H NG D N GI I BÀI T P TH Y L CƯỚ
V N CHUY N CH T L NG
i 1. M t áp k trên đ ng ng đ y ch 3,8 at, chân kng k trên đ ng ng t ế ườ ế ườ
ch 210 torr. Kho ng cách gi a áp k và chân không k là 410 mm. Đ ng kính ng ư ế ế ườ
t 350 mm, ng đ y 300 mm. L u l ng n c trong ng 12 m ư ượ ướ 3/pt. Xác đ nh áp
su t do b m t o ra. Bi t áp su t khí quy n là 735,6 mmHg. ơ ế
ĐS: H = 41,5 m.
H ng d n:ướ
Áp d ngng th c :
m
g
ww
h
g
pp
H
hđhđ
;
2
22
0
++
=
ρ
Trong đó :
s
m
wva
s
m
f
V
wđ
s
h;83,2
3,0.785,0.60
12
;08,2
35,0.785,0.60
12
22 =====
Áp su t trong ng đ y p đ = 3,8 + 1 = 4,8 at
Áp su t trong ng hút: p h = 735,6 – 210 = 525,6 mmHg =
at71,0
6,735
6,525 =
Thay s vào, :
mH 4,41
81,9.2
08,283,2
41,0
81,9.1000
10.81,9.71,010.81,9.8,4 2244 =
++
=
i 2. M t b m pittông s vòng quay 150 vòng/phút ng đ b m n c ng ơ ơ ướ
60oC t b ch a áp khí quy n 750 mmHg. Bi t t ng t n th t các lo i 6,5 m ế
áp su t h i bão hòa 60 ơ oClà 2,02 m. Tính kho ng cách lý thuy t t i đa đ t b m cho ế ơ
phép so v i m t n c c a b ch a. ướ
ĐS: H1
1,67 m
H ng d n:ướ
Áp d ngng th c :
ml
ahp
g
p
H
ρ
1
Thay c s li u đã bi t vào, ta : ế
mH 675,15,602,2195,105,602,2
6,735
10.750
1==
Chú ý : Giá tr chi u cao hút trên tính theo thuy t. Trong th c t , v i s vòng ế ế
quay n = 150 vòng/phút và nhi t đ t = 60 oC thì chi u cao hút H1 = 0 (tra b ng). Khi
đó c n đ t b n th p h n m c n c trong b . ơ ơ ướ
i 3. Dùng b m pittôngc d ng kép đ v n chuy n n c v i năng su t 22.800 l/h.ơ ướ
S vòng quay 65 vòng/pt, đ ng nh pittông 125 mm, cán pittông 35 mm bán ườ
nh tr c khu u 136 mm. Xác đ nh hi u su t năng su t c a b m. ơ
ĐS:
η
= 0,913
H ng d n:ướ
Hi u su t năng su t tính theo công th c:
LT
TT
QQ
Q
=
η
Trong đó năng su t th c t đã cho ế :
ph
m
QTT
3
38,0
60
8,22 ==
1
Năng su t lý thuy tnh theo công th c ế :
Thay vào, có :
%3,91913,0
416,0
38,0 ===
Q
η
i 4. B m pittông tác d ng đ n đ ng nh pittông 160 mm, kho ng ch y 200ơ ơ ư
mm đ c ng đ b m ch t l ng KLR 930 kg/mượ ơ 3, năng su t b m 430 lit/phút. ơ
Ch t l ng t b ch a áp su t khí quy n đ c b m vào thi t b ch a áp su t ượ ơ ế
d là 3,2 at chi u cao 19,5 m. T n th t áp su t ng t 1,7 m, ng đ y 8,6 m.ư
c đ nh s ng quay c a b m, công su t th c t c a đ ng c . Bi t: ơ ế ơ ế
+ Hi u su t th y l c ηtl = 0,80
+ Hi u su t năng su t ηQ = 0,85
+ Hi u su t truy n đ ng ηtr.đ = 0,95
+ Hi u su t đ ng c ơ ηđc = 0,95
+ H s d tr β = 1,17
ĐS: n = 126ng/phút và Ntt = 6,82 kW
H ng d n:ướ
a. Áp d ng ng th c: Q tt = η0Qlt → n
b. Áp d ng ng th c: N tt =
m
a
hhT
TT h
g
PP
HH
gHQ Σ+
+=
ρ
η
ρ
2
3;
10
