Luy n t p
ệ ậ : MÊNH Đ - TÂP H P
Ơ
Ề
Ầ
ọ ặ ặ ừ ộ ữ ụ ị ề ẳ ệ ệ ộ ộ ế ố ọ ể ừ ị ủ ộ ệ ề ứ ế ệ ế ệ ệ ề P (cid:222) Q ủ c g i là m nh đ kéo theo và kí hi u là: ế ệ ệ P . . M nh đ ề ề ủ ị ệ ượ ọ ề ệ ệ ch sai ỉ
Q ườ ạ Q đ . P (cid:222) ệ (cid:222) (cid:222) P (cid:222) đ u đúng ta nói P và Q là hai m nh đ t ng. Khi đó ta kí ề ươ ươ
ng có d ng ề ả ủ P ề ng Q ho c P là đi u ki n c n và đ đ có Q, ho c P khi và ch khi ệ ủ ể ng đ ặ ệ ầ ươ ề ặ ọ ỉ
i m t) hay “ có ít nh t m t “. A. KI N TH C C N NH . Ớ Ứ Ế 1.M nh đ . ề . M t kh ng đ nh ho c đúng ho c sai, không th v a đúng v a sai g i là m t m nh đ . ề . M t m nh đ còn ph thu c vào nh ng giá tr c a bi n s g i là mênh đ ch a bi n. M nh đ ch a ề ứ bi n x kí hi u là: P(x). ệ . M nh đ “ không ph i P” là m nh đ ph đ nh c a m nh đ P và kí hi u là ề ệ ả QP (cid:222) . M nh đ “ N u P thì Q” đ ề khi P đúng và Q sai. Đ nh lí là m t m nh đ đúng và th . ộ ị ệ ề Q (cid:222) P c g i là m nh đ đ o c a m nh đ M nh đ ệ ượ ọ ề ệ ề P QvàQ . N u c hai mênh đ ề ế ả P (cid:219) Q hi u ệ ng đ và đ c là : P t ươ Q. . Kí hi u ệ " . Kí hi u ệ $ đ c là “ v i m i “, nghĩa là t t c . ấ ả ọ ớ đ c là “ có m t “ ( t n t ộ ộ ồ ạ ọ ọ ấ ộ
ề ứ ề ệ ế
0
ề ủ ị ỗ ệ ệ ề B. BÀI T PẬ 1/ Trong các câu sau đây, câu nào là m nh đ , câu nào là m nh đ ch a bi n. ệ a) 2011 + 1 = 2012 b) x + 10 = 1 10 < c) x + 2y > 0 d) 5 - 2/ N u m nh đ ph đ nh c a m i m nh đ sau và xác đ nh xem m nh đ ph đ nh đó đúng hay sai: ủ ị ệ 2 – x + 1 = 0 có nghi m “ệ “ ố ố ng “ ố ủ ỗ ệ ễ ằ ế ề ủ ị ng trình x a) P: “ Ph ươ b) Q: “ 17 là s nguyên t ố c) R: “ S 963 chia h t cho 3 “ d) S: “ 25 không th bi u di n thành t ng c a hai s chính ph ươ ề ạ ế ể ể ệ ề ữ ậ ằ ng cao b ng nhau là tam giác đ u và ng ề ườ i. ổ ế ữ ố ể ộ ộ ộ ố $ " , đ vi ệ ể ế nhiên chia h t cho 11. ề ố ề ệ ˛ "
˛ $
ơ ả ủ ậ ế ˛ t a ˇ t a c a tâp h p A, ta vi ơ A( đ c là a không ệ ể ỉ ọ ộ ộ ộ ế ọ ọ F ầ ử ủ c a t p h p A, ta vi ợ nào. ầ ử ậ t A ộ ế ủ ợ ế (cid:204) B( đ cọ ˛ (cid:222) ˛ " (cid:219) (cid:204) ả ậ ợ ệ c a A đ u là ph n t ầ ử ủ ề B (cid:204) (cid:204) ˛ (cid:219) ˛ " (cid:219) ( Axx Bx ) ta nói tâp A b ng t p B và vi ằ ậ v a thu c A, v a thu c B đ c g i là giao c a A và B ổ 3/ Phát bi u m i m nh đ sau, b ng cách s d ng khái ni m “ Đi u ki n c n và đ “ ử ụ ủ ệ ầ a) M t hình ch nh t có hai c nh liên ti p b ng nhau là hình vuông và ng i. c l ượ ạ ế c l i. b) M t tam giác có ba đ ằ ượ ạ c l c) M t s có t ng các ch s chia h t cho 3 thì chia h t cho 3 và ng ượ ạ ế t các m nh đ sau: 4/ Dùng kí hi u ệ ề a) Có s t ế ố ự b) M i s nhân v i chính nó đ u là s không âm. ọ ố ớ 5/ L p m nh đ ph đ nh c a các m nh đ sau: ủ ậ ệ ề ủ ị > 3x " xRx 2, a) P: “ + 2 "41 nNn : b) Q: “ A. KI N TH C C N NH . Ế Ớ Ầ Ứ 2. T p h p. ậ ợ . T p h p là m t khái ni m c b n c a toán h c. Đ ch a là m t ph n t ể ỉ ộ ơ A( đ c là a thu c A). Đ ch a không ph i là m t ph n t ầ ử ủ ậ thu c A). T p h p r ng kí hi u là t p h p không ch a ph n t ứ ợ ỗ . N u m i ph n t ầ ử ủ ọ là A ch a trong B). A ứ A BvàB Khi A ậ . T p h p C g m các ph n t ồ ậ c a B thì ta nói A là m t t p h p con c a B và vi ộ ậ Axx Bx ) ( t là: A = B. Nhu v y A = B ế ộ ầ ử ừ ượ ọ ừ ủ ợ ộ
Trang 1
{
}
˛ (cid:236) Ax (cid:219) ˙ ˛ = ˛ ˛ ˙ (cid:237) BAx BA BxvàAxx / ; ˛ Bx (cid:238)
. Tâp h p C g m các ph n t ồ ầ ử ợ thu c A ho c thu c B đ ặ ộ ộ ượ ọ c g i là h p c a A và B. ợ ủ ˛ Ø Ax = (cid:219) ¨ ˛ ˛ ˛ ¨ BA /{ Axx hoăo Bx ;} BAx Œ ˛ Bx º
. T p C g m các ph n t ầ ử ậ ồ thu c A nh ng không thu c B g i là hi u c a A và B. ộ ệ ủ ư ộ ọ ˛ (cid:236) Ax = (cid:219) ˛ ˇ ˛ (cid:237) \ BA /{ BxvàAxx ;} BAx \ ˇ Bx (cid:238)
N / x coù hai chöõ soá vaø chöõ soá haøng chuïc laø 3} N / x laø öôùc cuûa 15} N / x laø soá nguyeân toá khoâng lôùn hôn 17} N* / 3 < n2 < 30} R / (2x – x2)(2x2 – 3x – 2) = 0} Z / 2x2 – 7x + 5 = 0} Q / (x – 2)(3x + 1)(x + 2 ) = 0}
3£x
}
Z / Z / x2 – 3x + 2 = 0 hoaëc x2 – 1 = 0} R / x2 + x – 2 = 0 vaø x2 + 2x – 3 = 0}
A = {x ˛ B = {x ˛ C = {x ˛ D = {x ˛ E = {x ˛ F = {x ˛ G = {x ˛ H = {x ˛ I = {x ˛ J = {x ˛
2/ Xeùt xem hai taäp sau coù baèng nhau khoâng ?
R / (x – 1)(x – 2)(x – 3) = 0}
A = {x ˛ B = {5, 3, 1}
3/ Trong caùc taäp sau taäp naøo laø con taäp naøo ?
2£x
M = {x ˛
Q / 1 £
x £
2}; N = {x ˛
Z /
} P = {x ˛
N / x2 + 3 =
5} 4/ Xaùc ñònh taát caû taäp con cuûa caùc taäp sau :
a/ A = {a} b/ B = {0, 1} c/ C = {a, b, c}
{1, m, 2, a, b, 6}
X (cid:204)
5/ Tìm taát caû taäp hôïp X sao cho : {1, 2, m} (cid:204) 6/ Xaùc ñònh A ˙
B, A ¨
B, A \ B, B \ A trong caùc tröôøng hôïp sau :
a/ A = {1, 2, 3, 5, 7, 9}; B = {2, 4, 6, 7, 8, 9, 10} 20}; B = {x ˛ b/ A = {x ˛
N / 10 < x < 30}
N / x £
7/ Xaùc ñònh caùc taäp hôïp sau vaø bieåu dieãn chuùng treân truïc soá :
(-2;+¥ ) c/ (-2;3) \ (0;7)
(0;4] b/ (-¥
a/ [-3;1) ˙ ;1) ¨ d/ (-2;3) \ [0;7) e/ R \ (3;+¥ ) f/ R \ (-¥
;2]
8/ Xaùc ñònh A ¨
B, A ˙
B, A \ B, B \ A :
a/ A = [-2;4], B = (0;5] b/ A = (-¥
;2], B = (0;+¥ ) c/ A = [-4;0), B = (1;3]
B. BÀI T P.Ậ 1/ Haõy lieät keâ caùc phaàn töû cuûa taäp hôïp sau :
Ấ
Ố Ậ
ệ ậ HÀM S B C NH T VÀ B C HAI.
