
BÀI T P CH NG IIẬ ƯƠ
L P D TOÁN T I CÁC ĐN V HÀNH CHÍNH S NGHI PẬ Ự Ạ Ơ Ị Ự Ệ
I. L p d toán trong các c quan nhà n cậ ự ơ ướ
Bài 1: T i c quan nhà n c XYZ, trích s li u t i th i đi m l p d toánạ ơ ướ ố ệ ạ ờ ể ậ ự
sau:
1, T ng s l ng biên ch và h p đng đc duy t là 210 biên ch .ổ ố ượ ế ợ ồ ượ ệ ế
2, S l ng CBCNV có m t th c t , bao g m:ố ượ ặ ự ế ồ
+ Biên ch chính th c: 190ế ứ
+ Biên ch d b : 5ế ự ị
+S l ng lao đng h p đng dài h n đc duy t có m t là 10 ng iố ượ ộ ợ ồ ạ ượ ệ ặ ườ
(NĐ68/2000/NĐ-CP). Ch đ đi v i lao đng h p đng h ng nh biên ch .ế ộ ố ớ ộ ợ ồ ưở ư ế
+ S l ng lao đng h p đng ố ượ ộ ợ ồ thuê m n ngoài ch tiêu đc duy t ướ ỉ ượ ệ là 2 ng iườ
(h ng ti n công khoán theo h p đng v vi c bình quân là 5 trđ/ng i/tháng,ưở ề ợ ồ ụ ệ ườ
tính đ 12 tháng).ủ
+ Năm k ho ch đn v s tuy n d ng ế ạ ơ ị ẽ ể ụ h t s ế ố biên ch ếcòn thi u không xác đnhế ị
v trí ịvi c làmệ.
3, Xác đnh t i th i đi m l p d toán có nh ng s li u sau:ị ạ ờ ể ậ ự ữ ố ệ
+ H s l ng c p b c bình quânệ ố ươ ấ ậ xác đnhị là 3,25.
+ H s ph c p ch c v bình quân là 0,1.ệ ố ụ ấ ứ ụ
+ H s ph c p khu v c bình quân là 0,2.ệ ố ụ ấ ự
+ M c ti n l ng c s áp d ng theo qui đnh hi n hành (Lmin =ứ ề ươ ơ ở ụ ị ệ
1.300.000VNĐ).
Các kho n đóng góp trích n p theo l ng áp d ng theo qui đnh hi n hành.ả ộ ươ ụ ị ệ
4, Kinh phí Nhà n c c p cho đn v th c hi n ch đ t ch g m:ướ ấ ơ ị ự ệ ế ộ ự ủ ồ
+ Khoán quĩ ti n l ng theo quĩ l ng đc duy t.ề ươ ươ ượ ệ
+ Khoán chi th ng xuyên theo đnh m c c p cho 1 biên ch là 26 tri uườ ị ứ ấ ế ệ
đng/biên ch /năm (không bao g m các kho n có tính ch t ti n l ng).ồ ế ồ ả ấ ề ươ
+ Khoán chi s a ch a th ng xuyên TSCĐ là 500 tri u đng/năm.ử ữ ườ ệ ồ
Yêu c u: Tính các ch tiêu d toán cho đn v căn c vào ngu n s li u trên. Bi tầ ỉ ự ơ ị ứ ồ ố ệ ế
các ch tiêu d toán khác không nh h ng đn ngu n s li u đã cho và các chỉ ự ả ưở ế ồ ố ệ ỉ
tiêu d toán tính toán đc.ự ượ
Bài 2: T i c quan nhà n c ABC, trích s li u t i th i đi m l p d toánạ ơ ướ ố ệ ạ ờ ể ậ ự
sau:
1

1, Biên ch đc giao năm d toán là 110 biên ch .ế ượ ự ế
2, Nhà n c c p kinh phí cho đn v th c hi n ch đ t ch g m:ướ ấ ơ ị ự ệ ế ộ ự ủ ồ
+ Khoán quĩ ti n l ng;ề ươ
