Make phrase
81
lượt xem 18
download
lượt xem 18
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
1. Make an appointment: thực hiện một cái hẹn ~ with sb: an appointment with my lawyer ~ for st: an appointment for a blood test ~ for sb to do st: She made an appointment for her son to see the doctor 2. Make an attempt: cố làm gì, thường khó khăn và không đk thành công ~ to do st: ~ at st/ at doing st 3. Make an attempt on sb/ one’s life: cố giết ai Someone has made an attempt on the President’s life.
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD