Ử Ố
Ọ
Ề
Ệ
Đ THI TH T T NGHI P THPT NĂM H C 2020 2021
Ơ Ị
Ị
Đ N V : TRUNG TÂM GDNN – GDTX TH XÃ TÂN UYÊN
ọ
STT
H và tên
Đ n vơ ị
Ghi chú
1
ị ồ H Th Thanh Tâm
GDTX Tân Uyên
Số đi nệ tho iạ 034450 3444
thanhtamhcmup@gmail.c om
Ị Ử Ề
Ị Ậ MA TR N Đ THI TH TNTHPTQG MÔN Đ A LÍ NĂM 2021
UBND TH XÃ TÂN UYÊN TRUNG TÂM GDNNGDTX TÂN UYÊN
T ngổ Nh nậ tế bi Thông hi uể V nậ ụ d ng cao Chuyên ề ứ đ /M c độ V nậ d ngụ th pấ
ị
0 0 0 0 0
ị Đ a lí 11 2 câu
0 2 0 0 2
ự 1 1 0 1 3
0 2 0 0 2
ị
3 4 1 0 8
ị Đ a lí 12 38 câu
1 1 4 2 8
15 0 1 1 17 Đ a lí các khu v c ự và qu c ố gia Th c ự hành kĩ năng đ a ị lí ị Đ a lí t nhiên ị Đ a lí dân cư Đ a lí các ngành kinh tế ị Đ a lí các vùng kinh tế Kĩ năng ị đ a lí
20 10 6 4 40 T ng ổ (câu)
15 10 100 T l %ỉ ệ 50 75 25 25
Ị Ử
UBND TH XÃ TÂN UYÊN TRUNG TÂM GDNNGDTX TÂN UYÊN Ỳ K THI TH TNTHPTQG 2021 Ộ Bài thi: KHOA H C XÃ H I Môn thi thành ph n: Đ a lí
Ọ ầ ị ể ờ ờ ề Th i gian làm bài: 50 phút không k th i gian phát đ
ề ồ Đ thi có 6 trang, g m 40 câu.
ộ ồ ấ ầ t Nam g m toàn b ph n đ t li n và các
ả ả ấ ề ả ầ D. qu n đ o. ờ C. đ o xa b .
C. thịt lợn. D. thịt gia cầm. ế ỉ ị ệ ứ t t nh nào sau đây giáp t Nam trang 4 5, cho bi
C. Gia Lai.
ệ ứ D. Cà Mau. ắ ng Tây B c Đông ế ướ t h t Nam trang 6 7, cho bi
ng c a dãy núi nào sau đây? ơ D. Đông Tri u.ề
B. Tr ị ng S n Nam. ệ ạ C. B ch Mã. ế ế ấ cho bi ề ậ t đ t hi m t p trung nhi u t Nam trang 8,
ấ ở ứ vùng nào sau đây?
ắ
ị ệ ộ C. B c Trung B . ế t tháng nào sau đây D. Đông Nam B .ộ ở ạ tr m t Nam trang 9, cho bi
ấ ượ ượ ng m a l n nh t?
D. Tháng XI. B. Tháng IX.
ề C. Tháng X. ể ứ ệ ị ế ộ ư ố t Nam trang 9, đi m gi ng nhau v ch đ m a
ồ
ư ề c
ạ ư ớ ư ớ
ế ấ ệ t Nam trang 11, cho bi B. m a đ u quanh năm ề ư ệ D. mùa m a l ch v thu đông. ổ ậ t đ t xám trên phù sa c t p
ị vùng nào sau đây?
B. Tây Nguyên.
ệ ế ị C. Tây B c.ắ t Nam trang 13, cho bi ộ ắ D. B c Trung B . ộ t núi nào sau đây thu c
ề ắ ắ
ộ B c Trung B ? ề B. Ki u Liêu Ti. C. Pu Tha Ca
ệ ế t Nam trang 13, cho bi D. Phu Luông. ữ ớ ự nhiên gi a i t t ranh gi
ị ắ
B. Sông Mã. ệ ứ ị ế t Nam trang 15, cho bi C. Sông Đà. D. Sông H ng.ồ ữ t nh ng đô th ị nào sau đây
ộ
ệ Câu 41: Vùng đ t Vi ờ ả ả A. h i đ o. B. đ o ven b . Câu 42: Chiếm tỉ tr ngọ cao nhất trong ngu nồ thịt của nước ta là A. thịt trâu. B. thịt bò. Câu 43: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi bi n?ể ệ B. Đi n Biên. A. Hà Giang. ị Câu 44: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ủ ướ Nam là h A. Hoàng Liên S n.ơ ườ Câu 45: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi nh t A. Tây B c.ắ B. Tây Nguyên. ứ Câu 46: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ư ớ ạ có l ng Đà L t khí t A. Tháng VIII. Câu 47: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ớ ủ c a tr m Đ ng H i và Nha Trang là ấ ả ướ A. m a l n nh t c n ấ C. m a l n nh t vào tháng IX. ứ Câu 48: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ấ ở ề trung nhi u nh t A. Đông Nam B .ộ ứ Câu 49: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi mi n Tây B c và A. Tây Côn Lĩnh. ứ Câu 50: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ắ vùng núi Đông B c và Tây B c là A. Sông C .ả Câu 50: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi thu c ộ lo i 2ạ ? A. Hà N i, Nha Trang. C. Long Xuyên, Đà L t.ạ ạ B. Thái Nguyên, H Long. D. Vũng Tàu, Pleiku.