+ Khoán chi th ng xuyên theo đnh m c c p cho 1 biên ch là 23 tri uườ ị ứ ấ ế ệ
đng/biên ch /năm.ồ ế
+ Khoán chi s a ch a th ng xuyên là 200 tri u đng/năm.ử ữ ườ ệ ồ
3, S li u s l ng CBCC,LĐ có m t t i th i đi m l p d toán là 105 ng iố ệ ố ượ ặ ạ ờ ể ậ ự ườ
(trong biên ch đc duy t). H s l ng c p b c bình quân là 3,2; H s phế ượ ệ ệ ố ươ ấ ậ ệ ố ụ
c p ch c v bình quân là 0,02; H s ph c p trách nhi m bình quân 0,01; Hấ ứ ụ ệ ố ụ ấ ệ ệ
s ph c p đc thù ngành 0,02.ố ụ ấ ặ
4, M c ti n l ng c s (Lmin = 1.300.000đ) và các kho n đóng góp trích n pứ ề ươ ơ ở ả ộ
theo l ng theo quy đnh hi n hành.ươ ị ệ
5, Bi n đng nhân s năm d toán: K ho ch tuy n đ s l ng biên ch vàoế ộ ự ự ế ạ ể ủ ố ượ ế
các v trí vi c làm nhân viên các phòng ban, h ng h s l ng b c 1 là 2,34. ị ệ ưở ệ ố ươ ậ
Yêu c u:ầ Tính các ch tiêu d toán căn c vào ngu n s li u trên cho đn vỉ ự ứ ồ ố ệ ơ ị
năm d toán. Bi t các ch tiêu d toán khác không nh h ng đn các các ch tiêuự ế ỉ ự ả ưở ế ỉ
đã cho trên.
Bài 3: T i c quan nhà n c XY, trích s li u t i th i đi m l p d toánạ ơ ướ ố ệ ạ ờ ể ậ ự
sau:
1, Biên ch đc giao năm d toán là 150 biên ch .ế ượ ự ế
2, Nhà n c c p kinh phí cho đn v th c hi n ch đ t ch g m:ướ ấ ơ ị ự ệ ế ộ ự ủ ồ
+ Khoán quĩ ti n l ng;ề ươ
+ Khoán chi th ng xuyên theo đnh m c c p cho 1 biên ch là 25 tri uườ ị ứ ấ ế ệ
đng/biên ch /năm.ồ ế
+ Khoán chi s a ch a th ng xuyên là 300 tri u đng/năm.ử ữ ườ ệ ồ
3, S l ng CBCC,LĐ có m t t i th i đi m l p d toán là 145 ng i (trong biênố ượ ặ ạ ờ ể ậ ự ườ
ch đc duy t). H s l ng c p b c bình quân là 3,1; H s ph c p ch cế ượ ệ ệ ố ươ ấ ậ ệ ố ụ ấ ứ
v bình quân là 0,02; H s ph c p trách nhi m bình quân 0,01; H s ph c pụ ệ ố ụ ấ ệ ệ ố ụ ấ
khu v c 0,03.ự
4, M c ti n l ng c s (Lmin = 1.300.000đ) và các kho n đóng góp trích n pứ ề ươ ơ ở ả ộ
theo l ng theo quy đnh hi n hành.ươ ị ệ
5, Bi n đng nhân s năm d toán:ế ộ ự ự
+ Đu quý 1 tuy n thêm 05 biên ch trong biên ch đc duy t.ầ ể ế ế ượ ệ
+ Biên ch tuy n d ng m i vào v trí vi c làm nhân viên các phòng ban, hế ể ụ ớ ị ệ ệ
s l ng b c 1 là 2,34.ố ươ ậ
2

Yêu c u:ầ
1, Tính các ch tiêu d toán căn c vào ngu n s li u trên cho đn v XY năm dỉ ự ứ ồ ố ệ ơ ị ự
toán.
