TOÁN T TÂM
ttt
TÁC GIẢ
TOÁN TỪ TÂM
Bộ Đề Kiểm Tra
CUỐI KỲ 2 - KHỐI 11
Trang 1
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
CUI HC K 2 K11
ĐỀ
KIM TRA CUI HC K II KHI 11
NĂM HỌC 2024 - 2025
ĐỀ S 1
H và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
PHN ĐỀ
A. Câu hi Tr li trc nghiệm (03 điểm)
» Câu 1. Vi các s thc
bt k, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
55
5
aab
b
. B.
55
5
a
a
b
b
. C.
55
5
aab
b
. D.
55
5
aab
b
.
» Câu 2. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông tại
B
, cnh
vuông góc vi mt
phẳng đáy. Đường thẳng nào sau đây vuông góc với
AC
?
A.
SA
. B.
AB
. C.
BC
. D.
SC
.
» Câu 3. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông, cnh
SA
vuông góc vi mt
phẳng đáy. Mặt phẳng nào sau đây vuông góc với mt phng
ABCD
.
A.
SBC
. B.
SAC
. C.
SCD
. D.
SBD
.
» Câu 4. Hàm s nào dưới đây có tập xác định là ?
A.
2x
y
. B.
2
logyx
. C.
3x
y
. D.
1lnyx
.
» Câu 5. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
A
. Biết
2AB a
.
Khong cách t
A
đến đường thng
BC
bng
A.
2
2
a
. B.
a
. C.
2a
. D.
2a
.
» Câu 6. Xét phép th gieo mt con xúc xắc cân đối và đồng cht hai ln liên tiếp. Gi
A
là biến
c "Lần đầu xut hin mt 1 chm" và
B
là biến c "Ln th hai xut hin mt 1 chm".
Khẳng định nào sau đây sai?
A.
A
B
là hai biến c độc lp.
B.
AB
là biến c "Tng s chm xut hin ca hai ln gieo bng 2 "
C.
AB
là biến c "Ít nht mt ln xut hin mt 1 chm"
D.
A
B
là hai biến c xung khc.
» Câu 7. Tp nghim
S
ca bất phương trình
32log x
A.
9

;S
. B.
9 ;S
. C.
09;S
. D.
9 ;S
.
» Câu 8. H s góc ca tiếp với đồ th hàm s
2
y f x x
tại điểm có hoành độ
02x
A.
4
. B.
4
. C.
2
. D.
2
.
» Câu 9. Khối lăng trụ diện tích đáy bằng
23a
chiu cao bng
23a
. Th tích khối lăng
tr đã cho bằng
A.
3
3a
. B.
3
2a
. C.
3
6a
. D.
3
23a
.
» Câu 10. Gi s các hàm s
;u u x v v x
xác định đạo hàm trên khong
;ab
.Trong
các khẳng định sau khẳng định nào sai.
A.

u v u v
. B.
2




..u u v v u
vv
. C.

..uv u v v u
. D.

u v u v
.
Trang 2
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
CUI HC K 2 K11
ĐỀ
» Câu 11. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông. Mt bên
SAB
là tam giác đều có
đưng cao
SH
vuông góc vi
ABCD
. Tham kho hình v sau:
Gi là góc gia
BD
SAD
. Tính
sin
.
A.
6
4
sin
. B.
1
2
sin
. C.
3
2
sin
. D.
10
4
sin
.
» Câu 12. Cho chuyển động xác đnh bởi phương trình
32
39 s s t t t t
, trong đó
t
tính
bng giây
s
tính bng mét. Tính vn tc ca chuyển động ti thời điểm gia tc trit
tiêu.
A.
12m/s
. B.
0m/s
. C.
11m/s
. D.
6m/s
.
B. Câu hi Tr lời đúng/sai (02 điểm)
» Câu 13. Một người thiết kế mt b kính hình lăng trụ lục giác đu, cạnh đáy bằng
20cm
,
chiu cao bng
50cm
. Người đó dùng một vòi bơm nước vào b vi tốc độ
3
200 /cm s
(biết 1 lít nước bng
3
1000cm
, gi s độ dày kính và đường ni các mép kính không
đáng kể). Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
B kính là lăng trụ đứng, có đáy là lục giác đều
(b)
Diện tích đáy của b kính là
2
40 3cm
(c)
B chứa được tối đa 52 lít nước (kết qu làm tròn đến hàng đơn vị)
(d)
Sau khi bơm 2 phút, mực nước trong b cao
24cm
(kết qu làm tròn
đến hàng đơn vị)
» Câu 14. Mt nhóm hc có 100 học sinh, trong đó có 40 học sinh gii Ngoi ng; 30 hc sinh gii
Tin hc và 20 hc sinh gii c ngoi ng và tin hc. Hc sinh nào gii ít nht mt trong
hai môn s đưc nhn phần thưởng trong sơ kết hc kì. Chn ngu nhiên mt trong s
100 hc sinh nói trên.
Gi
A
là biến c “học sinh được chn hc gii Ngoi ngữ”,
B
là biến c “học sinh được chn hc gii Tin học”,
C
biến c “học sinh được chọn được nhận thưởng”.
Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
C A B
(b)
P C P A P B
(c)
23
55
;P A P B
I
α
H
D
C
B
A
S
Trang 3
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
CUI HC K 2 K11
ĐỀ
(d)
1
2
PC
C. Câu hi Tr li ngn (02 điểm)
» Câu 15. Cho hàm s
9
yx
đồ th
C
. Biết tiếp tuyến của đồ th
C
tại điểm
33;M
to
vi hai trc to độ mt tam giác. Tính diện tích tam giác đó.
Điền đáp số:
» Câu 16. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác
ABC
đều cnh
2
, tam giác
SBA
vuông ti
B
,
tam giác
SAC
vuông ti
C
. Biết góc nh din