ị ế ế ứ t khu kinh t ể ven bi n nào t Nam trang 17, cho bi
ắ
ị ệ ứ C. Vũng Áng. ế t cây mía t Nam trang 18, cho bi D. Chu Lai. ả không ph i là cây
ồ
ả B. Duyên h i Nam Trung ằ D. Đ ng ồ b ng sông C u
ị B .ộ ử Long. ế ỉ ệ t t nh nào sau đây có di n
ệ 19, cho bi ệ
B. Thanh Hoá. ứ ệ t Nam trang ơ ớ công nghi p lâu năm l n h n cây công nghi p hàng năm? C. Hà Tĩnh.
ể ứ ị ả D. Qu ng Tr . ế phát bi u nào sau đây
ệ ủ t ộ ố
ị
ả ạ ạ ủ ầ ỏ ơ B. H Long nh h n Nam Đ nh. ộ ớ D. Th D u M t l n h n Nha Trang.
ế ơ t Nam trang 22, hãy cho bi t các nhà máy nhi ệ t
ệ ằ ệ ộ ồ
ố ộ ế ị ử ỹ ủ ứ B. Phú M , Th Đ c. ả ạ D. Ph L i, Uông Bí. ệ t Nam trang 23, cho bi ố 19 n i Tây t qu c l
ớ ả
C. Quy Nh n.ơ
ứ ế ệ D. Nha Trang. ủ t nhà máy th y đi n nào sau t Nam trang 28, cho bi
ộ
D. Sông Hinh. C. A V ng.
B. Yaly. ị ế ử ứ ệ ế ̉ ươ t Nam trang 29, hãy cho bi t khu kinh t c a khâu
ồ
ứ ệ ế C. Hoa L .ư t Nam trang 27, cho bi ộ D. M c Bài. ẩ ế ử c a kh u Lao t khu kinh t
ả
ả C. Qu ng Bình. ố ị ả D. Qu ng Tr . ạ B. Hà Tĩnh. ồ ề ộ ố ủ ể ệ Câu 51: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ ộ sau đây không thu c B c Trung B ? A. Nghi S n.ơ B. Chân Mây Lăng Cô. Câu 52: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ủ chuyên môn hóa c a vùng nào sau đây? ằ Sông H ng.ồ A. Đ ng b ng C. Đông Nam B .ộ Câu 53: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ồ tích tr ng cây ệ A. Ngh An. ị ệ t Nam trang 21, cho bi Câu 54: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ấ ị ả đúng khi so sánh quy mô giá tr s n xu t công nghi p c a m t s trung tâm? ỏ ơ A. H i Phòng nh h n Phúc Yên. ơ ớ C. R ch Giá l n h n Cà Mau. ị ứ Câu 55: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi đi n nào sau đây thu c vùng Đ ng b ng sông C u Long? A. Trà Nóc, Cà Mau. ươ C. Na D ng, Ninh Bình. ứ Câu 56: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ể Nguyên v i c ng bi n nào sau đây ? B. Dung Qu t.ấ A. Đà N ng.ẵ ệ ị Câu 57: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi đây thu c Tây Nguyên? A. Vĩnh S n.ơ Câu 58: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ ộ nào sau đây không thu c vùng Đông Nam B ? B. Đ ng Tháp. A. Xa Mát. ị Câu 59: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ ỉ B o thu c t nh nào sau đây? ệ A. Ngh An. Câu 60: Cho bi u đ v GDP c a m t s qu c gia Đông Nam Á, giai đo n 2010 2016
ố ệ ồ ố ệ t Nam 2017, NXB Th ng kê, 2018) (Ngu n s li u theo Niên giám th ng kê Vi
ể ồ ể ệ
ị
ộ ố ộ ố ố ố
ỉ ọ ế ệ ấ ệ ấ ở ướ n c ta hi n nay là
ố ộ Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây? ủ ơ ấ ố ộ ố A. C c u GDP c a m t s qu c gia Đông Nam Á. ơ ấ ủ ể B. Chuy n d ch c c u GDP c a m t s qu c gia Đông Nam Á. ủ ưở ố ộ C. T c đ tăng tr ng GDP c a m t s qu c gia Đông Nam Á. ố ộ ố ủ ị D. Giá tr GDP c a m t s qu c gia Đông Nam Á. ị ả Câu 61: Chi m t tr ng giá tr s n xu t công nghi p cao nh t vùng
ằ ồ ồ A. Đông Nam B .ộ B. Đ ng b ng sông H ng.
ử ằ b ng sông C u Long. D. Đ ng ồ
ố ệ
Ộ Ố Ố Ủ
ệ ườ i)
Vi
C. Duyên h i ả Nam Trung B .ộ ả Câu 62: Cho b ng s li u: Ố DÂN S C A M T S QU C GIA NĂM 2000 VÀ 2017 ơ ị (Đ n v : tri u ng Thái Lan 62,6 66,1 Inđônêxia 217,0 264,0 ệ t Nam 79,7 93,7 Năm 2000 2017
ố ệ
ố ố ủ ố ệ ồ (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ộ ố ể ể ệ
ấ ể
C. K t h p.
ả ế ợ D. Tròn. ộ không đúng v vùng duyên h i Nam Trung B ?