i 5. C n v n chuy n dung d ch KLR 1120 kg/m 3 t b ch a áp su t khí
quy n vào thi t b có áp su t d o,4 at đ cao 10,8 m v i năng su t 115 m ế ư 3/h. ng
d n đ ng kính 140 x 4,5 mm i 140 m (k c chi u i t ng đ ng v i c ườ ươ ươ
b phân y tr l c c c b ), h s ma sát c a ng d n λ = 0,03. nh áp su t toàn
ph n b m c n t o ra ? ơ
ĐS: H = 23,83 m
H ng d n:ướ
Áp d ngng th c:
F
Q
w
g
w
hQ
gd
l
hhh
g
PP
HH wmwm
a
hh ===++
+= ;
2
;
8
;
2
2
52
2
π
λ
ρ
(hw th năng riêng v n t c, đ t o v n t c chuy n đ ng cho ch t dung d ch)ế
i 6. M t b m tia ng đ v n chuy n ch t l ng có KLR 1020 kg/m ơ 3 v i năng su t
7,8 m3/h lên đ cao 4 m. Thùng ch a n c đ t đ cao 22 m, l u l ng đ t đ c ướ ư ượ ượ
9,6 m3/h. Xác đ nh hi u su t c a b m tia ? ơ
ĐS:
η
= 18,4 %
H ng d n:ướ
Áp d ngng th c:
mH
h
m
QgHQNgHQN
N
N
nnnltTTtt
lt
tt ,422;6,9;;; 3=====
ρρη
Bài 7. ng b m đ vân chuy n a xit sunfuric KLR 1163 kg/mơ 3. Áp k trênế
đ ng ng đ y ch 1,8 KG/cmườ 2, chân không k trên đ ng ng hút ch 29 torr.ế ườ
Kho ng ch gi a hai đi m đ t áp k chân không k 0,5 m. Đ ng nh ng ế ế ườ
t và ng đ y b ng nhau. Tính áp su t toàn ph n c a b m ? ơ
ĐS: 15,6 m
2
H ng d n:ướ
Áp d ngng th c:
m
g
ww
h
g
PP
Hhđ ,
2
2
1
2
2
0
++
=
ρ
i 8. Ch t l ng KLR 960 m 3/kg đ c b m v n chuy n t b ch a áp su tượ ơ
th ng đ n thi t b áp su t d 37 at. Chi u cao c n v n chuy n 16 m. T ngườ ế ế ư
t n th t qua tr l c trên ng hút ng đ y là 65,5 m. Xác đ nh áp su t b m t o ra. ơ
ĐS: 467 m
H ng d n:ướ
Áp d ngng th c:
mh
g
PP
HH mhh ,
12 Σ+
+=
ρ
i 9.ng b m đ v n chuy n d u mat có KLR t ng đ i 0,9 v i năng su t 380ơ ươ
lít/phút. Áp su t toàn ph n 30,8 m. Công su t c a đ ng c đi n 2,5 KW. Tính hi u ơ
su t c a b m. ơ
ĐS:
η
= 0,69
H ng d n:ướ
Áp d ngng th c:
kwN
N
N
tieuton
tieuton
tt 5,2; ==
η
i 10. ng b m năng su t 14 lít/s đ b m ch t l ng KLR t ng đ i 1,16.ơ ơ ươ
Áp su t toàn ph n 58 m. Hi u su t c a b m 0,64, hi u su t truy n đ ng 0,97 ơ
hi u su t đ ng c 0,95. Tính công su t c a đ ng c ? ơ ơ
ĐS: 15,68 KW
H ng d n:ướ
Áp d ngng th c:
η
ρ
3
10
TT
đc
gHQ
N=
i 11. B m píttông đ t v trí có áp su t khí quy n 10 mHơ 2O. T n th t áp su t ng
t 5,5 mH2O. Chi u cao t 3,6 m. nhi t o c a n c b m th làm vi c ướ ơ
đ c. S li u v s ph thu c áp su t h i bão hòao nhi t đ cho b ng sau:ượ ơ
Nhi t đ ,
oC
5 10 20 30 40 50 60 70 80
ht, mH2O 0,09 0,12 0,24 0,43 0,75 1,25 2,02 3.17 4,82
ĐS: 43oC
H ng d n:ướ
Áp d ngng th c :
m
g
p
h
g
p
g
p
Hl
m
la ,
1
ρρρ
=
Căn c s li u cho b ng, dùng ph ng pp n i suy đ tìm nhi t đ . ươ
i 12. B m vi sai dùng đ v n chuy n chât l ng đ ng kính píttông l n 340ơ ườ
