H ƯỚ Ẫ Ủ Ự Ậ NG D N GI I BÀI T P TH Y L C V N CHUY N CH T L NG Ấ Ỏ Ả Ể Ậ
p
p
w
w
đ
h
2 đ
2 h
=
+
+
H
;
m
h 0
r
g
2
g
m
m
=
=
=
=
=
w
;08,2
wva
;83,2
h
đ
2
2
s
s
12 785
,0.60
3,0.
đ = 3,8 + 1 = 4,8 at
ng ng đ y ch 3,8 at, chân không k trên đ ộ ườ ế ố ố ỉ ế ả ườ ườ ư ế c trong ng 12 m ố ướ ị ng ng hút Bài 1. M t áp k trên đ ẩ ỉ ố ch 210 torr. Kho ng cách gi a áp k và chân không k là 410 mm. Đ ng kính ng ế 3/phút. Xác đ nh áp ng n hút 350 mm, ng đ y 300 mm. L u l ư ượ ẩ t áp su t khí quy n là 735,6 mmHg. su t do b m t o ra. Bi ể ố ạ ế ấ ấ ơ ĐS: H = 41,5 m. H ng d n: ướ ẫ - - Áp d ng công th c ứ : ụ
12 785 ,0.60 Áp su t trong ng đ y p ố
35,0. ẩ
71,0
at
Trong đó : V s f ấ
h = 735,6 – 210 = 525,6 mmHg =
6,525 = 6,735
Áp su t trong ng hút: p ấ ố
4
2
2
10.81,9.8,4
83,2
08,2
=
+
+
=
H
41,0
4,41
m
10.81,9.71,0 81,9.
1000
81,9.2
Thay s vào, có: ố 4 - -
oClà 2,02 m. Tính kho ng cách lý thuy t t
c nóng ướ ố ể ế ổ ổ b ch a có áp khí quy n 750 mmHg. Bi ả ở ể ơ t t ng t n th t các lo i là 6,5 m và i đa đ t b m cho ặ ơ ấ ế ố Bài 2. M t b m pittông có s vòng quay 150 vòng/phút dùng đ b m n ộ ơ 60oC t ừ ể ứ ạ áp su t h i bão hòa ấ ơ phép so v i m t n ớ 60 ở c c a b ch a. ặ ướ ủ ể ứ
ĐS: H1 £ 1,67 m H ng d n: ướ ẫ
H
h
p
m
1
l
p a r g t vào, ta có:
- - £ (cid:229) Áp d ng công th c ứ : ụ
=
ố ệ ế
02,2
H
5,6
195,10
02,2
= 675,15,6
m
1
- - - - £ Thay các s li u đã bi 750 10. 6,735
ề t đ t = 60 , v i s vòng ự ế ớ ố 1 = 0 (tra b ng). Khi ả Chú ý : Giá tr chi u cao hút trên là tính theo lý thuy t. Trong th c t ị quay n = 150 vòng/phút và nhi đó c n đ t b n th p h n m c n ế oC thì chi u cao hút H ề c trong b . ể ệ ộ ứ ướ ặ ơ ầ ấ ơ
ể ướ ớ ể ậ c v i năng su t 22.800 l/h. ấ ng kính pittông 125 mm, cán pittông 35 mm và bán ố Bài 3. Dùng b m pittông tác d ng kép đ v n chuy n n ụ ơ S vòng quay 65 vòng/phút, đ ườ kính tr c khu u 136 mm. Xác đ nh hi u su t năng su t c a b m. ị ấ ủ ơ ụ ệ ấ ỷ
TT
h
ĐS: h = 0,913 H ng d n: ướ ẫ
LT
3
m
=
38,0
Hi u su t năng su t tính theo công th c: ứ ệ ấ ấ
QTT
ph
Q= Q Q 8,22 = 60 1
Trong đó năng su t th c t đã cho : ự ế ấ
3
2
2
m
(
]
=
)
=
)
125,0.
785
,0.2
785
,0.
035
136,0.2
65.
