
+ Khả năng chống mỏi thấp hơn:
+ Dễ bị khuyết tật đúc: rỗ khí, lẫn tạp chất hoặc nứt.
1.2 Điều kiện làm việc chi tiết
Làm việc ở nhiệt độ từ 40°C đến 500-600°C
Trong môi trường cơ khí thông thường hoặc chịu tải trọng cao, tùy vào ứng dụng.
Thường được sử dụng trong các kết cấu chịu tải trọng tĩnh như thân máy, khung máy.
* Điều kiện không xảy ra khuyết tật:
Thiết kế khuôn phải đảm bảo hợp lý,tránh các góc nhọn, thành mỏng gây tập trung ứng
suất.( Sử dụng hệ số co ngót (µ=0,45)
Đảm bảo đủ độ dày thành khuôn để chịu được áp lực kim loại lỏng.
Thiết kế hệ thống rót hợp lý để kim loại lỏng điền đầy khuôn một cách đồng đều,tránh
tạo bọt khí( Hệ số rót đầy khuôn K/v=75)
Đảm bảo khuôn được làm sạch, không có tạp chất
Duy trì nhiệt độ rót phù hợp
Kiểm soát tốc độ làm nguội để tránh nứt, cong vênh chi tiết đúc
*Vật liệu chế tạo:
+ Thép các bon đúc C45: có độ bền cao
*Kiểm tra chất lượng: dùng siêu âm, kiểm tra từ tính hoặc kiểm tra thẩm thấu để phát hiện
khuyết tật bên trong.
1.3 Gia công chi tiết
Phương pháp:
Bước 1: Cắt gọt hệ thống rót, đậu ngót
Bước 2: Gia công bề mặt chính
Bước 3: Gia công hoàn thiện
* Bỏ hệ thống rót của chi tiết thép đúc:
Phương pháp cơ khí: Dùng máy cắt
*Cách tăng độ bóng và độ chính xác:
+ Cải thiện chất lượng khuôn đúc
Vật liệu khuôn
Thiết kế khuôn
Công nghệ làm khuôn
+ Cải thiện quá trình đúc
2