
NGÂN HÀNG CÂU H I TR C NGHI MỎ Ắ Ệ
Môn: L p Trình Pascalậ
Câu h i: ỏ Pascal là m t ph n m m ch y trên môi tr ng?ộ ầ ề ạ ườ
A. HĐH Windows và HĐH MS_Dos
B. H đi u hành Dosệ ề
C. H đi u hành Windowsệ ề
D. Không c n HĐH nàoầ
Câu h i: ỏ M t ch ng trình Pascal g m có 3 ph n: ộ ươ ồ ầ
Ph n tiêu đ - Ph n khai báo - Ph n thân ch ng trình. ầ ề ầ ầ ươ
Ph n nào là ph n b t bu c ph i có đ i v i m i ch ng trình c a Pascal?ầ ầ ắ ộ ả ố ớ ọ ươ ủ
A. Ph n thân ch ng trìnhầ ươ
B. Ph n tiêu đầ ề
C. Ph n khai báoầ
D. C 3 ph n trênả ầ
Câu h i: ỏ Pascal có th x lý đ c bao nhiêu phép tính s h c?ể ử ượ ố ọ
A. 6 phép toán s h cố ọ
B. 4 phép tính s h cố ọ
C. 5 phép tính s h cố ọ
D. 7 Phép tính s h cố ọ
Câu h i: ỏ L nh IFệTHEN ELSE thu c l nh nào sau đây?ộ ệ
A. L nh r nhánhệ ẽ
B. L nh ch n l aệ ọ ự
C. L nh ghépệ
D. L nh vòng l pệ ặ
Câu h i: ỏ L nh CASEệOF thu c lo i l nh nào sau đây?ộ ạ ệ
A. L nh ch n l aệ ọ ự
B. L nh r nhánhệ ẽ
C. L nh ghépệ
D. L nh vòng l pệ ặ
Câu h i: ỏ L nh WHILEệDO thu c lo i l nh nào sau đây?ộ ạ ệ
A. L nh vòng l p ệ ặ
B. L nh r nhánhệ ẽ
C. L nh ch n l aệ ọ ự
D. L nh ghépệ
Câu h i: ỏ L a ch n các ph ng án sau đây đ đi n vào ph n ... cho đúng?ự ọ ươ ể ề ầ
(.......=H ng c n d i..H ng c n trên;)ằ ậ ướ ằ ậ
A. Tên ki u đo n conể ạ
B. Tên bi nế
C. Tên ki u li t kêể ệ

D. Tên ki u d li u m iể ữ ệ ớ
Câu h i: ỏ Dòng l nh nào sau đây dùng đ nh p d li u t bàn phím?ệ ể ậ ữ ệ ừ
A. Readln(a);
B. Write('Nhap vao a:');
C. Writeln('Go va a:');
D. C 3 l nh trênả ệ
Câu h i: ỏ Hãy l a ch n câu l nh sai cho các dòng l nh sau:ự ọ ệ ệ
A. Program Phuong Trinh Bac2;
B. Program PhuongTrinhBac2;
C. Program Phuong_Trinh_Bac2;
D. C 3 câu trênả
Câu h i: ỏ Hãy l a ch n câu l nh sai cho các câu l nh sau:ự ọ ệ ệ
A. GoToXY(85,4); Write('a');
B. GoToXY(10,4); Write('a');
C. GoToXY(10,10); Write('a');
D. GoToXY(4,10); Write('a');
Câu h i: ỏ Hãy l a ch n câu l nh đúng cho các câu l nh sau:ự ọ ệ ệ
A. IF a>b THEN Write('a la so lon nhat');
B. IF a>b THEN; Write('a la so lon nhat');
C. IF a>b THEN Write('a la so lon nhat'); ELSE Write('b la so lon nhat');
D. IF a>b THEN; Write('a la so lon nhat') ELSE Write('b la so lon nhat');
Câu h i: ỏ N u có dòng l nh sau đây:ế ệ X1:=(-b+sqrt(delta))/(2*a);
Khi đó khai báo bi n X1 ph i là bi n d li u ki u?ế ả ế ữ ệ ể
A. Real
B. Integer
C. Boolean
D. Longint
Câu h i: ỏ Đ câu l nh xoá màn hình (Clrscr) th c hi n đ c, ph n khai báo ph iể ệ ự ệ ượ ầ ả
dùng l nh:ệ
A. Uses Crt;
B. Var
C. Label
D. Type
Câu h i: ỏ Các l nh vòng l p sau đây l nh nào là l nh vòng l p có s l n l p xácệ ặ ệ ệ ặ ố ầ ặ
đ nh:ị
A. For To Do
B. While Do
C. Repeat Until
D. C 3 l nh trênả ệ

