Đ ÁN THI T K MÁY CÔNG C Ồ Ế Ế Ụ
I. Tính toán thi ế ế ộ ố ộ t k h p t c đ máy ti n ệ
1. Tính thông s còn l i: ố ạ
Theo đ bài ta c n tính toàn h p t c đ v i các thông s đã bi t là: ộ ố ộ ớ ầ ố ế
ề n = 12,5 ‚ 2000 vòng/phút; Z = 23.
nên ta có: ộ j Do dãy t c đ tuân theo quy lu t c p s nhân v i công b i ậ ấ ố ố ộ ớ
j =
= max
22
z 1
1, 259
n n
2000 = 12,5
min
-
Ta ch n ọ j = 1,26 theo tiêu chu n.ẩ
2. Tính dãy t c đ theo lý thuy t: ố ộ ế
z 1
z 1
=
=
n
n
in tính
in tính
z
n . 1
z
n . 1
TCn
TCn
12
- - j j TT TT
n
n
min
1
13
1
13
j
n
n
2
1
14
1
2
14
j j
n
n
3
1
15
1
3
15
j j
n
n
4
1
16
1
4
16
j j
n
n
5
1
17
1
5
17
j j
n
n
6
1
18
1
6
18
j j
n
n
7
1
19
1
7
19
j j
n
n
8
1
20
1
8
20
j j
n
n
9
1
21
1
9
21
j j
n
n
10
1
22
1
10
22
j j
n
n
n .= n .= n .= n .= n .= n .= n .= n .= n .= n .= n .=
11
1
23
1
11
j j 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 (vg/phút) 200,15 252,19 317,76 400,38 504,47 635,64 800,9 1009,14 1271,51 1602,11 2018,65 200 250 315 400 500 630 800 1000 1250 1600 2000
n
n= n .= n .= n .= n .= n .= n .= n .= n .= n .= n .= n .=
12
1
j (vg/phút) 12,5 15,75 19,85 25,01 31,51 39,70 50,02 63,02 79,41 100,1 126,07 158,85 12.5 16 20 25 31,5 40 50 63 80 100 125 160 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
3. Phân tích ch n ph ng án không gian ( PAKG ) ọ ươ
aoTCz
Do Z = 23 là s nguyên t c nên ta s d ng ố ố không th phân c p đ ể ấ ượ ử ụ
=24.
1
Đ ÁN THI T K MÁY CÔNG C Ồ Ế Ế Ụ
‚ Sau khi tính toán ta s ch n 23 t c đ n m trong gi i h n Z = 12,5 2000 ố ộ ằ ẽ ọ ớ ạ
vg/phút.
aoTCz
=24 ta có các ph ng án không gian sau: V i ớ ươ
aoTCz
=24 = 24 x 1 = 12 x 2 = 6 x 4 = 6 x 2 x 2 = 2 x 3 x 2 x 2
dc
=
x.lg 4 lg
Do t s truy n ph i th a mãn £ i £ ỉ ố ề ả ỏ 2 nên ta có s nhóm truy n t ố ề ố i thi u là ể
n n
TC
i = = (cid:222) x = 3,43 (cid:222)
Ch n x = 4. V y v i s nhóm truy n t i thi u b ng 4 ta t ch ch n m t trong (cid:222) ớ ố ề ố ậ ọ ạ ỉ ọ ể ằ ộ
các ph ng án không gian sau : ươ
aoTCz
= 2 x 3 x 2 x 2 = 3 x 2 x2 x2 = 2 x 2 x 3 x 2 = 2 x2 x 2 x3
4. L p b ng ch n v trí các nhóm truy n c a ph ng án không gian: ề ủ ả ậ ọ ị ươ
D a trên các y u t so sánh sau đ ch n ph ế ố ự ể ọ ươ ề ủ ng án b trí nhóm truy n c a ố
ph ng án không gian: ươ
- T ng s bánh răng c a h p t c đ , tính theo công th c. ủ ộ ố ộ ứ ổ ố
S = 2.( P + P + ….+ P )
V i P là s t s truy n trong m t nhóm truy n. ố ỷ ố ề ề ớ ộ
- T ng s tr c c a ph ng án không gian theo công th c. ố ụ ủ ổ ươ ứ
S = i + 1 ; v i i - là s nhòm truy n đ ng. ố ề ớ ộ
- Chi u dài s b c a h p t c đ . ơ ộ ủ ộ ố ộ ề
+ G i b là chi u r ng bánh răng. ề ộ ọ
ớ + G i f là kho ng h gi a hai bánh răng và kho ng h gi a thành h p v i ở ữ ở ữ ả ả ộ ọ
các bánh răng g n nh t. ầ ấ
- S bánh răng ch u mômen xo n l n nh t ắ ớ ấ ở ụ tr c cu i cùng. ố ố ị
t dùng trong h p. - Các c c u đ c bi ơ ấ ặ ệ ộ
2
Đ ÁN THI T K MÁY CÔNG C Ồ Ế Ế Ụ
Ta có b ng so sánh ph ng án b trí không gian trong h p t c đ nh sau: ả ươ ộ ố ộ ư ố
PA 3x2x2x2 2x2x3x2 2x3x2x2 2x2x2x3
18 18 18 18 Y u t so sánh ế ố T ng s bánh răng ố ổ
5 5 5 5 T ng s tr c ố ụ ổ
19b+18f 19b+18f 19b+18f 19b+18f ơ ộ ủ Chi u dài s b c a ề
2 2 2 3 h pộ ị S bánh răng ch u ố
ắ ớ mômen xo n l n
nh t.ấ C c u đ c bi ơ ấ ặ t ệ Ly h p ma ợ Ly h p ma ợ Ly h p ma ợ Ly h p ma ợ
sát sát sát sát
T b ng so sánh trên ta ch n ph ng án không gian là: ừ ả ọ ươ
aoTCz
=24 = 2 x 3 x 2 x 2.