mm, đ ng kính píttông nh (cán píttông) 240 mm, kho ng ch y c a pít tông 480ườ
mm. S vòng quay c a đ ng c 60 vòng/pt. Hi u su t chung 0,85. c đ nh năng ơ
su t c a b m, l ng ch t l ng ch y phía píttông l n và nh . ơ ượ
ĐS: 2,22 m3/phút; 0,0184 m3/s; 0,0186 m3/s
H ng d n:ướ
3
Áp d ngng th c:
( )
SnfFQfSnQFSnQ
nl
===
000
;;
ηηη
i 13. ng b m píttông tác d ng kép đ v n chuy n ch t l ng đ n đ đ y bơ ế
ch a hình tr đ ng kính 3 m cao 2,6 m. Th i gian b m 25,6 phút. Đ ng ườ ơ ườ
nh c a píttông180 mm, cán píttông 50 mm, bán kính tay quay 145 mm, s ng quay
55 vòng/phút. Xác đ nh hi u su t c a b m ? ơ
ĐS: 0,919
H ng d n:ướ
Áp d ngng th c:
( )
SnfFQQ
Q
Q
lttt
lt
tt === 2;
6,25
6,2.3.785,0
;
2
η
i 14.ng b m ly tâm có s vòng quay 1800 vòng/phút đ v n chuy n n c 30ơ ướ
oC v i năng su t 140 m 3/s. Áp su t khí quy n là 745 torr. T n th t áp su t ng hút
là 7,29 m. Tính chi u cao hútthuy t. ế
ĐS: H1
m4,2
H ng d n:ướ
Áp d ngng th c :
m
la h
g
p
g
p
H
ρρ
1
ng s li u b ng c ai 11 đ tra
m
g
pl43,0=
ρ
i 15.ng b m tuye đ v n chuy n dung d ch có KLR t ng đ i 1,06 t b ch aơ ươ
đ t m t đ t v i năng su t 2,5 lit/s. Chi u cao c n b m là 3,8 m. N c đ c dùng ơ ướ ượ
cho b m tuye áp su t d 1,9 at. Hi u su t c a b m 0,15. Tính l ng n c tiêuơ ư ơ ượ ướ
th trong quá trình b m. ơ
ĐS: 8,31 m3/h
H ng d n:ướ
Đã bi t: ế
2
4
10.81,9.9,1; m
N
p
p
N
Q
N
N
N
Ntieutoncoich
tieuton
tieuton
coich =
===
η
η
i 16. ng không khí n đ v n chuy n axit sunfuric kh i l ng riêng t ng ượ ươ
đ i 1,78 t b ch a lên cao 21m. Tính áp su t c a khí nén.
Đáp s : áp su t d 3 ư ,738at
H ng d n:ướ
Áp su t d c a khí nén b ng áp su t c a c t ch t l ng (axit sunfuric) chi u cao ư
21m.
i 17. Tính năng su t c a b m răng khía. Các s li u cho: s vòng quay n = 650 ơ
ng/phút; s răng khía 12; b r ngnh răng 33 mm, ti t di n ph n r ng 7,85 cm ế 2;
hi u su t chung 0,7.
Đáp s : 282,8 lít/phút
H ng d n:ướ
Áp d ngng th c:
fbznQ 2
0
η
=
. TRong đó:
η0 hi u su t chung
f là ti t di n ph n r ngế
b là b r ng bánh răng
z là s răng khía
4
n là s vòng quay
i 18. C n tính áp su t chân không lý thuy t b m tia (tuye) t o ra. Đ u ra c a ế ơ
ng loa có áp su t khí quy n. V n t c tia n c t o ra đây là 2,7 m/s; đ ng kính ư ườ
t i c a h p là 23 mm t i mi ng ng loa 50 mm.
Đáp s : 0,8 at
H ng d n:ướ
ng d ng ph ng trìn ươ h Becnuli:
- Ch n m t c t: đi qua c a h p và mi ng ng loa
- Ch n m t chu n: qua tr c ng loa
- Vi t ph ng trình Bécnuli:ế ươ
1
1
2
212211
2
1
2
2
21
2
22
2
11
2
22
2
2
11
1
1;
;
22222
pp
f
f
wwfwfw
ww
pp
g
w
g
p
g
w
g
p
g
w
g
p
z
g
w
g
p
z
ck ===
+=+=+++=++
ρ
ρρρρ
5