Ở ủ ể ộ ồ ớ phía Tây c a vùng có đ i núi B.
ể ộ ấ ả ề ỉ D. Vùng có bi n r ng l n phía Đông.
ơ ả ủ ớ ướ ể ể ị ị ị c ta mang tính
ệ ớ t đ i gió mùa.
ạ ệ ớ ẩ ớ ố t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ạ ả Theo b ng s li u, đ th hi n dân s c a m t s qu c gia, năm 2000 và 2017, d ng ồ ợ bi u đ nào sau đây thích h p nh t? B. C t.ộ ườ A. Đ ng. ể ề Câu 63: Phát bi u nào sau đây ằ ồ A. Vùng có các đ ng b ng r ng l n ven bi n. th p. ấ C. T t c các t nh trong vùng đ u giáp bi n. ặ Câu 64: V trí đ a lí đã quy đ nh đ c đi m c b n c a thiên nhiên n ch tấ ậ A. c n xích đ o gió mùa. t đ i m gió mùa. C. nhi ậ B. c n nhi D. ôn đ i gió mùa.
ữ ố ớ ề ư ướ ấ c ta phân b không đ u gi a các vùng gây khó khăn l n nh t
ả ộ ệ
ấ ượ ộ ồ ả ử ụ ườ ng. ộ ng cu c B. b o v tài nguyên và môi tr D. nâng cao ch t l
ướ ườ ộ i lao đ ng n c ta còn th p là do
ậ ấ ế ơ ấ ậ ủ ộ ch m thay ấ B. c c u kinh t
ố ề ộ ộ ư
ớ ấ ệ ộ D. phân b lao đ ng không đ u. ệ ở ướ ể n ệ c ta hi n nay
ộ ộ ầ ứ
ệ
ồ
ụ ố ề
ướ ấ ủ ề ả ủ ả ệ c ta hi n
ẩ ượ
ươ ồ ờ ượ ven b đ ở ộ c m r ng. ọ c chú tr ng.
ề ấ ượ ầ ư c đ u t ướ ớ ậ ả ườ ế ế ệ ả ng ti n s n xu t đ ố ng ng n i đ c ta? ả B. S n ph m qua ch bi n càng nhi u. . D. Ph không đúng v i v n t
ị ư ể
ớ ự ướ i phát tri n r ng kh p c n ể ấ ỏ ủ ế ấ
ủ ế ể ở ị ả Duyên h i Nam
ể ể ộ
ẹ ể
ị ấ ậ ạ
ướ B. Có nhi u trung tâm du l ch bi n. D. Khí h u mang tính ch t c n xích đ o. ủ ế
ề
ở ị
ề
ừ ữ ậ ơ ở ẩ ị ớ s a t p trung ven các đô th l n
ơ ở ậ ệ ệ ậ ấ kĩ thu t hi n đ i.
ệ ầ ạ ng lao đ ng đông đ o và g n ngu n nguyên li u.
ị ườ ụ
ồ ả ồ ng tiêu th và ngu n nguyên li u. ữ ớ
ơ ở ạ ẩ ủ ướ ụ c ta liên t c tăng do nguyên nhân nào sau đây?
ở ộ ệ ạ
ướ ầ ị ườ ng. ạ c tăng m nh. Câu 65: Dân c n cho vi cệ ề A. nâng cao tay ngh cho lao đ ng. ệ C. s d ng có hi u qu ngu n lao đ ng. s ng.ố Câu 66: Thu nh p c a ng ấ A. năng su t lao đ ng th p. đ i.ổ C. trình đ lao đ ng ch a cao. Câu 67: Khó khăn l n nh t trong vi c phát tri n cây công nghi p là ư A. trình đ lao đ ng ch a đáp ng yêu c u. ế ế ế ề ạ B. công nghi p ch bi n còn nhi u h n ch . ầ ư ấ ả th p. C. kh năng thu hút ngu n v n đ u t ế ộ ị ườ D. th tr ng tiêu th có nhi u bi n đ ng. ể không đúng v s n xu t th y s n c a n Câu 68: Phát bi u nào sau đây nay? ệ A. Di n tích nuôi tr ng đ ắ ở C. Đánh b t ể Câu 69: Phát bi u nào sau đây ệ ử ấ A. Có l ch s xu t hi n và phát tri n ch a lâu. ầ ể ủ ắ B. G n v i s phát tri n c a ngành d u khí. ắ ả ướ ể ộ ạ c. C. M ng l ậ D. V n chuy n ch y u là ch t l ng, ch t khí. Câu 70: Nguyên nhân ch y u nào sau đây làm cho du l ch bi n Trung B có th phát tri n quanh năm? ề ấ ả ướ ề ể A. Có nhi u bãi bi n đ p nh t c n c. ậ ế ớ ả ể C. Có nhi u di s n thiên nhiên th gi i. ớ ư ư ề c ta dân c th a th t ch y u do Câu 71: Mi n núi n ấ ỏ ườ ả ộ ề i, s n xu t nh . A. có nhi u dân t c ít ng ế ạ ệ B. nhi u thiên tai, công nghi p còn h n ch . ể ế ậ ể C. đ a hình hi m tr , kinh t ch m phát tri n. ấ ố D. nhi u đ t d c, giao thông còn khó khăn. ả ế ế ữ Câu 72: Các c s ch bi n s a và các s n ph m t ủ ướ c ta là do c a n ồ ầ A. g n ngu n nguyên li u và c s v t ch t ộ ự ượ B. có l c l ệ ầ C. g n th tr ầ D. g n các c s chăn nuôi bò s a quy mô l n. ấ Câu 73: Kim ng ch xu t kh u c a n A. Vi c m r ng và đa d ng hóa th tr B. Nhu c u tiêu dùng trong n
