Ở
Ắ
Ắ
Ử Ầ
Ọ
Ề
S GD&ĐT Đ K L K
Đ THI TH L N 1 NĂM H C 2020 2021
ƯỜ
Ầ
ố ớ
Ị
TR
NG THPT TR N PHÚ
MÔN Đ A LÍ– Kh i l p 12
ờ
Th i gian làm bài : 50 phút
ể ờ
ề (không k th i gian phát đ )
ề
(Đ thi có 06 trang
)
ể ớ ộ ệ ạ ọ ị ế ủ ướ c a n c ta hi n nay, lo i tài nguyên có v trí quan tr ng Câu 41: V i trình đ phát tri n kinh t
nh t làấ
ấ ậ ậ ả A. đ t . B.khí h u. C.khoáng s n. D. sinh v t.
ủ ướ ắ ầ ế ờ c ta b t đ u và k t thúc trong th i gian Câu 42:Nhìn chung mùa bão c a n
ừ ế ừ A. t tháng 5 đ n tháng 10. B. t ế tháng 6 đ n tháng 11.
ừ ế ừ C. t tháng 7 đ n tháng 11. D. t ế tháng 6 đ n tháng 10.
ữ ệ ệ ế ằ ậ ộ Câu 43: Di n tích cây công nghi p h ng năm trong nh ng năm qua tăng ch m và có bi n đ ng là
do
ề ị ườ A. khó khăn v th tr ụ ng tiêu th .
ệ ự ậ ợ ề B. đi u ki n t nhiên không thu n l i.
ể ệ ệ ổ ồ C. chuy n đ i di n tích cây công nghi p sang tr ng lúa.
ệ ể ậ ế ế D. Công nghi p ch bi n phát tri n ch m.
ầ ượ ư
ệ
ướ
ộ ướ
Ở ướ n
c ta, ngành công nghi p nào c n đ
c u tiên đi tr
c m t b
c?
Câu 44:
ả
ấ
A. Đi n l c.
ệ ự B. S n xu t hàng tiêu dùng.
ế ế
ầ
ủ ả
ế ế
C. Ch bi n d u khí.
D. Ch bi n nônglâmth y s n.
ấ ủ ả ướ ề ể ấ ộ ớ c là
Câu 45: V n d tiêu bi u nh t c a Đông Nam B so v i các vùng khác trong c n
ề ổ ề A. Khai thác lãnh th theo chi u sâu . ể B. Phát tri n ngh cá.
C. Hình thành các vùng chuyên canh. D. Thu hút đ u t ầ ư .
́ ư ị ệ ế ́ Câu 46: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4 và 5, cho bi ị t thành phô nào sau đây là đô th
ự ̣ ̉ tr c thuôc tinh?
̀ ́ ầ ơ A. Biên Hoà. B. C n Th . ́ C. Thành phô Hô Chi Minh . D. Hà Nôi.̣
ứ ị ệ ế ệ ộ ủ Câu 47: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t nhi ồ t đ trung bình năm c a TP.H
Chí Minh là bao nhiêu?
oC. C.T 20 – 24
oC. D.D i 18
oC.
ừ ừ ướ A.Trên 24oC. B.T 18 – 20
ự ị ệ ướ ủ t Nam trang 10, cho bi ế ư ượ t l u l ng n c trung bình c a sông Mê Câu 48: D a vào Atlat Đ a lí Vi
ấ Kông cao nh t vào tháng nào?
A. Tháng 10. B.Tháng 11 C. Tháng 8. D. Tháng 9.
ứ ị ệ ế ỉ ộ t Nam trang 13, cho bi t đ nh Phanxipăng thu c dãy núi nào Câu 49: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi
sau đây?
ườ ệ ắ ơ A.Con Voi. B.Hoàng Liên S n.ơ C.Tr ng S n B c. D.Tam Đi p.
ứ ị ệ ế ỷ ệ t Nam trang 15, cho bi t t l dân nông thôn ở ướ n c ta năm Câu 50: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi
ị ơ 2007? (đ n v : %)
ứ
ị
ệ
ế
ế
t Nam trang 17, cho bi
t trung tâm kinh t
nào sau đâycó ngành
A. 71,9. B.72,6. C. 75,8. D. 76,4.
ơ ấ
ỉ ọ
ụ
ế
ế
ấ
ị
d ch v chi m t tr ng cao nh t trong c c u kinh t ?
