TÀI LI UỆ

ẫ ề ặ ầ

H ng d n thi “Qu n lý văn b n và h s công vi c” t l p h th ng và cài đ t ph n m m ệ ế ậ ệ ố ả ướ ả ồ ơ

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ặ ầ ẫ ả

M C L C

ớ ệ ệ ố

ụ ầ ề

III. Các b ơ ườ ấ I. Gi 3 i thi u chung .................................................................................................... 1. Các ph n t trong h th ng tên phân c p 3 ...................................................... ầ ử ấ 2. L p k ho ch và t o l 3 c đ tên phân c p ................................................... ạ ậ ế ấ ạ ượ ồ 3. Khái ni m Domain 4 ............................................................................................ ệ 4 ............................................................................................ 4. Áp d ng tri n khai ể 6 II. Yêu c u ph n c ng/ph n m m n n .................................................................. ề ầ ầ ứ 6 1. Yêu c u v ph n c ng .................................................................................... ầ ề ầ ứ 2. Yêu c u v h đi u hành 6 ................................................................................ ầ ề ệ ề 8 ............................................... c cài đ t máy ch First cho các đ n v ủ ướ ị ặ 8 ...................................................................................... 1. Cài đ t thông th ặ 2. C u hình Domino tr thành First Server c a đ n v 13 .................................... ị 22 3. Cài đ t các ph n m m qu n tr cho máy ch Domino. ............................. ả ủ ơ ủ ng. ở ề ặ ầ ị 3.1. Cài đ t các ph n m m máy tr m Lotus Notes và Lotus Domino ạ ề ặ ầ

ầ ạ ề ủ ớ ộ ố ả ủ ề

Administrator. 22 .............................................................................................................. 3.2. K t n i ph n m m máy tr m v i máy ch Domino 26 ............................ ế ố IV. M t s khai báo tham kh o 31 ............................................................................. 31 1. Khai báo c ng truy c p Web c a Domino. .................................................. ổ ậ 2. Khai báo Security ph c v vi c v n hành ph n m m. 33 ............................... ầ ụ ụ ệ ậ 3. Khai báo trang ch :ủ 33 ......................................................................................... 33 4. Khai báo Domino Web Engine ...................................................................... 35 V. Cài đ t ph n m m QLVB&HSCV lên máy ch Domino. ............................. ề ủ ặ ầ

2

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ặ ầ ẫ ả

c thi t k trên h th ng Lotus Domino phiên ượ ế ế ệ ố

i thi u chung I. Gi Ph n m m QLVB&HSCV đ ề ầ b n 8.5.2 theo mô hình Web-Based. ả

Đ ph n m m có th v n hành đ ầ ẩ ể ậ ặ ệ ố

ng n n cho toàn b h ch ề

ượ ộ ệ ươ ng trình, v a là môi tr ừ ng đ truy n nh n các d ề

ệ ề ườ ể ậ ạ ươ ụ ụ ứ

ử ộ ệ ố ệ ố ướ

ể Domino làm môi tr làm n n t ng đ v n hành ch ề ả li u qua h th ng m ng ph c v cho ch c năng g i nh n d li u trong ch ặ ứ ậ ậ ươ ả ậ ệ ố ạ ầ ủ

ầ ấ ở ọ

c thì ph i chu n b cài đ t h th ng Lotus ị ả ừ ng trình. H th ng Domino này v a ệ ố ữ ườ ể ng trình. ậ ữ ệ ộ c khi b n ti n hành cài đ t m t h th ng Domino, b n c n ph i l p m t ế ạ k ho ch v l p m t s đ có th b c cho h th ng các máy ch và h th ng các ệ ố ộ ơ ồ ế ề ậ ng ệ ch c. B i vì s đ này là m t ph n r t quan tr ng trong vi c ườ ộ ứ ổ thi ế ậ ơ ồ t l p b o m t c a h th ng Domino. ậ ủ ệ ố Tr ạ i dùng trong t ả

