TOÁN T TÂM
ttt
CUỐI KỲ 2 - KHỐI 11
TÁC GIẢ
TOÁN TỪ TÂM
Bộ Đề Kiểm Tra
Trang 1
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
CUI HC K 2 K11
ĐỀ
KIM TRA CUI HC K II KHI 11
NĂM HỌC 2024 - 2025
ĐỀ S 1
H và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
PHN ĐỀ
A. Câu hi Tr li trc nghiệm (03 điểm)
» Câu 1. S ng khách hàng n mua bo him nhân th trong một ngày đưc thng kê trong
bng tn s ghép nhóm sau:
Giá tr đại din ca nhóm
là?
A.
40
. B.
30
. C.
35
. D.
9
.
» Câu 2. Khi chóp có diện tích đáy là
B
và chiu cao là
3h
thì có th tích là
A.
1
3
V Bh
. B.
V Bh
. C.
3V Bh
. D.
6V Bh
.
» Câu 3. Hai động cơ I và II hoạt động độc lp vi nhau. Xác suất để động cơ I và II chạy tt ln
t là
0 84,
0 75,
. Hãy tính xác suất để c hai động cơ cùng chạy tt.
A.
0 59,
. B.
0 63,
. C.
0 94,
. D.
0 12,
.
» Câu 4. Rút gn biu thc
3
22
5
3 25
log log .log
a
a
Pa
, vi
a
là s thực dương khác
1
ta được
A.
24Pa
. B.
24Pa
. C.
22Pa
. D.
22Pa
.
» Câu 5. Cho hình chóp t giác đều S.ABCD O tâm ca hình vuông ABCD. Khi đó khong
cách t S đến mt phng
ABCD
là độ dài đoạn
A.
SO
. B.
SA
. C.
SB
. D.
SC
.
» Câu 6. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông,
SA ABCD
. Tìm khẳng định đúng?
A.
BD SAC
. B.
SA SBC
. C.
BD SBC
. D.
BC SAC
.
» Câu 7. Hàm s nào dưới đây nghịch biến trên ?
A.
5
2



x
y
. B.
02
,
logyx
. C.
2
logyx
. D.
5



x
e
y
.
» Câu 8. Hàm s
3
2siny x x
có đạo hàm trên bng
A.
2
23
cosy x x
. B.
2
2 2 3
cosy x x
. C.
2
23
cosy x x
. D.
2
2 2 3
cosy x x
.
» Câu 9. Phương trình
2
2 2 8
23
x x x
có mt nghim dng
4loga
xb
vi
a
,
b
là các s nguyên
dương thuộc khong
15;
. Khi đó
2ab
bng
A.
6
. B.
14
. C.
9
. D.
7
.
» Câu 10. Cho hàm s
2sinf x x
. Tính
4



Pf
.
A.
4P
. B.
0P
. C.
4P
. D.
1P
.
» Câu 11. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nht,
SC ABCD
,
45,CD a SC a
. S
đo góc phẳng nh din
[ , , ]C DA S
gn nht vi kết qu
A.
29 21
,
. B.
41 01
,
. C.
34 01
,
. D.
45 81
,
.
Trang 2
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
CUI HC K 2 K11
ĐỀ
» Câu 12. Cho t din
ABCD
cnh
AB
vuông góc vi
DBC
. Gi
BE
DF
hai đường
cao ca tam giác
BCD
,
DK
đường cao ca tam giác
ACD
. Chn khẳng định sai
trong các khẳng định sau?
A.
ABE ADC
. B.
ABD ADC
. C.
ABC DFK
. D.
DFK ADC
.
B. Câu hi Tr lời đúng/sai (02 điểm)
» Câu 13. Cho hàm s
2
2
x
fx x
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Vi mi
x
thì
0
fx
.
(b)
H s góc ca tiếp tuyến của đồ th hàm s tại điểm có hoành độ
bng
1
4k
.
(c)
Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s tại điểm có hoành độ
bng
1
41yx
.
(d)
Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s tại điểm có hoành độ
bng
1
to vi hai trc to độ mt tam giác có din tích là
1
4
.
» Câu 14. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông cân ti
B
,
AB BC a
. Cnh bên
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy
ABC
SA a
. Gi
I
là trung điểm ca
AC
H
hình chiếu vuông góc ca
I
lên
SC
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Đưng thng
SC
vuông góc với đường thng
BH
(b)
Khong cách t
B
đến mp
SAC
bng
3a
(c)
Góc phng nh din


