Ồ Ở Ề Ử
ị ườ ng TH – THCS – THPT Bùi Th Xuân Ố Kh i: 12ố
ờ Đ THI TH THPT QU C GIA NĂM 2017 Môn: V t lýậ Th i gian: 50 phút
S GD & ĐT Đ NG NAI Tr Ngày KT: ………………… ề ố ề Mã đ : Đ s 1
ộ ậ ặ ố ượ ắ ộ ồ ộ ứ ắ ớ ộ ộ ỳ ng m và m t lò xo đ c ng k. Con l c dao đ ng v i chu k là: Câu 1: M t con l c lò xo g m m t v t n ng kh i l
=
=
C. D. A. B.
T
T
T
T
p= 2
p= 2
k m
m k
1 p 2
w
π ươ ằ ề ộ ng trình u = 2cos(
k 1 mp 2 t – 0,5 x) (cm). Trong đó x tính b ng
ng Ox có ph
ờ
m k ơ ọ ươ Câu 2: M t sóng c h c truy n d c theo ph ủ ằ m, th i gian t tính b ng giây. B c sóng c a sóng này là:
ọ ướ B. 4 m A. 0,5 m C. 0,5 cm D. 4 cm
ổ ệ c c u t o t
Câu 3: Trong máy quang ph , h tán s c đ ộ ụ ấ ấ ươ ẳ ắ ượ ấ ạ ừ : ỳ B. Th u kính phân k C. Lăng kính D. G ng ph ng A. Th u kính h i t ổ ự ế ệ ệ ế ồ
ệ t năng Câu 4: Pin quang đi n là ngu n đi n bi n đ i tr c ti p quang năng thành: ệ C. Đi n năng B. Hóa năng A. Nhi D. Quang năng
3 Li là:
ạ ố ử 7 Câu 5: S neutron trong h t nhân nguyên t
C. 3 D. 10 A. 7
π ươ ể ộ ể ấ ộ ng trình x = 12cos2 t (cm). Quĩ đ o chuy n đ ng là: B. 4 ớ Câu 6: Ch t đi m dao đ ng v i ph
ạ ạ A. Cung tròn dài 12 cm B. Cung tròn dài 24 cm ạ ẳ C. Đo n th ng dài 12 cm ẳ D. Đo n th ng dài 24 cm
ể sai: ọ Câu 7: Ch n phát bi u
ệ ừ B. Sóng đi n t
ệ ừ ệ ừ ườ ộ là sóng ngang ọ là sóng d c c trong chân không ừ ườ ệ tr ng và t ng dao đ ng A. Sóng đi n t C. Sóng đi n t ề ượ truy n đ ầ D. Các thành ph n đi n tr
cùng pha
=
ộ ả ộ ự ả ầ ầ ặ ứ ệ ệ ế ề ể ộ
L
c m (H) m t hi u đi n th xoay chi u có bi u th c Câu 8: Đ t vào hai đ u cu n c m thu n có đ t
1 p 2
π ộ ả ả u = U0cos(100 t) (V). C m kháng c a cu n c m là:
C. 25 Ω D. 200 Ω A. 50 Ω ủ B. 100 Ω
=
=
- ề ươ ầ ượ (cm) và (cm). Đ ộ ng trình l n l t là ộ Câu 9: Hai dao đ ng đi u hòa có ph
x 1
x 2
p� t 8cos 10 � 2 �
� � �
p� + t 8cos 10 � 6 �
� � �
ứ ấ ứ ủ ộ ộ ệ l ch pha c a dao đ ng th hai so v i dao đ ng th nh t là:
p
p
- - C. D. A. B.
3
p 2 3
ư ủ
3 ộ ạ
ớ p 2 3 ặ ử ng nào sau đây đ c tr ng cho tính b n v ng c a m t h t nhân nguyên t ?
ượ ượ ạ ượ ượ ỉ ề ữ ế ng liên k t ng ng ngh B. Năng l ố ộ ụ C. Đ h t kh i D. Năng l
max
2
ầ ượ ậ ố ự ạ ủ ậ ộ ọ t là gia t c và v n t c c c đ i c a v t trong quá trình dao đ ng. Ch n câu sai? Câu 10: Đ i l A. Năng l ế liên k t riêng Câu 11: G i aọ max, vmax l n l
w =
=
=
A
a
Aw= .
B. C. D.
a A. max
w v max.
max
v max a
max
ố a v max
ự ọ
ề ướ ề c sóng
ể Câu 12: Đ phân bi ươ ươ c sóng ngang và sóng d c ta d a vào ố ộ ươ ố ộ ề ầ ố ươ B. T c đ truy n sóng và b ng truy n sóng và t n s sóng A. Ph C. Ph D. Ph
ề ng truy n sóng ỏ ứ ng giao thoa ch ng t Câu 13: Hi n t
ánh sáng có: ấ ệ ượ t đ ộ ng dao đ ng và t c đ truy n sóng ộ ng dao đ ng và ph ệ ượ ấ ạ A. Tính ch t h t B. Tính ch t sóng C. Là sóng siêu âm D. Là sóng d cọ
5(H) và t
6 (F).
