TR NG Đ I H C S PH M K THU T TP.HCM ƯỜ Ạ Ọ Ư Ạ Ậ Ỹ Bi u m u 3a ể ẫ KHOA: ĐI N TỆ Ử
B MÔN: C C K THU T ĐI N T Ơ Ở Ỹ Ệ Ử Ộ Ậ
Tên h c ph n: TR NG ĐI N T ọ ầ ƯỜ Ệ Ừ Mã h c ph n:0141040 ầ ọ
S ĐVHT:3 ố
Trình đ đào t o:Đ i h c ạ ọ ộ ạ
A - NGÂN HÀNG CÂU H I KI M TRA ĐÁNH GIÁ KI U T LU N. Ể Ự Ậ Ỏ Ể
Ch ng 1: M Đ U ươ Ở Ầ
Các n i dung ki n th c t i thi u mà sinh viên ph i n m v ng sau khi h c xong ch ng 1 ứ ố ộ ế ả ắ ữ ọ ể ươ
Các đ i l ng vect ng đi n t : ạ ượ ơ ặ đ c tr ng cho tr ư ườ ệ ừ
E: vect ng c ơ ườ ng đ đi n tr ộ ệ ườ
H: vect ng đ t ng c ơ ườ tr ộ ừ ườ
D:vect điơ ện cảm
B: vect tơ ừ cảm
J: vect m t đ dòng đi ơ ậ ộ ện dẫn
H ph ng trình Maxwell : ệ ươ
¶ RotH = J + ¶ D t
¶ rotE = - ¶ B t
divB = 0
divD = ρ
D=εE; B=μH; J=γE
Bài toán 1:cho đi n tr ng E ,tìm t ng H = ? ệ ườ tr ừ ườ
Bài toán 2: cho t ng H,tìm đi n tr ng E = ? tr ừ ườ
ệ ườ ?=r Bài toán 3: cho đi n tr ng E ,tìm ệ ườ
ng 1 Các m c tiêu ki m tra đánh giá và d ng câu h i ki m tra đánh giá g i ý ch ạ ỏ ể ụ ợ ể ươ
N i dung M c tiêu ki m tra đánh giá ể ụ ộ
các ki n th c c n nh : M c đ Nh ớ ứ ộ ứ ầ ế ớ
¶ RotH = J + ¶ D t
¶ rotE = - ¶ B t
divB = 0
1
divD = ρ
D=εE; B=μH; J=γE
c các Hi u các ý nghĩa c a h ng trình Maxwell: ủ ệ ph ể ươ M c đ Hi u đ ể ượ ứ ộ ki n th c đã h c ọ ứ ế
ng t a) 2 ph tr ườ ữ ng trình (1) và (2) nêu lên m i quan h khăng khít gi a ố ệ ươ bi n thiên ừ ế ệ ng đi n bi n thiên và tr ế ườ
ọ ủ ạ ườ ng ươ à tr ng t b) 2 ph đi n vệ ng trình (3) và (4) nêu lên d ng hình h c c a tr ườ ừ
ng trình nêu lên m i quan h khăng khít gi a tr ữ ệ ố ườ ng ươ và môi tr c) C 4 ả ph đi n tệ ừ ườ ng ch t ấ
các ki n th c mà sinh viên ph i bi t v n d ng : ứ ế ả ế ậ ụ Kh năng v n d ng các ậ ụ ki n th c đã h c ọ ứ ả ế nh grad,div, vect ả ế ử ơ ư ằ vect c. sinh viên ph i bi ử ụ rot,divgrad trong các h tr c t a đ khác nhau b ng cách s d ng b ng các toán t c cho tr ả t cách tính các toán t ệ ụ ọ ộ đã đ ượ ơ ướ ử
Kh năng t ng h p: Bài toán 1:cho đi n tr ng E ,tìm t ng H = ? ả ổ ợ ệ ườ tr ừ ườ
Bài toán 2: cho t ng H,tìm đi n tr ng E = ? tr ừ ườ ệ
ườ ?=r Bài toán 3: cho đi n tr ng E ,tìm ệ ườ
t ch ng 1 Ngân hàng câu h i và đáp án chi ti ỏ ế ươ
N i dung ộ tt 1 Đi mể 1 Lo iạ Câu h iỏ
(
= a
)a
r
+ E cos e . e a sin. Cho tr ng đi n .Hãy tính r =? ườ ệ
Đáp án 1 1 2 r ng trinh Maxwell,ta có r = divD =div(e E)= e divE Theo ph ươ Trong h tr c t a đ tr ta có: ệ ụ ọ ộ ụ
¶ ¶ ¶ ) divE = + + E a a ¶ ¶ ¶ ( rE r rr r E z Z
a a - + = 0 = cos 3 r cos 3 r 0=r v y ậ
2
2 2,5 Câu h iỏ m =const, g =0, có tr ườ ệ ng đi n = e =const, ng w . zet cos ax sin.