ứ ậ ủ ộ ổ ứ ch c bao g m tên c a t ồ

ch c c p con, và tên c a các ng M t s đ tên có th b c c a m t t ổ ứ ấ ộ ơ ồ ặ ể ủ ủ ổ ứ ườ ch c cao nh t, ấ ộ ổ i dùng thu c t

có th có ho c không có các tên t ch c đó. ứ

ộ ự ị H th ng tên phân c p cung c p m t s đ nh danh duy nh t t ấ ấ ớ

ấ ộ ệ ố t k v l ế ế ề ượ

ệ ồ ộ

ệ ố i s d ng trong m t h th ng. Thi ườ ử ụ ậ ệ ố

ế ộ ả ủ ớ ậ ấ ướ ồ

ủ i các máy ch ự c đ tên là ti n đ cho s ề ề ặ i s d ng ho c ườ ử ụ ng cho s ch ng th c ho c ặ ự ứ ể c đ tên, b n ph i hi u ả ạ c đ tên, b n t o ra các Cert ạ ạ ầ ử

c đ và đ m b o s b o m t cho h th ng. và ng th c hi n ch đ b o m t trong Domino. Khi b n khai báo m t ng ự m t máy ch m i, h th ng tên phân c p s d n đ ộ ự m c đ truy c p đ i v i h th ng. Tr ố ớ ệ ố ứ ộ các ph n t ộ ID đ th c hi n c u trúc tên trên l ệ ấ ể ự ạ ườ ẽ ẫ c khi t o m t l ộ ượ ạ c l ồ ượ ượ ạ ả ự ả trong m t cái tên. Sau khi đã t o đ ả ượ ồ ệ ố ậ

ệ ố

1. Các ph n t ầ ử Tên máy ch , t ủ ổ ứ ể

i s d ng có th bao &,-, tr ng, _.Các tên phân th ự ườ ự ườ ử ụ ố

g m các ký t ồ c p bao g m các ph n t ấ ồ

trong h th ng tên phân c p ấ ch c thành viên, và ng ch c, các t ổ ứ ng và hoa (A-Z), s (0-9), và các ký t ố sau: ầ ử Ph n tầ ử Mô tả

i s d ng. ủ ặ

Common name(CN) Organizational unit name(OU) Tên máy ch ho c ng Tên c a phòng ban ho c đ a đi m, tên ườ ử ụ ị ặ ủ ể

Organization name(O) ủ ổ ả ch c, vi n nghiên ệ

này không b t bu c ph i có. ứ ả ắ Tên c a công ty, t ộ

Country(C) c u. Tên này b t bu c ph i có. ắ ứ ộ c. Tên này không b t bu c ủ ướ ắ

Tên c a n ph i có. ả

ậ ế ạ ạ ượ ồ c đ tên phân c p ấ

ể ự ộ ồ ệ ố ệ ạ ạ

c đ tên. M t l 2. L p k ho ch và t o l Đ th c hi n h th ng tên phân c p, b n nên t o m t đ hình cho t ấ ạ ượ ồ ế ồ

th c s c u trúc t ứ ch c ổ ộ ượ c ch c c a b n. T i v trí trên c a b n. S d ng đ hình này s giúp b n lên k ho ch cho l ủ ạ đ tên là m t c u trúc cây mô t ồ ẽ ả ự ự ấ ử ụ ộ ấ ứ ủ ạ ị ạ ổ ạ

3

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ặ ầ ẫ ả

ch c c a b n. D i tên t ủ ổ ứ ủ ạ ơ ị

ướ ch c. B n có th xây d ng đ hình theo v trí đ a lý, phòng ban ho c c hai. cùng c a cây là tên t t ể ạ ổ ứ ch c c a b n là tên các đ n v trong ị ổ ứ ủ ạ ự ị

ồ Khi b n cài đ t máy ch Domino đ u tiên trong t ủ ầ ạ

ặ ch c (CERT.ID), m t t p s đ ổ ứ ộ ệ ẽ ượ ử ụ ặ ả ộ ch c, Domino s t o m t c s d ng đ ch ng th c các ể ứ ẽ ạ ự ứ

