NGÂN HÀNG CÂU H I TR C NGHI M
MÔN H C : MARKETING D CH V
1. D ch v là:
a. Hàng hóa vô hình
2. Nh ng hành vi
3. Nh ng ho t đ ng
4. Câu b và c đúng
Đáp án: câu d
2. B n ch t c a d ch v là:
1. M t s n ph m
2. M t quá trình bao g m nhi u giai đo n
3. Khó gi v ng các tiêu chu n v ki m soát ch t l ng ượ
4. T t c c câu trên đ u đúng
Đáp án: câu d
3. B n đ c đi m c b n c a d ch v là: ơ
1. Tính vô hình, tính không đ ng nh t, tính b t kh phân & tính d phân h y.
2. Tính h u hình, tính không t n kho, tính b t kh phân & tính không đ ng nh t.
3. Tính vô hình, tính không t n kho, tính không s h u & tính b t kh phân
4. Tính vô hình, tính không đ ng nh t, tính không s h u & tính d phân h y.
Đáp án: câu a
4. Marketing t ng tác là:ươ
1. Marketing quan h
2. Marketing giao d ch
3. Marketing n i b
4. T t c đ u sai
Đáp án: câu b
5. Marketing mix d ch v là t p h p nh ng công c marketing theo 4 y u t g i là 4 P ( Product, Price, ế
Place Promotion) ng ty s d ng đ theo đu i nh ng m c tiêu marketing c a nh trên th
tr ng m c tiêu.ườ
1. Đúng
2. Sai
3. Theo 6 y u t (6P)ế
4. Theo 7 y u tô (7P)ế
Đáp án: câu d
6. Marketing h n h p d ch v bao g m:
1. 4 y u t (4P)ế
2. 6 y u t (6P)ế
3. 7 y u t (7P)ế
4. 9 y u t (9P)ế
Đáp án: câu c
7. Y u t con ng i (People) trong marketing d ch v là:ế ườ
1. Nn viên
2. Kch hàng
3. Tng đ t văn hóa và giá tr
4. T t c c câu trên
Đáp án: câu d
8. Làm th nào đ tr nên t t h n so v i đ i th c nh tranh:ế ơ
1. Bán r h n ơ
2. Tng tin nhanh h nơ
3. Bán s n ph m ch t l ng cao h n ượ ơ
4. Làm đúng đi u khách hàng c n
Đáp án: câu d
9. M c tiêu ch y u c a khuy n mãi là gì? ế ế
1. Tăng danh ti ng nhãn hi uế
2. T o thi n c m
3. Thay đ i nh n th c c a khách hàng
4. Đ y m nh tiêu th hàng hóa
Đáp án: câu d
10. Tam giác marketing d ch v bao g m:
1. Internal marketing, External marketing & Service marketing
2. Internal marketing, External marketing & Interactive marketing
3. Internal marketing, Relationship marketing & Interactive marketing
4. Internal marketing, Service marketing & Relationship marketing
Đáp án: câu b
11. Th tr ng ho t đ ng c a marketing d ch v : ườ
1. Th tr ng khách hàng & th tr ng n i b ườ ườ
2. Th tr ng cung ng & th tr ng trung gian ườ ườ
3. Th tr ng tuy n d ng & th tr ng quy n l c ườ ườ
4. T t c c câu trên
Đáp án: câu d
12. Khách hàng mua hàng hóa hay d ch v chính là mua nh ng ti n ích, giá tr :
1. Giá tr tuy t đ i
2. Giá tr gia tăng
3. Giá tr c ng thêm
4. Giá tr m i
Đáp án: câu b
13. Marketing h n h p d ch v bao g m:
1. Product, Price, Place, Promotion
2. Product, Price, Place, Promotion, Package, People, Process
3. Product, Price, Place, Promotion, People, Process, Customer service
4. Product, Price, Place, Promotion, People, Process, Physical evidence
Đáp án: câu d
14. Ch ng c h u hình (Physical Evidence) trong marketing d ch v , g m:
1. Thi t k ph ng ti n, nhân viên, trang thi t b , d u hi uế ế ươ ế
2. Trang thi t b , d u hi u, bãi đ xe, phong c nh, trang ph c nhân viênế
3. Thi t k ph ng ti n, máy móc, cách bài trí, nhân viên, đ ng ph cế ế ươ
4. Danh thi p, đ ng ph c, các ch d n, nhi t đ , quy trình ho t đ ngế
Đáp án: câu b
15. Căn c đ xây d ng m c tiêu d ch v là:
1. S m ng