= w + b me ..2 Trong môi tr ườ E sin . by 1.Tìm H =? 2 a 2.CMR :
Đáp án Ta có : 1 ¶ = - rotE ¶ B t
2
x
y
x
y
y
x
y
x
0
mà ¶ ¶ E w = - - cos t b ( cos by sin axe a cos ax sin bye ) rotE e e ¶ ¶ E z y w t fi - a ( cos ax sin by e . b sin ax cos by e . ) = rotEdt = - B (cid:242) = y x sin w w t fi - a ( cos ax sin by e . b sin ax cos by e . ) = H B = m sin mw
Ta có : 1.5
2
2
¶ ¶ = + = g = = rotH J ( J E 0) ¶ ¶ D t D t
y
x
z
0
¶ ¶ + H b w = - ) e sin ax sin by sin t e . rotH ( = - z a wm ¶ ¶ H y x
0
z
= e Mà : = e D E sin ax sin by w cos t e .
z
0
0
2
¶ = - sin ax sin by w sin t e . ew 0 ¶ D t ¶ = w e m 2 fi rotH + 2 a = 2 b ¶ D t 3 2,5 Câu h iỏ m =const, g =0, có tr ng t ườ ừ = ng w cos e =const, . zet sin.
= w + b me ..2 Trong môi tr ườ H sin . by ax 1.Tìm E =? 2 a 2.CMR :
¶ ¶ 1 Đáp án = + = g = = rotH J ( J E 0) ¶ ¶ D t D t
x
y
w = - sin ax cos by cos t e . a cos ax sin by w cos t e .
y
x
0
0
w 1 sin t = - rotHdt a ( cos ax sin by e . b sin ax cos by e . ) E (cid:242) = we mà rotH b suy ra: D e = e
0
z
1,5 m = m Ta có : = H B sin ax sin by w cos t e .
0
z
2
2
¶ = - mw sin ax sin by w sin t e . ¶ B t
y x
0
¶ ¶ + E b = w - rotE ( ) e sin ax sin by sin Mà : = z t e . z a we ¶ ¶ E x y
3
2
2
0
0
¶ = - w e m 2 fi rotE + a = b ¶ B t 4 2 Câu h iỏ , g =0, có tr ườ ệ ng đi n - . ng ườ ( p 7 10.6 e =e t , p 4.0 m =m ) xez
7
)
( p 4 cos 6 10
y
y
7
( p sin 6 10
) z e
y
ng đi n trên có tính ch t th hay không? ệ ế ấ Trong môi tr = tzE ),( 100 cos 1.Tìm H =? 2.Tr ườ Ta có: Đáp án 1,5 ¶ - = - p - rotE e t p 0.4 z e ¶ E = - x z mà : ¶ - = - fi - rotE = - B = rotEdt t p 0.4 (cid:242) ¶ 2 3
7
( p sin 6 10
) z e
y
- B t 2 = = - H t p 0.4
0 nên tr
3
+
uur e .r.cos
uur e .r z
m 3 0 Vì ấ ế 5 0,5 1 Câu h iỏ . Tr B m rotE „ ườ ườ ng đi n trên ệ f
(
)
(
)
z
ấ ¶ ¶ (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) Đáp án 1 ¶ ¶ ¶ ¶ (cid:230) (cid:246) rE a + = E = r - - - (cid:231) ‚ (cid:231) ‚ rotE e a (cid:231) ‚ ng đi n đã cho không có tính ch t th ệ ườ ur ur f + = 2 E e .5r Cho tr ng đi n ệ r có tính ch t th hay không? ế E a a ¶ ¶ ¶ ¶ ¶ ¶ Ł ł E + z r rE a r E r z e z r e r r z Ł ł Ł ł