Ậ
Ế
ợ ỗ ấ c m t s th c y duy nh t D (cid:204) R ộ ộ ố ự ỗ ố ượ ắ ớ ị
ế ố ộ ậ ế ố ố ố ề ậ ậ ị ố ạ ị ộ ủ ố
Luy n t p: A. KI N TH C C NH . Ớ Ứ Ầ 1. Khái ni m hàm s . ố ệ . Cho m t t p h p khác r ng ộ ậ M t hàm s f xác đ nh trên D là m t quy t c, nh đó v i m i s x luôn tìm đ ờ ố ộ g i là giá tr c a hàm s f t i x, kí hi u là y = f(x). ệ ị ủ ọ . T p D g i là t p xác đ nh( hay mi n xác đ nh), x g i là bi n s đ c l p (hay bi n s ) hay đ i s , y g i ọ ọ là bi n s ph thu c c a hàm s f. , Trong m t ph ng t a đ Oxy, khi nói (G) là đ th c a hàm s f xác đ nh trên t p D, ta hi u r ng:
ọ ế ố ụ ặ ồ ị ủ ọ ộ ể ằ ẳ ậ ố ị
Trang 2
0
0
0
0
0
= ˛ (cid:219) ˛ xM ( ; y ) G ( ) x yvàD xf ( )
2
2
2
2
2
2
ự ế ủ ị < < (cid:222) ˛ " x ) xf ( ) ố ồ . Hàm s đ ng ồ ố ế xx , 1 xK , 1 xf ( 1 ế < > (cid:222) ˛ " x ) xf ( ) . Hàm số ố ố ọ ồ ị ọ ế ả xx , 1 xK , 1 xf ( 1 ố ị ế ộ ố ố ˛ - (cid:222) ˛ " (cid:236) Dx (cid:219) (cid:237) . f(x) là hàm s ch n trên D ố ẳ 2. S bi n thiên c a hàm s . ố Cho hàm s f xác đ nh trên K. Hàm s f g i là đ ng bi n ( hay tăng) trên K n u ế bi n thì đ th đi lên. Hàm s f g i là ngh ch bi n ( hay gi m ) trên K n u ị ế ngh ch bi n thì đ th đi xu ng. ồ ị 3. M t s tính ch t c b n c a hàm s . ấ ơ ả ủ ố Cho hàm s y = f(x) v i t p xác đ nh D. ị ớ ậ Dx = - f ( x ) xf )( (cid:238)
˛ - (cid:222) ˛ " (cid:236) Dx Dx (cid:219) (cid:237) . f(x) là hàm s l trên D ố ẽ -= - f ( x ) xf )( (cid:238)
2 + bx + c (a
)0„ ồ ị ủ ấ ẳ ng th ng, a g i là h s góc ọ ệ ố ồ g i là hàm s b c nh t. Đ th c a nó là m t đ ọ ố )0„ ị g i là hàm s b c hai. Đ th c a nó là m t parabol. ọ ế ồ ị ủ ố ậ
2
a/
2
2
b/
. Hàm s y = ax + b (a ố ậ ố ộ ườ ng th ng đó. Hàm s này đ ng bi n khi a > 0, ngh ch bi n khi a < 0. c a đ ế ẳ ủ ườ . Hàm s y = ax ộ ố B. BÀI T P. Ậ 1. Tìm mieàn xaùc ñònh (taäp xaùc ñònh) cuûa haøm soá : + + - - - 5 2 = = = = y ; y ; y ; y - - + 1 + - - x 2 1 1 x x 2 + )(1 2 x ( x )3 x x 4 4 x x 10 5 x 3 x 2 x + x 1 = = = - - - - y x ++ 1 x ;35 y x 1 5 x ; y -
c/
2
x + - - 25 x 1 x x = = = + = - - - 6 x ; y ; ; y x ; y y 3 2 - - 2 2 x + - - 1 x x x 4 x 61)32( x x
d/
2
2
+ 2 + - - 4 2 x = = = + y ; y 5 x ++ 3 ; y - - x 2 - 2 + - x ( x 1 )(2 x )3 x x 3 x x 1 + + 5 x 6 2 4 x = = = + - - - - 2 ; ; y ; y x x ;2 y 5 x + - - x 4 1 x 5 x 5
2
2. Xeùt tính ñôn ñieäu cuûa haøm soá :
a/ y = 2x + 5; y = -3x + 2; y = 1/2x – 10 treân R b/ y = 2x2 treân (0;+¥ ); y = x – 2x2 treân (1/4;+¥ )
3. Xeùt tính chaün leû cuûa haøm soá :
a/ y = x2 + 1; y = 3x4 – 4x2 + 3; y = 4x3 – 3x; y = 2x + 1; y = x3 - 1
y = x4 + x + 10; y =
; y = x2 + x ; y =
y = x|x|
3 1 = = = + = = - ; y y ; y x x 2 y ; y ; + - - x -+ 1 x 2 x x 3 1 x 2 + x + 1 1 x
x 2+x 2 x
2
b/ y =
; y=
; y =
; y =
y =
x + - - 21 x 2 x 1 5+x 1 x- 12 + x
- ++ x 1 1 x
Trang 3
4. V đ th hàm s y =
ẽ ồ ị
ố
5. Vieát phöông trình y = ax + b cuûa ñöôøng thaúng :
a/ Ñi qua hai ñieåm A(-3;2), B(5;-4). b/ Ñi qua A(3;1) vaø song song vôùi Ox.
ồ ị ủ
ế ằ
i đi m (0 ; 4).
