Chúc b n h c t Chúc b n h c t
t – thi t t – thi t
t! t!
ạ ọ ố ạ ọ ố
ố ố
ộ ộ
ạ ạ
ệ ệ
ừ ừ
ử g i các T Thanh Th o ử ả g i các ầ T Thanh Th o ả ầ
i file và photo cho các b n! i file và photo cho các b n!
ạ ạ
ệ ệ ạ ạ
ệ ệ
ạ ạ
ậ ậ
ả ả
ậ ậ
ự ự
ố ạ ố ạ
ể ể
ị ị
ạ ộ ạ ộ ạ ạ
o thông qua đi m s ho t ề ệ ả o thông qua đi m s ho t ề ệ ả c các qu n tr viên c ng đi m. Tích lũy ự ạ ẽ ượ ộ ả c các qu n tr viên c ng đi m. Tích lũy ự ạ ẽ ượ ộ ả Th Vi n Tr c Tuy n ự ư ệ ậ Th Vi n Tr c Tuy n ể ư ệ ự ậ ể ộ ẽ ổ ứ ộ ẽ ổ ứ
ể ể HCMLS. ế c a ủ c a ủ HCMLS. ế ọ ọ
ng x ng đáng ng x ng đáng
ch c cu c thi h c thu t dành cho sinh ch c cu c thi h c thu t dành cho sinh ầ ầ
ưở ưở
ữ ữ
ứ ứ
HCMLS.ORG và
Chào B n!ạ Chào B n!ạ Toàn b tài li u b n đang c m trong tay là tài li u th y ầ Toàn b tài li u b n đang c m trong tay là tài li u th y ầ l p khóa 32 mình xin l ớ l p khóa 32 mình xin l ớ ậ Di n ễDi n ễ Đ xem Ngân Hàng Tài Li u , đ thi c a các năm các b n hãy truy c p ủ ề ể Đ xem Ngân Hàng Tài Li u , đ thi c a các năm các b n hãy truy c p ậ ủ ề ể WWW.HCMLS.ORG, , đăng ký thành đăng ký thành Đàn Sinh Viên Đ i H c Lu t TPHCM ạ ọ WWW.HCMLS.ORG Đàn Sinh Viên Đ i H c Lu t TPHCM ạ ọ th o lu n pháp lu t chuyên ngành, chia s viên và tích c c tham gia các topic ẻ ậ th o lu n pháp lu t chuyên ngành, chia s viên và tích c c tham gia các topic ẻ ậ tài li u.. HCMLS s d ng h th ng ti n t ệ ố ử ụ ệ tài li u.. HCMLS s d ng h th ng ti n t ệ ố ệ ử ụ đ ng, ộđ ng, ộ ho t đ ng tích c c b n s đ ho t đ ng tích c c b n s đ đ đi m b n m i có th truy c p ớ ủ ể đ đi m b n m i có th truy c p ớ ủ ể Trong tháng 3 Di n đàn sinh viên s t ậ ễ Trong tháng 3 Di n đàn sinh viên s t ậ ễ viên chính quy – Hãy tham gia cu c thi và giành nh ng ph n th viên chính quy – Hãy tham gia cu c thi và giành nh ng ph n th ừ HCMLS.ORG ừt t
ộ ộ nhà tài tr .ợ và nhà tài tr .ợ
ơ ạ ơ ạ
ữ ữ
Cám n b n đã đ c h t nh ng dòng này. ọ ế Cám n b n đã đ c h t nh ng dòng này. ọ ế
Rita17643 Rita17643
WWW.VIETLAWS.WORDPRESS.COM WWW.VIETLAWS.WORDPRESS.COM
Ả Ả
Ậ Ậ
LU T PHÁ S N LU T PHÁ S N & & GI I QUY T TRANH Ế Ả GI I QUY T TRANH Ả Ế NG M I CH P TH Ạ ƯƠ Ấ NG M I CH P TH ƯƠ Ạ Ấ
thanhthaodhl@gmail.com Email: thanhthaodhl@gmail.com Email: Call-Mobile: 0936135274 Call-Mobile: 0936135274
Ệ Ệ
t ệ t ệ
ả ủ ả ủ
H C LI U H C LI U ậ ậ
ĐI TÌM TRI T LÝ C A LU T ĐI TÌM TRI T LÝ C A LU T
Ế Ế
Ậ Ậ
Ủ Ủ
ườ ườ
Giáo trình lu t th ộ Giáo trình lu t th ộ
ậ ươ ậ ươ
ng m i t p 2. ạ ậ ng m i t p 2. ạ ậ
ộ ộ
Nh ng n i dung c b n c a Lu t ậ Nh ng n i dung c b n c a Lu t ậ
ơ ả ủ ơ ả ủ
ụ ụ
ữ ữ
ộ ộ pháp. Hà N i năm 2004. ộ pháp. Hà N i năm 2004. ộ
ộ ư ộ ư
ế ế
ệ ệ
ướ ướ ủ Ủ ủ Ủ UNCITRAL))
Ọ Ọ PGS.TS D ng Đăng Hu : Pháp lu t phá s n c a Vi ệ Pháp lu t phá s n c a Vi ươ PGS.TS D ng Đăng Hu : ệ ươ NXB T pháp năm 2005. Nam.Nam.NXB T pháp năm 2005. ư ư PGS.TS Ph m Duy Nghĩa. ạ PGS.TS Ph m Duy Nghĩa. ạ PHÁ S N 2003. Ả PHÁ S N 2003. Ả ng ĐH Lu t Hà N i: Tr ậ ng ĐH Lu t Hà N i: Tr ậ NXB Công an nhân dân. Hà N i năm 2007. NXB Công an nhân dân. Hà N i năm 2007. V công tác l p pháp: ậ V công tác l p pháp: ậ NXB b t phá s nả . . NXB b t phá s nả TAND. TP. HCM. Baùo caùo thöïc hieän Luaät phaù saûn Baùo caùo thöïc hieän Luaät phaù saûn TAND. TP. HCM. 2008 2008 GI I QUY T TP. HCM. Chánh Tòa Kinh t Ph m Xuân Th . Ế Ả ọ Chánh Tòa Kinh t ạ GI I QUY T TP. HCM. Ph m Xuân Th . Ế Ả ọ ạ ng m c - Ki n ngh PHÁ S N T I TP.HCM.Th c ti n - V ị ế ắ ự ễ Ạ Ả ng m c - Ki n ngh PHÁ S N T I TP.HCM.Th c ti n - V ế ắ ự ễ Ạ Ả ị Lu t m u v phá s n xuyên qu c gia c a y ban Liên hi p ố ả ậ ẫ ề Lu t m u v phá s n xuyên qu c gia c a y ban Liên hi p ậ ẫ ề ả ố ố ế ( (UNCITRAL ng m i qu c t qu c v lu t th ố ề ậ ươ qu c v lu t th ng m i qu c t ố ế ố ề ậ ươ
ạ ạ
H C LI U (tt) H C LI U (tt) Ệ Ệ
ủ
Ọ Ọ Bankruptcy Abuse Prevention and Consumer - Bankruptcy Abuse Prevention and Consumer ủ c a Hoa Kỳ. Protection Act of 2005) c a Hoa Kỳ. Protection Act of 2005)
- Ph n 5.4 - 5.6 v phá s n trong Đ o lu t công ty Úc năm
ề
ả
ạ
ậ
ầ 2001.
- Richard Posner, Economic Analysis of Law (1992) (4th Ed.)
trang 397-405.
- Gerard Hertig, et. al., “Creditor Protection,” in “Anatomy of
Corporate Law” 71 (2004);
- Thomas H. Jackson, “Search Term Begin Bankruptcy, Non- Bankruptcy, and the Creditors’ Bargain,” 91 Yale L.J. 857 (1982) (Edited).
- UCITRAL. LEGISLATIVE GUIDE ON INSOVENCY LAW.
ế ế
t ệ t ệ
WESITE: Ti ng Vi **WESITE: Ti ng Vi http://www.vibonline.com.vn http://www.vibonline.com.vn http://thongtinphapluatdansu.wordpress.com http://thongtinphapluatdansu.wordpress.com http://www.vcci.com.vn http://www.vcci.com.vn
WESITE: Ti ng Anh **WESITE: Ti ng Anh ế ế http://www.law.cornell.edu http://www.law.cornell.edu http://www.bankruptcycanada.com http://www.bankruptcycanada.com http://www.uscourts.gov http://www.uscourts.gov http://www.hg.org/bankrpt.html http://www.hg.org/bankrpt.html http://www.nolo.com http://www.nolo.com http://www.usdoj.gov http://www.usdoj.gov http://www.bankruptcylawctr.com http://www.bankruptcylawctr.com
Ọ Ọ
Nguyeãn Tröôøng Nhaät Phöôïng
Ñinh Ngoïc Thu Höông.
Leâ Hoïc Laâm
Ñinh Thò Thanh Nga
Leâ Thò Ñaøo
Đ TÀI KHOA H C Ề Đ TÀI KHOA H C Ề . Hoaøn thieän phaùp luaät veà phaù saûn Buøi Xuaân Haûi. Hoaøn thieän phaùp luaät veà phaù saûn Buøi Xuaân Haûi doanh nghieäp doanh nghieäp Luaät phaù saûn Vieät Nam döôùi goùc ñoä so Leâ Höõu Trí. Luaät phaù saûn Vieät Nam döôùi goùc ñoä so Leâ Höõu Trí. saùnh saùnh Nguyeãn Tröôøng Nhaät Phöôïng. Cheá ñoä phaùp lyù veà . Cheá ñoä phaùp lyù veà Phaù saûn - Thöïc tieãn thi haønh vaø höôùng hoaøn thieän. Phaù saûn - Thöïc tieãn thi haønh vaø höôùng hoaøn thieän. Ñòa vò phaùp lyù cuûa Toaø aùn Ñinh Ngoïc Thu Höông. Ñòa vò phaùp lyù cuûa Toaø aùn trong thuû tuïc phaù saûn theo Luaät phaù saûn naêm 2004 trong thuû tuïc phaù saûn theo Luaät phaù saûn naêm 2004 . Nhöõng bieän phaùp phaùp lyù ñaûm baûo Leâ Hoïc Laâm. Nhöõng bieän phaùp phaùp lyù ñaûm baûo thöïc hieän Luaät phaù saûn naêm 2004 ôû nöôùc ta hieän nay thöïc hieän Luaät phaù saûn naêm 2004 ôû nöôùc ta hieän nay Ñinh Thò Thanh Nga. Baûo veä quyeàn lôïi cuûa doanh . Baûo veä quyeàn lôïi cuûa doanh nghieäp laâm vaøo tình traïng phaù saûn nghieäp laâm vaøo tình traïng phaù saûn Leâ Thò Ñaøo. Luaät phaù saûn 2004 - Cô sôû phaùp lyù baûo . Luaät phaù saûn 2004 - Cô sôû phaùp lyù baûo veä quyeàn vaø lôïi ích hôïp phaùp cuûa caùc chuû nôï…. veä quyeàn vaø lôïi ích hôïp phaùp cuûa caùc chuû nôï….
VĂN B N: PH N LU T PHÁ S N VĂN B N: PH N LU T PHÁ S N Ậ Ậ Ả Ả Ầ Ầ Ả Ả
ậ ậ
ố
Lu t phá s n 2004; ả Lu t phá s n 2004; ả NNQ Q c a ủc a ủ HĐTPTANDTC
ng d n thi hành m t s quy đ nh c a ng d n thi hành m t s quy đ nh c a
ị ị
ẫ ẫ
ngày ngày ủ ủ
ố s 03/2005/ NQ – HĐTP HĐTPTANDTC s 03/2005/ NQ – HĐTP ộ ố ộ ố
ậ ậ
Ụ Ụ
Ả Ả
Ố Ớ Ố Ớ
Ứ Ứ
Ụ Ụ
ướ ướ ệ ặ ệ ặ
ủ
ố
28/ 4/2005 h ướ 28/ 4/2005 h ướ Lu t phá s n. ả Lu t phá s n. ả NGÀY 18 THÁNG 01 NĂM ỐNĐ S 05/2010/NĐ-CP Ố NGÀY 18 THÁNG 01 NĂM NĐ S 05/2010/NĐ-CP 2010 QUY Đ NH VI C ÁP D NG LU T PHÁ S N Ậ Ệ Ị 2010 QUY Đ NH VI C ÁP D NG LU T PHÁ S N Ậ Ệ Ị Đ I V I CÁC T CH C TÍN D NG Ổ Đ I V I CÁC T CH C TÍN D NG Ổ ng d n áp ngày 11/7/2006 h 67/2006/NĐ – CP ngày 11/7/2006 h NNĐĐ 67/2006/NĐ – CP ẫ ng d n áp ẫ ổ ổvà t t doanh nghi p đ c bi d ng Lu t phá s n v i ệ và t ụ ả ớ doanh nghi p đ c bi ậ t d ng Lu t phá s n v i ệ ụ ậ ả ớ ch c ho t đ ng c a T qu n lý, thanh lý tài s n ả ủ ổ ả ạ ộ ứ ch c ho t đ ng c a T qu n lý, thanh lý tài s n ả ủ ổ ả ạ ộ ứ ố s 01/2005/QĐ – TANDTC TANDTC s 01/2005/QĐ – TANDTC ủ c a Chánh án QQĐĐ c a Chánh án TANDTC ngày 27/4/2005 v quy ch làm vi c c a T th m phán ề ngày 27/4/2005 v quy ch làm vi c c a T th m phán ề ph trách ti n hành th t c phá s n. ph trách ti n hành th t c phá s n.
ệ ủ ổ ẩ ệ ủ ổ ẩ ả ả
ế ế ủ ụ ủ ụ
ụ ụ
ế ế
NNĐ Đ 94/2005/ NĐ – CP
ề ề
ế ế
i lao đ ng i lao đ ng
i c a ng i c a ng
94/2005/ NĐ – CP ngày 15/7/2005 v gi ngày 15/7/2005 v gi ộ ở ộ ở
i quy t quy n ề ả i quy t quy n ề ả doanh nghi p, h p tác xã b phá ợ ệ doanh nghi p, h p tác xã b phá ợ ệ
ườ ườ
ị ị
l ợ ủ l ợ ủ s n.ảs n.ả
TTTLT
ệ ậ ệ ậ
ướ ướ
TLT 19/2008/TTLT-BTC-BTP ngày 19/02/2008 c a B Tài 19/2008/TTLT-BTC-BTP ngày 19/02/2008 c a B Tài ẫ ả ẫ ả ạ ộ ả ả ạ ộ ả ả qu n lý, thanh lý tài s n c a qu n lý, thanh lý tài s n c a
ổ ả ổ ả
ự ự
ủ ộ ủ ộ chính và B T pháp h ng d n vi c l p, qu n lý, s ử ộ ư chính và B T pháp h ng d n vi c l p, qu n lý, s ử ộ ư d ng và quy t toán kinh phí b o đ m ho t đ ng c a c ủ ơ ế ụ d ng và quy t toán kinh phí b o đ m ho t đ ng c a c ủ ơ ế ụ quan thi hành án dân s và t ả ủ quan thi hành án dân s và t ả ủ doanh nghi p, h p tác xã lâm vào tình tr ng phá s n. doanh nghi p, h p tác xã lâm vào tình tr ng phá s n.
ợ ợ
ệ ệ
ạ ạ
ả ả
ng d n chi ti ẫ ng d n chi ti ẫ
ướ ướ
ế ế
ộ ố ề ủ ộ ố ề ủ
t thi t thi ệ ệ
ậ ậ
h 114/2008/NĐ – CP ngày 03/11/2008 h NNĐĐ114/2008/NĐ – CP ngày 03/11/2008 ả ố ớ ả ố ớ b o hi m, ch ng ể ả ự b o hi m, ch ng ể ả ự
ạ ộ ạ ộ
ứ ứ
hành m t s đi u c a Lu t Phá s n đ i v i doanh nghi p hành m t s đi u c a Lu t Phá s n đ i v i doanh nghi p ho t đ ng kinh doanh trong lĩnh v c ho t đ ng kinh doanh trong lĩnh v c khoán và tài chính khác. khoán và tài chính khác.
ốs 10/2009/NĐ – CP NNĐ Đ s 10/2009/NĐ – CP ố
ề ử ề ử
ạ ạ
hành chính trong quá trình ti n hành th t c phá s n. hành chính trong quá trình ti n hành th t c phá s n.
ngày 06/02/2009 v x lý vi ph m ngày 06/02/2009 v x lý vi ph m ủ ụ ủ ụ
ế ế
ả ả
Ộ Ộ
Ầ Ầ
N I DUNG MÔN H C: 2 PH N Ọ N I DUNG MÔN H C: 2 PH N Ọ (30TI T)Ế (30TI T)Ế
PH N A: LU T PHÁ S N – 15 Ti PH N A: LU T PHÁ S N – 15 Ti
Ầ Ầ
Ả Ả
Ậ Ậ
t ế t ế
Ả Ả
Ầ Ầ
Ấ Ấ
Ọ Ọ
PH N B: GI I QUY T TRANH CH P Ế PH N B: GI I QUY T TRANH CH P Ế NG M I) – 15 TM (TR NG TÀI TH Ạ ƯƠ NG M I) – 15 TM (TR NG TÀI TH ƯƠ Ạ tế tếTi Ti
Đánh giá Đánh giá
Ki m tra gi a kỳ : 20%/t ng đi m Ki m tra gi a kỳ : 20%/t ng đi m
ữ ữ
ổ ổ
ể ể
ể ể
Thi vi Thi vi
ế ế
t : 80%/t ng đi m ổ t : 80%/t ng đi m ổ
ể ể
Ch đ Ch đ
c s d ng VBQPPL c s d ng VBQPPL
ỉ ượ ử ụ ỉ ượ ử ụ
Ậ Ậ
Ề Ề
Ph n A. PHÁP LU T V PHÁ S N Ả ầ Ph n A. PHÁP LU T V PHÁ S N Ả ầ DOANH NGHI P, H P TÁC XÃ Ệ DOANH NGHI P, H P TÁC XÃ Ệ
Ợ Ợ
t h c ““Vòng đ i DN” : Qui lu t Tri t h c Vòng đ i DN” : Qui lu t Tri
ế ọ ế ọ
ờ ờ
ậ ậ
MácMác
4.4.
Kh i nghi p ệ ở 1.1. Kh i nghi p ệ ở ng Tăng tr ưở ng 2.2. Tăng tr ưở Ph n th nh và ị ồ 3.3. Ph n th nh và ị ồ Suy thoái. Suy thoái.
ấ ấ ờ ờ ữ ữ ứ ằ ứ ằ
ấ ấ
ng pháp lý nào? ng pháp lý nào?
