TOÁN T TÂM
ttt
TÁC GIẢ
TOÁN TỪ TÂM
Bộ Đề Kiểm Tra
CUỐI KỲ 2 - KHỐI 11
Trang 1
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
CUI HC K 2 K11
ĐỀ
KIM TRA CUI HC K II KHI 11
NĂM HỌC 2024 - 2025
ĐỀ S 1
PHN ĐỀ
A. Câu hi Tr li trc nghiệm (03 điểm)
» Câu 1. Cho
a
là số thực dương;
,mn
là những số thực tùy ý. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.

m n m n
a a a
. B.
.
m n m n
a a a
. C.
nm
mn
aa
. D.
mnm
n
aa
a
.
» Câu 2. Đồ th trong hình v là ca hàm s nào dưới đây?
A.
11
4



x
y
.
B.
4
11



x
y
.
C.
11
4
logyx
.
D.
4
11
logyx
.
» Câu 3. Biết mt nghim của phương trình
33
1 5 1 log logxx
dng
,x a b a b
. Giá tr biu thc
T a b
A.
5T
. B.
4T
. C.
10T
. D.
2T
.
» Câu 4. Cho hàm s
tan coty x x
. Tính
y
.
A.
22
11

cos sin
yxx
. B.
22
11
cos sin
yxx
.
C.
22
11
cos sin
yxx
. D.
22
11

cos sin
yxx
.
» Câu 5. Cho hàm s
28f x x
. Tính giá tr ca biu thc
1 3 1
S f f
.
A.
4S
. B.
2S
. C.
6S
. D.
8S
.
» Câu 6. Cho hình lập phương (như hình vẽ bên).
Góc giữa hai đường thng
AA
CD
bng
A.
45
. B.
60
. C.
30
. D.
90
.
» Câu 7. Vi
1a
, biu thc
29
P a a
thu gọn được kết qu nào dưới đây?
A.
13
2
a
. B.
1
2
a
. C.
15
4
a
. D.
17
13
a
.
.ABCD A B C D
Trang 2
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
CUI HC K 2 K11
ĐỀ
» Câu 8. Cho
A
B
hai biến c xung khc cùng liên quan đến phép th
T
. Xác sut xy ra
biến c
A
1
3
, xác sut xy ra biến c
B
1
4
. Xác suất để xy ra biến c
A
hoc
B
A.
1
12
P A B
. B.
1
2
P A B
. C.
7
12
P A B
. D.
17
12
P A B
.
» Câu 9. Cho hai mt phng
P
Q
vuông góc vi nhau. Tìm khẳng định sai ới đây.
A. Góc gia hai mt phng
P
Q
bng
90
.
B. Nếu đường thng
a
vuông góc
()P
thì
a
song song hoc nm trong
Q
.
C. Nếu đường thng
a
nm trong
P
thì
a
vuông góc vi
Q
.
D. Nếu
P
Q
ct nhau theo giao tuyến đường thng
d
, đường thng
a
nm
trong
P
a
vuông góc vi
d
thì a vuông góc vi
Q
.
» Câu 10. Cho hình chp
.S ABC
c đy
ABC
là tam gic đu cnh
a
,
( ),SA ABC SA a
. Gi
,MN
ln lượt là trung điểm ca
,AB AC
. Th tch khi chp
.S AMN
là
A.
33
24 .
a
B.
33
16 .
a
C.
3
48.
a
D.
33
48 .
a
» Câu 11. Cho hình chp đu
.S ABCD
SA AB
. Tính góc giữa hai đường thng
SA
BC
.
A.
30
. B.
45
. C.
60
. B.
90
.
» Câu 12. Bạn Lan và Mai chơi cờ caro, biết rằng xc suất Lan thắng trong mỗi lượt là
04,
và mi
ợt chơi chỉ có thng hoc thua. Gi biến c
C
: “Trong 2 lượt chơi, Mai toàn thắng”.
A.
0 36,PC
. B.
0 16,PC
. C.
0 24,PC
. D.
0 64.PC
.
B. Câu hi Tr lời đúng/sai (02 điểm)
» Câu 13. Gieo hai con xúc xắc cân đối đồng cht. Xét các biến c:
A
: “C t nhất một con xúc xắc xuất hiện mặt
5
chấm”.
B
: “Tổng số chấm xuất hiện trên hai con xúc xắc bằng
7
”.
C
: “Tch số chấm xuất hiện trên hai con xúc xắc là số lẻ”.
D
: “Tổng số chấm xuất hiện trên hai mặt là số lẻ”.
Khi đ:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Biến cố giao
2 5 5 2( , );( , )AB
.
(b)
Xc suất của biến cố
A
5
18
.
(c)
Xc suất của biến cố
B
1
6
.
(d)
Biến cố
C
D
xung khắc.
» Câu 14. Cho hình chóp
.S ABCD
c đy
ABCD
hình vuông tâm
O
cnh bng
a
,
SA ABCD
6SA a
. Gi
,AM AN
ln lượt đường cao ca
,.SAB SAD
Khi
đ:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
BC SAC
(b)
SC MN
Trang 3
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
CUI HC K 2 K11
ĐỀ
(c)
SAC SBD
(d)
6
7
,a
d A SBC
C. Câu hi Tr li ngn (02 điểm)
» Câu 15. Trong nông nghiệp bèo hoa dâu được dùng làm phân bón, nó rt tt cho cây trng. Mi
đây, cc nhà khoa học Việt Nam đã pht hiện ra bèo hoa dâu có th dùng để chiết xut
ra cht có tác dng kích thích h min dch và h tr điu tr bệnh ung thư. Bèo hoau
đưc th nuôi trên mặt nước. Một người đã thả một lượng bèo hoa dâu chiếm
4%
din
tích mt h. Biết rng c sau đúng một tun bèo phát trin thành 3 ln s ợng đã c
và gi s tốc độ phát trin ca bèo mi thời điểm như nhau. Hi sau ít nht bao nhiêu
ngày bèo s va ph kín mt h?
Điền đáp số:
» Câu 16. Cho hàm s
52
2

