ố ờ S t …….. ờ ố T s …….
Ừ
Ậ
PHI U THEO DÕI, TR LÙI HÀNG HÓA NH P KH U
ư ố ủ ề ị
Ế ạ (Theo quy đ nh t
Ẩ s 14/2015/TTBTC ngày 30/01/2015 c a B
i Đi u 7 Thông t ộ Tài chính)
ậ ẩ ị ạ ề ư ố i Đi u 7 Thông t s 14/2015/TTBTC ngày 30 tháng 01 ụ ủ ộ 1. Danh m c hàng hóa nh p kh u quy đ nh t năm 2015 c a B Tài chính.
ườ ế ả ố 2. Tên ng i khai h i quan …………………………….; Mã s thu : ...........................
ợ ổ ợ h p máy .................................................................................
3. Tên máy liên h p/t ệ ự ứ ậ ộ 4. Tên máy th c hi n ch c năng chính/b ph n chính:
………………………………………………………………………………………
ố ệ ụ 5. Mã s theo Danh m c hàng hóa XK, NK Vi t Nam..................................................
L ngượ Đ n vơ ị ẩ ả Số TT tính Hàng hóa nh pậ ờ kh u theo t ả khai h i quan Hàng hóa còn ậ ư ạ i ch a nh p l kh uẩ ừ ị Tr giá (đ n vơ ị ti nề )ệ t S , kýố hi u,ệ ngày tờ khai h iả quan Tên hàng, quy cách ph mẩ ch tấ L ngượ L ngượ Công ch cứ h i quan ố th ng kê, tr lùi ký tên, đóng d uấ công ch cứ Trị giá Trị giá
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (9) (10) (11) (8)
……. ngày ... tháng ... năm
Ả Ơ Ấ Ế
ấ ọ C QUAN H I QUAN C P PHI U THEO DÕI TR LÙIỪ (Ký, ghi rõ h , tên, và đóng d u)
ụ ạ ơ ơ ấ ế ừ ế ừ ế ả ả ồ ơ ả i các m c 1, 2, 3, 4, 5 do c quan H i quan n i c p phi u theo dõi, tr ề ờ thì c quan H i quan ph i đóng ờ .
s và các tiêu chí t ế t c các t ộ ừ ế ủ ụ ủ ế ậ ẩ ơ ơ i các c t t ả 1 đ n 11 c a Phi u do c quan H i quan n i làm th t c nh p kh u Ghi chú: ố ờ ờ ố S t , t ấ lùi ghi. Khi c p phi u theo dõi, tr lùi, n u 01 phi u g m nhi u t ấ ả ấ d u treo lên t ố ệ ạ S li u t hàng hóa ghi.
ụ ụ ế ả ả ậ ẩ ườ ố i khai h i quan đã nh p kh u h t hàng ả ế ụ ố ừ ơ ấ ậ ả ậ ả ử ế ấ Khi ng hóa theo Danh m c đã đăng ký thì Chi c c H i quan cu i cùng xác nh n lên b n chính “đã nh p h t hàng hóa theo Danh m c s ……” và sao 01 ụ ả b n (đóng d u sao y b n chính) g i Chi c c H i quan n i c p Phi u theo dõi tr lùi.