2, Bi t t ng chi d toán c a đn v là 11 t đng. Xác đnh chênh l ch ti t ki mế ổ ự ủ ơ ị ỷ ồ ị ệ ế ệ
đc và xây d ng ph ng án s d ng kho n kinh phí ti t ki m này cho đn vượ ự ươ ử ụ ả ế ệ ơ ị
XY năm d toán. ự
Bài 4: T i c quan nhà n c YZ, trích ngu n s li u d toán năm d toánạ ơ ướ ồ ố ệ ự ự
sau:
1, Biên ch đc giao năm d toán là 200 ng i, lao đng h p đng đc duy tế ượ ự ườ ộ ợ ồ ượ ệ
là 05 ng i.ườ
2, Nhà n c c p kinh phí cho đn v th c hi n ch đ t ch g m:ướ ấ ơ ị ự ệ ế ộ ự ủ ồ
+ Khoán quĩ ti n l ng;ề ươ
+ Khoán chi th ng xuyên theo đnh m c c p cho 1 biên ch là 25 tri uườ ị ứ ấ ế ệ
đng/biên ch /năm.ồ ế
+ Khoán chi s a ch a th ng xuyên là 300 tri u đng/năm.ử ữ ườ ệ ồ
3, S li u CBCNV có m t t i th i đi m l p d toán là 197 ng i (trong đó: có 5ố ệ ặ ạ ờ ể ậ ự ườ
biên ch d b và 2 h p đng không th i h n trong ch tiêu đc duy t).ế ự ị ợ ồ ờ ạ ỉ ượ ệ
4, H s l ng c p b c bình quân là 3,15; H s ph c p ch c v bình quân làệ ố ươ ấ ậ ệ ố ụ ấ ứ ụ
0,01; H s ph c p trách nhi m bình quân là 0,02; H s ph c p khu v c làệ ố ụ ấ ệ ệ ố ụ ấ ự
0,2.
M c ti n l ng c s (Lmin) và các kho n đóng góp trích n p theo l ng theoứ ề ươ ơ ở ả ộ ươ
quy đnh hi n hành.ị ệ
5, Bi n đng nhân s năm d toán: Đu tháng 1, tuy n d ng thêm 05 biên chế ộ ự ự ầ ể ụ ế
(trong đó có 03 biên ch d b , 2 biên ch vào chính th c). V trí tuy n d ng m iế ự ị ế ứ ị ể ụ ớ
g m: 02 biên ch chính th c tuy n vào v trí phó tr ng phòng các phòng ban,ồ ế ứ ể ị ưở
h ng h s l ng là 3,33 và ph c p ch c v 0,3; 03 nhân viên các phòng banưở ệ ố ươ ụ ấ ứ ụ
h ng h s l ng 2,34. Các ch đ khác h ng theo qui đnh hi n hành. ưở ệ ố ươ ế ộ ưở ị ệ
Yêu c u:ầ
1, Tính các ch tiêu năm d toán cho đn v căn c ngu n s li u đã cho.ỉ ự ơ ị ứ ồ ố ệ
2, Bi t t ng d toán chi là 14,5 t đng. Xác đnh chênh l ch ti t ki m đcế ổ ự ỷ ồ ị ệ ế ệ ượ
phép đ l i và xây d ng ph ng án s d ng kho n kinh phí ti t ki m nàyể ạ ự ươ ử ụ ả ế ệ
cho đn v năm d toán.ơ ị ự
Bài 5: S d ng ngu n s li u c a bài 1, b sung ngu n s li u năm dử ụ ồ ố ệ ủ ổ ồ ố ệ ự
toán nh sau:ư
1, Chi phí d ch v công c ng: 30 tri u đng/tháng (trong đó chi ti n đi n là 15ị ụ ộ ệ ồ ề ệ
tri u đng/tháng, còn l i là các kho n chi khác).ệ ồ ạ ả
3

2, Chi v t t văn phòng: 18 tri u đng/tháng (trong đó chi khoán văn phòng ph mậ ư ệ ồ ẩ
hàng tháng bình quân CBCC.LĐ là 50 ngàn đng/biên ch ).ồ ế