z
= - a „ e
0 ng đi n không có tính ch t th + 23 r e a v y tr ườ ậ 2 cos ệ ấ ế
Ch ng 2: TR ươ ƯỜ NG ĐI N T TĨNH Ệ Ừ
Các n i dung ki n th c t i thi u mà sinh viên ph i n m v ng sau khi h c xong ch ng 2 ứ ố ộ ế ả ắ ữ ọ ể ươ
Các đ i l ng vect ạ ượ ơ ặ đ c tr ng cho tr ư ườ ng đi n tĩnh: ệ
D: vect điơ ện cảm
,E: vect ng c ơ ườ ng đ đi n tr ộ ệ ườ
Các đ i l ng vect ng t tĩnh: ạ ượ ơ ặ đ c tr ng cho tr ư ườ ừ
B: vect tơ ừ cảm
H: vect ng đ t ng c ơ ườ tr ộ ừ ườ
H ph ng trình Maxwell c a tr ng đi n t tĩnh ệ ươ ủ ườ ệ ừ
tr ườ ng đi n tĩnh ệ
rotE = 0; divD = ρ;
E: vect ng c ơ ườ ng đ đi n tr ộ ệ ườ
D:vect điơ ện cảm; D=εE
tr ng t tĩnh ườ ừ
RotH = 0; divB = 0;
4
H: vect ng đ t ng c ơ ườ tr ộ ừ ườ
B: vect tơ ừ cảm; B=μH
Bài toán 1: Tìm đi n tr ng ng pháp gi i ph ng trình Laplace-Poisson , j ệ ườ = ? b ng ph ằ ươ ả ươ
ur E ur E
ur , D ur , D
Bài toán 2: Tìm đi n tr ng ng pháp s d ng đ nh lu t Gauss . ệ ườ , j = ? b ng ph ằ ươ ử ụ ậ ị
Các m c tiêu ki m tra đánh giá và d ng câu h i g i ý ch ng 2 ỏ ợ ụ ể ạ ươ
N i dung M c tiêu ki m tra đánh giá ể ụ ộ
các ki n th c c n nh : M c đ Nh ớ ứ ộ ứ ầ ế ớ
a) ph ∆φ = -ρ/ε ươ
s
q = (cid:229) b) đ nh lu t Gauss: ậ ị ng trình Laplace-Poisson: (cid:242)Ñ D ds .
M c đ Hi u ng đ ên tĩnh và tr ng t ứ ộ ể ườ ị tĩnh, chúng hoàn toàn đ c l p v i nhau. -sinh viên c n ph i hi u : tr m t c a tr ặ ủ ả ng đ ên t ị ầ ườ ể ừ ườ ộ ậ tĩnh là hai ừ ớ
2
ườ ệ ng đi n tĩnh,khái ni m ệ ả ng tr -sinh viên ph i hi u các tính ch t c a tr ng đi n , đi n dung: v năng l ề ấ ủ ệ ể ườ ượ ệ
V
= = = D EdV . C U . (cid:242) W E -năng l ng tr ng đi n : ượ ườ ệ 1 2 1 Q U . 2 1 2
= C -đi n dung : ệ Q U
ng trình Laplace – Poisson và Kh năng v n d ng các ậ ụ ki n th c đã h c ọ ứ ả ế sinh viên ph i bi ả đ nh lu t Gauss đ tìm tr ậ ị t v n d ng ph ế ậ ụ ườ ể
Kh năng t ng h p: ả ổ ợ , j ng ng pháp gi ườ = ? b ng ph ằ ươ ả i ươ ng đi n tĩnh.. ệ ur , D Bài toán 1: Tìm đi n tr ph ươ
ur ệ E ng trình Laplace-Poisson? ur E
ur , D
ng ng pháp s ườ ệ , j = ? b ng ph ằ ươ ử