DN ra đ i và ch m d t b ng nh ng con DN ra đ i và ch m d t b ng nh ng con ườđ ườ đ Đăng ký KD? Đăng ký KD? Đăng ký ĐT? Đăng ký ĐT? Chia?Chia? Tách? Tách? H p nh t? ợ H p nh t? ợ Sáp nh p?ậ Sáp nh p?ậ Chuy n đ i? ổ ể Chuy n đ i? ổ ể Gi i th ? ể ả Gi i th ? ả ể Phá s n?ả Phá s n?ả
Vì sao DN b phá s n: Suy nghĩ? Vì sao DN b phá s n: Suy nghĩ? ả ả ị ị
ạ ạ
ả ả
ệ ệ
ệ ệ
ban đ u ầ ban đ u ầ
ợ
ề ề
ố ố
ỉ ỉ
i khác i khác
Không có s n ph m mang tính c nh tranh ẩ 1.1. Không có s n ph m mang tính c nh tranh ẩ Chi phí cá nhân c a ch doanh nghi p quá l n ủ ớ ủ 2.2. Chi phí cá nhân c a ch doanh nghi p quá l n ủ ớ ủ S d ng quá nhi u nhân viên ề ử ụ 3.3. S d ng quá nhi u nhân viên ề ử ụ 4.4. DDoanh nghi p quá chú ý đ n ti n nghi oanh nghi p quá chú ý đ n ti n nghi ế ệ ế ệ Quá xem nh nh ng thua l ỗ ẹ ữ 5.5. Quá xem nh nh ng thua l ỗ ẹ ữ ợN khó đòi cao 6.6. N khó đòi cao Doanh nghi p b n quá nhi u ệ ị ợ 7.7. Doanh nghi p b n quá nhi u ệ ị ợ Ch nghĩ đ n doanh s ế 8.8. Ch nghĩ đ n doanh s ế Không l p quĩ d phòng tài chính ự ậ 9.9. Không l p quĩ d phòng tài chính ự ậ Quá tin vào ng ườ 10.10. Quá tin vào ng ườ
Ả Ả
Ề Ề Ả Ả Ậ Ậ Ề Ề
I. KHÁI QUÁT CHUNG V PHÁ S N VÀ I. KHÁI QUÁT CHUNG V PHÁ S N VÀ PHÁP LU T V PHÁ S N DN, HTX PHÁP LU T V PHÁ S N DN, HTX ả ả
1.1. Khái ni m phá s n ệ 1.1. Khái ni m phá s n ệ V ph * * V ph
ng di n ngôn ng : ữ ng di n ngôn ng : ữ ề ươ ề ươ ệ ệ
: v -n , khánh-t n, thanh toán t t Ti ng Vi ư ậ ệ : v -n , khánh-t n, thanh toán t ế t Ti ng Vi ư ậ ệ ế pháp, m t kh năng thanh toán hay phá s n ả ấ pháp, m t kh năng thanh toán hay phá s n ả ấ ỡ ợ ỡ ợ ả ả
: ruin, banca rotta (chi c gh b ế ị : ruin, banca rotta (chi c gh b ế ị ế ế
ếTi ng Latin ế Ti ng Latin gãy)gãy)
ế : insolvency, bankruptcy…. : insolvency, bankruptcy…. ếTi ng Anh Ti ng Anh
ả ả
qu c t ệ ố ế qu c t ệ ố ế ậ ủ ậ ủ
ặ ặ
Theo thông l * * Theo thông l Phá s n” là m t quá trình c a lu t pháp ““Phá s n” là m t quá trình c a lu t pháp ộ ộ thông qua TA nh m m c đích giúp các cá nhân ụ ằ thông qua TA nh m m c đích giúp các cá nhân ụ ằ c xóa n và/ho c ho c c s th ng m i đ ợ ạ ượ ặ ơ ở ươ c xóa n và/ho c ho c c s th ng m i đ ạ ượ ợ ặ ơ ở ươ i s b o v c a tòa Phá S n. d tr n ả ướ ự ả ệ ủ ả ợ d i s b o v c a tòa Phá S n. tr n ả ướ ự ả ệ ủ ả ợ
ạ ạ
ả ả
ậ
2 lo i Phá s n: 2 lo i Phá s n: Phá S n hoàn toàn - - Phá S n hoàn toàn ả ả
ậLu t PS 93? (liquidation): Lu t PS 93? (liquidation):
ả ằ ả ằ
ấ ấ ): Lu t ậ reorganization): Lu t ậ
Phá S n b ng vi c tái c u trúc tài chính - - Phá S n b ng vi c tái c u trúc tài chính ệ ệ Financial restructuring/reorganization ((Financial restructuring/ PS 04? PS 04?
Vi Vi
t Nam t Nam
* Pháp lu t phá s n ậ * Pháp lu t phá s n ậ
ả ở ệ ả ở ệ
ộ ị ộ ị
“phá Không có m t đ nh nghĩa chính th c v ứ ề “phá Không có m t đ nh nghĩa chính th c v ứ ề ảs n”. Vì sao? ả s n”. Vì sao?
ỉ ỉ ị ị tình tr ng phá s n ạ ề tình tr ng phá s n ạ ề i Đi u ề i Đi u ề ” t ả ” t ả ạ ạ
ạ ạ
ả ả ả ợ ế ả ợ ế
Ch quy đ nh v “ Ch quy đ nh v “ 3: 3: DN, HTX b coi là lâm vào tình tr ng phá s n khi ị DN, HTX b coi là lâm vào tình tr ng phá s n khi ị không có kh năng thanh toán các kho n n đ n ả không có kh năng thanh toán các kho n n đ n ả h n khi ch n có yêu c u. ầ ủ ợ h n khi ch n có yêu c u. ầ ủ ợ ạ ạ
ng “con n ”: ng “con n ”:
ả ả
ợ ợ
Phá s n” là hi n t ““Phá s n” là hi n t ệ ượ ệ ượ
(i) (i) lâm vào tình tr ngạ
m t kh năng lâm vào tình tr ngạ m t kh năng ả ả
ấ ấ
thanh toán các kho n n đ n h n thanh toán các kho n n đ n h n
ả ợ ế ạ ả ợ ế ạ
(ii)
(ii) và Tòa án tuyên b ố
phá s nả và Tòa án tuyên b ố phá s nả
(iii)
ằ ằ
còn l ả còn l ả
ạ ủ ạ ủ
i c a i c a ủ ụ ủ ụ
(iii) nh m phân chia tài s n nh m phân chia tài s n con n cho các bên liên quan theo th t c ợ con n cho các bên liên quan theo th t c ợ do pháp lu t quy đ nh. ậ do pháp lu t quy đ nh. ậ
ị ị
1.2. Phân lo i phá s n: nhi u tiêu chí 1.2. Phân lo i phá s n: nhi u tiêu chí
ề ề
ả ả
ạ ạ
ng b gi ng b gi
i quy t phá s n: i quy t phá s n:
ị ả ị ả
ế ế
ả ả
ố ượ ố ượ cá nhân ?? Phá s n ả cá nhân
1.2.1. Đ i t 1.2.1. Đ i t Phá s n ả
pháp nhân?? Phá s n ả pháp nhân
Phá s n ả
t Nam t Nam
ko th a nh n ko th a nh n
Ps CÁ NHÂN? ậ Ps CÁ NHÂN? ậ
ừ ừ
Ở ệ Vi Ở ệ Vi
1.2. Phân lo i phá s n: nhi u tiêu chí (tt) ả 1.2. Phân lo i phá s n: nhi u tiêu chí (tt) ả ề ề ạ ạ
ả ả
ự ự
1.2.2. Nguyên nhân phá s nả 1.2.2. Nguyên nhân phá s nả Phá s n trung th c Phá s n trung th c Nguyên nhân khách quan… - Nguyên nhân khách quan… Qui lu t c nh tranh ậ ạ - Qui lu t c nh tranh ậ ạ
ố ố
ế ế
ạ ạ
Phá s n gian trá ả Phá s n gian trá ả TN H U H N: Tr n tránh + chi m đo t TS Ạ Ữ - TN H U H N: Tr n tránh + chi m đo t TS Ạ Ữ TN VÔ H N?Ạ - TN VÔ H N?Ạ
ề ề
ả ả
ệ ệ n p đ n n p đ n
1.2.3. C s làm psinh quan h pháp lý v phá s n ơ ở 1.2.3. C s làm psinh quan h pháp lý v phá s n ơ ở Phá s n t ả ự Phá s n t ả ự
t nguy n: ệ t nguy n: ệ
ự ộ ơ ự ộ ơ
i LĐ n p đ n i LĐ n p đ n
: CN, ng Phá s n b t bu c ộ : CN, ng ả ắ Phá s n b t bu c ộ ả ắ
ườ ườ
ộ ơ ộ ơ
(state of bankruptcy) ả (state of bankruptcy) ả
1.3. TTình tr ng phá s n: ình tr ng phá s n: ạ 1.3. ạ i: 3 tiêu chí Th gi ế ớ i: 3 tiêu chí Th gi ế ớ
ị ị
giá tr t giá tr t ộ ộ không thanh toán đ ượ : : không thanh toán đ c ượ c ượ ượ : Lu t ậ i thi u ể : Lu t ậ i thi u ể ng ng ạ ạ ị ố ị ố
ả ả ậ ậ
Tiêu chí đ nh l ** Tiêu chí đ nh l m t món n đ n h n có ợ ế m t món n đ n h n có ợ ế Anh: 50 b ng, Lu t Singapore là 2000 đô la Anh: 50 b ng, Lu t Singapore là 2000 đô la Sin…. Sin….
ủ ủ ắ ợ ắ ợ
BCTC c a DN m c n : BCTC c a DN m c n : ị ị ổ ổ
ế ế ị ị chính xác h n tình tr ng tài chính chính xác h n tình tr ng tài chính
ữ thu h p h n ph m vi thu h p h n ph m vi ạ ạ ạ ạ c a ủc a ủ ữnh ng DN nh ng DN
Tiêu chí "k toán": ** Tiêu chí "k toán": T ng giá tr TS n > T ng giá tr TS có ợ ổ - T ng giá tr TS n > T ng giá tr TS có ợ ổ ảPh n ánh ơ ả - Ph n ánh ơ DN m c n và ẹ ơ ắ ợ DN m c n và ẹ ơ ắ ợ ả . . b m th t c phá s n ị ở ủ ụ b m th t c phá s n ả ị ở ủ ụ
ế ế
** Tiêu chí đ nh tính "m t kh năng thanh toán": Tiêu chí đ nh tính "m t kh năng thanh toán": ả ấ ị ả ấ ị Tính "t c th i c a vi c tr n ” : Không quan tâm đ n TS t c th i c a vi c tr n ” ả ợ : Không quan tâm đ n TS ờ ủ ứ ệ - Tính " ả ợ ứ ờ ủ ệ hi n có c a DN m c n . ắ ợ ệ hi n có c a DN m c n . ắ ợ ệ
ủ ủ
-
ế ế
góc đ tài chính k toán: tiêu chí này ch xem xét đ n ộ Ở góc đ tài chính k toán: tiêu chí này ch xem xét đ n ộ Ở c a DN m c n khi đánh giá kh năng thanh toán. dòng ti n ề c a DN m c n khi đánh giá kh năng thanh toán. ủ dòng ti n ề ủ
ế ế ắ ợ ắ ợ
ỉ ỉ ả ả
Kh năng m th t c PS đ i v i m t DN - Kh năng m th t c PS đ i v i m t DN
ố ớ ộ ố ớ ộ
ở ủ ụ ở ủ ụ
ả ả
đ n s m h n ế ớ đ n s m h n ế ớ
ơ ơ
i pháp i pháp
Có nh ng gi ữ - Có nh ng gi ữ
ả ả
"ph c h i”/cho phá s n DN k p th i ờ "ph c h i”/cho phá s n DN k p th i ờ
ụ ồ ụ ồ
ả ả
ị ị
ợ ợ
ề ề
ặ ặ
i ích h p pháp ợ i ích h p pháp ợ ệ ượ ệ ượ
ủc a DN ủ c a DN ng phá s n dây ả ng phá s n dây ả
Đ b o v có hi u qu quy n và l ể ả ệ ệ ả - Đ b o v có hi u qu quy n và l ể ả ệ ệ ả m c n và các ch n , ngăn ch n hi n t ủ ợ ắ ợ m c n và các ch n , ngăn ch n hi n t ắ ợ ủ ợ chuy n.ề chuy n.ề
ậ
: K t h p “mĩ mãn” : K t h p “mĩ mãn”
ậLu t PS 1993 Lu t PS 1993
ế ợ ế ợ
Tính đ nh l không tr n sau th i h n ượ : : không tr n sau th i h n ng ờ ạ 30 30 ị ả ợ - Tính đ nh l ng ị ả ợ ượ ờ ạ 3 tháng n ợn ợ th i h n + th i h n ngày đòi n k t ngàyngày k t ờ ạ 3 tháng ể ừ ngày đòi n ờ ạ ể ừ i lao đ ng. v i ng liên ti pế v i ng ng ươl ộ ớ ươ liên ti pế i lao đ ng. l ng ộ ớ ợ + ợ ườ ườ
lý do khó khăn, thua l :: lý do khó khăn, thua l trong trong ỗ ỗ
Tính đ nh tính ị - Tính đ nh tính ị ho t đ ng kinh doanh ạ ộ ho t đ ng kinh doanh ạ ộ
Ậ Ậ
ứ ứ
ợ ợ
ứ ứ
BÌNH LU N: Lu t PS 1993? ậ BÌNH LU N: Lu t PS 1993? ậ h ng minh là con n thua l ỗ 2 2 Ch n ph i c ủ ợ ả h ng minh là con n thua l Ch n ph i c ỗ ủ ợ ả Không ch ng minh + bí m t kd: năm liên ti pế ? ? Không ch ng minh + bí m t kd: ậ năm liên ti pế ậ không th n p đ n không th n p đ n
ể ộ ơ ể ộ ơ
H qu : ế ? ? H qu : t i n pháp tài chính c n thi BBi n pháp tài chính c n thi ệ ệ t ệ ệ ế còn l ư TS TS còn l tuyên b phá s n thì g n nh ả tuyên b phá s n thì g n nh ư ả
ả DNDN b ị b ị ả ạ ấ ít ít i r t i r t ạ ấ
ầ ầ ầ ầ
ố ố
ấ ấ
” r t th p h năng “ph c h i KKh năng “ph c h i i m th t c gi ấ : : m th t c gi ụ ồ ” r t th p ả ở ủ ụ i ụ ồ ả ở ủ ụ ấ ả ố ớ DNDN ch còn là đ thanh lý, ch còn là đ thanh lý, quy t phá s n đ i v i ể ỉ quy t phá s n đ i v i ể ỉ ả ố ớ ể ụ ồ DNDN.. ch không ph i là đ ph c h i ch không ph i là đ ph c h i ể ụ ồ
ả ả ế ế ứ ứ
ả ả
LU T PS 2004: 3 D U HI U: LU T PS 2004: 3 D U HI U:
Ấ Ệ Ấ Ệ lâm vào TTPS lâm vào
c xem là c xem là
(falling TTPS (falling các đ y đầ ủ các
khi có đ y đầ ủ
Ậ Ậ DN, HTX đ ượ DN, HTX đ ượ into the state of bankruptcy) khi có into the state of bankruptcy) d u hi u: d u hi u:
ấ ấ
n đ n h n ó các kho n ả n đ n h n
ệ ệ 1. C1. Có các kho n ả
ợ ế ợ ế
maturity)) ạ . . ((maturity ạ
Ch n đã 2. 2. Ch n đã ủ ợ ủ ợ
thanh toán. có yêu c uầ thanh toán. có yêu c uầ
(creditors’ requests) (creditors’ requests)
3. 3. DN, HTX
thanh thanh
không có (m t) kh năng DN, HTX không có (m t) kh năng ấ ấ
ả ả
incapable of repaying) toántoán.. ((incapable of repaying)
Ấ Ấ
ả ợ ế ạ :: ó các kho n n đ n h n ó các kho n n đ n h n ả ợ ế ạ
ch 2 lo i n 2 LO I: Ạ ch 2 lo i n
ạ ợ ạ ợ
ỉ ỉ ả ả ả ả
D U HI U 1: C Ệ D U HI U 1: C Ệ * LO I N : Ạ Ợ 2 LO I: Ạ * LO I N : Ạ Ợ - - NN không có b o đ m không có b o đ m ợ ợ ả ả 11 ph n ầ ph n ầ ((ch tính ph n không có có b o đ m - Nợ- Nợ có b o đ m ả ả ch tính ph n không có ầ ỉ ầ ỉ ạ )) đ n h n b o đ m ả ả đ n h n ế b o đ m ế ạ ả ả
Không tính đ n n có b o đ m? Vì ế ợ ề Không tính đ n n có b o đ m? Vì ế ợ ề ả ả ả ả
V n đ : ấ V n đ : ấ sao? sao?
Ệ Ệ
, tài li u , tài li u
ầ ủ ầ ủ
ấ ờ ấ ờ
ệ ệ
ĐI U KI N: * * ĐI U KI N: Ề Ề - C- Các bên xác nh n, có đ y đ các gi y t ác bên xác nh n, có đ y đ các gi y t ậ ậ đ ch ng minh và đ ch ng minh và
ể ứ ể ứ
- K- Không có tranh ch p.ấ
hông có tranh ch p.ấ N u có tranh ch p: TTDS. N u có tranh ch p: TTDS. ế ế
ấ ấ
Phá s n khác v i V án dân s ? Phá s n khác v i V án dân s ? ự ự
ớ ụ ớ ụ
ả ả
L u ý: 3 LO I N : Ạ Ợ L u ý: 3 LO I N : Ạ Ợ
ư ư
ợ ợ : GTTSBĐ >= GT Kho n n ả ợ ả ả : GTTSBĐ >= GT Kho n n ả ợ ả ả
N có b o đ m N có b o đ m Vay 1 t , th ch p TS >= 1 t ế ấ ỷ Vay 1 t , th ch p TS >= 1 t ỷ ế ấ ỷ ỷ
ợ ợ
ỷ ỷ
(Ch tính ph n này đ n ầ (Ch tính ph n này đ n ầ
ế ế
ỉ ỉ
: GTTSBĐ < GT Kho n nả ợ N có bđ 1 ph n ầ : GTTSBĐ < GT Kho n nả ợ N có bđ 1 ph n ầ Vay 1 t , th ch p TS = 800tr: ế ấ Vay 1 t , th ch p TS = 800tr: ế ấ 800tr là ph n n có bđ ầ ợ - 800tr là ph n n có bđ ầ ợ 200tr là ph n n ko bđ ầ ợ - 200tr là ph n n ko bđ ầ ợ h n)ạh n)ạ
N ko có b o đ m N ko có b o đ m GTTSBĐ = O ả ả :: GTTSBĐ = O ả ả ợ ợ
D U HI U 2: D U HI U 2:
Ch n đã có yêu c u thanh toán Ch n đã có yêu c u thanh toán
Ấ Ấ
Ệ Ệ
ủ ợ ủ ợ
ầ ầ
ủ ợ VVăn b n đòi n c a ch n , ăn b n đòi n c a ch n , ủ ợ
ợ ủ ợ ủ
ả ả
Hình th c khác…. ứ Hình th c khác…. ứ
Ấ Ấ
DN, HTX không có (m t) kh ả DN, HTX không có (m t) kh ả
ấ ấ
D U HI U 3: Ệ D U HI U 3: Ệ năng thanh toán. năng thanh toán.
không thanh (cashflow): không thanh
ặ (cashflow): V dòng ti n m t ** V dòng ti n m t ề ề ặ ề ề c n đ n h n, ho c toán đ ặ c n đ n h n, ho c toán đ ặ
ượ ợ ế ạ ượ ợ ế ạ
Financial balance) ::((Financial balance)
ả ả
** B n cân đ i tài chính B n cân đ i tài chính ố ả ả ố t ng nghĩa v đ n h n ph i thanh toán > ụ ế ạ ổ t ng nghĩa v đ n h n ph i thanh toán > ụ ế ạ ổ giá tr tài s n có. giá tr tài s n có.
