Grade 7 Science Standards Vocabulary (Includes Investigation/Experimentation Vocabulary)
EARTH & LIFE HISTORY TRANSLATION adapt abrasion
thích ứng, thích nghi các bộ phận, cấu trúc tiền nhân
vi khuẩn ống nhòm, ống dòm absolute dating thuộc về sinh hóa học acid rain óc, não bộ tế bào
thiên thể không khí, khí quyển characteristic
thảm họa
sao chổi lục địa lục địa trôi, dồn
TRANSLATION EVOLUTION sự cọ sát xác định niên đại tuyệt đối anatomy ancestor mưa a-xít ancient organism sinh vật cổ xác định tuổi biological adaptation thích ứng sinh học branching diagram biểu đồ phân nhánh đặc điểm, tính chất phân loại cùng tồn tại cấu trúc có thể so sánh kết luận bắt nguồn, tìm thấy khác (nhau) đa dạng thuộc về môi sinh bằng chứng, chứng cớ sự tiến hóa classify coexist comparative anatomy conclusion derived different diversity environmental evidence evolution age dating anaerobic asteroid atmosphere Cambrian catastrophic chemical change biến đổi hóa học comet continent continental drift continental plate bề mặt lục địa Cretaceous-tertiary crosscutting crystallize cắt ngang tinh thể hóa
tích tụ, tích lũy
extinct family fault fold fossil
cumulative cyanobacteria debris deposit dinosaur distribution ecosystem tuyệt chủng gia đình khuyến tật khe (núi), nếp (xếp) hóa đá, hóa thạch sự hóa đá, hóa thạch nhiều nhóm động vật thế hệ genera generation mảnh vở để lại, lưu lại khủng long sự phân phát, phân phối fossilization hệ sinh thái nguyên tố, thành phần bằng chứng, chứng cớ genetic variability tính biến dị di truyền
phân biệt trứng phôi thai năng lượng, sức môi trường chất men thụ tinh, thụ phấn element evidence chức năng di thể, gen finches thuộc về di truyền fragment phần nhỏ genetic variation genus sự biến dị di truyền nhóm động vật
CELL BIOLOGY TRANSLATION bacteria binoculars biochemical brain cell cell membrane màng tế bào thành tế bào cell wall chất xen-lu-lô cellulose chloroplast hạt diệp lục chromosomal thuộc về nhiễm sắc thể nhiễm sắc thể chromosome communicate truyền qua, thông tin tế bào hình nón cone cells thuộc chất tế bào cytoplasmic xương tế bào cytoskeleton số liệu, dữ kiện data tế bào con gái daughter cells deoxyribonuclei c acid (DNA) differentiate egg embryo energy environment enzyme fertilize function gene genetic
1
Los Angeles County Office of Education Office of Science Consultants- 11/04
Grade 7 Science Standards Vocabulary (Includes Investigation/Experimentation Vocabulary)
EARTH & LIFE HISTORY TRANSLATION
global habitat half-life ice igneous inclusion interbreeding địa chất học dần dần, từ từ nơi cư trú di truyền tính đồng nhất giả thuyết độc lập bệnh nhiễm trùng ảnh hưởng thừa hưởng hợp lý
TRANSLATION EVOLUTION đông đặc, đông lạnh nhà địa chất địa chất học toàn thế giới nơi cư trú nửa đời (nước) đá rắn, cứng lại bao gồm sự lai giống i-on lớp, tầng hóa đá geology gradual habitat hereditary homogeneity hypotheses independent infectious disease influence inherit logical molecular biology sinh học phân tử musculature
hệ cơ lợi tính đột biến sự đề kháng tự nhiên sự chọn lọc tự nhiên
nonextinct species giống không tuyệt chủng offspring origin of species paleontologist phylum population
con cháu, đời sau nguồn gốc của động vật nhà hóa thạch học sự phân lớp, phân cấp dân số bảo quản, bảo vệ thế hệ con
