intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán (có đáp án) năm 2022 - Sở Giáo dục và Đào tạo Kiên Giang

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:8

1
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Dưới đây là “Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán (có đáp án) năm 2022 - Sở Giáo dục và Đào tạo Kiên Giang” giúp các em kiểm tra lại đánh giá kiến thức của mình và có thêm thời gian chuẩn bị ôn tập cho kì thi sắp tới được tốt hơn. Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán (có đáp án) năm 2022 - Sở Giáo dục và Đào tạo Kiên Giang

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 KIÊN GIANG Bài thi: TOÁN Ngày thi: 26/5/2022 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề có 6 trang) Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001  x  3  t  Câu 1: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :  y  1  t có một vectơ chỉ phương là  z  5  2t  A. u4  1;  1;2  . B. u3  1;  1;  2  . C. u2   3;1;5 . D. u1   3;  1;  5 . Câu 2: Cho hàm số y  ax3  bx 2  cx  d  a, b, c, d   có đồ thị là đường cong trong hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. 2 Câu 3: Tập xác định của hàm số y  x là 3 A.  0;  . B.  0;  . C. \ 0 . D. . Câu 4: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số y  x3  3x 2  1 ? A. Điểm Q 1; 2 . B. Điểm M 1;1 . C. Điểm P 1; 3. D. Điểm N 1; 1. x3 Câu 5: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là đường thẳng có phương trình nào dưới đây? x2 A. y  1. B. y  2. C. y  3. D. y  1. Câu 6: Cho n là các số tự nhiên và n  4 . Công thức nào dưới đây đúng? n! n! n! n! A. An  4 . B. An  4 . C. An  4 . D. An  4 . 4! n  4 !  n  4 !  n  4 ! 4! n  4 ! Câu 7: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B  2 và chiều cao h  6 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. A. V  12 . B. V  24 . C. V  4 . D. V  8 . Câu 8: Cho hai số phức z  4  2i và w  2  4i . Phần ảo của số phức z  w là A. 2 . B. 6 . C. 2i . D. 6i . Câu 9: Cho khối cầu có bán kính r  2 . Thể tích V của khối cầu đã cho bằng 32 32 A. V  16 . B. V  . C. V  16 . D. V  . 3 3 Trang 1/6 - Mã đề 001
  2. Câu 10: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua ba điểm A1;0;0 , B 0;2;0 , C 0;0;3  có phương trình là x y z x y z x y z x y z A.    1 . B.    0 . C.    0 . D.    1 . 1 3 2 1 3 2 1 2 3 1 2 3 Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 1;1; 1 và N  2;3;2  . Vectơ MN có tọa độ A.  1;  2;  3 . B.  2;3;  2  . C. 1;2;3 . D.  3;4;1 . 2 3 3 Câu 12: Nếu  f  x  dx  7 và  f  x  dx  2 thì  f  x  dx bằng 1 2 1 A. 5 . B. 9 . C. 9 . D. 5 . Câu 13: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên? x2 A. y   x4  2 x2  1. B. y   x 2  2 x  1. C. y  . D. y   x3  x  1. x 1 Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình log5 x  2 là A.  25;  . B.  0;25 . C.  32;  . D.  0;32 . Câu 15: Cho hình trụ có bán kính đáy r  2 và độ dài đường sinh l  5 . Tính diện tích xung quanh S xq của hình trụ đã cho. A. S xq  20 . B. S xq  10 . C. S xq  10 . D. S xq  20 . Câu 16: Nghiệm của phương trình 3x1  9 là A. x  4 . B. x  3 . C. x  2 . D. x  1 . Câu 17: Cho cấp số nhân  un  với u1  3 và công bội q  2 . Công thức số hạng tổng quát của  un  là A. un  3.2n1. B. un  3.2n1. C. un  2.3n1. D. un  3.2n. Câu 18: Cho hàm số y  f ( x) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau: Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 4. B. 3. C. 1. D. 2. Câu 19: Đạo hàm của hàm số y  5x là 5x A. y  x.5x1 . B. y . C. y  5x.ln 5 . D. y  5x . ln 5 Câu 20: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f  x   4 x  7 là A. F  x   4 x 2  7 x  C . B. F  x   2 x 2  7 x  C . C. F  x   2 x 2  7  C . D. F  x   4 x 2  7  C . Trang 2/6 - Mã đề 001