ả ả
ị ị
BÌNH LU N: CÁC D U HI U THEO LPS 2004 BÌNH LU N: CÁC D U HI U THEO LPS 2004 Ấ Ấ Ậ Ậ Ệ Ệ
ả ả
nh m ằnh m ằ
ệ ệ ệ ệ
, khó khăn , khó khăn
ủ ợ ủ ợ
ỗ ỗ
ng liên ti p… ng liên ti p…
TI N B : Ế Ộ TI N B : Ế Ộ khái ni m “tình tr ng phá s n” Đ n gi n hoá ạ ả ơ khái ni m “tình tr ng phá s n” - Đ n gi n hoá ạ ả ơ i cho vi c m th t c PS t o thu n l ở ủ ụ ậ ợ ạ i cho vi c m th t c PS t o thu n l ở ủ ụ ậ ợ ạ Ch n ko c n CM con n thua l + + Ch n ko c n CM con n thua l ầ ầ + NLĐ ko c n ch 3 tháng l ờ + NLĐ ko c n ch 3 tháng l ờ
ợ ợ ươ ươ
ế ế
ầ ầ
c c
ắ ắ
Kh c ph c đ đ ph c h i ộ đ ph c h i tình tr ng quá mu n ụ ượ tình tr ng quá mu n ể ụ ồ ạ - Kh c ph c đ ạ ể ụ ồ ộ ụ ượ t h n trong vi c thanh toán cho DN hay có đi u ki n t ệ ệ ố ơ ề t h n trong vi c thanh toán cho DN hay có đi u ki n t ệ ệ ố ơ ề các ch n . ủ ợ các ch n . ủ ợ
i ích chính đáng i ích chính đáng
ợl ợ
c a các ch n k p th i c a các ch n k p th i ờ ủ ờ ủ
ủ ợ ị ủ ợ ị
Đ m b o ả l ả - Đ m b o ả ả h n ...ơh n ...ơ
Ấ Ấ
BÌNH LU N: CÁC D U HI U (tt) Ệ BÌNH LU N: CÁC D U HI U (tt) Ệ : TÍNH Đ NH TÍNH: tùy ti n? Ế: TÍNH Đ NH TÍNH: tùy ti n? Ế Ậ Ậ Ị Ị
ệ ệ
H N CH Ạ H N CH Ạ
ố ợ ố ợ
ị ị
ờ ờ ủ ủ
quá h n ạ không không quá h n ạ ợ: N 1000d ợ ợ: N 1000d ợ
Không quy đ nh rõ s n và th i gian - - Không quy đ nh rõ s n và th i gian th c hi n nghĩa v thanh toán c a con n ụ ự ệ th c hi n nghĩa v thanh toán c a con n ụ ự ệ và quá h n 1 ngày? ạ và quá h n 1 ngày? ạ
ủ ợ ủ ợ
ớ ớ
>=100.000 rúp v i ch n là PN và 10.000 + LPS Nga: >=100.000 rúp v i ch n là PN và 10.000 + LPS Nga: .. rúp v i ch n là cá nhân ủ ợ ớ rúp v i ch n là cá nhân ớ ủ ợ
>= AUD $2000 và Cty không >= AUD $2000 và Cty không
ậ ậ
+ Lu t Công ty c a Úc: + Lu t Công ty c a Úc: ch ng minh đ ả ch ng minh đ ả
ủ ủ c kh năng tr kho n n đ n h n đó. ượ c kh năng tr kho n n đ n h n đó. ượ
ả ợ ế ả ợ ế
ứ ứ
ả ả
ạ ạ
ng ng
ạ ạ
ụ ụ
nh m gây nh h ề ộ ơ nh m gây nh h ề ộ ơ
ằ ằ
ả ả
ạ ộ ạ ộ
ế ế
“L m d ng” quy n n p đ n - - “L m d ng” quy n n p đ n ưở ưở x u đ n danh d , uy tín, ho t đ ng kinh doanh DN ự ấ x u đ n danh d , uy tín, ho t đ ng kinh doanh DN ự ấ kháckhác
H N CH : (tt) H N CH : (tt)
Ạ Ạ
Ế Ế
trong Đi u 3 ề ả ợ trong Đi u 3 ề ả ợ
“các kho n n ” Thu t ng ữ “các kho n n ” ậ Thu t ng ữ ậ i thích c gi không đ ượ i thích c gi không đ ượ
ả ả
các h p đ ng dân s , th các h p đ ng dân s , th
ợ ừ ợ ừ
ự ươ ự ươ
ợ ồ ợ ồ
ng + N t ng + N t m i và lao đ ng, nghĩa v ngoài HĐ... ạ m i và lao đ ng, nghĩa v ngoài HĐ... ạ
ụ ụ
ộ ộ
+ Kho n n thu , ti n XPVPHC? + Kho n n thu , ti n XPVPHC?
ả ợ ả ợ
ế ề ế ề
Phân bi Phân bi t Phá s n và Tình tr ng phá s n? t Phá s n và Tình tr ng phá s n? ệ ệ ả ả ạ ạ ả ả
Tình tr ng phá s n: Tình tr ng phá s n: ả ả
ạ ạ : DN, HTX không có kh năng thanh ệ : DN, HTX không có kh năng thanh ệ
ả ả
ấ ấ
ả ợ ế ả ợ ế
ầ ủ ầ ủ
- - D u hi u D u hi u toán các kho n n đ n h n + Có yêu c u c a ch ủ ạ toán các kho n n đ n h n + Có yêu c u c a ch ủ ạ n .ợn .ợ
: TA ra quy t đ nh m th t c PS Th i đi m - - Th i đi m ế ị ờ ể : TA ra quy t đ nh m th t c PS ế ị ờ ể
ở ủ ụ ở ủ ụ
ị ị
Phá s n:ả Phá s n:ả : DN, HTX lâm vào TTPS + b TA tuyên D u hi u - - D u hi u ệ : DN, HTX lâm vào TTPS + b TA tuyên ấ ệ ấ b phá s n ả ố b phá s n ả ố
: B TA tuyên b PS Th i đi m - - Th i đi m ờ ể : B TA tuyên b PS ờ ể
ố ố
ị ị
Phân tích h qu pháp lý: Phân tích h qu pháp lý:
ệ ả ệ ả
““Cty m ” ẹ
b tuyên b phá s n, Holding Co) b tuyên b phá s n, ố ố ả Cty Cty ả ị ị
Cty m ” ẹ ((Holding Co) (Subsidiary Co):?:? concon (Subsidiary Co)
NN NN ? ? ố ố
ủ ủ ủ b phá s n Ch SH DN 100% v n NN ả ở ị Ch SH DN 100% v n NN b phá s n ả ở ị b tuyên b ps? ủCh SH cty TNHH 1TV ố ị b tuyên b ps? Ch SH cty TNHH 1TV ố ị
Cty TNHH AB, trong đó A là cá nhân, B là cty Cty TNHH AB, trong đó A là cá nhân, B là cty A ph i làm gì? TNHH. B b tuyên b phá s n, ả ả A ph i làm gì? TNHH. B b tuyên b phá s n, ả ả ố ố ị ị
1.4. Quá trình hình thành và phát tri n ể 1.4. Quá trình hình thành và phát tri n ể
t Nam t Nam
ả ả
ệ ệ
c a pháp lu t phá s n Vi ậ ủ c a pháp lu t phá s n Vi ậ ủ 1.4.1. Th i kỳ c - trung đ i ạ ổ 1.4.1. Th i kỳ c - trung đ i ổ ạ
ờ ờ
ủ ủ
ượ ượ
i ườNg i ườ Ng ả ả ấ ấ
c gi u di m tài s n, trái ế c gi u di m tài s n, trái ế ng. Ch n nào tìm ủ ợ ng. Ch n nào tìm ủ ợ
ượ ượ ượ ượ c tài s n gi u đ ấ ượ c tài s n gi u đ ấ ượ c phép xin l y đ s ấ ủ ố c phép xin l y đ s ấ ủ ố
1460: n u ến u ế i u 592 B Lu t H ng Đ c ĐĐi u 592 B Lu t H ng Đ c ứ 1460: ề ộ ậ ồ ứ ề ộ ậ ồ c u ph m tr là quan t i m c n “ ng ở ẩ ừ ử ườ ắ ợ là quan t c u ph m tr ng i m c n “ ừ ử ở ẩ ườ ắ ợ lên, m c n nhi u quá mà không có đ tài ề ắ ợ lên, m c n nhi u quá mà không có đ tài ắ ợ ề c quy n đ t c các ch n , s n tr h t t ề ủ ợ đ ả ế ấ ả ả t c các ch n , c quy n s n tr h t t ề ủ ợ ả ế ấ ả ả tâu xin thanh toán tài s n, chia cho các ch ủ ả tâu xin thanh toán tài s n, chia cho các ch ả ủ n tuỳ theo s n nhi u hay ít… ợ ề ố ợ n tuỳ theo s n nhi u hay ít… ợ ề ố ợ m c n không đ ắ ợ m c n không đ ắ ợ lu t b ph t 80 tr ậ ị ạ lu t b ph t 80 tr ậ ị ạ đ ả ượ đ ả ượ nợnợ”.”.
1.1.44.2.
ờ ờ
ộ ộ
ế ế
Du nh pậ PLPS
.2.TTh i thu c Pháp cho đ n năm 1975 h i thu c Pháp cho đ n năm 1975 th i thu c Pháp. PLPS th i thu c Pháp. ộ ộ
Du nh pậ
ờ ờ
Trung kỳ Trung kỳ
ậ ậ
Khánh t n” trong BLTM ““Khánh t n” trong BLTM 1942. 1942.
pháp pháp
trong BLTM ”” trong BLTM
Thanh toán t ““Thanh toán t ư ư 1942 Trung kỳ1942 Trung kỳ
Lu t th ậ Lu t th ậ
ươ ươ
1972 (ch đ cũ) ng m i ạ 1972 (ch đ cũ) ng m i ạ
ế ộ ế ộ
1975 1975
1993 -- 1993
ả t 1.1.44.3. Pháp lu t phá s n .3. Pháp lu t phá s n ậ ậ ả
ừt ừ
inh t KKinh t
bao c p bao c p
ế ế
không c n ầ t ấ không c n ầ ấ
i ớ Lu t PSậLu t PSậ i ớt
đ i m i + nh h đ i m i + nh h
ng t ng t
các các
ế ổ ớ Ả ế ổ ớ Ả
ưở ưở
ừ ừ
Kinh t Kinh t c ướ c ướn n
ạ ạ
Hai đ o lu t: năm 1990 ậ Hai đ o lu t: năm 1990 ậ ậLu t công ty 1990 ( Đ24) - - Lu t công ty 1990 ( Đ24) Lu t Doanh nghi p t - - Lu t Doanh nghi p t
nhân 1990 (Đ17) nhân 1990 (Đ17)
ệ ư ệ ư
ậ ậ ậ
năm 1993 năm 1993 - - ả ủ ừ ả ủ ừ
1.1.44. 4. Pháp lu t phá s n c a t . 4. Pháp lu t phá s n c a t ậ ậ 2004 2004
phá s n ả DNDN 1993 ít đ 1993: : ít đ c dùng. Vì c dùng. Vì * * Lu t ậLu t ậ phá s n ả ượ ượ
sao? sao?
t Nam t t Nam t năm năm ả ủ ả ủ ậ ậ ệ ệ ừ ừ
.5. Pháp lu t phá s n c a Vi 1.1.44.5. Pháp lu t phá s n c a Vi 2004 đ n nay ế 2004 đ n nay ế
ít đ : : ít đ c dùng? Vì c dùng? Vì ượ ượ
* * Lu t phá s n năm 2004 Lu t phá s n năm 2004 ả ậ ả ậ sao? sao?
Suy ng mẫ Suy ng mẫ
Lu t phá s n 2004 s p b …"phá s n"?” ““Lu t phá s n 2004 s p b …"phá s n"?”
ắ ị ắ ị
ả ả
ậ ậ
ả ả
http://vietnamnet.vn/xahoi/2006/12/642187/ Trích: http://vietnamnet.vn/xahoi/2006/12/642187/ Trích:
ậ ậ
ả ả
ề ặ ề ặ ủ ủ "hi u ng domino" - phá s n ế "hi u ng domino" - phá s n : : ế
Vai trò c a Lu t phá s n 1.5. Vai trò c a Lu t phá s n ủ 1.5. ủ ậ ộ ậ ộ ệ ứ ệ ứ
ả ả
ề ề
ầ ầ
1.5.1. Tác đ ng c a Lu t PS: 1.5.1. Tác đ ng c a Lu t PS: V m t kinh t V m t kinh t dây chuy n (chain-reaction bankruptcies) dây chuy n (chain-reaction bankruptcies) : A cho B vay, B cho C vay? Quan h vay m n ượ : A cho B vay, B cho C vay? ệ - Quan h vay m n ượ ệ đ u ra, đ u vào? Quan h ph thu c v s n ph m: ầ ẩ đ u ra, đ u vào? ệ ụ - Quan h ph thu c v s n ph m: ầ ẩ ệ ụ : cty m - cty con? Quan h ph thu c v tài chính ệ ụ : cty m - cty con? - Quan h ph thu c v tài chính ệ ụ
ộ ề ả ộ ề ả ộ ề ộ ề
ẹ ẹ
ộ :: th t nghi p + b t n xã h i th t nghi p + b t n xã h i V m t xã h i ộ V m t xã h i ộ ộ ề ặ ề ặ ấ ổ ấ ổ ệ ệ ấ ấ
kh ng ho ng kinh t ị:: kh ng ho ng kinh t ả ả ị ế + + ế
V m t chính tr V m t chính tr kh ng ho ng sâu s c v chính tr . ị kh ng ho ng sâu s c v chính tr . ị ủ ủ ắ ề ắ ề ề ặ ề ặ ủ ủ ả ả
1.5.2. Vai trò Lu t Phá s n: Phân tích 1.5.2. Vai trò Lu t Phá s n: Phân tích ậ ậ ả ả
ả ả
đ tr cho ch n . con nợ đ tr cho ch n . ủ ợ ể ả ủ ợ ể ả bi n pháp ki m ể ệ bi n pháp ki m ể ệ con n + ợ h n ch h n ch ế ạ ạ ế
ủ ợ:: ủ ợ
ạ ề ạ ề
ủ ợ ủ ợ ổT QL,TLTS ổ T QL,TLTS
ch nủ ợ:: BB o vả ệo vả ệ ch nủ ợ ả c a ủ c a ủ con nợ toàn b tài s n - Dùng toàn b tài s n ộ - Dùng ả ộ Th t c phá s n cho phép ch n có - - Th t c phá s n cho phép ch n có ủ ụ ủ ợ ủ ợ ủ ụ c tình hình tài chính c a đ soát đ ủ con n + ợ ượ soát c tình hình tài chính c a ủ ượ ệ ạ t h i nh ng r i ro, thi ủ ữ nh ng r i ro, thi t h i ệ ạ ữ ủ quy n c a ch n các quy đ nh v hông qua các quy đ nh v - T- Thông qua ề ủ ề quy n c a ch n ị ề ủ ị ề + + n p đ n n p đ n ộ ơ ộ ơ + + khi u n i v danh sách ch n khi u n i v danh sách ch n ế ế c đ i di n tham gia vào + + c đ i di n tham gia vào ử ạ ệ ử ạ ệ HNCN; ; tham gia HNCN + + tham gia khi u n i quy t đ nh tuyên b phá s n + + khi u n i quy t đ nh tuyên b phá s n ạ ế ạ ế
ả ….…. ả
ế ị ế ị
ố ố
ậ ậ
ả ả
1.5.2. Vai trò Lu t Phá s n (tt) 1.5.2. Vai trò Lu t Phá s n (tt) ấ ấ
i thoát con i thoát con
ảgi ả
ợ ợ
o v con n BB o v con n ả ệ ả ệ - TTái c u trúc ấái c u trúc ấ ợ ỏ ợ ỏ ợ: : PS PS là có ph i là hành vi x u?” ợ là có ph i là hành vi x u?” ả ả TTPH + gi con n thông qua con n thông qua TTPH + n kh i tình tr ng khó khăn. ạ n kh i tình tr ng khó khăn. ạ
kh i th rút lui kh i th
ng tr ng tr
ng ng
- GGiúp con n ợ
ỏ ươ ỏ ươ
theo m t tr t ườ theo m t tr t ườ
ộ ậ ộ ậ
iúp con n ợ rút lui . ự . ựt t
ch b o toàn tài s n - C ơC ơ ch b o toàn tài s n
ế ả ế ả
c a con n . ả c a con n . ợ ủ ợ ủ ả
ề
hay đ i ng - TThay đ i ng ổ ổ
ườ ườ
i qu n lý ả i qu n lý ả
ề, đi u hành , đi u hành
con nợ con nợ
- CCh tài đ i v i ng h tài đ i v i ng ế ế nh h ưở nh h ưở
không khách quan gây ườ ộ ơ không khách quan gây i n p đ n ố ớ i n p đ n ườ ộ ơ ố ớ ng x u đ n danh ti ng c a ế ng x u đ n danh ti ng c a ế
con n .ợ ủ con n .ợ ủ
ấ ế ấ ế
ả ả
1.5.2. Vai trò Lu t Phá s n (tt) 1.5.2. Vai trò Lu t Phá s n (tt)
ả ả
ậ ậ
o v ng BB o v ng ả ệ ườ ả ệ ườ
ộ :: i lao đ ng i lao đ ng ộ
+ NLĐ ko m t vi c làm - TTPHTTPH + NLĐ ko m t vi c làm
ệ ệ
ấ ấ
: ko tr l n p đ n - Quy n ềQuy n ề n p đ n ộ ơ : ko tr l ộ ơ
ả ươ ả ươ
ng (ko c n 3 th) ầ ng (ko c n 3 th) ầ
vào quá trình gi tham gia vào quá trình gi
i quy t i quy t
ả ả
ế ế
Quy n đ c ề ượ tham gia - Quy n đ c ề ượ ổ: T , HNCN… phá s nả : T , HNCN… ổ phá s nả
ả ả
uy n đ - QQuy n đ ề ượ ề ượ n thông th ợ n thông th ợ
ưu tiên thanh toán c ư c u tiên thanh toán ng khác ườ ng khác ườ
tr ướ tr ướ , k c n thu ể ả ợ , k c n thu ể ả ợ
c các kho n c các kho n ế ế
ả ả
ậ ậ
, thúc , thúc
1.5.2. Vai trò Lu t Phá s n (tt) 1.5.2. Vai trò Lu t Phá s n (tt) ế ạ ế ạ
ề ề
ộ óp ph n làm lành m nh n n kinh t GGóp ph n làm lành m nh n n kinh t ầ ầ ộ đ ng sx, kd y ho t đđ y ho t ạ đ ng sx, kd ẩ ạ ẩ
ế ế ấ ấ ả ả
ứ ụ ứ ụ ễ ễ ệ ệ
: ch tài: c m đ m răn đe” các nhà kdoanh: ch tài: c m đ m - ““răn đe” các nhà kdoanh nhi m ch c v , thành l p DN + ko mi n tr ừ ậ nhi m ch c v , thành l p DN + ko mi n tr ậ ừ nghĩa v cho ch DNTN, TVHD… ủ nghĩa v cho ch DNTN, TVHD… ủ ụ ụ
ệ ệ ề ề ề ề
ữ ệ ữ ệ ậ ự ỏ ậ ự ỏ ữ ữ ỏ ỏ ế ế
ả + + c s pháp lý “xóa b ” các DN kém hi u qu ỏ ơ ở - c s pháp lý “xóa b ” các DN kém hi u qu ả ỏ ơ ở ch a b nh cho n n kinh tê + làm cho n n k.t ế ch a b nh cho n n kinh tê + làm cho n n k.t ế bào kh e th t s kh e m nh v i nh ng t ớ ạ th t s kh e m nh v i nh ng t bào kh e ớ ạ m nhạm nhạ
1.5.2. Vai trò Lu t Phá s n (tt) 1.5.2. Vai trò Lu t Phá s n (tt)
ả ả
ậ ậ
, an toàn xã h i B o đ m tr t t ộ ậ ự ả ả , an toàn xã h i B o đ m tr t t ộ ậ ự ả ả i ích gi a tình tr ng l PS là s ự xung đ tộ xung đ tộ l ạ ữ ợ i ích gi a tình tr ng - PS là s ự ạ ữ ợ m t kh năng thanh toán c a con n v i ợ ớ ủ ả ấ m t kh năng thanh toán c a con n v i ợ ớ ả ấ ủ vi c đòi n c a ch n + b t n ấ ổ ủ ợ ệ vi c đòi n c a ch n + b t n ấ ổ ủ ợ ệ
ợ ủ ợ ủ
ế ế
LPS là công c h u hi u đ gi i quy t ệ ụ ữ ể ả i quy t - LPS là công c h u hi u đ gi ể ả ệ ụ ữ con n , giúp ng b c, đe d a c tình tr ng ạ ợ ọ con n , giúp ứ ưỡ tình tr ng ạ ng b c, đe d a c ợ ọ ứ ưỡ con n tránh kh i vi c đòi n b t h p ợ ấ ợ ỏ ệ ợ con n tránh kh i vi c đòi n b t h p ợ ấ ợ ợ ỏ ệ pháp. pháp.
gi gi ụ ồ ụ ồ ả ả i quy t th t ế i quy t th t ế ấ ấ
Th t c ph c h i + ủ ụ - Th t c ph c h i + ủ ụ nghi pệ …… nghi pệ
ậ ậ
ụ ụ
ố ượ ố ượ
ng áp d ng c a Lu t Phá ủ ng áp d ng c a Lu t Phá ủ
Ộ Ộ
Đ i t 1.6. Đ i t 1.6. s nảs nả DDoanh nghi pệ + HTX (LHHTX)? oanh nghi pệ + HTX (LHHTX)? K TÊN DN? CÓ DNNN KHÔNG? H KINH Ể - K TÊN DN? CÓ DNNN KHÔNG? H KINH Ể DOANH? DOANH? Chi nhánh? - Chi nhánh?
