Bài ging H Thng Điu Khin S (ĐCKĐB) T©B
Chöông 5: Mt s phương pháp ước lượng t thông rotor ĐCKĐB V.1
Chương 5: MT S PHƯƠNG PHÁP ƯỚC LƯỢNG
T THÔNG ROTOR ĐCKĐB
I. Ước lượng t thông rotor t dòng hi tiếp và t thông khe h không khí
[]
()
mbar ,i,i Ψ=Ψ
m
L
s
R
r
r
L
σ
s
L
σ
s
R
s
v
s
i
r
i
m
i
s
R
s
R
σ
r
R
σ
r
R
m
L
r
j
ω
ψ
m
i
s
i
r
i
s
v
s
r
s
s
s
miii +=
smrrr iLiL +=Ψ
(
)
s
sm
s
s
s
mr
s
sm
s
rr
s
riLiiLiLiL +=+=Ψ
()
()
s
sr
s
mm
m
r
s
smr
s
mr
s
riLiL
L
L
iLLiL
σ
==Ψ
βασ
rr
s
sr
s
m
m
r
s
rjiL
L
LΨ+Ψ=Ψ=Ψ
2
r
2
rrr
βα
Ψ+Ψ=Ψ=Ψ
r
r
rr coscos Ψ
Ψ
==
α
φθ
r
r
rr sinsin Ψ
Ψ
==
β
φθ
()
sdrqsqrd
r
m
eii
L
L
p
2
3
TΨΨ=
II. Ước lượng t thông rotor t đin áp và dòng hi tiếp
[]
[
]
()
babar i,i,u,u=Ψ
dt
di
L
LL
dt
d
L
L
dt
ds
s
m
rs
s
s
m
r
s
r
σ
ψ
=
Ψ
Bài ging H Thng Điu Khin S (ĐCKĐB) T©B
Chöông 5: Mt s phương pháp ước lượng t thông rotor ĐCKĐB V.2
()
dt
di
L
LL
iRu
L
L
dt
ds
s
m
rs
s
ss
s
s
m
r
s
r
σ
=
Ψ
=
Ψ
dt
di
LiRu
L
L
dt
ds
s
s
s
ss
s
s
m
r
s
r
σ
T thông stator được ước lượng t dòng và áp như sau:
d
t
d
iRu
s
s
s
ss
s
s
ψ
+=
s
ss
s
s
s
siRu
d
t
d=
ψ
T thông rotor được ước lượng t t thông stator và dòng stator:
rmsss iLiL
r
r
r+=ψ
rrsmr iLiL
r
r
r+=ψ
(
)
s
ss
s
s
m
s
riL
L
1
i
r
r
r
=
ψ
()
s
s
m
rs
rs
2
m
s
s
m
r
s
ss
s
s
m
r
s
smr i
L
LL
LL
L
1
L
L
iL
L
L
iL
r
r
r
r
r
r
=+=Ψ
ψψ
s
s
m
rs
s
s
m
r
s
ri
L
LL
L
L
σψ
=Ψ
r
r
rr coscos Ψ
Ψ
==
α
φθ
r
r
rr sinsin Ψ
Ψ
==
β
φθ
()
sdrqsqrd
r
m
eii
L
L
p
2
3
TΨΨ=
III. Ước lượng t thông rotor t tc độ và dòng hi tiếp
[]
()
bar i,i,
ω
=Ψ
s
r
r
s
s
r
m
s
rj
T
1
i
T
L
dt
dψ
ω=
ψr
r
r
βαα
αωψψ=
ψ
rr
r
s
r
m
r
T
1
i
T
L
dt
d
Bài ging H Thng Điu Khin S (ĐCKĐB) T©B
Chöông 5: Mt s phương pháp ước lượng t thông rotor ĐCKĐB V.3
αββ
βωψ+ψ=
ψ
rr
r
s
r
m
r
T
1
i
T
L
dt
d
vi
()
(
)
2
'
r
2
'
r
'
rβα Ψ+Ψ=Ψ
r
r
r
rr coscos Ψ
Ψ
==
α
φθ
r
r
rr sinsin Ψ
Ψ
==
β
φθ
()
sdrqsqrd
r
m
eii
L
L
p
2
3
TΨΨ=
IV. Ước lượng v trí t thông rotor gián tiếp t t thông đặt và Te đặt
Các phương trình ước lượng v trí vector t thông rotor t các giá tr lnh ca t
thông rotor và moment đin t như sau:
Bài ging H Thng Điu Khin S (ĐCKĐB) T©B
Chöông 5: Mt s phương pháp ước lượng t thông rotor ĐCKĐB V.4
V. Ước lượng t thông rotor t tc độ và dòng hi tiếp trong HTĐ (dq)
r
r
sd
r
mr
T
1
i
T
L
dt
dΨ=
Ψ
vi tc độ trượt: ωr = ω + ωsl = ω +
r
m
T
L
rd
sq
i
Ψ
Te = 2
3p
r
m
L
L
sqrd iΨ
Các phương trình sau đưc dùng để ước lượng t thông rotor:
Hay các phương trình này có th được viết li như sau:
V trí tc thi ca vector t thông rotor được xác định như sau:
Bài ging H Thng Điu Khin S (ĐCKĐB) T©B
Chöông 5: Mt s phương pháp ước lượng t thông rotor ĐCKĐB V.5
VI. Ước lượng t thông rotor dùng khâu quan sát (observer)
Hình 5.1: Sơ đồ b ước lượng t thông rotor dùng khâu quan sát.
Thut toán ước lượng t thông rotor cho ĐCKĐB ba pha dùng khâu quan sát
i
sd = isαcosθr + isβsinθr (5.1a)
rd
r
sd
r
m
rd
T
1
i
T
L
dt
dΨ=
Ψ
(5.1b)
ψrα = ψrdcosθs (5.1c)
ψrβ = ψrdsinθs (5.1d)
s
r
r
m
s
s
r
2
mrs
s
sL
L
i
L
LLL
ˆΨ+
=ψ r
r
r (5.1e)
d
ds
s
ψ
r
= s
s
u
r
– Rs.s
s
i
r
+ ucomp (5.1f)
(
)
s
s
s
s
i
pcomp ˆ
s
K
Ku ψψ
+= rr (5.1g)
s
s
m
2
mrs
s
s
r
m
s
ri
L
LLL
L
Lr
r
r
ψ=Ψ (5.1h)
()
(
)
2
r
2
rr βα Ψ+Ψ=Ψ
r
(5.1i)
VII. Đáp ng điu khin dng cơ bng FOC
Đáp ng ca b ước lượng t thông rotor khi các thông s ĐCKĐB ba pha có sai s:
pt (5.1a)
pt (5.1b)
pt (5.1c)
s
s
ˆ
ψ
r
s
s
i
r
ωr
pt (5.1d)
s
s
ψ
r
s
s
i
r
s
s
u
r
s
K
Ki
p+ ucomp
ucomp
pt (5.1f) s
r
ψ
r
s
s
i
r
s
s
ψ
r
pt (5.1g) s
r
ψ
r
s
s
i
r
ωr
s
s
u
r
s
r
ψ
r