ầ
ơ
A. Biên Hòa. B. Vũng Tàu. C. C n Th .
ố ồ D. Thành ph H Chí Minh.
Câu 51: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi
Câu 52: Căn c vào Atlat Đ a lý Vi
ứ ị ệ ế ố ở ỉ t Nam trang 19, cho bi t cây chè phân b các t nh nào sau
đây?
ọ ồ A. Hà Giang, Yên Bái, Phú Th , Thái Nguyên, Lâm Đ ng.
B. Hà Giang, Lào Cai, Yên Bái, Thái Nguyên, Lâm Đ ng.ồ
ệ ồ ọ ơ C. Hà Giang, Yên Bái, Phú Th , S n La, Đi n Biên, Lâm Đ ng.
ằ ắ ạ ồ D. Hà Giang, Cao B ng, B c K n, Thái Nguyên, Lâm Đ ng.
́ ́ ư ị ệ ế ị ̉ t Nam trang 21, cho bi t trong cac đ a điêm phân bô công ́ Câu 53: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi
ệ ệ ị ̉ nghi p sau đây, đ a điêm nào là trung tâm công nghi p?
ồ ́ ơ ̣ A. Đ ng H i . B. Buôn Ma Thuôt . C. Kon Tum . D. Nha Trang.
́ư ị ệ ế ệ Câu 54: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 22, cho bi t trung tâm công nghi p nào sau đây có
ệ ệ ngành công nghi p d t, may?
́ ̣ ̣ A. Yên Bái. B. Hà Nôi. C. Thanh Hoa. D. Ha Long.
ứ
ị
ệ
ế
ế ườ
ể
ồ
t Nam trang 23, cho bi
t tuy n đ
ng bi n TP. H Chí
Câu 55: Căn c vào Atlat đ a lí Vi
ả
Minh – H i phòng dài bao nhiêu km?
A. 500km. B. 1000km. C. 1500km. D. 2000km.
́ ư ị ệ ế ị ̉ ̉ t Nam trang 25, cho bi t trong cac điêm du l ch sau đây, điêm ́ Câu 56: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi
ị ̣ du l ch nào là hang đông ở ươ n ́ c ta?
̀ ̀ ơ A. Ba Vi. B. Yok Đôn. C. Ba T . D. Ninh Binh.
ứ ị ệ ế ề ở ỉ ỏ t Nam trang 26, cho bi t m apatit có nhi u t nh nào sau Câu 57: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi
đây?
ơ A. Lai Châu. B. Lào Cai. C. Yên Bái. D. S n La.
ứ ị ệ ế ệ t Nam trang 27, cho bi t trung tâm công nghi p nào Câu 58: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi không
ắ ộ ằ ở n m vùng B c Trung B ?
ứ
ị
ệ
ế ỉ
ộ
t Nam trang 28, cho bi
t t nh nào sau đây khôngthu c vùng Duyên
ế ị A. Hu . B. Thanh Hóa. C. Vinh. D. Nam Đ nh.
ả
ộ h i Nam Trung B ?
ậ
ả
A. Phú yên. B. Ninh Thu n. C. Qu ng Nam.
ị ả D. Qu ng Tr .
ứ
ị
ệ
ế ị
ể
ố
ố
t Nam trang 29, cho bi
t đ a đi m n i Châu Đ c và Hà Tiên qua
Câu 60: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi
kênh đào nào sau đây?