ủ ổ ứ ườ ử ụ

ch ng nh n c a t ậ máy ch và ng i s d ng. ủ Đ cài đ t các máy ch và ng ọ ể ủ ủ

ấ ủ

ộ ề

ứ ớ ườ ử ụ i s d ng v i m t ch ng nh n r ng chúng thu c v m t t ậ ộ ể

ặ ạ ạ ườ ử ụ ủ ủ i s d ng khác cây thì c n ph i ch ng th c chéo tr ầ ẽ ộ ổ ự ườ ử ụ ứ ả

c t ẽ ượ ự ộ ệ ố

ấ i s d ng vào đúng v trí c a h trong c u ị ườ ử ụ trúc phân c p, b n t o các Cert.ID cho m i nút c a cây. Các Cert.ID s đánh d u các ấ ỗ ộ ổ máy ch và ng ứ ủ ằ ớ i s d ng trong cùng m t cây có th trao đ i thông tin v i ch c.Các máy ch và ng nhau. Các máy ch và ng ướ c khi trao đ i thông tin. ổ ặ ặ Khi b n cài đ t máy ch đ u tiên trong h th ng, Cert ID s đ ư ụ ầ ạ ề

ẽ ứ ủ ầ ườ ủ

ạ đ ng t o ủ ầ ra. Ph n m m cài đ t máy ch s l u tr t p ID này trong th m c Data và đ t tên ủ ẽ ư ặ ữ ệ nó là cert.id. Cert ID này s ch ng th c cho máy ch đ u tiên và ID c a ng ả i qu n ự tr h th ng. ị ệ ố

ủ ổ ứ ủ ơ

ị ủ

c 4 m c đ n v thành viên. B n s d ng ID c a t ạ ử ụ viên. Đ t o ra ID c a các t ể ạ t ổ ứ ằ ị

Khi các Cert ID đã đ c thi

ượ ụ ể

ch c c a b n, b n ạ ổ ứ ủ ạ ử ng s ố ượ i dùng ườ

ch c cao nh t đ t o ra các ID c a các đ n v thành ấ ể ạ ch c c p d i n a, b n ph i dùng các Cert ID c a các ổ ứ ấ ướ ữ ủ ả ạ ch c n m ngay trên nó. Có th t o đ ứ ơ ể ạ ượ t l p phù h p v i mô hình t ớ ợ ế ậ ng c n cài đ t và các đ i t c n xác đ nh các tên c th cho t ng đ i t ị ặ ầ ố ượ ừ ầ d ng. C th là các Server Domino, các máy tr m Lotus Notes và các ng ạ ụ ể ụ trong h th ng. ệ ố

ộ ộ ậ ủ

3. Khái ni m Domain ệ M t Domino Domain là m t t p h p các máy ch Domino và ng ụ

i s d ng đ ỉ ể ữ ệ ườ ử ụ ượ ủ ế ị ị

ườ ử ụ i s d ng ợ dùng chung m t s đ a ch Domino (Domino Public Address Book). M c đích c a nó ộ ổ ị ủ là đ nh tuy n đ chuy n d li u. Domain c a ng c xác đ nh b i máy ể ở ch qu n lý h . ọ ủ ả

ơ

ng trình t ng trình trên di n r ng, nghĩa là có nhi u đ n v tham gia c văn ệ ố ể ng trình t o thành h th ng ch ươ ị ề ng tác g i nh n đ ậ ượ ử ệ ộ ươ

s d ng ch ử ụ b n v i nhau thì c n l p k ho ch cho mô hình cài đ t h th ng. ớ ạ ả M i đ n v tham gia vào h th ng s đ ỗ ơ ươ ặ ệ ố ộ ặ ẽ ượ ệ ố ủ

4. Áp d ng tri n khai ể ụ Khi tri n khai ch ươ ạ ầ ậ ế ị ệ ụ ủ ủ ủ ủ ộ ồ

ờ ư ể ả

c cài đ t m t máy ch Domino, máy ch này làm nhi m v c a m t máy ch CSDL, đ ng th i cũng là máy ch Web, và cũng có th đ m nh n luôn vai trò là máy ch qu n lý th tín đi n t . ệ ử ể ộ ậ ậ ủ ủ ự