ướ ở ự ụ ồ
ố ở ộ ắ ệ ấ ể
ả vùng B c Trung B là ồ ủ ợ
ệ ự ể ừ ắ
ọ ả ấ i. B. xây d ng các h th y l ế D. di dân đ n các vùng khác. ủ ả ở Duyên h i Nam
ậ ệ ầ ư ươ
ẩ
ợ
ệ ẩ
́ ọ ả ạ ằ ủ ả ệ i pháp quan tr ng nh m nâng cao hi u qu kinh tê c a cây công nghi p ệ ở
ạ ẩ ả ế ế ấ
ệ ớ
ự ượ ấ ộ ng l c l
ề ắ ắ ế ng lao đ ng, nh t là lao đ ng có tay nghê.̀ ắ ủ ế làm cho mi n B c và Đông B c B c B ộ
ắ ộ ị
ướ
ị ướ ộ ị ị ị B. V trí đ a lí và h D. H ng các dãy núi và
ủ ế ầ
ữ ử ễ ằ ọ ơ
ị
ặ ề ể ệ ạ ằ
ỷ ệ ở ượ ặ ế ưở ướ ự ồ ồ ị i sông ngòi kênh r ch ch ng ch t. ng ngu n. ng c a El Nino, xây d ng h thu đi n ạ th
ồ ủ C. N c ta tr thành thành viên c a WTO. ấ ể ủ ả D. S ph c h i và phát tri n c a s n xu t. ọ Câu 74: Bi n pháp quan tr ng nh t đ phòng ch ng thiên tai ự A. b o v , phát tri n r ng. C. xây d ng đê, kè ch n sóng. ề ấ Câu 75: V n đ có ý nghĩa quan tr ng nh t trong ngành th y s n Trung B làộ ắ ng ti n và t p trung đánh b t. A. đ u t ph ấ ẩ ạ ộ ạ B. đào t o lao đ ng và đ y m nh xu t kh u. ồ ợ ả i. C. khai thác h p lí và b o v các ngu n l ế ế ồ ể D. phát tri n nuôi tr ng và đ y m nh ch bi n. Câu 76: Gi Tây Nguyên là ẩ ẩ A. đ y m nh khâu ch bi n và xu t kh u s n ph m. ở ộ ấ B. m r ng di n tích đi đôi v i nâng cao nâng su t. ế ạ ể trang tr i. C. khuy n khích phát tri n mô hình kinh t ộ ườ D. tăng c Câu 77: Nguyên nhân nào sau đây là ch y u ạ ủ ch u tác đ ng m nh c a gió mùa Đông B c? ướ ng các dãy núi. ng các dãy núi. A. Đ cao và h ể ị ộ . bi n Đông C. V trí đ a lí và đ cao đ a hình. ạ ờ Câu 78: Trong th i gian g n đây, nh ng nguyên nhân ch y u nào làm cho tình tr ng ặ ở ồ ậ xâm nh p m n Đ ng b ng sông C u Long di n ra nghiêm tr ng h n? ể ấ A. Đ a hình th p, ba m t giáp bi n. B. Mùa khô kéo dài, n n nhi t cao. C. Ba m t ti p giáp bi n, m ng l ủ Ả D. nh h ể Câu 79: Cho bi u đ sau:
Ơ Ấ Ủ ƯỚ Ệ Ạ C C U DI N TÍCH LÚA PHÂN THEO VÙNG C A N C TA, GIAI ĐO N 2010
ố ố t Nam 2016, NXB Th ng kê, 2017)
ậ (S li u theo Niên giám th ng kê Vi ể ổ ỉ ọ ơ ấ ệ
ủ ướ ạ
ử ằ
ồ ử ồ ử ồ ồ ồ ồ ả ả ằ ồ ồ
Ộ Ố Ỉ Ố Ủ ố ệ ả
2016 ệ ố ệ ề ự ồ Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v s thay đ i t tr ng trong c c u di n tích c ta, giai đo n 2010 2016? lúa phân theo vùng c a n ằ ả A. Đ ng b ng sông H ng gi m, các vùng khác tăng. ả ằ B. Đ ng b ng sông C u Long gi m, các vùng khác tăng. ằ ồ C. Đ ng b ng sông H ng tăng, Đ ng b ng sông C u Long gi m. ằ D. Đ ng b ng sông C u Long tăng, Đ ng b ng sông H ng gi m. Ệ Câu 80: Cho b ng s li u: DI N TÍCH VÀ DÂN S C A M T S T NH NĂM 2018
ồ Kom Tum Đ ng Tháp
ệ T nhỉ (km2)
i)ườ Di n tích Dân s ố (nghìn ng Thái Bình 1586 1793 Phú Yên 5023 910 9674 535 3384 1993
ồ ệ (Ngu n: Niêm giám th ng kê Vi
ả ố ệ ố ố ủ ậ ộ ậ ỉ
ơ
ơ ơ ơ ồ ố t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng khi so sánh m t đ dân s c a các t nh năm 2018? ồ A. Đ ng Tháp cao h n Thái Bình. C. Kon Tum cao h n Đ ng Tháp. ấ B. Kon Tum th p h n Phú Yên. ấ D. Thái Bình th p h n Phú Yên.