ươ
ụ
ạ
ỏ
A. Kênh Vĩnh Tế. B. Kênh R ch S i. C. Kênh Kì H ng. D. Kênh Ph ng
Hi p.ệ
Câu 59: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi
Câu 61: Cho b ng s li u sau GIÁ TR S N XU T C A NGÀNH LÂM NGHI P, CHĂN
ố ệ Ị Ả Ủ Ấ Ệ ả
Ủ ơ NUÔIVÀ TH Y S N Ả Ở ƯỚ N Ạ C TA TRONG GIAI ĐO N 2000 – 2010. Đ n v : ỷ ồ ị T đ ng
2000 5902 18482 21801 2005 6316 26051 38784 2010 7388 36824 57068 Năm Lâm nghi pệ Chăn nuôi ủ ả Th y s n 2008 6786 31326 5008 2
ủ ả ủ ướ ể ể ệ ấ ủ ị ả ệ Đ th hi n giá tr s n xu t c a ngành lâm nghi p, chăn nuôi và th y s n c a n c ta trong giai
ể ạ ạ ấ ồ ợ đo n 2000 – 2010, d ng bi u đ thích h p nh t là
ồ ế ợ ồ ườ ể ể ề ể ồ ể ễ A. bi u đ k t h p. B. bi u đ mi n. C. bi u đ đ ng bi u di n. D. bi u ể
ồ ộ đ c t.
Câu 62: Do lãnh th kéo dài trên nhi u vĩ đ , nên thiên nhiên n
ề ổ ộ ướ ự ệ c ta có s phân hoá rõ r t
ữ ề ề ữ ề ằ ớ ắ ớ A. gi a mi n B c v i mi n Nam. B. gi a mi n núi v i đông b ng.
ủ ướ
ộ
ướ
ị
ừ
ướ
ự
c ta có xu h
ể ng chuy n d ch t
ự khu v c nhà n
c sang khu v c khác là
Câu 63: Lao đ ng c a n
do
ữ ấ ề ể ữ ồ ể ớ C. gi a đ t li n và bi n. D. gi a đ i núi v i ven bi n.
ế ủ
ướ
ả A.chính sách tinh gi n biên ch c a nhà n
c.
ở ủ
ầ ư ướ
ố
B. chính sách m c a thu hút v n đ u t
n
c ngoài.
ủ
ệ
ệ
ạ
ộ
C. tác đ ng c a công nghi p hoá và hi n đ i hoá.
ể
ướ
ủ
ộ
D. phát tri n kinh t
ế ị ườ th tr
ị ng đ nh h
ng xã h i ch nghĩa.
Câu 64: Cho bi u đ sau:
ể ồ
ồ ể ệ ể ộ Bi u đ th hi n n i dung gì sau đây?
ị ả ệ ấ ầ ế . A. Quy mô giá tr s n xu t công nghi p phân theo thành ph n kinh t
ơ ấ ị ả ệ ấ ầ ế . B. C c u giá tr s n xu t công nghi p phân theo thành ph n kinh t
ơ ấ ị ả ệ ầ ấ ế . C. Quy mô và c c u giá tr s n xu t công nghi p phân theo thành ph n kinh t
ưở ị ả ấ ầ ế ệ ng giá tr s n xu t công nghi p phân theo thành ph n kinh t . ố ộ D. T c đ tăng tr
ủ ộ ị ớ ề i n n kinh t ế ướ n c ta Câu 65: Ý nào sau đây không ph iả là tác đ ng c a quá trình đô th hóa t
ệ ạ ườ ộ ỉ ệ ả A.T o thêm vi c làm cho ng i lao đ ng. B.Làm gi m t l ố gia tăng dân s .
ỉ ệ ế ự ơ ấ ư ể ộ ị ị C.T l dân c thành th tăng nhanh. D.Tác đ ng đ n s chuy n d ch c c u kinh
.ế t
ơ ấ ủ ướ ữ ầ ấ c ta là Câu 66: Trong nh ng năm g n đây ngành đóng góp ít nh t trong c c u GDP c a n
ụ ị A. Công nghi p.ệ B. D ch v . C. Lâm nghi p. ệ D. Nông nghi p.ệ
ề ố ượ ả ở ướ n c ta gi m nhanh v s l ng là Câu 67: Nguyên nhân chính làm cho ngành chăn nuôi trâu
ệ ả ồ A. hi u qu kinh t ỏ ẹ ế ấ B. Đ ng c h p. th p.
ầ ợ ớ ề ứ C. Nhu c u v s c kéo gi m. ậ ả D. Không thích h p v i khí h u.
