Đơn vị báo cáo:…………………….
Địa chỉ:…………………………………
Mẫu số B 01 - DNKLT
(Kèm theo Thông tư số 99/2025/TT-BTC ngày 27 tháng
10 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
Ti ngày....tháng..... năm….. (1)
(Áp dng cho doanh nghiệp không đáp ng gi định hoạt động liên tc)
Đơn vị tính:………….
TÀI SN
Mã s
Thuyết
minh
S cui
năm
(3)
S đầu
năm
(3)
1
2
3
4
5
A - TÀI SN
100
I. Tin và các khoản tương đương tin
110
1. Tin
111
2. Các khoản tương đương tiền
112
II. Đầu tư tài chính
120
1. Chng khoán kinh doanh
121
2. Đầu tư nắm gi đến ngày đáo hn
122
3. Đầu tư vào công ty con
123
4. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
124
5. Đầu tư góp vốn vào đơn v khác
125
III. Các khon phi thu
130
1. Phi thu ca khách hàng
131
2. Tr trước cho ngưi bán
132
3. Vn kinh doanh đơn vị trc thuc
133
4. Phi thu ni b
134
5. Phi thu theo tiến độ hp đng xây dng
135
6. Phi thu khác
136
7. Tài sn thiếu ch x
137
IV. Hàng tn kho
140
V. Tài sn c định
150
1. Tài sn c định hu hình
151
2. Tài sn c định thuê tài chính
152
3. Tài sn c định vô hình
153
VI. Tài sn sinh hc
160
1. Súc vt nuôi cho sn phm đnh k
161
2. Súc vt nuôi ly sn phm mt ln
162
3. Cây trng theo mùa v hoc ly sn phm mt ln
163
VI. Bất động sản đầu tư
170
VII. Chi phí xây dng bn d dang
180
VIII. Tài sn khác
190
1. Chi phí ch phân b
191
2. Thuế GTGT đưc khu tr
192
3. Thuế và các khon khác phải thu Nhà nước
193
4. Giao dch mua bán li trái phiếu Chính ph
194
5. Tài sn thuế thu nhp hoãn li
195
6. Tài sn khác
196
B - N PHI TR
300
1. Phi tr người bán
311
2. Người mua tr tiền trước
312
3. Phi tr v c tc, li nhun
313
4. Thuế và các khon phi nộp Nhà nưc
314
5. Phi tr người lao động
315
6. Chi phí phi tr
316
7. Phi tr ni b v vn kinh doanh
317
8. Phi tr ni b khác
318
9. Phi tr theo tiến đ hợp đồng xây dng
319
10. Doanh thu ch phân b
320
11. Phi tr khác
321
12. Vay và n thuê tài chính
322
13. Trái phiếu chuyển đổi
323
14. C phiếu ưu đãi
324
15. Thuế thu nhp hoãn li phi tr
325
16. D phòng phi tr
326
17. Qu khen thưởng, phúc li
327
18. Qu phát trin khoa hc và công ngh
328
19. Qu bình n giá
329
20. Giao dch mua bán li trái phiếu Chính ph
330
C - VN CH S HU
400
1. Vn góp ca ch s hu
- C phiếu ph thông có quyn biu quyết
- C phiếu ưu đãi
411
411a
411b
2. Thặng dư vốn
412
3. Quyn chn chuyn đổi trái phiếu
413
4. Vn khác ca ch s hu
414
5. C phiếu mua li ca chính mình (*)
415
(...)
(...)
6. Qu đầu tư phát triển
416
7. Qu khác thuc vn ch s hu
417
8. Li nhun sau thuế chưa phân phi
418
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cui k trước
418a
- LNST chưa phân phi k này
418b
TNG CNG NGUN VN (440 = 300 + 400)
440
Phê duyệt, ngày... tháng... năm...
KẾ TOÁN TRƯỞNG
NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO
PHÁP LUẬT
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Ghi chú:
(1) Nhng ch tiêu không có s liệu được miễn trình bày nhưng không đưc đánh lại “Mã số” chỉ
tiêu.
(2) S liu trong các ch tiêu dấu (*) đưc ghi bng s âm dưi hình thc ghi trong ngoặc đơn
(...).
(3) Đối vi doanh nghip có k kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm” th ghi là
"31.12.X”; “S đầu năm” th ghi là “01.01.X”.