Đề cương chi tiết môn hc điu khin logic B môn t động Đo Lường – Khoa Đin
Người biên son: Lâm Tăng Đức - Nguyn Kim Ánh 92
Hình 43: Mô t hot động ca lnh LPS, LRD, LPP.
Hình 44: Ví d v cách s dng lnh ALD, OLD, LPP, LPS, LRD.
11. SIMATIC Conversion Instructions:
Các hàm đổi kiu d liu cho phép thc hin vic đổi kiu d liu t kiu này sang kiu
khác. Sau đây là các lnh biến đổi kiu d liu trong STL và LAD:
STL LAD Mô t
Description
Toán hng
Operands
Kiu d
liu
Data
Types
BCD to Integer and Integer to BCD
BCDI OUT
Lnh chuyn đổi mt
s nh_thp phân IN
sang s nguyên và lưu
kết qu vào OUT.
Gii hn ca IN:
0÷9999.
IN: IW, QW, VW,
LW, MW, SMW,
AIW ,AC, T, C,
Constant, VD,
AC, LD, SW.
OUT: IW,
Q
W,
Word
BCD_I
E
N ENO
I
N OU
T
Đề cương chi tiết môn hc điu khin logic B môn t động Đo Lường – Khoa Đin
Người biên son: Lâm Tăng Đức - Nguyn Kim Ánh 93
VW, LW, MW,
SMW, AC, T, C,
VD, AC, LD,
SW.
IBCD OUT
Lnh chuyn đổi mt
s nguyên IN sang s
nh_thp phân và lưu
kết qu vào OUT.
Gii hn ca IN:
0÷9999.
IN: IW, QW, VW,
LW, MW, SMW,
AIW ,AC, T, C,
Constant, VD,
AC, LD.
OUT: IW, QW,
VW, LW, MW,
SMW, AC, T, C,
VD, AC, LD.
Word
Double Integer to Real
DTR IN,
OUT
Lnh chuyn đổi s
nguyên 32 bit IN sang
s thc (32 bit) và lưu
kết qu vào OUT.
IN: ID, QD, VD,
LD, MD, SMD, AC,
HD, Constant, VD,
AC, LD, SD.
OUT:ID, QD, VD,
LD, MD, SMD, AC,
HD, VD, AC,
LD, SD.
DWord
Round
IN: ID, QD, VD,
LD, MD, SMD, AC,
Constant, VD,
AC, LD, SD.
Real
ROUND
IN, OUT
Lnh chuyn đổi s
thc IN thành s
nguyên double Integer
(làm tròn s) và kết qa
lưư vào OUT.
Nếu phn l >= 0.5 thì
được làm tròn v phía
ln hơn 1 đơn v.
OUT:ID, QD, VD,
LD, MD, SMD, AC,
HD, VD, AC,
LD, SD.
DINT
Truncate
TRUNC IN,
Hàm chuyn đổi s
thc 32 bit có du sang
s nguyên 32 bit có
du.
IN: ID, QD, VD,
LD, MD, SMD, AC,
Constant, VD,
AC, LD, SD.
Real
I_BCD
E
N ENO
I
N OU
T
DI_R
E
N ENO
I
N OU
T
RONUD
E
N ENO
I
N OU
T
TRUNC
E
N ENO
I
N OU
T
Đề cương chi tiết môn hc điu khin logic B môn t động Đo Lường – Khoa Đin
Người biên son: Lâm Tăng Đức - Nguyn Kim Ánh 94
OUT OUT:ID, QD, VD,
LD, MD, SMD, AC,
HD, VD, AC,
LD, SD.
DINT
Double Integer to Integer and Integer to Double Integer
IN: IW, QW, VW,
LW, MW,SW,
SMW, AIW ,AC, T,
C, Constant, VD,
AC, LD.
INT
ITD IN,
OUT
Lnh chuyn đổi s
nguyên 16 bit sang s
nguyên 32 bit. OUT: ID, QD,VD,
LD, MD,SD, SMD,
AC, VD, AC,
LD.
DINT
IN: ID, QD,VD,
LD, MD,SD, SMD,
AC,Constant, VD,
AC, LD.
DINT
DTI IN,
OUT
Lnh chuyn đổi s
nguyên 32 bit sang s
nguyên 16 bit. OUT: IW, QW,
VW, LW, MW,SW,
SMW, AC, T, C,
VD, AC, LD.
INT
Integer to Real, Byte to Integer and Integer to Byte
(Integer to
Real)
none
Không có lnh chuyn
đổi trc tiếp này. Ta có
th thc hin được
bng cách dùng lnh
ITD (chuyn s nguyên
16 bit thành s nguyên
32 bit) sau đó dùng tiếp
lnh DTR (chuyn s
nguyên 32 bit sang s
thc ).
none
none
BTI IN,
OUT
Lnh chuyn đổi giá tr
ca Byte IN thành giá
tr Integer 16 bit và lưu
vào OUT.
IN: IB, QB, MB,
SMB, VB, SB, LB,
AC, Constant, VD,
AC, LD.
Byte
I_DI
E
N ENO
I
N OU
T
DI_I
E
N ENO
I
N OU
T
Đề cương chi tiết môn hc điu khin logic B môn t động Đo Lường – Khoa Đin
Người biên son: Lâm Tăng Đức - Nguyn Kim Ánh 95
OUT: IW, QW,
VW, LW, MW,SW,
SMW, AC, T, C,
VD, AC, LD.
INT
IN: IW, QW, VW,
LW, MW,SW,
SMW, AC, T, C,
AIW, Constant,
VD, AC, LD.
INT
IBT IN,
OUT
Lnh chuyn đổi giá tr
trong Word IN thành
giá Byte và lưu giá tr
này vào OUT.
OUT: IB, QB, MB,
SMB, VB, SB, LB,
AC, VD, AC,
LD.
Byte
Hình 45: Ví d minh ho cách s dng các lnh chuyn đổi.
I_B
E
N ENO
I
N OU
T
Đề cương chi tiết môn hc điu khin logic B môn t động Đo Lường – Khoa Đin
Người biên son: Lâm Tăng Đức - Nguyn Kim Ánh 96
STL LAD Mô t
Description
Toán hng
Operands
Kiu d
liu
Data
Types
Decode
IN: IB, QB, MB,
SMB, VB, SB,
LB, AC,
Constant, VD,
AC, LD
Byte
DECO IN,
OUT
Lnh đặt giá tr logic 1
vào bit ca t đơn OUT
có ch s (trng s ca
bit thuc Word) bng s
nguyên nm trong nibble
(4 bit) thp ca byte đầu
vào IN.
Các bi còn li ca t đơn
có giá tr logic bng 0.
OUT: IW, QW,
VW, LW,
MW,SW, SMW,
AC, T, C, AIW,
VD, AC, LD.
Word
IN: IW, QW,
VW, LW,
MW,SW, SMW,
AC, T, C, AIW,
VD, AC, LD.
Word
ENCO IN,
OUT
Lnh xác định ch s ca
bit thp nht trong t
đơn IN có giá tr logic
1và ghi kết qu này vào
nibble thp nht ca byte
đầu ra OUT.
OUT: IB, QB,
MB, SMB, VB,
SB, LB, AC,
VD, AC, LD.
Byte
ENCO
E
N ENO
I
N OU
T
DECO
E
N ENO
I
N OU
T