ơ ề ấ ự ủ ộ ổ ứ ặ

c đ t trong s ch ng th c c a m t t ự ứ c v i nhau. ủ ả Các máy ch Domino c a các đ n v là các th c th đ c l p, nghĩa là chúng ị ch a các CSDL riêng, các thông tin v c u hình riêng, song các máy ch này có ràng bu c là đ ch c, chính vì v y nên chúng có ượ ậ th trao đ i d li u đ ổ ữ ệ ượ ớ ứ ộ ể

4

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ặ ầ ẫ ả

ộ ặ ả ệ ố ướ ế

ủ ủ ặ ẽ

Đ hình thành nên h th ng, tr c g i là “First Server”. Máy ch này sau khi cài đ t s là c s ượ ọ ủ ậ ẽ ủ

ế ứ , máy ch Domino đ u tiên s đ i TTTH DL. c cài đ t t ặ ạ ầ

c đó là: ệ ồ

ủ ề

ặ t l p c u hình đ máy ch này tr thành m t First Server. ầ c h t ph i cài đ t m t máy ch Domino đ u ể tiên, máy ch này đ ơ ở ộ ệ ố đ t o ra các máy ch Domino ti p theo và vì v y s hình thành nên m t h th ng ể ạ c ch ng th c l n nhau. g m các máy ch Domino đ ự ẫ ượ ồ ủ Trên th c t ẽ ượ ủ ự ế Vi c cài đ t máy ch Domino này g m 2 b ướ ủ ặ • Cài đ t ph n m m máy ch Lotus Domino. ầ • Thi ể ế ậ ấ ủ ở ộ

5

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ặ ầ ẫ ả

II. Yêu c u ph n c ng/ph n m m n n

ầ ứ

1. Yêu c u v ph n c ng ầ ề ầ ứ

Group

Notes

Disk Space

1.5 GB minimum per partition

Disk swap space:

2 times the physical RAM installed

500 MB of free disk space for database and log files

Display

• Color monitor required

Memory

512 MB minimum

512 MB or more recommended per CPU

• TCP/IP (includes IPv6)

Network Protocols

• NetBIOS over IP (32-bit processor only, only Microsoft IP is

supported); disabled by default

• NetBIOS over IPX (32-bit processor only); disabled by default

Processor

64 bit Domino Server: Intel EMT64 or higher and compatibles, or equivalents

Intel Pentium or higher and compatibles (32-bit and 64-bit chips as appropriate), or equivalents

2. Yêu c u v h ầ ề ệ đi uề hành

Operating System

Attributes

Windows Platform listing of supported OS

Windows Server 2003 Enterprise Edition x86-32

And Future: OS Fix Packs Bitness: 32 Bit Deployment Role: Server Hardware platform: x86-32

Windows Server 2003 R2 Enterprise Edition x86-32

And Future: OS Fix Packs Bitness: 32 Bit Deployment Role: Server Hardware platform: x86-32

Windows Server 2003 R2 Enterprise Edition x86-64

And Future: OS Fix Packs Bitness: 32 Bit, 64 Bit Exploit Deployment Role: Server Hardware platform: x86-64

Windows Server 2003 R2 Standard Edition x86-32

And Future: OS Fix Packs Bitness: 32 Bit Deployment Role: Server Hardware platform: x86-32

6

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ặ ầ ả ẫ

Operating System

Attributes

Windows Server 2003 R2 Standard Edition x86-64

And Future: OS Fix Packs Bitness: 32 Bit, 64 Bit Exploit Deployment Role: Server Hardware platform: x86-64

Windows Server 2003 SP2 Enterprise Edition x86-64

And Future: OS Fix Packs Bitness: 32 Bit, 64 Bit Exploit Deployment Role: Server Hardware platform: x86-64

