ƯỢ Ổ Ẩ Ế D Ề C C TRUY NCH PH M
Công năng Ch trủ ị Cách dùng ị ế ọ Tên chế ph mẩ
ậ ỉ ố Ch ng ch đ nh, th n tr ng (n u có) Không dùng cho ph ụ
ầ ữ n có thai ườ Ng i l n:34 viên/l n*
Ng
ả ạ ầ ườ ớ ầ 34 l n/ngày
ẻ ầ Tr c mị ả hàn i đang ch y ố máu, r i lo n c m máu
1. C mả xuyên ngươ h
ẫ ả ườ ị ề Đi u tr các tr ng ả ợ ả h p c m cúm, c m ứ ầ ổ ạ l nh, nh c đ u, s ạ ả mũi do c m l nh
Tr em:12 viên/l n* 34 ầ l n/ngày
ủ
ớ ấ ứ M n c m v i b t c ầ thành ph n nào c a thu cố
ổ ứ
ổ ố ứ ầ i l n:40ml ạ
i s t cao, khát Tr c mị ả hàn
2. C mả cúm rùa vàng
ố ụ ữ Không dùng cho tr ẻ ổ ướ i 1 tu i. d ườ ố Ng c.ướ n Ph n có thai.
ạ
ạ ả Các ch ng ngo i c m ể ư phong hàn bi u h , phát s t nh c đ u, ng t mũi, đau mình, ớ ươ ng, ra đau kh p x ợ ợ ồ m hôi, s gió, s ạ l nh, không khát, rêu ưỡ ắ i tr ng, m ch phù l hoãn ồ
ậ ừ ừ t
ổ
ừ ẻ ổ Tr em t 13 tu i: 8ml ổ ừ ẻ 49 tu i: 15ml Tr em t ừ ẻ Tr em t 1015 tu i: 25ml ẻ Tr em trên 15 tu i và ườ ớ ng Ngày 3 l n ầ Dùng 3 ngày/đ t.ợ ố Khi u ng thu c nên ăn ấ cháo nóng n u cùng hành ồ ắ và tía tô r i đ p chăn cho ẽ ra m hôi thì s phát huy ệ ủ ố i đa công hi u c a t thu c.ố Viên ng mậ Ng m cho viên tan t trong mi ng.ệ ườ ớ Ng i l n: 46 viên/ngày ẻ Tr em > 3 tu i: 3–4 viên / ngày
Không dùng cho
ầ ng,
ng suy tim,t ườ ị ể ườ i b ti u đ hãmự ổ ỗ
Không dùng ch tr ẻ
ổ i 3 tu i: M i
3. Thu cố ho Ma h nhạ
Ôn ph chế ỉ khai, hóa đàm ch hoỉ em d
Tiêu đ mờ Ho lâu ngày,có đ mờ ặ đ c , rát c , viêm ọ ế h ng,viêm ph ễ ả qu n,hen suy n
ổ ướ i 2 tu i ụ ữ Ph n có thai
7 – 14 tu i:
ỗ ầ i l n: M i l n 2
Siro ố Ngày u ng 2 – 3 l n, sau ữ b a ăn. ướ ẻ Tr em d ầ l n 1 thìa cà phê (5ml) ổ ừ ẻ Tr em t 3 – 6 tu i: ỗ ầ M i l n 2 thìa cà phê (10ml) ổ ừ ẻ Tr em t ỗ ầ M i l n 3 thìa cà phê (15ml) ườ ớ Ng thìa canh (30ml)
ầ
Không dùng cho
ng, ỗ ổ 13 tu i m i 4. B phổ ng suy tim,t ườ ị ể ườ i b ti u đ hãmự ổ