(qp,aninh, công ích): NĐ 67 ệ (qp,aninh, công ích): NĐ 67 t t ệ
ả ả ): NĐ 114 + ể ): NĐ 114 + ể
Đ i v i đ c bi ố ớ DNDN đ c bi ặ Đ i v i ặ ố ớ ả + Lu t Phá s n. ậ + Lu t Phá s n. ả ậ tài chính, b o hi m DN tài chính ((tài chính, b o hi m DN tài chính Lu t Phá s n ả Lu t Phá s n ả ậ ậ
: NĐ 05 + Lu t Phá s n TCTDTCTD: NĐ 05 + Lu t Phá s n ả ả ậ ậ
V n đ th o lu n? V n đ th o lu n?
ấ ề ả ấ ề ả
ậ ậ
ụ ụ ớ ớ
1.1. Lý do: Lu t PS không áp d ng v i CÁ NHÂN + Lý do: Lu t PS không áp d ng v i CÁ NHÂN + ậ ậ Ộ H KINH DOANH? Ộ H KINH DOANH? Quá t - Quá t
i cho ngành TA, ch a có kno i cho ngành TA, ch a có kno
ư ư
ả ả
c tài s n cá nhân, c tài s n cá nhân,
ả ả
ả ả
ượ ượ
, v n , v n
ắ ắ
ả ề ệ ố ả ề ệ ố , v n pháp đ nh; BCTC, s sách k ế , v n pháp đ nh; BCTC, s sách k ế
ầ ư ố ầ ư ố
ố ố ổ ổ
VN ch a qu n lý đ ư - VN ch a qu n lý đ ư HKD không b t bu c ph i có v n đi u l ộ - HKD không b t bu c ph i có v n đi u l ộ đ u t ị đ u t ị toán…. toán….
-
ự ư ế ộ ủ ự ư ế ộ ủ
ạ ạ
i ả i ả
Là s ch a ti n b c a LPS, “nhân đ o” gi Là s ch a ti n b c a LPS, “nhân đ o” gi thoát…thoát…
ậ ậ
nên m r ng có có nên m r ng
ở ộ ở ộ
Th o lu n (tt) ả Th o lu n (tt) ả rong đi u ki n hi n nay 2.2. TTrong đi u ki n hi n nay ề ệ ệ ề ệ ệ ng áp d ng c a đ i t ụ ố ượ đ i t ng áp d ng c a ố ượ ụ Bình đ ng gi a các ch th kinh doanh ẳ Bình đ ng gi a các ch th kinh doanh ẳ
ủ LPS?LPS? ủ ủ ể ủ ể
ữ ữ
ợ ợ
t n , gây m t tr t t t n , gây m t tr t t Ch n có thêm m t c ch b o đ m cho h ủ ợ ọ Ch n có thêm m t c ch b o đ m cho h ủ ợ ọ quy n đòi n đúng pháp lu t, tránh tình tr ng ề quy n đòi n đúng pháp lu t, tránh tình tr ng ề b t xi ắ b t xi ắ ộ ơ ế ả ả ộ ơ ế ả ả ậ ậ ậ ự ậ ự ạ ạ an toàn xã h i ộ an toàn xã h i ộ ế ợ ế ợ ấ ấ
Nhi u H KD hi n nay qui mô l n... Nhi u H KD hi n nay qui mô l n... ệ ệ ớ ớ ộ ộ ề ề
q.t q.t + WTO... + WTO... Phù h p v i Thông l ợ ớ Phù h p v i Thông l ợ ớ ệ ệ ế ế
ủ ể ế ủ ể ế gi ế gi ế
ả ả
. Ch th ti n hành và tham gia quá trình IIII. Ch th ti n hành và tham gia quá trình i quy t yêu c u tuyên b phá s n ả .. ầ i quy t yêu c u tuyên b phá s n ầ ả C quan ti n hành th t c phá s n (Tòa án), ủ ụ C quan ti n hành th t c phá s n (Tòa án), ủ ụ
ố ố ả ả
ơ ơ ế ế
T qu n lý thanh lý tài s n, T qu n lý thanh lý tài s n, ổ ả ổ ả ả ả
Các ch n , ủ ợ Các ch n , ủ ợ
Doanh nghi p, h p tác xã. ệ Doanh nghi p, h p tác xã. ệ ợ ợ
Ch th khác ủ ể Ch th khác ủ ể
ế ế
ơ ơ
ủ ụ ủ ụ
i quy t: i quy t:
phân c p ấ ế phân c p ấ ế
ề ề
ả ả
ệ ệ
2.1. Tòa án: C quan ti n hành th t c phá 2.1. Tòa án: C quan ti n hành th t c phá s nảs nả 2.1.1. V th m quy n gi ề ẩ 2.1.1. V th m quy n gi ề ẩ TAND c p huy n ấ - TAND c p huy n ấ TAND c p t nh (Tòa kinh t ấ ỉ - TAND c p t nh (Tòa kinh t ấ ỉ
) ế ) ế
i”? i”?
Vì sao phân c p? “gi m t ấ Vì sao phân c p? “gi m t ấ
ả ả ả ả
Th o lu n: nên t p trung v tòa T nh? Th o lu n: nên t p trung v tòa T nh?
ề ề
ậ ậ
ậ ậ
ả ả
ỉ ỉ
S l - S l
?? ng DN phá s n ít ng DN phá s n ít
ố ượ ố ượ
ả ả
an toàn xã h i ... an toàn xã h i ...
i lao đ ng, tr t t i lao đ ng, tr t t
Ho t đ ng r t ạ ộ - Ho t đ ng r t ạ ộ làm c a ng ủ làm c a ng ủ
, đ ng ch m: ch n , vi c ph c t p ạ ứ ạ , đ ng ch m: ch n , vi c ấ ph c t p ứ ạ ấ ạ ộ ườ ộ ườ
ủ ợ ệ ủ ợ ệ ộ ộ
ụ ụ ậ ự ậ ự
ng th m phán ở ẩ ng th m phán ở ẩ
ệ ệ
ứ ứ
ộ ộ
ế ế
ề ề
S l ố ượ - S l ố ượ l ượ l ượ môn v phá s n, kinh t môn v phá s n, kinh t
TA c p huy n còn thi u v s ế ề ố ấ TA c p huy n còn thi u v s ấ ế ề ố ng, y u kém v trình đ , nh t là ki n th c chuyên ế ấ ng, y u kém v trình đ , nh t là ki n th c chuyên ế ấ , tài chính , tài chính
ề ề
ế ế
ả ả
i: TA chuyên trách i: TA chuyên trách
v PS (M , Nh t, HQ, Hà v PS (M , Nh t, HQ, Hà
ề ề
ậ ậ
ỹ ỹ
Th gi ế ớ - Th gi ế ớ Lan ...) Lan ...)
Tr Tr
ng h p ng h p
ủ ợ ạ ủ ợ ạ ề ề ở ở, ,
tòa T nh l y lên t c n thi ỉ ế tòa T nh l y lên ấ ầ ợ c n thi ườ t ỉ ế ấ ầ ợ ườ , có chi nhánh, VPĐD, có b t đ ng s n Có Có chi nhánh, VPĐD, có b t đ ng s n ả , có ấ ộ ả ấ ộ i nhi u huy n khác nhau nhi u ch n t ệ ề nhi u ch n t i nhi u huy n khác nhau ề ệ ướn c ngoài ướ c ngoài n
ự ự ữ ữ
i ph i gi tranh ch pấ ph i gi Có kho n n còn ả ả ả ợ i tranh ch pấ Có kho n n còn ả ả ả ợ quy t? ếquy t? ế (v i nh ng CN khác ko ph i là CN tr c (v i nh ng CN khác ko ph i là CN tr c ả ớ ớ ả ti p yêu c u) ầ ti p yêu c u) ầ ế ế
ươ ươ ị ị
do TA ỉ do TA ỉ ặ ặ
ầ ầ
HTX là đ trong VA b đình ch ng s ự trong VA b đình ch HTX là đ ng s ự ra q.đ nh m TTPS đ i v i HTX đó ho c ị ở ra q.đ nh m TTPS đ i v i HTX đó ho c ở ị ng h p ph c t p khác (c n ph i trong tr ả ợ ườ trong tr ng h p ph c t p khác (c n ph i ả ợ ườ tuyên b giao d ch vô hi u...) ị ố tuyên b giao d ch vô hi u...) ố ị ố ớ ố ớ ứ ạ ứ ạ ệ ệ
2.1. Tòa Án (tt) 2.1. Tòa Án (tt)
ề ủ ề ủ
ẩ ẩ
: HTX đã ĐKKD t i ạ ệ : HTX đã ĐKKD t i ạ ệ
2.1.2. Nguyên t c xác đ nh th m quy n c a ắ ị 2.1.2. Nguyên t c xác đ nh th m quy n c a ắ ị ?? TA:TA: theo c p ĐKKD theo c p ĐKKD ấ ấ TAND c p huy n TAND c p huy n ấ ấ c p huy n đó; ệ ấ c p huy n đó; ệ ấ
DN (k c DN có v n ố ể ả DN (k c DN có v n ố ể ả c ngoài) + HTX ĐKKD t i ạ c ngoài) + HTX ĐKKD t i ạ
TAND c p t nh: ấ ỉ TAND c p t nh: ấ ỉ n đ u t ầ ư ướ n đ u t ầ ư ướ c p t nh đó ấ ỉ c p t nh đó ấ ỉ
ổ ả ổ ả
ả (T ổ(T ổ ả
2.2. T qu n lý, thanh lý tài s n 2.2. T qu n lý, thanh lý tài s n QLTLTS) QLTLTS)
Lu t PS 1993: 2 T : Lu t PS 1993: 2 T :
T QL và T TL Ổ T QL và T TL Ổ
Ổ Ổ
Ổ Ổ
ậ ậ
. . vì vì
ậ ậ
ổT QL VÀ TL Ổ T QL VÀ TL Ổ
Lu t PS 2004: 1 T : ổ Lu t PS 2004: 1 T : sao? đb o s th ng nh t ấ ả ự ố sao? đb o s th ng nh t ấ ả ự ố
2.2. T qu n lý, thanh lý tài s n (tt) 2.2. T qu n lý, thanh lý tài s n (tt)
ổ ả ổ ả
ả ả
ẩ
2.2.1. Thành l p T QL,TL TS: ậ ổ 2.2.1. Thành l p T QL,TL TS: ậ ổ ra q.đ nh thành l p T ẩTh m phán ậ ra q.đ nh thành l p T - Th m phán ậ
ị ị
ổ ổ
đ ng th i v i vi c ra ờ ể đ ng th i v i vi c ra Th i đi m: - - Th i đi m: ồ ồ ờ ể quy t đ nh m th t c phá s n. ở ủ ụ ế ị quy t đ nh m th t c phá s n. ở ủ ụ ế ị
ờ ớ ệ ờ ớ ệ ả ả
ả ả
2.2.2. Thành ph n: Đa d ng? 2.2.2. Thành ph n: Đa d ng?
2.2. T qu n lý, thanh lý tài s n (tt) 2.2. T qu n lý, thanh lý tài s n (tt) ạ ạ
ổ ả ổ ả ầ ầ
ng, ng, ấ ấ tr ổ ưở tr ổ ưở
ủ ủ
ạ ạ ạ ạ ủ ụ ủ ụ ạ ạ
i lao đ ng và ườ ộ i lao đ ng và ườ ộ ng h p c n ợ ầ ng h p c n ợ ầ
1 Ch p hành viên làm t 1 Ch p hành viên làm t 1 cán b Tòa án, ộ 1 cán b Tòa án, ộ 1 đ i di n ch n , ủ ợ ệ 1 đ i di n ch n , ệ ủ ợ 1 đ i di n h p pháp c a DN, HTX b m ị ở ệ ợ 1 đ i di n h p pháp c a DN, HTX b m ị ở ệ ợ th t c phá s n, ả th t c phá s n, ả 1 đ i di n c a công đoàn, ng ệ ủ 1 đ i di n c a công đoàn, ng ệ ủ các c quan chuyên môn(tr ườ ơ các c quan chuyên môn(tr ườ ơ t)ế t)ếthi thi
2.2. T qu n lý, thanh lý tài s n (tt) 2.2. T qu n lý, thanh lý tài s n (tt)
ổ ả ổ ả
ả ả
ề ạ ủ ổ ề ạ ủ ổ
ụ ụ
2.2.3. Nhi m v và quy n h n c a t ệ 2.2.3. Nhi m v và quy n h n c a t ệ ả qu n lý, thanh lý tài s n qu n lý, thanh lý tài s n ả
ả ả
ề ề ậ ậ ả ả
ng III Ngh đ nh s 67/2006/NĐ-CP ố ng III Ngh đ nh s 67/2006/NĐ-CP ố ị ị
- Đi u 10, Đi u 11 Lu t Phá s n và ề - Đi u 10, Đi u 11 Lu t Phá s n và ề - Ch ị ươ - Ch ị ươ ngày 11/7/2006 ngày 11/7/2006
2.3. Ch n : 3 CH N 2.3. Ch n : 3 CH N
ủ ợ ủ ợ
ủ ợ ủ ợ
ả ả
Ủ Ợ Ủ Ợ Ch n có b o đ m : giá tr TS b o ị ả ả : giá tr TS b o Ch n có b o đ m ị ả ả đ m >= kho n vay ả ả đ m >= kho n vay ả ả
giá tr ị ầ :: giá tr ị ầ
Ch n có đ m b o m t ph n Ch n có đ m b o m t ph n ộ ả ộ ả TS b o đ m =< kho n vay TS b o đ m =< kho n vay
ủ ợ ủ ợ ả ả ả ả
ả ả ả ả
: không có ả ả : không có ả ả
Ch n không có b o đ m Ch n không có b o đ m bi n pháp b o đ m kèm theo ả ả bi n pháp b o đ m kèm theo ả ả
ủ ợ ủ ợ ệ ệ
2.3. Ch n : (tt) 2.3. Ch n : (tt) ị ị
ủ ợ ủ ợ ủ ủ
ị ị : (quy n ề ủ ợ: (quy n ề ủ ợ
ố ố
So sánh đ a v pháp lý c a các ch n * * So sánh đ a v pháp lý c a các ch n n p đ n, tham gia, chi ph i HNCN, thanh ộ ơ n p đ n, tham gia, chi ph i HNCN, thanh ộ ơ toán…) toán…)
ng h p ng h p
ườ ườ ả ả ả ả cách ch n ? ủ ợ cách ch n ? ủ ợ ủ ợ ủ ợ ả ả
t chuy n hóa *Các tr ư ợ chuy n hóa ể t *Các tr ư ể ợ Có b o đ m + gtri TS gi m: ch n có bđ + + Có b o đ m + gtri TS gi m: ch n có bđ 1ph nầ1ph nầ
quy n u tiên thanh toán quy n u tiên thanh toán ề ư ề ư b h y ị ủ b h y ị ủ
+ Có b o đ m + ả ả + Có b o đ m + ả ả b : ch n ko bđ… ủ ợ ỏ b : ch n ko bđ… ủ ợ ỏ
2.3. Ch n : (tt) 2.3. Ch n : (tt) ủ ợ ủ ợ
ề ề
ạ ộ ạ ộ ở ủ ụ ở ủ ụ
ch n m i ủ ợ ớ ((Đ31.2.d : Vay ti n)? ề ch n m i ủ ợ ớ V n đ : Đ31.2.d : Vay ti n)? ấ V n đ : ấ ề Xu t hi n trên c s các ho t đ ng KD c a ấ ủ ơ ở ệ Xu t hi n trên c s các ho t đ ng KD c a ơ ở ấ ủ ệ sau khi có quy t đ nh m th t c phá DN DN sau khi có quy t đ nh m th t c phá ế ị ế ị s nảs nả
Lu t PS ko đ c p? - Lu t PS ko đ c p? ề ậ ề ậ ậ ậ
ề ề
Các ch n m i có quy n tham gia vào danh - Các ch n m i có quy n tham gia vào danh sách ch n hay không? ko qui đ nh sách ch n hay không? ko qui đ nh ủ ợ ớ ủ ợ ớ ủ ợ ủ ợ ị ị
ượ ượ c thanh toán ko? theo th ủ c thanh toán ko? theo th ủ
Ch n m i có đ ủ ợ ớ - Ch n m i có đ ủ ợ ớ ụt c nào: PS hay TTDS? ụ t c nào: PS hay TTDS?
(tt) (tt)
. Ch th ti n hành và tham gia IIII. Ch th ti n hành và tham gia
ủ ể ế ủ ể ế
ệ ệ
2.4. Doanh nghi p, h p tác xã lâm vào tình ợ 2.4. Doanh nghi p, h p tác xã lâm vào tình ợ tr ng phá s n tr ng phá s n
ạ ạ
ả ả
ườ ườ ộ ộ ệ ệ ạ ạ
: : NNg g i lao đ ng, đ i di n i lao đ ng, đ i di n c, c đông c a CTCP, ủ ổ ướ c, c đông c a CTCP, ủ ổ ướ khi h n p đ n yêu c u ọ ộ ơ khi h n p đ n yêu c u ọ ộ ơ
ầ ầ
2.5. Ch th khác ủ ể 2.5. Ch th khác ủ ể ch s h u DN Nhà n ch s h u DN Nhà n TVHD c a công ty HD TVHD c a công ty HD ủ ọ m th t c phá s n DN c a h . m th t c phá s n DN c a h . ủ ọ
ủ ở ữ ủ ở ữ ủ ủ ở ủ ụ ở ủ ụ ả ả
II. TRÌNH T , TH T C GI II. TRÌNH T , TH T C GI I QUY T I QUY T Ự Ự Ủ Ụ Ủ Ụ Ế Ế
Ả Ả thñ tô c : : ““thñ tô c t- p h¸p thñ tô c t- p h¸p
- Đßi nî
Ả Ả PHÁ S N DN, HTX PHÁ S N DN, HTX 5.1. Tính ch t c a ấ ủ thñ tô c 5.1. Tính ch t c a ấ ủ ®Æc b iÖt: TTDS ? ®Æc b iÖt: TTDS ?
