Trang 1/4 - Mã đ thi 132
S GIÁO DC –ĐÀO TO LÂM ĐNG
Đ CHÍNH THC
này gm 4 trang - 48 câu)
KÌ THI TH TT NGHIP THPT NĂM 2009
MÔN :VT LÍ
Thi gian: 60 phút (không k thi gian giao đ )
đ thi 132
I. PHN CHUNG DÀNH CHO TT C CÁC THÍ SINH (t câu 1 đến cân 32)
Câu 1: Điu nào sau đây là sai khi so sánh gia tia t ngoi và tia X?
A. Đu có kh năng gây ra hin tượng quang đin. B. Đu b nước và thy tinh hp th mnh.
C. Đu có kh năng gây phát quang mt s cht. D. cùng bn cht là sóng đin t.
Câu 2: Trong tnghim Iâng v giao thoa ánh sáng đơn sc trong không khí, ti đim A trên màn nh ta
được vân sáng th 3. Gi s thc hin giao thoa vi ánh sáng đơn sc đó trong nước có chiết sut n =
4
3
thì ti
đim A trên màn lúc này ta thu được
A. vân ti th 4 k t vân sáng chính gia. B. vn là vân sáng th 3.
C. vân ti th 3 k t vân sáng chính gia. D. vân sáng th 4.
Câu 3: H quang đin phát ra
A. tia t ngoi và ánh sáng nhìn thy. B. tia hng ngoi và ánh sáng nhìn thy.
C. tia hng ngoi, tia t ngoi và ánh sáng nhìn thy. D. tia Rơngghen và ánh sáng nhìn thy.
Câu 4: Gi I
0
là giá tr dòng đin cc đi, U
0
là giá tr đin áp cc đi trên hai bn t trong mt mch
dao đng LC. Tìm công thc đúng liên h gia I
0
và U
0
?
A.
0 0
I U LC
=
B.
0 0
U I LC
=
C.
0 0
L
U I
C
=
D.
0 0
L
I U
C
=
Câu 5: Tìm phát biu sai v sóng đin t.
A. Sóng đin t th gây ra hiên tượng giao thoa, nhiu x như sóng cơ.
B. Sóng đin t phi cn môi trưng vt cht đàn hi đ lan truyn.
C. Sóng đin t sóng ngang gm hai thành phn đin trường và t trường.
D. Trong sóng đin t, ti mt thi đim thì đin trường và t trường luôn dao đng cùng pha nhau.
Câu 6: Mt mch dao đng gm mt cun cm L = 2mH và mt t C. Giá tr C đ chu kì riêng ca mch
T =
1
µ
A. 27,27pF B. 12,67pF C. 21,21pF D. 10pF
Câu 7: Ni hai đu mt đon mch ch có t đin C vào mt ngun đin xoay chiu thì
A. cường đ dòng đin qua t luôn sm pha so vi đin áp hai đu mch mt góc
4
π
.
B. cường đ dòng đinđin áp t l thun vi nhau và h s t l bng đin dung C ca t đin.
C. dòng đin qua t đin càng d khi đin dung C ca t càng ln.
D. cường đ dòng đin hiu dng qua t đin có giá tr càng ln khi đin dung C càng nh.
Câu 8: Trong mch xoay chiu RLC ni tiếp, đin áp gia hai đu mch giá tr hiu dng U không đi.
Khi cường đ dòng đin hiu dng qua mch đt cc đi thì chu kì ca dòng đin được cho bi công thc:
A. T = 2π
L
C
B. T = 2π LC C. T = 2πC
L D. T =
LC
π
2
Câu 9: Chn câu sai khi nói v âm thanh.
A. Đ cao ca âm gn lin vi đi lượng tn s ca âm. B. Âm có tn s xác đnh gi là nhc âm.
C. Đ to ca âm t l thun vi cường đ âm. D. Âm có tn s không xác đnh gi là tp âm.
Câu 10: Hin tượng quang đin ngoài và hin tượng quang đin trong ging nhau ch
A. đu được gii thích bng thuyết sóng ánh sáng. B. đu có th xy ra nh tia hng ngoi.
C. đu xy ra vi kim loi. D. đu gii phóng electron.
Câu 11: Đ phân bit âm thanh ca tng nhc c phát ra cùng mt đ cao, người ta da vào
A. âm sc. B. mc cường đ âm. C. biên đ ca âm. D. đ to ca âm.
Câu 12: Đt mt đin áp xoay chiu tn s góc ω vào hai đu đon mch gm t đin C cun dây thun
cm L mc ni tiếp. Nếu
1
L
C
ω
ω
>
thì cường đ dòng đin trong mch
Trang 2/4 - Mã đ thi 132
A. có th sm pha hoc tr pha hơn đin áp mt góc
2
π
. C. sm pha hơn đin áp mt góc
2
π
.
