ ủ A. Tuân th pháp lu t. pháp lu t. ậ Câu 18. Bình đ ng gi a v va chông đ ̃ A. Tai san va s h u. đông. ộ ộ Câu 19. Ý nào sau đây không thu c n i dung bình đ ng trong lao đ ng? ề ệ ự ẳ A. Bình đ ng trong th c hi n quy n lao đ ng. ườ ử ụ ẳ i s d ng lao đ ng và ng B. Bình đ ng gi a ng ẳ ữ ộ C. Bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n . ộ ẳ D. Bình đ ng gi a nh ng ng 2
ệ ự
ợ ự ề ộ ụ ồ B. kí h p đ ng lao đ ng. ể ệ ượ ộ C. s d ng lao đ ng. c th hi n thông qua ệ D. th c hi n nghĩa v
ộ ẳ ữ ượ ườ ườ ử ụ ể ệ c th hi n ộ i lao đ ng đ i s d ng lao đ ng và ng
ộ ồ ợ ộ ệ ử ụ D. quy nề B. h p đ ng lao đ ng. ộ C. vi c s d ng lao đ ng.
ộ ắ ượ
ậ ậ ệ ỏ ướ
ộ ẳ ậ ủ không trái pháp lu t và th a
ậ ệ ự nguy n, bình đ ng, không trái pháp lu t và th a ỏ ướ không trái pháp lu t và th a
ộ ẳ ậ ỏ ướ ỏ ướ không trái pháp lu t và th a c tuân theo nguyên t c nào sau đây? ể ộ c lao đ ng t p th . ậ ể c lao đ ng t p th . ể ộ c lao đ ng t p th . ể c lao đ ng t p th .
ể
ế ề ườ ệ ủ ữ ồ i ch ng gi ệ ớ , công vi c l n trong gia vai trò chính trong đóng góp v kinh t
ị ọ ồ ạ ệ
ố ọ ớ ồ ườ ế ị ơ ư ề ự ờ i ch ng m i có quy n l a ch n n i c trú, quy t đ nh s con,th i gian sinh
ộ ủ ườ ợ ả ợ i v là n i tr gia đình,chăm sóc con cái và các kho n chi tiêu
̀ ợ ̣ ̉
̃ ̀ ̀ ̣ ̣
ơ ̀ ̣ ́ ̀ ̀ c xac đinh la tai san chung? ̀ ượ ợ c v chông tao ra trong th i ki hôn nhân. ̀ ơ c th a kê riêng; tăng, cho riêng trong th i ki hôn nhân.
̃ ́ ̉ ́ ́ ̀ ươ i co đ
̀
́ ươ c khi kêt hôn. ̀ ̀ ơ c chia riêng cho v , chông trong th i ki hôn nhân. ề ể ệ ữ ẳ ượ c tr ợ ệ không th hi n quy n bình đ ng gi a các doanh nghi p
ầ ộ
ượ ộ
ể ọ c luôn đ
ượ ợ ụ ọ
ợ ạ ộ ạ B. T o ra l
ẩ ả ấ ượ s n ph m. ậ i nhu n. D. Gi m ả giá thành s nả ph m.ẩ
ư ế ư ả ấ
ẩ
ấ
ư
ứ ộ ấ ủ ạ ạ ủ t Nam là thành viên c a WTO thì m c đ , tính ch t c a lo i c nh tranh
ự ủ ả ệ ế ệ t?