ộ ự ả ầ ụ ệ ệ ạ ộ ả ng LC g m cu n c m thu n có đ t c m 10 đi n có đi n dung 2,5.10
ộ ỳ ủ ưở Câu 14: M ch dao đ ng lý t ộ L y
ồ ạ = 3,14. Chu k dao đ ng c a m ch là: B. 1,57.1010 (s) πấ A. 1,57.105 (s) C. 6,28.105 (s) D. 3,14.105 (s)
ồ ộ Câu 15: Quang ph liên t c c a m t ngu n sáng
ổ ộ ỉ ụ ấ ủ
4
ỉ ụ ụ ấ ủ ả ệ ộ ấ ủ ả ụ ủ ồ ệ ộ ủ t đ c a ngu n ồ ệ ộ t đ và b n ch t c a ngu n ồ t đ và b n ch t c a ngu n A. ch ph thu c nhi ộ C. ph thu c vào nhi ồ ộ ả B. ch ph thu c b n ch t c a ngu n ộ ụ D. không ph thu c vào nhi - ệ ệ ạ ạ ộ ồ ở Ω ắ ố ế ộ ụ ệ ớ m c n i ti p v i m t t đi n dung C = ặ (F) . Đ t vào Câu 16: Cho m t đo n m ch đi n g m đi n tr R = 50
2.10 p
p
=
+
t
ABu
ệ ề ầ ạ ạ ứ ườ ạ ộ ộ hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u ể (V). Bi u th c c ệ ng đ dòng đi n qua đo n
4
p� 100 cos 100 � �
� � �
ạ m ch là:
p
p
=
+
=
+
i
t
i
t
(A). (A). B. A.
2
4
p� 2 cos 100 � �
� � �
� � �
p
=
+
=
)
i
t
(A). (A).
i
tp
( 2 cos 100
D. C.
4
p� 2 cos 100 � � p� 2 cos 100 � �
� � �
ộ ề ộ ươ ộ ớ ộ ng ngang v i biên đ A = 5 cm. Đ ng
ắ ủ ậ ặ ứ ớ Câu 17: M t con l c lò xo có đ c ng k = 100 N/m dao đ ng đi u hoà theo ph năng c a v t n ng ng v i li đ x = 3 cm là
ộ ứ ộ B. 800 J. C. 0,045 J. D. 0,08 J.
ngo i đ c dùng A. 0,125 J. ử Câu 18: Tia t
ạ ượ ề ặ ể ụ ả ấ ừ ệ ế ậ ể ẩ ằ v tinh ả t bên trong các s n ph m b ng kim A. Đ ch p nh b m t Trái Đ t t B. Đ tìm khuy t t
lo iạ
ế ể ụ ể ả ẩ ằ C. Trong y t ạ ề ặ D. Dùng đ tìm v t n t trên b m t các s n ph m b ng kim lo i
ụ ệ ủ ụ ệ ầ ế ứ ệ ế ệ ệ dùng đ ch p đi n, chi u đi n ộ ả ệ ừ ồ g m cu n c m L và t đi n C, khi tăng đi n dung c a t đi n 4 l n thì chu kì dao
ủ ạ
ả ả C. tăng 2 l nầ ầ D. gi m 4 l n
π ộ ạ Câu 19: M ch dao đ ng đi n t ộ đ ng riêng c a m ch: ầ A. gi m 2 l n ộ ậ ộ ươ ố ộ ự ạ ủ ậ ằ B. tăng 4 l nầ ề Câu 20: M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph
π A.
5 W/m2. Bi
12 W/m2.
ng trình x = 5cos( t) (cm). T c đ c c đ i c a v t b ng π D. 5/ cm/s. ẩ ộ ườ ề C. 5 cm/s. ng truy n âm là 10 ế ườ t c ng đ âm chu n là 10
π B. 5 cm/s. ạ i m t đi m trong môi tr ể ể ằ ạ cm/s. ườ ộ Câu 21: C ng đ âm t ộ ng đ âm t M c c ộ i đi m đó b ng
ứ ườ A. 70 B B. 0,7 dB D. 70 dB
C. 0,7 B ộ ộ ợ ớ ố ộ ầ ố ề ề ầ ồ
ố ị Câu 22: M t s i dây đàn h i dài 100cm, có hai đ u A, B c đ nh. M t sóng truy n có t n s 50Hz, v i t c đ truy n ố ụ sóng là 20m/s. S b ng sóng trên dây là
A. 5. C. 500. D. 10.
B. 50. ề ớ ố ộ ầ ố ủ ặ ự ầ ứ ệ ộ
ệ Câu 23: Máy phát đi n xoay chi u m t pha mà ph n ng có p c p c c, rô to quay v i t c đ n vòng/s. T n s c a dòng đi n do máy phát ra là
C. f = B. f = A. f = np D. f =
n p
p n
np 60
ố ủ ế ộ ộ ơ Câu 24: Trong s đ kh i c a m t mát phát thành vô tuy n đ n gi n
ơ ồ ế ầ cao t n.
ạ ạ ả không có b ph n bào sau đây? ậ ệ ừ ạ ạ ệ B. M ch phát sóng đi n t ế D. M ch bi n đi u.