Ở Ờ Ử
D
Ị Ả Ề ĐÁP ÁN VÀ L I GI I Đ THI TH TNTHPT NĂM 2021 MÔN Đ A LÍ S GDĐT BÌNH NGƯƠ TRUNG TÂM GDNN GDTX TÂN UYÊN
ộ ồ ấ ầ t Nam g m toàn b ph n đ t li n và các
ả ả ấ ề ả ầ D. qu n đ o. ờ C. đ o xa b .
C . thịt lợn. D. thịt gia cầm. ế ỉ ị ệ ứ t t nh nào sau đây giáp t Nam trang 4 5, cho bi
C. Gia Lai.
ệ ứ D. Cà Mau. ắ ng Tây B c Đông ế ướ t h t Nam trang 6 7, cho bi
ng c a dãy núi nào sau đây? ơ D. Đông Tri u.ề
B. Tr ị ng S n Nam. ệ ạ C. B ch Mã. ế ế ấ cho bi ề ậ t đ t hi m t p trung nhi u t Nam trang 8,
ấ ở ứ vùng nào sau đây?
ắ
ị ệ ộ C. B c Trung B . ế t tháng nào sau đây D. Đông Nam B .ộ ở ạ tr m t Nam trang 9, cho bi
ấ ượ ượ ng m a l n nh t?
D. Tháng XI. B. Tháng IX.
ề C. Tháng X. ể ứ ệ ị ế ộ ư ố t Nam trang 9, đi m gi ng nhau v ch đ m a
ồ
ư ề c
ạ ư ớ ư ớ
ệ ế ấ t Nam trang 11, cho bi B. m a đ u quanh năm ề ư ệ D. mùa m a l ch v thu đông. ổ ậ t đ t xám trên phù sa c t p
ị vùng nào sau đây?
B. Tây Nguyên.
ế ệ ị C. Tây B c.ắ t Nam trang 13, cho bi ộ ắ D. B c Trung B . ộ t núi nào sau đây thu c
ề ắ ắ
ộ B c Trung B ? ề B. Ki u Liêu Ti. C. Pu Tha Ca
ệ ế t Nam trang 13, cho bi D. Phu Luông. ữ ớ ự nhiên gi a i t t ranh gi
ị ắ
B. Sông Mã. ệ ứ ị ế t Nam trang 15, cho bi C. Sông Đà. D. Sông H ng.ồ ữ t nh ng đô th ị nào sau đây
ộ
ệ Câu 41: Vùng đ t Vi ờ ả ả A. h i đ o. B. đ o ven b . Câu 42: Chiếm tỉ tr ngọ cao nhất trong ngu nồ thịt của nước ta là A. thịt trâu. B. thịt bò. Câu 43: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi bi n?ể ệ B. Đi n Biên. A. Hà Giang. ị Câu 44: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ủ ướ Nam là h A. Hoàng Liên S n.ơ ườ Câu 45: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi nh t A. Tây B c.ắ B. Tây Nguyên. ứ Câu 46: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ư ớ ạ có l ng Đà L t khí t A. Tháng VIII. Câu 47: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ớ ủ c a tr m Đ ng H i và Nha Trang là ấ ả ướ A. m a l n nh t c n ấ C. m a l n nh t vào tháng IX. ứ Câu 48: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ấ ở ề trung nhi u nh t A. Đông Nam B .ộ ứ Câu 49: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi mi n Tây B c và A. Tây Côn Lĩnh. ứ Câu 50: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ắ vùng núi Đông B c và Tây B c là A. Sông C .ả Câu 50: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi thu c ộ lo i 2ạ ? A. Hà N i, Nha Trang. C. Long Xuyên, Đà L t.ạ ạ B. Thái Nguyên, H Long. D. Vũng Tàu, Pleiku.
ị ế ế ứ t khu kinh t ể ven bi n nào t Nam trang 17, cho bi
ắ
ị ệ ứ C. Vũng Áng. ế t cây mía t Nam trang 18, cho bi D. Chu Lai. ả không ph i là cây
ồ
ả B. Duyên h i Nam Trung ằ D. Đ ng ồ b ng sông C u
ị B .ộ ử Long. ế ỉ ệ t t nh nào sau đây có di n
ệ 19, cho bi ệ
B. Thanh Hoá. ứ ệ t Nam trang ơ ớ công nghi p lâu năm l n h n cây công nghi p hàng năm? C. Hà Tĩnh.
ể ứ ị ả D. Qu ng Tr . ế phát bi u nào sau đây
ệ ủ t ộ ố
ị
ả ạ ạ ủ ầ ỏ ơ B. H Long nh h n Nam Đ nh. ộ ớ D. Th D u M t l n h n Nha Trang.