ư ườ ượ ư ườ ị ể ọ ng nào c xác đ nh là ng tr ng tr ng đi m? Câu 68: Ng tr không đ
ệ A. Cà Mau – Kiên Giang. B. Thanh Hóa – Ngh An.
ả ả ầ ả ầ ả ườ C. H i Phòng – Qu ng Ninh. D. Qu n đ o Hoàng Sa, qu n đ o Tr ng
Sa.
ậ ả ạ ể ẽ ượ ế ạ ủ ị i nào sau đây phát tri n s phát huy đ c th m nh c a v trí Câu 69: Lo i hình giao thông v n t
ướ ậ ộ ị đ a lý n ố ế c ta trong h i nh p qu c t ?
ườ ể ườ ườ ườ ắ ng sông ng s t. A. Đ ng bi n và đ B. Đ ng ô tô và đ
ườ ườ ể ườ ườ ng bi n. ng hàng không. C. Đ ng hàng không và đ D. Đ ng ô tô và đ
ướ ắ ầ ạ ờ ả ẩ Câu 70: N c ta c n ph i đ y m nh đánh b t xa b vì
ồ ợ ả ả ế ờ A. ngu n l i h i s n ven b đã h t.
ạ ệ ả ế ạ ả ệ ượ ụ ị ề ờ B. mang l i hi u qu kinh t cao l i b o v đ ể c vùng tr i, vùng bi n và th m l c đ a.
ệ ầ ả ườ ể C. góp ph n b o v môi tr ng và vùng bi n.
ướ ư ườ ờ ơ D. n ề c ta có nhi u ng tr ng xa b h n.
ể ệ ấ ự ể ệ ưở ươ ủ ộ ng c a n i th ng? Câu 71: Bi u hi n nào sau đây th hi n rõ nh t s tăng tr
ố ủ ơ ở ự ẻ ố ượ . ơ ở ng các c s buôn bán. A. S phân b c a các c s bán l B. s l
ứ ổ ẻ ủ ố ộ hàng hoá. C. T ng m c bán l D. s lao đ ng c a ngành.
ố
ả
ấ
ằ
ọ
ồ
ồ
ở
quan tr ng nh t giúp Đ ng b ng sông H ng tr thành vùng s n
Câu 72: Y uế t
ấ ươ
ự ớ ở ướ
xu t l
ng th c l n
n
c ta là
ậ
ệ ớ
ộ ẩ
ấ
A. khí h u nhi
t đ i gió mùa, đ m cao
. B. đ t phù sa màu m
ỡ.
ị ườ
ị
ụ ớ
C. v trí thu n l
ậ ợ . D. th tr
i
ng tiêu th l n.
ắ ả ả ạ ộ ể không dành cho phát tri n ho t đ ng đánh b t h i s n?
Câu 73: Th m nh nào sau đây ế ạ
ể ắ ả ả A. Bi n l m tôm, cá và các h i s n khác.
ỉ B. T nh nào cũng có bãi tôm, bãi cá.
ư ườ ớ ườ ự C. Ng tr ng l n Hoàng Sa Tr ộ ng Sa, c c Nam Trung B .
ề ụ ờ ể ỷ ả ể ồ ầ D. B bi n có nhi u v ng, đ m phá đ nuôi tr ng thu s n.
ẫ ớ ậ ủ ệ ả ả i h u qu nào sau đây? ừ Câu 74: Vi c suy gi m r ng c a Tây Nguyên d n t
ự ướ ạ ấ ầ ệ ả ồ A. M c n c ng m h th p. B. Gi m di n tích tr ng cây cà phê.
ấ ơ ư ộ ặ ủ ấ ườ C. tăng đ m n trong đ t. D. M t n i c trú c a con ng i.
ể ồ Câu 75: : Cho bi u đ sau đây
Ủ ƯỚ Ệ Ệ DI N TÍCH CÂY CÔNG NGHI P HÀNG NĂM VÀ LÂU NĂM C A N C TA QUA CÁC
NĂM
ủ ướ ệ ệ ậ ớ Nh n xét nào sau đây đúng v i di n tích cây công nghi p hàng năm và lâu năm c a n c ta
qua các năm?
ệ ệ ả A. Di n tích cây công nghi p lâu năm tăng, cây hàng năm gi m.