Không dùng cho tr ẻ
ỗ ầ ế Nam Hà (siro) em d Ôn ph chế ỉ khai, hóa đàm ch hoỉ
Tiêu đ mờ Ho lâu ngày,có đ mờ ặ đ c , rát c , viêm ế ọ h ng,viêm ph ễ ả qu n,hen suy n
ổ ướ i 2 tu i ụ ữ Ph n có thai ợ ớ ố Ngày u ng 3 l n ỗ ầ ườ ớ Ng i l n: m i l n 1 thìa canh (15ml) ừ ẻ Tr em: t ầ l n 1 thìa cà phê (5 ml) ổ ừ T 710 tu i m i l n 2 thìa cà phê (10ml) ừ Đ t dùng t i 10 ngày 7 t
Không dùng cho ph ụ
ố ườ ữ Ch a các tr
ư
ổ 5. tottri ữ n có thai. ườ ế Ng i huy t áp cao ớ ấ ứ ẫ ả M n c m v i b t c ủ ầ thành ph n nào c a thu cố ậ ớ ẻ ọ Th n tr ng v i tr
ữ U ng sau b a ăn ấ ố ớ Đ i v i TH c p tính: ườ ớ i l n: 12 + Ng ầ ầ túi/l n*3 l n/ngày*710 ngày ẻ ừ +Tr em t 1015 tu i ầ ầ dùng 1 túi/l n*2 l n/ngày ự ng ợ ấ h p trĩ c p tính, ệ ể bi u hi n nh : ả ạ ch y máu khi đ i ư ệ ti n, đau rát, s ng ậ ở vùng h u môn, búi trĩ sa ra ngoài ộ ộ Trĩ n i đ 1,2,3; trĩ Hành khí, ả gi m đau ổ ỳ khí, B t ầ c m máu, ch a soữ giàng
D phòng trĩ tái phát: 1 ầ
ầ
D phòng trĩ trái
ề túi/l n*2 l n/ngày Dùng 1015 ngày/ tháng* ị ợ 36 tháng/ đ p đi u tr ngo iạ ự phát em < 10 tu iổ ị ồ Kiêng k đ ăn cay ấ nóng, các ch t kích ư ượ thích nh r u ,cà phê
Không dùng cho ph ụ
ữ n có thai.
Không dùng cho
ế ượ ng ̀ ầ
U ng 1 hoan × 2 l n/
ồ ổ B i b khí huy t, ơ ể c th suy nh c, ế thi u máu, kém ăn, ụ ữ ớ ph n m i sanh.
ườ
Dùng cho ng
ớ ườ ị ể ườ i b ti u đ ng Không ăn các th cayứ nóng khi đang dùng thu c.ố
Không dùng cho
ắ ặ ở ổ B khí huy tế ẫ ả 6. Th pậ toàn đ iạ bổ
ố ngày. ổ ố U ng vào bu i sáng s m và ủ ố ướ i tr t c khi đi ng . ẻ ự ỉ Tr em: dùng theo s ch ố ầ ẫ ủ d n c a Th y thu c ồ ủ ố ệ ỏ ọ
ệ b nh nhân m n c m ớ ấ ứ v i b t c thành ầ ph n nào c a thu c. ậ ườ ớ Th n tr ng v i ế i cao huy t áp ng ề ệ i có ắ s c m t xanh xao, ơ h i th ng n, đánh ố ự tr ng ng c, chóng ễ ặ m t, d ra m hôi, ứ ế s c y u, m t m i, ạ tay chân l nh, kinh nguy t ra nhi u.