;;A SC B
bng
0
60
.
(d)
Th tích khi chóp
32
12
.a
S ABI
.
C. Câu hi Tr li ngn (02 điểm)
» Câu 15. Biết rng bất phương trình
252
5 2 2 2 3
log .log x
x
tp nghim
log ;
a
Sb
, vi
,ab
là các s nguyên dương nhỏ hơn 6 và
1a
. Tính
23P a b
Điền đáp số:
» Câu 16. Cho hình chóp
.S ABCD
, đáy
ABCD
hình vuông cnh bng
2
. Cnh bên
22SA
.
Hình chiếu vuông góc của đỉnh
S
trên mt phng
ABCD
điểm
I
ca thuộc đoạn
AC
tha
4AC AI
. Khong cách giữa đường thng
AD
SB
bng bao nhiêu (làm
tròn kết qu đến hàng phần trăm)?
Điền đáp số:
» Câu 17. Cho hàm s
1 yx
đồ th
C
. Gi
0 0 0 0;,M x y x
điểm thuc
C
, biết tiếp
tuyến ca
C
ti
M
to vi hai trc tọa độ mt tam giác din tích bng
0
x
. Tính
00
.P x y
(làm tròn kết qu đến hàng phần trăm)
Trang 3
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
CUI HC K 2 K11
ĐỀ
Điền đáp số:
» Câu 18. Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh bng
6
, cnh
bên to với đáy một góc bng
60
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
bng bao nhiêu?
Điền đáp số:
D. Câu hi Tr li t lun (03 điểm)
» Câu 19. Một máy bay 4 động gồm 2 động cơ bên cánh trái và 2 động cơ bên cánh phải. Mi
động bên cánh phải xác sut b hng
0 09,
, mỗi động bên cánh trái xác
sut b hng
0 04,
. Các động hoạt động độc lp vi nhau. Máy bay ch thc hin
đưc chuyến bay an toàn nếu ít nhất 3 động làm việc. Tìm xác suất để máy bay
thc hiện được chuyến bay an toàn.
» Câu 20. Cho hàm s
32
3 9 1 y x x x
có đồ th
C
. Tìm h s góc ln nht ca tiếp tuyến
ti một điểm
M
trên đồ th
C
.
» Câu 21. Cho hình chóp
.S ABCD
5 3 3 3,AB BC
, góc
90 BAD BCD
,
9SA
SA
vuông góc với đáy. Biết th tích khi chóp
.S ABCD
bng
66 3
, tính cotang ca góc nh
din


;;S BD A
.
------------------------------- Hết -------------------------------
Trang 4
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
CUI HC K 2 K11
ĐỀ
KIM TRA CUI HC K II KHI 11
NĂM HỌC 2024 - 2025
ĐỀ S 2
H và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
PHN ĐỀ
A. Câu hi Tr li trc nghiệm (03 điểm)
» Câu 1. Ghi li tốc độ bóng trong 200 ln giao bóng ca mt vận động viên môn qun vt cho
kết qu như bảng sau:
Tốc độ v (km/h)
Số lần
150 155v
18
155 160v
28
160 165v
35
165 170v
43
170 175v
41
175 180v
35
Trung v ca mu s liu ghép nhóm này gn nht vi giá tr nào sau đây?
A.
165
. B.
167 21,
. C.
168
. D.
172 23,
.
» Câu 2. Cho biu thc
19 3
3
5 2 25 5 log log logA
. Giá tr ca A bng
A.
35log
. B.
325log
. C.
1
3
25log
. D.
35log
.
» Câu 3. Cho khi chóp
.S ABC
SA
vuông góc với đáy,
4SA
,
6AB
,
10BC
8CA
.
Tính th tích
V
ca khi chóp
.S ABC
.
A.
96V
. B.
24V
. C.
. D.
32V
.
» Câu 4. Tìm tập xác định của hàm số
231logyx
.
A.
1
3



;D
. B.
1
3




;D
. C.
1
03



;D
. D.
12
3



;D
.
» Câu 5. Tính đạo hàm ca hàm s sau
21
3
x
y
.
A.
2
2 1 3
.x
yx
. B.
21
2 3 3
. .ln
x
y
. C.
21
3
3
ln
x
y
. D.
2
23
.x
y
.
» Câu 6. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
2
43 lny x x
.
A.
41



;D
. B.
41 ;;D
.
C.
41;D
. D.
41


;;D
.
» Câu 7. Đạo hàm cấp hai của hàm số
63
4 2 2024 y x x x
với
x
A.
4
30 24 2
 y x x
. B.
4
30 24
 y x x
.
C.
52
6 12 2
 y x x
. D.
52
6 12
 y x x
.