Veõ caùc ñöôøng thaúng vöøa tìm ñöôïc treân cuøng heä truïc toïa ñoä. 6. Xác đ nh hàm s b c hai y = 2x ườ
2 + bx + c, bi ng th ng x = 1 và c t tr c tung t ẳ
t r ng đ th c a nó ạ
ắ ụ
ể
ố ậ ị a) Có tr c đ i x ng là đ ụ ố ứ b) Có đ nh là I(-1 ; -2) ỉ c) Đi qua hai đi m A(0 ; -1), B(4 ; 0) d) Có hòanh đ đ nh là 2 và đi qua đi m M(1 ; -2)
ể ộ ỉ
ể
2 + 3x – 2 v i các đ
‡ - (cid:236) 2 x 1 voi x 1 (cid:239) (cid:237) + < x 1 voi x 1 (cid:239) (cid:238) 1 2
ng th ng ườ ể ẳ ớ
2 – 2|x| + 1
7. Tìm a, b, c bieát raèng parabol y = ax2 + bx + c caét truïc hoaønh taïi hai ñieåm A(1;0), B(-3;0) vaø coù hoaønh ñoä ñænh laø -1. Veõ parabol vöøa tìm ñöôïc . 8. Tìm giao đi m c a parabol y = 2x ủ a) y = 2x + 1 b) y = x – 4 c) y = - x – 4 b ng cách gi ng trình và b ng đ th . ồ ị 9. L p b ng bi n thiên và v đ th hàm s y = x ố 10. V đ th hàm s y = |x
ả ằ ươ i ph ế ậ ố ả ẽ ồ ị NG TRINH VÀ H PH NG TRÌNH. ƯƠ Ệ ƯƠ Ầ
2)]
ng trình g i là t ậ ế ng trình. ươ ứ ậ ủ ệ ươ ả ủ = ươ ươ + (cid:219) ộ ằ ẽ ồ ị 2 – 6x + 5| Luy n t p: PH ệ ậ A. KI N TH C C N NH . Ế Ớ Ứ 1. Ph ươ *. Hai ph *Ph ươ * Cho ph *Bình ph ng n u chúng có cùng t p nghi m. ệ ng trình (1) n u t p nghi m c a (2) ch a t p nghi m c a (1). ế ậ ủ ệ )( xh xh )( , y = h(x) là m t hàm s . ố c m t ph ng trình ta đ ệ ộ ng trình h qu . ả ượ ng đ ọ ng trình (2) là h qu c a ph ệ )( xf ng trình f(x) = 0 ng hai v c a m t ph ươ ế ủ ươ ươ ộ ‡ (cid:236) ươ xg )( 0 = (cid:219) (cid:237) xf )( xg )( * Đ i v i ph ố ớ ươ ng trình ch a căn ta có: ứ = xf )( xg ([ (cid:238)
2.Ph ươ ậ ấ ươ ậ
2
0„ ng trình ax
ng trình b c nh t và ph )0„ * Ph ng trình ax + b = 0, (a . ươ có nghi m x = ệ ng trình b c hai. b- a ệ ươ ươ ố ệ 2 =D - - ng trình có vô s nghi m. ng trình vô nghi m. 4 ac b hoăo =D ' ( b ' ac ) trong đó b = 2b’. .N u a = 0, b = 0 ph ế ph .N u a = 0, b ế 2 + bx + c = 0 có * Ph ươ
0‡
(cid:246) (cid:230) D – - D – - b b ' ' (cid:247) (cid:231) = D hoăo x ph ng trình có nghi m x = . N u ế ươ ệ (cid:247) (cid:231) 2 a a ł Ł
2
2 + bx + c = 0 thì
1 và x2 là nghi m c a ph
2
0 2 – SX + P = 0 c
a
ng trình : X * N u hai s có t ng là S và tích là P thì chúng là nghi m c a ph ủ ế ệ ố ổ ươ = + (cid:236) ax (cid:237) 3. H ph ng trình b c nh t hai n. ệ ươ ậ ấ ẩ c
= by
+
ybxa ' ' c ' (cid:238) Trang 4 x y 2 2 b a c b a c = = = = = = - - - D ab ' ,
Dba ' cb ' '
Dbc
, ac ' '
ca Ta có: c ' b ' a ' c ' a ' b ' 2 2 (cid:236) = + + „ (cid:239) ax ( a )0 (cid:237) (cid:239) c
= b
+ „ by
+
ybxa ' ' c ' a
'( b ' )0 (cid:238) y
D D = : H có m t nghi m duy nh t (x ; y) trong đó x = 1. D 0„ , y ệ ệ ấ ộ D
x
D y „ „ D 0 D 0 : H vô nghi m 2. D = 0:
* ệ ệ x
=
x D
*
y
ax + by = c hoăo
0= D ng trình : H có vô s nghi m, t p nghi m c a h là t p nghi m c a ph
ệ ủ ệ ủ ệ ệ ệ ậ ậ ố ươ 2 2 - 1 2 3 2 2 + = = - - B. BÀI T PẬ
1. Giaûi phöông trình :
(
1/ a 5 x x x 6 ;0 ; b / - - x 4
x x
5 1 + + - - x x 15 2 + = + = - c / ; d 1/ ; 4
2 + + - - - - x
1 2
x 3
1 x 2 10
+
x 3 2( 50
xx
)( )3 x 1 x
x
2 + - - - x 3 = + = e / ;0 f / ; 2
+ - x
3
2(
x x
) x x 2 1
2 x x 2 2 2 - - 1 = 4
+
2
( = + - - - / g ; 2 2 2 2 6 x 9 7 x 4 x 3 - + - 1 x x
x x
x 2
4 2 = = + - - - - - 3
3
2. Giaûi phöông trình (trò tuyeät ñoái) :
x
b +
43/ ;2 a x 32/ x 6 x ;0 xc
/ 5 x 4 +=
x ;4 2 2 2 - + = = = - - - - - - d 4/ x 3 x 6 x 2 x ;6 xf
/ 5 x ;011 e / ;1 x
2 + x 3 x
4
+
x 2 - x 1 - x -+
2 x = = =+ h / ;2 g / x
; i / ;01 - - x x 2 x
2
x 5
3 3. Giaûi phöông trình (chöùa caên thöùc) : 2 2 + = - - 5 xj
/ 1 x 2 ;4 k / x =+
3 2 ( )( ) + = + - - - - - a / x 6 x =+
4 4 x ; b 1/ 2 x 3 x 5 x
; c / x 4 x 3 -=
x ;1 2 2 4 2 4 2 2 2 4. Giaûi phöông trình (ñaët aån phuï) :
+ 4 +++ = = + = - - - - - - d 3/ x 6 x 2(2 x )1 ;0 e / 21 4 x x x ;3 f / 2 x 2 - 2 x 2 2 = = + - - - - - xa
/ 3 x 4 ;0 b 3/ x 5 x 2 ;0 xc
/ 6 x =+
9 4 x 6 x ;6 + + = + = - - - - d (/ x )(5 x +
3)2 xx
( )3 ;0 e 2/ x 8 x 12 x 4 x ;6 2 2 + + x 1 x 1 2 + = + = = - - - - f 3/ x 9 x 8 x 3 x ;4 g / 2 ;3 h / x 3 ; - x x 2 5. Giaûi vaø bieän luaän phöông trình (baäc 1) theo tham soá m : + = x
+ - - i / x -=+
8 1 3 x ;1 j / 15 x 3 x 6 Trang 5 a/ m(x – m) = x + m – 2; b/ m2(x – 1) + m = x(3m – 2);
c/ (m2 + 2)x – 2m = x – 3; d/ m(x – m + 3) = m(x – 2) + 6 6. Giaûi vaø bieän luaän phöông trình (baäc 1 coù maãu soá) theo tham soá m : 7. Giaûi vaø bieän luaän phöông trình (baäc 2) theo tham soá m : a/ (m – 1)x2 + 3x – 1 = 0; b/ x2 – 4x + m – 3 = 0;
c/ mx2 + (4m + 3)x + 4m + 2 = 0 8. Cho phöông trình ax2 + bx +c = 0 coù hai nghieäm x1, x2. Ñaët S = x1 + x2; P = x1.x2 + + - - 2( m 2 ( m )2 x = + = + a / m ;1 b / m 2 m
+ - x
)1
2 x )(1
x
2 1 a/ Haõy tính caùc bieåu thöùc sau theo S, P : 2
x
1 2
2 3
x
1 3
2 2 2 b/ Aùp duïng : Khoâng giaûi phöông trình x2 – 2x – 15 = 0 haõy tính :
_ Toång bình phöông hai nghieäm.
_ Bình phöông toång hai nghieäm
_ Toång laäp phöông hai nghieäm. 9. Ñònh m ñeå phöông trình coù hai nghieäm phaân bieät thoûa : 2 = 10. 2 + x2 a/ x2 + (m – 1)x + m + 6 = 0 thoûa : x1
b/ (m + 1)x2 – 2(m – 1)x + m – 2 = 0 thoûa : 4(x1 + x2) = 7x1x2 10. Cho phöông trình (m + 1)x2 – (m – 1)x + m = 0 a/ Ñònh m ñeå phöông trình coù nghieäm baèng -3, tính nghieäm coøn laïi
b/ Ñònh m ñeå phöông trình coù nghieäm gaáp ñoâi nghieäm kia, tính caùc nghieäm. 11. Ñònh m ñeå phöông trình voâ nghieäm : a/ mx2 - (2m + 3)x + m + 3 = 0; b/ mx2 – 2(m + 1)x +m + 1 = 0 12. Ñònh m ñeå phöông trình coù nghieäm keùp : a/ (m + 2)x2 – 2(3m – 2)x + m + 2 = 0 ; b/ x2 – (2m + 3)x + m2 = 0 13. Ñònh m ñeå phöông trình coù hai nghieäm phaân bieät : a/ (m – 1)x2 – 2(m + 4)x + m – 4 = 0; b/ (m – 2) x2 – 2(m + 3)x + m – 5 = 0 14. Ñònh m ñeå phöông trình coù nghieäm : a/ (m + 3)x2 – (2m + 1)x + m – 2 = 0; b/ x2 – 2(m + 2)x + m2 + 7 = 0 15. Ñònh m ñeå phöông trình coù ñuùng moät nghieäm : a/ mx2 – 2(m + 3)x + m = 0; b/ (m – 1)x2 – 6(m – 1)x + 2m – 3 = 0 16.Ñònh m ñeå phöông trình coù hai nghieäm aâm phaân bieät : 3x2 + 5x + 2m + 1 = 0 17. Gi ả + + + - x ; x ; ; x x
1 1
x 1
x
1 b) c) a) ng trình.