,0
416
ph
h
=
=
=
913,0
%3,91
Q
- - ấ .2 F Năng su t lý thuy t tính theo công th c ứ : ế [ ( ( ) = . nSf . ,0 QLT
Thay vào, có :
ụ ườ ả ạ
c b m vào thi ể ừ ể ứ ở ề ấ ổ ự ế ủ ộ ủ ơ ấ ng kính pittông 160 mm, kho ng ch y 200 3, năng su t b m 430 lit/phút. ấ ơ ấ t b ch a có áp su t ế ị ứ ng đ y 8,6 m. ở ố ẩ t: ế ơ
tr.đ = 0,95
đc = 0,95
h ề
38,0 ,0 416 Bài 4. B m pittông tác d ng đ n có đ ơ ơ mm đ c dùng đ b m ch t l ng có KLR 930 kg/m ể ơ ấ ỏ ượ Ch t l ng t b ch a có áp su t khí quy n đ ượ ơ ấ ấ ỏ d là 3,2 at ng hút 1,7 m, chi u cao 19,5 m. T n th t áp su t ấ ở ố ư c a đ ng c . Bi Xác đ nh s vòng quay c a b m, công su t th c t ố ị ủ ự h tl = 0,80 + Hi u su t th y l c ệ ấ ấ h Q = 0,85 + Hi u su t năng su t ệ ấ + Hi u su t truy n đ ng ộ ấ ệ ơ h + Hi u su t đ ng c ấ ộ ệ ệ ố ự ữ b = 1,17 + H s d tr
ĐS: n = 126 vòng/phút và Ntt = 6,82 kW
tt = η0Qlt → n r
P 2
T
=
+
S+
;
H
H
T
hh
h m
tt =
r
gH h 3
P a g
Q T 10
ướ ẫ H ng d n: a. Áp d ng công th c: Q ụ ứ - b. Áp d ng công th c: N ứ ụ
3 t ừ ể đ cao 10,8 m v i năng su t 115 m ớ
ầ ể ấ ậ ế ị ị ấ ư ở ộ ng kính 140 x 4,5 mm dài 140 m (k c chi u dài t ứ ấ ng đ ể ả ườ ươ
2
2
P 2
P a
+
+
=
=
=
+
= HH
h
h
;
h
Q
;
h
;
w
hh
m
w
m
w
5
r
p
w 2 g
Q F
l 8 l 2 gd
ở ự ụ ộ ủ ố ệ ố b ch a có áp su t khí 3/h. ngỐ ng v i các ớ ươ = 0,03. Tính áp su t toàn ấ Bài 5. C n v n chuy n dung d ch có KLR 1120 kg/m t b có áp su t d o,4 at quy n vào thi ể d n có đ ề ẫ ẫ l b phân gây tr l c c c b ), h s ma sát c a ng d n ộ ph n b m c n t o ra ? ầ ầ ạ ơ ĐS: H = 23,83 m H ng d n: ướ ẫ - Áp d ng công th c: ụ ứ
g ể ạ
(hw là th năng riêng v n t c, đ t o v n t c chuy n đ ng cho ch t dung d ch) ậ ố ậ ố ế ể ấ ộ ị
3 v i năng su t ấ ớ ạ ượ c ng đ t đ
ể ậ ấ ỏ c đ t ặ ở ộ ư ượ Bài 6. M t b m tia dùng đ v n chuy n ch t l ng có KLR 1020 kg/m ể 7,8 m3/h lên đ cao 4 m. Thùng ch a n đ cao 22 m, l u l ứ ướ 9,6 m3/h. Xác đ nh hi u su t c a b m tia ? ệ ộ ơ ộ ị ấ ủ ơ
ĐS: h = 18,4 %
3
tt
m
=
=
r
h
=
r
=
=
ướ
N
gH
;
;
N
Q
gH
;
Q
6,9
;
H
22
,4
m
Q T
tt
lt
T
n
n
n
h
lt
- H ng d n: ẫ ứ Áp d ng công th c: ụ N N
ơ ể ế ố ườ ế ẩ ố ỉ ỉ ườ ể
3. Áp k trên Bài 7. Dùng b m đ vân chuy n a xit sunfuric có KLR 1163 kg/m ng ng đ y ch 1,8 KG/cm ng ng hút ch 29 torr. đ ườ Kho ng cách gi a hai đi m đ t áp k và chân không k là 0,5 m. Đ ng kính ng ố ặ ả hút và ng đ y b ng nhau. Tính áp su t toàn ph n c a b m ?