ộ ộ ạ ạ ộ ẳ Câu 20. Bình đ ng trong th c hi n quy n lao đ ng đ ử ụ ệ A. tìm vi c làm. lao đ ng.ộ Câu 21. Bình đ ng gi a ng thông qua ậ ỏ A. th a thu n lao đ ng. ộ ượ đ c lao đ ng. ồ ế ợ ệ Câu 22. Vi c giao k t h p đ ng lao đ ng đ ẳ ự ự A. T do, t ự B. T do, dân ch , bình đ ng, ậ ằ ự nguy n, công b ng, C. T do, t ậ ủ ộ ự D. T do, ch đ ng, bình đ ng, ẳ Câu 23. Bi u hi n c a bình đ ng trong hôn nhân là A. ng đình. ệ ế ủ ợ B. v ch ng cùng bàn b c tôn tr ng ý ki n c a nhau trong vi c q/ đ nh các công vi c gia đình. ỉ C. ch ng con. ệ D. công vi c v a ng ằ h ng ngày. ̀ ượ ươ ng h p nao đ Câu 24. Tr ́ ợ ư A. Nh ng thu nhâp h p phap đ ̀ ̀ ̉ ượ ư B. Tai san đ ̀ ̀ C. Tai san ma môi ng ̀ ̉ ượ D. Tai san đ ộ Câu 25. N i dung nào sau đây ế thu c các thành ph n kinh t ? ế A. Đ c khuy n khích, phát tri n lâu dài. ế ậ ấ ủ ề . B. Là b ph n c u thành quan tr ng c a n n kinh t ể . ượ ư ướ ệ c u tiên phát tri n C. Doanh nghi p nhà n ạ D. Đ c h p tác và c/ tranh lành m nh. ấ ủ Câu 26. M c đích quan tr ng nh t c a ho t đ ng kinh doanh là ẩ A. Tiêu thụ s nả ph m. ng C. Nâng cao ch t l ữ ạ vai trò nh th nào trong s n xu t và l u thông hàng hoá? Câu 27. C nh tranh gi ộ ế . A. M t đòn b y kinh t ơ ở ả ư B. C s s n xu t và l u thông hàng hoá. ộ ộ ế . C. M t đ ng l c kinh t ấ ề ả D. N n t ng c a s n xu t và l u thông hàng hoá. Câu 28. Khi Vi ễ nào di n ra quy t li A. C nh tranh trong mua bán. B. C nh tranh trong n i b ngành
3
ữ ướ c và ngoài ạ D. C nh tranh trong n
ầ ệ ế ề ụ ượ ể ọ ắ ừ t cho c m t c dùng đ g i t hàng hoá khái ni m c u đ
ườ ườ i. i tiêu dùng. B. Nhu c u c a ng
ị ọ ợ ậ ườ ị ườ ợ ng h p i bán hàng trên th th tr ầ ủ ầ D. nhu c u tiêu dùng hàng hoá. ể ng đ có l i nhu n em ch n tr
ạ ứ B. cung > c u.ầ ỹ ọ D. cung # c u.ầ ớ C. cung < c u.ầ ứ ậ ầ
ệ ự ộ C. T đ ng hoá. B. Công nghi p hoá. ệ ệ D. Công nghi p hoá Hi n
ộ ắ ạ ạ
ự ạ ượ ượ ộ ề ộ ề ậ ả ậ ả ờ ấ ề ả ạ ể ẩ B. b t kh xâm ph m v thân th . c pháp lu t b o h v danh d nhân ph m. ộ ề ứ ậ ả ượ c pháp lu t b o h v s c c pháp lu t b o h v tính m ng. ấ D. đ
́ ́ ́ ́ ̀ ̃ ư ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
̃ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣
̀ ̃ ̣ ̉ ̣
́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ . B. hoat đông xâm pham an ninh quôć
̀ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ . D. hoat đông xâm pham quôc phong an
ạ ườ ứ ng khác nhau là
ế ở B. quy n h c b t c ngành ngh nào.
ọ ấ ứ ượ ố ử ố ờ ề ẳ ườ ề ọ ng xuyên, h c su t đ i. c đ i x bình đ ng v c ề ơ các lo i tr ề D. quy n đ
ướ ụ ệ ể ằ ộ c th c hi n công b ng xã h i trong giáo d c là đ
ư
ủ ơ ự ồ ẩ ẳ
ư ượ ọ ậ ề ả c h c t p
ọ ạ ư ộ
ườ ế ế ế ạ ạ i khi u n i không
ế i quy t khi u n i, n u ng ề ầ ả i quy t l n đ u thì h có quy n
ọ ầ ơ ự ấ i đ ng đ u c quan hành chính c p trên tr c ti p c a c ế ủ ơ
ủ ế ả ả ấ ầ
ế ầ i quy t l n đ u. ố i cao.