i các h ph
ệ ươ
+
y
7
3
= 18. Gi ả = + = -= - - - (cid:236) (cid:236) (cid:236) 4 x 5,0 x 4,0 7,0 x 5 (cid:237) (cid:237) (cid:237) y
= - - - y
2
6
-=+
y 3 3,0 x 2,0 y 4,0 y 4 2 x (cid:238) (cid:238) (cid:238) c) a) b) =++ + = - - - (cid:236) (cid:236) (cid:236) x y 7 2 3 y 4 z 3 (cid:239) (cid:239) (cid:239) z
+ = x
+ = - - (cid:237) (cid:237) (cid:237) 3 x 2 2 5 x
5
2
i các h ph
ng trình:
ệ ươ
=
+
x
y
z
2
3
=+
+
z 2 y x 5 x 3 2 (cid:239) (cid:239) (cid:239) y
+ z
= 7
+ 5
-= z
= - - - 4 x y 3 z 10 y 3 3 7 2 z 2 2 x z (cid:238) (cid:238) (cid:238) ệ ươ ệ ể
9 b) a) ể ệ y
4
++
y
4
ng trình sau vô nghi m, = = - (cid:236) (cid:236) x
19. Tìm giá tr c a m đ các h ph
ị ủ
+
x
3
2 y 5 2 (cid:237) (cid:237) = - x
my
=+
y 2 mx 7 (cid:238) (cid:238) b) a) = + + (cid:236) (cid:236) 5 3 2 x y (cid:237) (cid:237) - 2
y
20. Tìm các giá tr c a a và b đ các h ph
ị ủ
=
ay
=+
y x
ng trình sau vô nghi m.
ệ ươ
ax
a
+=
b 2 1 4 3 x y (cid:238) (cid:238) x
i các h ph 21.*Gi ng trình sau: b
ệ ươ ả Trang 6 2 2 24
y
+
y
2 2
=
y
)
=
y
4 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - x (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c) =
= + - +
x (cid:0) (cid:0) (cid:0) 8
4 x
x
2 =
xy
=
y
3 24
1 x
(
x
3 49
84 2
+ (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - 2 y - =
y +
x
2 3 6 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) d) e) f) = - x
3
xy x
2
xy =
+
+ + + =
y y
3
x (cid:0) (cid:0) + =
y
4 1 0
+
y
x
3( ) 9 6 0 3
- =
y (cid:0) x
x
2 +
xy
3 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) g) h) i) +
2 =
2
+ = - x
2
2
x - =
y
+
xy 5
+
y (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5
=
y
2 4 7 2 4
+
=
y
x
x
+ - =
x
y
5 0
2
i và bi n lu n các h ph
22.*Gi
ậ
ệ
ả
+ =
y
6
2
2
=
+ ệ ươ (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c) = - x
x =
y
x
3 2
2
2
+
y
x 1
m (cid:0) (cid:0) (cid:0) x
y
3
2
x
y
3
ng trình sau:
+ =
y m
x
2
2 2
=
+
x
x
y 2 2 ng trình sau: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c) + =
y
2
+ 4
+ = + + =
2
+ - - m
y
i các h ph
23.*Gi
ệ ươ
ả
+ =
+
xy
y
11
2
2
+
y x
x xy xy x
x y xy
2
x y
5
+ + =
y x
y x (cid:0) (cid:0) (cid:0) +
x
2( = -
y
) 31 13 8 4 2 2 4 2 3
+
+ +
y 3 3
x y
xy 3 17
=
y
5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = + (cid:0) (cid:0) = 481 (cid:0) (cid:0) (cid:0) d) e) f) 13
6 +
2 +
= +
+ y
= (cid:0) x
x (cid:0) x
x x y
+
xy y (cid:0) (cid:0) 37 x
y
x (cid:0) 6 2
m m 24.*Gi (cid:0) (cid:0) (cid:0) + m 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c) y
x
+ =
y
i và bi n lu n các h ph
ậ
ả
+ +
y
2
+ - - y
1)(
+
y (cid:0) +
x
(
xy x
( + =
1)
=
m
) 4 x
x (cid:0) (cid:0) ng trình sau:
ệ ươ
+
+ =
y m
x
1
2
2
=
+
x y
xy
2 3 2 3 2 2 3 2
=
2
= 2 ng trình sau: 25.*Gi
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c) =
= +
+ - (cid:0) (cid:0) (cid:0) x
y x
y y
x x
y y
x (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ
=
xy m
2 3 2
= -
m
y
i các h ph
ệ ươ
ả
=
+
x
y
2
3
+
=
x
y
3 2 y
2
x
2 +
x
2
+
y
2 x
2
y
2 2 2
+ 2 2 (cid:0) + (cid:0) (cid:0) y 2 = (cid:0) - y
3 x = +
y =
y
3 4 x
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d) e) f) x
2 x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) - y = =
x
3 4 = +
x y
2 x
3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y
x
x
y 1
y
1
x (cid:0) 2 2 2 2
=
(3 4 )
2
=
(3 4 ) 2
(3 4 )
2
(3 4 ) y
ng trình sau: ệ ệ ươ 26.*Gi
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c) i và bi n lu n các h ph
ậ
ả
=
= +
+ =
= - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) x
y y
x x
y m
m m
m xy
xy x
y (cid:0) (cid:0) (cid:0) m y
( 1)
m x
1)
( 2 2 2 2 2
= -
2 2 2 2 2 ng trình sau: ả 27.*Gi
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - - 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c) +
x my
3
+
y mx
3
i các h ph
ệ ươ
2
= -
2
= + = - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) +
xy
+
xy +
xy
+
xy y
x 4
2
=
y (cid:0) (cid:0) (cid:0) y
y
3 1
13 x
x
3 x
2
x
3 4
2 y
y
2 1
7 =
xy
3
+
xy
4 1 2 2 2 2
=
2
= 2
=
y
4
2
=
y
3 2
=
y
4
2
=
y
6 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) d) e) f) - - - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) xy
xy +
xy
+
xy +
xy
xy (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5
9 38
15 y
3
y
5 9
5 x
3
x
5 8
7 0
0 2 2 2
= 2 2 2
= ệ ươ x
3
x
5
28.*Gi
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ
+ = - - m (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) a) c) i và bi n lu n các h ph
ậ
ả
+
+ + - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) m x
x xy
2
x x
2
x
4
ng trình sau:
2
=
y
12
+
=
xy m x
y (cid:0) (cid:0) (cid:0) m
y
xy my
1) mxy
m
( 26 +
xy
4
=
xy
3 y
4 Luy n t p: B T Đ NG TH C VÀ B T PH NG TRÌNH ệ ậ Ứ Ấ Ẳ Ấ ƯƠ Trang 7 Ầ ứ A. KI N TH C C N NH .
Ế
Ớ
Ứ
1. B t đ ng th c.
ấ ẳ
a) Tính ch tấ : (cid:222) c a > b và b > c a >
+>+ (cid:219) ca a > b cb
+>+ (cid:222) db a > b và c > d ca
-> (cid:219) a cb a + c > b * n n > > (cid:236) ac bc khi c 0 (cid:219) (cid:237) a > b khi (cid:238) (cid:222) ‡ ‡ 0 <
ac
>
cvà bc
d 0 c
ac <
0
>
bd a > b > (cid:222) ˛ ‡ Nnvà a b a > b 3 3 > (cid:222) a 0 b a
> b - ‡ ‡ ‡ 0
‡>
b
(cid:222)>
a
b
|,0| | x a
x x | |, x | x £ £ - (cid:219) | a x (a > 0) ‡ - £ (cid:219) x
| £|
x ‡| £ £ - | a
a
| a
x
b | | | a
a
hoăo
+
ba
| x
| a
+
|
|
| b a b) B t đ ng th c Cô-si. 3 3 = = ‡ " (cid:219) ‡ ab ; ab a b ( ba
, )0 * ứ
+
ba
2 = ‡ " (cid:219) ‡ abc ; abc a ==
b c ( cba
,
, )0 * ++
cba
3 ấ ẳ
+
ba
2
++
cba
3 3
xy 2. Chöùng minh caùc baát ñaúng thöùc sau :
Vôùi " 2(a + b + c) b/ a2 + b2 + a2b2 + 1 ‡ 4ab 2 BÀI T P. Ậ
1.V
ớ ằ ‡ i x, y, z tùy ý . Ch ng minh r ng:
ứ
3 +
yx a). x4 + y4 b) x2 + 4y2 + 3z2 + 14 > 2x + 12y + 6z. a, b, c ˛
R :
a/ a2 + b2 + c2 + 3 ‡
2
2
b c/ d/ a3 + b3 ‡ a2b + ab2 e/ a2 + b2 + c2 + d2 + e2 ‡
g/ (a + b + c)2 £ a(b + c + d + e) f/ a2 + b2 + c2 ‡
3(a2 + b2 + c2 ) h/ a2 + b2 + 1 ‡ ab + bc + ca
ab + a + b 2 2 2 + (cid:246) (cid:230) a £ (cid:247) (cid:231) ł Ł +
ba
2 2 2 2 2 + + + + ‡ ‡ / a ++
cba b / a
c c
++
b b
a a
b b
c c
a + + + + ‡ ‡ c / d (/ +
accbba )( )( ) 8 abc 1
++
b + + ‡ ca
b
c
ab
)(2 1
a
+
ba ) 1
c
16
ab 4 g/ 3. Vôùi a, b, c > 0 :
bc
a
b
ca
b
)(2
b ab
c
a
bc
ae
(/
a + + ‡ + ‡ ‡ a b abcd f/ h/ 1
a 1
b 4
+
ba +++
dcba
4 b a Trang 8 2
ba abc8‡ l/. 2 +++ + ‡ ‡ 2 a m/. (a + b)(b + c)(c + a) 1
a 1
b 1
d 16
+++
dcba 1
c p/ + ‡ k/.