layers lithify lithospheric plate mặt khối nham thạch mutational advantage bản đồ map natural resistance thời đại Mesozoic natural selection Mesozoic era sao băng meteor thiên thạch meteorite khoáng chất mineral bề mặt thủy hình khí ô-xi khí ô-dôn thời đại Paleozoic preserve progeny radioactive dating xác định niên đại bằng phóng xạ random quá khứ
ngẫu nhiên thay đổi ngẫu nhiên sinh sản reproduce
CELL BIOLOGY TRANSLATION freezing hệ gen, bộ gen genome tế bào mầm geologist germ cell đồng tính, đồng nhất geology homogeneous interphase kỳ nghỉ, tạm ngưng ruột intestine điều tra, tìm hiểu investigate investigation sự điều tra, tìm hiểu lá leaf chu kỳ sống life cycle kính hiển vi microscope sự soi kính hiển vi ion microscopy thể hạt sợi, ty thể mitochondria sự gián phân mitosis thể nhiễm sắc phân bào mitotic chromosomes phân tử molecule muscle bắp thịt, cơ nuclear membrane màng nhân nucleus organelle organism photosynthesis pigment replicate reproduction research retina rigid rod cells
nhân cơ quan tế bào cơ thể, cơ quan, tổ chức oceanic plate sự quang hợp sắc tố tái tạo sự sinh sản nghiên cứu võng mạc cứng (đờ) tế bào que oxygen ozone Paleozoic era Pangaea particulate matter chất nhỏ li ti past Permian extinction tuyệt chủng học Permian random mutation photosynthetic thuộc về quang hợp
2
Los Angeles County Office of Education Office of Science Consultants- 11/04
Grade 7 Science Standards Vocabulary (Includes Investigation/Experimentation Vocabulary)
EARTH & LIFE HISTORY TRANSLATION EVOLUTION TRANSLATION
rễ cây mô rễ
kiến tạo địa tầng thời tiền sử hiện tại quá trình, tiến trình chất lượng sediment sedimentary rock sequence similar skeletal species trầm tích đá trầm tích trình tự, chuỗi giống nhau, tương tự bộ xương loài sự đấu tranh sinh tồn
succeeding generation thế hệ tiếp nối
sống còn dễ bị, dễ mắc địa tầng học
đa dạng động vật có xương sống susceptible tectonic theory of evolution thuyết tiến hóa variety vertebrate
CELL BIOLOGY TRANSLATION root root tissue scale model segregated skin soil specialize stomach superheated synthesize technology time lapse tool vacuole
cách ly da đất trồng chuyên môn bao tử, dạ dày đun quá lửa tổng hợp kỹ thuật thời gian sai biệt công cụ, dụng cụ không bào
tái tạo, dựng lại chu kỳ hóa thạch survive trình tự, chuỗi thái dương hệ tầng bình lưu vị trí cao cấp tan đá sự biến đổi chuyên chở
nâng cao, nâng lên
physical process quá trình vật lý plate tectonics prehistoric present processes quantitative radioactive decay sự rả nát của phóng xạ struggle for existence reconstruct rock cycle sequence solar system stratosphere superposition thawing transformation transport uniformitarianism uplift volcanic eruption phun núi lửa water wind nước gió
3
Los Angeles County Office of Education Office of Science Consultants- 11/04
Grade 7 Science Standards Vocabulary (Includes Investigation/Experimentation Vocabulary)
PHYSICAL PRINCIPLES IN LIVING SYSTEMS STRUCTURE & FUNCTION IN LIVING SYSTEMS GENETICS TRANSLATION
absorb amplify angle angle of incidence angle of reflection backflow
adaptation amoebae anatomist angiosperm anther aperture artery auditory bicep
sự rối loạn gen (di truyền)
nét, dáng vẻ sự thụ tinh sán lá loài nấm sự tổng hợp
TRANSLATION hút vào, lấy vào khuyếch đại góc góc tới góc phản xạ chảy ngược khớp chỏm huyết áp mạch máu độ sáng, độ trong bladder tính (tóan) buồng, tâm thất hệ tuần hòan mây màu (sắc)