2
ể 2, chân không k trên đ ế ầ ủ ơ ữ ằ ế ấ ẩ ố ĐS: 15,6 m
w
P đ
P h
2 2
=
+
+
H
,
m
h 0
r
g
2 w 1 g
2
3/kg đ
H ng d n: ướ ẫ - - Áp d ng công th c: ụ ứ
P 2
P 1
+
S+
= HH
hh
, mh m
r
g ể ầ
ượ ể ừ ể ứ ậ ấ ư ơ ề ể ầ ấ ỏ ng đ n thi ế ấ ế ị ở ự ấ ơ ố ố ị b ch a có áp su t ấ c b m v n chuy n t Bài 8. Ch t l ng có KLR 960 m ậ ổ t b có áp su t d 37 at. Chi u cao c n v n chuy n là 16 m. T ng th ườ t n th t qua tr l c trên ng hút và ng đ y là 65,5 m. Xác đ nh áp su t b m t o ra. ạ ẩ ổ ĐS: 467 m H ng d n: ướ ẫ - Áp d ng công th c: ụ ứ
ể ậ ươ ấ ớ ố ơ ệ ơ ấ ầ ng đ i 0,9 v i năng su t 380 Bài 9. Dùng b m đ v n chuy n d u mazút có KLR t ệ lít/phút. Áp su t toàn ph n 30,8 m. Công su t c a đ ng c đi n 2,5 KW. Tính hi u ấ ủ ộ su t c a b m. ấ ủ ơ
N
tt
=h
=
;
N
5,2
kw
tieuton
ĐS: h = 0,69 H ng d n: ướ ẫ
N
tieuton
Áp d ng công th c: ụ ứ
T
N =
đc
ươ ấ ấ ỏ ệ ể ơ ơ ấ ủ ệ ấ ấ ng đ i 1,16. Bài 10. Dùng b m có năng su t 14 lít/s đ b m ch t l ng có KLR t ố Áp su t toàn ph n 58 m. Hi u su t c a b m 0,64, hi u su t truy n đ ng 0,97 và ộ ề hi u su t đ ng c 0,95. Tính công su t c a đ ng c ? ấ ủ ộ ơ ầ ơ ấ ộ ệ ơ ĐS: 15,68 KW H ng d n: ướ ẫ
gH h
r Q T 310
Áp d ng công th c: ụ ứ
2O. T n th t áp su t ng ấ ố v trí có áp su t khí quy n 10 mH ổ ấ c b m có th làm vi c ệ nhi ướ ơ Ở ệ t đ cho ệ ộ
ơ ặ ở ị ấ ủ ể t nào c a n c. S li u v s ph thu c áp su t h i bão hòa vào nhi b ng sau: Bài 11. B m píttông đ t hút 5,5 mH2O. Chi u cao hút 3,6 m. ề đ ượ ố ệ ề ự ụ ể ở ả ấ ơ ộ
5 10 20 30 40 50 60 70 80 ệ ộ t đ ,
0,09 0,12 0,24 0,43 0,75 1,25 2,02 3.17 4,82 Nhi oC ht, mH2O
=
ĐS: 43oC H ng d n: ướ ẫ
H
h
,
m
1
m
p l r g
p l r g
fi - - (cid:229) Áp d ng công th c ứ : ụ
p a r g b ng, dùng ph
ng pháp n i suy đ tìm nhi Căn c s li u cho ứ ố ệ ở ả ươ ể ộ t đ . ệ ộ
ể ỏ ớ ườ ả ủ ạ ủ ộ ấ ơ ị ng ch t l ng ch y Bài 12. B m vi sai dùng đ v n chuy n chât l ng có đ ng kính píttông l n 340 ơ ể ậ mm, đ ng kính píttông nh (cán píttông) 240 mm, kho ng ch y c a pít tông 480 ỏ ườ mm. S vòng quay c a đ ng c 60 vòng/phút. Hi u su t chung 0,85. Xác đ nh năng ố su t c a b m, l ấ ủ ơ ệ phía píttông l n và nh . ỏ ấ ỏ ả ở ượ ớ ĐS: 2,22 m3/phút; 0,0184 m3/s; 0,0186 m3/s
3
H ng d n: ướ ẫ
(
=
h
=
h
=
h
Q
; FSn
; fSn
Q
F
-
)Sn
f
Q l
0
n
0
0
Áp d ng công th c: ụ ứ
,0
785
2 6,2.3.
ơ ổ ầ ể ậ ụ ể ế ứ ấ ỏ ơ ườ ụ ủ ố ể Bài 13. Dùng b m píttông tác d ng kép đ v n chuy n ch t l ng đ n đ đ y b ườ ch a hình tr có đ ng kính 3 m và cao 2,6 m. Th i gian b m là 25,6 phút. Đ ng ờ kính c a píttông180 mm, cán píttông 50 mm, bán kính tay quay 145 mm, s vòng quay 55 vòng/phút. Xác đ nh hi u su t c a b m ? ấ ủ ơ ệ ị ĐS: 0,919 H ng d n: ướ ẫ
(
h
=
=
=
;
2
F
-
)Sn
f
;
Q tt
Q lt
6,25
Q tt Q lt
Áp d ng công th c: ụ ứ
m4,2£
c ố 30 ng hút ể ậ ổ ơ ấ ể ấ ấ ớ ể ướ ở ấ ở ố Bài 14. Dùng b m ly tâm có s vòng quay 1800 vòng/phút đ v n chuy n n oC v i năng su t 140 m 3/s. Áp su t khí quy n là 745 torr. T n th t áp su t là 7,29 m. Tính chi u cao hút lý thuy t. ề ế
ĐS: H1
H ng d n: ướ ẫ
H
1
h m
p a r g
p l r g
43,0=
m
- - £ (cid:229) Áp d ng công th c ứ : ụ
pl r g
Dùng s li u b ng c a bài 11 đ tra ố ệ ở ả ủ ể
N
N
coich
N
h
=
=
=
=
ơ ươ ể ố ị ề ơ ừ ể ứ b ch a c dùng c tiêu ng đ i 1,06 t m t đ t v i năng su t 2,5 lit/s. Chi u cao c n b m là 3,8 m. N c đ ướ ượ ng n ướ ượ ệ ơ ể ậ ấ ấ ư ầ ấ ủ ơ Bài 15. Dùng b m tuye đ v n chuy n dung d ch có KLR t đ t ặ ở ặ ấ ớ cho b m tuye có áp su t d 1,9 at. Hi u su t c a b m 0,15. Tính l th trong quá trình b m. ụ ơ ĐS: 8,31 m3/h H ng d n: ướ ẫ
N
Q
;
p
410.81,9.9,1
2
tieuton
coich h
m
N N
tieuton p
tieuton
D fi fi Đã bi t: ế D
ng riêng t ể ố ượ ươ ng b ch a lên cao 21m. Tính áp su t c a khí nén. Bài 16. Dùng không khí nén đ v n chuy n axit sunfuric có kh i l ể ậ đ i 1,78 t ố ừ ể ứ ấ ủ Đáp s : áp su t d 3 ấ ư ,738at ố ướ ẫ ấ ư ủ ấ ủ ộ ấ ỏ ề ằ H ng d n: Áp su t d c a khí nén b ng áp su t c a c t ch t l ng (axit sunfuric) có chi u cao 21m.
