S GD & ĐT KHÁNH HÒA
TRUNG TÂM KTTH-HN KHÁNH HÒA
(Đ g m có 5 trang)
Đ ÔN THI T T NGHI P
TRUNG H C PH THÔNG NĂM 2020
BÀI THI: KHOA H C XÃ H I
Môn thi thành ph n : Đa Lí
(Th i gian làm bài: 50 phút không k th i gian phát đ)
Câu 1. Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 9, thành ph C n Th thu c vùng khí h u ơ
A. Trung và Nam B c B . B. Nam Trung B .
C. B c Trung B . D. Nam B .
Câu 2. Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 4-5, đi m c c B c c a n c ta xã Lũng Cú, ướ
huy n Đng Văn thu c t nh
A. L ng S n. ơ B. Lào Cai. C. Hà Giang. D. Cao B ng.
Câu 3. Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 12, v n qu c gia Phong Nha - K Bàng thu c t nh ườ
A. Đng Tháp. B. Cà Mau. C. Qu ng Bình. D. Qu ng Tr .
Câu 4. Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 9, mùa bão n c ta b t đu và k t thúc vào th i ướ ế
gian
A. t tháng 8 đn tháng 10. ế B. t tháng 8 đn tháng 10. ế
C. t tháng 6 đn tháng 9. ế D. t tháng 6 đn tháng 12. ế
Câu 5. Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 4-5, t nh giáp Lào và Trung Qu c là
A. S n La.ơB. Lào Cai. C. Lai Châu. D. Đi n Biên.
Câu 6. Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 8 và 13, cho bi t lo i khoáng s n nào sau đây có ế
tr l ng l n mi n B c và Đông B c B c B ? ượ
A. Than. B. D u m . C. Bôxít. D. Apatit.
Câu 7. Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 6 và 7, cho bi t các dãy núi nào sau đây ế không ch y
theo h ng tây b c- đông nam?ướ
A. Hoàng Liên S n.ơB. Tr ng S n.ườ ơ
C. Đông Tri u.D. Pu Đen Đinh.
Câu 8.Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 9, gió mùa mùa h khi th i đn B c B có h ng ế ướ
A. tây nam. B. đông nam. C. đông b c.D. tây b c.
Câu 9. Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 10, cho bi t h D u Ti ng thu c h th ng sôngế ế
nào sau đây?
A. Sông Đng Nai.B. Sông Mê Công.
C. Sông Ba. D. Sông C .
Câu 10. Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 15, hay cho biêt các đô thi nao sau đây la đô thi
loai đăc biêt n c ta? ơ ươ
A. Ha Nôi, TP Hô Chi Minh. B. Ha Nôi, Cân Th . ơ
C. Cân Th , Hai Phong. ơ D. TP Hô Chi Minh, Hai Phong.
Câu 11. Căn c vào Atlat Đa Lí Vi t Nam trang 14, đnh núi có đ cao l n nh t vùng núi
Tr ng S n Nam là ườ ơ
A. Kon Ka Kinh. B. Lang Bian. C. Ng c Linh. D. Bà Đen.
Câu 12. Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 23, hãy cho bi t tuy n đng nào sau đây là tuyên ế ế ườ
vân tai chuyên môn hoa cac măt hang xuât, nhâp khâu khu v c phia Băc n c ta ? ơ ư ươ
A. Quôc lô 4.B. Quôc lô 5.C. Quôc lô 10. D. Quôc lô 18.
Câu 13. Phát bi u nào sau đây không đúng v i Đông Nam Á?