Windows Server 2003 SP2 Standard Edition x86-64

And Future: OS Fix Packs Bitness: 32 Bit, 64 Bit Exploit Deployment Role: Server Hardware platform: x86-64

Windows Server 2003 Standard Edition x86-32

And Future: OS Fix Packs Bitness: 32 Bit Deployment Role: Server Hardware platform: x86-32

Windows Server 2008 Enterprise Edition x86-32

And Future: OS Fix Packs Bitness: 32 Bit Deployment Role: Server Hardware platform: x86-32

Windows Server 2008 Enterprise Edition x86-64

And Future: OS Fix Packs Bitness: 32 Bit, 64 Bit Exploit Deployment Role: Server Hardware platform: x86-64

Windows Server 2008 R2 Enterprise Edition x86-64

And Future: OS Fix Packs Bitness: 32 Bit, 64 Bit Exploit Deployment Role: Server Hardware platform: x86-64

Windows Server 2008 R2 Standard Edition x86-64

And Future: OS Fix Packs Bitness: 32 Bit, 64 Bit Exploit Deployment Role: Server Hardware platform: x86-64

Windows Server 2008 Standard Edition x86-32

And Future: OS Fix Packs Bitness: 32 Bit Deployment Role: Server Hardware platform: x86-32

Windows Server 2008 Standard Edition x86-64

And Future: OS Fix Packs Bitness: 32 Bit, 64 Bit Exploit Deployment Role: Server Hardware platform: x86-64

7

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ặ ầ ẫ ả

III. Các b

ướ

c cài đ t máy ch First cho các đ n v ơ ị

1. Cài đ t thông th ng. ặ ườ

Có th cài đ t Lotus Domino t c copy vào ể ặ ừ đĩa CD ho c b cài đã đ ặ ộ ượ ổ

c ng.ứ

Sau đây là các b c cài đ t Lotus Domino. ướ ặ

 M đĩa CD Lotus Domino Server 8.5; Click ch n Install IBM Lotus Domino ọ

ở 8.5

8

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ặ ầ ẫ ả

9

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ặ ầ ẫ ả

10

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ặ ầ ả ẫ

 Ch n th m c cài đ t cho Domino Server ư ụ ặ ọ

 Ch n phiên b n Domino Enterprise Server ả ọ

11

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ầ ặ ả ẫ

12

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ầ ặ ả ẫ

 Ch n Finish đ k t thúc quá trình cài đ t Domino Server ể ế ặ ọ

2. C u hình Domino tr thành First Server c a đ n v ủ ơ ị ở ấ

 Click ch n Bi u t ng Lotus Domino Server trên Desktop ể ượ ọ

13

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ầ ặ ả ẫ

 C u hình Lotus Domino Server ấ

 L a ch n “Set up the a first server or a stand-alone Server” đ đăng ký ự ể ọ

Domino là First Server, nh n “Next”. ấ

14

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ầ ặ ả ẫ

 Khai báo tên cho máy ch First Domino. VD:Đ t tên cho máy ch này là HSCV;B m “Next” đ chuy n sang b ấ ủ ể ể ặ ướ ế c ti p

theo

 T o Organization Certifier cho t ổ ủ

ch c c p trên, t ạ đ t s là máy ch đ i di n cho t ặ ẽ ủ ạ ệ ổ ứ ấ ủ

ứ Máy ch First mà ta đang cài ch c. ứ máy ch này s t o ra các ch ng ẽ ạ ừ 15

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ầ ặ ả ẫ

ch c c p d ậ ổ ứ ấ ạ

ướ ệ ứ ươ ậ ứ ủ ặ

ơ ị ẽ ử ụ ơ ị ệ i. Các ch ng nh n này s có d ng là các t p ẽ ng ng c a đ n v đ cài đ t các ơ ị ể đây là c p cao nh t nên ta không c n ch n: I want ầ ấ Ở ủ ấ ọ

nh n (cert.id) cho các t CertID. Các đ n v s s d ng các t p CertID t máy ch First cho đ n v mình. to use an existing certifier ID file.