mx
y f x x
5
4



,.mm
Gi
S
là tp tt c các giá tr ca tham
s
m
để
1 0 4

..ff
Tp
S
có bao nhiêu phn t?
Điền đáp số:
» Câu 17. Cho t diện đu
ABCD
,
M
trung điểm ca cnh
BC
. Khi đ
2cos , a
AB DM b
mt phân s ti gin. Tính giá tr biu thc
S a b
.
Điền đáp số:
» Câu 18. Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc với đy,
3SA
. Tam giác
ABC
đu cnh
a
.
Tính khong cách
SB
CI
vi
I
trung điểm ca
AB
. Làm tròn kết qu đến hàng phn
i.
Điền đáp số:
D. Câu hi Tr li t lun (03 điểm)
» Câu 19. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
33 y x x
tại điểm c hoành độ
02x
» Câu 20. Hai bạn An Bình cùng chơi c vua vi nhau. Trong mt ván c, xác sut An thng
Bình
04,
xác suất để Bình thng An
0 35,
. Hai bn s dừng chơi khi c người
thắng, người thua. Tính xác suất để hai bn dừng chơi sau hai vn cờ.
» Câu 21. Cho t din
.O ABC
,,OA OB OC
đôi một vuông góc vi nhau,
OA a
2OB OC a
. Gi
M
trung điểm ca
BC
. Tính khong cách giữa hai đường thng
OM
AB
.
------------------------------- Hết -------------------------------
Trang 4
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
CUI HC K 2 K11
ĐỀ
KIM TRA CUI HC K II KHI 11
NĂM HỌC 2024 - 2025
ĐỀ S 2
PHN ĐỀ
A. Câu hi Tr li trc nghiệm (03 điểm)
» Câu 1. Đạo hàm ca hàm s
4
yx
là:
A.
4'yx
. B.
3
4'yx
. C.
0'y
. D.
2
4'yx
.
» Câu 2. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
. Tính c giữa đường
thng
''BD
DC
.
A.
0
90
.
B.
0
60
.
C.
0
30
.
D.
0
45
.
» Câu 3. Nghim của phương trình
1
28
x
A.
3x
. B.
4x
. C.
5x
. D.
2x
.
» Câu 4. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Hình hp ch nht là hình hp đứng có mặt đy là hình chữ nht.
B. Hình lăng trụ đu là hình lăng trụ đứng có mặt đy là đa gic đu.
C. Hình lăng trụ đứng có tt c các cnh bng nhau là hình lập phương.
D. Các mt bên của hình lăng trụ đu là các hình ch nht bng nhau.
» Câu 5. Khi khoan thiết b cho nhà bn Nam, bác th khoan tường ti v
tr điểm
M
trên tường c độ cao so vi nn nhà 80cm,
H
hình chiếu ca trên mt phng
P
cha sàn nhà. Nhn xét nào
ới đây là SAI?
A.
;d M P MH
. B.
80MH cm
.
C.
MH P
. D.
//MH P
» Câu 6. Mt hộp c 6 bi xanh, 4 bi đỏ, 5 bi vàng. Ly ngu nhiên t hp 1 viên bi. Tính xác sut
lấy được một viên bi màu đỏ hoc màu vàng
A.
7
15
. B.
1
3
. C.
1
15
. D.
3
5
.
» Câu 7. Cho hình chóp tam giác
.S ABC
3,SA ABC SA a
, đy là tam gic đu cnh
2a
.
Tính góc phng nh din


,,S BC A
A.
0
45
. B.
0
73
. C.
0
60
. D.
0
30
.
» Câu 8. Rút gọn biểu thức
24
44
log logP a a
với
0a
ta được
A.
2
3log a
. B.
2
3log a
. C.
2
3log a
. D.
2
3log a
.
» Câu 9. Tìm đạo hàm ca hàm s
2024x
y
A.
1
2024
.x
yx
. B.
2024
2024
ln
x
y
. C.
2024 2024
.ln
x
y
. D.
2024x
.