
K ho ch kinh doanhế ạ
D báo b ng mô hình Winters v i SPSS 15ự ằ ớ
Khi th c hi n d báo ng n h n, s li u c a b n th ng theo t ng quý, ho c theo t ng tháng.ự ệ ự ắ ạ ố ệ ủ ạ ườ ừ ặ ừ
N u b n th y d li u có y u t mùa v , và xu th tuy n tính thì mô hìnhWinters s r t phùế ạ ấ ữ ệ ế ố ụ ế ế ẽ ấ
h p.ợ
1. Tình hu ngố
Mai là nhân viên b ph n K ho ch c a công ty du l ch VT t i TP.HCM. Lúc này đây là đ uở ộ ậ ế ạ ủ ị ạ ầ
mùa m a c a năm 2007, d p hè v a đ n, nhi u b n bè r Mai đi du l ch Sa Pa, Trung Qu c; vàư ủ ị ừ ế ề ạ ủ ị ố
cũng là lúc cô ph i hoàn thành b n k ho ch kinh doanh cho 6 tháng cu i năm 2007. Đi u màả ả ế ạ ố ề
Mai lo l ng nh t hi n nay là làm sao d báo đ c doanh s c a Cty trong quý 3, quý 4 nămắ ấ ệ ự ượ ố ủ
2007 là bao nhiêu.
S li u v doanh thu (t đ ng) t quý 1 năm 2003 đ n quý 2 năm 2007 đã đ c Mai thu th p,ố ệ ề ỷ ồ ừ ế ượ ậ
nh p vào SPSS 15 và th i gian đã đ c khai báo nh Hình 1. ậ ờ ượ ư
Hình 1. D li uữ ệ
Khánh Duy
1

K ho ch kinh doanhế ạ
2. Các b c th c hi nướ ự ệ
B c 1ướ . Nh n di n ậ ệ
Mô hình Winters đ c s d ng n u d li u c a b n có y u t mùa v k t h p nhânượ ử ụ ế ữ ệ ủ ạ ế ố ụ ế ợ
v i y u t xu th (Mô hình Winters nhân tính, n u có ai ch g i là Winters thì b n hi u là môớ ế ố ế ế ỉ ọ ạ ể
hình Winters nhân tính), ho c y u t mùa v k t h p c ng v i y u t xu th (Mô hìnhặ ế ố ụ ế ợ ộ ớ ế ố ế
Winters c ng tính).B ng đ th , b n s d dàng nh n di n đ c d li u c a Cty VT có y uộ ằ ồ ị ạ ẽ ễ ậ ệ ượ ữ ệ ủ ế
t mùa v hay không, n u có thì y u t mùa v k t h p nhân hay c ng v i y u t xu th , vàố ụ ế ế ố ụ ế ợ ộ ớ ế ố ế
y u t xu th s là tuy n tính hay phi tuy n.ế ố ế ẽ ế ế
Nhìn vào đ th (Hình 2), b n s th y d li u có y u t mùa v : có m t quy lu t đ cồ ị ạ ẽ ấ ữ ệ ế ố ụ ộ ậ ượ
l p l i sau m i năm. Quy lu t này nh sau: quý 1 th ng có doanh thu th p nh t, sau đóậ ạ ỗ ậ ư ườ ấ ấ
Doanh thu tăng nh vào quý 2, doanh thu tăng m nh nh t vào quý 3, và quý 4 l i s t gi m. Cóẹ ạ ấ ạ ụ ả
y u t xu th tuy n tính. Đ th cũng cho th y, d li u có xu th tuy n tính tăng d n: doanhế ố ế ế ồ ị ấ ữ ệ ế ế ầ
thu tăng theo th i gian v i d ng đ ng th ng. Đ th cũng cho th y y u t xu th k t h pờ ớ ạ ườ ẳ ồ ị ấ ế ố ế ế ợ
nhân v i y u t mùa v .ớ ế ố ụ
Q2
2007
Q1
2007
Q4
2006
Q3
2006
Q2
2006
Q1
2006
Q4
2005
Q3
2005
Q2
2005
Q1
2005
Q4
2004
Q3
2004
Q2
2004
Q1
2004
Q4
2003
Q3
2003
Date
200.00
180.00
160.00
140.00
120.00
100.00
80.00
60.00
Doanh thu (ty d)
177.20
125.20
101.90
184.70
120.00
97.60
84.70
139.30
104.30
69.40
72.40
117.10
75.70
64.20
62.00
95.00
Hình 2. Đ th bi u di n Doanh Thu theo th i gian (ồ ị ể ễ ờ đã đ c trang trí thêmượ )
Khánh Duy
2

K ho ch kinh doanhế ạ
B n có th phân bi t C ng tính, nhân tính thông qua Hình 3a, Hình 3b.ạ ể ệ ộ
Hình 3a. Y u t xu th k t h p c ng v i y u t mùa vế ố ế ế ợ ộ ớ ế ố ụ
Hình 3b. Y u t xu th k t h p nhân v i y u t mùa vế ố ế ế ợ ớ ế ố ụ
Khánh Duy
3
Coäng tính
Y
t
Nhaân tính
Y
t

K ho ch kinh doanhế ạ
B c 2. Ch n công c san b ng hàm mũướ ọ ụ ằ
•Ch n ọAnalyze\Time Series\Create Model (Hình 4) H p tho i ộ ạ Time Series Modeler
xu t hi n (Hình 5)ấ ệ
Hình 4. Analyze\Time Series\Create Model
•Trong H p tho i ộ ạ Time Series Modeler, t i Tab Variables đ a bi n c n d báo (bi nạ ư ế ầ ự ế
DT) vào Variables, ch n ọExponential Smoothing khung Method, ch n ở ọ Criteria để
khai báo là mô hình nhân tính hay c ng tính; sau đó, l n l t ch n các Tab và khai báoộ ầ ượ ọ
nh Hình 7, 8, 9; và cu i cùng là nh p nút ư ố ấ OK.
Khánh Duy
4

K ho ch kinh doanhế ạ
Hình 5. H p tho i ộ ạ Time Series Modeler
Khi b n ch n nút ạ ọ Criteria, h p tho i ộ ạ Time Series Modeler: Exponential Smoothing
Criteria (Hình 6) xu t hi n. Trong h p tho i này, b n hãy ch n ấ ệ ộ ạ ạ ọ Winters’ multipicative vì mô
hình này là mô hình nhân tính. N u là mô hình ếc ng tínhộ, thì b n ch n ạ ọ Winters’ addtive.
Nh p ấContinue đ quay tr v h p tho i ể ở ề ộ ạ Time Series Modeler: Exponential Smoothing
Criteria (Hình 6)
Khánh Duy
5