B GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
TRƯỜNG ĐẠI HC KINH T TP.HCM
--------------------
NGUYN VĂN KHÁNH
NG DNG PHÂN TÍCH TH MNH
KINH T CÔNG TY TRONG ĐẦU TƯ
CHNG KHOÁN
LUN VĂN THC SĨ KINH T
TP.H Chí Minh – Năm 2010
B GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
TRƯỜNG ĐẠI HC KINH T TP.HCM
--------------------
NGUYN VĂN KHÁNH
NG DNG PHÂN TÍCH TH MNH
KINH T CÔNG TY TRONG ĐẦU TƯ
CHNG KHOÁN
Chuyên ngành
: Kinh tế tài chính – Ngân hàng
Mã s
: 60.31.12
LUN VĂN THC SĨ
Người hướng dn khoa hc
:
PGS-TS PHAN TH BÍCH NGUYT
TP.H Chí Minh – Năm 2010
MC LC

Trang ph bìa
Mc lc
Danh mc các ch viết tt và tiếng nước ngoài
Danh mc các hình
1. Hình 1.1: Hình nh minh ho v Thế mnh kinh tế Công ty............................. 3
2. Hình 1.2: T s E/P (nghch đảo ca P/E) và t sut sinh li trung bình ........ 9
3. Hình 1.3: T s P/BV và t sut sinh li trung bình ........................................ 9
4. Hình 1.4: Phương pháp lun ca Morningstar khi đánh giá các Công ty ...... 10
5. Hình 2.1: Chu k đời sng cnh tranh ca mt Công ty................................. 28
6. Hình 2.2: S liên kết gia k vng th trường và chiến lược cnh tranh........ 30
7. Hình 2.3: 5 lc cnh tranh ca Michael Porter to nên cu trúc ngành ......... 41
8. Hình 2.4: Quy mô sn xut hiu qu ti thiu như là rào cn gia nhp ngành.45
9. Hình 2.5: Cơ cu các công ngh phá v ca Christensen ............................... 49
10. Hình 2.6: S phân rã ca ngành máy tính .................................................... 50
11. Hình 2.7: Phân tích giá tr tăng thêm- giá tr thun....................................... 52
12. Hình 2.8: Các kh năng thng dư và s tiến thoái lưỡng nan ca người chơi61
13. Hình 2.9: Sơ đồ hình cây............................................................................... 64
Danh mc các biu đồ
1. Biu đồ 1.1: Giá c phiếu ca Wal-mart tăng cao hơn so vi ch s S&P500
trong 20 năm qua................................................................................................. 17
2. Biu đồ 2.1: “To ra giá trđược d đoán.................................................... 26
3. Biu đồ 2.2: T sut sinh li ca các ngành thay đổi tto ra giá tr đến
phá hu giá tr................................................................................................. 31
4. Biu đồ 2.3: Ngành dch v tài chính- to ra giá tr ....................................... 32
5. Biu đồ 2.4: Ngành thiết b công ngh- cân bng giá tr................................. 32
6. Biu đồ 2.5: Ngành mng wireless- phá hu giá tr........................................ 32
7. Biu đồ 2.6: Vc li nhun ngành PC, 1991-2001 ......................................... 35
8. Biu đồ 2.7: Tính ph biến ca nhãn hiu không chuyn thành “to ra giá tr”64
9. Biu 2.8: Thương hiu đơn l không to ra giá tr.......................................... 65
10. Biu đồ 2.9: Biến động giá c phiếu Vinamilk t 2006 – 2009 ................... 69
11. Biu đồ 2.10: Biến động giá c phiếu ACB t 2006 – 2009......................... 71
12. Biu đồ 2.11: Biến động giá c phiếu BMP t 2006 – 2009 ........................ 73
13. Biu đồ 2.12: Biến động giá c phiếu SAM t 2006 – 2009........................ 75
14. Biu đồ 2.13: Biến động giá c phiếu REE t 2006 – 2009 ......................... 77
Danh mc các bng
1. Bng 1.1: S liu tài chính ca các th trường mi ni năm 2002.................... 8
2. Bng 2.1: Tính n định ca th phn ............................................................... 36
3. Bng 2.2: Tính n định ca giá ....................................................................... 38
4. Bng 2.3: Cu trúc ngành và các cơ hi chiến lược ....................................... 40
5. Bng 2.4: Chiến lược toàn cu hoá ca mt s ngành .................................... 55
6. Bng 2.5: Nhng kiu gi chân khách hàng và các chi phí chuyn đổi tương
ng....................................................................................................................... 59
7. Bng 2.6: Ngun gc ca giá tr tăng thêm và các chiến lược s dng.......... 59
8. Bng 2.7: Ma trn li nhun trong bi cnh đối th cnh tranh sn sàng tung
ra sn phm thay thế ........................................................................................... 62
9. Bng 2.8: Bng s liu doanh thu, li nhun ca Vinamilk 2006-2009 ........ 68
10. Bng 2.9: Bng s liu doanh thu, li nhun ca ACB 2006-2009 .............. 70
11. Bng 2.10: Bng s liu doanh thu, li nhun ca BMP 2006-2009............ 72
12. Bng 2.10: Bng s liu doanh thu, li nhun ca SACOM 2006-2009 ...... 74
13. Bng 2.11: Bng s liu doanh thu, li nhun ca REE 2006-2009............. 76
Danh mc các phương trình
1. Phương trình 3.1: Công thc chiết khu dòng tin ......................................... 85
PHN M ĐẦU
CHƯƠNG MT: TNG QUAN V TH MNH KINH T CÔNG TY.......1
1.1 Khái nim v thế mnh kinh tế Công ty......................................................1
1.2 Tm quan trng ca Thế mnh kinh tế Công ty trong phân tích đầu tư
chng khoán ..................................................................................................4
1.3 Phân loi Thế mnh kinh tế Công ty.........................................................11
1.3.1 Rào cn gia nhp ngành........................................................................11
1.3.2 Kh năng thương lượng mua bán ca nhà cung cp ............................13
1.3.3 Nhãn hiu d nhn biết .........................................................................14
1.3.4 Chi phí chuyn đổi cao .........................................................................15
1.3.5 Nhà cung cp có chi phí sn xut thp..................................................16
1.3.6 Hiu qu ca mng lưới kinh doanh.....................................................18
1.3.7 Các tài sn vô hình ...............................................................................18
1.3.8 Thế mnh kinh tế Công ty rng và Thế mnh kinh tế Công ty hp.......19
1.5 Phân tích Thế mnh kinh tế Công ty trong đầu tư chng khoán ............21
1.5.1 Đánh giá kh năng sinh li ..................................................................21
1.5.1.1 Dòng tin t do ..........................................................................21
1.5.1.2 Li nhun biên tế ròng .............................................................21
1.5.1.3 T sut sinh li t các hot động đầu tư c phn – ROE..........22
1.5.1.4 T sut sinh li trên tài sn – ROA ...........................................22
1.5.2 Xây dng Thế mnh kinh tế Công ty ...................................................22
1.5.3 Độ dài thế mnh kinh tế ca Công ty....................................................23
1.5.4 Phân tích thế mnh kinh tế theo ngành ................................................23