Vì: - T s truy n gi m d n t tr c đ u tiên t ỷ ố ầ ừ ụ ầ ề ả ớ ụ ụ i tr c cu i cùng. Do trên tr c ố
ụ m t ta ph i b trí thêm b ly h p ma sát và c p bánh răng đ o chi u nên trên tr c ả ố ề ặ ả ộ ộ ợ
ề ủ m t b trí nhóm truy n ch có hai c p bánh răng s đ m b o đi u ki n b n c a ộ ố ẽ ả ề ề ệ ặ ả ỉ
tr c cũng nh gi m đ c chi u dài c a h p. ư ả ụ ượ ủ ộ ề
- S bánh răng ch u mômen xo n l n nh t M trên tr c chính là ít nh t. ắ ớ ụ ấ ấ ố ị
- S bánh răng phân b trên các tr c đ u h n PAKG 3x2x2x2 và 2x2x3x2. ụ ề ố ố ơ
5. Tính toán ch n ph ng án th t ọ ươ : ứ ự
V i PAKG Z = 2 x 3 x 2 x 2 ớ
(cid:222) Ta th y s nhóm truy n là 4 s ph ng án th t là 4! = 24. ấ ố ế ố ươ ứ ự
Ta có b ng so sánh l i k t c u nh sau: ả ướ ế ấ ư
3
max
xj
Đ ÁN THI T K MÁY CÔNG C Ồ Ế Ế Ụ
STT PATT L i k t c u nhóm L ướ ế ấ ngượ
ở ự m c c
đ iạ
4
x
x
x
2
2
3
2
Đ ÁN THI T K MÁY CÔNG C Ồ Ế Ế Ụ
I
12
1, 26
16=
1
IV ]
[
[
II ]
[
III [ ]
12
] 1
2
6
12
x
x
x
2
1 2 2 6 12
3
2
I
12
1, 26
16=
2 2
[
III [ ]
II ]
[
IV ]
[
] 1
4
2
12
12
x
x
x
2
3
2
2
1 4 4 2 12
I
16
=
3
1, 26
40, 4
[
IV [ ]
II ]
[
III [ ]
] 1
8
2
4
16
2
3
2
x
x
2
x
1 8 8 2 4
I
12
1, 26
16=
4
[
II ]
[
IV ]
[
III [ ]
] 1
2
12
6
12
2
3
2
x
x
2
x
1 2 2 12 6
I
12
1, 26
16=
5
[
III [ ]
IV ]
[
II ]
[
] 1
4
12
2
12
2
3
2
2
x
x
x
1 4 4 12 2
I
16
=
6
1, 26
40, 4
[
IV [ ]
III [ ]
II ]
[
] 1
8
4
2
16
x
x
x
1 8 8 4 2
3 I
12
1, 26
16=
7
[
[
2 III [ ]
2 IV ]
[
2 II ] 3
] 1
6
12
12
2
3
2
x
x
x
2
3 1 1 6 12
I
12
1, 26
16=
8
II ]
[
III [ ]
[
IV ]
[
2
4
] 1
12
12
5
x
x
2
x
2
3
2
Đ ÁN THI T K MÁY CÔNG C Ồ Ế Ế Ụ
I
12
1, 26
16=
9
II ]
[
III [ ]
[
IV ]
[
2
4
] 1
12
12
x
x
2
x
2
3
2
2 4 4 12 1
I
12
1, 26
16=
10
[
[
III [ ]
IV ]
[
II ] 3
] 1
6
12
12
x
x
x
2
3
2
2
3 1 1 12 6
I
16
11
=
1, 26
40, 4
II ]
[
IV [ ]
[
III [ ]
2
8
] 1
4
16
x
x
x
2
3
2
2
2 8 8 4 1
I
16
12
=
1, 26
40, 4
II ]
[
IV [ ]
III [ ]
[
2
8
4
] 1
16
2
3
2
x
x
x
2
2 8 8 1 4
I
12
1, 26
16=
13
III [ ]
[
IV ]
[
[
6
] 1
12
II ] 3
12
2
3
2
x
x
x
2
6 1 1 3 12
I
12
1, 26
16=
14
III [ ]
II ]
[
IV ]
[
[
6
2
12
] 1
12
x
x
x
6 2 2 1 12
2 I
16
15
=
1, 26
40, 4
2 III [ ]
3 IV [ ]
2 II ]
[
[
4
8
2
] 1
2
3
2
2
x
x
x
16
I
12
1, 26
16=
16
III [ ]
[
[
IV ]
[
6
] 1
II ] 3
12
12
6 1 1 12 3
6
x
x
2
x
2
3
2
Đ ÁN THI T K MÁY CÔNG C Ồ Ế Ế Ụ
I
12
1, 26
16=
17
IV ]
[
III [ ]
II ]
[
[
12
6
2
] 1
x
x
x
2
2
3
2
12
I
16
18
=
1, 26
40, 4
II ]
[
III [ ]
IV [ ]
[
2
4
8
] 1
16
2
3
2
2
x
x
x
4 8 8 2 1
I
12
1, 26
16=
19
[
IV ]
[
[
III [ ]
II ] 3
12
] 1
6
12
2
3
2
2
x
x
x
12 1 1 3 6
I
12
1, 26
16=
20
[
IV ]
[
II ]
[
III [ ]
] 1
12
2
6
12
2
3
2
2
x
x
x
12 2 2 1 6
I
12
1, 26
16=
21
[
IV ]
[
III [ ]
II ]
[
] 1
12
4
2
12
2
3
2
2
x
x
x
12 4 4 1 2
I
12
1, 26
16=
22
III [ ]
IV ]
[
[
[
6
12
] 1
II ] 3
12
x
x
x
12 1 1 6 3
2 I
12
1, 26
16=
23
2 IV ]
[
3 II ]
[
[
2 III [ ]
12
2
] 1
6
3
2
2
x
x
x
2
12
I
12
1, 26
16=
24
IV ]
[
III [ ]
[
II ]
[
12
4
] 1
2
12
12 4 4 2 1
7
Đ ÁN THI T K MÁY CÔNG C Ồ Ế Ế Ụ
j : T t c các ph ng án trên đ u có Nh n xét ậ ấ ả ươ ề > 8 không th a mãn đi u ki n ệ ề ỏ
£ j £ 8
Do đó đ ch n ph ng án đ t yêu c u ta ph i tăng thêm s tr c trung gian ể ọ ươ ố ụ ầ ạ ả
ho c tách ra làm hai đ ng truy n. ặ ườ ề
j j nh nh t là = 16 đ v và so sánh: - Ta ch n 2 ph ọ ươ ng án c b n có ơ ả ấ ỏ ể ẽ
+ Ph ng án 1: PAKG 2 x 3 x 2 x 2 ươ
PATT I II III IV
[1] [2] [6] [12]
I
2[1]
II
3[2]
III
2[6]
IV
2[12]
V
Ta có l i k t c u sau : ướ ế ấ
+ Ph ng án 2: PAKG 2 x 3 x 2 x 2 ươ
PATT I III II IV
[1] [4] [2] [12]
Ta có l i k t c u sau: ướ ế ấ
8
I
2[1]
II
3[4]
III
2[2]
IV
2[12]
V
Đ ÁN THI T K MÁY CÔNG C Ồ Ế Ế Ụ
ng án 1 l i k t c u có hình r qu t v i l ng m đ u đ n và Ta th y ph ấ ươ ướ ế ấ ạ ớ ượ ẻ ở ề ặ