Đßi nî tËp thÓ
tËp thÓ ? (TTDS:
đòi n riêng l ? (TTDS: đòi n riêng l ợ ợ
) ẻ ) ẻ
- Đ-îc tiÕn hµnh trong mé t
Đ-îc tiÕn hµnh trong mé t hoµn c¶nh ®Æc biÖt
hoµn c¶nh ®Æc biÖt:?:?
kh¶ n¨ng gióp con nî phôc håi. - Cã Cã kh¶ n¨ng gióp con nî phôc håi.
- HËu qu¶: th-êng lµ s ù
HËu qu¶: th-êng lµ s ù c hÊm døt h.®é ng
c hÊm døt h.®é ng cña
con nợ cña con nợ
Mét thñ tôc ph¸p lý c ã tÝnh c hÊt tæ ng hîp
tæ ng hîp: ?: ?
- Mét thñ tôc ph¸p lý c ã tÝnh c hÊt
t? t?
ệ ệ
ơ ở
ả ả
? ? Yêu c u gi Yêu c u gi ầ ầ
CM: “PS là th t c thanh toán n đ c bi ợ ặ ủ ụ CM: “PS là th t c thanh toán n đ c bi ợ ặ ủ ụ ơ ởC s phát sinh a. a. C s phát sinh i quy t Phá ế i quy t Phá ế s n...ảs n...ả
ể?? ể
ặ ặ
ế ạ ế ạ
ặ ặ
Thanh toán t p thậ b. b. Thanh toán t p thậ Có yêu c u ho c không - - Có yêu c u ho c không ầ ầ - Đ n h n ho c ch a: ch a đ n h n cũng ư - Đ n h n ho c ch a: ch a đ n h n cũng ư - Thanh toán cùng m t lúc – cùng đi u ki n ệ ộ - Thanh toán cùng m t lúc – cùng đi u ki n ệ ộ
ư ế ạ ư ế ạ ề ề
th t ? ? th t
& t & t
ứ ự ứ ự
l ỷ ệ l ỷ ệ
Nguyên t c thanh toán c. c. Nguyên t c thanh toán ắ ắ (khác g c và lãi trong TTDS) (khác g c và lãi trong TTDS)
ố ố
5.2. Th t c gi 5.2. Th t c gi
i quy t phá s n (tt) i quy t phá s n (tt)
ủ ụ ủ ụ
ả ả
ế ế
ả ả
c: 4 b ướ 4 b c: ướ yêu c u và m th t c ps; N p đ n 1. 1. N p đ n ộ ơ yêu c u và m th t c ps; ộ ơ
ở ủ ụ ở ủ ụ
ầ ầ
ho t đ ng kinh doanh; Ph c h i 2. 2. Ph c h i ụ ồ ho t đ ng kinh doanh; ụ ồ
ạ ộ ạ ộ
3. 3. Thanh lý
Thanh lý tài s n, các kho n n ; tài s n, các kho n n ; ả ợ ả ợ
ả ả
DN, HTX b phá s n Tuyên b ố DN, HTX b phá s n
4. 4. Tuyên b ố
ả ả
ị ị
Hai lo i th t c: Hai lo i th t c:
ủ ụ ủ ụ
ạ ạ
TH T C PHÁ S N TH T C PHÁ S N Ủ Ụ Ủ Ụ Đ Y ĐẦ Ả Đ Y ĐẦ Ả : 4 B Ủ: 4 B Ủ C?ƯỚ C?ƯỚ
TH T C PHÁ S N Ủ Ụ TH T C PHÁ S N Ủ Ụ Ch có b ướ ỉ - Ch có b ướ ỉ Không có b - Không có b Không có b - Không có b RÚT G NỌ ?? Ả RÚT G NỌ Ả c 1 : Tr đ n/Ko m TTPS ở ả ơ c 1 : Tr đ n/Ko m TTPS ở ả ơ c 2 : 1 + 3+ 4 (Ko PH) ướ c 2 : 1 + 3+ 4 (Ko PH) ướ c 2,3: 1 + 4 (Ko PH + TL) ướ c 2,3: 1 + 4 (Ko PH + TL) ướ
Không có b - Không có b c 3,4: 1 + 2 (PH thành c 3,4: 1 + 2 (PH thành ướ ướ
công) công)
ề ề
5.2. Th t c (tt) NH N XÉT Ậ ủ ụ 5.2. Th t c (tt) NH N XÉT Ậ ủ ụ m t th t c l n bao g m nhi u ồ ộ ủ ụ ớ m t th t c l n bao g m nhi u ồ ộ ủ ụ ớ và gi a ữ ỏ và gi a ữ ủ ụ ỏ ủ ụ ố ố
ủ ụ ấ ủ ụ ấ
Th t c PS là ủ ụ Th t c PS là ủ ụ th t c c u thành (th t c nh ) ủ ụ ấ th t c c u thành (th t c nh ) ủ ụ ấ nh ng th t c c u thành đó có m i liên h ệ ữ nh ng th t c c u thành đó có m i liên h ữ ệ ớv i nhau ớ v i nhau
ứ ự ố ế ứ ự ố ế ữ ữ
không ph i là y u , n i ti p nhau ế ả không ph i là y u , n i ti p nhau ế ả Đây .. Đây b t bu c gi a các th t c c u thành b t bu c gi a các th t c c u thành c phát tri n v lý lu n c a pháp lu t ậ c phát tri n v lý lu n c a pháp lu t ậ ủ ụ ấ ủ ụ ấ ậ ủ ậ ủ ể ề ể ề
Tính th t Tính th t t ộ ố ắ t ộ ố ắ là b ướ là b ướ phá s n n phá s n n c ta. c ta. ả ướ ả ướ
5.2. Th t c (tt) NH N XÉT 5.2. Th t c (tt) NH N XÉT
Ậ Ậ
ủ ụ ủ ụ
ủ ụ ủ ụ không còn là m t th Th t c ph c h i ộ ủ ụ ồ không còn là m t th ủ ụ - Th t c ph c h i ộ ủ ụ ồ ủ ụ c th t c thanh lý tài tr ộ tr t c b t bu c ướ ụ ắ c th t c thanh lý tài t c b t bu c ướ ộ ụ ắ s nảs nả
nhi u ề nhi u ề
ở ở
ố ố
: TA tuyên b PS ể : TA tuyên b PS ể
S uy n chuy n ự ể - S uy n chuy n ự ể th i đi m: ờ ể th i đi m: ờ ể ơ ?? + không c n th lý đ n: ụ ầ + không c n th lý đ n: ụ ơ ầ + + Sau khi th lý:ụ Sau khi th lý:ụ ? ? Khi đình ch th t c thanh lý tài s n + + Khi đình ch th t c thanh lý tài s n
ỉ ủ ụ ỉ ủ ụ
ả ả
S Đ Ơ Ồ
Ủ Ụ
..
TH T C PHÁ S NẢ
5.2.1. Th t c n p đ n và th lý đ n yêu 5.2.1. Th t c n p đ n và th lý đ n yêu
5.2. Th t c (tt) ủ ụ 5.2. Th t c (tt) ủ ụ ụ ụ
ơ ơ
ủ ụ ộ ơ ủ ụ ộ ơ ố ố
c u tuyên b phá s n ầ c u tuyên b phá s n ầ ủ ể ủ ể
ả ả ụ ộ ơ a. Ch th có quy n và nghĩa v n p đ n ề a. Ch th có quy n và nghĩa v n p đ n ề ụ ộ ơ Quy n n p đ n: ề ộ ơ Quy n n p đ n: ề ộ ơ
Ko có b o đ m + có b o Ko có b o đ m + có b o
ả ả ả ả
ả ả
Ch n (Đ13): ủ ợ - Ch n (Đ13): ủ ợ đ m 1 ph n ả đ m 1 ph n ả
ầ ầ
ụ ủ ụ ủ ộ ơ ộ ơ
ả ợ ả ợ ạ ạ
ợ ợ
ự ự ự ự
ặ ệ ặ ệ ụ ả ợ ụ ả ợ
Nghĩa v c a ch n khi n p đ n: ủ ợ Nghĩa v c a ch n khi n p đ n: ủ ợ + CM mình là ch n b ng HĐ vay,... ủ ợ ằ + CM mình là ch n b ng HĐ vay,... ủ ợ ằ + CM kho n n đã đ n h n thanh toán ế + CM kho n n đã đ n h n thanh toán ế + CM mình đã yêu c u con n thanh toán n ợ ầ + CM mình đã yêu c u con n thanh toán n ợ ầ nh ng con n không th c hi n ho c th c ợ nh ng con n không th c hi n ho c th c ợ hi n không đ y đ nghĩa v tr n : VB đòi ầ ủ hi n không đ y đ nghĩa v tr n : VB đòi ầ ủ n , VB kh t n .... n , VB kh t n ....
ư ư ệ ệ ợ ợ ấ ợ ấ ợ
Không c n ch ng minh nguyên nhân Ch n ủ ợ Không c n ch ng minh nguyên nhân ứ ầ Ch n ứ ầ ủ ợ con n không thanh toán? ti n b ? ế ộ ợ con n không thanh toán? ti n b ? ế ộ ợ
5.2.1. Th t c n p đ n và th lý (tt) 5.2.1. Th t c n p đ n và th lý (tt)
ủ ụ ộ ơ ủ ụ ộ ơ
ụ ụ
ủ ợ ủ ợ
ko có ả ả ko có ả ả
Ch n có b o đ m V n đ : ấ ề Ch n có b o đ m V n đ : ấ ề quy n n p đ n. Vì sao? quy n n p đ n. Vì sao?
ề ộ ơ ề ộ ơ
ệ ệ
ả ả
ườ ườ
(tt) Quy n n p đ n: Quy n n p đ n: ề ộ ơ (tt) ề ộ ơ i lao đ ng (Đ14) * Ng ộ ườ i lao đ ng (Đ14) * Ng ộ ườ Đi u ki n: ề - Đi u ki n: ề DN, HTX không tr đ + + DN, HTX không tr đ ng, các kho n c l ả ượ ươ ng, các kho n c l ả ượ ươ n khác cho ng i lao đ ng (ko 3 tháng?) và ợ ộ n khác cho ng i lao đ ng (ko 3 tháng?) và ợ ộ ” DN, HTX lâm vào tình tr ng ạ Nh n th y + “+ “Nh n th y ấ ” DN, HTX lâm vào tình tr ng ạ ậ ấ ậ phá s n ả phá s n ả
các đ n v tr c thu c tán các đ n v tr c thu c tán ơ ị ự ơ ị ự
nguyên t c c đ i - Đ i di n n p đ n: ắ ử ạ ạ ệ ộ ơ nguyên t c c đ i - Đ i di n n p đ n: ắ ử ạ ạ ệ ộ ơ c c i đ s nlđ ho c > ½ s ng ệdi n:>1/2 ố ườ ượ ử ặ ố ệ s nlđ ho c > ½ s ng c c i đ di n:>1/2 ố ườ ượ ử ố ặ làm đ i di n t ộ ệ ừ ạ làm đ i di n t ộ ệ ừ ạ thành. thành.
Ch th có quy n n p đ n: Ch th có quy n n p đ n:
ủ ể ủ ể
ạ ệ ạ ệ ấ
ụ ộ ơ ụ ộ ơ ệ ệ
(tt) ề ộ ơ (tt) ề ộ ơ ướ c Đ i di n ch s h u DN Nhà n ủ ở ữ - Đ i di n ch s h u DN Nhà n c ướ ủ ở ữ ấ+ th y DNNN đó lâm vào TTPS + th y DNNN đó lâm vào TTPS + DN không th c hi n nghĩa v n p đ n yêu ự + DN không th c hi n nghĩa v n p đ n yêu ự c u m th t c phá s n ả ở ủ ụ ầ c u m th t c phá s n ả ở ủ ụ ầ
ổ ầ :: C đông c a công ty c ph n - C đông c a công ty c ph n ổ ầ
ủ ủ
ổ ổ
+ Theo Đi u lề ệ + Theo Đi u lề ệ + Theo NQ ĐHĐCĐ + Theo NQ ĐHĐCĐ Đ ho c nhóm CĐ SH >20% s CPPT trong + C+ CĐ ho c nhóm CĐ SH >20% s CPPT trong ặ ố ặ ố th i gian liên t c ít nh t 6 tháng ấ ụ th i gian liên t c ít nh t 6 tháng ấ ụ ờ ờ
Ch th có quy n n p đ n: Ch th có quy n n p đ n:
(tt) ề ộ ơ (tt) ề ộ ơ
ủ ể ủ ể
* Thành viên h p danh * Thành viên h p danh
:: “nh n th y” công ty “nh n th y” công ty ấ ậ ậ ấ TVGV? TVGV?
ợ ợ ợh p danh lâm vào TTPS. ợ h p danh lâm vào TTPS.
ị ị
ậ ậ ậ ậ
* TV công ty TNHH 2-50TV? * TV công ty TNHH 2-50TV? + Lu t PS không qui đ nh? + Lu t PS không qui đ nh? + Lu t DN: HĐTV công ty có + Lu t DN: HĐTV công ty có nhi m vệ nhi m vệ
ềquy n và ề quy n và yêu c u phá s n công ty. ụ yêu c u phá s n công ty. ụ
ả ả
ầ ầ
Ch th có ủ ể Ch th có ủ ể
n p đ n: nghĩa vụ n p đ n: ộ ơ nghĩa vụ ộ ơ
: DNTN + CTY TNHH Ch doanh nghi p ệ : DNTN + CTY TNHH ủ Ch doanh nghi p ệ ủ 1TV1TV
ủc a DN, HTX lâm vào ủ c a DN, HTX lâm vào
Đ i di n h p pháp Đ i di n h p pháp tình tr ng phá s n? tình tr ng phá s n?
ạ ệ ợ ạ ệ ợ ạ ạ
ả ả
ộ ộ
ế ế
ạ ạ
Ch tài: ph t 1-3tr + Bu c Ko n p đ n? ộ ơ Ch tài: ph t 1-3tr + Bu c Ko n p đ n? ộ ơ n p đ n? ộ ơ n p đ n? ộ ơ
ơ ơ
5.2.1. Th t c n p đ n và th lý đ n(tt) ụ ủ ụ ộ ơ 5.2.1. Th t c n p đ n và th lý đ n(tt) ụ ủ ụ ộ ơ ả yêu c u m th t c phá s n ơ yêu c u m th t c phá s n ở ủ ụ ở ủ ụ ả ơ
b. Th lý đ n ụ b. Th lý đ n ụ
ầ ầ
ề ề ng Đk1: Đk1: ng
b1. Đi u ki n th lý đ n ỏ th a mãn 2: ơ :: th a mãn 2: ụ ệ ỏ b1. Đi u ki n th lý đ n ụ ệ ơ ấxu t trình biên lai i n p đ n ấ ườ ộ ơ xu t trình biên lai i n p đ n ườ ộ ơ phí phá s n n p ti n t m ng l ả ệ ộ ề ạ ứ phí phá s n n p ti n t m ng l ả ệ ộ ề ạ ứ
ộ ộ
ợ ợ
Không thu c các tr Đk2: Đk2: Không thu c các tr ầ ầ
ng h pTA tr ả ng h pTA tr ả ả ả
ườ ườ yêu c u m th t c phá s n i đ n l ở ủ ụ ạ ơ yêu c u m th t c phá s n l i đ n ở ủ ụ ạ ơ ề(Đi u 24) ề (Đi u 24)
5.2.1. Th t c n p đ n và th lý đ n (tt) 5.2.1. Th t c n p đ n và th lý đ n (tt)
ủ ụ ộ ơ ủ ụ ộ ơ
ụ ụ
ơ ơ
b. Th lý đ n yêu c u m th t c phá s n: b. Th lý đ n yêu c u m th t c phá s n:
ở ủ ụ ở ủ ụ
ụ ụ
ơ ơ
ả ả
ầ ầ
(tt)(tt)
ơ ơ
t + DN tài chính: t + DN tài chính: ở ủ ụ ở ủ ụ
ướ ướ ụ ụ ấ ấ
ứ ứ
DN đ c bi TA ch th lý ệ ặ ỉ ụ DN đ c bi TA ch th lý ặ ệ ỉ ụ đ n yêu c u m th t c phá s n khi có ả khi có ầ đ n yêu c u m th t c phá s n ầ ả c có th m văn b n c a c quan nhà n ẩ ả ủ ơ c có th m văn b n c a c quan nhà n ẩ ả ủ ơ quy n quy t đ nh không áp d ng th t c ủ ụ ế ị quy n quy t đ nh không áp d ng th t c ủ ụ ế ị ph c h i ho c quy t đ nh ch m d t các ế ị ặ ph c h i ho c quy t đ nh ch m d t các ặ ế ị ụ ồ .. bi n pháp ph c h i bi n pháp ph c h i ụ ồ
ề ề ụ ồ ụ ồ ệ ệ
ở ủ ụ ở ủ ụ
b. Th lý đ n yêu c u m th t c PS: (tt) ầ b. Th lý đ n yêu c u m th t c PS: (tt) ầ 2 th i đi m: b2. Th i đi m th lý đ n: ờ ể ơ 2 th i đi m: b2. Th i đi m th lý đ n: ờ ể ơ
ơ ụ ơ ụ ờ ể ờ ể
ụ ụ
biên lai: biên lai:
Th i đi m 1 ờ ể Th i đi m 1 ờ ể (ph i n p t m ng l ả ộ ạ ứ (ph i n p t m ng l ả ộ ạ ứ
ấxu t trình Ngày xu t trình :: Ngày ấ phí phá s n) ệ phí phá s n) ệ
ả ả
: : Ngày TA
Th i đi m 2 ờ ể Th i đi m 2 ờ ể
đ Ngày TA nh nậnh nậ đ
ượ ơ . . c đ n c đ n ượ ơ
ườ ườ
ề ề nh n đ nh n đ
c c
i n p đ n không ph i ng h p ng Tr ả ườ ộ ơ ợ ng h p ng Tr i n p đ n không ph i ả ườ ộ ơ ợ phí phá s n (Đi u 21.3) n p t m ng l ả ệ ộ ạ ứ n p t m ng l phí phá s n (Đi u 21.3) ả ệ ộ ạ ứ thì ngày th lý đ n là ngày TA ậ ượ ơ ụ thì ngày th lý đ n là ngày TA ậ ượ ụ ơ đ n.ơđ n.ơ
ơ ơ
ụ ụ
ở ủ ụ ở ủ ụ
b. Th lý đ n yêu c u m th t c PS: ầ b. Th lý đ n yêu c u m th t c PS: ầ (tt)(tt) b3. H u qu pháp lý b3. H u qu pháp lý
c a vi c th lý đ n: c a vi c th lý đ n:
ụ ụ
ủ ủ
ơ ơ
ệ ệ
ả ả
ậ ậ
ạ ạ
ế ế
ầ ầ
ự ự
i? i?