2;
h=
fbzn
Q
ố ệ t di n ph n r ng 7,85 cm ầ ỗ ề ộ ố ệ ế ố Bài 17. Tính năng su tấ c a b m răng khía. Các s li u cho: s vòng quay n = 650 ủ ơ vòng/phút; s răng khía 12; b r ng bánh răng 33 mm, ti hi u su t chung 0,7. ệ ấ Đáp s : 2ố 82,8 lít/phút ướ
20
. TRong đó: ứ
ấ
4
H ng d n: ẫ Áp d ng công th c: ụ η0 là hi u su t chung ệ t di n ph n r ng f là ti ầ ỗ ệ ế b là b r ng bánh răng ề ộ z là s răng khía ố
n là s vòng quay ố
w
2 2
2 w 1
+
=
+
+
+
+
=
+
=
+
r
z
p
;
2
z 1
p 1
2
2 w 2 2 g
2 w 1 g 2
2 w 2 2 g
p 1 r g
p 2 r g
2
2
=
=
ầ ạ ơ đây là 2,7 m/s; đ ế ướ ạ ầ ườ ấ ở ủ Bài 18. C n tính áp su t chân không lý thuy t mà b m tia (tuye) t o ra. Đ u ra c a ấ ng loa có áp su t khí quy n. V n t c tia n ng kính ố i c a h p là 23 mm và t t ạ ử ẹ c t o ra ể i mi ng ng loa là 50 mm. ạ ậ ố ệ ố Đáp s : 0,8 at ố ẫ ng trìn ươ ệ ố h Becnuli: ử ẹ ụ ố ẩ H ng d n: ướ ng d ng ph Ứ ụ - Ch n m t c t: đi qua c a h p và mi ng ng loa - Ch n m t chu n: qua tr c ng loa - Vi - fi fi ọ ọ t ph ế p 1 r g ặ ắ ặ ng trình Bécnuli: ươ 2 p w 1 2 r g g 2
w
;
p
-= 1
fw 11
fw 2
2
w 1
2
ck
p 1
f f
1
5
fi
V N CHUY N VÀ NÉN KHÍ Ậ Ể
2
r
ừ ơ ứ bu ng góp có áp ồ H2O. Tính áp su t do qu t ạ ấ H2O, H2O, trong ng đ y 35 mm ể 2O đ n bu ng ch a có áp su t d 74 mm ố ẩ ố Bài 1. Dùng m t qu t đ v n chuy n nit ạ ể ậ ộ su t d 60 mmH ồ ế ấ ư t o ra. Bi ấ ấ ạ v n t c ch y c a nit ố ậ ố có KLR 1,2 kg/m3 t ấ ư t t n th t áp su t trong ng hút 19 mm ế ổ ả ủ trong ng đ y 11,2 m/s. ẩ ơ Đáp s : 7ố 5,26 N/m2 H ng d n: ướ ẫ
(
)
=
D+
D+
+
p
p
p
p
2
2
p 1
h
đ
m
Nw , 2
- D Áp su t do qu t t o ra: ạ ạ ấ
2O. L u l
ủ ố ộ ỉ ố ố ẩ ư ượ ng ng đ y ch áp su t d là 20,7 mmH ố ng k đo đ ế ạ ạ ấ ư ẩ Ố ố ạ ạ ị ạ ượ ư ế ạ ổ
2O. M t áp k trên Bài 2. Trong ng hút c a qu t ly tâm c đ chân không 15,8 mmH ộ ế ấ c năng su t đ ượ ườ 3700 m3/h. ng hút và ng đ y có cùng đ ng kính. Qu t có s vòng quay 960 ườ vòng/phút và công su t 0,77 kw. Xác đ nh áp su t qu t đã t o ra và hi u su t c a nó. ấ ấ ủ ệ ấ c 1150 vòng/phút Năng su t c a qu t thay đ i nh th nào n u s vòng quay đ t đ ế ố và công su t m i là bao nhiêu ? ớ
2O; 0,48; 4432,3 m3/h và 1,324 kw.