A. Các n c trong khu v c ( tr Lào ) đu giáp bi n. ướ
B. N m trong vành đai sinh khoáng l n c a Trái Đt.
C. Có di n tích r ng xích đo và nhi t đi m l n.
D. Ít ch u các thiên tai nh đng đt, sóng th n. ư
Câu 14. Cho b ng s li u sau:
S KHÁCH DU L CH QU C T ĐN VÀ CHI TIÊU C A KHÁCH DU L CH M T S
KHU V C CHÂU Á NĂM 2014
Khu v cS khách du l ch đn ế
( nghìn l t)ượ Chi tiêu c a khách du l ch
(tri u USD)
Đông Nam Á97262 70578
Tây Nam Á93016 94255
M c chi tiêu bình quân c a m i l t du khách qu c t đn khu v c Đông Nam Á và Tây Nam Á ượ ế ế
năm 2014 l n l t là ượ
A. 1013,3 USD và 1738,9 USD. B. 725,6 USD và 1013,3 USD.
C. 1216,7 USD và 1013,3 USD. D. 725,6 USD và 1745,9 USD.
Câu 15.Theo công c Liên h p qu c v lu t Bi n năm 1982, vùng bi n Nhà n c ta có chướ ướ
quy n hoàn toàn v kinh t nh ng tàu thuy n, máy bay n c ngoài đc ho t đng t do v ho t ế ư ướ ượ
đng hàng h i đó là
A. lãnh h i. B. ti p giáp lãnh h i. ế
C. th m l c đa. D. vùng đc quy n kinh t . ế
Câu 16.(V i hình d ng lãnh th kéo dài c a n c ta đã ướ
A. làm cho t nhiên t B c vào Nam c a n c ta khá đng nh t. ướ
B. t o đi u ki n cho tính ch t bi n xâm nh p sâu vào đt li n.
C. t o ra s phân hóa rõ r t v t nhiên t B c vào Nam.
D. làm cho t nhiên n c ta có s phân hóa theo đ cao đnh hình. ướ
Câu 17. Kh năng phát tri n du l ch c a mi n núi b t ngu n t
A. đa hình đi núi th p. B. ngu n khoáng s n d i dào.
C. phong c nh đp. D. ti m năng th y đi n.
Câu 18.Nguyên nhân ch y u làm cho di n tích r ng ng p m n n c ta đang b thu h p d n là ế ướ
A. cháy r ng, xây d ng khu du l ch.
B. phá r ng làm than c i và nuôi tr ng th y s n.
C. xây d ng khu du l ch, phá r ng làm than c i.
D. cháy r ng và nuôi tr ng th y s n.
Câu 19. Hi n t ng cá ch t hàng lo t ven bi n mi n Trung v a qua đã đt ra v n đ h tr ng ượ ế
nào trong chi n l c khai thác t ng h p và phát tri n kinh t bi n n c ta?ế ượ ế ướ
A. S d ng h p lý tài nguyên h i s n.
B. Phòng ch ng ô nhi m môi tr ng bi n ườ
C. Th c hi n các bi n pháp phòng ch ng thiên tai
D. Khai thác h p lý tài nguyên du l ch.
Câu 20.Đi núi n c ta b xâm th c m nh do ướ
A. m a nhi u, đa hình đi núi, m t l p ph th c v tư
B. nhi t m cao, m a ít, đa hình núi th p ư
C. m a nhi u theo mùa, đa hình núi th pư
D. đa hình đi núi cao, m a ít ư
Câu 21. D a vào b ng s li u sau:
NHI T Đ TRUNG BÌNH NĂM T I M T S ĐA ĐI M
Đa đi m L ng
S nơHà N iHuếĐà N ng Quy Nh nơTP.HCM
Nhi t đ trung bình năm ( 0
C) 21,2 23,5 25,1 25,7 26,8 27,1
Nhi t đ trung bình năm tăng d n t B c vào Nam la do
A. càng g n xích đo và nh h ng gió mùa Đông B c gi m sút. ưở
B. càng xa xích đo và nh h ng c a gió mùa Tây Nam gia tăng. ưở
C. càng xa xích đo và nh h ng c a gió mùa Tây Nam giam sut. ưở
D. càng g n xích đo và nh h ng c a gió mùa Tây Nam gia tăng. ưở
Câu 22. D a vào bang sô liêu:
BIÊN ĐÔI DIÊN TICH R NG VA ĐÔ CHE PHU R NG N C TA Ư Ư Ơ ƯƠ
(1943 – 2014)
Năm Tông DT r ng ư
(Triêu ha)Trong đoTi lê che phu
(%)
R ng t nhiênư ư R ng trông ư
1943 14.3 14.3 0 43.8
1976 11.1 11 0.1 33.8
2011 13.5 10.3 3.2 39.7
2014 13.8 10.1 3.7 40.4
Đ thê hiên diên tich r ng t nhiên, r ng trông va ti lê che phu n c ta giai đo n 1943- 2014, ư ư ư ơ ươ
bi u đ nào sau đây thích h p nh t?