π π ầ ả ạ ặ
3/4 F và R = 60 , cu n dây thu n c m. Đ t vào hai Câu 25: Cho m t đo n m ch RLC n i ti p có L = 1/ H, C = 10 π ệ ề ộ ầ đ u m t hi u đi n th xoay chi u có bi u th c u = 120cos(100 t)(V). C ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch ằ b ng
ạ A. M ch khu ch đ i. C. M ch tách sóng. ạ ế ộ ệ ệ Ω ộ ộ ố ế ể ệ ụ ườ ứ ạ
B. 2 A D. 1 A A. 2 A C. 0,5 2 A
ộ ạ ụ ả ệ ế ằ ườ ả ế ứ ụ ướ i ta ph i h t s c tránh tác d ng nào d ủ i đây c a tia
Câu 26: Trong vi c chi u và ch p nh n i t ng b ng tia X, ng X?
23
ỷ ệ ế t t bào. A. Hu di C. Làm phát quang m t s ch t.
+ Na H
Ne
He
23 11
20 10
4 2
11Na ; 20
2 He ; 1
1H l n ầ
(cid:0) ố ượ ả ứ ạ . Cho kh i l ạ ng các h t nhân ộ ố ấ D. Kh năng đâm xuyên. ả 10 Ne ; 4
Câu 27: Xét ph n ng h t nhân ượ ả ứ ượ l ng
ỏ ỏ B. Làm đen kính nh.ả + 1 1 t là 22,9837 u; 19,9869 u; 4,0015 u; 1,0073 u. Trong ph n ng này, năng l A. thu vào là 3,4524 MeV. B. thu vào là 2,4219 MeV. D. t a ra là 2,4219 MeV.
ả ứ ả ứ C. t a ra là 3,4524 MeV. ỏ ệ
ươ D. Phân rã phóng xạ
t? Câu 28: Trong các ph n ng sau, ph n ng nào là ph n ng t a nhi ả B. Nhi C. C 3 ph π ả ứ ệ ạ t h ch π ng án ắ ố ế ạ
ạ π ộ ả ằ ạ ệ ở ấ ủ ệ ố ầ ạ ệ ạ ộ ườ ồ ầ 0 cos(100 t + /6) (V) vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr thu n, cu n c m π 0 cos(100 t /6)(A). H s công su t c a đo n m ch b ng ng đ dòng đi n qua m ch là i = I
A. Phân h chạ ặ ệ Câu 29: Đ t đi n áp u = U ụ ệ ầ đi n thì c thu n và t A. 0,86 B. 0,71 C. 1
ả ệ D. 0,5 l = 0,6 µm. Kho ng cách
ậ ậ
ữ A. 6mm D. 5mm
ớ Câu 30: Thí nghi m giao thoa sóng ánh sáng v i hai khe Yâng trong đó a = 0,3 mm, D = 1m, gi a hai vân sáng b c 2 và b c 5 n m cùng bên vân sáng trung tâm à:ℓ ằ C. 8mm B. 3mm ơ ọ ắ ầ ộ t d n? ị Câu 31: Nh n đ nh nào sau đây
ậ ộ sai khi nói v dao đ ng c h c t ế ế ộ ề
ờ ắ ầ ả ả
ơ ộ ầ ờ ề ầ ầ ộ ả t d n, c năng gi m d n theo th i gian. t d n là dao đ ng có biên đ gi m d n theo th i gian.
ự ớ ộ t d n càng nhanh.
ầ ả ưở ạ ộ ộ ự ả c m L = 0,1 mH.
ệ ự ạ ệ ộ Câu 32: M ch dao đ ng LC lý t C ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch 40 mA. Đi n tích c c đ i c a t đi n là:
ườ A. 0,5 nC
λ ứ ạ ướ ấ ồ ồ D. 0,2 nC ố ạ c sóng = 546 nm. S h t photon mà ngu n
ấ ắ ầ t d n có đ ng năng gi m d n còn th năng bi n thiên đi u hòa. A. Dao đ ng t ộ B. Trong dao đ ng t ắ ầ ộ C. Dao đ ng t ắ ầ D. L c ma sát càng l n thì dao đ ng t ụ ồ ộ ộ ng g m t có C = 25 pF và m t cu n dây thu n c m có đ t ạ ự ạ ủ ụ ệ C. 5 nC B. 2 nC ơ ắ Câu 33: Ngu n sáng đ n s c có công su t 1,5W, phát ra b c x có b ị ầ sáng phát ra trong 1 phút g n giá tr nào nh t sau đây?
