Ph n I : lý thuy t ế
Câu 1: (2đ)
Các đi u ki n đ m t kho n chi c a DN đ c tính vào Chi phí đ c tr ? ượ ượ
Tr ng h p nào kho n chi ti n l ng, ti n công c a các DN không đ cườ ươ ượ
tính vào chi phí đ c tr ?ượ
Câu 2: (2đ)
DN A (tr s t i N i) chi nhánh B h ch toán ph thu c t i Qu ng
Ninh. A và B ph i kê khai, n p thu , quy t toán thu GTGT nh th nào? ế ế ế ư ế
Ph n II : bài t p
Bài 1 (3đ)
Trong kỳ tính thu , DN kinh doanh xu t nh p kh u Vi t Nam tài li uế
sau:
1. Xu t kh u 10.000 sp X, giá FOB c a m t đ n v s n ph m 3 ơ
USD. Thu GTGT c a lô hàng t p h p trên các hóa đ n khi mua vàoế ơ
trong kỳ là 17.200.000 đ ng
2. Nh p kh u y thác m t thi t b đ ng b thu c lo i trong n c ế ướ
ch a s n xu t đ c dùng làm TSCĐ cho m t d án đ u t b ngư ượ ư
ngu n v n ODA c a DN. Tr giá hàng nh p kh u tính theo giá
CIF 10 tri u USD. Hoa h ng y thác 2% trên giá CIF (lô hàng
đ c mi n thu NK)ượ ế
3. Mua 30.000 cây thu c t m t c s s n xu t trong n c đ xu t ơ ướ
kh u theo h p đ ng kinh t đã k t v i n c ngoài, giá mua ế ế ướ
30.000đ/cây. Cu i tháng DN đã xu t kh u đ c 20.000 cây v i giá ượ
FOB 42.000 đ ng/cây. S còn l i do không đ m b o ch t l ng ượ
nên DN ph i tiêu th trong n c v i giá 66.000 đ ng/cây. ướ
4. Thu XK thu c lá, s n ph m X : 5%, thu TTĐB 65%ế ế
5. Thu GTGT các m t hàng DN kinh doanh, hoa h ng : 10%ế
6. DN ch p hành t t ch đ k toán thanh toán ti n hàng đúng th i ế ế
h n. DN đăng ký n p thu GTGT theo PPKT. ế
7. T giá tính thu 1 USD= 16.000 VNĐ ế
Yêu c u: Xác đ nh các kho n thu công ty kinh doanh xu t nh p ế
kh u Vi t Nam ph i n p trong kỳ? ( ch DN ph i n p thu cho ế
C quan nhà n c nào?)ơ ướ
Bài 2: (3đ)
M t công ty TNHH trong năm tính thu ti n hành phân b chi phí cho s n ế ế
ph m tiêu th trong kỳ:
T ng chi phí:1000 trđ bao g m:
+ Ti n l ng ph i tr công nhân viên theo h p đ ng lao đ ng đã k t: ươ ế
500trđ
+ Ti n l ng c a các sáng l p viên nh ng không tham gia đi u hành DN : ươ ư
50trđ
+ Ti n l ng c a ch DN : 50trđ ươ
+ Lãi vay v n s n xu t kinh doanh (c a nhân viên công ty) : 300trđ
+ Chi nghiên ng h l t ( theo ch ng trình phát đ ng c a Nhà n c) : ươ ướ
50trđ
+ Chi phí liên quan đ n nh ng bán tài s n : 5trđế ượ
+ Các kho n chi còn l i đ c xác đ nh là h p lý ượ
Lãi su t vay v n c a nhân viên trong DN 15%/năm; lãi su t c b n t i ơ
th i đi m ký k t h p đ ng vay là 8%/năm ế
- Doanh thu tiêu th s n ph m: 1200trđ (ch a thu GTGT) ư ế
- Thu t nh ng bán tài s n c đ nh: 125trđ, giá tr còn l i c a tài s n ượ
là : 40trđ
- Doanh nghi p có m t kho n thu nh p 660trđ sau khi đã n p thu t i ế
n c đ u t t d án n c ngoài. S thu thu nh p đã n p ướ ư ướ ế
n c ngoài là 340trđ.ướ
- Trong năm DN th c hi n trích l p 5% thu nh p đ t o l p qu phát
tri n khoa h c công ngh .