;;S AB C
bng
60
. Th tích khi chóp
.S ABC
là bao nhiêu? (kết qu làm tròn đến hàng phần trăm).
Điền đáp số:
» Câu 17. Nhà Nam mt chiếc bàn hình tròn bán kính bng
2.m
Nam mun treo một bóng đèn phía trên chính gia chiếc
bàn sao cho mép bàn nhận được nhiu ánh sáng nht. Biết rng
ờng độ sáng của bóng đèn được biu th bi công thc
2
sin
..C l k l
Trong đó, là góc to bi tia sáng (chiếu t bóng
đèn tới mép bàn) mt bàn;
k
hng s t l ch ph thuc vào
ngun sáng
0k
;
l
khong cách t bóng đèn ti mép bàn.
Khong cách Nam cần treo bóng đèn tính từ mt bàn là bao nhiêu mét?
Điền đáp số:
» Câu 18. Ngân hàng thường tính lãi sut cho khách hàng theo th thức lãi kép theo định kì, tc
nếu đến kì hạn người gi không rút lãi ra thì tiền lãi được tính vào vn ca kì kế tiếp.
Nếu một người gi s tin
P
vi lãi sut
r
mi thì sau
N
kì, s tiền người đó thu
đưc (c vn lẫn lãi) được tính theo công thc lãi kép sau:
1
N
A P r
.
Bác Nam gi tiết kim s tin 100 triệu đồng kì hn một năm với lãi sut 8% một năm.
Gi s lãi suất không thay đổi. Hi s tiền lãi bác Nam thu được sau 10 năm là bao
nhiêu triệu đồng? (Làm tròn kết qu đến ch s hàng đơn vị).
Điền đáp số:
D. Câu hi Tr li t lun (03 điểm)
» Câu 19. Tìm tp nghim của phương trình
2
3
32 4 0 log logxx
.
» Câu 20. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thang vuông ti
A
B
,
3AB SD a
,
4AD SB a
,
AC SBD
. Tính tang ca góc nh din


;;S AB D
?
» Câu 21. Cho hàm s
2
2
x
yx
đồ th
C
. Biết tn ti hai tiếp tuyến ca
C
to vi hai trc
tọa độ mt tam giác có din tích bng
1
18
1
2
. Tính
12
cos ,
.
------------------------------- Hết -------------------------------
Trang 4
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
CUI HC K 2 K11
ĐỀ
KIM TRA CUI HC K II KHI 11
NĂM HỌC 2024 - 2025
ĐỀ S 2
H và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
PHN ĐỀ
A. Câu hi Tr li trc nghiệm (03 điểm)
» Câu 1. Nếu
10
11 aa
thì khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
23a
. B.
2a
. C.
3a
. D.
3a
.
» Câu 2. Cho
A
B
hai biến c độc lp vi nhau;
04,PA
,
03,PB
. Khi đó
P AB
bng
A.
0 58,
. B.
07,
. C.
0 12,
. D.
01,
.
» Câu 3. Nghiệm của phương trình
352log x
A.
14x
. B.
13x
. C.
11x
. D.
10x
.
» Câu 4. Đạo hàm ca hàm s
3x
y
A.
3
x
y
. B.
1
3
.x
yx
. C.
33
.ln
x
y
. D.
3
3
ln
x
y
.
» Câu 5. Cho hình hp ch nht
.ABCD A B C D
.
Góc gia
BD

ADD A
bng
A.
,B D AD
.
B.

,B D A D
.
C.
,B D B D
.
D.
,B D B A
» Câu 6. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật,
SA ABCD
. Góc phẳng nhị diện


,,S CD A
A.
SCB
.
B.
SCA
.
C.
SDA
.
D.
SDB
.
» Câu 7. Tập xác định của hàm số
21logyx
A.
2;
. B.
1 ;
. C.
1 ;
. D.
2;
.
» Câu 8. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông ti
B
,
SA
vuông góc với đáy. Khẳng
định nào sau đây là đúng?
A.
SAB SAC
. B.
SAB SBC
. C.
SBC ABC
. D.
SAC SBC
» Câu 9. Cho hai biến c
A
.B
Biến c
A
hoc
B
xảy ra” được gi là
A. Biến c giao ca
A
.B
B. Biến c đối ca
.A
C. Biến c hp ca
A
.B
D. Biến c đối ca
.B
C
C'
D'
B'
A
D
B
A'