tăng t t ng đ i g n ng án th t ừ ừ ế ấ , k t c u ch t ch , h p t ặ ẽ ộ ươ ố ọ . Nên ta ch n ph ọ ươ ứ ự
cu i cùng là ph ng án 1. c th : ố ươ ụ ể
PATT I II III IV
[1] [2] [6] [12]
j £ 8 ta ph i thu h p l ng m t i đa t = ả j Đ đ m b o ể ả ẹ ượ ả ở ố = 12 xu ng ố ừ j
6. Do thu h p l ng m nên s t c đ th c t b gi m. Ta có s t c đ th c t ẹ ượ ố ố ộ ự ế ị ả ố ố ộ ự ế ở
là: Z = Z - l ng m thu h p = 24 - 6 = 18. ượ ẹ ở
Ta có ph ng án th t và ph ng án không gian bây gi nh sau: ươ ứ ự ươ ờ ư
PATT I II III IV
Đ bù l i s t c đ trùng vì thu h p l t k thêm đ ể ạ ố ố ộ ẹ ượ ng m ta thi ở ế ế ườ ng
truy n t c đ cao. ề ố ộ
PAKG c a đ ng truy n này là Z ủ ườ ề = 2 x 3 x 1 = 6 t c đ . ố ộ
Nh v y PAKG c a h p t c đ là Z = Z + Z = 24 + 6 = 30. ủ ộ ố ộ ư ậ
9
Đ ÁN THI T K MÁY CÔNG C Ồ Ế Ế Ụ
j Do khi gi m l ng m t ả ượ ở ừ j = 12 xu ng ố ộ = 6 ta đã có 6 t c đ truy n, c ng ố ộ ề
i có thêm m t t c đ trùng do v i khi tăng PAKG c u h p t c đ lên Z=30, ta l ớ ộ ố ộ ộ ố ộ ạ
ố ố ộ ự ủ ộ ố ộ t c đ n trùng v i n. ố ộ ớ ả Do đó s t c đ th c c a h p t c đ là:
Z = 30 - 6 - 1 = 23 t c đ . ố ộ
I
I
2[1]
II
II
3[2]
3[2]
III
III
2[6]
IV
VI
1[0]
2[6]
V
V
1[0]
VI
VI
n1 n2 n3 n4 n5 n6 n7 n8 n9 n10 n11 n12 n13 n14 n15 n16 n17 n18
n19 n20 n21 n22 n23 n24
Ta có l i k t c u nh sau: ướ ế ấ ư
6. V đ th vòng quay: ẽ ồ ị
- Ch n s vòng quay đ ng c : ch n n = 1440 vg/phút. Khi đó đ tr c và bánh răng ọ ố ể ụ ộ ơ ọ
i tr c chính đ u vào ch u M có kích th ầ ị ướ c nh g n, đ ng th i giá tr n truy n t ờ ỏ ọ ề ớ ụ ồ ị
th ng là gi m t c. Do đó, ta chon tr s vòng quay gi ườ ị ố ả ố ớ ạ i h n n trên tr c I có giá tr ụ ị
l n g n v i giá tr c a n. ớ ị ủ ầ ớ
Gi s ta ch n n = n = 800,9 vg/phút. ả ử ọ
Ta v đ c đ th vòng quay c a máy nh sau: ẽ ượ ồ ị ủ ư
10
ndc=1440vg/ph
I
2[1]
i2
i1
II
i3
i5
i4
3[2]
III
i7
i6
2[6]
IV
i8
i9
2[6]
i11
V
i10
1[0]
VI
310
1250
50
125
200
500
31,5
80
12,5
800
20
2000
16
63
40
400
25
160
100
250
1600
630
1000
Đ ÁN THI T K MÁY CÔNG C Ồ Ế Ế Ụ
7. Tính toán s răng c a các nhóm truy n trong h p t c đ ộ ố ộ ủ ề ố
- Tính s răng c a nhóm truy n th nh t ứ ấ ủ ề ố
9
(cid:222) + f 1
= g 1
= j = 1 = 1 1,26 1,26 Ta có: i 1 5 = = 4 f 1 g 1
18
+ f 2
= g 2
2
2
= j = 2 = 2 (cid:222) 1,26 i 11 = 7 f 2 g
+
g ) 2
=
=
=
1,54
E
Ta có b i s chung nh nh t c a các t ng f + g là: K= 18. ấ ủ ộ ố ỏ ổ
min
17.18 18.11
Z .(f 2 min K.f
2
=
=
= Z K.E 18.3 54
(cid:222) Ch n Z = Z = 17 ọ
(cid:229) Ch n E = 3 (cid:222) ( răng ) ọ
=
=
=
30(răng)
Z 1
54.5 9
K.E.f 1 + g f 1 1
1, 25
(cid:222) = i 1
30 = 24
=
=
=
24(răng)
' Z 1
54.4 9
K.E.g 1 + g f 1 1
(cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:237) (cid:222) (cid:239) (cid:239) (cid:238)
11
Đ ÁN THI T K MÁY CÔNG C Ồ Ế Ế Ụ
2
=
=
=
Z
33(răng)
2
K.E.f + g f
54.11 18
2
2
1,57
(cid:222) = i 2
33 = 21
2
=
=
=
Z
21(răng)
' 2
K.E.g + g f
54.7 18
2
2
(cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:237) (cid:222) (cid:239) (cid:239) (cid:238)
- Tính s răng c a nhóm truy n th hai ứ ủ ề ố
76
+ f 3
= g 3
3
1 1,26
3
- = j = 4 (cid:222) i Ta có: = 4 22 = 54 f 3 g
76
+ f 4
= g 4
4
1 1,26
4
- = j = 2 (cid:222) i = 2 30 = 46 f 4 g
2
+ f 5
= g 5
5
5
= j = 0 (cid:222) i 1,26 f 1 = = 0 5 1 g
+
g ) 3
=
=
=
=
=
0, 77
E
Z
17(răng)
min
Z 3
min
Ta có b i s chung nh nh t c a các t ng f + g là: K= 76. ấ ủ ộ ố ỏ ổ
17.76 76.22
Z .(f 3 min K.f
3
=
=
= Z K.E 76.1 76
(cid:222) Ch n ọ
(cid:222) (cid:229) Ch n E = 1 ( răng ) ọ
3
=
=
=
Z
22(răng)
3
K.E.f + g f
76.22 76
3
3
0, 41
(cid:222) = i 3
22 = 54
3
=
=
=
Z
54(răng)
' 3
K.E.g + g f
76.54 76
3
3
(cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:237) (cid:222) (cid:239) (cid:239) (cid:238)
4
=
=
=
Z
30(răng)
4
K.E.f + g f
76.30 76
4
4
0,65
(cid:222) = i 4
30 = 46
4
=
=
=
Z
