H và tên:………………...................
L p :….... Phòng ….....SBD……......
KI M TRA H C KỲ II
NĂM H C 2009-2010
MÔN: TOÁN-KH I 11
(Th i gian 90 phút )
Đ A
I-PH N CHUNG(8 đi m)
Câu 1(1đ): Tính các gi i h n sau:
1)
13
24
lim
3
3
++
+
x
xx
x
2)
)313(lim
2
xxx
x
++
+
Câu 2(1,5đ): Tính đ o hàm các hàm s sau:
1)
)3)(1(
2
+=
xxy
2)
x
xx
y
++
=
2
1
2
3)
)2
4
sin( xy
=
π
Câu 3(1,5đ): Vi t ph ng trình ti p tuy n v i đ th hàm s ế ươ ế ế
x
x
y23
1
+
=
t i
đi m có hoành đ x0 = 2.
Câu 4(1đ): Xét tính liên t c c a hàm s
=
+
=
2 khi 6
2 khi
4
143
)(
2
x
x
x
x
xf
t i x0=2.
Câu 5(3đ): Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh a, m t bên
SAB là tam giác đ u và
2aSC =
. G i H, K l n l t là trung đi m c a c nh AB ượ
và AD.
a) Ch ng minh: tam giác SBC vuông và SH mp(ABCD).
b) Ch ng minh mp(SAC) mp(SKH).
c) Tính kho ng cách gi a hai đ ng th ng AD và SC. ườ
II-PH N RIÊNG(2 đi m)
A. Dành cho h c sinh h c sách Toán Nâng Cao:
Câu 6: Tìm t a đ các đi m M trên đ th (C) c a hàm s
bi t ti pế ế
tuy n c a (C) t i M c t hai tr c Ox, Oy l n l t t i A, B và tam giác OAB cóế ượ
di n tích b ng
4
1
.
B. Dành cho h c sinh h c sách Toán C B n: ơ
Câu 6: Vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ th hàm s ế ươ ế ế y = x2x bi t ti pế ế
tuy n đó song song v i đ ng th ng ế ườ y = x + 3.
....................................H t...................................ế
H và tên:………………...................
L p :…....Phòng ….....SBD…….......KI M TRA H C KỲ II
NĂM H C 2009-2010
MÔN: TOÁN-KH I 11
(Th i gian 90 phút )
Đ B
I-PH N CHUNG(8 đi m)
Câu 1(1đ): Tính các gi i h n sau:
1)
14
223
lim
2
2
+
x
xx
x
2)
)212(lim
2
xxx
x
+
+
Câu 2(1,5đ): Tính đ o hàm các hàm s sau:
1)
)4)(21(
2
xxy
++=
2)
x
xx
y
+
=
1
53 2
3)
)3
6
cos( xy
=
π
Câu 3(1,5đ): Vi t ph ng trình ti p tuy n v i đ th hàm s ế ươ ế ế
x
x
y54
2
=
t i
đi m có hoành đ x0 = 1.
Câu 4(1đ): Xét tính liên t c c a hàm s
=
+
+
=
0 khi 3
0 khi
3
121
)(
2
x
x
xx
x
xf
t i x0 = 0.
Câu 5(3đ): Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh a, m t bên
SCD là tam giác đ u và
2aSB =
. G i H, K l n l t là trung đi m c a c nh AD ượ
và DC.
a) Ch ng minh: tam giác SBC vuông và SK mp(ABCD).
b) Ch ng minh mp(SBD) mp(SKH).
c) Tính kho ng cách gi a hai đ ng th ng AD và SB. ườ
II- PH N RIÊNG (2 đi m)
A. Dành cho h c sinh h c sách Toán Nâng Cao
Câu 6: Tìm t a đ các đi m M trên đ th (C) c a hàm s
1
2
+
=
x
x
y
bi t ti pế ế
tuy n c a (C) t i M c t hai tr c Ox, Oy l n l t t i A, B và tam giác OAB cóế ượ
di n tích b ng
4
1
.
B. Dành cho h c sinh h c sách Toán C B n ơ
Câu 6: Vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ th hàm s ế ươ ế ế y = x2 – 5x + 6 bi tế
ti p tuy n đó song song v i đ ng th ng ế ế ườ y =3 x +1.
....................................H t...................................ế