A. Bi u đ mi n. B. Bi u đ kêt h p. ơ C. Bi u đ tròn. D. Bi u đ đng. ườ
Câu 23.Cho bi u đ:
Bi u đ trên th hi n n i dung nào sau đây v dân s Vi t Nam?
A. T c đ tăng tr ng dân s các vùng c a n c ta. ưở ướ
B. S so sánh dân s các vùng c a n c ta năm 2006 và năm 2015. ướ
C. C c u dân s các vùng c a n c ta năm 2006 và năm 2015.ơ ướ
D. Quy mô, c c u dân s các vùng c a n c ta năm 2006 và năm 2015.ơ ướ
Câu 24. Bi u hi n rõ r t v s c ép c a s gia tăng dân s quá nhanh đn ch t l ng cu c s ng ế ượ
đã làm
A. C n ki t tài nguyên nhiên nhiên. B. Ô nhi m môi tr ng. ườ
C. Gi m nhanh GDP bình quân đu ng i. ườ D. Gi m t c đ phát tri n kinh t . ế
Câu 25. Ý nào sao đây không ph i là đc đi m c a quá trình đô th hóa n c ta ướ
A. Dân c thành th có xu h ng tăng nhanh.ư ướ
B. Đi s ng ng i dân thành th ngày càng đc nâng cao. ườ ượ
C. Dân c t p trung vào các đô th l n và c c l n.ư
D. Ph bi n r ng rãi l i s ng thành th . ế
Câu 26. Đi u ki n t nhiên ch y u cho phép n c ta phát tri n m t n n nông nghi p nhi t đi ế ướ
là
A. đt.B. n c.ướ C. đa hình.D. khí h u
Câu 27. Đi u ki n kinh t - xã h i có nh h ng tr c ti p đn s phát tri n ngh nuôi tr ng ế ưở ế ế
th y s n c a n c ta là ướ
A. d ch v và c s ch bi n tăng. ơ ế ế B. ngu n lao đng có trình đ.
C. giao thông v n t i phát tri n. D. thông tin liên l c đc c i thi n. ượ
Câu 28.Khu v c có m c đ t p trung công nghi p vào lo i cao nh t trong c n c làư ướ
A. Đông Nam B .
B. Đng b ng sông H ng và vùng ph c n.
C. d c theo Duyên h i mi n Trung.
D. Đông băng sông C u Long. ư
Câu 29. Đc đi m n i b t c a ngành vi n thông n c ta là ướ
A. có tính ph c v cao, m ng l i phân b r ng kh p. ướ
B. t c đ phát tri n nhanh v t b c và đón đu các thành t u kĩ thu t hi n đi. ượ
C. t c đ phát tri n còn ch m và ch a đón đu các thành t u kĩ thu t hi n đi. ư
D. m ng l i và thi t b vi n thông còn cũ kĩ l c h u. ướ ế
Câu 30. Cho b ng s li u:
C C U GIÁ TR S N XU T CÔNG NGHI P THEO NGÀNH C A N C TA NĂMƠ ƯỚ
2007 -2013
( Đn v %) ơ
Năm 2007 2013