Ộ Ộ Ủ Ệ ự ả D th o ộ ậ ự ạ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
Ệ Ố Ụ Ấ ƯƠ Ủ H TH NG B ẢNG L NG, PH C P L NG C A CÔNG TY C PH N LILAMA7 ố Ổ Ầ ủ ƯƠ ế ị (Ban hành kèm theo quy t đ nh s …/QĐHĐQT, ngày … tháng … năm 2015 c a HĐQT Công ty)
ộ ướ ủ ệ ộ ộ c C ng hòa Xã h i Ch nghĩa Vi ộ ậ ủ ố ị ị ị ng và Ngh đ nh ộ ố ề ủ ộ ệ ạ ố ớ ườ ị ộ i doanh nghi p. i thi u vùng đ i v i ng ụ ấ ươ ệ ố ươ ươ ủ ự ả ệ ự ừ ứ ộ ậ ngày 1/5/2013 Căn c B lu t lao đ ng n t Nam có hi u l c t ề ề ươ ế ị ủ ị ứ t thi hành m t s đi u c a B lu t Loa đ ng v ti n l Căn c ngh đ nh s : 49/2013/NĐCP, ngày 14/5/2013 c a chính ph quy đ nh chi ti ủ ệ ể ố ứ ươ ủ ố ng t s : 103/2014/NĐCP, ngày 11/11/2014 c a Chính ph quy đ nh m c l i lao đ ng làm vi c t ư ng c a Công ty nh sau: ng, ph c p l Ph ng án xây d ng h th ng b ng l
ố ể ng x m c l i thi u vùng II. ủ ổ ươ ứ ệ ủ ủ ẽ ổ ng ng. Ộ ệ ố ươ ng = H s l ể ố ng t ộ ể ng t ị ệ ụ ẽ ng t ụ ứ ụ ự ươ ứ ng ng ố ị ứ ươ ượ ủ ể ố ồ Ố Ớ Ế I. Đ I V I LAO Đ NG GIÁN TI P ứ ươ ứ ươ * M c l ứ ươ * Khi m c l ườ * Khi ng ứ ươ *(M c l ụ ấ ứ i thi u vùng theo quy đ nh c a Chí ph thay đ i thì m c ph c p ch c v th c hi n c a Công ty cũng s thay đ i t ể ố i thi u vùng t ị ạ ị c quy đ nh t i lao đ ng chuy n vùng làm vi c thì s áp d ng m c l ng t i thi u vùng áp d ng là 2.750.000 đ ng/ tháng đ ủ i Ngh đ nh s : 103/2014/NĐ – CP, ngày 11/11/2014 c a Chính ph )
Ự
ố ể ng x m c l i thi u vùng IV ổ ươ ứ ệ ủ ủ ủ ẽ ổ ng ng. Ộ ệ ố ươ ng = H s l ể ố ng t ộ ng t ị ệ ụ ẽ ể ng t ụ ể ố ứ ụ ự ươ ứ ng ng ố ị ứ ươ ượ ủ ồ Ố Ớ Ế II. Đ I V I LAO Đ NG TR C TI P ứ ươ ứ ươ * M c l ứ ươ * Khi m c l ườ * Khi ng ứ ươ *(M c l ứ ụ ấ i thi u vùng theo quy đ nh c a Chí ph thay đ i thì m c ph c p ch c v th c hi n c a Công ty cũng s thay đ i t ể ố i thi u vùng t ị ạ ị c quy đ nh t i lao đ ng chuy n vùng làm vi c thì s áp d ng m c l ng t i thi u vùng áp d ng là 2.150.000 đ ng/ tháng đ ủ i Ngh đ nh s : 103/2014/NĐ – CP, ngày 11/11/2014 c a Chính ph )
Ụ
ệ ố ụ ấ ể ng t ố ủ i thi u vùng II. ứ ổ ứ ụ ự ệ ủ ụ ấ ẽ ị i thi u vùng theo quy đ nh c a Chí ph thay đ i thì m c ph c p ch c v th c hi n c a Công ty cũng s thay đ i t
ứ ứ ươ ủ ượ ệ ố ụ ấ c h s ph c p ch c danh ng đ ệ ố ng phòng, ban Công ty, Giám đ c Nhà máy, Xí nghi p và t ưở ươ ệ ố ươ ươ ươ Ứ Ụ Ấ III. PH C P CH C V ứ ụ ụ ấ ứ * M c ph c p ch c v = H s ph c p x M c l ể ố ứ ươ ng t * Khi m c l ứ ụ ưở Các ch c v h TT ưở Tr 1 Phó tr 2 ng đ ng phòng/ ban Công ty, Phó giám đ c Nhà máy, Xí nghi p và t ng ng đ ng ổ ươ ứ ng ng. H sệ ố 0,25 0,20
Ệ Ố ƯƠ Ố Ớ Ứ IV. H S L NG Đ I V I CÁC CH C DANH
ậ ươ
ng, H s
ứ
Ch c danh
Mã số
1
2
3
4
5
8
9
10
11
12
B c l 6
ệ ố 7
ị
ả
ộ ồ
1
ng
2.91 8,003
3.05 8,388
ổ
ứ ươ
ng
2.78 7,645
2.91 8,003
2.50 6,875
2.64 7,260
ế
ng ưở
ng
ứ ươ
2.36 6,490
2.50 6,875
ế
ỹ ư
viên chính, k s chính
ứ ươ
ng
1.80 4,950
1.90 5,225
2.00 5,500
2,10 5,775
2.20 6,050
2.30 6,325
ế
ỹ ư
viên, k s
1.15 3,163
1.25 3,438
1.35 3,713
1.45 3,988
1.60 4,400
1.75 4,813
1.90 5,225
2.05 5,638
ứ ươ ự ỹ
ậ
ứ ươ
ng
1.07 2,943
1.13 3,108
1.19 3,273
1.25 3,438
1.32 3,630
1.39 3,823
1.46 4,015
1.53 4,208
1.62 4,455
1.71 4,675
1.80 4,923
1.89 5,170
ứ ươ
ng
1.02 2,805
1.07 2,943
1.12 3,080
1.18 3,245
1.24 3,410
1.30 3,575
1.36 3,740
1.43 3,933
1.50 4,125
1,58 4,345
1.66 4,565
1.74 4,785
ụ ụ ễ
ạ ụ
tân, t p v
ứ ươ
ng
1.00 2,750
1.05 2,888
1.10 3,025
1.15 3,163
1.21 3,328
1.27 3,493
1.33 3,658
1.39 3,823
1.46 4,015
1.53 4,208
1.60 4,400
1.68 4,620
ự ế ả
ứ ươ
ng
1.00 2,150
1.06 2,279
1.12 2,408
1.18 2,537
1.24 2,666
1.31 2,817
1.38 2,967
ứ ươ
ủ ị Ch t ch H i đ ng Qu n tr chuyên trách H sệ ố ứ ươ M c l ố T ng giám đ c H sệ ố M c l ổ ể Thành viên chuyên trách HĐQT, Ki m soát viên chuyên trách, Phó t ng ố giám đ c Công ty H sệ ố ứ ươ M c l K toán tr H sệ ố M c l ng Chuyên viên chính, kinh t H sệ ố M c l Chuyên viên, kinh t H sệ ố ng M c l Cán s , k thu t viên H sệ ố M c l Nhân viên văn thư H sệ ố M c l Nhân viên ph c v , l H sệ ố M c l ấ Công nhân tr c ti p s n xu t Nhóm 1 H sệ ố M c l Nhóm 2 H sệ ố M c l
ng
1.09 2,344
1.15 2,473
1.21 2,602
1.28 2,752
1.71 3,677
2.00 4,300
2.35 5,053
ứ ươ