Bài toán 2: Tìm đi n tr d ng đ nh lu t Gauss ? ụ ậ ị
Ngân hàng câu h i thi và đáp án chi ti t ch ng 2 ỏ ế ươ
N i dung ộ tt Lo iạ
Điể m 2,5 1 Câu h iỏ ệ ị
ố r =kR,đ tặ ậ ộ ệ ằ do qu c u này gây ra b ng ả ầ i tâm c a qu c u ả ầ ế ạ ủ ị môi tr Cho qu c u bán kính a ng không khí. môi tr ph ươ b ng 0 và ằ , mang đi n tích v i m t đ đi n tích kh i ớ ả ầ ur ur , j , D Hãy xác đ nh ườ E ? (bi ng pháp s d ng đ nh lu t Gauss t r ng th t ế ằ ậ ử ụ e =const). ngườ trong qu c u có ả ầ
=
=
;0
;0
0
f
q
R
¶ ¶ ¶ 0.5 „ Söû duïng h tr c t a đ c u ( ệ ụ ọ ộ ầ HTTÑC), ta coù: Đáp án ¶ ¶ ¶
1 Tröôøng hôïp 1: R < a
5
4
=
= (cid:229)
q
p .4
.4
p . RK .
dsD . 1
2 DR . . 1
s
2
2
=
(cid:222) (cid:242) AÙp duïng ñònh luaät Gauss ta ñöôïc:
.
= RKD 1
E 1
RK . e
2
3
R
R
j
-=
-=
-=
(cid:222) (cid:222)
dR .
1
dRE . . 1
0
0
RK . e
RK . e .3
Theá (cid:242) (cid:242)
4
=
Tröôøng hôïp 2: R > a 1
= (cid:229)
q
p .4
.4
p . aK .
dsD . 2
2 DR . . 2
4
4
=
=
(cid:222) (cid:242) Aùp duïng ñònh luaät Gauss ta ñöôïc:
E
D 2
2
aK . 2 R
s aK . 2 eR .
0
(cid:222) (cid:222)
3
4
R
a
R
Theá
j
-=
-=
+
-=
+
. dRE
(
)
2
dRE . 1
dRE . 2
. aK e
0
0
a
1 1 aR
0
(cid:246) (cid:230) - (cid:247) (cid:231) (cid:242) (cid:242) (cid:242) ł Ł
. aK e .3 ẽ, gi a hai b n c c t ả ự ụ ế j
U
đi n ph ng nh hình v 2,5 ẳ ớ 2 Câu h iỏ ng và th gi a hai b n c c t ườ là l p đi n môi có ệ ự ụ ả ữ Cho m t t ộ ụ ệ r =3r 0x. Hãy xác đ nh c (bi t r ng môi tr ị ng ế ằ ườ trong t ữ ư ng đ đi n tr ườ ộ ệ cóụ e =const).
x
0
d
r
=
=
;0
;0
0
x
y
z
¶ ¶ ¶ 0.5 „ Söû duïng h tr c t a đ Đ các ( HTTÑÑC), ta coù: ệ ụ ọ ộ ề Đáp án ¶ ¶ ¶
1
x .
0
j
-=
-=
2 j 2
r e
x
0
¶ (cid:222) D ¶
x .
-=
+
C 1
j x
r .3 0 e .4
0
j
-=
+
Aùp duïng phöông trình Laplace-Poisson ta ñöôïc: r .3 e 2 2 ¶ (cid:222) ¶
+ CxC 2
. 1
3 r x . 0 e .4
0
2
(cid:222)
r
j
=
)0(
=
C 1
U d
j
U =
)( d
0
. d 0 e .4 0 = UC
2
1 (cid:236) (cid:236) (cid:239) - (cid:222) (cid:237) (cid:237) Ap d ng đi u ki n b ,ta có ù: ụ ệ ề ờ (cid:238) (cid:239) (cid:238)
6
2
r
j
-=
+
(
+ Ux
.)
3 r x . 0 e .4
d . 0 e .4
U d
0
0
2
2
r
x .