n/ ( b a (22 +
ba ) ab 1
b
1
‡++
c 1
b 9
++
cba 1
a
9 + v i 0 < x < 1. 4.. Tìm giá tr nh nh t c a hàm s y = ị ỏ ớ ố ấ ủ - x 1 + - - ỏ ố ủ ố x 1 5 x Ế 2 ng n u chúng có cùng t p nghi m. ươ ế ệ ậ
< < (cid:219) x
)( f ng đ
ươ
ng trình g i là t
ọ
ng đ
ươ ươ xg
)(
1 xg
)(
2 ng trình f(x) < g(x) t xf
)(
1
ng trình ng đ ng.
ươ
ng đ
ươ
ớ 2(x) < g2(x) thì ta vi
ng v i f
ng v i b t ph
ớ ấ
ươ t: ế
ươ ươ 3 3 2 2 " " Dx ˛
Dx ˛ < (cid:219) )] )] [ 4
x
5.. Tìm giá tr l n nh t, giá tr nh nh t c a hàm s sau trên TXĐ c a hàm s y =
ị
ấ
ị ớ
ầ ủ
A. KI N TH C C N NH .
Ứ
Ớ
Ầ
ng trình.
2. B t ph
ươ
ấ
a) B t ph
ng trình t
ươ
ấ
* Hai b t ph
ươ
ấ
N u fế 1(x) < g1(x) t
* B t ph
ươ
ấ
- f(x) + h(x) < g(x) + h(x).
- f(x).h(x) < g(x).h(x) n u h(x) > 0
ế
- f(x).h(x) > g(x).h(x) n u h(x) < 0
ế
xf
(
xg
([
f(x) < g(x) < (cid:219) )] xf
( v i f(x) > 0, g(x) > 0 ớ [
)]
ng trình b c nh t và b c hai . ([
xg
ậ ậ ấ f(x) < g(x)
b) B t ph
ươ
ấ
* ax + b < 0 (1) -< (cid:219) x i) N u a > 0 thì (1) ế -> (cid:219) x ii) N u a < 0 thì (1) ế b
a
b
a -< (cid:219) x b 0 ng trình vô nghi m.
ệ
ng trình nghi m đúng v i m i x ệ ọ ớ
)0„ . Ta có : ấ ¥ - ¥+ iii) N u a = 0 thì (1)
ế
. b 0‡
b t ph
ươ
ấ
. b < 0 b t ph
ươ
ấ
* Cho nh th c b c nh t f(x) = ax + b ( a
ị ứ ậ
x x0 2 + bx + c (a f(x) = ax + b trái d u v i a 0 cùng d u v i a ấ ấ ớ ớ 0 1, x2 ( x1 < x2 ) . Khi đó, f(x) trái d u v i h s a v i m i x 2 1 < x < x2) và f(x) cùng d u v i h s a - „ = 0 thì f(x) cùng d u v i h s a v i m i x N u ế D ớ ệ ố ấ ọ ớ b
2
a ˛ ) 0>D thì f(x) có hai nghi m xệ ớ ệ ố ấ ọ ấ ọ ớ ệ ố v i m i x n m ngòai đ an [x ằ ớ ọ ớ
1 , x2 ] (t c là x < x
ứ ,
x
1 x
(
1 ho c x >
ặ 2 ng ta áp d ng: ể ệ ể ề ặ ươ ụ (cid:236) + ˛ " (cid:237) (cid:219)>+
0 axRx
, bx c N u ế
(t c là x
ứ
x2)
* Đ tìm đi u ki n đ tam th c b c hai luôn âm ho c luôn d
ứ ậ
>
a
0
2 < (cid:236) 0 + ˛ " (cid:237) axRx
, bx (cid:219)<+
0 c a
* Đ gi i b t ph ể ả ấ ươ ng trình b c hai ta áp d ng đ nh lý v d u tam th c b c hai
ị ứ ậ ề ấ ụ ậ Trang 9 2. Giaûi heä baát phöông trình : - - - - - - B. BÀI T P Ậ
1. Giaûi baát phöông trình :
1 )2 (3 3 x 1 1 4 x > - ‡ - - - a / 1 b 3/ 35
2 x
18 54
9 + - - - - 3 x
8
2 1 x x x x
12
x 3 x 1 < + £ - c / d / x
4
+
x
2 3 21
4 21
5 4 3 3. Giaûi vaø bieän luaän baát phöông trình theo tham soá m : a/ m(x – m) £ x – 1 b/ mx + 6 > 2x + 3m c/ (m + 1)x + m < 3x + 4 4. Xeùt daáu bieåu thöùc sau : a/ f(x) = 2x – 5; f(x) = -11 – 4x; b/ f(x) = (2x + 1)(x – 5) 2 - (cid:236) (cid:236) 15 8 £ - (cid:236) + > + 0 x 3 > - 6 x 4 x 7 8 x 5 (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239) x
2 (cid:237) (cid:237) (cid:237) a / b / c / 0 2 + 5
7
3 8 (cid:239) (cid:239) (cid:239) > - - + £ 5
‡+
x
3
>+ 2(2 x )3 5 x 2 x 25 x 01 (cid:238) (cid:239) (cid:239) (cid:238) (cid:238) 3
4 x
2 + - - (cid:236) (cid:236) 2 3 1 3 5 4 < +<
x 3 (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239) x
4 x
5 (cid:237) (cid:237) d / e / 8 3 (cid:239) (cid:239) + - ‡ 3 x -<
8 2 x 5 (cid:239) (cid:239) (cid:238) (cid:238) 5
2 x
3 x
7
+
x
4 c/ f(x) = (3x - 1)(2 - x)(5 + x); d/ f(x) = + - )3 ( ; f/ f(x) = e/ f(x) = 10 - - 3 + - - 4 3 x x xx
)(
+
5
x
3
x
x 2 2
x
1 - - - 2 > < £ - ‡ ;1 a b / / ;1 c / ; d / 4
+ - - - - - 2
+
1
5. Giaûi baát phöông trình :
4
2 x
3
x x
2
2 5
x x 1 5
x 2 1 3 x 1 3
x 2 1 6.Giaûi phöông trình chöùa trò tuyeät doái :
4
; b/ a/ 2 2 2 7. Xeùt daáu bieåu thöùc sau :
= + = -= - - - 1 3 2 x x 27 x 35 x ++
x 2 2 3 2 -= + = + + - - - xfa
)( / ;7 2 x 5 xfb
)( / x xfc
)( / x 4 x ;5 ;1 2 2 3 + x
2
+ - - 2( x x 6 x = = xfd
)(
/ ; ; xfe
)( / - - x
9 + x
+
2 - - - x
(
x
4)3
+
x
6
7 9
2 x 2 = + = f / xf
)( ;5 xfg
)( / x
x
3
x
2 - - x x 2 x
3
-+
x x 8. Giaûi caùc baát phöông trình sau : 2 2 2 + - 1 + < + ‡ £ - - a 1(/ x )( x 5 x )6 ;0 b / x ;2 c / ; - - - x
4
2(4 1
x ) 4
x x
5 x 1 2 2 2 2 2 3 2 - - - 1 > + > ‡ - - d 1(3/ x ) ; e (/ x 16 x )21 36 x ; f / ; - + - 87
x
+
x
1 1 x x
x 2
4 x
x 3
3 2 9. Giaûi caùc heä sau : + - - 3 x x 1 + ‡ - - £ g / -<
1 x
; h / ;0 i 2(/ x 3)(7 x 5 x )2 0 - x
4
23
x -+
x
+
x x
8 Trang 10 3 2 2 2 3 2 2 2 2 (cid:236) (cid:236) (cid:236) + > + ‡ ‡ - - (cid:239) (cid:239) (cid:239) 2 x 12 x x x
11 10 x 0 6 -+
x (cid:237) (cid:237) (cid:237) 0
; a / b / c / 0
; (cid:239) (cid:239) (cid:239) 18