A. 2,5.1020 h t.ạ B. 8,9.1025 h t.ạ D. 1,8.1026 h tạ
206 82 Po . Lúc đ u có
α ạ 210 ỳ ạ ổ ầ bi n đ i thành h t nhân chì ấ Câu 34: Ch t phóng x C. 8,9.1020 h t.ạ 84 Po có chu k bán rã là 138 ngày phóng x ế ạ
ấ ố ượ ượ ng chì thu đ c là:
0,2g Po nguyên ch t, sau 414 ngày kh i l B. 0,172g A. 0,0245g
ử ứ D. 0,175g ượ ướ ng 13,6eV. B c sóng
Hiđro, electron chuy n t ứ ể ừ ỹ ạ ớ ượ ứ phát ra là 0,1218µm. M c năng l ỹ ạ qu đ o L v qu đ o K có m c năng l ng ng v i qu đ o L là:
Câu 35: Trong nguyên t ử do nguyên t A. 3,2eV C. 3,4eV C. 0,025g ề ỹ ạ B. 4,1eV D. 5,6eV
ệ ậ ố ề ằ
ừ ư
ồ ủ ớ ố ướ ẽ ị i các v trí th i ta th y t
ậ ố ượ ề ấ
ệ ượ ng Câu 36: Trong thí nghi m đo v n t c truy n âm trong không khí b ng hi n t ầ ố ể sóng d ng v i ngu n âm có t n s 500 Hz nh hình v bên. Khi di chuy n nút cao ườ ị ấ ạ su bên trong ng th y tinh ng c đo có giá tr 34 cm, 68 ệ ớ cm và 102 cm thì âm phát ra l n nh t. V n t c truy n âm đo đ c trong thí nghi m là:
A. 330 m/s C. 340 m/s B. 350 m/s D. 360 m/s
ộ ứ ẳ ạ ị ằ ỏ
ự ả ấ ẳ ộ
ự ộ ồ ờ ươ ố ộ ự ạ ủ ậ ặ ề ự ề ầ i v trí cân b ng lò xo dãn 4 cm. B 2; π2 =10. Kích thích cho v t dao đ ng đi u hòa theo ph ứ ề ậ ng th ng đ ng, trong ấ ị c chi u l c kéo v là 2/15 s. T c đ c c đ i c a v t n ng g n giá tr nào nh t
ắ Câu 37: M t con l c lò xo treo th ng đ ng, t qua l c c n không khí, l y g= 10 m/s ượ m t chu kì th i gian l c đàn h i ng sau đây?
A. 120 cm/s B. 75 cm/s C. 100 cm/s D. 65 cm/s
ộ ở ố ệ ự ủ ộ ụ ệ ề
ệ ạ ớ ộ ầ ủ đi n. B qua đi n tr thu n c a các cu n dây ụ ệ ệ đi n là 1,8 A. Khi rô
ng đ dòng đi n hi u d ng ch y qua t ụ ệ ạ ớ ố ộ ệ ộ ỏ ệ ụ đi n là ườ ệ ụ ng đ dòng đi n hi u d ng ch y qua t
D. 2,4 A A. 1,02 A
ộ Câu 38: N i hai c c c a máy phát đi n xoay chi u m t pha v i m t t ỵ ớ ố ộ ủ c a máy phát. Khi rô to qua v i t c đ 15 vòng/s thì c ườ to quay v i t c đ 20 vòng/s thì c B. 3,2 A ướ ấ ể ằ ạ ng và không h p th âm, trên m t ph ng n m ngang có 3 đi m O, M, N t o thành
ẳ ườ ng đ ng h ớ C. 1,35 A ặ ồ ộ ứ ấ ổ i O m t ngu n đi m phát âm công su t P không đ i thì m c
ụ ặ ạ i O, v i OM = 80 m, ON = 60 m. Đ t t ấ ẳ ể ấ ớ ộ ỉ ằ ạ i M là 50 dB. M c c ng đ âm l n nh t trên đo n MN x p x b ng:
Câu 39: Trong môi tr tam giác vuông t ạ ộ ườ ng đ âm t c A. 80,2 dB ạ C. 65,8 dB
D. 54,4 dB ệ ươ ế ắ ằ ng n m ngang. Bi
1, m2, m3. L n l
ộ
ố ượ ng t ậ ậ ố t ba lò xo gi ng h t nhau và v t n ng có ư ạ ộ ớ ầ ượ 1, m2 có đ l n l n l
3 b ng:ằ
ộ ớ
ứ ườ B. 50 dB ộ ề ậ ặ Câu 40: Cho ba con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph ươ ứ ẹ ầ ượ ả ồ ng ng m t kéo ba v t sao cho ba lò xo giãn cùng m t đo n A nh nhau r i th nh kh i l ề ị ộ cho ba v t dao đ ng đi u hòa. Khi đi qua v trí cân b ng v n t c c a hai v t m 1max = 20 t là v t mế cm/s, v2max = 10 cm/s. Bi A. v3max = 9 cm/s ậ ằ ậ ố ủ ậ ố ự ạ ủ ậ 3 = 9m1 + 4m2, đ l n v n t c c c đ i c a v t m C. v3max = 10 cm/s D. v3max = 4 cm/s B. v3max = 5 cm/s
Câu Đáp án 1 Câu A 21 D 2 B 22 A 3 C 23 A 4 C 24 C 7 C 27 D 5 B 25 D 8 A 28 C 9 B 29 D 10 D 30 A 11 D 31 A 13 B 33 A 18 D 38 B 19 C 39 D 20 C 40 D 15 A 35 C 17 D 37 B Ở Ồ 12 C 32 B Ề 14 D 34 B Ử
ị ườ 6 D 26 A S GD & ĐT Đ NG NAI ng TH – THCS – THPT Bùi Th Xuân 16 B 36 C Ố Kh i: 12ố
ờ Đ THI TH THPT QU C GIA NĂM 2017 Môn: V t lýậ Th i gian: 50 phút
Tr Ngày KT: ………………… ề ề ố Mã đ :Đ s 2
ạ ộ ự Câu 1: Máy phát đi n xoay chi u ho t đ ng d a trên
ệ ệ ả ứ ề ệ ừ ủ ừ ườ tr
ụ B. tác d ng c a t ụ ng lên dòng đi n ệ ủ D. tác d ng c a dòng đi n lên nam châm
ầ ử ổ ng c m ng đi n t ệ ng quang đi n ỉ ứ ệ Câu 2: M ch đi n ch ch a ph n t
nào sau đây không cho dòng đi n không đ i đi qua ? ầ ả
ệ ượ A. hi n t ệ ượ C. hi n t ạ ộ ệ ệ ộ ệ ố ế ộ ớ ụ ệ
ω ầ ả ệ ở ầ ố ể ầ ả A. Cu n dây thu n c m ố ế ầ C. Đi n tr thu n n i ti p v i t ề ộ ở ộ ậ B. Cu n dây không thu n c m ớ ầ D. Đi n tr thu n n i ti p v i cu n dây thu n c m ứ (rad/s). Bi u th c liên h nào