B. lch pha so vi đin áp mt góc khác
2
π
. D. tr pha hơn đin áp mt góc
2
π
.
Câu 13: Gi I
0
cường đ âm chun, I là cường đ âm ti mt đim. Chn công thc đúng v mc cường đ
âm L
A. L(dB) = lg(
0
I
I
) B. L(dB) =10 lg(
0
I
I
) C. L(dB) = lg(
I
I
0) D. L(dB) = 10lg(
I
I
0)
Câu 14: Mt tm kim loi trung hòa đin đt cô lp công thoát electron A = 3,5eV. Chiếu liên tc chùm
bc x có bước sóng bng 0,45
µ
m vào tm kim loi trên thì nó s
A. tích đin dương. B. tích đin âm.
C. vn trung hòa đin. D. ban đu tích đin dương ri sau đó tích đin âm .
Câu 15: Quang ph liên tc ca mt ngun sáng
A. ch ph thuc vào thành phn cu to ca ngun.
B. ph thuc vào bn cht và nhit đ ca ngun.
C. không ph thuc vào bn cht và nhit đ ca ngun.
D. ch ph thuc vào nhit đ ca ngun.
Câu 16: Phô tôn không có
A. năng lượng. B. đng lượng. C. khi lượng ngh. D. tính cht sóng.
Câu 17: Người ta s dng tia hng ngoi đ
A. sy khô, sưởi m. B. làm phát quang mt mt s cht.
C. phát hin các khuyết tt ca các vt đúc. D. cha bnh còi xương.
Câu 18: Ti hai đim A và B trên mt nước có hai ngun kết hp dao đng vi cùng phương trình:
u = Acos100
π
t (cm). Vn tc truyn sóng trên mt nước là v = 40 cm/s. Xét đim M trên mt nước có
AM = 9 cm và BM = 7 cm. Hai dao đng ti M do hai sóng t A và B truyn đến là hai dao đng
A. cùng pha. B. lch pha nhau
2
π
. C. lch pha nhau
3
2
π
. D. ngược pha.
Câu 19: Phát biu nào sau đây là đúng khi nói v máy biến áp?
A. T s các đin áp hiu dng cun sơ cp và th cp bng t s các cường đ hiu dng trong mi cun
dây tương ng đó.
B. Khi chế đ không ti thì hu như máy biến áp không tiêu th đin năng.
C. Cun sơ cp và th cp ca máy biến áp có th có s vòng dây như nhau.
D. Cun sơ cp ca máy biến áp có s vòng dây ít hơn cun th cp.
Câu 20: Mch đin gm mt đin tr thun R mt t đin C mc ni tiếp.Đt gia hai đu mch mt đin
áp xoay chiu có giá tr hiu dng U không đi và tn s f thay đi được. Nếu tn s ca dòng đin xoay chiu
qua mch tăng thì công sut tiêu th mch s
A. tăng. B. gim.
C. gim ri sau đó tăng. D. không đi.
Câu 21: Bán kính qu đo mt trng thái dng ca nguyên t nguyên t hidrô có giá tr bng
1,325.10
-9
m. Electron trong nguyên t hidrô đang qu đo
A. M B. N C. O D. P
Câu 22: Mt máy phát đin xoay chiu mt pha có 4 cp cc. Máy phát ra dòng đin có tn s
f = 50Hz. Rôto ca máy phi quay vi tc đ
A. 12000 vòng/phút. B. 200 vòng/phút. C. 12,5 vòng/phút. D. 750 vòng/phút.
Câu 23: Mt đon mch đin xoay chiu gm đin tr thun R, cun cm L và t đin C mc ni tiếp nhau,