1.12 2,408
1.18 2,537
1.24 2,666
1.33 2,860
1.89 4,064
2.23 4,795
2.62 5,633
ng
ả ạ
ụ
ề i M c V: nhóm ngh )
ứ ươ
ng
1.11 2,387
1.22 2,623
1.63 3,505
1.93 4,150
ứ ươ
ng
1.13 2,430
1.25 2,688
1.74 3,741
2.04 4,386
ứ ươ
ng
1.20 2,580
1.33 2,860
1.84 3,956
2.17 4,666
ứ ươ
ng
1.26 2,709
1.39 2,989
1.95 4,193
2.25 4,838
ứ ươ
ng
1.40 3,010
1.55 3,333
2.20 4,730
2.58 5,547
ứ ươ
Nhóm 3 H sệ ố M c l Công nhân lái xe (Tham kh o t Nhóm 1 H sệ ố M c l Nhóm 2 H sệ ố M c l Nhóm 3 H sệ ố M c l Nhóm 4 H sệ ố M c l Nhóm 5 H sệ ố M c l Nhóm 6 H sệ ố M c l
ng
1.50 3,225
1.75 3,763
2.34 5,031
2.75 5,913
ấ i 7,5 t n ấ i16,5 t n ấ i 25 t n ừ ừ ừ ừ ế ướ ế ướ ế ướ ấ ế ướ ả ấ i 3,5 t n ấ ẩ ừ 3,5 t n đ n d i, xe c u t ẩ ừ ấ 7,5 t n đ n d i, xe c u t ấ ẩ ừ i, xe c u t 16,5 t n đ n d ấ i 40 t n 25 t n đ n d ả ẩ ướ ả ướ ế i 20 gh ; xe t i, xe c u d ả ế ế ế ướ i 40 gh ; xe t 20 gh đ n d ả ế ế ướ ế i 60 gh ; xe t 40 gh đ n d ả ế ế ướ ế i 80 gh ; xe t 60 gh đ n d ẩ ừ ế ở i, xe c u t 80 gh tr lên; xe t ở ẩ ừ ấ V. NHÓM NGHỀ 1. CÔNG NHÂN LÁI XE ồ * Nhóm 1 g m: Xe con, xe khách d ồ * Nhóm 2 g m: Xe khách t ồ * Nhóm 3 g m: Xe khách t ồ * Nhóm 4 g m: Xe khách t ồ * Nhóm 5 g m: Xe khách t ồ * Nhóm 6 g m: Lái xe t i, xe c u t 40 t n tr lên.
Ấ
ườ ộ ổ
ủ ng, th kho ắ i công tr ộ ệ Ố ợ ậ ử ữ ề ề ắ ẩ ắ ộ
Ế Ả ệ ạ ả ệ ơ ồ ồ ẩ ơ Ự 2. CÔNG NHÂN, NHÂN VIÊN TR C TI P S N XU T KINH DOANH * Nhóm 1 g m: Th lao đ ng ph thông; b o v t ạ * Nhóm 2 g m: V n hành – Hàn – Gò – Ti n – Ngu i – Phay – Bào – Tr c Đ c – N M c – Đúc – L p máy – Đi n ng – C u chuy n – S a ch a – S t hình – Lái c u – Lò – C khí – Siêu âm – S n – Rèn – Gia công.
ề ệ ể ạ ạ ầ ồ ở ơ ỉ
* Nhóm 3 g m:Các lo i th đã qua đào t o nâng cao tay ngh Hàn c a công ty và đ t ch ng ch hàn 2G, 3G tr lên (Đ chuyên hàn đi n, hàn h i trong h m, ố ộ ư ế ồ ơ ưở ủ ự ệ ậ ả ơ ợ ng áp l c, n i h i, xì téc: N i làm vi c ch t ch i, t ứ ồ ng c a khí hàn, tia h quang, CO, CO2) ạ ủ ế th gò bó thi u ánh sáng nh h
Ộ Ồ Ả Ị T/M. H I Đ NG QU N TR N iơ nh n:ậ
ư Như Đi uề 3; HĐQT Công ty (để báo cáo); L u VT, NS