N
ấ ủ ấ Đáp s : 36,5 mmH ố ẫ ướ
H ng d n: Áp su t do qu t t o ra: ấ (
)
(
)
+
=
ạ ạ r (
)
=
=
=
=
p
p
p
w
w
p
p
7,20
8,15
5,36
mmH
O
x 81,95,36
2
đ
h
2 đ
2 h
đ
h
2
m
2
- - - - - D
coich
=h
=
=
;
N
;
N
77,0
kw
coich
tieuton
pQ T 3 10
tieuton Khi s vòng quay thay đ i thì:
3
D Hi u su t c a qu t: ấ ủ ệ ạ
1
=
=
Q
;
N
2
2
Q 1 Q
N N
N N ổ n 1 n
2
2
2
2
(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) fi fi (cid:247) (cid:231) ố n 1 n ł Ł
3 không khí t
tr ng thái hút đ nén 1 m ế ủ ở ạ ể ápừ Bài 3. Tính công lý thuy t c a máy nén su t 1 at lên: ấ
k
1
k
k
Nm
=
L
,1
3
đo
p 1
m
k
1
p 2 p 1
D=
NmpQ ,
3
Lth
ớ ườ ệ ạ t đ ng ng v i tr ệ ộ ứ ả ừ ế ề ệ ử ụ ợ ậ ủ ộ ng c a quá trình nén khí khi t p l ượ ầ ợ a. 1,1 at b. 5 at ứ ủ ng h p nén đo n nhi theo công th c nhi t và theo công th c c a ứ th y đ ng l c. T k t qu đó rút ra k t lu n v vi c s d ng công th c đ tính ể ứ ế ự công phù h p v i nhu c u năng l ỷ ệ 2/p1 có chênh ủ ớ l ch khác nhau. ệ ủ ộ Đáp s : Tr ố Tr ng h p a: tính theo công th c c a th y đ ng l c ự t đ ng. ng h p b: tính theo công th c c a nhi ườ ườ ứ ủ ứ ủ ệ ộ ợ ợ H ng d n: ướ ẫ - ø Ø (cid:246) (cid:230) œ Œ (cid:247) (cid:231) - Theo công th c nhi t đ ng: ứ ệ ộ (cid:247) (cid:231) œ Œ - ł Ł œ Œ ß º
m
6
Theo công th c th y đ ng l c: ủ ộ ứ ự
L
đo
th
L - L
đo
Tính theo hai tr ng h p a và b, so sánh r i rút ra k t lu n s d ng công ườ ợ ậ ử ụ ế ồ
th c tính thích h p khi qu t khí (ho c th i khí) và nén khí. ứ ặ ạ ợ ổ
áp su t d 4,5 at v i l u l ở ượ ớ ư ượ ể ng không khí nén ộ ậ ể ạ ộ ố ả ườ c không ? Đ máy nén làm vi c đ ệ ượ ể ế ố ế ệ ố ế ở ấ
Bài 4. Đ t o ra l ng 80 kg/h có ấ ư th dùng m t máy nén pittông m t b c có đ ạ ng kính xilanh 180 mm, kho ng ch y 200 mm và s vòng quay 240 vòng/phút đ c thì ượ Bi t vùng ch t chi m 5%, ch s đa bi n m = c n tăng s vòng quay lên bao nhiêu ? ỉ ố ế ầ áp su t khí quy n, h s cung c nén vào 1,25, không khí có KLR là 1,2 kg/m3 đ ể ượ = 0,85l 0 (l 0 là hi u su t th tích). c p ấ l ệ ể ấ
1
m
l
3
m
=
l
=
l
e
,
;
l 85,0
;
-= 1
1
Q T
0
0
s
FSn 60
p 2 p 1
Đáp s : Máy nén không làm vi c đ c, 301 vòng/phút. ệ ượ ố ướ H ng d n: ẫ Tính năng su t th c t c a máy nén: ấ ự ế ủ ø Ø (cid:246) (cid:230) œ Œ (cid:247) (cid:231) - (cid:247) (cid:231) œ Œ ł Ł ß º
c thì tăng s ế ấ ớ ệ ượ ố So sánh v i năng su t theo yêu c u, n u máy nén không làm vi c đ ầ vòng quay theo đ nh lu t t l . ậ ỷ ệ ị
1
m
l
e
-= 1
1
fi= 0
p
0
2
p 2 p 1