3, Chi thông tin tuyên truy n liên l c: 20 tri u đng/tháng (trong đó chi c cề ạ ệ ồ ướ
đi n tho i trong n c hàng tháng là 10 tri u đng, chi đi n tho i fax hàng thángệ ạ ướ ệ ồ ệ ạ
là 2 tri u đng).ệ ồ
4, Chi phí h i ngh : Trong k ho ch, đn v t ch c 5 h i ngh , bình quân m iộ ị ế ạ ơ ị ổ ứ ộ ị ỗ
h i ngh d toán chi 50 tri u đng.ộ ị ự ệ ồ
5, Chi ti n công tác phí (khoán công tác phí): 1 tri u đng/ng i/năm.ề ệ ồ ườ
6, Chi phí thuê m n (thuê lao đng trong n c): 30 tri u đng/quý.ướ ộ ướ ệ ồ
7, Chi phí nghi p v chuyên môn: 150 tri u đng/tháng.ệ ụ ệ ồ
Trong đó: Chi thanh toán h p đng nghi p v chuyên môn bình quân tháng là 20ợ ồ ệ ụ
tri u đng; S còn l i dùng cho chi phí nghi p v chuyên môn khác.ệ ồ ố ạ ệ ụ
8, Chi mua s m s a ch a th ng xuyên đc duy t là 500 tri u đng/năm.ắ ử ữ ườ ượ ệ ệ ồ
9, Các kho n chi phí khác không thu c khác n i dung chi trên: 90 tri uả ộ ộ ệ
đng/tháng.ồ
Yêu c u:ầ
1, Tính các ch tiêu d toán cho đn v XYZ căn c ngu n s li u đã cho trên.ỉ ự ơ ị ứ ồ ố ệ
2, Xác đnh chênh l ch ti t ki m đc phép đ l i cho đn v XYZ năm dị ệ ế ệ ượ ể ạ ơ ị ự
toán (n u có) và xây d ng ph ng án s d ng kho n kinh phí ti t ki m nàyế ự ươ ử ụ ả ế ệ
cho đn v theo qui đnh hi n hành.ơ ị ị ệ
3, L p d toán thu chi cho đn v XYZ năm d toán theo m u bi u qui đnh. ậ ự ơ ị ự ẫ ể ị
Bi t năm d toán đn v hoàn thành nhi m v đc giao và các nhân t nhế ự ơ ị ệ ụ ượ ố ả
h ng đn ch tiêu d toán đã đc tính toán trong k ho ch.ưở ế ỉ ự ượ ế ạ
Bài 6: S d ng ngu n s li u c a bài 2, b sung ngu n s li u năm dử ụ ồ ố ệ ủ ổ ồ ố ệ ự
toán nh sau:ư
1, Chi phí d ch v công c ng: 20 tri u đng/tháng (trong đó chi ti n đi n là 12ị ụ ộ ệ ồ ề ệ
tri u đng/tháng, còn l i là các kho n chi khác).ệ ồ ạ ả
2, Chi v t t văn phòng: 15 tri u đng/tháng (trong đó chi khoán văn phòng ph mậ ư ệ ồ ẩ
hàng tháng bình quân CBCC.LĐ là 50 ngàn đng/biên ch ).ồ ế
3, Chi thông tin tuyên truy n liên l c: 10 tri u đng/tháng (trong đó chi c cề ạ ệ ồ ướ
đi n tho i trong n c hàng tháng là 8 tri u đng, chi đi n tho i fax hàng tháng làệ ạ ướ ệ ồ ệ ạ
2 tri u đng).ệ ồ
4, Chi phí h i ngh : Trong k ho ch, đn v t ch c 3 h i ngh , bình quân m iộ ị ế ạ ơ ị ổ ứ ộ ị ỗ
h i ngh d toán chi 30 tri u đng.ộ ị ự ệ ồ
5, Chi ti n công tác phí (khoán công tác phí): 500 ngàn đng/ng i/năm.ề ồ ườ
4