46(răng)
' 4
K.E.g + g f
76.46 76
4
4
(cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:237) (cid:222) (cid:239) (cid:239) (cid:238)
5
=
=
=
Z
38(răng)
5
K.E.f + g f
76.1 2
5
5
1
(cid:222) = i 5
38 = 38
5
=
=
=
Z
38(răng)
' 5
K.E.g + g f
76.1 2
5
5
(cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:237) (cid:222) (cid:239) (cid:239) (cid:238)
- Tính s răng c a nhóm truy n th ba ứ ủ ề ố
=
5
+ f 6
= g 6
6
f 6 g
1 1,26
6
- - = j = 6 = 6 (cid:222) i 1,26 Ta có: = 6 1 4
12
Đ ÁN THI T K MÁY CÔNG C Ồ Ế Ế Ụ
=
2
+ f 7
= g 7
7
f 7 g
1 1
7
= j = 0 (cid:222) = 0 1,26 i
+
g ) 6
=
=
=
=
=
8.5
E
Ta có b i s chung nh nh t c a các t ng f + g là: K= 10. ấ ủ ộ ố ỏ ổ
Z
Z
17(răng)
min
6
min
17.5 10.1
Z .(f 6 min K.f
6
=
=
= Z K.E 10.9 90
(cid:222) Ch n ọ
(cid:222) (cid:229) Ch n E = 9 ( răng ) ọ
6
=
=
=
Z
18(răng)
6
K.E.f + g f
90.1 5
6
6
0.25
(cid:222) = i 6
18 = 72
6
=
=
=
Z
72(răng)
' 6
K.E.g + g f
90.4 5
6
6
(cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:237) (cid:222) (cid:239) (cid:239) (cid:238)
7
=
=
=
Z
45(răng)
7
K.E.f + g f
90.1 2
7
7
1
= i 7
45 = 45
7
=
=
=
Z
45(răng)
' 7
K.E.g + g f
90. 2
7
7
(cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:222) (cid:237) (cid:222) (cid:239) (cid:239) (cid:238)
- Tính s răng c a nhóm truy n th t ứ ư ủ ề ố
=
5
+ f 8
= g 8
8
f 8 g
1 1,26
8
- - = j = 6 = 6 (cid:222) i 1,26 Ta có: = 6 1 4
=
2
+ f 9
= g 9
9
f 9 g
1 1
9
= j = 0 = 0 (cid:222) 1,26 i
+
g ) 6
=
=
=
=
=
8.5
E
Ta có b i s chung nh nh t c a các t ng f + g là: K= 10. ấ ủ ộ ố ỏ ổ
Z
Z
17(răng)
min
6
min
17.5 10.1
Z .(f 6 min K.f
6
=
=
=
Z K.E 10.10 100
(cid:222) Ch n ọ
(cid:222) (cid:229) Ch n E = 10 ( răng ) ọ
8
=
=
=
20(răng)
Z 8
K.E.f + g f
100.1 5
8
8
0.25
(cid:222) = i 8
20 = 80
8
=
=
=
80(răng)
' Z 8
K.E.g + g f
100.4 5
8
8
(cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:237) (cid:222) (cid:239) (cid:239) (cid:238)
13
Đ ÁN THI T K MÁY CÔNG C Ồ Ế Ế Ụ
9
=
=
=
50(răng)
Z 9
K.E.f + g f
100.1 2
9
9
1
(cid:222) = i 9
50 = 50
7
=
=
=
50(răng)
' Z 9
K.E.g + g f
100.1 2
7
7
(cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:237) (cid:222) (cid:239) (cid:239) (cid:238)
- Tính s răng c a nhóm truy n th năm ứ ủ ề ố
=
3
+ f 10
= g 10
1 = 3 1,26
f 10 g 10
- = j = 3 (cid:222) Ta có: i 10 1 2
Ta có b i s chung nh nh t c a các t ng f + g là: K= 3 ấ ủ ộ ố ổ
g ) 10
Z .(f min
=
=
=
17
E
min
17.3 3
10 K.f
10
=
=
= Z K.E 3.35 105
ỏ + (cid:222)
(cid:222) (cid:229) Ch n E = 35 ( răng ) ọ
=
=
=
Z
35(răng)
10
105.1 3
K.E.f 10 + g f 10 10
0,5
(cid:222) = i 8
35 = 70
=
=
=
Z
70(răng)
' 10
105.2 3
K.E.g 10 + g f 10 10
(cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:237) (cid:239) (cid:239) (cid:238)
2
- Tính s răng c a nhóm truy n th sáu ứ ủ ề ố
=
18
+ f 11
= g 11
11 7
f 11 g 11
= j = 2 (cid:222) 1,26 = i 11 Ta có:
Ta có b i s chung nh nh t c a các t ng f + g là: K= 18 ấ ủ ộ ố ổ
g ) 11
=
=
=
1,54
E
min
17.18 18.11
Z .(f 11 min K.f
11
=
=
= Z K.E 18.6 108
ỏ + (cid:222)
(cid:222) (cid:229) Ch n E = 6 ( răng ) ọ
=
=
=
Z
66(răng)
10
108.11 18
K.E.f 10 + g f 10 10
1,57
(cid:222) = i 8
66 = 42
=
=
=
Z
42(răng)
' 10
108.7 18
K.E.g 10 + g f 10 10
(cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:237) (cid:239) (cid:239) (cid:238)
T s li u tính toán trên ta có b ng th ng kê nh sau: ừ ố ệ ư ả ố
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 T sỷ ố
truy nề
14
Z Z
30 24
33 21
22 54
30 46
38 38
18 72
45 45
20 80
50 50
35 70
66 42
i ' i
Đ ÁN THI T K MÁY CÔNG C Ồ Ế Ế Ụ
8. Ta có s đ đ ng nh sau ơ ồ ộ ư
2 ' 2
h n .i . ... = t/cđ/c n . đ tđ - Ta có ph ươ ng trình xích đ ng nh sau: ộ ư Z Z 1 . ' Z Z 1
0,985
h = đ
Trong đó: n = 1440 vòng/phút.