< + x
< - £ - - - 3 x 20 x 7 0 x 12 x 32 x ;
0 x 4 x 0 (cid:238) (cid:238) (cid:238) 2 2 2 2 2 2 10.Ñònh m ñeå " x ˛ R, ta coù : a/ x2 – (3m – 2)x + 2m2 – 5m – 2 > 0 b/ (m + 1)x2 – 8x + m + 1 ‡
c/ (m – 2)x2 + 2(2m – 3)x + 5m – 6 £ 0
0 d/ m(m + 2)x2 + 2mx + 3 < 0 11. Tìm m ñeå baát phöông trình sau voâ nghieäm : a/ 3x2 + 2(2m – 1)x + m + 4 £ 0 b/ (3 – m)x2 – 2(m + 3)x + m + 2 > 0 12. Giaûi baát phöông trình : 2 (cid:236) + < - 6 x 5 x 56 (cid:236) (cid:236) < + - ‡ - - (cid:239) (cid:239) (cid:239) 2( x )(1 x )9 ( x x )10 (cid:237) (cid:237) (cid:237) d / 0
; e / 0
; f / 1 (cid:239) (cid:239) + > + £ - x x 20 x x
)8
(
<+
3 x 4 0 (cid:238) (cid:239) (cid:238) 1
+ - (cid:238) 1
x 8 x x 1 2 < > - - - - - xa
/ 21 x ;0 b 2/ x ‡+
5 x
;47 c 45/ x 2 x ;1 2 13. Giaûi baát phöông trình : 2 - + < ‡ - - - d 4/ x 3 x 6 x 2 x ;6 e / 1 x
2 + x 3 x
4
+
x 2 2 2 2 + > - - - ‡ a / x 18 -<
2 x
; xb
/ 24 x
;5 c 1/ 13 3 x x
;2 < + - - - - - - e / x 3 x ‡+
2 2 x 4 f / 32 x x x 1 ;2 2 b/ (x + 4)(x + 1) - 14. Gi
a/ (x2 + x + 1)(x2 + x + 3) 15 2 2 2 2 d
5/
i b t ph
ả ấ ->
x
x
ng trình:
ươ ‡ + x
5 <+
2 6 x c/ d/ - - + - ‡ - - ( x )3 x 3
£+
4 x 9 x 4 x 6 2 x 8 x 12 Ch ươ ng V. TH NG KÊ.
Ố c g i là ữ ạ ộ ẫ ượ ọ c trên m u đ ẫ c g i là m t m u. S ph n t
ẫ
ố
ẫ ượ ọ ầ ử ủ
ộ c a m t m u đ
ộ
ẫ ố ệ ị ề
ị ủ ấ
ị ệ ủ c g i là m t m u s li u.
ị A. KI N TH C C N NH .
Ầ
Ế
Ớ
Ứ
1. M t s ki n th c c b n.
ứ ơ ả
ộ ố ế
* M t t p con h u h n các đ n v đi u tra đ
ộ ậ
ượ ọ
ơ
kích th
c m u. Dãy các giá tr c a d u hi u thu đ
ệ
ượ
ướ
* S l n xu t hi n c a m i giá tr trong m u s li u đ
ỗ
ố ầ
ẫ ố ệ ượ ọ
ấ
i là t s gi a t n s n
* T n su t f
ầ ỉ ố ữ ầ ố i và kích th ấ i c a giá tr x ủ ị c g i là t n s c a giá tr đó.
ầ ố ủ
c m u N.
ướ ẫ N N 2 i m i
+ =
1
xn
mm i =
1 i ni
fi = n t kê t n s và t n su t c a đ n vi đi u tra thành b ng, ta đ i ta có th li ề ả ườ ầ ố ấ ủ ơ
ượ ả ố ầ
c b ng phân b t n
ượ ả
c b ng phân b t n s t n su t ghép l p.
ớ
ố ầ ố ầ ầ
ớ ấ ế ư + + + x x * Ng
ể ệ
s , t n su t. N u b ng đó có chia l p, ta đ
ấ
ả
ố ầ
2. Các s đ c tr ng.
ố ặ
x
1 = = x hay x x . (cid:229) * S trung bình : ố ........
N + 1
N
.. xn
11 = = x (cid:229) Đ i v i b ng phân b t n s ta có: ố ớ ả ố ầ ố xn
i ..........
N 1
N Trang 11 ố s ta có m t m u g m N s li u đ c s p x p theo th t ẫ ố ệ
ồ ị Gi ả ử ẫ ố ố ệ ượ ắ ứ ự ế ộ
không gi m. N u N là m t ế ả thì s li u đ ng th
ứ
ố ệ ứ s l
ố ẽ ấ
( s li u đ ng chính gi a) g i là s trung v . N u N là s ch n, ta l y
ố ố ệ ứ ố ẳ ị ế ữ ọ S trung bình dùng làm đ i di n cho m u s li u.
ệ
ạ
* S trung v :
ộ
1+N
2 và 1 làm s trung v . S trung v đ s trung bình c ng c a hai s li u đ ng th
ứ
ủ
ố ố ệ ứ ộ ị ố ị ượ ố c kí hi u là m.
ệ N
2 +N
2 i d ng b ng phân b t n s . Giá tr có t n s l n nh t đ c g i là ầ ố ớ ố ầ ố ấ ượ ọ ả ị 1, x2, ……xN }. Ph 2 2 Đ đo m c đ bi n đ ng, chênh l ch gi a các giá tri c a d u hi u, ng
ệ ứ ộ ế ủ ấ ữ ệ ườ ộ
i ta đ a ra m t ư ố ủ
ươ ng sai:
ọ c N là { x ng sai c a m u s li u này, kí hi u là ươ ẫ ố ệ ủ ệ ướ ộ ở * M t:ố Cho m t m u s li u d
ẫ ố ệ ướ ạ
ộ
o.
m t c a m u s li u và kí hi u là m
ệ
ẫ ố ệ
* Ph
ộ
ể
ng sai.
ch tiêu g i là ph
ỉ
ươ
s có m t m u s li u kích th
Gi
ẫ ố ệ
ả ử
s2, đ
c tính b i công th c sau:
ứ
ượ
(
N i =
1 i = - s x x (cid:229) ẫ ố ệ ủ ố trong đó x là s trung bình c a m u s li u. 1
N 2 N N Hay 2 i 2
i 2 i (cid:246) (cid:230) = - (cid:247) (cid:231) s x x (cid:229) (cid:229) ł Ł 2 =
1
ộ ệ
) * Đ l ch chu n: ộ ệ ẩ Căn b c hai c a ph
ậ ủ ươ ệ i =
1 i 2 m m = - x x s (cid:229) 1
1
N
N
=
1
i
c g i là đ l ch chu n, kí hi u là s. Ta có:
ng sai đ
ượ ọ
ẩ
(
N
1
N 2 2
i i =
1 i =
1 i (cid:246) (cid:230) = - (cid:247) (cid:231) s (cid:229) (cid:229) xn
i xn
i ł Ł 1
N 1
2
N B. BÀI T PẬ ả ố ệ ờ ộ ả ị ơ 1. Cho các s li u ghi trong b ng sau
Th i gian hoàn thành m t s n ph m
ẩ ở ộ
42
45
45
50
48 42
45
45
54
48 42
45
45
50
48 42
45
45
54
48 m t nhóm công nhân (đ n v :phút)
44
45
45
48
50 44
45
45
50
48 44
45
45
48
50 44
45
45
48
50 44
45
45
50
48 45
45
54
48
50 ậ ấ ố ầ 45 phút ữ c kh o sát ,nh ng công nhân có th i gian hoàn thành m t s n ph m t
ờ ộ ả ả ẩ ừ ầ c li ề đ n 50 phút chi m bao nhiêu ph n trăm?
ế
2. Chi u cao c a 30 h c sinh l p 10 đ
ượ ở ả ọ ị a/Hãy l p b ng phân b t n s ,b ng phân b t n su t.