i quy t yêu c u DN, (i) T m đình ch gi ỉ gi ả i quy t yêu c u DN, (i) T m đình ch ả ỉ HTX lâm vào TTPS th c hi n nghĩa v ụ HTX lâm vào TTPS th c hi n nghĩa v ụ v tài s n (Đi u 27)? Lý gi ề ề v tài s n (Đi u 27)? Lý gi ề ề
ệ ệ ả ả
ả ả
(ii) TA
m ho c không m ho c không
ế ị ế ị
ở ặ ở ặ
ra quy t đ nh (ii) TA ph iảph iả ra quy t đ nh ả mởmở th t c phá s n th t c phá s n ả
ủ ụ ủ ụ
ợ ợ
C1. Quy t đ nh không M : C1. Quy t đ nh không M : ở ế ị ở ế ị : Không có căn c CM con n lâm vào Căn cứ: Không có căn c CM con n lâm vào ứ • Căn cứ ứ TTPSTTPS
ơ ơ
ạ ớ ạ ớ ở ủ ụ ở ủ ụ
: ng Khi u n i i làm đ n khi u n i v i CA: ạ : ng ế ế ườ • Khi u n i i làm đ n khi u n i v i CA: ạ ế ườ ế ữGi nguyên + + Gi quy t đ nh không m th t c PS ữ ế ị nguyên quy t đ nh không m th t c PS ế ị + + H y quy t đ nh H y quy t đ nh không m th t c PS và ra ế ị ủ ở ủ ụ không m th t c PS và ra ở ủ ụ ủ ế ị quy t đ nh m th t c PS. ế ị quy t đ nh m th t c PS. ế ị ở ủ ụ ở ủ ụ
i quy t phá s n ch m i quy t phá s n ch m ả ả ấ ấ ả ả
quá trình gi H qu : ế ả quá trình gi ệ • H qu : ế ả ệ ế ụ d t. T m đình ch Đ27: ti p t c? ỉ ạ ứ d t. T m đình ch Đ27: ti p t c? ạ ứ ế ụ ỉ
ả ả
Quy t đ nh M th t c phá s n: c2.c2. Quy t đ nh M th t c phá s n: Ở ủ ụ Ở ủ ụ i Đi u 3 ề ứ ạ ứ i Đi u 3 ứ ạ ứ ề ủ ụ ế ủ ụ ế
ạ ạ
ễdi n ra bình v n ẫv n ẫ di n ra bình ễ c a TP và T QL,TL tài ổ ủ c a TP và T QL,TL tài ổ ủ
ế ị ế ị * Căn c : có đ các căn c t ủ * Căn c : có đ các căn c t ủ * Ý nghĩa: ti n hành các th t c ti p theo ế * Ý nghĩa: ti n hành các th t c ti p theo ế * * Không khi u n i? Vì sao? Không khi u n i? Vì sao? ế ế * H qu : ả ệ * H qu : ả ệ Ho t đ ng kd c a DN, HTX: (i) (i) Ho t đ ng kd c a DN, HTX: ủ ạ ộ ủ ạ ộ ựs giám sát + có s giám sát ngườ + có ngườth ự th s nảs nả
(ii) Các ho t đ ng c a DN, HTX (ii) Các ho t đ ng c a DN, HTX
ạ ộ ạ ộ
ủ ủ
b c m, b h n ch ị ấ b c m, b h n ch ị ấ
ị ạ ị ạ
ế: : ế
Đ31Đ31
đ ti p t c quá trình gi ổ ứ HNCNHNCN đ ti p t c quá trình gi + T ch c + T ch c ổ ứ
ể ế ụ ể ế ụ
ả ả
i quy t PS ế i quy t PS ế
d. H i ngh ch n ( d. H i ngh ch n ( ị ủ ợ CREDITORS’ CONFERENCES) ị ủ ợ CREDITORS’ CONFERENCES) ộ ộ
ị ị ủ ủ
ị ị
ấ ấ
d1. Đ a v pháp lý, vai trò c a HNCN: ị d1. Đ a v pháp lý, vai trò c a HNCN: ị * Đ a v pháp lý: ị * Đ a v pháp lý: ị ơ ơ ế ị ế ị + là c quan quy n l c cao nh t ề ự + là c quan quy n l c cao nh t ề ự + quy t đ nh nh ng v n đ quan tr ng ấ ữ + quy t đ nh nh ng v n đ quan tr ng ấ ữ ọ ọ ề ề
ơ ơ
có th ph c h i ( có th ph c h i ( th m quy n qđ nh DN đbi th m quy n qđ nh DN đbi t, DN tài chính...) t, DN tài chính...) * Vai trò: HNCN giúp DN, HTX lâm vào TTPS : HNCN giúp DN, HTX lâm vào TTPS * Vai trò ch ko ph i là c quan NN có ứ ể ụ ồ ch ko ph i là c quan NN có ứ ể ụ ồ ư ề ư ề ả ả ệ ệ ẩ ẩ
ầ ầ
ề ủ ợ ủ ợ
ủ ợ ủ ợ
ư ủ ợ ư ủ ợ
d2. Thành ph n tham gia HNCN d2. Thành ph n tham gia HNCN ềQuy n tham gia HNCN: - Quy n tham gia HNCN: Ch n có tên trong danh sách ch n + + Ch n có tên trong danh sách ch n ++ Đ i di n cho NLĐ, đ i di n công đoàn (nh ch n ?) Đ i di n cho NLĐ, đ i di n công đoàn (nh ch n ?) ạ ệ ạ ệ i b o lãnh sau khi tr thay (CN ko bđ) + Ng ả i b o lãnh sau khi tr thay (CN ko bđ) + Ng ả
ạ ệ ạ ệ ườ ả ườ ả
: (n u h n p đ n yêu ọ ộ : (n u h n p đ n yêu ọ ộ ế ế ơ ơ ụ ụ
ặ ạ ệ ợ ặ ạ ệ ợ
ủ ủ
Nghĩa v tham gia HNCN - Nghĩa v tham gia HNCN c uầc uầ )) ++ Ch DN ho c đ i di n h p pháp c a DN,HTX Ch DN ho c đ i di n h p pháp c a DN,HTX ủ ủ + Ch s h u DNNN ủ ở ữ + Ch s h u DNNN ủ ở ữ ổ+ C đông ổ + C đông + TVHD + TVHD
ề ề
ạ ệ >= >= đ i di n ả ả đ i di n ạ ệ ả ả ởtr lên ở ả ả tr lên ả ả
c a HNCN: d4.Đi u ki n h p l ệ ợ ệ ủ d4.Đi u ki n h p l c a HNCN: ệ ợ ệ ủ đủđủ các đi u ki n sau: các đi u ki n sau: ảPh i có ệ ề ả Ph i có ệ ề 1. 1. > ½> ½ s ch n ko b o đ m s ch n ko b o đ m ố ủ ợ ố ủ ợ 2/3 t ng s n không có b o đ m ố ợ ổ 2/3 t ng s n không có b o đ m ố ợ ổ ậ Nh n xét: >1/2 + >=2/3? tham gia. Nh n xét: >1/2 + >=2/3? ậ tham gia.
2. 2. Có s ựCó s ự tham gia
ườ ườ ị ị
i có i có i ạ i ạ
tham gia c a nh ng ng c a nh ng ng ữ ủ ữ ủ tham gia HNCN quy đ nh t nghĩa vụ tham gia HNCN quy đ nh t nghĩa vụ Đi u 63 Lu t PS. Đi u 63 Lu t PS.
ề ề
ậ ậ
VÍ DỤVÍ DỤ
Có 10 ch n : * * Có 10 ch n : ủ ợ ủ ợ 2 CN có b o đ m ả ả - 2 CN có b o đ m ả ả 4 CN không có b o đ m - 4 CN không có b o đ m 4 CN có b o đ m m t ph n ả ả - 4 CN có b o đ m m t ph n ả ả ả ả ả ả ộ ộ ầ ầ
*T ng n 10t : ỷ ợ ổ *T ng n 10t : ợ ỷ ổ 2 t c a CN có bđ ỷ ủ - 2 t c a CN có bđ ỷ ủ 4 t c a CN ko bđ ỷ ủ - 4 t c a CN ko bđ ỷ ủ 4 t c a CN bđ 1 ph n (ph n ko bđ là 2t ) ỷ ầ ỷ ủ - 4 t c a CN bđ 1 ph n (ph n ko bđ là 2t ) ỷ ủ ỷ ầ ầ ầ
ố ợ ố ợ
H i: ỏH i: ỏ bao nhiêu CN tham gia và s n là bao bao nhiêu CN tham gia và s n là bao nhiêu đ HNCN h p l ? ợ ệ nhiêu đ HNCN h p l ? ợ ệ ể ể
ỉ ỉ Tính ti nề :: Tính ti nề
ậNh n xét: ½ + 2/3 HNCN ậ Nh n xét: ½ + 2/3 HNCN : ch tính CN kobđ, i Tính đ u ng ườ : ch tính CN kobđ, ầ i Tính đ u ng ườ ầ CN kobđ + CN có bđ 1 ph n?ầ CN kobđ + CN có bđ 1 ph n?ầ
ạ ạ ề ạ ệ ề ạ ệ ả ợ ả ợ
i có quy n đ i di n kho n n kobđ i có quy n đ i di n kho n n kobđ ả ả ả ả ? 2 CN này khác ầ ? 2 CN này khác ầ
CN kobđ l CN kobđ l c a CN có b o đ m 1 ph n ủ c a CN có b o đ m 1 ph n ủ nhau? nhau?
Hoàn toàn ph thu c Hoàn toàn ph thu c vào s có m t CN ko bđ ặ ộ vào s có m t CN ko bđ ặ ộ ự ự ụ ụ
Ti ng nói c a CN bđ 1 ph n ko giá tr ị Ti ng nói c a CN bđ 1 ph n ko giá tr ị ủ ủ ế ế ầ ầ
S a l
S a l : > ½ s CN + >=2/3 t ng n ko bđ i ợ ố ổ ử ạ : > ½ s CN + >=2/3 t ng n ko bđ i ử ạ ợ ố ổ
ế ế ầ ầ ị ị
d5. N i dung HNCN và Ngh quy t HNCN l n ộ d5. N i dung HNCN và Ngh quy t HNCN l n ộ I (Đi u 64) ề I (Đi u 64) ề N i dung HNCN l n 1 (Đi u 64) N i dung HNCN l n 1 (Đi u 64)
ộ ộ ề ề ầ ầ
ị ị ầ ầ ế ế
có có i HNCN đ i di n >= 2/3 t ng s n ko i HNCN đ i di n >= 2/3 t ng s n ko
Ngh quy t HNCN l n 1 Ngh quy t HNCN l n 1 ế :: > ½ s CN ko bđ > ½ s CN ko bđ + Thông qua Ngh quy t ố ị + Thông qua Ngh quy t ố ế ị t m tặm tặ t ố ợ ổ ệ ạ ạ ố ợ ổ ệ ạ ạ bđ tr lên đ ng ý. ở bđ tr lên đ ng ý. ở ồ ồ
các t c t :: ràng bu c đ i v i ràng bu c đ i v i + Giá tr pháp lý ấ ả các ộ ố ớ t ị t c + Giá tr pháp lý ấ ả ộ ố ớ ị ch n (Đi u 64.1.d Lu t Phá s n) ậ ủ ợ ch n (Đi u 64.1.d Lu t Phá s n) ậ ủ ợ ề ề ả ả
Bình lu n.ậ Bình lu n.ậ
V NQ c a HNCN l n 1? V NQ c a HNCN l n 1?
ủ ủ
ề ề
ầ ầ
ề ề ộ ộ ủ ể ủ ể ể ể
ộ ộ ầ ầ
M t là, v Ch th có quy n bi u quy t ế ề M t là, v Ch th có quy n bi u quy t ế ề + V ch n có b o đ m? ả ả + V ch n có b o đ m? ả ả + V ch n có b o đ m m t ph n? ả ả + V ch n có b o đ m m t ph n? ả ả + V đ i di n cho ng ườ + V đ i di n cho ng ườ ề ủ ợ ề ủ ợ ề ủ ợ ề ủ ợ ệ ề ạ ệ ề ạ i lao đ ng? ộ i lao đ ng? ộ
ế ế
Hai là, T l ỷ ệ ể Hai là, T l ỷ ệ ể quy t c a HNCN ế ủ quy t c a HNCN ế ủ bi u quy t thông qua Ngh ị bi u quy t thông qua Ngh ị > ½ + >= 2/3 ? ? > ½ + >= 2/3
5.1.2. Th t c 5.1.2. Th t c
ho t đ ng kinh ph c h i ạ ộ ụ ồ ho t đ ng kinh ủ ụ ph c h i ạ ộ ụ ồ ủ ụ doanh doanh
ủ ụ ủ ụ
i quy t phá s n, i quy t phá s n,
a. Khái ni m th t c ph c h i: ệ a. Khái ni m th t c ph c h i: ệ trong gi M t th t c đ c l p ế ộ ủ ụ ộ ậ trong gi - M t th t c đ c l p ế ộ ủ ụ ộ ậ ụ ồ ụ ồ ả ả
ả ả
c dành cho c dành cho
ượ đ ượ
đã b m th t c phá s n DN, HTX đã b m th t c phá s n ả đ ả m t kho ng th i gian nh t đ nh: 3 năm m t kho ng th i gian nh t đ nh: 3 năm
- DN, HTX ả ả
ị ở ủ ụ ị ở ủ ụ ờ ờ
ấ ị ấ ị
ộ ộ
, tài chính c n thi , tài chính c n thi
áp d ng các bi n pháp kinh t - Đ ểĐ ể áp d ng các bi n pháp kinh t ệ ệ
ụ ụ
ế ế
ầ ầ
t ế t ế
ạ ộ ạ ộ
ỏ ỏ
ạ ạ
- Nh m ằNh m ằ khôi ph c l khôi ph c l ả ả
ho t đ ng, thoát kh i tình tr ng i ụ ạ ho t đ ng, thoát kh i tình tr ng i ụ ạ m t kh năng thanh toán n đ n h n và ạ m t kh năng thanh toán n đ n h n và ạ
ợ ế ợ ế
ấ ấ
Ti p t c ho t đ ng - Ti p t c ho t đ ng
ng. ng.
bình th ạ ộ bình th ạ ộ
ế ụ ế ụ
ườ ườ
b. B n ch t pháp lý c a th t c ph c h i: ủ b. B n ch t pháp lý c a th t c ph c h i: ủ
ụ ồ ụ ồ
ủ ụ ủ ụ
ấ ấ
ả ả
M t th t c đ c l p M t th t c đ c l p trong gi ủ ụ ộ ậ trong gi ủ ụ ộ ậ ộ ộ ả ả i quy t PS ế i quy t PS ế
ng ng
đ Đ i t ố ượ đ ượ Đ i t ố ượ ượ ữnh ng DN, HTX ữ nh ng DN, HTX c xem xét áp d ng c xem xét áp d ng ị ở ủ ụ ị ở ủ ụ TTPH là ụ TTPH là ụ ả đã b m th t c phá s n đã b m th t c phá s n ả
ụ t o c h i cho DN, HTX kh c ph c ạ ơ ộ t o c h i cho DN, HTX kh c ph c ạ ơ ộ ụ ụ ắ ắ
ợ ế ợ ế ả ả
ụM c đích : M c đích : tình tr ng khó khăn v tài chính, thoát kh i ỏ ề tình tr ng khó khăn v tài chính, thoát kh i ỏ ề tình tr ng m t kh thanh toán n đ n h n và ạ tình tr ng m t kh thanh toán n đ n h n và ạ tr l tr l ạ ạ ạ ạ i ho t đ ng bình th i ho t đ ng bình th ấ ấ ạ ộ ạ ộ ng ườ .. ng ườ ở ạ ở ạ
c. Đi u ki n áp d ng th t c PH: ụ c. Đi u ki n áp d ng th t c PH: ụ
ủ ụ ủ ụ
ệ ệ
ề ề
vì HNCN m i có . . vì HNCN m i có ớ ớ
1. HNCN L1 t 1. HNCN L1 t ề ề ch c thành ổ ứ ch c thành ổ ứ quy n qđ áp d ng TTPH hay ko. ụ quy n qđ áp d ng TTPH hay ko. ụ
ồ ồ v i các gi ớ v i các gi ớ i ả i ả
pháp t pháp t 2. HNCN L1 thông qua NQ đ ng ý 2. HNCN L1 thông qua NQ đ ng ý i ch c l ổ ứ ạ i ch c l ổ ứ ạ
ự ự
ng án ph c h i ho t đ ng kinh doanh ng án ph c h i ho t đ ng kinh doanh ả ả ạ ộ ạ ộ ươ ươ
DN, HTX lâm vào TTPS ph i xây d ng 3.3. DN, HTX lâm vào TTPS ph i xây d ng ph ụ ồ ph ụ ồ c a mình và n p cho Toà án ộ ủ c a mình và n p cho Toà án ộ ủ
ự ự
: : DN, DN,
d. Ch th xây d ng PAPH: ủ ể d. Ch th xây d ng PAPH: ủ ể xây d ng PAPH nghĩa vụ xây d ng PAPH ** Ch th có Ch th có ự ủ ể nghĩa vụ ự ủ ể HTX lâm vào TTPS? HTX lâm vào TTPS?
quy nềquy nề xây d ng PAPH: xây d ng PAPH: ự ự
ườ ườ
i nào nh n nghĩa v ụ i nào nh n nghĩa v ụ
ậ ậ
* * Ch th có Ch th có ủ ể ủ ể Ch n ho c ng Ch n ho c ng ủ ợ ặ ủ ợ ặ ph c h i ho t đ ng kinh doanh ạ ộ ụ ồ ph c h i ho t đ ng kinh doanh ụ ồ ạ ộ
ộ
ộe. N i dung PAPH e. N i dung PAPH
(ý nghĩa) ọ :: (ý nghĩa) ọ c thông qua hay không t c thông qua hay không t i HNCN i HNCN ạ ạ
T m quan tr ng ầ - T m quan tr ng ầ + có đ + có đ ượ ượ + quy t đ nh đ n s thành công hay th t b i c a ế ị + quy t đ nh đ n s thành công hay th t b i c a ế ị ấ ạ ủ ấ ạ ủ
quá trình áp d ng TTPH quá trình áp d ng TTPH ế ự ế ự ụ ụ
2 N I DUNG C B N 2 N I DUNG C B N Ộ Ộ Ơ Ả Ơ Ả
ợ ợ i pháp c n thi i pháp c n thi t đ ph c h i KD t đ ph c h i KD ộN i dung: ộ - N i dung: + K ho ch thanh toán n và ế ạ + K ho ch thanh toán n và ế ạ + Nh ng gi ữ + Nh ng gi ữ ả ả ầ ầ ế ể ụ ồ ế ể ụ ồ
ng th c thanh toán: tr n b ng c ph n, b ng ả ợ ằ ng th c thanh toán: tr n b ng c ph n, b ng ả ợ ằ ằ ằ
ổ ầ ổ ầ ế ế
ậ ậ
ộN i dung PAPH (tt) ộ N i dung PAPH (tt) K ho ch thanh toán n : * * K ho ch thanh toán n : ợ ế ạ ợ ế ạ Th i gian thanh toán n ợ ờ - Th i gian thanh toán n ợ ờ Ph ằ ứ ươ - Ph ươ ằ ứ ph n v n góp? “lách lu t” b ng cách cam k t góp ầ ố ph n v n góp? “lách lu t” b ng cách cam k t góp ầ ố v n...ốv n...ố
t đ ph c h i KD: t đ ph c h i KD:
ầ ầ
ả ả
ế ế
ế ể ụ ồ ế ể ụ ồ ố ố
ồ ồ
i pháp c n thi i pháp c n thi ớ ố ộ ớ ố ộ ổ ặ ổ ặ
i b máy qu n lý; sáp nh p ho c chia tách i b máy qu n lý; sáp nh p ho c chia tách
ả ả
ậ ậ
ặ ặ ấ ấ
ằ ằ
ấ ấ
ấ ấ
i pháp khác? qui đ nh m ... i pháp khác? qui đ nh m ...