TRANSLATION sự thích ứng, thích nghi a-míp nhà giải phẩu thực vật hạt kín bao phấn lỗ mở, cửa động mạch nghe, thính giác bắp tay bàng quang, bọng đái máu, huyết kích tố huyết mạch máu xương máy chụp ảnh tế bào tuần hoàn ốc tai tế bào hình nón sự co thắt sự biệt hóa, sự phân hóa
electromagnetic energy
năng lượng nam châm điện eardrum
electromagnetic spectrum điện từ quang phổ
blood blood hormones blood vessel bone camera cell circulate sự co thắt cochlea hội tụ, đồng qui cone cells giác mạc contraction dày, rậm, đặc mật độ, độ rậm differentiation phân tán, phân hướng digestive enzymes men tiêu hóa nổ lực, cố gắng density diverge effort electrical impulse lực đẩy điện dissection ear
egg sự mổ xẻ tai màng nhĩ trứng abnormal alleles asexual biological diploid number dominant environmental eukaryotic feature fertilization flatworm fungi fusion genetic disorder genotype hermaphrodite identical inherit life cycle manifestation mating Mendel's law nematode offspring onion parental khác thường gen tương ứng vô tính thuộc sinh học số lưỡng bội ưu thế, trội thuộc môi trường ball-and-socket blood pressure blood vessel brightness calculate chamber circulatory system cloud color kiểu gen (di truyền) connective tissue mô liên kết thể lưỡng tính contraction giống nhau converge thừa hưởng chu kỳ sống cornea biểu hiện, triệu chứng dense giao phối luật Mendel giun tròn, dạng sợi con cháu, đời sau củ hành (thuộc) cha mẹ
4
Los Angeles County Office of Education Office of Science Consultants- 11/04
Grade 7 Science Standards Vocabulary (Includes Investigation/Experimentation Vocabulary)
PHYSICAL PRINCIPLES IN LIVING SYSTEMS STRUCTURE & FUNCTION IN LIVING SYSTEMS GENETICS TRANSLATION TRANSLATION
phóng, xuất khuỷu tuyến nội tiết mào tinh hòan
TRANSLATION cầu noãn (nhản cầu) đòn bẫy loại một trọng điểm tiêu điểm sương mù lực, sức điểm tựa
eyeball first-class lever focal point focus fog force fulcrum geometric optics quang hình học gram heart valve hinge
illumination image gam van tim điểm khớp, góc khớp fetal tissue chiếu sáng, rọi sáng sự chiếu sáng ảnh, hình ảnh kiểu hình sán sửa sự thụ phấn nguyên thủy phổ biến, nhân giống sinh vật đơn bào bảng Punnett lặn (mất) tình dục tế bào tinh trùng nét, dáng vẻ sự truyền, sự dẫn truyền illuminate trái tai không dính sự biến đổi hợp tử, trứng thụ tinh infrared radiation bức xạ hồng ngoại phenotype planaria pollination primitive propagate protist Punnett Square recessive sexual sperm cell trait transmission unattached earlobe variation zygote
ejaculate elbow endocrine epididymis excretory system hệ bài tiết bên ngoài external mắt eye vòi (hứng) trứng Fallopian tube giống cái female thụ tinh fertilize mô thai thai (nhi) sợi, tơ tế bào lông roi sự uốn cong, gấp (lại) tiêu điểm bao, túi, nang khung trái (cây) giao tử nghe interaction joint lens lever light ray luminous mối tương tác khớp (xương), mấu thấu kính đòn bẫy tia sáng sáng
khối lượng
fetus filament flagellated cells flexion focus follicle framework fruit gamete hearing human immunodeficiency vi khuẩn làm thiếu miễn dịch image impulse incus (anvil) infectious ảnh, hình ảnh va chạm, thúc đẩy xương đe nhiễm trùng machine máy, máy móc magnifying glass kính phóng đại mass mathematical proportion tỷ lệ tóan học mechanical advantage lợi điểm cơ khí
5