ị ư ng h ,
7. Bát vị qu phế ụ ươ ả ệ ợ U ng ố ng dùng: ầ 2 3 l n/ngày. ầ ụ ữ i 4 ệ ả B hoổ (b tâmổ ươ ng, d th nậ ươ ng) d ặ ẻ ướ i 15 ầ i choáng, s l nh ể ườ ề Li u th 2 viên/l n xầ ề ị Đ t đi u tr : 4 6 tu n. ớ ề ể Có th tăng li u dùng t ố ầ ầ viên/l n x 3 l n/ngày đ i ợ ạ ườ ớ v i ng nhi u.ề
ợ ạ
ứ ộ H i ch ng d ỏ ư h a h , suy gi m ầ tu n hoàn. Tri u ể ứ ch ng đi n hình là: ỏ + M t m i, choáng ặ váng, đau n ng đ u ầ (thi u năng tu n hoàn ơ ể ạ não), c th l nh gây ả nên c m giác s l nh, tay chân l nh.ạ Ọ ạ Đang b viêm loét d dày tá tràng, trĩ, xu t ấ huy t.ế Ph n có thai ho c cho con bú, tr d tu i.ổ ớ ấ ứ ẫ ả M n c m v i b t c ủ ầ thành ph n nào c a thu cố Ậ TH N TR NG:
ư ộ
ề ể
ứ ư ọ
ạ
i tăng ệ t
ứ ạ
ườ + Ti u đêm nhi u. + Đau l ng, đau nh c ớ ươ x ng kh p m n tính. ỏ ơ + Tê m i c , đau ầ nh c th n kinh ngo i ạ biên m n tính ườ Ng i âm h n i ố ệ t (nóng trong), s t. nhi ậ Th n tr ng khi dùng ề li u cao 12 viên/ngày ườ ố ớ đ i v i ng ể ế huy t áp th nhi (kèm theo giãn m ch, ạ ng i nóng).
: ộ ầ
ừ ầ ể ổ 5 ầ ườ ố i đnag r i lo n 8. Traluvi B âmổ
ầ ả ự ế ặ
ể
ị * Tr emẻ ổ 6 tháng 2 tu i: 2,5ml/l n. Ngày 1 2 l n.ầ ổ ế T 2 tu i đ n 12 tu i: ầ ml/l n. Ngày 1 2 l n. ườ ớ : * Ng i l n ầ 15 ml/l n. Ngày 1 2 l n. ể ố Có th u ng tr c ti p ho c ớ ướ c chín đ pha loãng v i n ợ ọ cho v ng t thích h p. ứ ớ ấ ứ ẫ ả M n c m v i b t c ủ ầ thành ph n nào c a thu cố Không dùng cho ạ ng ả tiêu hóa, tiêu ch y, tiêu ể ườ ch y do hàn,ng i th ạ hàn( tay chân l nh,tiêu ụ hóa kém, sôi b ng, đi ngoài nguyên th c ăn)
c
ướ ố i b c m s t ăn ổ
ư T âm b th nậ 9. Bổ th n âmậ ư ầ ố
ườ ẻ ỗ ầ i th hàn, đái ặ ố ớ ướ Nhai ho c u ng v i n ổ ố chín vào bu i sáng và t i ườ ớ Ng i l n ngày u ng 2 ỗ ầ ầ l n, m i l n 510g Tr em ngày u ng 2 l n, m i l n 25g
ớ ấ ứ ẫ ả M n c m v i b t c ủ ầ thành ph n nào c a thu cố ố ườ ị ả Ng ỉ ỏ không tiêu, a l ng không nên dùng Ng tháo đ ể ngườ
ể * Tr emẻ ồ : Ra m hôi ườ ế tr m, bi ng ăn, ng i ơ ể nóng, c th suy ượ nh c, háo khát, g y ậ ế y u, ch m phát tri n, ễ ễ ị d b viêm nhi m ấ ườ ng hô h p. đ ườ ớ : ng i ườ * Ng i l n ệ ỏ ế ầ g y y u, m i m t, da ộ ồ khô, ra m hôi tr m, ể ắ háo khát, ti u r t, ưỡ ở ệ loét. mi ng l i l ườ ng Dùng trong tr ế ườ ầ ợ h p ng i g y y u, ườ ỏ ệ m t m i, trong ng i ổ c, đ nóng, khát n ộ ồ m hôi tr m, váng ầ đ u, ù tai, đau l ng, ộ ỏ ố m i g i, di m ng c ướ tinh, táo bón, n ti u vàng