* * Nh ng gi Nh ng gi ữ ữ Huy đ ng v n m i: trái phi u? Vay v n (TP đ ng ý) Huy đ ng v n m i: trái phi u? Vay v n (TP đ ng ý) Thay đ i m t hàng s n xu t, kinh doanh; ấ ả Thay đ i m t hàng s n xu t, kinh doanh; ấ ả Đ i m i công ngh s n xu t; ấ ệ ả ổ ớ Đ i m i công ngh s n xu t; ấ ệ ả ổ ớ T ch c l ổ ứ ạ ộ T ch c l ổ ứ ạ ộ b ph n s n xu t nh m nâng cao năng su t, ch t ộ ậ ả ấ b ph n s n xu t nh m nâng cao năng su t, ch t ộ ậ ả ấ ng s n xu t; l ả ượ l ng s n xu t; ả ượ Nh ng gi ả ữ Nh ng gi ả ữ
ở ở
ị ị
f. Xem xét, thông qua ph f. Xem xét, thông qua ph ng án ph c h i: ng án ph c h i: ụ ồ ụ ồ
ươ ươ
ẩ ẩ
ả ả
ả ả
Th m phán xem xét PAPH: đ m b o Xem xét PAPH:: Th m phán xem xét PAPH: đ m b o tính pháp lý c a PAPH tính pháp lý c a PAPH
** Xem xét PAPH ủ ủ
Thông qua PAPH: ** Thông qua PAPH:
>½ + 2/3 ỷ ệ >½ + 2/3 ỷ ệ ẽ ượ ẽ ượ
ự ế ể ự ế ể
ự ự
ụ ạ ụ ạ
đ khôi c th c hi n trên th c t ệ đ khôi c th c hi n trên th c t ệ i ho t đ ng kinh doanh và tình hình tài chính i ho t đ ng kinh doanh và tình hình tài chính i TA án s ra quy t c l ẽ ượ ạ i TA án s ra quy t c l ượ ạ ẽ
ế ế
: - T l : - T l - Ý nghĩa: (i) s đ - Ý nghĩa: (i) s đ ph c l ạ ộ ph c l ạ ộ c a DN, HTX; (ii) còn ng ủ c a DN, HTX; (ii) còn ng ủ đ nh thanh lý tài s n c a DN, HTX. ị đ nh thanh lý tài s n c a DN, HTX. ị
ả ủ ả ủ
Th m phán ra QĐ công nh n ệ ự Th m phán ra QĐ công nh n ệ ự
ẩ ẩ
ậ ậ
* Th i đi m có hi u l c: * Th i đi m có hi u l c: Ngh quy t c a HNCN ế ủ Ngh quy t c a HNCN ế ủ
ờ ể ờ ể ị ị
5.1.2. Th t c ph c h i (tt) 5.1.2. Th t c ph c h i (tt)
ụ ồ ụ ồ
ủ ụ ủ ụ
ủ ủ
ng án ph c h i hay không và ng án ph c h i hay không và
TA có quy n không ế : : TA có quy n không Quy n ph quy t V n đ : ề ề ấ ề Quy n ph quy t V n đ : ề ế ề ấ ề công nh n ph ụ ồ ươ ậ công nh n ph ụ ồ ươ ậ khi nào thì TA có quy n này? khi nào thì TA có quy n này? ề ề
C NGOÀI C NGOÀI
là ng là ng
ứ ứ
ơ ơ ườ ư ườ ư ự ự
ọ ọ
ạ ạ
́
ng án ng án
́
PL N ƯỚ PL N ƯỚ - - Th nh t, có đ n yêu c u c a các bên có liên quan Th nh t, ầ ủ ứ ấ có đ n yêu c u c a các bên có liên quan ầ ủ ứ ấ c i đ a ra yêu c u ch ng minh đ ứTh hai - - Th hai ượ ầ ứ i đ a ra yêu c u ch ng minh đ c ượ ầ r ng, đã có s vi ph m nghiêm tr ng các quy đ nh ị ằ r ng, đã có s vi ph m nghiêm tr ng các quy đ nh ị ằ c a LPS trong quá trnh xem xét, thông qua ph ươ ủ c a LPS trong quá trnh xem xét, thông qua ph ươ ủ nàynày
g. Th c hi n PAPH ệ g. Th c hi n PAPH ệ ự ự
i đa là i đa là ự ự ệ t ệ
Th i h n th c hi n: ể ừ ể ừk t ố t 3 năm k t ố ờ ạ • Th i h n th c hi n: 3 năm ờ ạ ngày cu i cùng đăng báo QĐ c a TA công ủ ố ngày cu i cùng đăng báo QĐ c a TA công ủ ố nh n NQ c a HNCN v PAPH nh n NQ c a HNCN v PAPH ủ ủ ề ề ậ ậ
ệ ệ
ả ả
ự ự ng án mà HNCN đã ng án mà HNCN đã ệ ệ
Giám sát vi c th c hi n PAPH ệ ự • Giám sát vi c th c hi n PAPH ệ ự Lý do giám sát: đ đ m b o DN, HTXth c đ đ m b o DN, HTXth c ể ả - Lý do giám sát: ể ả hi n theo đúng ph ươ hi n theo đúng ph ươ thông qua. thông qua.
Ch th giám sát: - - Ch th giám sát: ủ ể ủ ể TA + CH NỦ Ợ TA + CH NỦ Ợ
h. h. Đình chỉ ủ ụ ủ ụ ả ả ậ ậ
th t c ph c h i và h u qu pháp lý Đình chỉ th t c ph c h i và h u qu pháp lý ụ ồ ụ ồ
ỉ ng h p đình ch : Tr * * Tr ườ ợ ng h p đình ch : ỉ ườ ợ PAPHPAPH đã th c hi n xong DN, HTX đã th c hi n xong ệ ự DN, HTX ệ ự >1/2 + 2/3 ch a thanh toán ưch a thanh toán ồ ư >1/2 + 2/3 ồ đ ng ý đình ch . ỉ đ ng ý đình ch . ỉ
ả ả
H qu : * * H qu : ệ ệ 1. TTPH thành công: ko còn lâm vào TTPS; 1. TTPH thành công: ko còn lâm vào TTPS;
2. DN, HTX tr l 2. DN, HTX tr l i ho t đ ng bình th i ho t đ ng bình th ng; ng; ở ạ ở ạ ạ ộ ạ ộ ườ ườ
ệ ệ i quy t v án b ị ế ụ i quy t v án b ị ế ụ
3. Vi c thi hành án ho c vi c gi ả ệ ặ 3. Vi c thi hành án ho c vi c gi ả ệ ặ c ti p t c ẽ ượ ế ụ c ti p t c ẽ ượ ế ụ đình ch Đ57 s đ ỉ đình ch Đ57 s đ ỉ
t: v i TTPH DN đ c bi t: v i TTPH DN đ c bi t, DN tài t, DN tài ệ ớ ệ ớ ặ ặ ệ ệ
Phân bi Phân bi chính? chính?
ụ ụ
ơ B tr ề B tr ộ ưở ộ ưở ề ẩ ẩ
ơ c quan Nhà Ch thủ ể có quy n áp d ng TTPH: có quy n áp d ng TTPH: ề c quan Nhà Ch thủ ể ề ng, Ch i có th m quy n: c, ng n ủ ườ ướ ng, Ch i có th m quy n: c, ng n ủ ườ ướ t ch UBND c p t nh, B Tài chính, UBCK Nhà ộ ấ ỉ ị t ch UBND c p t nh, B Tài chính, UBCK Nhà ị ấ ỉ ộ cướ cướn n
ụ ụ
ầ ầ
Qui trình ơ ụ ơ ụ ở ủ ụ ở ủ ụ
ướ ướ ơ ơ ả ủ ả ủ
ẩ ẩ
ụ ụ ụ ụ ứ ứ ấ ấ
Qui trình:: Bi n pháp ph c h i tr Bi n pháp ph c h i tr c khi TA ồ ệ c khi TA ệ ồ TA ch th lý đ n yêu c u th lý đ n y u c u: ỉ ụ ế ầ TA ch th lý đ n yêu c u th lý đ n y u c u: ỉ ụ ế ầ m th t c phá s n khi có văn b n c a các c ơ ả m th t c phá s n khi có văn b n c a các c ả ơ quan có th m quy n quy t đ nh không áp d ng ế ị ề quan có th m quy n quy t đ nh không áp d ng ế ị ề bi n pháp ph c h i ho c ch m d t áp d ng ặ ồ ụ bi n pháp ph c h i ho c ch m d t áp d ng ụ ặ ồ ụ ồ bi n pháp ph c h i. bi n pháp ph c h i. ụ ồ ệ ệ ệ ệ
ả ả
ng ng
ế ị ế ị ệ :: Không tri u t p HNCN t t ệ Không tri u t p HNCN ệ ậ ệ ậ : 3 đk ườ : 3 đk ườ
5.2.3. Th t c thanh lý tài s n ủ ụ 5.2.3. Th t c thanh lý tài s n ủ ụ a. Các tr ng h p TA ra quy t đ nh m TTTLY ở ườ ợ a. Các tr ng h p TA ra quy t đ nh m TTTLY ở ườ ợ Tr ng h p đ c bi 1.1. Tr ợ ặ ườ ng h p đ c bi ườ ợ ặ Đ i v i DN, HTX thông th - - Đ i v i DN, HTX thông th ố ớ ố ớ + DN ho t đ ng kd thua l ỗ + DN ho t đ ng kd thua l ỗ
ạ ộ ạ ộ
t t
ướ ướ
ụ ụ
ặ ặ
ệ ệ
c nhà n c nhà n ạ ộ ạ ộ
ư ư
c áp d ng bi n pháp đ c bi + DN đã đ ượ ệ c áp d ng bi n pháp đ c bi + DN đã đ ượ ệ đ ph c h i ho t đ ng KD, nh ng v n không th ể ẫ ể ụ ồ đ ph c h i ho t đ ng KD, nh ng v n không th ể ẫ ể ụ ồ ph c h i đ ph c h i đ
c, và c, và
ụ ồ ượ ụ ồ ượ
ượ ượ
c các kho n n khi ch n ủ ợ c các kho n n khi ch n ủ ợ
ả ợ ả ợ
+DN không thanh toán đ +DN không thanh toán đ có yêu c u ầ có yêu c u ầ
5. 2.3. Th t c thanh lý tài s n c a DN, HTX 5. 2.3. Th t c thanh lý tài s n c a DN, HTX ả ủ ả ủ ủ ụ ủ ụ
(Đ10.2 NĐ 67/2006) ệ (Đ10.2 NĐ 67/2006) t t ệ
ặ ặ
ố ớ ố ớ
c Nhà n c Nhà n
ượ ượ
ướ ướ
c áp d ng bi n pháp đ ph c h i ể ụ ồ c áp d ng bi n pháp đ ph c h i ể ụ ồ
ụ ụ
kh năng thanh toán và ho t đ ng kinh doanh, kh năng thanh toán và ho t đ ng kinh doanh,
Đ i v i DN đ c bi Đ i v i DN đ c bi + Đã đ + Đã đ ả ả
ệ ệ ạ ộ ạ ộ
+ V n không ph c h i đ + V n không ph c h i đ
c, c,
ụ ồ ượ ụ ồ ượ
ẫ ẫ
+ Không t.toán đ + Không t.toán đ
c các kho n n đ n h n khi CN yêu c các kho n n đ n h n khi CN yêu
ượ ượ
ả ợ ế ả ợ ế
ạ ạ
c u ầc u ầ
+ Không có đ quá n a s ch n không có b o đ m ử ố ủ ợ + Không có đ quá n a s ch n không có b o đ m ử ố ủ ợ
ả ả ả ả
2/3 t ng s n không có b o đ m tr ở 2/3 t ng s n không có b o đ m tr ở
ả ả ả ả
ố ợ ố ợ
ủ ủ đ i di n cho t ạ ệ đ i di n cho t ạ ệ lên đ ngh t ề lên đ ngh t ề
ổ ừ ổ ừ ch c HNCN ị ổ ứ ch c HNCN ị ổ ứ
ả ủ ả ủ
ượ ượ
ụ ụ
ụ ụ
ệ ệ
5. 2.3. Th t c thanh lý tài s n c a DN, HTX ủ ụ 5. 2.3. Th t c thanh lý tài s n c a DN, HTX ủ ụ Doanh nghi p tài chính: ệ Doanh nghi p tài chính: ệ c áp d ng các bi n pháp khôi ph c kh DN đã đ ++ DN đã đ ả c áp d ng các bi n pháp khôi ph c kh ả năng thanh toán; năng thanh toán;
c các c các
ượ ượ
c, không t.toán đ DN không khôi ph c đ ++ DN không khôi ph c đ ụ ượ c, không t.toán đ ụ ượ kho n n đ n h n khi ch n có yêu c u; ầ ủ ợ kho n n đ n h n khi ch n có yêu c u; ầ ủ ợ
ả ợ ế ả ợ ế
ạ ạ
Ủ Ủ
ủ ủ
ặ ặ
ế ị ế ị ả ả
ụ ụ
ứ ứ
ụ ụ
ấ ấ
BTC, BCKNN ho c ch SH c a DN có quy t đ nh ++ BTC, BCKNN ho c ch SH c a DN có quy t đ nh ủ ủ ch m d t áp d ng các bi n pháp khôi ph c kh năng ệ ch m d t áp d ng các bi n pháp khôi ph c kh năng ệ thanh toán; thanh toán;
ủ ủ
ả ả ả ả
2/3 t ng s n không có b o đ m tr ở 2/3 t ng s n không có b o đ m tr ở
ả ả ả ả
ố ợ ố ợ
++ Không có đ quá n a s ch n không có b o đ m Không có đ quá n a s ch n không có b o đ m ử ố ủ ợ ử ố ủ ợ đ i di n cho t ạ ệ đ i di n cho t ạ ệ lên đ ngh t ề lên đ ngh t ề
ổ ừ ừ ổ ch c HNCN. ị ổ ứ ch c HNCN. ị ổ ứ
Các tr Các tr ườ ườ ng h p TA ra quy t đ nh m ở ng h p TA ra quy t đ nh m ở ế ị ế ị ợ ợ
ế ị ế ị
không tham gia không tham gia
ủ ủ
ủ ủ
ặ ặ
TTTLY TTTLY 2. Quy t đ nh m TTTL khi HNCN “không thành”: ở 2. Quy t đ nh m TTTL khi HNCN “không thành”: ở Ch DN ho c ĐDHP c a DN, HTX - Ch DN ho c ĐDHP c a DN, HTX HNCN mà không có lý do chính đáng; HNCN mà không có lý do chính đáng;
c hoãn 1 l n c hoãn 1 l n
i n p i n p
ượ ượ
n u ng ế ầ n u ng ế ầ
ườ ộ ườ ộ
- Sau khi HNCN ủ ợ ủ ợ
đã đ Sau khi HNCN đã đ đ n là ch n , ho c NLĐ. ặ đ n là ch n , ho c NLĐ. ặ
ơ ơ
ủ ủ
ế ế
CNKoBĐ tham dự khi HNCN đã Không đ >1/2 khi HNCN đã - Không đ >1/2 CNKoBĐ tham dự : Ch DN, c hoãn 1 l n n u ng đ i n p đ n ủ ầ ượ ườ ộ ơ : Ch DN, c hoãn 1 l n n u ng đ i n p đ n ủ ầ ượ ườ ộ ơ đ i di n h p pháp+ ch SHnn + CĐ + TVHD. ủ ệ ạ đ i di n h p pháp+ ch SHnn + CĐ + TVHD. ệ ủ ạ ợ ợ
ế ị ế ị ủ ủ ở ở ầ ầ
33. Quy t đ nh m TTTL khi có QĐ c a HNCN l n . Quy t đ nh m TTTL khi có QĐ c a HNCN l n 11
ầ ầ
Sau khi HNCN l n 1 thông qua NQ đ ng ý: ồ Sau khi HNCN l n 1 thông qua NQ đ ng ý: ồ c PAPH ho t DN,HTX không xây d ng đ ạ ự c PAPH ho t DN,HTX không xây d ng đ ạ ự đ ng kinh doanh trong th i h n đ ng kinh doanh trong th i h n ượ ượ ờ ạ ờ ạ ộ ộ
HNCN không thông qua PAPH c a DN,HTX HNCN không thông qua PAPH c a DN,HTX ủ ủ
ệ ệ ặ ặ
DN,HTX th c hi n không đúng ho c không DN,HTX th c hi n không đúng ho c không th c hi n đ th c hi n đ c PAPH (- các bên th khác) c PAPH (- các bên th khác) ự ự ệ ượ ệ ượ ự ự
ủ ụ ủ ụ
ả ủ ả ủ
ệ ệ Ụ ề Ụ ề
c c ả ả ả ả l p tr + xác l p tr ậ + xác ậ ạ ạ ạ ạ
5. 2.3. Th t c thanh lý tài s n c a DN, HTX 5. 2.3. Th t c thanh lý tài s n c a DN, HTX b. Các công vi c ch y u trong thanh lý ủ ế b. Các công vi c ch y u trong thanh lý ủ ế NV v TS con n : 1. Xác đ nh ợ ị NV v TS con n : 1. Xác đ nh ợ ị T ng các yêu c u c a các CN ko b o đ m (k ể ầ ủ ổ - T ng các yêu c u c a các CN ko b o đ m (k ầ ủ ổ ể c đ n h n và ch a đ n h n), ướ ả ế c đ n h n và ch a đ n h n), ướ ả ế th i đi m TA th lý đ n; ờ ể th i đi m TA th lý đ n; ờ ể
ư ế ư ế ơ ụ ơ ụ
ầ ủ ầ ủ
c c ạ ạ
ư ế ư ế ờ ể ờ ể ướ ướ
T ng các yêu c u c a các CN có b o đ m (k ể ổ - T ng các yêu c u c a các CN có b o đ m (k ổ ể c đ n h n và ch a đ n h n), ượ ạ ả ế c đ n h n và ch a đ n h n), ượ ạ ả ế phát sinh tr ụ phát sinh tr ụ quy n u tiên thanh toán đã b hu b . ỷ ỏ ề ư quy n u tiên thanh toán đã b hu b . ề ư ỷ ỏ ả ả ả ả + xác l p, đ ậ + xác l p, đ ậ c th i đi m TA th lý đ n + ơ c th i đi m TA th lý đ n + ơ ị ị
ng h p nghĩa ng h p nghĩa ườ ườ ợ ợ
Nghĩa v v tài s n trong tr Nghĩa v v tài s n trong tr ặ ả ặ ả
ề ề
ấ ấ
ả ụ ề ả ụ ề v liên đ i ho c b o lãnh ớ ụ v liên đ i ho c b o lãnh ớ ụ * * Trách nhi m liên đ i: A + B + C ớ A + B + C Trách nhi m liên đ i: ệ ớ ệ A lâm vào TTPS: CN có quy n đòi b t kỳ - A lâm vào TTPS: CN có quy n đòi b t kỳ A, B, C đ u lâm vào TTPS: CN có quy n đòi b t kỳ - A, B, C đ u lâm vào TTPS: CN có quy n đòi b t kỳ
ề ề
ề ề
ấ ấ
ả ự ả ự
ượ ượ
ệ ệ
ả ả
* * Quan h b o lãnh: Quan h b o lãnh: ệ ả ệ ả Ng BL lâm vào TTPS thì lâm vào TTPS thì Ng đ Ng đ ph i th c hi n c BL c BL - Ng BL ph i th c hi n Ng nh n BL (Ng nh n BL ko ph i là nghĩa v TS v i ậ ậ ớ Ng nh n BL (Ng nh n BL ko ph i là ụ nghĩa v TS v i ậ ậ ớ ụ ch n c a Ng BL) ch n c a Ng BL)
ủ ợ ủ ủ ợ ủ
c BL c BL
ượ ượ
lâm lâm (Ng nh n BL ko ph i là ch n ủ ợ (Ng nh n BL ko ph i là ch n ủ ợ
c BL + Ng BL c BL + Ng BL ả ả
Ng đ Ng đ lâm vào TTPS; Ng đ ượ - Ng đ lâm vào TTPS; ượ vào TTPS: Ng BL ch u ị Ng BL ch u ị ậ vào TTPS: ậ c BL) c a Ng đ ượ ủ c BL) c a Ng đ ượ ủ
b. Các công vi c ch y u trong thanh lý (tt) ủ ế ệ b. Các công vi c ch y u trong thanh lý (tt) ệ ủ ế 2. Xác đ nhTài s n c a con n : ợ ả ủ 2. Xác đ nhTài s n c a con n : ả ủ ợ
ị ị
ự ự
ướ ướ
ượ ượ
ụ ụ
ậ ậ
ị ị
* * DN có ch đ TNHH: DN có ch đ TNHH: ế ộ ế ộ i t.đi m Th lý? SAU? TS + quy n TS có t ụ ể ạ ề i t.đi m Th lý? SAU? TS + quy n TS có t ụ ể ạ ề L i nhu n, các TS + quy n TS s có do vi c th c ợ ệ ẽ ề ậ L i nhu n, các TS + quy n TS s có do vi c th c ợ ệ ẽ ậ ề c khi Th lý. c xác l p tr hi n các giao d ch đ ệ hi n các giao d ch đ c khi Th lý. c xác l p tr ệ SAU? SAU? Tài s n là v t b o đ m ậ ả ả ả Tài s n là v t b o đ m ậ ả ả ả Giá tr quy n s d ng đ t… ề ử ụ ị Giá tr quy n s d ng đ t… ề ử ụ ị
ấ ấ
* DN có ch đ TNVH * DN có ch đ TNVH
: …+ TS riêng c a ch DNTN + ủ : …+ TS riêng c a ch DNTN + ủ
ủ ủ
ế ộ ế ộ TVHD ctyHD TVHD ctyHD
V N Đ : V N Đ :
ả ả
Ấ Ấ ờ ể ờ ể
Kho ng tr ng pháp lý? ố Ề Kho ng tr ng pháp lý? ố Ề Ở ụ Ở ụ
ờ ể ờ ể
Th i đi m Th lý [<= 30 ngày] Th i đi m M TTPS: Th i đi m Th lý [<= 30 ngày] Th i đi m M TTPS: hai th i đi m khác nhau. hai th i đi m khác nhau.
