Ở Ể
Ỳ ƯỜ S GD&ĐT KIÊN GIANG Ẫ NG THPT CHUYÊN HU NH M N TR ờ KI M TRA TOÁN 12 BÀI THI: TOÁN 12 CH, CB, NC (Th i gian làm bài: 45 phút)
Đ TẠ
Ề MÃ Đ THI: 443 ọ H tên thí sinh:.................................................SBD:.........................
x
x
ồ ị ế ồ ị ủ ể t đ th đó có th là c a hàm nào sau đây: Câu 1: Quan sát đ th , cho bi
b
= > = > = y log x b ( 1) a a a y < < a ( (0 1) B. C. D.
b
y A. = y x 1) < < b log (0 1)
ố ố ờ
ẩ ẩ ờ ỉ ổ không đ i. Hãy đã là 4000 con. Bi ướ ượ c l ng sau năm gi ầ ố ầ theo m t t ẩ ẽ ẩ ầ ả ầ
ấ ấ ả ả ầ ầ ấ ấ ế ệ t Câu 2: S vi khu n trong ng nghi m ban đ u có 100 con, ch sau hai gi ờ ỗ ộ ỷ ệ ố ượ l ng vi khu n tăng trong m i gi s l ố ấ ừ ban đ u có 100 con) s vi khu n s có, g p kho ng bao nhiêu l n s vi khu n ban (tính t ấ . ọ đ u ầ (ch n đáp án g n đúng nh t) ầ ả A. G p kho ng 9.000 l n . ầ . ả C. G p kho ng 10.000 l n B. G p kho ng 12.000 l n. D. G p kho ng 11.000 l n.
- x x + + 1) = - 3) 1 log (2 3 log ( 3 ố ủ ệ ng trình là:
Câu 3: S nghi m c a ph A. M tộ . ươ B. Ba. C. Hai. D. Vô nghi m.ệ
ồ ị ế ồ ị ể ể ễ ố t đ th đó có th bi u di n cho hàm s nào? Câu 4: Quan sát đ th , cho bi
2
+= 12x
+ y = x= y y = y + 1x 3 2 + 1x 2 A. . B. C. D.
3a a v i ớ
a > 0 ế ạ ừ ố ữ ỉ ể ứ .
1 6a
1 12a
Câu 5: Vi 2 3a t d ng lũy th a s mũ h u t bi u th c 5 6a A. B. C. D.
ế ớ ứ ệ ế ồ ỗ 900 tri u đ ng. C sau m i năm, giá chi c
ỏ ế
ộ ị ả 10% .H i đ n năm 2020, giá chi c ô tô này là bao nhiêu? C. 864.536409 đ ngồ B. 531.441.000 đ ngồ D.
x
ớ Câu 6: M t chi c ô tô m i mua năm 2016 v i giá ế ô tô này b gi m A. 590.490.000 đ ngồ 656.100.000 đ ngồ
[
=
]0; 2
e + x ln(1 2 ) f x ố ( ) ấ ủ ị ớ b ng:ằ
e e e trên đo n ạ 2 ln 5 ln 3 Câu 7: Giá tr l n nh t c a hàm s 2 ln 6 A. 0. B. C. D.
x = 2016 log 2016 ỏ ố ự x th a mãn . V y giá tr ị x là:
(
)
Câu 8: Cho s th c A. 0 B. 1 ậ C. 5 D. 10
4
2
0x
0x
0x
x + log 1 2 log ủ ươ ậ ọ ệ là nghi m c a ph ng trình = . Hãy ch n nh n xét đúng. Câu 9: G i ọ 0x 1 2
0x A. nhiên.
3
x x = 2.
?
ố ố ữ ỷ ươ B. là s nguyên âm. C. là s h u t d ng. D. là s tố ự ố là s vô t ỷ.
5x
3 4
ứ ể - ọ Câu 10: Thu g n bi u th c: 5x A. B. C. 5x D. x
2
5 4a
5 2a
3 8a
11 4a
= A a > 0) a a ứ ể , ( . ọ Câu 11: Thu g n bi u th c - -
A. B. C. D.
( � �
= 2 " - - - - ệ ( ề ) x x + x log( 4 2).
a
a
4
- - x ) ng khác 1 và . + log 2 log ( a > 2 1) ( - x - � � = � x x ọ Câu 12: Hãy ch n m nh đ đúng: ) + x log( 2) ; 2 , log A. = 0x < : log ( 2 ) B. Cho s ố a d x ươ ọ x th a ỏ , ta có: ớ C. V i m i 0 - = = 2 x 1) 2 log 5 1) 1 5 6 . log 5 4 log ( 4 log ( 4
2 9
3
2 3
- - � . x - = x x log 3log 2 0 log 3log 2 0 ọ ớ D. V i m i x > , 0 - = x 3 - = x 1 2
2
2
= y x log x ề ị ệ ủ x đ hàm s ố ể xác đ nh. Câu 13: Tìm đi u ki n c a
> (cid:0) x x 0, 2 x > x< < 2 2 C. B. 0 A. D.
> (cid:0) x x 0, 1 2
+ - x 15
= x 2.5 15 ủ ươ ọ ậ ệ là nghi m c a ph ng trình Câu 14: G i ọ 0x
0
0
0
0
2
x > < x < x (cid:0) x< 0 (1; 2) 0 1 . Hãy ch n nh n xét đúng. 1 2 A. B. D. C.
-
[
= - -
]3;0
x x f x ( ) 4 ln(1 ) ị ấ ủ trên đo n ạ ị là giá tr nào sau
2
- + - - ố ỏ Câu 15: Giá tr nh nh t c a hàm s đây? A. 1 4 ln 2. B. 9 4 ln 4 D. 0.