ả ấ ể ố ể ệ ấ ạ Bài 5. Dùng máy nén pittông m t c p đ nén khí mêtan. Máy nén này có kho ng h i áp su t khí quy n và trong quá trình nén, chi m 8,5 % th tích. Khí đ ở ế ấ t. Tính áp su t cu i đ máy nén có năng su t khí ở b ng 0. Bi ằ ộ ấ ể c hút vào ượ ạ t c a khí mêtan k = 1,31. ệ ủ trong kho ng h i dãn đo n nhi ạ t ch s đo n nhi ạ ể ả ỉ ố ế Đáp s : 27,26 at ố H ng d n: ướ ẫ ø Ø (cid:246) (cid:230) œ Œ (cid:247) (cid:231) - Tính p2 t ừ (cid:247) (cid:231) œ Œ ł Ł ß º
đo n nhi 1 at đ n 9 at trong: ệ t t ượ ừ ế ạ
Bài 6. Không khí đ c nén a. Máy nén pittông m t b c ộ ậ b. Máy nén pittông hai b c có làm l nh trung gian. ậ ạ ướ ệ ộ ủ t đ c a không khí tr ạ ạ oC. Kho ng h i chi m 8 % th tích nén. C n tính nhi ệ ộ ủ c khi vào máy nén và sau khi làm l nh trung gian t đ c a khí ầ ế ậ Nhi vào b c hai là 20 ả ể sau khi nén, công lý thuy t và so sánh hi u su t ế ấ thể tích c a hai lo i máy nén trên. ủ ệ ạ
k
1
k
=
=
;
k
4,1
T 2
T 1
p 2 p 1
k
1
k
k
Nm
=
L
,1
3
đo
p 1
m
k
1
p 2 p 1
7
ướ ẫ H ng d n: a. Máy nén pittong m t b c ộ ậ - (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) - Nhi t đ c a khí sau khi nén: ệ ộ ủ (cid:247) (cid:231) ł Ł - ø Ø (cid:246) (cid:230) œ Œ (cid:247) (cid:231) - - Công lý thuy t theo quá trình nén đo n nhi t: ế ạ ệ (cid:247) (cid:231) œ Œ - ł Ł œ Œ ß º
1
k
l
e
-= 1
1
0
p 2 p 1
ø Ø (cid:246) (cid:230) œ Œ (cid:247) (cid:231) - - Hi u su t th tích: ấ ể ệ (cid:247) (cid:231) œ Œ ł Ł ß º
a
= n
3
b. Máy nén pittông hai b c có làm l nh trung gian. ậ ạ
p 2 = p 1
2 =
3
T s nén trong m t c p: ộ ấ ỷ ố
p p
3 (tiêu
Tính t ng t trên, v i ươ ự ớ
ớ ấ ế c nén ng (1 at) và nhi ấ oC. C n xác đ nh: t đ 18 ườ ượ ể ở ệ ộ s nén ị m i b c là ầ ỗ ậ ế ỷ ố ấ ở ỗ ậ
oC. Bi ấ
ấ c đun nóng lên 10 ng n c đ áp su t th ố các b c. ệ ớ c l nh c n dùng đ làm l nh, n u n ể ạ tế ng c a áp su t) và ế ướ ượ ả ỏ ưở ủ ậ Bài 7. Dùng máy nén đ nén khí mêtan đ n áp su t 55 at v i năng su t 210 m chu n). Khí đ ấ ẩ a) S b c c a máy nén và phân b áp su t trong m i b c n u t ố ậ ủ 3,8 và b qua t n th t ổ ậ ấ ở ỏ b) Công su t c a máy nén v i hi u su t 0,7 ấ ủ c) L ầ ướ ạ ượ các b c là nh nhau (b qua nh h t dung riêng c a mêta nhi ở ủ ệ oK. oK, nhi t dung riêng c a n b ng 0,531 kcal/kg ệ ằ ư ủ ướ Đáp s : 3 b c; 44,33kw và 2710,4 kg/h c là 1kcal/kg ậ ố ướ “Các quá trình, thi ễ ế ị ự t b trong công ngh hóa ch t và th c ệ ấ , NXB KH và KT; trang 247, 248 và 249. H ng d n: Xem tài li u: Nguy n Bin, ph m” ẩ ẫ ệ t p 1ậ
i các th i đi m trong thi ể ờ ế ị t b ộ ể ạ ạ
t quá trình nén là quá trình đa bi n v i ch s đa bi n m = 1,25; áp su t ra ế ấ Bài 8. Dùng máy nén pittong đ t o đ chân không t có: a. Áp su t 0,9 at ấ b. Áp su t 0,3 at ấ c. Áp su t 0,1 at ấ Bi ế kh i máy nén là p ỉ ố 2 = 1 at. Tính công lý thuy t cho các tr ỏ ườ Đáp s : 9310,8 j/m ng h p trên. ợ 3; 40025,5 j/m3 và 28689 j/m3 ế ớ ế ố ướ “Các quá trình, thi ễ ế ị ự t b trong công ngh hóa ch t và th c ệ ấ , NXB KH và KT; trang 249 và 250 H ng d n: Xem tài li u: Nguy n Bin, ph m” ẩ ẫ ệ t p 1ậ
