
Nguy n Văn Linh - Programming Languages - Chaptễ1
CH NG 7: ƯƠ
ĐI U KHI N TU N TỀ Ể Ầ Ự
•Khái ni m v đi u khi n tu n t (ĐKTT).ệ ề ề ể ầ ự
•ĐKTT trong bi u th c.ể ứ
•ĐKTT t gi a các l nh.ự ữ ệ
•Ngo i l và x lý ngo i l .ạ ệ ử ạ ệ

Nguy n Văn Linh - Programming Languages - Chaptễ2
KHÁI NI M Ệ
ĐI U KHI N TU N TỀ Ể Ầ Ự
•T p h p các quy t c xác đ nh th t th c ậ ợ ắ ị ứ ự ự
hi n trong ch ng trình.ệ ươ
•ĐKTT trong bi u th c.ể ứ
•ĐKTT gi a các l nh.ữ ệ
•ĐKTT ch ng trình con.ươ
•ĐKTT n.ẩ
•ĐKTT t ng minh.ườ

Nguy n Văn Linh - Programming Languages - Chaptễ3
ĐI U KHI N Ề Ể
TRONG BI U TH CỂ Ứ
•Đ t v n đ .ặ ấ ề
•Bi u di n bi u th c theo c u trúc cây.ể ễ ể ứ ấ
•Cú pháp c a bi u th c: Ti n t , h u t và ủ ể ứ ề ố ậ ố
trung t .ố
•Trong bi u th c trung t : Ph i s d ng ể ứ ố ả ử ụ
ti n t , nguyên t c k t h p, đ u tiên.ề ố ắ ế ợ ộ ư
•D ch bi u th c thành bi u di n cây.ị ể ứ ể ễ
•Bi u di n trong th i gian th c hi n.ể ễ ờ ự ệ

Nguy n Văn Linh - Programming Languages - Chaptễ4
ĐI U KHI N TU N T Ề Ể Ầ Ự
GI A CÁC L NHỮ Ệ
•Các l nh c b n.ệ ơ ả
•ĐKTT dùng nhãn l nh và GOTO:ệ
–GOTO không đi u ki n.ề ệ
–GOTO có đi u ki n.ề ệ
–S d ng GOTO đ th c hi n các l nh khác.ử ụ ể ự ệ ệ
•Các l nh c u trúc.ệ ấ

5
S D NG GOTO Ử Ụ
Đ TH C HI N CÁC L NHỂ Ự Ệ Ệ
H p thànhợL a ch nự ọ L pặ
S0 S0 S0
GOTO L1 IF a=0 GOTO L1 L1: IF a=0 GOTO L2
L2: S2 S1 S1
GOTO L3 GOTO L2 GOTO L1
L1: S1 L1: S2 L2: S2
GOTO L2 L2: S3
L3: S3
Chu i l nh th c hi nỗ ệ ự ệ Chu i l nh th c hi nỗ ệ ự ệ Chu i l nh th c hi nỗ ệ ự ệ
S0 S1 S2 S3 S0 S2 S3 Ho c ặS0 S2 ho cặ
S0 S1 S3 S0 S1 S2 ho cặ
S0 S1 S1 S2 ho cặ
S0 S1 S1 S2 ....