ờ ể ờ ể
c khi Th lý (3th): ụ c khi Th lý (3th): ụ
Các giao d ch b coi là vô hi u ị Các giao d ch b coi là vô hi u ị
ệ ệ
ị ị
Tr ướ Tr ướ (đ43) (đ43)
Sau khi M : Ở Sau khi M : Ở ng + g.sát (đ30) - bình th ng + g.sát (đ30) - bình th M t s b c m ho c b h n ch (đ31) - - M t s b c m ho c b h n ch (đ31)
ườ ườ ộ ố ị ấ ộ ố ị ấ
ặ ị ạ ặ ị ạ
ế ế
c khi M c khi M
ướ ướ
? kho ng tr ng? Đ27 Ở? kho ng tr ng? Đ27 Ở
ố ố
ả ả
Sau khi Th lý + tr ụ Sau khi Th lý + tr ụ ko bao quát. ko bao quát.
b. Các công vi c ch y u trong thanh lý b. Các công vi c ch y u trong thanh lý
(tt)(tt)
ủ ế ủ ế
ệ ệ
ử ử
ờ ể ờ ể
c c
ả ợ ư ế ạ 3. X lý các kho n n ch a đ n h n: 3. X lý các kho n n ch a đ n h n: ả ợ ư ế ạ c x lý nh đ vào th i đi m m TTTLY ư ượ ử ở c x lý nh đ vào th i đi m m TTTLY ư ượ ử ở nh ng không đ các kho n n đ n h n, ạ nh ng không đ ượ ư ả ợ ế các kho n n đ n h n, ả ợ ế ượ ư ạ tính lãi đ i v i th i gian ch a đ n h n. ạ ư ế ố ớ ờ tính lãi đ i v i th i gian ch a đ n h n. ạ ư ế ố ớ ờ
Vì sao ch a đ n h n cũng ph i tr ? ả ả ạ Vì sao ch a đ n h n cũng ph i tr ? ả ả ạ ư ế ư ế
VÍ D :ỤVÍ D :Ụ ỷ ỷ
ủ ủ
ờ ạ ờ ạ
Cty A vay c a NH B 5t , th i h n 12th, lãi Cty A vay c a NH B 5t , th i h n 12th, lãi 1%/th. HĐ có hi u l c 01/6/2004 - 31/5/2005 ệ ự 1%/th. HĐ có hi u l c 01/6/2004 - 31/5/2005 ệ ự ườ : : ng ng ườ
x 1%/th) = 5 t 600 tr. 12 th x 1%/th) = 5 t 600 tr. 12 th
HĐ th c hi n bình th ệ ự HĐ th c hi n bình th ự ệ 5 t + (5 t x ỷ 5 t + (5 t x ỷ
ỷ ỷ
ỷ ỷ
- T ng: 5 t 600 tri u. ỷ - T ng: 5 t 600 tri u. ỷ
ổ ổ
ệ ệ
Ngày 01-3-2005, TA ra qđ m TTTLY Công ty A: Ngày 01-3-2005, TA ra qđ m TTTLY Công ty A: 5 t + (5 t x 5 t + (5 t x
ở ở x 1%/th) = 450 tr; 9 th x 1%/th) = 450 tr;
ỷ 9 th ỷ
ỷ ỷ
- T ng: 5 t 450 tri u. ỷ - T ng: 5 t 450 tri u. ỷ
ổ ổ
ệ ệ
ệ ệ
b. Các công vi c ch y u trong thanh lý TS ủ ế b. Các công vi c ch y u trong thanh lý TS ủ ế (tt) (tt)
c bđ b ng TS th ch p c bđ b ng TS th ch p ằ ằ ế ấ ế ấ
-
4. X lý các n đ 4. X lý các n đ ố Ợ ố Ợ Ả Ả
ợ ượ ử ợ ượ ử ho c c.c : N CÓ B O Đ M ặ ho c c.c : N CÓ B O Đ M ặ u tiên thanh toán b ng TS đó Ư u tiên thanh toán b ng TS đó Ư Ả Ả ằ ằ
i thanh toán i thanh toán ị ị
Giá tr tài s n < s n : n còn l ố ợ n còn l ợ ả - Giá tr tài s n < s n : ợ ố ợ ả trong quá trình thanh lý (nh n ko bđ) trong quá trình thanh lý (nh n ko bđ) ạ ạ ư ợ ư ợ
c c ệ ệ ị ị ượ ượ
ph n chênh l ch đ ố ợ: : ph n chênh l ch đ Giá tr tài s n > s n ầ ả - Giá tr tài s n > s n ầ ố ợ ả i c a DN, HTX nh p vào g.tr TS còn l ạ ủ i c a DN, HTX nh p vào g.tr TS còn l ạ ủ ậ ậ ị ị
b. Các công vi c ch y u... ệ b. Các công vi c ch y u... ệ
ủ ế ủ ế
ợ ợN không có N không có
ả ả
ị ị
5. Phân chia giá tr tài s n(Đ 37): 5. Phân chia giá tr tài s n(Đ 37): 2 nguyên t c:ắ ả ả :: 2 nguyên t c:ắ b o đ m b o đ m ả ả
i ề ợ i ề ợ
ả ả
1. Phí phá s n 2. Quy n l :ứ ự 1. Phí phá s n 2. Quy n l Theo th t + + Theo th t ả :ứ ự ả i lao đ ng; 3. các kho n n không có b o ng ả ợ ộ ườ ng i lao đ ng; 3. các kho n n không có b o ả ợ ộ ườ đ m (thu ) ế ả đ m (thu ) ế ả
ỷ ệ ỷ ệ
c c ề ượ ề ượ
i thu c v ch SH, tv, c ổ i thu c v ch SH, tv, c ổ
ỗ ỗ
ng ng. ng ng. : Theo t l + + Theo t l : m i CN đ u đ 11. GTr TS >= kho n n : ả ợ m i CN đ u đ . GTr TS >= kho n n : ỗ ị ả ợ ỗ ị , còn l thanh toán đủ, còn l ộ ề ủ ạ thanh toán đủ ộ ề ủ ạ đông, xã viên... đông, xã viên... m i CN đ ả ợ m i CN đ 2. GTr TS < kho n n : ị 2. GTr TS < kho n n : ị ả ợ toán m t ph n kho n n theo ộ toán m t ph n kho n n theo ộ ả ợ ả ợ ầ ầ c thanh ượ c thanh ượ t lỷ ệ t lỷ ệt ươ ứ t ươ ứ
ủ ợ ủ ợ ỷ ỷ ố ợ ố ợ
Ví dụVí dụ Cty TNHH NT có 3 ch n ko bđ là 3 NH Cty TNHH NT có 3 ch n ko bđ là 3 NH A,B,C v i t ng s n 10 t , trong đó A = ớ ổ A,B,C v i t ng s n 10 t , trong đó A = ớ ổ 2ty, B= 3ty, C= 5ty. 2ty, B= 3ty, C= 5ty.
i ả i ả
i lao đ ng, giá tr tài i lao đ ng, giá tr tài ả ả ộ ộ ườ ườ ị ị
Sau khi thanh toán phí phá s n và gi Sau khi thanh toán phí phá s n và gi i ng quy t quy n l ề ợ ế i ng quy t quy n l ề ợ ế i c a cty là 1 t . s n c a l ỷ ả ủ ạ ủ s n c a l i c a cty là 1 t . ỷ ả ủ ạ ủ
ỏ ỗ ỏ ỗ ượ ượ c nh n bao ậ c nh n bao ậ
H i m i ch n nêu trên đ ủ ợ H i m i ch n nêu trên đ ủ ợ nhiêu?: 2/3/5? nhiêu?: 2/3/5?
5. 2.3. Th t c thanh lý (tt) ủ ụ 5. 2.3. Th t c thanh lý (tt) ủ ụ c. Đình ch th t c thanh lý tài s n ả c. Đình ch th t c thanh lý tài s n ả
ỉ ủ ụ ỉ ủ ụ
đ th c hi n không còn tài s n ả đ th c hi n
ể ự ể ự
ệ ệ
DN, HTX không còn tài s n ả - DN, HTX ươph ng án phân chia; ươ ng án phân chia; ph
ng án phân chia ng án phân chia
tài s n đã th c tài s n đã th c
ự ự
ả ả
- - Ph ươPh ươ ệhi n xong ệ hi n xong
ủ ụ ủ ụ
ố ố
5.2.4. Th t c tuyên b phá s n DN, HTX. 5.2.4. Th t c tuyên b phá s n DN, HTX. ng h p tuyên b phá s n: Đi u 86, a. Các tr ng h p tuyên b phá s n: Đi u 86, a. Các tr
ả ả ả ả
ườ ườ ợ ợ ố ố ề ề
8787
Đ ng th i v i vi c Đ ng th i v i vi c ườ ườ ồ ồ
ng: ườ ng: ườ ỉ ủ ụ ỉ ủ ụ ờ ớ ệ ờ ớ ệ tài s n ả tài s n ả
Tr ng h p thông th ợ - Tr ng h p thông th ợ ra quy t đ nh đình ch th t c thanh lý ế ị ra quy t đ nh đình ch th t c thanh lý ế ị ủc a DN, HTX; ủ c a DN, HTX;
ề ề
Tr ng h p đ c bi ệ t: ườ ợ ặ ng h p đ c bi - Tr t: ợ ặ ườ ệ : DN không còn ti n và tài c khi th lý + Tr ụ : DN không còn ti n và tài ướ + Tr c khi th lý ụ ướ n p ti n t m ng phí phá s n s n khác đ ả ộ ề ạ ứ ể n p ti n t m ng phí phá s n ả s n khác đ ả ộ ề ạ ứ ể ả
ả ả ặ ặ
Sau khi th lý:ụ DN không còn tài s n ho c + + Sau khi th lý:ụ DN không còn tài s n ho c ả .. còn nh ng ư không đ đ thanh toán phí phá s n không đ đ thanh toán phí phá s n còn nh ng ư ả ủ ể ủ ể
ế ế
ủ ụ ủ ụ ế ế
ả ả ị ố ớ ị ố ớ
ạ ạ ả ả
có quy n knai, kn có quy n knai, kn
ề ề
5.2.4. Th t c tuyên b phá s n DN, HTX ố 5.2.4. Th t c tuyên b phá s n DN, HTX ố Gi i quy t khi u n i, kháng ngh đ i v i quy t ế ả b. b. Gi i quy t khi u n i, kháng ngh đ i v i quy t ế ả đ nh tuyên b phá s n ị ố đ nh tuyên b phá s n ị ố VKS, các ch th có liên quan ủ ể - VKS, các ch th có liên quan ủ ể quy t đ nh tuyên b phá s n ố quy t đ nh tuyên b phá s n ố
ế ị ế ị
ả ả
ẩ ẩ ộ ộ
ạ ạ
ế ế
khi u n i, kháng ngh và gi ậ khi u n i, kháng ngh và gi ậ
ị ị
ữ ữ ả ủ ả ủ
ị ị
ị ị
T Th m phán có quy n ra m t trong các QĐ: ề ổ - T Th m phán có quy n ra m t trong các QĐ: ề ổ + + Không ch p nh n Không ch p nh n ấ ấ nguyên quy t đ nh tuyên b DN, HTX b phá s n c a ố ế ị nguyên quy t đ nh tuyên b DN, HTX b phá s n c a ố ế ị i. TA c p d ấ ướ i. TA c p d ấ ướ DN, HTX b phá s n và giao + + H y quy t đ nh tuyên b H y quy t đ nh tuyên b ố DN, HTX b phá s n và giao ả ế ị ủ ủ ả ố ế ị i ti p t c ti n hành h s v phá s n cho TA c p d ấ ướ ế ụ ế ả ồ ơ ề i ti p t c ti n hành h s v phá s n cho TA c p d ấ ướ ế ụ ế ả ồ ơ ề th t c phá s n. ủ ụ th t c phá s n. ủ ụ
ả ả
ủ ụ ủ ụ
ố ố
ả ả
5.2.4. Th t c tuyên b phá s n DN, 5.2.4. Th t c tuyên b phá s n DN, HTXHTX
H QU : Ả Ệ H QU : Ả Ệ DN, HTX ch m d t t n t ấ - DN, HTX ch m d t t n t ấ i ứ ồ ạ i ứ ồ ạ
ụ ề ụ ề ễ ễ ả ả
Không mi n tr nghĩa v v tài s n: ch ủ ừ - Không mi n tr nghĩa v v tài s n: ch ừ ủ DNTN + TVHD DNTN + TVHD
i qu n lý DN, HTX lâm i qu n lý DN, HTX lâm ủ ủ ườ ườ ả ả
Trách nhi m c a ng ệ - Trách nhi m c a ng ệ vào TTPS vào TTPS
ấ ấ ả ả ệ ệ GĐ/TGĐ, Ch t ch ứ ụ:: GĐ/TGĐ, Ch t ch ứ ụ
ổ ổ b t kỳ doanh b t kỳ doanh
C m đ m nhi m ch c v + + C m đ m nhi m ch c v ủ ị ủ ị và các thành viên HĐQT c a công ty, T ng và các thành viên HĐQT c a công ty, T ng công ty 100% v n nhà n công ty 100% v n nhà n c nào: nghi p nhà n c nào: nghi p nhà n ủ ủ c + ở ấ ướ c + ở ấ ướ vô th i h n ờ ạ vô th i h n ờ ạ ố ố ướ ướ ệ ệ
ủ ấ ấ ủCh DNTN, TVHD, : : Ch DNTN, TVHD,
ệ ệ
WWW.VIETLAWS.WORDPRESS.COM WWW.VIETLAWS.WORDPRESS.COM
C m thành l p DN + + C m thành l p DN ậ ậ GĐ/TGĐ Ch t ch và các TV HĐQT, HĐTV ủ ị GĐ/TGĐ Ch t ch và các TV HĐQT, HĐTV ủ ị c a DN, Ch nhi m, các thành viên BQT ủ ủ c a DN, Ch nhi m, các thành viên BQT ủ ủ + (-b t kh kháng). 3 năm + (-b t kh kháng). HTX + 3 năm ả ấ HTX + ả ấ
ộ ộ
ạ ạ
ệ ệ
ừ ừ
ử g i các T Thanh Th o ử ả g i các ầ T Thanh Th o ả ầ
i file và photo cho các b n! i file và photo cho các b n!
ạ ạ
ệ ệ ạ ạ
ệ ệ
ạ ạ
ậ ậ
ậ ậ
ả ả
ự ự
ố ạ ố ạ
ể ể
ị ị
ạ ộ ạ ộ ạ ạ
o thông qua đi m s ho t ề ệ ả o thông qua đi m s ho t ề ệ ả c các qu n tr viên c ng đi m. Tích lũy ự ạ ẽ ượ ộ ả c các qu n tr viên c ng đi m. Tích lũy ự ạ ẽ ượ ả ộ Th Vi n Tr c Tuy n ự ư ệ ậ Th Vi n Tr c Tuy n ể ự ư ệ ậ ể ộ ẽ ổ ứ ộ ẽ ổ ứ
ể ể HCMLS. ế c a ủ c a ủ HCMLS. ế ọ ọ
ng x ng đáng ng x ng đáng
ch c cu c thi h c thu t dành cho sinh ch c cu c thi h c thu t dành cho sinh ầ ầ
ưở ưở
ữ ữ
ứ ứ
HCMLS.ORG và
Chào B n!ạ Chào B n!ạ Toàn b tài li u b n đang c m trong tay là tài li u th y ầ Toàn b tài li u b n đang c m trong tay là tài li u th y ầ l p khóa 32 mình xin l ớ l p khóa 32 mình xin l ớ ậ Di n ễDi n ễ Đ xem Ngân Hàng Tài Li u , đ thi c a các năm các b n hãy truy c p ủ ề ể Đ xem Ngân Hàng Tài Li u , đ thi c a các năm các b n hãy truy c p ậ ủ ề ể đăng ký thành WWW.HCMLS.ORG, , đăng ký thành Đàn Sinh Viên Đ i H c Lu t TPHCM ạ ọ WWW.HCMLS.ORG Đàn Sinh Viên Đ i H c Lu t TPHCM ạ ọ th o lu n pháp lu t chuyên ngành, chia s viên và tích c c tham gia các topic ẻ ậ viên và tích c c tham gia các topic th o lu n pháp lu t chuyên ngành, chia s ậ ẻ tài li u.. HCMLS s d ng h th ng ti n t ệ ố ử ụ ệ tài li u.. HCMLS s d ng h th ng ti n t ệ ố ệ ử ụ đ ng, ộđ ng, ộ ho t đ ng tích c c b n s đ ho t đ ng tích c c b n s đ đ đi m b n m i có th truy c p ớ ủ ể đ đi m b n m i có th truy c p ớ ủ ể Trong tháng 3 Di n đàn sinh viên s t ậ ễ Trong tháng 3 Di n đàn sinh viên s t ậ ễ viên chính quy – Hãy tham gia cu c thi và giành nh ng ph n th viên chính quy – Hãy tham gia cu c thi và giành nh ng ph n th ừ HCMLS.ORG ừt t
ộ ộ nhà tài tr .ợ và nhà tài tr .ợ
ơ ạ ơ ạ
ữ ữ
Cám n b n đã đ c h t nh ng dòng này. ọ ế Cám n b n đã đ c h t nh ng dòng này. ọ ế
Rita17643 Rita17643
WWW.VIETLAWS.WORDPRESS.COM WWW.VIETLAWS.WORDPRESS.COM