đt
= i Ta ch n ọ 145 260
(cid:222) n = 1440.0,985. = 791 vòng/phút.
tinh
t/c n
t/c
- n n .100% =V n Tính sai s vòng quay theo công th c: ứ ố
j Trong đó: n t / c - s vòng quay tr c chính tính theo . ụ ố
- = –
n - s vòng quay tr c chính tính theo ph ng trình xích đ ng. ụ ố ươ ộ
10.(
1)
- = – 10.(1, 26 1)
2,6%
ß = – n V
j Ø ø º Sai s ố
Ph ng trình xích đ ng ươ ộ
t/cn 12,5
=
=
n
n .i .i .i .i .i
791.
.
.
.
.
o 1 3 6 8 10
t/c
n 12,59 nV % - 0,72 TT 1
=
=
n
n .i .i .i .i .i
791.
.
.
.
.
o 2 3 6 8 10
t/c
15,83 16 1,13 2
=
=
n
n .i .i .i .i .i
791.
.
.
.
.
o 1 4 6 8 10
t/c
20,15 20 - 0,76 3
=
=
n
n .i .i .i .i .i
791.
.
.
.
.
o 2 4 6 8 10
t/c
25,33 25 - 1,33 4
=
=
n
791.
.
.
.
.
o
n .i .i .i .i .i 51
6 8 10
t/c
30 22 18 20 35 24 54 72 80 70 55 33 18 20 35 35 21 72 80 70 30 30 18 20 35 24 46 72 80 70 33 30 18 20 35 21 46 72 80 70 30 38 18 20 35 24 38 72 80 70
30,90 31,5 1,9 5
15
Đ ÁN THI T K MÁY CÔNG C Ồ Ế Ế Ụ
=
=
n
791.
.
.
.
.
o
n .i .i .i .i .i 52
6 8 10
t/c
6 40 0,4 38,84
=
=
n
791.
.
.
.
.
7
o
n .i .i .i .i .i 1 3
8 10
t/c
7 50 0,7 50,35
=
=
n
791.
.
.
.
.
7
o
n .i .i .i .i .i 2 3
8 10
t/c
8 63 - 0,5 63,30
=
=
n
791.
.
.
.
.
o
7
n .i .i .i .i .i 1 4
8 10
t/c
9 80 - 0,76 80,60
=
=
n
791.
.
.
.
.
o
7
n .i .i .i .i .i 2 4
8 10
t/c
10 100 - 1,3 101,33
=
=
n
791.
.
.
.
.
n .i .i .i .i .i 5 7
o
1
8 10
t/c
11 125 1,12 123,59
=
=
n
791.
.
.
.
.
n .i .i .i .i .i 5 7
o
2
8 10
t/c
12 160 2,3 155,38
=
=
n
791.
.
.
.
.
o
7
n .i .i .i .i .i 1 3
9 10
t/c
13 200 - 0,7 201,41
=
=
n
791.
.
.
.
.
o
7
n .i .i .i .i .i 2 3
9 10
t/c
14 250 - 1,3 253,20
=
=
n
791.
.
.
.
.
o
7
n .i .i .i .i .i 1 4
9 10
t/c
15 315 - 2,3 322,42
=
=
n
791.
.
.
.
.
o
7
n .i .i .i .i .i 2 4
9 10
t/c
16 400 - 1,3 405,33
=
=
n
791.
.
.
.
.
n .i .i .i .i .i 5 7
o
1
9 10
t/c
17 500 1,1 494,38
=
=
n
791.
.
.
.
.
n .i .i .i .i .i 5 7
o
2
9 10
t/c
33 38 18 20 35 21 38 72 80 70 30 22 45 20 35 24 54 45 80 70 33 22 45 20 35 21 54 45 80 70 30 30 45 20 35 24 46 45 80 70 33 30 45 20 35 21 46 45 80 70 30 38 45 20 35 24 38 45 80 70 33 38 45 20 35 21 38 45 80 70 30 22 45 50 35 24 54 45 50 70 33 22 45 50 35 21 54 45 50 70 30 30 45 50 35 24 46 45 50 70 33 30 45 50 35 21 46 45 50 70 30 38 45 50 35 24 38 45 50 70 33 38 45 50 35 21 38 45 50 70
18 630 - 0,5 621,50
=
=
n
n .i .i .i
791.
.
.
o 2 3 11
t/c
19 800 0,5 795,78
=
=
n
n .i .i .i
791.
.
.
o 1 4 11
t/c
33 22 66 21 54 42 30 30 66 24 46 42
20 1013,3 1000 - 1,3
=
=
n
n .i .i .i
791.
.
.
o 2 4 11
t/c
33 30 66 21 46 42
21 2 1273,8 1250 - 1,9
=
=
n
791.
.
.
o
n .i .i .i 51
11
t/c
30 38 66 24 38 42
22 8 1563,7 1600 2,2
=
=
n
791.
.