/ (2)
= + x g x ( ) ln C. 1 4 ln 3 ) ( 1 g ế ị ủ t giá tr c a n u ế : Câu 16: Hãy cho bi
2 3 2 5 A. C. D. 0, 65
x
log
2
log 9 2
2
log 3 2
a = ln 2 và ễ ln 200 theo a và b . - ể ln 5 . Hãy bi u di n b+ 2a b 2a Câu 17: Đ t ặ a+ 2b A. 3 C. 6ab D. 3 B. 0,8 b = B. 3
= - x x x .3 ươ ỏ ộ ng trình ệ x th a mãn, m t trong Câu 18: Cho ph
2
ề . V i đi u ki n = x t ớ log ướ ầ ươ ươ ng trình trên là b , thay vào ph ầ ng trình ban đ u, ữ ở ươ ả nh ng cách gi i ph ươ ng trình theo n tr thành ph ặ c đ u đ t ẩ t hoàn toàn. Hãy gi ả i ph ng trình tìm t .
t =
t =
t =
0
1.
4
t = 1 2 A. B. C. D.
ệ ề Câu 19: Cho các m nh đ sau
)
( 5 log
2
- - 5log 5log log 5log , x 1 = x 2 x 1 = x 2 x x > thì 0 . i. V i ớ 1
a
a
a
3
1a< (cid:0)
+ + = x > , 0 ) log .log .log log ( a x x , 2 x 1 x 2 x 3 x 2 x 3 x 2 x 1 x 1 ii. Cho 1 và 0 , ta có:
6
2 (2 .3)
2
1a (cid:0)
= = + log 12 (1 log 2) iii. log 12 6 1 2 1 2
a
a ab
b log ( ) log ố ự ươ iv. Cho các s th c d ng ,a b , v i ớ , ta có: . 1 = + 2 1 2
2
ố ệ ề sai là: S m nh đ A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
2
2
- - x log 8log + = x m 8 4 0 ấ ả ữ ể ươ t c nh ng giá tr ị m đ ph ng trình vô nghi m ệ
[
Câu 20: Tìm t ]1; 4 trên đo n ạ .
m > m (cid:0) m < - 0m (cid:0) 0m < 0m < 1 2 1 2 1 2 B. ho c ặ C. D. A. ho cặ
2
m > 1 2 ho c ặ
- - x - = x 1) 1) 0 log ( 3 log (2 3 ế ố ủ ươ ng trình
2
Câu 21: Hãy cho bi A. Hai. ệ t s nghi m c a ph B. B nố . D. Vô nghi m.ệ - = -
(
C. M t.ộ ) 5 x f x ( ) 4 ế ậ ủ ị ố t t p xác đ nh c a hàm s -
[
x
x
x
ᄀ \ . } { 2(cid:0) Câu 22: Cho bi ]2; 2 C. B. ᄀ D. - - A. ( � � � ) ; 2) + (2;
x =
x =
3.
2
2.
0.
2
x
cos
= 5 3 ả ươ i ph ng trình . + 4 x = - Câu 23: Gi x = A. B. . C. D.
2
2
2
x
cos
cos
1
x .ln 2
2
cos
f x = ( ) 2 ủ ạ - là hàm nào sau đây: x ố Câu 24: Đ o hàm c a hàm s cos - - - x sin(2 ).2 x sin(2 ).2 x sin(2 ).2 A. B. C. D.
x .ln 2
2
3
4
x sin(2 ).2
= (cid:0)
)
(
11 4a
3 2a
. a B a a a> 0, 1 ứ ể ả ơ . Đ n gi n bi u th c Câu 25: Cho loga
2
11 4 3 2 C. A. B. D.
x
x
3
2
x
2
f x = ( ) x 2x ủ - là hàm nào sau đây: x 1 - x 2 ố Câu 26: Đ o hàm c a hàm s x 2 .ln 2 x 2 .2 x 2 .2 (2 ln 2) x x ạ x- 2 2 x- 2x B. C. D. Đáp án A. khác
< < < a b 1 ẳ ướ ị ố ự a và b , v i ớ 0 ị . Kh ng đ nh nào d ẳ i đây là kh ng đ nh
a
b
a
b
b
a
b
a
2
< < < < < b a b a log 1 log < 1 log log b a 1 log B. C. D. < a b Câu 27: Cho hai s th c đúng? A. log < 1 log log
ᄀ
x >
x (cid:0)
= - y x 2) log ( 2 ề ị
2
ệ ủ x đ hàm s ể ố x < 2 xác đ nh. 2 B. C. D.
x
ế ề ệ ệ t có bao nhiêu m nh đ ề sai:
1a< (cid:0)
x
Câu 28: Tìm đi u ki n c a A. x (cid:0) Câu 29: Trong các m nh đ sau, cho bi = y x a= y loga ố ứ ườ và (v i ớ 0 ) đ i x ng nhau qua đ ẳ ng th ng ố i. Đ th c a hai hàm s y ồ ị ủ x= .
1a >
= y a= y ồ ị ố ứ ụ ii. V i ớ ố , ta có đ th hai hàm s và đ i x ng nhau qua tr c tung.
a
= y x 1 x a < (cid:0) a log (0 1) y = 0 ậ ủ ồ ị ộ ệ ươ ố iii. M t ti m c n c a đ th hàm s có ph ng trình là .
= y x ln ồ ị ố ứ ụ
ố iv. Đ th hàm s A. M tộ . có 2 nhánh đ i x ng nhau qua tr c tung. B. B n.ố C. Ba. D. Hai.
x
ồ ị ở ẽ ể ễ ố hình v bi u di n cho hàm s nào sau đây: Câu 30: Đ th
-= 2
2
2
- y = = - - y x y x 1) 1 log log ( 2 1 4 B. . C. D. = - + A. y x 1 log
ế H t