 Khai báo Organizational Unit name

16

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ầ ặ ả ẫ

 Đi n tên Domain r i ch n Next ề ồ ọ

 Nh p thông tin user và password cho ng ậ ườ ả ọ ị

ể ạ ụ ụ ệ

i qu n tr . Click ch n Also ặ save a local copy of the ID file đ t o ra admin.id ph c v cho vi c cài đ t i các máy tr m. Administrators, Notes, Designer t ạ ạ

 Click ch n Web Browsers ọ

17

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ầ ặ ả ẫ

 Click ch n DIIOP CORBA Services ọ

 Thi t l p Network Settings ế ậ

18

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ầ ặ ẫ ả

 Thi t l p Host name nh hình v ế ậ ư ẽ

19

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ặ ầ ẫ ả

20

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ầ ặ ẫ ả

 Nh n “Finish” đ hoàn thành quá trình c u hình Domino. ể ấ ấ

t, ti n hành kh i t o máy ch Domino server ủ ế ấ

Sau khi quá trình Setup hoàn t Trong Start/Programs/Lotus Applications, ch y “Lotus Domino Server”. ở ạ ạ

 Click ch n Bi u t ng Lotus Domino Server trên Desktop ể ượ ọ

21

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ầ ặ ẫ ả

Ch n “Start Domino as a Windows Service” n u mu n kh i đ ng Domino ế ở ộ ố

Server nh m t Service trên HĐH Windows. ọ ư ộ

Có th đánh d u l a ch n đ Service luôn kh i ch y khi kh i đ ng Windows. ấ ự ở ộ ể ạ ọ ở

ể Nh n “OK”. ấ

3. Cài đ t các ph n m m qu n tr cho máy ch Domino. ả ủ ề ặ ầ ị

ể ị ệ ố ủ ầ ặ

ề ầ

c khai báo khi c u hình máy ch ấ ặ ớ ề ạ ượ ả ả ị

ả ạ c cài đ t v i tài kho n qu n tr đã đ ượ trên. ầ Đ qu n tr h th ng và thao tác v i máy ch Domino c n cài đ t các ph n ớ m m máy tr m Lotus Notes và Lotus Domino Administrator. Các ph n m m máy ủ tr m này đ Domino ở

Quá trình cài đ t Lotus Notes và Lotus Domino Administrator g m 2 b c sau ặ ồ ướ

đây:

Cài đ t Lotus Notes và Lotus Domino Administrator K t n i ế ố Lotus Notes và Lotus Domino Administrator v i máy ch Domino ủ ớ

3.1. Cài đ t các ph n m m máy tr m Lotus Notes và Lotus Domino ề ầ ạ ặ

Administrator.

c copy vào c ng. đĩa CD ho c b cài đã đ ặ ộ ừ ượ ổ ứ

ể ạ ệ ặ

c cài đ t: Có th cài đ t Lotus Notes t ặ Ch y t p Setup.exe đ kh i t o quá trình cài đ t. ể ở ạ Sau đây là các b ặ ướ

22

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ầ ặ ả ẫ

23

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ầ ặ ẫ ả

 Ch n th m c đ cài đ t Notes client ư ụ ể ặ ọ

 Ch n cài đ t Notes Client; Domino Designer và Domino Administrator ặ ọ

24

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ầ ặ ẫ ả

25

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ặ ầ ẫ ả

 Ch n Finish đ k t thúc quá trình cài đ t Notes Client ể ế ặ ọ

3.2. K t n i ph n m m máy tr m v i máy ch Domino ế ố ủ ớ ề ạ ầ

ề ạ ầ

Sau khi cài đ t xong các ph n m m máy tr m Lotus, trên màn hình Desktop xu t ấ ặ ng ng v i Lotus Notes, Lotus Domino Administrator. hi n các bi u t ể ượ ứ ệ ớ

Kh i t o m t trong 2 ph n m m máy tr m này đ thi ề ể ạ ầ ộ ế ậ t l p k t n i v i máy ế ố ớ