ế ế ạ ạ
ả ắ ườ ả i quy t khi u n i lên Tòa án nhân dân t ệ i quy t khi u n i lên Vi n ki m sát ệ c, b o v môi tr ể ế ớ ng ph i g n k t v i
ổ ị
ự ầ ư ủ ướ ườ ng s đ u t c ngoài. c a n
ạ C. C nh tranh gi a các ngành. c.ướ n Câu 29. Trong n n kinh t nào? ầ ủ ọ A. Nhu c u c a m i ng ả ầ C. Nhu c u có kh năng thanh toán. ườ Câu 30. Em là ng nào sau đây A. cung = c u.ầ ộ Câu 31. Cu c Cách m ng khoa h c k thu t l n th hai ng v i qúa trình nào sau đây? ạ ệ A. Hi n đ i hoá. ạ đ i hoá. ề Câu 32. Công an xã b t giam anh A vì nghi ng l y tr m xe đ p là vi ph m quy n A. đ C. đ kh e.ỏ ̃ ̀ Câu 33. Nh ng hanh vi xâm pham chê đô chinh tri, chê đô kinh tê nên xa hôi an ninh ́ ́ ̀ ́ ̉ ươ quôc phong, đôi ngoai đôc lâp chu quyên thông nhât toan ven lanh thô cua n c công hoa ̃ xa hôi chu nghia Viêt Nam la A. hoat đông xâm pham an ninh quôc gia ̀ phong. C. hoat đông xâm pham an toan quôc gia ninh. ề ọ ằ Câu 34. H c b ng nhi u hình th c khác nhau, ề ạ ọ A. quy n h c không h n ch . ọ ề C. quy n h c th ộ ọ ậ h i h c t p. ự Câu 35: Nhà n A. u tiên tìm nhân tài . ề B. m i công dân bình đ ng, nh ng ph i có s đ ng ý c a c quan có th m quy n ệ C. t o đi u ki n cho ai cũng đ ể ố D. u tiên cho các dân t c thi u s ế ạ Câu 36: Theo quy trình khi u n i và gi ế ầ ả ả ớ ế ồ đ ng ý v i k t qu gi ườ ứ ạ ế ế ụ A. ti p t c khi u n i lên ng ạ ầ ầ ế ị quan đã b khi u n i l n đ u. ầ ơ ử ơ B. g i đ n yêu c u c quan hành chính c p trên h y k t qu gi ế ầ ả ế ụ ử ơ C. ti p t c g i đ n yêu c u gi ế ả ầ ế ụ ử ơ D. ti p t c g i đ n yêu c u gi ấ ướ ề ữ ể ể Câu 37: Đ phát tri n b n v ng đ t n ị ị ổ ế ể và n đ nh chính tr A. phát tri n kinh t ộ ộ ả ả ế ế ể và b o đ m ti n b xã h i. B. phát tri n kinh t ả ị ộ ộ ế ả C. n đ nh chính tr và b o đ m ti n b xã h i. ẽ ế ạ ể m nh m và tăng c D. phát tri n kinh t 4
ở ố ệ ế
ườ ọ ọ
ề ể ố ờ ọ ng xuyên, h c su t đ i ề ơ ộ ọ ậ ẳ
c đ i x bình đ ng v c h i h c t p ề
ạ ơ ọ ậ ắ ủ
ọ
ươ ươ ộ ng lai c a b n thân và dân t c
ủ ả ng lai c a b n thân ủ ấ ướ c ng lai c a đ t n ượ ề ủ ủ ả ể ồ ưỡ ươ ể ủ c khuy n khích, b i d B. thanh danh c a dòng h D. t ng đ phát tri n tài năng c a công dân
ướ ộ ế i đây?
c tham gia.
ề ượ ề ượ ả Câu 38: H c các môn kh i C đ có đi u ki n tr thành chi n sĩ công an là ề A. quy n h c th ề ượ ố ử B. quy n đ ọ ấ ứ ề C. quy n h c b t c ngành ngh nào ế ọ ề D. quy n h c không h n ch . ộ Câu 39: đ ng c h c t p đúng đ n c a công dân là A. t C. t Câu 40. Quy n đ ề thu c nhóm quy n nào d ạ c sáng t o. A. Quy n đ ể c phát tri n. C. Quy n đ ề ượ B. Quy n đ ề D. Quy n tác gi
……………………………………..H tế …………………………………………………… …
Ố Ổ Ỳ
Ọ ầ ề Ấ ĐÁP ÁN CH M BÀI THI Ọ K THI TRUNG H C PH THÔNG QU C GIA NĂM 2018 (THAM KH O)Ả (Mã đ :…………) Ộ Bài thi: KHOA H C XÃ H I Môn thi thành ph n: GDCD
1. C 9. A 17. B C 33. A
2. D 10. B 18. B B D
B 3. 4. C 11. A 12. A 19. D 20. A 34 . 35. C 36. A
5. A 13. A 21. B C 37. B
6. B 14. D 22. A C 38. C
15. B 16. C 23. B 24. A 7. A 8. D 39. D 40. C
25 . 26 . 27. C D 28 . 29 . 30 . 31. A B 32 .