.
o
n .i .i .i 52
11
t/c
33 38 66 21 38 42
23 5 1953,2 2000 2,3
9
Ta có đ th sai s vòng quay nh sau: ồ ị ư ố
16
n(%)
2,6
n1
n2
n3
n4
n5
n6
n7
n8
n9
n10 n11 n12 n13 n14 n15 n16 n17 n18 n19 n20 n21 n22 n23
-2,6
nD
Đ ÁN THI T K MÁY CÔNG C Ồ Ế Ế Ụ
T đ th sai s vòng quay ta th y n m trong ph m vi cho phép nên không ừ ồ ị ấ ố ằ ạ
ph i tính l i các t s truy n. ả ạ ỷ ố ề
II. Thi t k h p ch y dao ế ế ộ ạ
1. Li t kê các b ệ ướ c ren tiêu chu n c a b n lo i ren yêu c u ầ ẩ ủ ố ạ
‚ - Ren qu c t : t = 1 192 (mm) ố ế
tp = 1-1,25-1,5-1,75-2-2,25-2,5-3-3,5-4-4,5-5-5,5-6-7-8-9-10-11-12-14-16-18-20-
22-24-28-32-36-40-44-48-56-63-72-80-88-96-112-138-192. - Ren Anh: S vòng ren trên m t t c anh - t = ộ ấ ố
n = 24-20-19-18-16-14-12-11-10-9-8-7-6-5-4,5-4-3,5-3,25-3-2.
- Ren môdun: t = p .m
m = 0,5-1,25-1,5-2-2,25-2,5-3-3,5-4-4,5-5-5,5-6-7-8-9-10-11-12-14-16-18-20-
ố ộ ấ
D = 0,5-1,25-1,5-2-2,25-2,5-3-3,5-4-4,5-5-5,5-6-7-8-9-10-11-12-14-16-18-20-
ọ ơ ấ ậ ạ
ộ i h n c a b ướ ấ ớ ủ ấ c ren r t l n, do đó ph i s p s p b ng ren r t ả ắ ế ả
Ta th y ấ gi nhi u hàng và nhi u c t. ề
22-24-28-32-36-40-44-48. - Ren pitch: S môdun trên m t t c Anh - t = 22-24-28-32-36-40-48-56-64-72-80-88-96. 2. Lý lu n ch n c c u trong h p ch y dao ớ ạ ề ộ ả ề V i nh ng b ng ren có 7 hàng ta s d ng c c u nooctông đ gi m chi u ử ụ ể ả ơ ấ ữ
ạ ộ
V i nh ng b ng ren có 8 c t: ớ dài h p ch y dao. ớ ữ ả ộ
17
Đ ÁN THI T K MÁY CÔNG C Ồ Ế Ế Ụ
- N u h p tr c chính không có c c u kh ch đ i, ta dùng c c u mêan ơ ấ ơ ấ ụ ế ạ
ộ ứ
- N u h p tr c chính có c c u kh ch đ i, ta dùng nhóm bánh răng di gián ti p, tuy nhiên đ c ng v ng c a c c u này không cao. ữ ơ ấ ế ủ ơ ấ ạ ế ộ ế ộ
ế ượ ‚ 5 hàng và 3 ‚ 4 c t, ta có th dùng bánh răng di ể ộ
t là i còn I là c c u mêan. ơ ấ
ả ‚ : t = 1 192 (mm) ụ tr t và c c u mêan. ơ ấ V i nh ng b ng ren có 4 ớ ả ữ tr ượ 3. S p s p b ng ren ắ ế a. B ng ren qu c t ố ế ả
ế
Tiêu chu nẩ 3,5 1,75 4 2 4,5 2,25 5 2,5 5,5 - 6 3 - 1 - 1,25 - 1,5 Kh ch đ i ạ 56 28 64 32 72 36 80 40 88 44 96 48 14 16 18 20 22 24 7 8 9 10 11 12
112 128 144 160 176 192 1/8 1/ 4 1/ 2 1/1 2/1 4/1 8/1 16/1
ả
b. B ng ren môdun: m = 0,5 - 48 Thông d ng ụ ế
- - - - - - - 1 - 1,25 - 1,5 1,25 2 2,25 2,5 2,75 3 3,5 4 4,5 5 5,5 6 Kh ch đ i ạ 14 7 16 8 18 9 20 10 22 11 24 12 28 32 36 40 44 48 - - - - - -
1/8 1/ 4 1/ 2 1 2/1 4/1 8/1 16/1
= 24 ‚ 1 c. B ng x p ren Anh: t ế ả
Thông d ngụ 6 12 3 24
5
11 - 22
1 2 5
10 2,5 20
4
9 - 18
1 2 4
8 2 16
18
Đ ÁN THI T K MÁY CÔNG C Ồ Ế Ế Ụ
3
14 7 -
6
3
1 2
1 2 1 4
13 -
‚ 1 ả ế
d. B ng x p ren Pitch: D = 96
ế
Thông d ngụ 24 48 22 44 20 40 18 36 16 32 14 28 96 88 80 72 68 56 12 11 10 9 8 7 Kh ch đ i ạ 1,5 3 - - - 2,5 - - - - - - 6 - 5 - 4 - - - - - - -
1/8 1/ 4 1/ 2 1/1 2/1 4/1 8/1 16/1
ấ ả ế ể ả
ơ ấ ụ ủ £ ề Ta th y b ng x p ren có 7 hàng nên ta ch n c c u nooctong đ gi m chi u =1, ch n s răng ọ ố 60. Z £ ấ
Cách thi ọ ơ ấ dài c a tr c. Đ tính toán c c u nooctong ta l y nhóm có i ấ ể các bánh răng trong c c u nooctong t t nh t trong kho ng : 21 ố ả ử ọ ả s g i Z, Z , Z , ... là s răng c a các bánh răng ố ơ ấ t k nh sau: gi ư ế ế ủ
thu c c c u nooctong ta có: ộ ơ ấ
ể ắ ố ế
thì: - Đ c t ren qu c t Z1 : Z2 : Z3: Z4 : Z5 : Z6 = 7 : 8 : 9 : 10 : 11 : 12
Ta dùng c c u nootong cho nhóm ren qu c t ạ và l y làm chu n cho 4 lo i ấ ẩ = 28 : 32 : 36 : 40 : 44 : 48 ố ế ơ ấ
ren.