ế ơ t Nam trang 22, hãy cho bi t các nhà máy nhi ệ t
ệ ằ ệ ộ ồ
ố ộ ế ị ử ỹ ủ ứ B. Phú M , Th Đ c. ả ạ D. Ph L i, Uông Bí. ệ t Nam trang 23, cho bi ố 19 n i Tây t qu c l
ớ ả
C. Quy Nh n.ơ
ứ ế ệ D. Nha Trang. ủ t nhà máy th y đi n nào sau t Nam trang 28, cho bi
ộ
D. Sông Hinh. C. A V ng.
B. Yaly. ị ế ử ứ ệ ế ̉ ươ t Nam trang 29, hãy cho bi t khu kinh t c a khâu
ồ
ứ ệ ế C. Hoa L .ư t Nam trang 27, cho bi ộ D. M c Bài. ẩ ế ử c a kh u Lao t khu kinh t
ả
ả C. Qu ng Bình. ố ị ả D. Qu ng Tr . ạ B. Hà Tĩnh. ồ ề ộ ố ủ ể ệ Câu 51: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ ộ sau đây không thu c B c Trung B ? A. Nghi S n.ơ B. Chân Mây Lăng Cô. Câu 52: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ủ chuyên môn hóa c a vùng nào sau đây? ằ Sông H ng.ồ A. Đ ng b ng C. Đông Nam B .ộ Câu 53: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ồ tích tr ng cây ệ A. Ngh An. ị ệ t Nam trang 21, cho bi Câu 54: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ấ ị ả đúng khi so sánh quy mô giá tr s n xu t công nghi p c a m t s trung tâm? ỏ ơ A. H i Phòng nh h n Phúc Yên. ơ ớ C. R ch Giá l n h n Cà Mau. ị ứ Câu 55: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi đi n nào sau đây thu c vùng Đ ng b ng sông C u Long? A. Trà Nóc, Cà Mau. ươ C. Na D ng, Ninh Bình. ứ Câu 56: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ể Nguyên v i c ng bi n nào sau đây ? B. Dung Qu t.ấ A. Đà N ng.ẵ ệ ị Câu 57: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi đây thu c Tây Nguyên? A. Vĩnh S n.ơ Câu 58: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ ộ nào sau đây không thu c vùng Đông Nam B ? B. Đ ng Tháp. A. Xa Mát. ị Câu 59: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ ỉ B o thu c t nh nào sau đây? ệ A. Ngh An. Câu 60: Cho bi u đ v GDP c a m t s qu c gia Đông Nam Á, giai đo n 2010 2016
ố ố ệ ồ ố ệ t Nam 2017, NXB Th ng kê, 2018)
ể ồ ể ệ
ị
ộ ố ộ ố ố ố
ỉ ọ ế ệ ấ ệ ấ ở ướ n c ta hi n nay là
(Ngu n s li u theo Niên giám th ng kê Vi ộ Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây? ủ ơ ấ ố ộ ố A. C c u GDP c a m t s qu c gia Đông Nam Á. ơ ấ ủ ể B. Chuy n d ch c c u GDP c a m t s qu c gia Đông Nam Á. ủ ưở ố ộ C. T c đ tăng tr ng GDP c a m t s qu c gia Đông Nam Á. ố ộ ố ủ ị D. Giá tr GDP c a m t s qu c gia Đông Nam Á. ị ả Câu 61: Chi m t tr ng giá tr s n xu t công nghi p cao nh t vùng
ằ ồ ồ A. Đông Nam B .ộ B. Đ ng b ng sông H ng.
ử ằ b ng sông C u Long. D. Đ ng ồ
C. Duyên h i ả Nam Trung B .ộ ố ệ ả Câu 62: Cho b ng s li u: Ộ Ố Ố Ủ ệ ơ ị ườ i)
Vi
Ố DÂN S C A M T S QU C GIA NĂM 2000 VÀ 2017 ệ t Nam 79,7 93,7 Inđônêxia 217,0 264,0 Năm 2000 2017 (Đ n v : tri u ng Thái Lan 62,6 66,1
ố ệ (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019)
ố ố ố ủ ố ệ ộ ố ể ể ệ
ấ ể
C. K t h p.
ả ế ợ D. Tròn. ộ không đúng v vùng duyên h i Nam Trung B ?
Ở ủ ể ộ ồ ớ phía Tây c a vùng có đ i núi B.
ể ộ ấ ả ề ỉ D. Vùng có bi n r ng l n phía Đông.
ơ ả ủ ớ ướ ể ể ị ị ị c ta mang tính
ệ ớ t đ i gió mùa.
ạ ệ ớ ẩ ớ ồ ạ ả Theo b ng s li u, đ th hi n dân s c a m t s qu c gia, năm 2000 và 2017, d ng ợ ồ bi u đ nào sau đây thích h p nh t? B. C t.ộ ườ A. Đ ng. ề ể Câu 63: Phát bi u nào sau đây ằ ồ A. Vùng có các đ ng b ng r ng l n ven bi n. th p. ấ C. T t c các t nh trong vùng đ u giáp bi n. ặ Câu 64: V trí đ a lí đã quy đ nh đ c đi m c b n c a thiên nhiên n ch tấ ậ A. c n xích đ o gió mùa. t đ i m gió mùa. C. nhi ậ B. c n nhi D. ôn đ i gió mùa.