ườ ấ ớ áp su t th ấ c v n chuy n vào mùa đông có nhi t đ - 15 ể ượ ậ ượ ng v i năng su t 12500 oC và ệ ộ Bài 9. Dùng qu t đ v n chuy n không khí ở ạ ể ậ m3/h. Tính l ng không khí đ ể oC. t đ 30 vào mùa hè có nhi ệ ộ Đáp s : 17090 kg và 14600 kg ố
Bài 10. S li u thí nghi m đo t qu t ly tâm v i s vòng quay 1440 vòng/phút là: ố ệ ệ ừ ạ ớ ố
8
350 43,2 700 44 1000 43,5 1600 39,5 2000 32,2 Q, m3/h 100 ∆p, mmH2O 45,8
3/h, khi đó t n th t áp su t g m: ấ
s vòng quay 1440 vòng/phút n u nó đ ắ ế ệ ố c m c vào h th ng ổ ạ ấ ớ ượ ấ ồ ạ ở ố ấ
ố ế
ậ ố ∆pw = 8,7 mmH2O ụ ộ ∆pm = 29,4 mmH2O ố ữ ố ẩ ∆pp = 13 mmH2O
ẫ ướ ế ủ ế ủ ố ệ ể ệ ặ ạ ố
3/h; b c hai ở ự ỷ ệ ậ
ệ ừ ế ủ ườ ạ ố ∆p = kQ2 + A. Trong
ườ ộ ố ị ớ
9
c v i năng su t 1170 ệ ượ ớ ấ ả ớ ế ấ ặ ạ ỉ Tính năng su t qu t (m ng ng) v i năng su t 1350 m - Do th năng v n t c - Do ma sát và c c b - Do chênh l ch áp su t gi a ng hút và ng đ y ấ ệ H ng d n: - V đ c tuy n c a qu t theo s li u thí nghi m và đ c tuy n c a m ng ng đ xác ẽ ặ ạ đó tìm năng su t c a qu t trên đ th đ nh đi m làm vi c, t ồ ị ạ ấ ủ ể ị ng parabol ∆p – Q) là đ - Đ ng đ c tuy n c a m ng ng ( ặ đó A = ∆pp = 13 mmH2O; kQ2 = ∆pw +∆pm. Cho m t s giá tr c a Q: 1350 m ị ủ 1350/1,5; 1350/2; 1350/2,5. Tính kQ2 qua các giá tr v i chú ý là tr l c t l v i năng su t. ớ - K t qu : v i qu t có đ c tuy n trên thì thì ch làm vi c đ ế m3/h
PHÂN RIÊNG H KHÔNG Đ NG NH T Ồ Ấ Ệ
ồ ề
ng kính c a h t b i x là 8 ể ng 0,6m ủ ổ ắ ớ ư ượ
oC. Đ nh t c a dòng khí ớ ủ
3. Bi ậ ố ắ
tt x τ (b ng v n t c l ng th c t
ệ ộ ủ ề ắ ở nhi ế ậ ố ắ ng trình St c và v n t c l ng th c t ự ế ằ ươ ậ ố ắ ợ ế ể ỏ ỉ ớ Bài 1. Tính chi u cao gi a các ngăn c a m t bu ng l ng đ dòng khí có mang x v i ộ ữ 3/s tiêu chu n. Bu ng ồ đ μm th i qua v i l u l ủ ạ ụ ỉ ẩ ườ t đ trung bình c a dòng khí khi l ng có chi u dài 4,1m, r ng 2,8m và cao 4,2m. Nhi ộ ắ -3 kg/ms, qua bu ng l ng 427 t đ này là 0,034.10 ồ ệ ộ ộ ế ủ ạ ụ ỉ t v n t c l ng lý thuy t c a h t b i x kh i l ng riêng c a b i x 4000 kg/m ủ ụ ỉ ố ượ b ng 50% v n t c l ng lý tuân theo ph ố thuy t. B qua tr l c c a dòng khi đi qua các ngăn. Hãy ki m tra tính h p lý khi s ử ở ự ủ d ng công th c tính v n t c l ng lý thuy t. ế ụ ậ ố ắ ứ Đáp s : 0,066m ố ẫ nhân v i th i gian ậ ố ắ ự ế ằ ớ ờ H ng d n: ướ Chi u cao gi a các ngăn h = w ữ ề l u c a dòng). ư ủ
(
r
r
)
d
g
2 h
0
=
w 0
m
h 18
- - V n t c l ng lý thuy t tính theo Stoc: ậ ố ắ ế
ư ằ ậ ố ủ đi u ki n làm vi c chia cho ti ng ờ ậ ố ở ề ồ ằ ệ ệ ế t
h≤2.