=
w
p=
=
T
2 f
T
T
pw= 2
A. C. B. D.
p 2 w
đi n ớ ầ ố Câu 3: M t v t dao đ ng đi u hòa v i t n s f (Hz), chu kì T (s) và t n s góc sau đây không đúng ? 1 f
235 92U nhi u h n s n tron c a h t nhân
206 82 Pb là
ủ ạ ố ơ ơ ố ơ ủ ạ ề Câu 4: S n tron c a h t nhân
D. 8
ơ ắ ệ ượ C. 29 ị ng chùm ánh sáng tr ng đi qua m t lăng kính, b phân tách thành các chùm sáng đ n s c là hi n t ng
ả B. 10 ắ ả ắ ộ ầ A. 19 ệ ượ Câu 5: Hi n t ạ A. ph n x ánh sáng ạ B. ph n x toàn ph n C. tán s c ánh sáng D. giao thoa ánh
sáng
p
+
= u U
t
ề ặ ộ ả ỉ ứ ộ ự ầ ạ ạ ầ (V) vào hai đ u đo n m ch ch ch a cu n c m thu n có đ t ệ Câu 6: Đ t đi n áp xoay chi u
6
p� 0 cos 100 � �
� � �
=
ủ ả ộ
L
c m ả (H). C m kháng c a cu n dây là:
Ω
1 p 2 Ω A. 200
C. 50 D. 20 Ω - Ω 11 B. 100 = ế ỹ ạ ừ ử ằ t bán kính Bo là m. Bán kính qu đ o d ng N trong nguyên t hiđrô b ng:
5,3.10
Câu 7: Bi
r 0
A. 47,4.1011 m C. 84,8.1011 m D. 21,2.1011 m
ướ ỏ ằ Câu 8: Trong chân không, b
A. 750 mm C. 750 nm D. 750 pm
2
B. 132,5.1011 m c sóng ánh sáng đ b ng B. 750 µm ể ề Câu 9: Khi nói v sóng âm, phát bi u nào sau đây sai ?
ộ ứ ườ ơ ng đ âm là W/m ầ ố ớ B. Siêu âm có t n s l n h n 20000 Hz
ơ ạ ỏ ơ ề ượ c trong chân không D. Sóng âm không truy n đ
ọ ườ ự i ta d a vào
ượ ề Câu 10: Đ phân lo i sóng ngang và sóng d c ng ề ng truy n sóng
ươ ầ ố ể ươ ươ ố ộ ng sóng và t c đ truy n sóng ướ ề ị ủ A. Đ n v c a m c c ầ ố C. H âm có t n s nh h n 16 Hz ạ ộ ng dao đ ng và ph ng truy n sóng và t n s sóng c sóng A. ph C. ph
ề ộ ợ B. năng l ố ộ D. t c đ truy n sóng và b ớ ầ ố ừ ế ố ộ ề t t c đ truy n
ố ụ ầ ố ị Câu 11: Trên m t s i dây AB dài 90 cm, hai đ u c đ nh, đang có sóng d ng v i t n s 50 Hz. Bi sóng trên dây là 10 m/s. S b ng sóng trên dây là
A. 9 C. 6 D. 10
B. 8 γ ể
ề ả ạ ơ ầ ố ớ
γ γ γ γ ơ ầ ố ủ ệ ừ ả có t n s l n h n t n s c a tia X không ph i là sóng đi n t A. Tia C. Tia
Câu 12: Khi nói v tia gamma ( ), phát bi u nào sau đây sai ? có kh năng đâm xuyên m nh h n tia X ệ không mang đi n ệ ề ộ B. Tia D. Tia ả ữ ừ ả
ơ ắ ướ ứ ặ ẳ c sóng 0,5 µm. Trên
ố ạ ữ ả ộ Câu 13: Trong m t thí nghi m Y−âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là a = 0,5 mm, kho ng cách t ế m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là D = 2 m. Ngu n sáng phát ra ánh sáng đ n s c có b ộ màn kho ng cách gi a m t vân sáng và m t vân t ồ i c nh nhau b ng
A. 2 mm B. 0,5 mm
ằ C. 4 mm ẳ ườ ượ ộ ộ ỏ ỹ ạ ề ộ D. 1 mm ậ ng v t đi đ c trong m t chu
ộ ậ ằ
0 và
Câu 14: M t v t nh dao đ ng đi u hòa theo m t qu đ o th ng dài 10 cm. Quãng đ ộ kì dao đ ng b ng A. 10 cm ộ C. 40 cm ệ ừ ự ạ ộ ộ ớ ự ị ủ ụ ệ D. 20 cm do v i đi n tích c c đ a c a t đi n là Q
0
ệ ự ạ ộ B. 5 cm ưở ạ ạ Câu 15: M t m ch dao đ ng LC lí t ườ c ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch là I ệ t do trong m ch có t n s là:
=
=
=
=
f
f
f
f
B. A. D. C. ầ ố Q 0 I
I 0 Q 0
0
ng đang có dao đ ng đi n t ệ ừ ự ộ 0. Dao đ ng đi n t t I 0 Q 0