ể ắ
- Đ c t ren môdun thì: Z1 : Z2 : Z3: Z4 : Z5 : Z6 = 7 : 8 : 9 : 10 : 11 : 12
= 28 : 32 : 36 : 40 : 44 : 48
ể ắ
- Đ c t ren Anh: Z1 : Z2 : Z3: Z4 : Z5 : Z6 : Z = 13 : 14 : 16 : 18 : 20 : 22 : 24 = 26 : 28 : 32 : 36 : 40 : 44 : 48
ể ắ
- Đ c t ren Pitch : Z1 : Z2 : Z3: Z4 : Z5 : Z6 = 7 : 8 : 9 : 10 : 11 : 12
C c u nootong có 6 bánh răng là
ơ ấ
Z1 : Z2 : Z3 : Z5 : Z6 : Z7 : Z8 = 28 : 32 : 36 : 40 : 44 : 48
= 28 : 32 : 36 : 40 : 44 : 48
4. Tính toán thi ế ế t k nhóm g p b i ộ ấ
19
Đ ÁN THI T K MÁY CÔNG C Ồ Ế Ế Ụ
‚ = 2. Ch n c t 7 ọ ấ
:
:
:
1 4
ả ạ làm nhóm c s thì các t ớ j s truy n v i ỷ ố ề ỷ ố ơ ở 12 trong ộ s truy n nhóm g p b i là: ộ ề ấ
Nhóm g p b i ph i t o ra 4 t ộ ế ố ế 1 1
ươ
b ng x p ren qu c t ả 1 1 8 2 a. Ch n ph ng án không gian: ọ Ta có Z = 4 = 4 x 1 = 2 x 2 Ta có b ng so sánh ph ươ ả ư
ng án không gian nh sau: 2 x 2 4 x1
PA Y u tế ố
10 8 - T ng s bánh răng ố ổ
3 3 - T ng s tr c ố ụ ổ
8b+7f 8b+7f - Chi u dài tr c ụ ề
1 2 ị
- S bánh răng ch u mômen xo n l n nh t. ố ắ ớ ấ
ng án không gian 4 x 1 có s răng trên tr c quá nhi u s làm ậ ụ
ề ẽ ọ ố ộ ứ ươ ụ ủ ụ ữ ả ờ ồ
Nh n xét: do ph tăng chi u dài tr c, đ ng th i làm gi m đ c ng v ng c a tr c nên ta ch n PAKG ề h p lý là: Z = 2 x 2. ợ
ng án th t : ươ ứ ự
ng án th t , ta có b ng so sánh các ươ ứ ự ả ớ
X max
sau: ứ ự j b. Ch n ph ọ V i PAKG Z = 2 x 2 có hai ph ng án th t PATT ph ươ STT L i k t c u nhóm L ướ ế ấ ở
2
x
2
ng m ượ c c đ i ự ạ
22
4=
1
I
II
[1]
[2]
2
2
x
2
1 2
22
4=
2
II
I
2
[1] ng án trên ta có l
2 1
=
=
[2] - V i m i ph ỗ PA1 Z
2
x
ớ ươ ướ ế ấ ư
Z
2
2
2
II
I
I
II
[2]
[1]
[1]
[2]
i k t c u nh sau: PA2 x
20
Đ ÁN THI T K MÁY CÔNG C Ồ Ế Ế Ụ
I
I
2[2]
2[1]
II
II
2[1]
2[2]
III
ng án 1 có l i k t c u nh p nhàng cân đ i, d ng d qu t nên ta ướ ế ấ ẻ ạ ạ ố ị
ươ ng án 1 là ph ng án th t
III Ta th y ph ấ ch n ph ươ ọ
ươ ứ ự chu n. ẩ
=
Z
x
2
II
I
[2]
[1]
ồ ị ư Do đó ta có đ th vòng quay nh sau: 2
I
2[1]
i1
i2
II
i3
2[2]
i4
III
21
i'1
i'2
i'3
i'4
Đ ÁN THI T K MÁY CÔNG C Ồ Ế Ế Ụ
ề
Ki m tra l = i .i 1 3 ể Ta có : ' i 1
= = = i .i 2 3 ' i 2
= = . ' i 3 i .i 1 4
= = . ' i 4 i .i 3 4
ố
-= j = 1
3
i 1
f 1
= g 1
i các t s truy n: ỉ ố ạ 1 1 1 = = . 8 2 4 1 1 1 . 1 4 4 1 1 1 = 2 1 2 1 1 1 = 1 1 1 c. Tính toán s răng trong các nhóm truy n ề - Tính s răng cho nhóm truy n th 1: ứ ố
1 = 2
+
Ta có: ề f (cid:222) + 1 g 1
= g
2
f
i 1
2
2
1 = j = = 0 1
2
(cid:222)
f 2 g B i s chung nh nh t c a f + g ỏ
+
g ) 1
=
=
=
=
=
8,5
E
Z
Z 17(răng)
min
1
min
(cid:222) là K = 6. ấ ủ ộ ố
17.3 6.1
Z .(f 1 min K.f 1
=
=
= Z K.E 6.9 54
(cid:222) Ch n ọ
(cid:229) Ch n E = 9 (cid:222) ( răng ) ọ
=
=
=
18(răng)
Z 1
54.1 3
K.E.f 1 + g f 1 1
0,5
(cid:222) = i 1
18 = 36
=
=
=
36(răng)
' Z 1
54.2 3
K.E.g 1 + g f 1 1
(cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:237) (cid:222) (cid:239) (cid:239) (cid:238)
2
=
=
=
Z
27(răng)
2
K.E.f + g f
54.1 2
2
2
1
= i 2
27 = 27
2
=
=
=
Z
27(răng)
' 2
K.E.g + g f
54.1 2
2
2 - Tính s răng cho nhóm truy n th 2:
(cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:222) (cid:237) (cid:222) (cid:239) (cid:239) (cid:238)
-= j = 2
ứ ố
i
f
= g
5
3
3
3
1 = 4
f 3 g
3
+
ề + (cid:222) Ta có:
i
= g
2
f
4
4
4
1 = j = = 0 1
4
(cid:222)
f 4 g B i s chung nh nh t c a f + g ỏ
(cid:222) là K = 10. ấ ủ ộ ố
22
+
g ) 3
=
=
=
=
=
8,5
E
Z
17(răng)
min
Z 3
min
Đ ÁN THI T K MÁY CÔNG C Ồ Ế Ế Ụ