ở ạ ch Domino. ủ

Ví d ch y “Domino Administrator” đ ti n hành thi t l p k t n i. ụ ạ ể ế ế ậ ế ố

26

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ặ ầ ẫ ả

ề ẽ ế ạ ạ ị

 Đi n tên user và đ a ch server nh hình v . N u ta cài đ t máy tr m thì t ư ặ ặ ẽ ầ ỉ

ỉ ị ph n trên đ c u hình i Ô Domino Server s gõ đ a ch cài đ t First Server; ta s c n file admin.id đã nói ở ầ ẽ ể ấ

27

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ầ ặ ẫ ả

 Không c n ph i c u hình cài đ t mail domino vì ta không dùng đ n ế ặ ả ấ ầ

28

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ầ ặ ả ẫ

 Có th không k t n i đ c v i server nh hình trên. Click OK ế ố ượ ớ ư ể

 Vào File -> ch n Open Server và đi n thông tin server nh hình d ư ề ọ i ướ

29

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ầ ặ ẫ ả

 Ta đã k t n i đ c t i Domino server thành công ế ố ượ ớ

30

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ặ ầ ẫ ả

IV. M t s khai báo tham kh o ả

ộ ố

Sau đây là m t s khai báo c u hình cho máy ch Domino nh m ph c v t ụ ụ ố t ộ ố ủ ấ ằ

ng trình ch y trên máy ch đó. h n cho ch ơ ươ ủ ạ

1. Khai báo c ng truy c p Web c a Domino. ậ ủ ổ

ổ ặ ị ậ ủ ể ổ

ổ ổ ậ ớ

M c đ nh c ng truy c p c a Web Domino là c ng 80. Đ tránh tranh ch p c ng ấ ổ truy c p Web v i các Web server khác (nh IIS), nên đ i c ng truy c p này sang c ng ổ ư ậ khác. (khuy n cáo s d ng c ng 8080) ử ụ ế ổ

Đ th c hi n, làm nh hình h ể ự ư ệ ướ ng d n sau: ẫ

31

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ầ ặ ẫ ả

Sau khi ch n tab ọ Internet Port, ti p t c làm nh hình h ế ụ ư ướ ng d n sau: ẫ

32

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ặ ầ ẫ ả

2. Khai báo Security ph c ụ vụ vi c v n hành ph n m m. ệ ậ ề ầ

Khai báo nh hình sau: ư

3. Khai báo trang ch :ủ

4. Khai báo Domino Web Engine

33

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ầ ặ ả ẫ

34

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ặ ầ ả ẫ

V. Cài đ t ph n m m QLVB&HSCV lên máy ch Domino.

Tr ế ầ ầ

ệ c khi ti n hành cài đ t ph n m m QLVB&HSCV, b n c n copy các t p c ng c a máy ch đ nh cài đ t ph n m m. Các t p cài đ t có tên là ầ ổ ứ ặ ủ ị ề ặ ạ ệ ủ ề ặ

ướ cài đ t vào ặ ***.NSF.

ng trình vào máy ch , ti n hành thao tác ệ ặ

Sau khi đã copy t p cài đ t ch ằ ươ ư ộ ụ ể ặ

Copy Database đ nh m m c đích đ a b cài đ t vào môi tr m m máy ch Domino. Sau đó m i có th ti n hành ch y ch ề ạ ủ ế ườ ươ New ng qu n lý c a ph n ầ ủ ả ng trình cài đ t. ặ ủ ớ

ể ế Thao tác New Copy Database nh sau: (Ghi nh là Domino Server đã đ c kh i đ ng r i) ư ượ ở ộ ồ

 Kh i đ ng Lotus Notes. ớ ở ộ

 T o m t vùng làm vi c Workspace trên Notes; giao di n gi ng hình d i: ệ ệ ạ ộ ố ướ