ấ ớ ố ề ữ ư ướ c ta phân b không đ u gi a các vùng gây khó khăn l n nh t cho
ộ ả ệ
B. b o v tài nguyên và môi tr ấ ượ ộ ồ ả ử ụ ườ ng. ộ ng cu c D. nâng cao ch t l
ướ ườ ộ i lao đ ng n c ta còn th p là do
ậ ấ ế ơ ấ ậ ủ ộ ch m thay ấ B. c c u kinh t
ố ề ộ ộ ư
ớ ấ ệ ộ D. phân b lao đ ng không đ u. ệ ở ướ ể n ệ c ta hi n nay
ộ ộ ầ ứ
ệ
ồ
ụ ố ề
ướ ấ ủ ề ả ủ ả ệ c ta hi n
ẩ ượ
ươ ồ ờ ượ ven b đ ở ộ c m r ng. ọ c chú tr ng.
ề ấ ượ ầ ư c đ u t ướ ớ ậ ả ườ ế ế ệ ả ng ti n s n xu t đ ố ng ng n i đ c ta? ả B. S n ph m qua ch bi n càng nhi u. . D. Ph không đúng v i v n t
ị ư ể
ớ ự ướ i phát tri n r ng kh p c n ể ấ ỏ ủ ế ấ
ủ ế ể ở ị ả Duyên h i Nam
ể ể ộ
ẹ ể
ị ấ ậ ạ
ướ B. Có nhi u trung tâm du l ch bi n. D. Khí h u mang tính ch t c n xích đ o. ủ ế
ề
ở ị
ề
ừ ữ ậ ơ ở ẩ ị ớ s a t p trung ven các đô th l n
ơ ở ậ ệ ệ ậ ấ kĩ thu t hi n đ i.
ệ ầ ạ ng lao đ ng đông đ o và g n ngu n nguyên li u.
ị ườ ụ
ồ ả ồ ng tiêu th và ngu n nguyên li u. ữ ớ
ơ ở ạ ẩ ủ ướ ụ c ta liên t c tăng do nguyên nhân nào sau đây?
ở ộ ệ ạ
ướ ầ ị ườ ng. ạ c tăng m nh. Câu 65: Dân c n vi cệ ề A. nâng cao tay ngh cho lao đ ng. ệ C. s d ng có hi u qu ngu n lao đ ng. s ng.ố Câu 66: Thu nh p c a ng ấ A. năng su t lao đ ng th p. đ i.ổ C. trình đ lao đ ng ch a cao. Câu 67: Khó khăn l n nh t trong vi c phát tri n cây công nghi p là ư A. trình đ lao đ ng ch a đáp ng yêu c u. ế ế ế ề ạ B. công nghi p ch bi n còn nhi u h n ch . ầ ư ấ ả th p. C. kh năng thu hút ngu n v n đ u t ế ộ ị ườ D. th tr ng tiêu th có nhi u bi n đ ng. ể không đúng v s n xu t th y s n c a n Câu 68: Phát bi u nào sau đây nay? ệ A. Di n tích nuôi tr ng đ ắ ở C. Đánh b t ể Câu 69: Phát bi u nào sau đây ệ ử ấ A. Có l ch s xu t hi n và phát tri n ch a lâu. ầ ể ủ ắ B. G n v i s phát tri n c a ngành d u khí. ắ ả ướ ể ộ ạ c. C. M ng l ậ D. V n chuy n ch y u là ch t l ng, ch t khí. Câu 70: Nguyên nhân ch y u nào sau đây làm cho du l ch bi n Trung B có th phát tri n quanh năm? ề ấ ả ướ ề ể A. Có nhi u bãi bi n đ p nh t c n c. ậ ế ớ ả ể C. Có nhi u di s n thiên nhiên th gi i. ớ ư ư ề c ta dân c th a th t ch y u do Câu 71: Mi n núi n ấ ỏ ườ ả ộ ề i, s n xu t nh . A. có nhi u dân t c ít ng ế ạ ệ B. nhi u thiên tai, công nghi p còn h n ch . ể ế ậ ể C. đ a hình hi m tr , kinh t ch m phát tri n. ấ ố D. nhi u đ t d c, giao thông còn khó khăn. ả ế ế ữ Câu 72: Các c s ch bi n s a và các s n ph m t ủ ướ c ta là do c a n ồ ầ A. g n ngu n nguyên li u và c s v t ch t ộ ự ượ B. có l c l ệ ầ C. g n th tr ầ D. g n các c s chăn nuôi bò s a quy mô l n. ấ Câu 73: Kim ng ch xu t kh u c a n A. Vi c m r ng và đa d ng hóa th tr B. Nhu c u tiêu dùng trong n
ướ ở ự ụ ồ
ộ ở ố ắ ệ ấ ể
ả vùng B c Trung B là ồ ủ ợ
ệ ự ể ừ ắ
ọ ấ ả i. B. xây d ng các h th y l ế D. di dân đ n các vùng khác. ủ ả ở Duyên h i Nam
ậ ệ ầ ư ươ
ẩ
ợ
ệ ẩ
́ ọ ả ạ ằ ủ ả ệ i pháp quan tr ng nh m nâng cao hi u qu kinh tê c a cây công nghi p ệ ở