ố ầ ố ả
ả
b/Trong 50 công nhân đ
ượ
ế
ủ
145
150
147
148 t kê
ệ
161
165
173
158 ớ
158
160
170
148 b ng sau (đ n v cm):
ơ
152
155
159
155 152
155
162
149 167
164
156
152 Trang 12 163 150 150
ố ầ ấ ớ ớ
ng g p khúc t n su t
ấ ấ ầ ộ 152
ậ
ẽ ể
ươ c r ng đi m ki m tra h c kì có th làm h c sinh l p 10A (quy
ớ ộ ổ ọ ướ ằ ể ể ọ ể c li 160
171
a) Hãy l p b ng phân b t n su t ghép l p v i các l p là: [145; 155); [155; 165); [165; 175].
ớ
ả
b) V bi u đ t n s , t n su t hình c t, đ
ấ
ồ ầ ố ầ
ườ
ng sai và đ l ch chu n
c) Ph
ẩ
ộ ệ
3. Đi m thi h c kì II môn Toán c a m t t
ể
ủ
ọ
t kê nh sau:
tròn đ n 0,5 đi m) đ
ư
ế ệ ượ ể
2 ; 5 ; 7,5 ; 8 ; 5 ; 7 ; 6,5 ; 9 ; 4,5 ; 10.
ủ ữ ố ậ ỉ ấ ế ộ ể
ố ị ủ a) Tính đi m trung bình c a 10 h c sinh đó (ch l y đ n m t ch s th p phân sau khi đã làm tròn).
b) Tính s trung v c a dãy s li u trên.
4. Cho các s li u th ng kê ghi trong b ng sau : ọ
ố ệ
ả ố ệ ố 6.3 6.2 6.5 6.8 6.9 8.2 8.6 6.6 6.7 7.0 7.1 8.5 7.4 7.3 7.2 7.1 7.0 8.4 8.1 7.1 7.3 7.5 8.7 7.6 7.7 7.8 7.5 7.7 7.8 7.2 7.5 8.3 7.6 Thành tích ch y 500m c a h c sinh l p 10A ng THPT C. ( đ n v : giây ) ủ ọ ạ ớ tr
ờ ườ ơ ị a). L p b ng phân b t n s , t n su t ghép l p v i các l p : ố ầ ố ầ ậ ả ấ ớ ớ ớ [ 6,0 ; 6,5 ) ; [ 6,5 ; 7,0 ) ; [ 7,0 ; 7,5 ) ; [ 7,5 ; 8,0 ) ; [ 8,0 ; 8,5 ) ; [ 8,5 ; 9,0 ] ng g p khúc v thành tích ch y c a h c sinh. b). V bi u đ t n s hình c t, đ
ồ ầ ố ẽ ể ộ ườ ạ ủ ọ ề ấ c). Tính s trung bình c ng, ph ố ộ ươ ng sai, đ l ch chu n c a b ng phân b .
ố ẩ ủ ả ộ ệ 5. S l ng khách đ n tham quan m t đi m du l ch trong 12 tháng đ c th ng kê nh b ng sau: ố ượ ế ể ộ ị ượ ư ở ả ố c ch n ng u nhiên ề ằ ổ ượ ẫ ọ ọ ề 1
430 6
515 5
550 8
110 9
520 10
430 11
550 12
880 4
520
ấ ố 7
3
Tháng
2
550
S khách
550
430
ố
a). L p b ng phân b t n s , t n su t và tìm s trung bình
ố ầ ố ầ
ậ
ả
b). Tìm m t, s trung v , ph
ươ
ố ố ng sai, đ l ch chu n.
ộ ệ ẩ ị ề ớ ổ ả ấ ị ả
ng sai c a m u s li u trên (
ẫ ố ệ
ọ ượ
ủ
ươ
t
ề ố ờ ự ọ ủ ườ ộ ở c b ng phân b t n s , t n su t ghép l p
ố ầ ố ầ
ớ
)
l y g n đúng m t ch s th p phân
ữ ố ậ
ấ ầ
ọ
i đi u tra ch n
ớ
ề
nhà trong 10 ngày.
t s gi ớ c trình bày d ộ
h c c a h c sinh l p 10
nhà.Ng
h c
t
ế ố ờ ự ọ ở
ị
ả i d ng b ng phân b t n s ghép l p sau đây
ố ầ ố ớ Trang 13 5
9
15
10
9
2
N = 50 [0; 10)
[10; 20)
[20; 30)
[30; 40)
[40; 50)
[50; 60]
C ngộ ấ ố ầ ố ầ (L y g n đúng 3 ch s th p phân). ng sai c a m u s li u trên ủ ươ
ồ
ể
ố ầ ố ữ ố ậ
ấ
ộ ổ ứ ả ả ứ
ng (g) Kh i l ố ầ ồ ầ ố ườ ng g p khúc t n s và bi u đ t n su t hình qu t.
ể ồ ầ ạ ấ ấ
ố ủ a)L p b ng phân b t n su t.
ậ
ả
ấ
b)V bi u đ t n s hình c t, đ
ầ ố
ộ
ẽ ể
c)Tìm s trung bình c ng, s trung v , m t c a m u s li u
ẫ ố ệ
ố
ố
d)Tính ph ng sai và đ l ch chu n c a m u s li u. ị
ẩ ủ ộ
ộ ệ ẫ ố ệ ươ Trang 14 ọ ọ ượ 39 40
39 40
43 39
41 c m u s li u sau:
ẫ ố ệ
41
42 43
39 42
41 38
41 ỡ ầ ủ
41
43
40
42
ố ầ ố ậ ầ ấ a. L p b ng phân b t n s và t n su t.
b. Tính s trung v và s m t c a m u s li u( ) ị ấ ầ ộ ố ố ủ
ạ ủ ẫ ố ệ l y g n đúng m t ch s th p phân
ế ữ ố ậ
ạ K t qu cho trong 2 b ng sau: 41
42
ả
ố
ộ
ể i b n 30 viên đ n. ườ ắ ả ả ắ ỗ ộ 10.Trong m t cu c thi b n có 2 x th , m i ng
Đi m s c a x th A ố ủ ạ ủ 6 10 10 10 8 10 9 5 8 8 10 5 10 10 9
8 10 6 8 9 10 9 9 9 9 9 7 8 6 8 Đi m s c a x th B ố ủ ạ ủ ể 6 9 9 9 8 8 5 9 10 10 9 6 7 8 10
9 9 10 10 10 7 7 8 8 8 8 7 10 9 9 ươ ng sai và đ l ch chu n c a các s li u th ng kê cho trong hai b ng trên.
ố ệ ẩ ủ ả ố b. Xét xem x th nào b n gi a. Tính s trung bình, ph
ố
ạ ủ ắ ộ ệ
i h n?
ỏ ơ NG GIÁC. CÔNG TH C L NG GIÁC ngươ VI. CUNG VÀ GÓC L ƯỢ Ứ ƯỢ Ế Ch
A. KI N TH C C N NH .
Ớ
Ứ
1. Góc và cung l Ầ
ng giác. ượ 15 * Cung tròn có s đo b ng s đo c a đ ng tròn g i là 1 đ và kí hi u ố ằ ố ủ ườ ọ ộ ệ : 10. Cung tròn có đ dàiộ ọ
ng giác là góc đ ng, chi u âm và đ 1
360
ố
c g n v i đ
ượ ắ t là cung 1 radian.
ượ ề ươ ớ ườ ề ộ + a a ạ a a , hòanh b ng bán kính g ilà cung có s đo 1 radian, g i t
ằ
* Góc l
ượ
l n tùy ý. Hai góc l
ớ
ng tròn l
* Cho đ
ườ p
2k
.
ộ ủ ố ọ ươ
ươ
a a a a cos tan g i là côtang g i là tang , kí hi uệ : , t s
ỉ ố , t s
ỉ ố ọ ọ , kí hi uệ : ọ a
a ọ ắ
ng giác có nghĩa là có chi u d
ng tròn l
và
ng giác có chung tia đ u và tia cu i có d ng
ầ
ố
có tia cu i là OM. Khi đó tung đ c a M g i là sin
ng giác g c A, góc
ố
sin
cos a
cos
a
sin 2 2 2 2 a a a a + = + = £ £ - sin 1 a
cos( p
)2 a
sin( p
)2 , ; k 1 sin cos cos đ c a M g i là
ộ ủ
cota
Ta có : ; a a a a a a = = + + = + = . 1; sin tan cot cot cos 1;1 tan;1 a 1
2
sin a
t. ặ ủ ữ ị ượ
ố ố ị ằ ố ị p ằ ố ị ằ ng giác . a b – 2 2 2 – – a
sin
b
sin b
sin
a
cos cos
b
cos a – = b – a
tan( ) b
b a k
1
2
cos
2. Giá tr l
ng giác c a nh ng góc có liên quan đ c bi
ệ
* Hai góc đ i nhau thì có cosin b ng nhau còn các giá tr khác đ i nhau.