vi Z
L
=
R
Z
C
=
2
thì đin áp hai đu đin tr R s
A. chm pha π/2 so vi đin áp hai đu t đin.
B. chm pha π/4 so vi đin áp hai đu đon mch.
C. nhanh pha π/4 so vi đin áp hai đu đon mch.
D. cùng pha vi đin áp hai đu đon mch.
Câu 24: Cho biết khi lượng các prôtôn, nơtrôn ln lượt là
p
m
= 1,0073u,
n
m
= 1,0087u và
Trang 3/4 - Mã đ thi 132
1u.c
2
= 931,5MeV. Năng lượng liên kết riêng ca ht nhân heli 6,85 MeV. Khi lượng ca ht nhân heli
He
4
2
A. 4,0026u . B. 4,0015u. C. 4,036u. D. 4,0016u
Câu 25: Điu nào th hin rõ tính cht sóng ca ánh sáng ?
A. S tán sc ánh sáng. B. Kh năng đâm xuyên.
C. Tác dng phát quang. D. Tác dng quang đin.
Câu 26: Tính cht nào sau đây không phi là ca tia X?
A. Tia X có kh năng hy dit tế bào. B. Tia X to ra hin tượng quang đin.
C. Tia X làm ion hóa cht khí. D. Tia X xuyên qua lp chì dày c cm.
Câu 27: Chon câu sai. Các đng v
A. Các nguyên t có cùng v trí trong bng tun hoàn, nhưng ht nhân ca chúng có s nuclôn khác nhau.
B. Các nguyên t mà ht nhân có cùng s proton nhưng khác s khi.
C. Các nguyên t ht nhân có cùng s proton nhưng khác s nơtron.
D. Các nguyên t ht nhân có cùng s nơtron nhưng khác s khi.
Câu 28: Gii hn quang đin ca kim loi
A. vn tc ln nht ca êlechtrôn quang đin.
B. thi gian ri sáng ti thiu cn thiết đ gây ra hin tượng quang đin.
C. bước sóng ln nht ca bc x có th gây ra hin tượng quang đin.
D. cường đ ti thiu ca chùm sáng có th gây ra hin tượng quang đin.
Câu 29: Phát biu nào sau đây là đúng khi nói v đ bn vng ca ht nhân ?
A. Năng lượng liên kết riêng càng nh thì ht nhân càng bn vng.
B. Ht nhân càng nng thì càng bn vng.
C. Ht nhân bn vng thì có năng lượng liên kết riêng c 8,8 MeV.
D. Năng lượng liên kết ht nhân càng ln thì ht nhân càng bn vng.
Câu 30: Đon mch có R, L, C mc ni tiếp
1
40 ; 20 ; 60
R L
C
ω
ω
= = =
. Đt vào hai đu mch đin
áp
tu
π
100cos.2240=(V). Cường đ dòng đin tc thi chy qua cun cm
A.
3 2 cos100
i t
π
= (A).
C.
3 2 cos(100 )
4
i t
π
π
=
(A).
B.
6cos(100 )
4
i t
π
π
= +
(A).
D
.
6cos(100 )
4
i t
π
π
=
(A).
Câu 31: Đ
t vào hai
đ
u cu
n dây thu
n c
m L m
t
đ
i
n áp có t
n s
f. C
m kháng cu
n dây là
A
. Z
L
= L.2
π
f
B
. Z
L
= L.
π
f
C
. Z
L
= Lf
..2
1
π
D
. Z
L
=L.f
Câu 32:
Cho s
Avôga
đ
rô là N
A
= 6,02.10
23
h
t /mol. S
h
t n
ơ
tron có trong 3g h
t nhân triti T
3
1
A
.12,04.10
23
B
. 6,02.10
23
C
. 18,0610
23
D
. 2,00.10
23
------------------------------------------
II.PHN RIÊNG
(8 câu ):
Thí sinh ch được làm mt trong hai phn A hoc B sau đây.
A. Theo chương trình chun (t câu 33 đến câu 40)
Câu 33:
M
t m
ch dao
đ
ng LC c
a m
t máy phát tuy
ế
n có L = 5 µH C = 1,6 nF. V
n t
c sóng
đ
i
n
t
trong chân không c = 3.10
8
m/s. M
ch dao
đ
ng c
a máy này phát
đượ
c sóng
đ
i
n t
có b
ướ
c sóng b
ng
A.
186,6 m.
B.
168,6 mm.
