Chương trình Ging dyKinhtếFulbright
2005-2006
Bài ging 7.1 - Kinh tếhcvthuế
Phn1: Thuế hiuqukinh tế
Trương Quang Hùng 1
Tài chính công
KINH T HC V THU
Phn1: Hiuqukinh tế
công bng hi
SO SÁNH THU
VÀ PHÍ S DNG
Thuế
Đóng góp mang tính btbuc cho chính ph không
gnvimtli ích cth
•Chuynquynkim soát các ngunlckinhtếtngười
npthuếsang nhà nước
•Ngun thu chung và phân bthông qua chính sách chi
tiêu
•Thuếđưcnpbng tinhocbng hinvt.
Phí sdng
Thanh toán mang tính tnguynđốivi hàng hoá /dch
v.
•Lchnhnđượcgntrctiếpvistinphitr.
Chương trình Ging dyKinhtếFulbright
2005-2006
Bài ging 7.1 - Kinh tếhcvthuế
Phn1: Thuế hiuqukinh tế
Trương Quang Hùng 2
Tài chính công
VAI TRÒ CA THU
•Vaitròcathuế
–Tăng ngunthuđể tài trcho các chương trình chi
tiêu ca chính ph
–Phânphili thu nhp
–Côngcụđqunlýkinhtếvĩ
•Thuế công cnhycmvchính tr
Chính sách thuếđưc chính trhoá cao độ
–Thuếkhông thquan sát đượccóthểđưcưathích
hơn
–Mc tiêu chính trngnhncóthmâu thun tính
hp trong dài hn
CÁC LOI THU VIT NAM
10 scthuế các loiphívàlphí
•Cơcuthuế
Thuếtrcthu: Thuếthu nhp doanh nghip, thuế
thu nhpđốivingười thu nhp cao, thuếnhà đất,
thuếsdng đất nông nghip, thuếtài nguyên
Thuếgián thu: VAT, thuếtiêu thụđcbit, thuếxut
nhpkhu, thuếchuyn quynsdng đất, thuế
môn bài
Phí lphí: Lphí trướcb, phí xăng du, các loi
phí lphí khác
Chương trình Ging dyKinhtếFulbright
2005-2006
Bài ging 7.1 - Kinh tếhcvthuế
Phn1: Thuế hiuqukinh tế
Trương Quang Hùng 3
Tài chính công
CƠ CU NGUN THU NGÂN SÁCH
T THU NĂM 2004
•Thuếthu nhp 34,74%
Doanh nghip 31,64%
–Cánhân3,1%
VAT 34,83%
•Thuếxut, nhpkhu 17,28%
•Thuếtiêu thụđcbit 10,60%
•Cácloithuếkhác 2,55%
Thuế thu
nhp
VAT
Thuế
xut,
nhp
khu
Thuế
khác
TIÊU CHUN CHO MT H THNG
THU TT
•Hiuqu
–Tithiu hoá tnthtxãhi.
–Sdng thuếđnibhoá ngoitác.
–Thuếphi trung lp.
Công bng
–Côngbng ngang.
–Côngbng dc.
•Qunlýthuế
–Gim chi phí canhng ngườiđóng thuếvthi
gian, tin, nhng bttin.
–Gim chi phí hành chính cho qunlýthuế.
Chương trình Ging dyKinhtếFulbright
2005-2006
Bài ging 7.1 - Kinh tếhcvthuế
Phn1: Thuế hiuqukinh tế
Trương Quang Hùng 4
Tài chính công
ĐƯỜNG CU
•Phn ánh mcsn
lòng chi trca
người tiêu dùng
•Mcsnlòngchi tr
davàomclch
tăng thêm người
tiêu dùng nhnđược
khitiêudùnghàng
hoá
•Mcli ích tăng
thêm gimdn
P
0Q
ĐƯỜNG CUNG
•Phn ánh chi phí
ngunlckinhtế
casnxut.
P
0Q
S
Chương trình Ging dyKinhtếFulbright
2005-2006
Bài ging 7.1 - Kinh tếhcvthuế
Phn1: Thuế hiuqukinh tế
Trương Quang Hùng 5
Tài chính công
CÂN BNG THI TRƯỜNG
•Thtrường cân
bng khi lượng
cung bng vi
lượng cu
–Q
S= QD= Q0
•Giámàngười
tiêu dùng tr
bng vigiámà
nhà snxut
nhnđược
–P
D= PS= P0
s
D
Q
Q0
p
p0E
THNG DƯ TIÊU DÙNG
Chênh lch gia
nhng người
tiêu dùng sn sàng
tr nhng
hthcstr
•Lchnhnđược
hay mcsn sàng
tr
–OP
2Q1
Chi phí phitr
–OP
1Q1
•Thng dưtiêu dùng
•CS = P
1P2AQ
P
0Q1
P1 A
P2