2. Chi n l cế ượ
3. Các giá tr
4. T t c c câu trên
Đáp án: câu d
16. Đ i v i ng i tiêu dùng d ch v , giá d ch v bao g m: ườ
1. Giá tham kh o và Chi phí phi ti n t
2. Chi phí phi ti n t và Chi phí ti n t
3. Giá tham kh o và Chi phí ti n t
4. Chi phí phi ti n t và giá d ch v
Đáp án: câu a
17. Y u t o nh h ng đ n Marketing mà Cty có th ki m soát đ c?ế ưở ế ượ
1. Đ i th c nh tranh
2. Chính ph
3. Các l c l ng xã h i ựơ
4. Nn viên bán hàng
Đáp án: câu d
18. Th tr ng m c tiêu c a công ty bao g m: ườ
1. M i khách hàng có nhu c u
2. Kch hàng có s c mua
3. Nh ng khách hàng mà doanh nghi p t p trung các ho t đ ng Marketing
4. Kch hàng trung thành
Đáp án: câu c
19. Công c chiêu th Marketing g m có:
1. Qu ng cáo, marketing tr c ti p, quan h ng chúng (PR) ế
2. Qu ng cáo, quan h công chúng, bán hàng tr c ti p ế
3. Qu ng cáo, quan h công chúng, khuy n mãi ế
4. Các câu trên đ u đúng
Đáp án: câu d
20. Là m t doanh nghi p d ch v v a & nh , d ch v c a b n không ph i ai cũng có th s d ng. Đ
gi i thi u d ch v c a mình m t cách hi u qu nh t, b n ph i làm cách nào:
1. Th c hi n m t ch ng trình qu ng cáo trên TV ươ
2. G i th tr c ti p đ n các khách hàng đã đ c l a ch n ư ế ế ượ
3. T ch c các s ki n đ thu hút nhi u ng i đ n xem ườ ế
4. Qu ng cáo trên các báo
Đáp án: câu b
21. M t d ch v ch t l ng là: ư
1. D ch v đáp ng đ c s mong đ i c a khách hàng ượ
2. D ch v chi phí th p
3. D ch v đáp ng và v t qua đ c s kỳ v ng c a khách hàng ượ ượ
4. D ch v khác bi t so v i đ i th c nh tranh và quan tr ng đ i v i khách hàng
Đáp án: câu c
22. Đ nh v d ch v t t:
1. Giúp doanh nghi p ki m đ c l i nhu n nhi u h n đ i th ế ượ ơ
2. Giúp ng i mua phân bi t d ng & chính xác d ch vườ
3. Giúp t o ra s khác bi t v d ch v trong tâm trí khách hàng
4. Câu b và câu c đúng
Đáp án: câu d
23. B n chi n l c t ng quát mà các doanh nghi p kinh doanh d ch v th l a ch n là: ế ượ
1. Differentiation, Cost leadership, Technology Innovation, Customer Intimacy.
2. Overall - Differentiation, Focusing - Differentiation, Operational Excellence, Technology Innovation.
3. Overall – Cost leadership, Overall – Differentiation, Customer Intimacy, Operational Excellence.
4. T t c đ u sai
Đáp án: câu d
24. B n chi n l c t ng quát mà các doanh nghi p kinh doanh d ch v th l a ch n là: ế ượ
1. Overall - Differentiation, Focusing - Differentiation, Operational Excellence, Technology Innovation.
2. Overall – Cost leadership, Overall – Differentiation, Customer Intimacy, Operational Excellence.
3. Overall Cost leadership, Focusing Cost leadership, Overall Differentiation, Focusing
Differentiation
4. Leader, Challenger, Follower, Nicher
Đáp án: câu c
25. Ngày nay, chu kỳ s ng c a s n ph m/d ch v ngày càng ng n l i là b i vì:
1. S phát tri n c a công ngh
2. S c nh tranh c a các doanh nghi p
3. Nhu c u c a ng i tiêu dùng ườ
4. T t c c đáp án trên
Đáp án: câu d
26. Trong ma tr n Ansoff, các chi n l c marketing g m: ế ượ
1. Phát tri n s n ph m, phát tri n th tr ng, phát tri n khách hàngđa d ng hóa. ườ
2. Xâm nh p th tr ng, phát tri n th tr ng, phát tri n s n ph m và đa d ng hóa. ườ ườ
3. Xâm nh p th tr ng, phát tri n khách hàng, phát tri n s n ph m và đa d ng hóa. ườ