C.
186,6 mm.
D.
168,6 m.
Câu 34:
Trong thí nghi
m
đ
phát hi
n tia h
ng ngo
i và tia t
ngo
i, d
ng c
nào sau
đ
ây
đ
ã
đượ
c dùng
đ
phát hi
n tia h
ng ngo
i và tia t
ngo
i?
A.
Phim
nh.
B.
Kính lúp.
C.
C
p nhi
t
đ
i
n.
D.
Vôn k
ế
.
Câu 35:
Sóng d
ng x
y ra trên dây AB dài 11cm v
i
đ
u B t
do, b
ướ
c sóng b
ng 4cm. Trên dây có
A.
5 b
ng và 6 nút.
B.
6 b
ng và 5 nút.
C.
6 b
ng và 6 nút.
D.
5 b
ng và 5 nút.
Câu 36:
Cho b
ướ
c sóng c
a ánh
đ
là 760nm b
ướ
c sóng ánh sáng tím 380nm. T
s
n
ă
ng l
ượ
ng c
a
phôton ánh sáng
đ
và n
ă
ng l
ượ
ng phôton ánh sáng tím là
A.
2
B.
0,05
C.
20
D.
1/2
Câu 37:
Cho ph
n
ng h
t nhân : nHeHH ++
3
2
2
1
2
1
. Bi
ế
t kh
i l
ượ
ng các h
t: m
P
= 1,0073u, m
n
= 1,0087u,
m
H
= 2,0140u, m
He
= 3,0160u và 1u.c
2
= 931,5MeV. Ph
n
ng này
A.
t
a n
ă
ng l
ượ
ng 4MeV.
B.
thu n
ă
ng l
ượ
ng 3,07MeV.
Trang 4/4 - Mã đ thi 132
C.
t
a n
ă
ng l
ượ
ng 3,07MeV.
D.
thu n
ă
ng l
ượ
ng 4 MeV.
Câu 38:
Trong thí nghi
m Iâng v
giao thoa ánh sáng
đơ
n s
c, bi
ế
t kho
ng cách gi
a hai khe a = 0,45 mm,
kho
ng cách t
hai khe
đế
n màn D = 2m. B
ướ
c sóng ánh sáng thí nghi
m λ = 0,45µm.
Xét m
t
đ
i
m M trên màn trong vùng giao thoa cách vân trung tâm là 16mm. Trong kho
ng t
vân trung tâm
đế
n M ta quan sát
đượ
c
A.
6 vân sáng.
B.
8 vân sáng.
C.
5 vân sáng.
D.
7 vân sáng.
Câu 39:
Mt máy phát đin xoay chiu có công sut 10 MW. Dòng đin phát ra sau khi tăng thế lên đến 500 KV được
truyn đi xa bng đường dây ti có đin tr 50 . Công sut hao phí trên đường dây là
Α.
Α. Α.
Α.
P = 40 kW
Β.
Β. Β.
Β.
P = 20 W
C
.
. .
.
P = 80 W
D
.
. .
.
P = 20 kW
Câu 40:
Khi cho m
t khung dây d
n kín g
m N vòng quay
đ
u trong m
t t
tr
ườ
ng
đ
u c
m
ng t
B
r
,
di
n tích m
i vòng dây là S, t
c
đ
góc c
a khung dây là
ω
,
đ
i
n tr
khung dây là R.
C
ườ
ng
đ
dòng
đ
i
n hi
u d
ng xu
t hi
n trong khung dây có giá tr
đượ
c xác
đ
nh b
i bi
u th
c :
A.
I
=
2
R
NBS
ω
B.
I
=
R
NBS 2
ω
C.
I
=
2
R
NBS
ω
D.
I
=
R
NBS
ω
B. Theo chương trình nâng cao (t câu 41 đến câu 48)
Câu 41:
Trên m
t
đườ
ng th
ng n
i gi
a thi
ế
t b
phát sóng âm S thi
ế
t b
thu âm M, ng
ườ
i ta cho thi
ế
t b
thu M chuy
n
đ
ng v
i v
n t
c 20 m/s l
i g
n thi
ế
t b
S
đ
ng yên. Bi
ế
t âm do thi
ế
t b
S phát ra có t
n s
1140
Hz, v
n t
c âm trong không khí là 340 m/s. T
n s
âm mà thi
ế
t b
M thu
đượ
c là
A.