17.5 10.1
Z .(f 3 min K.f
=
=
= Z K.E 10.9 90
(cid:222) Ch n ọ
3 ( răng )
(cid:229) Ch n E = 9 (cid:222) ọ
3
=
=
=
Z
18(răng)
3
K.E.f + g f
90.1 5
3
3
0, 25
(cid:222) = i 1
18 = 72
3
=
=
=
Z
72(răng)
' 3
K.E.g + g f
90.4 5
3
3
(cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:237) (cid:222) (cid:239) (cid:239) (cid:238)
4
=
=
=
Z
45(răng)
4
K.E.f + g f
90.1 2
4
4
1
(cid:222) = i 2
45 = 45
4
=
=
=
45(răng)
Z
' 4
90.1 2
K.E.g + g f
4
(cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:237) (cid:222) (cid:239) (cid:239) (cid:238)
ộ s truy n còn l ề
4 ỷ ố ề
Nhóm truy n đ ng bù bao g m các bánh răng thay th và i. Trong đó i dùng ạ ố i ( nhóm truy n đ ng bù ) ề ế
ớ ụ ự
b ng ren, ví d ị ộ ủ ộ ở ả ậ
ụ c vít me t = 12 (mm), ả ấ ng t ệ ộ ố ấ ướ ự ọ
ớ = 1/2. D a vào máy t ươ ự t trên c c u nootong là Z = 48, vì khi c t ren qu c t và ren 1K62, b ắ ố ế ơ ấ ượ
t=
.t
.i
.i
.i
bù
cs
p
x
TC
gb
ề ề
Trong đó: i - là t i - là t i - t
s truy n nhóm c s . ơ ở s truy n nhóm g p b i ộ ấ i bù vào ph
ng trình xích đ ng
ỷ ố ỷ ố s truy n còn l ề
ỷ ố
ươ
ộ
i trên xích truy n.
ạ i = i . i ề ặ ề ặ
ố ị
ạ
ề
ậ
i - t I - t ươ 1vg /
s truy n c p bánh răng thay th . ỷ ố ế s truy n c p bánh răng c đ nh còn l ỷ ố ng trình xích c t ren nh sau: ắ .i
.t
i .
x
p
V y ta có ph
.i .i tt cd cs
TC
gb
t
p
=
=
=
i
bù
(cid:222)
ư t= 6 8
i
.i
.t
cs
gb
x
.12
6 48 1 . 36 2
bù
=
=
=
i
tt
Theo máy 1K62 ta có I = (cid:222)
i i
cd
v trí b
6 28 . 8 25 ư
42 50 ơ ấ
ị
-C p bánh răng này còn dùng khi c t ren anh, nh ng c c u nootong ph i ắ đ ng. Đ tính i ta c n tính th c t ren Anh có n = 5 ren/inch, khi đó ta có các giá tr sau: ộ
ả ở ị ị
ặ ể
ử ắ
ầ
Ph
t= ; i = ; i = ; t =12. ng trình xích đ ng nh sau: ộ
ư
ươ
ng trình xích c t ren nh sau: ắ ươ ư 5. Tính toán các t ộ n i tr c I v i tr c II c a c c u nooctong, khi th c hi n xích ch đ ng ho c ặ ủ ơ ấ ố ụ xích b đ ng ta ph i tính i. Mu n v y ta ph i l y m t s b t kỳ ố ả ch n t = 6 ng v i i ứ bánh răng di tr môdul tr c I ch đ ng nên ta có ph ủ ộ 1vg / ụ
23
=
1vg /
i .
.
.i
.t
t
x
p
Đ ÁN THI T K MÁY CÔNG C Ồ Ế Ế Ụ
TC
gb
36 Z
n
=
=
.i tt cd
1,1199
i
cd
28 25
t p .i
.t
i .i tt
cs
x
gb
.
.
= .12
25, 4 / 5 42 36 1 50 40 2
ể ắ
v× ren Anh vµ ren Pitch ®Òu ®i theo con ®êng - V i ớ i = ta cũng dùng đ c t ren pitch Noocton bÞ ®éng nhng l¹i víi hai bé b¸nh r¨ng thay thÕ kh¸c nhau. §Ó t×m b¸nh r¨ng
(cid:222) »
=
thay thÕ c¾t ren Pitch ta tÝnh c¾t thö ren Pitch cã Dp=8 (cid:222)
tp=
; igb=1;
25, 4 D
25, 4 8
p
ic®=
28 25
Ta có: 25,4 = ; p
=
2
.
t
p p
= i tt
64 97
i
.i
= .t x
cs
p .i gb cd
12 8.97 = .12
12.127 97.5 127 2 5 36 1 28 . . 32 1 25
c ren theo xác su t nh t đ nh.
6. Ki m tra b ể
ấ ị
ấ
c ren khi ren gia công trên máy và ren c a vít me d c không cùng h , đ
(cid:222)
. Ta ch c n tính m t b
ệ ể c ren
ọ ỉ ầ
ộ ướ
ướ ố ướ ấ
ả
ấ ớ
ố ầ
: ố ế
ể
Ch n t = 10 mm ; i = ; i = ; i = ; t = 12 mm Ph
Sai s b ủ gi m sai s ta l y các phân s g n đúng nh t v i 25,4 và ố cho m t h . ộ ệ - Ki m tra ren qu c t ọ ươ
=
i .
.i
.t
t
x
p
ng trình xích c t ren: .i .i tt cd cs
gb
ắ 1vg /
p
.
.
1.
= .12 10mm
TC 42 40 1 28 . 50 36 1 25
(cid:219)
= n%
0%
Ta có sai s ố
10 10 = 10
- Ki m tra ren môdul:
ể
= (cid:222) m 6
6.
18,853
Ch n m = 6
ọ
p = = t m. p
12.127 = 97.5
- Ki m tra ren Anh
ể
- D
24
Ch n n = 4 ; t = =
= 6,35 mm ; i
ọ
Đ ÁN THI T K MÁY CÔNG C Ồ Ế Ế Ụ
25