- Th i gian l u b ng chi u dài bu ng l ng chia cho v n t c trung bình c a dòng ề ắ - V n t c trung bình c a dòng b ng l u l ủ ư ượ di n ngang c a bu ng l ng. ắ ủ - S d ng công th c tính v n t c l ng lý thuy t ế h p lý khi Re ệ ử ụ ậ ố ắ ồ ứ ợ
ể ắ ụ ấ ụ ể ắ c có trong ng kính b l ng làm vi c liên t c đ l ng b i ph n trong n ứ ướ
ề
ng riêng b i ph n 2710 kg/m
ấ ụ ủ ế ủ ạ ụ ấ ướ c. huy n phù ch a 8% ề μm, đ nh t c a huy n phù là ớ ủ ộ 3. Bi tế ụ ấ ậ ố ng trình St c và v n t c ố ươ ử ụ b ng 50% v n t c l ng lý thuy t. Hãy ki m tra tính h p lý khi s d ng ậ ố ắ ế ợ Bài 2. Xác đ nh đ ệ ườ ị ng n l Năng su t b l ng 80 t n/h tính theo ượ ấ ể ắ c l ng 35 CaCO3. Đ ng kính b i bé nh t đ ấ ượ ắ ườ 1,14.10-3 kg/ms, đ m c a bã 70% và kh i l ố ượ ộ ẩ v n t c l ng lý thuy t c a h t b i ph n tuân theo ph ậ ố ắ l ng th c t ể ắ công th c tính v n t c l ng lý thuy t. ự ế ằ ứ ậ ố ắ ế
2
p
=
=
H ng d n: ướ ẫ
D
,
m
F 1
D 4
F 1 785
,0
fi Tính đ ng trình: , m2 (F1 là ườ ng kính b l ng theo ph ể ắ ươ
=
V 0
F 1
ệ -
2
ắ X 2 3600 di n tích l ng) X 0 Xw . . tt
3/h
c trong có trong huy n phù, m
ộ ề ắ c và sau l ng , m/s Trong đó: ng n V0 là l ướ ượ X0 và X2 là n ng đ bã tr ồ Wtt là v n t c l ng th c t ậ ố ắ ướ ự ế
10
ọ ớ ấ ướ ọ ổ ể ạ ượ t, theo 1 m c 10 lít n 2 b m t l c đ t đ c l c tính theo c 1 lít ờ ề ặ ọ ệ ế ế ề ặ ọ ạ ượ Bài 3. Tính th i gian l c v i áp su t không đ i đ đ t đ 1 m2 b m t l c. K t qu th c nghi m cho bi ả ự m t 2,25 phút và 3 lít m t 14,5 phút. ấ ấ Đáp s : 140 phút ố H ng d n: ướ ẫ
2
=
+ 2
tk
V
VV tđ
. Trong đó Vtđ và k là các ổ ấ ươ ọ ớ
=
ể ằ
2
+
=
k
ng trình sau đ tính các h ng s l c ố ọ 25,2.
3
ng trình l c v i áp su t không đ i là: Ph h ng s l c. ằ ố ọ i h ph Gi ả ệ ươ + 2 V .1.2 k 1 tđ 3 V .3.2 5,14. tđ Sau đó thay vào ph ươ ng trình l c đ tính th i gian l c theo yêu c u. ờ ọ ể ầ ọ
2 theo chu kỳ l c 3 gi ế
2 Đáp s : 77,5 m ố
2)b ng th tích n
ng nn ọ ể ọ ề ả . Ti n hành thí nghi m cùng áp su t và cùng l p bã xác đ nh đ ệ ở ế ướ ọ ị c l ạ ượ ượ ớ ấ là: k = 20,7.10 c l c 6 m c các ượ -4 m2/h, Vtđ = 0,145.10-2 ờ ố ọ ờ ọ t. Bài 4. Dùng máy l c khung b n đ l c huy n phù đ t đ trong 3 gi h ng s l c tính trên 1 m ằ m3/m2. Xác đ nh b m t l c c n thi ị ề ặ ọ ầ
3) chia cho năng ầ ự c xác đ nh b ng th c ị
c l c theo yêu c u (6m ể ằ c tính d a trên các h ng s l c đ ố ọ ự ượ ằ ướ ọ ằ
3/m2) d a vào ph ự
2
+
=
ướ ề ặ ọ ầ ấ ọ ệ ươ ổ ng trình l c v i áp su t không đ i: ấ ọ ớ
VV 2 tđ
3
H ng d n: ẫ t (F, m B m t l c c n thi ế su t l c (m3/m2) đ ượ tđ). nghi m (k và V Tính năng su t l c (V, m ấ ọ t V k
2
2
2
4
2
m
+
+
=
V
t k
fi= 0
V
145,0.2
10.
V .
10.7,20
3.
fi= 0
V
10.74,7
2
VV 2 tđ
m
Ghi chú: M t s đáp s đã cho có th ch a đúng
ể ư
ộ ố
ố
11
- - - - -