1207 Hz.
B.
1225 Hz.
C.
1211 Hz
D.
1077 Hz.
Câu 42:
V
c
u t
o,
đ
ng c
ơ
không
đ
ng b
ba pha và máy phát
đ
i
n ba pha có
A.
stato và rôto gi
ng nhau.
B.
stato và rôto khác nhau.
C.
stato khác nhau và rôto gi
ng nhau.
D.
stato gi
ng nhau và rôto khác nhau.
Câu 43:
M
t m
ch dao
đ
ng LC khi ho
t
đ
ng tc
ườ
ng
đ
dòng
đ
i
n giá tr
c
c
đ
i là 6 3 mA. C
ườ
ng
đ
dòng
đ
i
n trong m
ch t
i th
i
đ
i
m mà n
ă
ng l
ượ
ng
đ
i
n tr
ườ
ng b
ng 2 l
n n
ă
ng l
ượ
ng t
tr
ườ
ng là
A.
12mA
B.
6
2
mA
C.
3mA
D.
6mA.
Câu 44:
L
n l
ượ
t chi
ế
u vào catôt c
a m
t t
ế
bào quang
đ
i
n hai b
c x
đ
i
n t
có t
n s
f 1,5f t
đ
ng
n
ă
ng ban
đ
u c
c
đ
i c
a các êlectron quang
đ
i
n h
ơ
n kém nhau 3 l
n. V
n t
c ánh sáng trong chân không
c. B
ướ
c sóng gi
i h
n c
a kim lo
i dùng làm catôt có giá tr
A.
f
c
3
4
0
=
λ
.
B.
f
c
2
3
0
=
λ
.
C.
f
c
=
0
λ
.
D.
f
c
4
3
0
=
λ
.
Câu 45:
M
t ch
t phóng x
h
ng s
phóng x
λ
. Sau kho
ng th
i gian b
ng
λ
1
t
l
s
h
t nhân c
a ch
t
phóng x
b
phân rã so v
i s
h
t nhân ch
t phóng x
ban
đ
u x
p x
b
ng
A.
6,32%.
B.
0,37%.
C.
37%.
D.
63,2%.
Câu 46:
Câu nào sau
đ
ây là
sai
khi nói v
các lo
i quang ph
?
A.
Quang ph
liên t
c là g
m d
i màu n
i li
n nhau m
t cách liên t
c.
B.
Quang ph
v
ch phát x
là g
m nh
ng v
ch màu riêng l
n
m trên n
n m
t quang ph
liên t
c.
C.
Quang ph
h
p th
là g
m h
th
ng nh
ng v
ch t
i n
m trên n
n m
t quang ph
liên t
c.
D.
Quang ph
phát x
là c
a ánh sáng do v
t
đượ
c nung nóng phát ra .
Câu 47:
Trong thí nghi
m Iâng v
giao thoa ánh sáng tr
ng. Bi
ế
t r
ng ánh sáng tr
ng là t
ng h
p các ánh sáng
đơ
n s
c b
ướ
c sóng t
0,4
µ
m
đế
n 0,7
µ
m. T
i m
t
đ
i
m M trên màn h
ng vân giao thoa vân sáng v
i
hi
u
đườ
ng
đ
i
đế
n hai khe
đế
n màn là 2
µ
m. S
b
c x
đơ
n s
c cho vân sáng t
i M là
A.
3
B.
2
C.
4
D.
5
Câu 48:
Ph
n
ng c
a m
t máy phát
đ
i
n xoay chi
u 200 vòng dây gi
ng nhau. T
thông qua m
i vòng
dây giá tr
c
ư
c
đ
i 2mWb bi
ế
n thiên
đ
i
u hòa có t
n s
f = 50Hz. Su
t
đ
i
n
đ
ng c
c
đ
i c
a máy
giá tr
c
c
đ
i b
ng
A.
125,7 V.
B.
88,8 V.
C.
12,56 V.
D.
8,88 V.
-----------------------------------------
----------- HT ----------
Thí sinh không được s dng tài liu .Giám th không được gii thích gì thêm
.
H
tên thí sinh:…………………………………………… S
báo danh:……………………………………….
Ch
ký giám th
I: …………………………………………Ch
ký giám th
II:…………………………………