ằ
* Hai góc bù nhau thì có sin b ng nhau còn các giá tr khác đ i nhau.
thì có sin và cosin đ i nhau còn các giá tr khác b ng nhau.
* Hai góc h n kém nhau
ơ
* Hai góc ph nhau thì có cosin góc này b ng sin góc kia, tan góc này b ng cot góc kia.
ằ
ụ
3. Công th c l
ứ ươ
* Công th c c ng.
ứ ộ
=
a
b
cos(
)
cos
=
a
b
a
sin
sin(
)
tan
1 tan
tan tan 2 -= a = a - - sin21 2 cos 1 sin
a a
=
2
2 =
a * Công th c nhân đôi.
ứ
a
cos
cos
sìn
sin2 cos
a = tan a
2 a - 2 2 - a
2 1 a
2 = a a = cos ; sin a
2
a
tan2
1
tan
* Công th c h b c.
ứ ạ ậ
+
1
cos
2 cos
2 ứ + + = b b a b - * Công th c bi n đ i t ng thành tích.
ế ổ ổ
])
[ a
cos( a
cos( cos cos ) ]) b = b + b a - - sin sin a
cos( ) a
cos( [ ]) b = b + + b a - sin cos a
sin( a
sin( ) 1
2
1
[
2
1
2 ứ + + - - * Công th c bi n đ i t ng thành tích.
ế ổ ổ
x
y y x x y x y + = -= - cos x cos y 2 cos cos ; cos x cos y sin2 sin + - - 2
+
y x x 2
y 2
y x 2
y x + = = - sin x sin y sin2 ; sin x sin y 2 cos cos sin 2 2 2 2 B. BÀI T P.Ậ 16 p < a < p 1. a) Cho sinα = ; và .Cho Tính cosα, tanα, cotα. 3
5 2 p < a < b) Cho tanα = 2 và Tính sinα, cosα. 3p
2 p a a a < a < p - 2. a) Cho cosα = ; và a
. Tính sin 2 , cos 2 , tan 2 , cot 2 12
13 2 p a a a a< < b) Cho cotα = 2 và 0 a
. Tính sin 2 , cos 2 , tan 2 , cot 2 . 4 a a = - sin a
cos c) Cho a
. Tính sin 2 , cos 2 . 4. Không s d ng máy tính hãy tính a 1
5
p < a < p - a
, cos a
, tan a
, cot 3. a) Cho sinα = ; và . Tính sin . 2 2 2 a < a < p
2 2
a
, cos a
, tan a
, cot b) Cho cos α = và . Tính sin . 2 2 2 2 2
p
3
2 5
9
5
13 0
)tan105 ử ụ
0
)sin75
p - b c a 0
)cos( 15 )
p
23
)sin
4 ứ f d e c
) os )sin p
22
3 12 - = = a A
) b B
) + 2sin 2
2sin 2 a
a sin 4
sin 4 a
a 3 (
+ + ) 2 2 2 p + - - sin a a - sin 4 = = c C
) d D
) 4
p p a
c
2 os4 a
sin 3
a - - - sin a a 4 4 � � � �
c
os
� � � �
� � � �
� � � �
c
os
� � � �
� � � � ứ a = + 6. Ch ng minh r ng:
ằ
)
(
+
a
) 1 tan a a
3
sin a
1 tan a
cos a
sin cos 2 2 2 a + - - sin 1 = = a c ) a
6
tan b ) sin a
2
2 cos
a
2 - a
sin
a
2
cos a
tan
a
cot ) ( )
2
= (
) cot 3 2 a = - cot
+ a a - - - a
) cos 4 e sin 4 a
1 2sin 2 a
tan d a
cot tan 4 2 +
3 a - - = = - g 1 a
a
sin cos f ) a
+ a a + 1
1 cos
cos
a a
2
sin
cos
+
a
1 2sin cos
a
2 - 4sin a
= - = k ) cot a
tan
a
tan
a
2
16 cos h ) a a - - a
sin
)
a
sin
+
a
1 cos
1 cos sin
a
sin 2 2 - 1 cos = a l ) tan 2
+
a
sin
+ a
cos
7. Ch ng minh r ng trong tam giác ABC ta có: a
sin 2
+
a
1 cos 2
ằ ứ ( ) = a )sin +
A B sin C b ) sin cos C
2 +� �
A B
=
� �
2
� � 8. Tính giá tr c a các bi u th c sau: ị ủ ứ ể 17 0 0 0
2 2 sin 45 0
cos 60 cot 30
0 0 0 ( ) 0 0 0 0 0 - - 3 tan 30 = a P
) 6 sin 90 .cos 45 sin 60 p - 2 tan p
sin p
cos p
3cot p 4 +
6 4 = = - b Q
) c R
) 3 cot sin p
cos 2 6
3 p
2
3 6 + - p
5 tan 2sin 6 cos 5
6 p
2
3 ứ ằ 6
p
3
4
9. Ch ng minh r ng:
p p a a a a = - - a ) cos x cos a
cos 3 a
b Sin
5 ) 2sin +
a
cos 4 a
cos 2 sin 1
4 3 +
3 0 4 ấ = = c ) d ) a
tan 3 a
a +
+ +
+ 13
6 sin
cos a
sin 3
a
cos 3 a
sin 5
a
cos 5 + - = a tan e ) + a
3 4 cos 2
a
3 4 cos 2 � � � �
=
cos
� � � �
� � � �
0
sin 20 sin 30 sin 40 sin 50 sin 60 sin 70
0
cos10 cos 50
a
cos 4
a
+
cos 4
ồ ứ +
sinx sin - x
2 = = a b ) cotx ) tan - +
x
1 cos
x
sin2 x
c
os2
sinx x
2 + + x c 1 cos ox 2
tan p - - = - - c d x ) =
y
)tanx tan + c
c x
2
y
x
)
sin(
y
x
cos .cos 3 3 3 3 ng giác sau: ẳ 2 2 4 4 2 2 sin x - cos x = (sinx - cosx)(1 + sinx.cosx) � �
x
sin4
� �
x
4
sin4
� �
11. Ch ng minh đ ng th c l
ứ ượ
a) x
2 os2
x
2 os2
ứ
sin x + cos x = (sinx + cosx)(1 - sinx.cosx) b) 2 2 (1 - sinx)(1 + sinx) = sin x.cot x c) 2
cos x = - 1 +
sin x tan x e) = f) cos x + sin x = 1 - 2 sin x.cos x d)
sin x.cotx
cosx 1
2
cos x 18)(
)
)
) 2
(
xh
/
)
)
(
)
1
)(
x
1
6
)
6. Đi u tra v chi u cao c a 36 h c sinh trung h c ph thông (Tính b ng cm) đ
ng
ớ
ủ
ọ
ề
i đi u tra viên thu đ
c b ng phân b t n s ghép l p sau
ố ầ ố
ượ ả
ườ
L p chi u cao
ề
[160; 162]
[163; 165]
[166; 168]
[169; 171]
c ngộ
T n sầ ố
8
14
8
6
N = 36
ể
a. B sung vào b ng phân b trên đ đ
ố
b. Tính giá tr trung bình và ph
7. Ti n hành m t cu c thăm dò v s gi
ế
ộ
ng u nhiên 50 h c sinh l p 10 và đ ngh các em cho bi
ề
ọ
ẫ
M u s li u đ
ướ ạ
ượ
ẫ ố ệ
T n sầ ố
L p ớ
a)L p b ng phân b t n s , t n su t ghép l p.
ớ
ả
ậ
b) Tính ph
ấ ầ
ẫ ố ệ
c)V hai bi u đ hình c t bi u di n phân b t n s , t n su t.
ố ầ ố ầ
ộ
ễ
ễ
ẽ
8. Cho b ng phân b t n s kh i l
ng 30 qu tr ng gà c a m t r tr ng gà :
ủ
ố ượ
T n sầ ố
ố ượ
3
25
5
30
7
35
9
40
4
45
2
50
30
C ngộ
9.Ch n 23 h c sinh và ghi c gi y c a các em ta đ
44
41
5:Rút g n các bi u th c:
ọ
ể
c
os2a-cos4a
+
a
a
sin 4
sin 2
p
10.Ch ng minh các đ ng nh t th c
ứ