KI M TRA THU - BÀI S 1
Câu 1: Tr ng h p nào thu GTGT phát sinh trên các hóa đ n ch ng t h pườ ế ơ
pháp phát sinh trong tháng c a m t doanh nghi p không đ c kh u tr khi ượ
xác đ nh s thu GTGT ph i n p c a tháng đó? cho d minh h a cho ế
t ng tr ng h p c th . ườ
Câu 2: T i m t doanh nghi p chuyên kinh doanh Xu t nh p kh u trong kỳ tính
thu có các nghi p v sau đây:ế
1. Nh p kh u 800 chi c đi u hòa nhi t đ , công su t 18.000 BTU, giá tính thu ế ế
hàng nh p kh u đ c xác đ nh 8.000.000 đ ng/chi c. Trong kỳ, doanh ượ ế
nghi p đã tiêu th 600 chi c, g bán ch a thu GTGT 12.000.000 ế ư ế
đ ng/chi c. ế
2. Nh n nh p kh u y thác 4 xe t i lo i 3,5, t n 10 xe ch ng i lo i 7 ch ườ
ng i. Giá tính thu nh p kh u xe t i 100.000.000 tri u đ ng/chi c, xe 7 ế ế
ch ng i 600.000.000 tri u đ ng/chi c. Hoa h ng y thác đ c tr ch a ế ượ ư
thu GTGT đ c tính b ng 4% trên giá nh p toàn b hàng. Doanhế ư
nghi p đã nh p kh u, tr hàng và nh n hoa h ng đ y đ . Đ ng th i, doanh
nghi p đã mua l i c a bên y thác 1 xe 7 ch ng i v i giá mua ch a thu ư ế
GTGT trên hóa đ n GTGT là 2.000.000.000 đ ng đ phc v cho ho t đ ngơ
kinh doanh.
3. Mua 60.000 cây thu c lá t m t nhà máy s n xu t thu c lá đ xu t kh u theo
h p đ ng. Giá mua trên hóa đ n GTGT là 60.000 đ ng/cây. Trong kỳ, doanh ơ
nghi p đã xu t kh u đ c 50.000 cây, giá FOB đ c xác đ nh 100.000 ượ ượ
đ ng/cây. Doanh nghi p cũng đã tiêu th trong n c 4.000 cây thu cnày, ướ
giá bán trên hóa đ n GTGT là 99.000 đ ng/cây. S còn l i v n đ trong khoơ
c a doanh nghi p.
Yêu c u: Xác đ nh các kho n thu xu t kh u, nh p kh u, tiêu th đ c bi t, giá ế
tr gia tăng doanh nghi p ph i n p trong kỳ liên quan đ n tình hình trên, Bi t ế ế
r ng:
- Thu su t thu XK thu c lá: 0%ế ế
- Thu su t thu NK đi u hòa nhi t đ : 20%, xe t i: 10%, xe 7 ch ng i: 80%ế ế
- Thu su t thu TTĐB đi u hòa nhi t đ : 10%, ô-tô: 50%ế ế
- Thu su t thu GTGT c a t t c hàng hóa, d ch v nêu trên: 10%ế ế
- T ng thu GTGT trên toàn b hóa đ n GTGT mua hàng hóa, d ch v phát sinh ế ơ
trong kỳ là: 700.000.000 đ ng