  3. Câu 21: Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  0;   . B.  ;0  . C.  2;   . D.  0;2 . 4 4 Câu 22: Cho  f ( x)dx  5 . Tính I    2  f ( x) dx . 1 1 A. I  7 B. I  11 . C. I  3 . D. I  1 . Câu 23: Số phức liên hợp của số phức z  6  3i là A. z  6  3i . B. z  3  6i . C. z  6  3i . D. z  6  3i . Câu 24: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x 2sin 2 x 3e x . 3e x 1 3e x 1 A.  f  x  dx  cos2 x  C . B.  f  x  dx  cos2 x  C. x 1 x 1 C.  f  x  dx  cos2 x  3e x  C . D.  f  x  dx  cos2 x  3e x  C . Câu 25: Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I 1; 2;3 và bán kính R  2 có phương trình là A.  x  1   y  2    z  3  4 . B.  x  1   y  2    z  3  2 . 2 2 2 2 2 2 C.  x  1   y  2    z  3  4 . D.  x  1   y  2    z  3  2 . 2 2 2 2 2 2 Câu 26: Cho số phức z  7  i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z . A. Phần thực bằng 1 và phần ảo bằng 7 . B. Phần thực bằng 7 và phần ảo bằng 1 . C. Phần thực bằng 7 và phần ảo bằng 1 . D. Phần thực bằng 1 và phần ảo bằng 7 . Câu 27: Cho khối chóp có diện tích đáy B  6 và chiều cao h  5 . Tính thể tích V của khối chóp đã cho. A. V  60 . B. V  10 . C. V  30 . D. V  180 . Câu 28: Từ một nhóm gồm 6 học sinh nữ và 4 học sinh nam, chọn ngẫu nhiên 3 học sinh. Xác xuất để chọn được 2 học sinh nữ và 1 học sinh nam bằng 1 1 1 3 A. . B. . C. . D. . 6 5 2 10 Câu 29: Cho hình lập phương ABCD. ABC D (tham khảo hình vẽ). Góc giữa hai mặt phẳng  ABCD  và  ABCD  bằng A. 60 . B. 90 . C. 30 . D. 45 . Trang 3/6 - Mã đề 001
  4. Câu 30: Trong không gian Oxyz , cho điểm M  3;1; 1 và mặt phẳng  P  : 5x  2 y  2 z  1  0 . Đường thẳng đi qua M và vuông góc với mặt phẳng  P  có phương trình là x 5 y 2 z  2 x  3 y 1 z 1 A. =  . =  B. . 3 1 1 5 2 2 x  3 y 1 z 1 x  3 y 1 z 1 C. =  . D. =  5 2 2 5 2 2 . a3 1 Câu 31: Cho a và b là hai số thực dương thoả mãn 2  . Giá trị của 3log2 a  2log2 b bằng b 8 1 1 A. 3 . B.  . C. . D. 3 . 3 3 Câu 32: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 4;0;1 và B  2;  2;3 . Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB ? A. 3 x  y  z  6  0 . B. x  y  z  3  0 . C. x  y  z  0 . D. x  y  z  3  0 . Câu 33: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ? A. y  x3  x 2  2. B. y  x3  x  2. C. y  x3  x 2  2. D. y  x3  x  2. 5 3 5 Câu 34: Nếu  f ( x)dx  2 và  f ( x)dx  7 1 1 thì   2 x  f ( x) dx có giá trị bằng 3 A. 5 . B. 11 . C. 1 . D. 21 . Câu 35: Cho số phức z thỏa mãn 1 i z 2 4i . Mô đun của số phức w z 1 2i là A. w 10 . B. w 10 . C. w 5. D. w 5 . Câu 36: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , biết SA  AC  4 , AB  2 và SA vuông góc với mặt đáy (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SC bằng A. 2 2. B. 2. C. 13. D. 2. Câu 37: Với mọi số thực a dương, log100a bằng 5 A. 10  5loga . B. 2  5log a . C. 2  5log a . D. 10  5loga . Câu 38: Trên đoạn 1;3 , hàm số y  x  2  1 đạt giá trị lớn nhất tại điểm x 4 A. x  3. B. x  . C. x  1. D. x  0. 3 Trang 4/6 - Mã đề 001
  5. Câu 39: Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có cạnh đáy bằng 2a và ASB  60 . Tính thể tích V của khối chóp đã cho. 4 2 3 4 4 3 3 A. V  a . B. V  2 2a3 . C. V  a 3 . D. V  a . 3 3 3 Câu 40: Cho phương trình log  m  1 x   2log  x  2   0 , với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị   nguyên của m  6;9 để phương trình đã cho có nghiệm duy nhất? A. 6 . B. 9 . C. 2 . D. 5 . Câu 41: Cho số phức z  x  yi  x, y  , x  0 thỏa mãn  2  3i  z là số thực và  3  i  z  1  7i  10 . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. x  8;11 . B. x   3;5 . C. x   0;3 . D. x   6;8 . Câu 42: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P  : 2x  y  z 10  0 và đường thẳng x  2 y 1 z 1 d:   . Đường thẳng  cắt  P  và d lần lượt tại M và N sao cho A1;3;2 là 2 1 1 trung điểm của đoạn thẳng MN . Tính độ dài đoạn thẳng OM . A. OM  2 66 . B. OM  34 . C. OM  46 . D. OM  114 . Câu 43: Cho hình nón đỉnh S có bán kính đáy bằng 2 2a . Gọi A và B là hai điểm thuộc đường tròn đáy sao cho góc giữa mặt phẳng  SAB  với mặt phẳng chứa đường tròn đáy bằng 60 . Biết khoảng cách từ tâm của đáy đến mặt phẳng  SAB  bằng 3a , thể tích của khối nón đã cho bằng 16 3 3 16 2 3 A. V  a . B. V  a . C. V  16 2 a3 . D. V  16 3 a3 . 3 3 Câu 44: Cho hàm số f  x  liên tục trên thỏa mãn f  x   2 f  3x  , x  . Biết rằng F là một nguyên hàm của f và thỏa F  3  6 . Giá trị của 3F 1  2F  9 bằng A. I  5 . B. I  30 . C. I  3 . D. I  1 . Câu 45: Cho hàm số y  f ( x) có đồ thị như hình vẽ dưới đây: Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f   f ( x)  2  0 là A. 4. B. 6. C. 5. D. 3. Câu 46: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) : x 2  y 2  z 2  9, điểm M (1;1;2) và mặt phẳng (P) : x  y  z  4  0. Gọi  là đường thẳng đi qua M , thuộc ( P) và cắt (S ) tại hai điểm A, B sao cho độ dài đoạn thẳng AB nhỏ nhất. Biết rằng  có một vectơ chỉ phương là u  (1; a; b). Giá trị của 5a  3b bằng A. 1 . B. 5 . C. 5 . D. 3 . Trang 5/6 - Mã đề 001
  6. Câu 47: Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến thiên như sau: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số g  x   f  f 2  x   2 f  x   m  có đúng 25 điểm cực trị? A. 190. B. 189. C. 187. D. 188. Câu 48: Cho 2 số phức z và w . Biết rằng số phức z có phần thực và phần ảo đều khác 0 2 z 2  3z  4 và thỏa mãn là số thực. Số phức w thỏa mãn w  5  4i  3 . Giá trị nhỏ z2  z 1 nhất của P  z  w  1  2i bằng A. 2 10  2 3 . B. 3 10  2 3 . C. 2 5  2 3 . D. 3 5  2 3 . Câu 49: Cho hàm số y  f  x  liên tục, có đạo hàm trên và thỏa mãn 2 f  x  . f '  x   1   2 x  1 e  f 2  x  x 2  2 x  2 . Biết f  0   2 . Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y  f  x  , trục hoành và hai đường thẳng x  0 , x  1 quay quanh trục Ox . 10 17 178 251 A. V  . B. V   . C. V  . D. V  . 3 6 15 30 Câu 50: Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi y , có đúng bốn số nguyên dương 2x  x x thoả mãn ln  2 x  x 1  y   0 ? xy A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 2 . ------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 001
  7. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐÁP ÁN THI THỬ TN – NĂM HỌC 2021 - 2022 KIÊN GIANG MÔN TOÁN Thời gian làm bài : 90 Phút Phần đáp án câu trắc nghiệm: 001 002 003 004 005 006 007 008 1 A B D C C D A A 2 A D D D C D A A 3 A C C A D D B A 4 D B D A D D C A 5 A A A C B C A C 6 C B D A C C C A 7 A C C D A B B A 8 B A C A C D C B 9 D D D B A B D B 10 D A D D D B B C 11 C A B A C B B C 12 D B C A C C B A 13 A D A B A B A B 14 A D A B A D C D 15 D D B D B D A A 16 D D B B D B D C 17 B B C C D D D B 18 D A A C D C C C 19 C C A D A C B B 20 B C B D B C C C 21 D C A C D D D C 22 D A A C C D A C 23 C B B C B B D B 24 C A D A B A D C 25 C B B A C A B B 26 B D D D B B B C 27 B A A A B A A B 28 C B A A D D B A 29 D B B B B A B D 30 C C C B C A D B 31 D B A A D B B A 32 C D C A B B C D 33 D B A A A A D A 34 B D D A C A D A 35 C C A C B A A A 36 A B D B A D D A 37 C D C D D C D D 38 A C B C A A D D 39 A B A C B D D C 40 A D B B A D A B 41 C D A A C C B A 1
  8. 42 D D B D C A C D 43 A D C B A B D A 44 B B A C C D B D 45 A A B C B D B B 46 B C D A D B C A 47 D B D D C C B C 48 A A D C D B A C 49 A D B A D B B B 50 A C A D A A D C 2
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0