6, Chi phí thuê m n (thuê lao đng trong n c): 50 tri u đng/năm.ướ ộ ướ ệ ồ
7, Chi phí nghi p v chuyên môn: 80 tri u đng/tháng.ệ ụ ệ ồ
Trong đó: Chi thanh toán h p đng nghi p v chuyên môn bình quân tháng là 10ợ ồ ệ ụ
tri u đng; S còn l i dùng cho chi phí nghi p v chuyên môn khác.ệ ồ ố ạ ệ ụ
8, Chi mua s m s a ch a th ng xuyên đc duy t là 200 tri u đng/năm.ắ ử ữ ườ ượ ệ ệ ồ
9, Các kho n chi phí khác không thu c khác n i dung chi trên: 45 tri uả ộ ộ ệ
đng/tháng.ồ
Yêu c u:ầ
1, Tính các ch tiêu d toán cho đn v ABC căn c ngu n s li u đã cho trên.ỉ ự ơ ị ứ ồ ố ệ
2, Xác đnh chênh l ch ti t ki m đc phép đ l i cho đn v ABC năm dị ệ ế ệ ượ ể ạ ơ ị ự
toán (n u có) và xây d ng ph ng án s d ng kho n kinh phí ti t ki m nàyế ự ươ ử ụ ả ế ệ
cho đn v theo qui đnh hi n hành.ơ ị ị ệ
3, L p d toán thu chi cho đn v ABC năm d toán theo m u bi u qui đnh. ậ ự ơ ị ự ẫ ể ị
Bi t năm d toán đn v hoàn thành nhi m v đc giao và các nhân t nhế ự ơ ị ệ ụ ượ ố ả
h ng đn ch tiêu d toán đã đc tính toán trong k ho ch.ưở ế ỉ ự ượ ế ạ
Bài 7: S d ng ngu n s li u c a bài 3, b sung ngu n s li u năm dử ụ ồ ố ệ ủ ổ ồ ố ệ ự
toán nh sau:ư
1, Chi phí d ch v công c ng: 25 tri u đng/tháng (trong đó chi ti n đi n là 16ị ụ ộ ệ ồ ề ệ
tri u đng/tháng, s còn l i là các kho n chi khác).ệ ồ ố ạ ả
2, Chi v t t văn phòng: 18 tri u đng/tháng (trong đó chi khoán văn phòng ph mậ ư ệ ồ ẩ
hàng tháng bình quân CBCC.LĐ là 50 ngàn đng/biên ch ).ồ ế
3, Chi thông tin tuyên truy n liên l c: 20 tri u đng/tháng (trong đó chi c cề ạ ệ ồ ướ
đi n tho i trong n c hàng tháng là 15 tri u đng, chi đi n tho i fax hàng thángệ ạ ướ ệ ồ ệ ạ
là 3 tri u đng, s còn l i chi khác).ệ ồ ố ạ
4, Chi phí h i ngh : Trong k ho ch, đn v t ch c 3 h i ngh , bình quân m iộ ị ế ạ ơ ị ổ ứ ộ ị ỗ
h i ngh d toán chi 50 tri u đng.ộ ị ự ệ ồ
5, Chi ti n công tác phí (khoán công tác phí): 1 tri u đng/ng i/năm.ề ệ ồ ườ
6, Chi phí thuê m n (thuê lao đng trong n c): 60 tri u đng/năm.ướ ộ ướ ệ ồ
7. Chi đoàn ra (khoán chi đoàn ra theo ch đ: 200 tri u đng/năm.ế ộ ệ ồ
8, Chi phí nghi p v chuyên môn: 150 tri u đng/tháng.ệ ụ ệ ồ
Trong đó: Chi thanh toán h p đng nghi p v chuyên môn bình quân tháng là 15ợ ồ ệ ụ
tri u đng; S còn l i dùng cho chi phí nghi p v chuyên môn khác.ệ ồ ố ạ ệ ụ
9, Chi mua s m s a ch a th ng xuyên đc duy t là 300 tri u đng/năm.ắ ử ữ ườ ượ ệ ệ ồ
5