0,
ω ố ế ề ầ ạ
ổ ầ ả ệ ệ ệ ệ ặ ầ ệ ầ ở
ạ ằ ầ ạ
I Qp 2 0 ω ớ ệ ạ không đ i) vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p. Đi n áp hi u 0cos t (v i U Câu 16: Đ t đi n áp xoay chi u u = U ệ ầ ụ ộ ầ ụ đi n là 180 V. Đi n áp hi u d ng hai đ u đi n tr thu n là 120 V, hai đ u cu n dây thu n c m là 90 V và hai đ u t ụ ở d ng
hai đ u đo n m ch này b ng
C. 150 V A. 210 V D.120 2 V
ượ ử
B. 120 V ánh sáng thì năng l ử ả ế ượ Câu 17: Theo thuy t l ụ ộ ng t ộ ớ ồ ủ ng c a photon đó t i ngu n phát ra nó
ơ ắ ằ
ậ ươ ứ ớ ng ng v i photon đó
23
+
ớ ướ ượ ỉ ủ ộ ộ ộ A. m t photon ph thu c vào kho ng cách t B. các photon trong chùm sáng đ n s c b ng nhau ỉ ệ C. m t photon t l c sóng ánh sáng t thu n v i b ằ ng ngh c a m t electron D. m t photon b ng năng l
+ Na H
Ne
He
23 11
20 10
4 2
11Na ; 20
10 Ne ; 4
2 He ; 1
1H l n ầ
(cid:0) ả ứ ố ượ ạ . Cho kh i l ạ ng các h t nhân
Câu 18: Xét ph n ng h t nhân ượ ả ứ ượ l ng
1 1 t là 22,9837 u; 19,9869 u; 4,0015 u; 1,0073 u. Trong ph n ng này, năng l A. thu vào là 3,4524 MeV. B. thu vào là 2,4219 MeV.
ỏ ỏ D. t a ra là 2,4219 MeV.
ả ứ ả ứ ệ C. t a ra là 3,4524 MeV. ỏ
ả ứ ệ ạ ươ t h ch ng án
A. Phân h chạ ạ ộ D. Phân rã phóng xạ ộ ệ ự ề l đang th c hi n dao đ ng đi u
ố ơ ự ắ ộ ơ ắ ỏ ủ ừ ị ằ ờ Câu 20: T i m t n i trên Trái Đ t có gia t c r i t ấ ể ậ hòa. Th i gian ng n nh t đ v t nh c a con l c đi t
t? Câu 19: Trong các ph n ng sau, ph n ng nào là ph n ng t a nhi ả C. C 3 ph B. Nhi ắ ơ ấ do g, m t con l c đ n mà dây treo ề ị v trí biên v v trí cân b ng là p
p
p
D = t
D = t
D = t
D = t
p 2
A. B. C. D.
l g
l g
l g
l g
2
4
ố cu n s c p là 5000 vòng, s vòng dây ứ ấ cu n th c p là 250
ế ệ ụ ở ầ ầ ứ ấ ưở ế ộ Câu 21: M t máy bi n áp lí t ệ ụ ở ệ t đi n áp hi u d ng vòng. Bi ố ở ộ ơ ấ ng có s vòng dây ộ ơ ấ hai đ u cu n s c p là 220 V. Đi n áp hi u d ng
ệ C. 11 V
2. Khi ch t đi m đi qua v trí ể
A. 5,5 V ộ B. 4400 V ề ộ ố ự ạ ụ ể ấ ớ ị ở ộ ộ hai đ u cu n th c p là D. 55 V ấ Câu 22: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox, v i gia t c c c đ i là 320 cm/s
2 thì t c đ c a nó là 40
ố ố ộ ủ ủ ể ấ ộ ộ ớ gia t c có đ l n 160 cm/s ộ 3 cm/s. Biên đ dao đ ng c a ch t đi m là
A. 20 cm
D. 16 cm ủ ạ ầ C. 10 cm 0 h t nhân. Bi
ấ ế t chu kì bán rã c a ch t phóng x này là T. ấ ạ ầ ố ạ ấ ư ẫ ạ B. 8 cm ấ ộ Câu 23: Ban đ u m t m u ch t phóng x nguyên ch t có N ể ể ừ ờ Sau th i gian 3T, k t ẫ th i đi m ban đ u, s h t ch a phân rã c a m u ch t phóng x này là:
A. B. C. D. ờ N 0 4
N 0 8
ạ ủ N 03 4
N 07 8
4
- ệ ệ ạ ạ ộ ồ ở Ω ắ ố ế ộ ụ ệ ớ m c n i ti p v i m t t đi n dung C = ặ (F) . Đ t vào Câu 24: Cho m t đo n m ch đi n g m đi n tr R = 50
2.10 p
p
=
+
t
ABu
ệ ề ầ ạ ạ ứ ườ ạ ộ ộ hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u ể (V). Bi u th c c ệ ng đ dòng đi n qua đo n
4
p� 100 cos 100 � �
� � �
ạ m ch là:
p
p
=
+
+
=
i
t
i
t
(A). (A). B. A.