ệ ệ ả B. Di n tích cây công nghi p hàng năm tăng, cây lâu năm gi m.
ệ ệ ệ ậ ơ C. Di n tích cây công nghi p lâu năm tăng ch m h n cây công nghi p hàng năm.
ợ ủ
ề
ể
ắ
ộ
ệ ề ệ D. Di n tích cây công nghi p hàng năm và lâu năm đ u tăng.
ệ
ồ
ớ
ả
ồ
ộ
A. có di n tích tr ng hoa màu l n.
B. có gu n lao đ ng đông đ o.
ị ườ
ụ ớ
ậ ợ
C. có th tr
ng tiêu th l n.
ậ D. có khí h u thu n l
i.
Câu 76: Ngành chăn nuôi l n c a Trung du mi n núi B c B phát tri n là do
ố ệ ả Câu 77: Cho b ng s li u:
Ộ Ố Ụ Ủ Ố Ấ Ẩ Ậ Ẩ Ị XU T KH U VÀ NH P KH U HÀNG HÓA VÀ D CH V C A M T S QU C GIA NĂM
ị ỷ ơ ỹ 2015 (Đ n v : T đô la M )
ệ Malaixia Thái Lan Xingapo Vi t Nam
ấ ẩ Xu t kh u 210,1 272,9 516,7 173,3
ậ ẩ Nh p kh u 187,4 228,2 438,0 181,8
ồ ố ệ ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2016, NXB Th ng kê, 2017)
ố ệ ứ ả ế ẩ ấ ẩ ậ ậ Căn c vào b ng s li u, cho bi ề t nh n xét nào sau đây đúng v xu t kh u và nh p kh u hàng
ụ ủ ố ị ộ ố hóa, d ch v c a m t s qu c gia năm 2015?
ướ ề ậ ấ ơ A. Malaixia là n c nh p siêu. C. Thái Lan xu t siêu nhi u h n Xingapo.
ệ ướ ậ ề ậ ơ B. Vi t Nam là n c nh p siêu. D. Malaixia nh p siêu nhi u h n Thái Lan.
ệ ướ ể ắ ộ ớ ệ i đây là đúng v i vùng B c Trung B trong phát tri n công nghi p? ề Câu 78: Đi u ki n nào d
ấ ượ ộ ồ ớ ấ ả ướ A.Có ngu n lao đ ng v i ch t l ng cao nh t c n c.
ể ở ộ ư ớ ử ự ể ướ B.Có c a ngõ thông ra bi n đ m r ng s giao l u v i các n c.
ệ ớ ồ ồ ừ C.Giáp v i Tây Nguyên, có ngu n nguyên li u d i dào t ệ nông lâm nghi p.
ơ ở ậ ậ ố ấ ụ ụ ệ D.Có c s v t ch t kĩ thu t t t ph c v cho công nghi p.
ệ ủ ể ệ ấ ở ể ế ậ ổ ử ằ ồ vùng Đ ng b ng sông C u Long là Câu 79: Bi u hi n c a bi n đ i khí h u th hi n rõ nh t
ệ ộ ả A. nhi t đ trung bình năm đã gi m.
ấ ề ặ ậ B. xâm nh p m n vào sâu trong đ t li n.
C. mùa khô không rõ r t.ệ
ồ ướ ạ ấ ầ ơ D. ngu n n c ng m h th p h n.
ệ ữ ữ ề ủ ỏ ạ ủ ả ộ ả v ng ch quy n c a m t hòn đ o, dù nh , l ấ ớ i có ý nghĩa r t l n, vì các đ o là Câu 80:Vi c gi
ộ ộ ờ ủ ổ ướ ậ ể A.m t b ph n không th tách r i c a lãnh th n c ta .
ể ổ ứ ầ ư ể ả ơ B.n i có th t ấ . ch c qu n c , phát tri n s n xu t
ệ ố ể ướ ủ ề C.h th ng ti n tiêu c a vùng bi n n c ta .
ụ ị ủ ướ ủ ề ể ề ẳ ị D.c s đ ố ớ ơ ở ể kh ng đ nh ch quy n đ i v i vùng bi n và th m l c đ a c a n c.