Los Angeles County Office of Education Office of Science Consultants- 11/04
Grade 7 Science Standards Vocabulary (Includes Investigation/Experimentation Vocabulary)
PHYSICAL PRINCIPLES IN LIVING SYSTEMS STRUCTURE & FUNCTION IN LIVING SYSTEMS TRANSLATION
iris joint kidney lens lung magnifying glass
TRANSLATION tròng mắt, đồng tử thước 1 mét khớp (xương), mấu kính hiển vi thận sóng cực ngắn thấu kính kiếng, kính phổi na-no-mét kính phóng đại đục, mờ thần kinh thị giác male giống đực phần nhỏ, tiểu thể malleus (hammer) xương búa thẳng góc nhà vật lý sinh lý học trục điểm trục chống đỡ áp lực tỷ lệ bơm máy ra-đa tỉ lệ thụ quan phản xạ khúc xạ sự khúc xạ sự đề kháng
vai
meter stick microscope microwave mirror nanometer opaque optic nerve particle perpendicular physicist physiology pivot pivoted support pressure proportion pump radar ratio receptor reflect refract refraction resistance second-class lever đòn bẫy loại hai shoulder simple machine máy đơn giản smoke động vật có vú trưởng thành chu kỳ kinh nguyệt đa bào bắp thịt thớ bắp thịt khung cơ bắp hệ thần kinh dinh dưỡng tế bào trứng thị giác cơ quan buồng trứng buồng trứng (số nhiều) sự rụng trứng nõan, trứng nhỏ tụy dương vật libe mammal mature menstrual cycle multicellular muscle muscle fiber musculoskeletal nervous system nutrient oocyte optic organ ova ovaries ovulation ovules pancreas penis phloem khói
6
Los Angeles County Office of Education Office of Science Consultants- 11/04
Grade 7 Science Standards Vocabulary (Includes Investigation/Experimentation Vocabulary)
PHYSICAL PRINCIPLES IN LIVING SYSTEMS STRUCTURE & FUNCTION IN LIVING SYSTEMS
TRANSLATION physical characteristic đặc điểm thể chất (bên ngòai) physiologist pistil pituitary gland placenta pneumonia
spectrum speed structure telescope thigh third-class lever transmit transparent vacuum valve TRANSLATION quang phổ vận tốc cấu trúc viễn vọng kính đùi đòn bẫy loại ba truyền, chuyên chở pollen rõ rệt, rõ ràng chân không van, nắp nhà sinh lý học nhụy tuyến yên nhau (bào thai) viêm phổi phấn (hoa), hạt phấn thụ thai áp lực sinh vật đơn bào
visible visible light vision wave wavelength weight wrist nhìn được ánh sáng nhìn được thị giác sóng bước sóng trọng lượng cổ tay, cườm tay
pregnant pressure protist pulmonary- circulatory system hệ hô hấp-tuần hoàn pupil receptacle refract reproductive organs retina rod cells rupture scrotum seed seminiferous tubules sensitive sensory sex shock sight con ngươi túi, nang, đế (hoa) khúc xạ bộ phận sinh dục võng mạc tế bào que vỡ, bể bìu, bao tinh hoàn hột, hạt ống chứa tinh dịch nhạy cảm cảm giác giới tính sự chóang, cú sốc nhìn
7
Los Angeles County Office of Education Office of Science Consultants- 11/04
Grade 7 Science Standards Vocabulary (Includes Investigation/Experimentation Vocabulary)
TRANSLATION
STRUCTURE & FUNCTION IN LIVING SYSTEMS hệ xương skeletal system sóng thanh sound wave tinh trùng sperm nhị stamen xương bàn đạp stapes (stirrup) stigma điểm mắt, lổ thở, sẹo nhịp, vuốt, cú đánh stroke cấu trúc structure kiểu, cách style nghẹt suffocate hệ thống system gân tendon sự căng, căng thẳng tension tinh hòan testes mô tissue truyền, chuyên chở transmit tricep cơ ba đầu tympanic membrane màng nhĩ umbilicus urethra uterus vagina vascular system vein vision waste xylem rốn niệu đạo tử cung âm đạo hệ mạch tĩnh mạch thị giác chất bã mô gỗ