2
4
p� 2 cos 100 � �
� � �
� � �
p
=
+
=
)
i
t
(A). (A).
tp
i
( 2 cos 100
D. C.
4
π π ắ ố ế ạ
ạ π ộ ả ằ ạ ệ ở ấ ủ ệ ố ầ ạ ệ ạ ộ ườ
� � � ồ ầ 0 cos(100 t + /6) (V) vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr thu n, cu n c m π 0 cos(100 t /6)(A). H s công su t c a đo n m ch b ng ng đ dòng đi n qua m ch là i = I
C. 1
p� 2 cos 100 � � p� 2 cos 100 � � ặ ệ Câu 25: Đ t đi n áp u = U ụ ệ ầ thu n và t đi n thì c A. 0,86
5 W/m2. Bi
12 W/m2.
ườ ề ẩ D. 0,5 ộ ng truy n âm là 10 ế ườ t c ng đ âm chu n là 10
ạ i m t đi m trong môi tr ể ạ B. 0,71 ể ằ ườ ộ Câu 26: C ng đ âm t ộ ng đ âm t M c c ộ i đi m đó b ng
ứ ườ A. 70 B
ộ ộ ươ ộ C. 0,7 B ề D. 70 dB ớ ộ ng ngang v i biên đ A = 5 cm. Đ ng
ắ ủ ậ ặ ứ ớ Câu 27: M t con l c lò xo có đ c ng k = 100 N/m dao đ ng đi u hoà theo ph năng c a v t n ng ng v i li đ x = 3 cm là
C. 0,045 J. A. 0,125 J. B. 0,7 dB ộ ứ ộ B. 800 J.
ệ ừ ồ ụ ệ ủ ụ ệ ệ ộ ả g m cu n c m L và t đi n C, khi tăng đi n dung c a t D. 0,08 J. ầ đi n 4 l n thì chu kì dao
ủ ạ
ả ả C. tăng 2 l nầ ầ D. gi m 4 l n ộ ạ Câu 28: M ch dao đ ng đi n t ộ đ ng riêng c a m ch: ầ A. gi m 2 l n
ổ ệ
ươ B. tăng 4 l nầ Câu 29: Trong máy quang ph , h tán s c đ ấ ấ c c u t o t B. Th u kính phân k
ụ ộ ằ ế ắ ượ ấ ạ ừ : ỳ ố ọ ộ C. Lăng kính ạ ị ẳ D. G ng ph ng ậ ố ươ ộ ụ A. Th u kính h i t ể ộ ấ i v trí cân b ng. Bi t ph ng trình v n t c ề Câu 30: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox, g c t a đ O t
p
=
p
+
v
t
ể ấ ươ ể ấ ạ ộ ủ c a ch t đi m là (cm/s). Ph ủ ng trình dao đ ng c a ch t đi m có d ng:
6
p� 20 cos 2 � �
� � �
p
=
=
- -
x
t
x
t
(cm) (cm) A. B.
3
� � �
=
+
=
+
x
t
x
t
(cm) (cm) C. D.
� � � p 5 6
p� 10 cos 2 � � p� 20 cos 2 � �
� � �
p� 10 cos 2 � � p� 20 cos 2 � �
� � �
p 2 3 p 2 3 ầ ả
ộ ạ ộ ưở ụ ộ ự ả c m L = 0,1 mH.
ệ ự ạ ệ ộ Câu 31: M ch dao đ ng LC lý t C ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch 40 mA. Đi n tích c c đ i c a t đi n là:
ộ có C = 25 pF và m t cu n dây thu n c m có đ t ự ạ ủ ụ ệ C. 5 nC ồ ng g m t ạ B. 2 nC ườ A. 0,5 nC D. 0,2 nC
λ ứ ạ ấ ồ ướ ố ạ ồ c sóng = 546 nm. S h t photon mà ngu n
ấ ơ ắ Câu 32: Ngu n sáng đ n s c có công su t 1,5W, phát ra b c x có b ị ầ sáng phát ra trong 1 phút g n giá tr nào nh t sau đây?
A. 2,5.1026 h t.ạ D. 1,8.1026 h tạ
(v i Fớ 0 và f không đ i, t tính
ộ ụ C. 8,9.1026 h t.ạ ạ ự ủ ổ i tác d ng c a ngo i l c F = F π 0cos(0,5 ft) (N)
B. 8,9.1025 h t.ạ ng b c d ưỡ ưỡ ộ ậ Câu 33: M t v t dao đ ng c ộ ầ ố ủ ằ b ng s). T n s c a dao đ ng c ứ ướ ứ ủ ậ ng b c c a v t là:
A. f.
C. 0,5f. ạ ạ B. 0,25f. ề ớ ụ ệ ệ ệ ầ ạ ộ ồ ở ộ D. 0,5 fπ ố ế đi n, lúc đó Câu 34: Khi có m t dòng đi n xoay chi u ch y qua m t đo n m ch g m đi n tr thu n n i ti p v i t W
40
CZ =
ấ ủ ệ ố ị ủ ằ ằ ạ dung kháng c a t ủ ụ ạ và h s công su t c a đo n m ch b ng 0,6. Giá tr c a R b ng:
C. 30 Ω A. 50 Ω B. 40 Ω D. 20 Ω
p
=
- ệ ầ ạ ạ ườ ạ ộ
u
t
ộ (V) vào hai đ u m t đo n m ch thì c ệ ng đ dòng đi n ch y qua ặ Câu 35: Đ t đi n áp
4
� � �
+ j
=
p� 120 2 cos 100 � � )
(
ị ủ ấ ạ ằ ạ
tp
i
3 2 cos 100
ạ (A). Công su t tiêu th c a đo n m ch b ng 360 W. Giá tr c a
j b ng:ằ
i
i
ụ ủ p ạ đo n m ch là p
p
p
- - C. A. B. D.
2
4
4
ề ổ ệ ặ ị ệ ầ ạ ạ ồ ộ
2 ầ ả
ở 0cos t vào hai đ u đo n m ch g m cu n dây thu n c m và đi n tr Câu 36: Đ t đi n áp xoay chi u n đ nh u = U
ω p ầ ườ ệ ễ ạ ộ ở ủ ệ ầ ạ ạ ạ ằ ớ ổ thu n R thì c ng đ dòng đi n qua m ch tr pha so v i đi n áp hai đ u m ch. T ng tr c a đo n m ch b ng:
3
A. R 2 Ω
ắ ươ C. 2 R Ω ằ D. R Ω ệ ế ng n m ngang. Bi
1, m2, m3. L n l
ộ
ố ượ ng t ậ ậ ố t ba lò xo gi ng h t nhau và v t n ng có ạ ư ộ ớ ầ ượ 1, m2 có đ l n l n l
3 b ng:ằ
ộ ớ
D. v3max = 4 cm/s B. v3max = 5 cm/s
B. R 3 Ω ộ ề ậ ặ Câu 37: Cho ba con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph ồ ươ ứ ẹ ầ ượ ả t kéo ba v t sao cho ba lò xo giãn cùng m t đo n A nh nhau r i th nh ng ng m kh i l ị ề ộ 1max = 20 t là v cho ba v t dao đ ng đi u hòa. Khi đi qua v trí cân b ng v n t c c a hai v t m t mế cm/s, v2max = 10 cm/s. Bi A. v3max = 9 cm/s ệ ự ề ớ ậ ậ ố ủ ằ ậ ố ự ạ ủ ậ 3 = 9m1 + 4m2, đ l n v n t c c c đ i c a v t m C. v3max = 10 cm/s ướ c sóng
ữ ố ị ẹ ệ
ế ẳ ặ ầ ớ λ ữ . Kho ng cách gi a hai khe h p là ậ ề c đ nh các đi u ki n khác, ứ ng th ng vuông góc v i m t ph ng ch a hai khe ra xa cho đ n khi vân giao λ ả i đi m M cách vân trung tâm 4,5 mm có vân sáng b c 4. Gi ọ ố ầ ẳ ướ ể ệ ả ằ ạ ị ệ Câu 38: Th c hi n thí nghi m Y−âng v giao thoa v i ánh sáng có b ể ạ 1,0mm. Trên màn quan sát, t ườ ể di chuy n d n màn quan sát d c theo đ ứ i M chuy n thành vân t thoa t i l n th 2 thì kho ng d ch màn là 0,9 m. B c sóng trong thí nghi m b ng
B. 0,75 µm D. 0,54 µm A. 0,65 µm C. 0,45 µm
ướ ấ ể ằ ạ ng và không h p th âm, trên m t ph ng n m ngang có 3 đi m O, M, N t o thành
ẳ ườ ng đ ng h ớ ứ ấ ổ ộ ặ ồ i O m t ngu n đi m phát âm công su t P không đ i thì m c
ụ ặ ạ i O, v i OM = 80 m, ON = 60 m. Đ t t ấ ứ ườ ỉ ằ ộ ớ ẳ ể ấ ạ i M là 50 dB. M c c ng đ âm l n nh t trên đo n MN x p x b ng:
Câu 39: Trong môi tr tam giác vuông t ạ ộ ườ ng đ âm t c A. 80,2 dB C. 65,8 dB
ệ ậ ố ạ B. 50 dB D. 54,4 dB ằ
ừ ệ ượ ng ể ồ
ấ ạ ủ ố ư ị i các v trí th
ề ệ ớ ề Câu 40: Trong thí nghi m đo v n t c truy n âm trong không khí b ng hi n t ẽ ớ ầ ố sóng d ng v i ngu n âm có t n s 500 Hz nh hình v bên. Khi di chuy n nút cao su ướ ườ c đo có giá tr 34 cm, 68 cm và i ta th y t bên trong ng th y tinh ng ượ ậ ố ấ 102 cm thì âm phát ra l n nh t. V n t c truy n âm đo đ ị c trong thí nghi m là:
B. 350 m/s D. 360 m/s A. 330 m/s C. 340 m/s
Đáp án 1 Câu 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Câu A 21 C C 22 A B 23 B A 24 B C 25 D C 26 D C 27 D C 28 C A 29 C A 30 A A 31 B D 32 A D 33 B D 34 C B 35 B C 36 C B 37 D D 38 B C 39 D A 40 C