Thu su t thu TNDN : 25%; DN không đ c u đãi v thu ! DN đăngế ế ượ ư ế
ký n p thu GTGT theo PPKT. ế
minh h a?
Câu 2:
- ĐK đ kho n VAT đ u vào c a DN phát sinh đ c kh u tr trong kỳ tính thu ? ượ ế
- TH c s KD phát hi n s VAT đ u vào khi khai kh u tr b sai sót thì x ntn?ơ
Ph n II: BT
Bài 1: M t DN sx bia trong kỳ tính thu các ho t đ ng sau: ế
- NK thi t b dùng cho sx bia, tr giá tính thu NK 15000 USDế ế
- TT trong n c 10000 lít bia h i, giá bán ch a VAT 12000 Đ/lướ ơ ư
- NK 20000 lít bia t i đ sx bia chai v i giá 2500 Đ/l. Trong kỳ DN đã dùng 12000 lítươ
bia t i đ sx 24000 chai bia, xu t bán 10000 chai cho các CHPT v i giá ch a VAT ươ ư
14000 Đ/chai
- y thác cho cty XNK A xk 5000 chai bia, giá bán t i c a kh u xu t 14500 Đ/chai.
Hoa h ng y thác XK đã tr (ch a VAT) 5% giá tr hàng xk ư
Y/C: Tính các lo i thu DN ph i khai n p trong kỳ bi t: ế ế
- Thu su t VAT các sp DN kinh doanh và hoa h ng là 10%, t(TTĐB) c a bia t i, biaế ươ
h i, bia chai 45%ơ
- t (nk): Thi t b 5%, bia 20%ế
- t (xk) bia 1%
- VAT đ u vào khác 5000000 Đ
- Hàng xuât kh u đ đk kh u tr thu . Hàng hóa, dv mua vào c a dn đ u thanh toán ế
qua NH H Đ h p pháp, ghi chép đúng quy đ nh. DN đã n p thu khi XK ế
- T giá tính thu 1 USD = 18000 Đ ế
Bài 2: T i 1 DNSX trong năm tính thu th 10 k t năm b t đ u ho t đ ng có tài li u ế
sau (ĐV tính: tr. đ)
1. DT tính TNCT: 300000
2. T ng chi phí phân b cho DTTT DN khai u H Đ, CT h p pháp) 250000.
Trong đó:
- Chi xd thêm 1 nhà x ng sx: 500ưở
- Chi phí KH xe ô đ a đón CN: 100ư
- Chi phí thuê gian hàng tr ng bày sp tr tr c 4 năm: 800ư ướ
- Hoa h ng tr cho các đ i bán đúng giá: 200
- Kho n l CLTG do đánh giá l i các kho n n ph i tr b ng NT đ n h n ph i tr ế
trong năm tính thu 250ế
- Chi phí QC, h i h p, ti p khách: 12000 ế
- Các kho n CP còn l i đ u đ c tr theo quy đ nh c a PL ượ
3. DT thu đ c t chuy n nh ng TS 120, GTCL trên s sách t i th i đi m nh ngượ ượ ượ
bán 18, chi phí liên quan đ n nh ng bán 2ế ượ
Y/C: Tính thu TNDN DN ph i n p, bi t:ế ế
- Thu su t thu TNDN 25%ế ế
- DN ko thu c di n u đãi thu TNDN ư ế Yêu c u: Xác đ nh thu TNDN ph i ế
n p trong năm tính thu ? ế