35

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ặ ầ ẫ ả

 Click ph i vào vùng tr ng trên Workspace r i ch n Open Application đ ả ọ ồ ố ể

m t p c s d li u *.nsf ở ệ ơ ử ữ ệ

36

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ầ ặ ẫ ả

 Ch n On My Computer r i tr đ n th m c l u c s d li u nsf ư ụ ư ơ ở ữ ệ ồ ỏ ế ọ

 Các c s d li u đã đ c m trên Local ượ

ng c a t p cài đ t m trên Local, ng ở ủ ệ ể ượ ườ ặ ặ

ở ể ư ệ ộ

ơ ở ữ ệ ả ế i cài đ t ph i ti p Đây ch là bi u t ỉ t c th c hi n thao tác "New Copy Database" đ đ a b cài vào máy ch Domino ủ ự ụ qu n lý. ả

ư

Nháy chu t ph i vào bi u t Thao tác nh sau: ộ ể ượ ả ng cài đ t ặ

37

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ầ ặ ả ẫ

 Ch n Server ta đã c u hình nh trong hình: ấ ư ọ

ọ ệ ố ộ

ư ụ ệ ơ ở ữ ệ ớ ộ ả ấ ệ ẽ ệ ớ

Sau khi ch n nút OK, h th ng s m t vài giây đ ti n hành sao chép b cài ể ế ẽ ấ nháp vào th m c Domino qu n lý và đăng ký v i máy ch Domino. Sau quá trình này ủ trên giao di n làm vi c s xu t hi n thêm m t bi u t ng c s d li u m i bên ể ượ c nh bi u t ạ

ả ẫ ộ ể ượ ng cũ, ch n "remove ọ

ng cũ. ể ượ Đ đ nh m l n có th b m chu t ph i vào bi u t ể ấ ể ỡ ầ from workspace" đ d b b n nháp ể ỡ ỏ ả

38

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ặ ầ ẫ ả

 Ta m Domino Administrator r i vào Files; t ở ồ ạ i đây s xu t hi n các c s d ệ ơ ở ữ ẽ ấ

li u ta v a cài đ t: ừ ệ ặ

39

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ặ ầ ả ẫ

 Click chu t ph i vào 1 c s d li u; ch n Sign đ hoàn thành quá trình cài ơ ở ữ ệ ể ả ộ ọ

đ tặ

40

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ặ ầ ả ẫ

 Ch n c Active User’s ID và Active Server’s ID ọ ả

đ ng đăng ký các CSDL v i máy ch ệ ố ẽ ế ế ự ộ ớ ủ

H th ng s ti n hành các ti n trình t ử ổ Domino. (sign database) Ta có th vào c a s Console đ theo dõi: ể ể

ủ ế

d ng l ừ ế

Theo dõi màn hình Console đ th y s ho t đ ng c a ti n trình. Khi màn hình ể ấ ự ạ ộ i là ti n trình đã k t thúc. ế ạ Quá trình này s di n ra trong ít phút. ẽ ễ

41

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ặ ầ ả ẫ

Sau các thao tác này, ch ươ ể ử ụ ử ụ ậ ị

ng trình đã có th đ a vào s d ng. ươ ể ư ng trình, dùng trình duy t IE truy c p vào đ a ch : ỉ ệ ủ ổ ậ

ặ ặ ị ườ ầ ổ ng h p thay đ i c ng truy c p cho ổ ổ ậ

máy ch Web Domino thì c n gõ thêm tên c ng sau tên máy ch Đ s d ng ch http://tên_máy_ch :c ng_truy_c p/vbden.nsf ho c http://localhost: c ng_truy_c p/vbden.nsf ổ M c đ nh không c n gõ c ng truy c p, tr ợ ầ ủ ậ ậ ổ ủ

Giao di n đăng nh p c a ch ng trình nh sau: ậ ủ ệ ươ ư

ng trình b ng tài kho n qu n tr đ s d ng đ ậ ươ ị ể ử ụ ả ằ ả ượ c ch c năng ứ

qu n tr ng Đăng nh p ch i dùng. ị ườ ả

42

Tài li u h ng d n qu n tr h th ng và cài đ t ph n m m QLVB&HSCV ệ ướ ị ệ ố ề ặ ầ ẫ ả

Sau khi đăng nh p, giao di n nh sau: ư ệ ậ

43