Ủ
Ả
Ả
Ệ
Ỹ
B NG MÔ T CÔNG VI C TH QU
ả ệ ị ủ ỹ I. Mô t công vi c v trí Th qu
ủ ỹ ụ ủ ệ ệ ồ Nhi m v /trách nhi m c a Th qu bao g m:
ạ ệ ự ệ ề ế ặ ạ ể ể 1. Th c hi n thu, chi ti n m t, ngân phi u thanh toán và các lo i ngo i t . Ki m tra, ki m soát các
ứ ạ ố ề ữ ứ ư lo i ch ng t ừ ướ tr c khi thu, chi: ch ký, ch ng minh th nhân dân, s ti n…
ứ ế ề ả ố ớ ớ ừ ự ế ế ố 2. Đ i chi u b ng kê thu, chi ti n kh p đúng v i ch ng t và th c t ớ ỹ ., đ i chi u qu hàng ngày v i
ế k toán.
ể ệ ề ả ậ ả ữ ọ ọ ị 3. Ki m tra phát hi n ti n gi , l p biên b n thu gi ề ệ theo đúng quy đ nh hi n hành. Ch n l c ti n
ẩ ư ủ ạ ề ị không đ tiêu chu n l u thông, l t/bó ti n theo quy đ nh
ủ ụ ướ ề ẫ ộ ả ề ắ ắ ọ 4. H ng d n khách hàng làm th t c n p/lĩnh ti n, gi i đáp m i th c m c cho khách hàng v các
ậ ố ệ ệ ụ ỹ ố nghi p v liên quan. Nh p s li u vào máy, cân qu cu i ngày
ố ề ự ủ ứ ệ ệ ể ầ ợ ợ 5. Th c hi n vi c ki m tra l n cu i v tính h p pháp và h p lý c a ch ng t ừ ướ tr ậ ấ c khi xu t, nh p
ề ỏ ti n kh i quĩ.
ớ ế ự ộ ự ệ ể ố ổ ợ ỹ ế 6. T đ ng th c hi n ki m kê đ i chi u qu hàng ngày v i k toán t ng h p.
ấ ỳ ộ ề ả ặ ắ ả ắ 7. Qu n lý toàn b ti n m t trong két s t. Qu n lý chìa khoá két s t an toàn, không cho b t k ng ườ i
ệ ữ nào không có trách nhi m gi hay xem chìa khoá két.
ạ ề ế ệ ễ ạ ắ ậ ọ ế ề ấ 8. Phân lo i đúng lo i ti n, s p x p khoa h c giúp cho vi c d dàng nh n bi ậ t, xu t nh p ti n d ễ
dàng.
ữ ứ ư ị ừ ề ệ 9. Ch u trách nhi m l u tr ch ng t thu chi ti n.
ả ố ư ồ ụ ụ ả ươ ả ỹ ệ ơ 10. Đ m b o s d t n qu ph c v kinh doanh và chi tr l ằ ng cho nhân viên b ng vi c th ng báo
ờ ố ư ồ ế ố ổ ợ ỹ ị k p th i s d t n qu cho k t n t ng h p.
ự ệ ệ ế ưở ố 11. Th c hi n các công vi c khác do K toán tr ng và Giám đ c giao
ữ ứ ư ừ ầ ủ ị ị 12. L u tr ch ng t ờ đ y đ k p th i theo quy đ nh
ủ ỹ ệ ẩ II. Tiêu chu n công vi c Th qu
ệ ủ ủ ứ ế ệ ẩ ằ ấ ạ ồ ỹ ỹ Tiêu chu n công vi c c a Th qu bao g m: b ng c p, đào t o, ki n th c, kinh nghi m, k năng, t ố
ấ ch t sau đây:
ệ ế ẳ ố ở 1. T t nghi p Cao đ ng tr lên chuyên ngành K toán
ệ ố ể ở ở ị 2. Có kinh nghi m t i thi u 01 năm tr lên ủ ỹ v trí Th qu .
ế ố ạ ượ ỹ ệ ả ố ớ ậ ộ 3. K năng giao ti p t t. t o đ c thi n c m đ i v i nhân viên các b ph n/ phòng ban
ỹ ả ề ố ể ả ế ề ạ ấ ộ 4. K năng gi ế ấ i quy t v n đ t t. Có th gi i quy t các v n đ phát sinh m t cách linh ho t, đúng
ạ ả ả ị ố ệ qui đ nh và đ t hi u qu qu n lý t t.
ự ẹ ế ệ ẩ ắ ọ ậ 5. Nhanh nh n, trung th c, c n th n, s p x p công vi c khoa h c.
ử ụ ệ ỹ ế ử ụ ề ạ ầ 6. K năng s d ng máy tính trong công vi c: bi t s d ng thành th o Word, Excel và ph n m m k ế
toán
ự ệ ệ ệ ầ ẵ ị ờ 7. Có tinh th n trách nhi m, ch u áp l c cao trong công vi c.S n sàng làm vi c ngoài gi .
ỏ ố ứ ắ ố ớ 8. S c kh e t t, có mong mu n g n bó lâu dài v i công ty.