ạ ẩ ả ế ế ấ
ệ ớ
ự ượ ấ ộ ng l c l
ề ắ ắ ế ng lao đ ng, nh t là lao đ ng có tay nghê.̀ ắ ủ ế làm cho mi n B c và Đông B c B c B ộ
ắ ộ ị
ướ
ị ướ ộ ị ị ị B. V trí đ a lí và h D. H ng các dãy núi và
ủ ế ầ
ữ ử ễ ằ ọ ơ
ị
ặ ề ể ệ ạ ằ
ỷ ệ ở ượ ặ ế ưở ướ ự ồ ồ ị i sông ngòi kênh r ch ch ng ch t. ng ngu n. ng c a El Nino, xây d ng h thu đi n ạ th
ồ ủ C. N c ta tr thành thành viên c a WTO. ấ ể ủ ả D. S ph c h i và phát tri n c a s n xu t. ọ Câu 74: Bi n pháp quan tr ng nh t đ phòng ch ng thiên tai ự A. b o v , phát tri n r ng. C. xây d ng đê, kè ch n sóng. ề ấ Câu 75: V n đ có ý nghĩa quan tr ng nh t trong ngành th y s n Trung B làộ ắ ng ti n và t p trung đánh b t. A. đ u t ph ấ ẩ ạ ộ ạ B. đào t o lao đ ng và đ y m nh xu t kh u. ồ ợ ả i. C. khai thác h p lí và b o v các ngu n l ế ế ồ ể D. phát tri n nuôi tr ng và đ y m nh ch bi n. Câu 76: Gi Tây Nguyên là ẩ ẩ A. đ y m nh khâu ch bi n và xu t kh u s n ph m. ở ộ ấ B. m r ng di n tích đi đôi v i nâng cao nâng su t. ế ạ ể trang tr i. C. khuy n khích phát tri n mô hình kinh t ộ ườ D. tăng c Câu 77: Nguyên nhân nào sau đây là ch y u ạ ủ ch u tác đ ng m nh c a gió mùa Đông B c? ướ ng các dãy núi. ng các dãy núi. A. Đ cao và h ể ị ộ . bi n Đông C. V trí đ a lí và đ cao đ a hình. ạ ờ Câu 78: Trong th i gian g n đây, nh ng nguyên nhân ch y u nào làm cho tình tr ng ặ ở ồ ậ xâm nh p m n Đ ng b ng sông C u Long di n ra nghiêm tr ng h n? ể ấ A. Đ a hình th p, ba m t giáp bi n. B. Mùa khô kéo dài, n n nhi t cao. C. Ba m t ti p giáp bi n, m ng l ủ Ả D. nh h ể Câu 79: Cho bi u đ sau:
Ơ Ấ Ủ ƯỚ Ệ Ạ C C U DI N TÍCH LÚA PHÂN THEO VÙNG C A N C TA, GIAI ĐO N 2010
ố ố t Nam 2016, NXB Th ng kê, 2017)
ậ (S li u theo Niên giám th ng kê Vi ể ổ ỉ ọ ơ ấ ệ
ủ ướ ạ
ử ằ
ồ ử ồ ử ồ ồ ồ ồ ả ả ằ ồ ồ
Ộ Ố Ỉ Ố Ủ ố ệ ả
2016 ệ ố ệ ề ự ồ Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v s thay đ i t tr ng trong c c u di n tích c ta, giai đo n 2010 2016? lúa phân theo vùng c a n ằ ả A. Đ ng b ng sông H ng gi m, các vùng khác tăng. ả ằ B. Đ ng b ng sông C u Long gi m, các vùng khác tăng. ằ ồ C. Đ ng b ng sông H ng tăng, Đ ng b ng sông C u Long gi m. ằ D. Đ ng b ng sông C u Long tăng, Đ ng b ng sông H ng gi m. Ệ Câu 80: Cho b ng s li u: DI N TÍCH VÀ DÂN S C A M T S T NH NĂM 2018
ồ Kom Tum Đ ng Tháp
ệ T nhỉ (km2)
i)ườ Di n tích Dân s ố (nghìn ng Thái Bình 1586 1793 Phú Yên 5023 910 9674 535 3384 1993
ồ ệ (Ngu n: Niêm giám th ng kê Vi
ả ố ệ ố ố ủ ậ ộ ậ ỉ
ơ
ượ ử ụ
ị
ệ
ệ
ừ
ụ
c s d ng Atlat Đ a lí Vi
t Nam phát hành t
năm
Ế ........ H T t Nam do NXB Giáo d c Vi
Thí sinh đ ế 2009 đ n nay.
ơ ơ ồ ơ ố t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng khi so sánh m t đ dân s c a các t nh năm 2018? ồ A. Đ ng Tháp cao h n Thái Bình. C. Kon Tum cao h n Đ ng Tháp. ấ B. Kon Tum th p h n Phú Yên. ấ D. Thái Bình th p h n Phú Yên.