ị ẫ ườ ớ Ngày u ng 3 Thanh t gi ị ứ i l n: ỗ ầ
ớ ầ ủ ố ẻ Tr em: Ngày u ng 3 10. Tiêu ộ đ c Pv ệ ẩ ụ ả ộ ạ ỗ ầ Không dùng cho ph ụ ữ n có thai và m n ả c m v i các thành ph n c a thu c. Viêm loét d dày. ố Ng ầ l n, m i l n 57 viên. ố ầ l n, m i l n 2 4 viên ả ệ i nhi ố ộ đ c, ch ng viêm, tr dị ị ngứ ề Dùng đi u tr các ứ tri u ch ng d ng, ứ m n ng a, mày đay, ọ i đ c m n nh t, gi do gan y u.ế
ườ
ng ệ ườ ớ
Ng
ầ ỗ ầ i l n: M i l n u ng ố ư 11. Nhi Thanh ệ t, gi
ứ ả ỗ ụ ữ Ph n có thai. ườ ươ Ng i d ể th hàn, t ư ng h , ỳ ị ư v h hàn. ổ i 12 tu i: M i ẻ Tr em d tệ mi ngệ Pv ố ả i nhi ố ộ đ c, ch ng viêm, tiêu s ngư ữ ầ ố 3 viên, ngày u ng 3 l n ữ sau b a ăn. ướ ầ l n u ng 2 viên, ngày ố u ng 3 l n sau b a ăn ị ề Đi u tr các tr ợ h p viêm loét mi ng ệ ệ ưỡ i (nhi l t mi ng), ệ mi ng môi s ng đau, đau nh c răng, ch y máu chân răng, s ng ư ọ ợ i, viêm h ng, hôi l ệ mi ng...
ố 12. Th pấ B canổ ị ỗ ợ ề H tr đi u tr Không dùng cho tr ẻ Cách dùng: Ngày u ng 2
ệ ấ b nh phong tê th p, ấ th p kh p.
ọ
ớ ầ Đau th n kinh t a, ầ th n kinh liên n.ườ s ậ ỗ ầ
ặ ụ ữ em, ph n có thai ho c đang cho con bú, ị ộ ố di uệ nang ụ ừ th n, khu phong trừ th pấ ướ ầ l n, m i l n 3 viên tr c khi ăn 30 phút, nên u ng ố liên t c t 3 6 tháng
Đau do thoát v đĩa ệ đ m, gai c t s ng, vôi hóa.
Đau vai gáy, đau ng
ứ ỏ ươ nh c m i x ồ ớ kh p, tê bu n chân tay.
ấ
Giúp b sung ch t
ổ ị
ầ ớ
ạ nh y d ch ả kh p,tăng kh năng ơ ủ ị bôi tr n c a d ch ớ ớ kh p,giúp kh p ậ v n đ ng linh ho t.
ạ ụ ộ Giúp tái t o s n
kh pớ
ố ỗ ầ ụ
vào x
ậ ố
ố ổ ữ ố ấ Tăng h p th calci ươ ng. ị ỗ ợ ề H tr đi u tr ớ 13. X ngươ ớ kh p Pv ứ ờ ố ế B canổ ậ th n, khu phong trừ th pấ
Không dùng cho tr ẻ ụ ữ em, ph n có thai ặ ho c đang cho con bú, ườ ắ ẫ i s p ph u thu t ng ề ặ ị ho c đang đi u tr ệ ữ nh ng căn b nh ph c t p.ạ ầ U ng 2 l n/ngày, m i l n 1 viên sau khi đã ăn no. Nên u ng thu c b cách ạ th i gian u ng nh ng lo i ấ thu c khác ít nh t 1 ti ng ồ ế ồ đ ng h (n u có)
ố thoái hóa kh p: đ t ổ ộ ố ố s ng c , c t s ng ớ ắ ư th t l ng, kh p vai, ớ ớ kh p háng, kh p g i.ố
ị ỗ ợ ề H tr đi u tr
ớ ấ
ầ ớ viêm kh p, viêm đa ạ kh p d ng th p, ớ đau kh p, đau dây th n kinh.