Câu h i: ỏ Các l nh sau đây l nh nào là l nh đúng?ệ ệ ệ
A. For i:=1 To 10 Do
B. For i:=10 To 1 Do
C. For i:=1 DowvTo 10 Do
D. For i:='z' To 'a' Do
Câu h i: ỏ Ch n câu l nh sai cho các câu l nh sau:ọ ệ ệ
A. Ho=String[256];
B. Ho=String[253];
C. Ho=String[254];
D. Ho=String[255];
Câu h i: ỏ Ch n câu l nh sai cho các câu l nh sau:ọ ệ ệ
A. TextCoLo(16);
B. TextCoLo(13);
C. TextCoLo(14);
D. TextCoLo(15);
Câu h i: ỏ Ch n câu l nh sai cho các câu l nh sau:ọ ệ ệ
A. Write('Nhap vao x, y:'); Readln(y,x);
B. Write('Nhap vao x, y:'); Readln(x,y);
C. Write('Nhap vao a, b, c:'); Readln(a,b,c);
D. Write('Nhap vao a, b:'); Readln(a,b);
Câu h i: ỏ Có công th c tính nh sau: Delta=bứ ư 2-4ac. Các dòng l nh Pascal sauệ
đây l nh nào đúng?ệ
A. Delta:=Sqr(b)-4*a*c;
B. Delta:=Sqr(b-4*a*c);
C. Delta:=Sqr(b)-4ac;
D. Delta:=(b*b-4ac);
Câu h i: ỏ N u X là m t bi n s th c (Real) thì X có th đ c s d ng vào trongế ộ ế ố ự ể ượ ử ụ
các l nh nào sau đây?ệ
A. IF THEN ELSE
B. For To Do
C. While Do
D. Repeat Until
Câu h i: ỏ Ch ra câu l nh sai trong các câu l nh sau:ỉ ệ ệ
A. IF c<d Then Max:=c;
B. IF a>b Then Max:=a;
C. IF a>b Then Max:=a Else Max:=b;
D. IF c>d Then Max:=c Else Max:=d;

Câu h i: ỏ N u n là m t bi n s nguyên (Integer) thì n có th đ c s d ng vàoế ộ ế ố ể ượ ử ụ
trong các câu l nh Pascal nào sau đây?ệ
A. C 3 l nhả ệ
B. For To Do
C. Repeat Until
D. Case Of
Câu h i: ỏ Câu l nh nào d i đây có k t qu là 4?ệ ướ ế ả
A. 25 DIV 6;
B. 25 DIV 9;
C. 25 DIV 7;
D. 25 DIV 5;
Câu h i: ỏ Câu l nh nào sau đây có k t qu là 1?ệ ế ả
A. MOD 7;
B. 25 MOD 9;
C. 25 MOD 6;
D. 25 MOD 5;
Câu h i: ỏ N u khai báo bi n x thu c ki u Word (s nguyên m r ng) thì x cóế ế ộ ể ố ở ộ
ph m vi bi u di n nào sau đây?ạ ể ễ
A. 0..65535
B. -214783648..214783647
C. -32768..32767
D. 0..255
Câu h i: ỏ N u khai báo bi n x thu c ki u Doule thì x có kích th c (tính b ngế ế ộ ể ướ ằ
Byte) nào d i đây?ướ
A. 8 Byte
B. 6 Byte
C. 4 Byte
D. 10 Byte
Câu h i: ỏ N u khai báo bi n x thu c ki u Integer thì x có kích th c nào sauế ế ộ ể ướ
đây?
A. 2 Byte
B. 1 Byte
C. 3 Byte
D. 4 Byte
Câu h i: ỏ N u có m t ki u li t kê sau: Color=(Black, Blue, Green, Red, White); ế ộ ể ệ
Các ki u quan h sau quan h nào đúng?ể ệ ệ
A. Black < Blue
B. Black > Green
C. Black > Blue
D. Blue > Green

Câu h i: ỏ Ch n ph ng án đúng trong các l a ch n sau?ọ ươ ự ọ
A. S:=7*3; Case S Of ...
B. S:=7/3*4; Case S Of ...
C. S:=7/3; Case S Of ...
D. S:=73/+3 Case S Of ...
Câu h i: ỏ S l n l p đ c xác đ nh nh sau: (Giá tr cu i) - (Giá tr đ u) + 1: ố ầ ặ ượ ị ư ị ố ị ầ
Câu kh ng đ nh trên đ c áp d ng cho vòng l p nào sau đây?ẳ ị ượ ụ ặ
A. For To Do
B. For DownTo Do
C. While Do
D. Repeat Until
Câu h i: ỏ "Giá tr đ u luôn nh h n giá tr cu i": Câu kh ng đ nh trên đ c ápị ầ ỏ ơ ị ố ẳ ị ượ
d ng cho vòng l p nào sau đây?ụ ặ
A. For To Do
B. For DownTo Do
C. While Do
D. Repeat Until
Câu h i: ỏ Trong các m ng 1 chi u d i đây m ng nào có s ph n t là 21?ả ề ướ ả ố ầ ử
A. T=Array [-1..19] Of Integer;
B. T=Array ['A'..'Y'] Of Integer;
C. T=Array [-1..21] Of Integer;
D. T=Array ['A'..'Z'] Of Integer;
Câu h i: ỏ Có 1 m ng 2 chi u sau:ả ề R=Array [1..4,'A'..'E'] Of Char; Xác
đ nh s ph n t c a m ng R;ị ố ầ ử ủ ả
A. 20 Ph n tầ ử
B. 13 Ph n tầ ử
C. 14 Ph n tầ ử
D. 15 Ph n tầ ử
Câu h i: ỏ M ng nào sau đây là m ng 2 chi u "Vuông"?ả ả ề
A. R=Array[3..6,'B'..'E'] Of Char;
B. R=Array[1..5,'A'..'D'] Of Char;
C. R=Array[3..5,'A'..'D'] Of Char;
D. R=Array['A'..'D', 3..5] Of Char;
Câu h i: ỏ Các l nh sau đây l nh nào thu c d ng hàm?ệ ệ ộ ạ
A. Sqrt(x);
B. Readln(x);
C. Write(x);
D. Clrscr;