-=
j
=
- (cid:222)
E
grad
(
)
r .3 0 e .4
d . 0 e .4
U d
0
0
- - c ườ ng đ đi n tr ộ ệ ườ : ng
a
r
b
3 ư ẽ, môi tr ả ng gi a hai b n ữ e 3 Câu h iỏ ầ i bán kính đi n c u nh hình v r = 5, t ạ e ườ R = a có m t đ phân b đi n ố ệ ậ ộ ượ ng ị ệ cho m t t ộ ụ ệ c c t có ự ụ tích m tặ s =const. Hãy xác đ nh đi n dung và năng l đi n tr ệ ng c a t ? ủ ụ ườ
=
=
;0
;0
0
f
q
R
2
¶ ¶ ¶ 0.5 „ S d ng ử ụ HTTÑC, ta có : Đáp án ¶ ¶ ¶
=
s
= (cid:229)
q
p .4
2 DR . .
p .4.
a .
dsD . 1
2
2
a
=
=
1.5 (cid:222) (cid:242) Áp d ng đ nh lu t Gauss ta đ ụ ậ ị ượ c :
D
E
s . 2 R
e .
0
2
a
a
(cid:222) (cid:222)
s .
-=
-=
=
U
. dRE
. dR
s s a . 2 .5 R s . 2
b
b
2 a e .5
1 b
1 a
0
e .
a .5 R
0
(cid:246) (cid:230) - (cid:247) (cid:231) (cid:242) (cid:242) ł Ł
=
=
C
1
q U
2
4
p .
=
=
đi n dung c a t ủ ụ : ệ -
(
)
WE
e .20 0 1 1 a b Uq . 2
s a .2 . e .5
1 b
- năng l ượ ng đi n tr ệ ườ : ng
0 ặ này gây
1 a ố ề ế ằ
ur , D
ur E
3 ụ ớ 4 Câu h iỏ ra(bi , j ộ ậ ườ ng t r ng môi tr ị
M t tr tròn có bán kính a,mang đi n tích m t phân b đ u v i m t đ ặ ệ s =const. Hãy xác đ nh do m t tr ặ ụ bên trong và bên ngoài có e =const và j (r0)=0).
=
=
;0
;0
0
f
r
z
¶ ¶ ¶ 0.5 „ S d ng ử ụ h tr c t a đ tr ( ệ ụ ọ ộ ụ HTTÑT),ta có : Đáp án ¶ ¶ ¶
=
s
= (cid:229)
q
p .2
p .2.
.. aL
dsD . 1
DrL ... 1
s
=
Tr r > a 1.5 ườ ng h p 1: ợ (cid:222) (cid:242) Áp d ng đ nh lu t Gauss ta đ ụ ậ ị ượ : c
D
= 1
s a . r
s a . e r .
r
r
j
-=
-=
=
. dr
ln
(cid:222) (cid:222)
1
. drE 1
s . a e
r 0
r 0
E 1 s . a e . r
r 0 r
(cid:242) (cid:242)
7
=
= (cid:229)
q
(cid:222)= 0
p .2
0
1 Tr r < a ườ ng h p 2 : ợ
dsD . 2
DrL ... 2
s
=
(cid:242) Áp d ng đ nh lu t Gauss ta đ c : ụ ậ ị ượ
D
(cid:222)= 0
0
2
E 2
a
a
j
-=
-=
=
. dr
ln
(cid:222)
2
. drE 1
s . a e
r 0
r 0
s . a e . r
r 0 a
(cid:242) (cid:242)
= r
a
0
s = (cid:237)
3 ệ ặ ụ r=a vaø r=b >a có d ng : ạ s 5 Câu h iỏ (cid:236) Đi n tích phân b m t trên hai m t tr ố ặ khi (cid:239)
= r
b
0
a b hãy xác đ nh
- s (cid:239) (cid:238)
khi ur , D
ur E
=
=
;0
;0
0
f
z
r
, j t r ng j (a)=0 ị trong các mi n ề ? bi ế ằ ¶ ¶ ¶ 0.5 „ S d ng ử ụ HTTÑT,ta có : Đáp án ¶ ¶ ¶
=
= (cid:229)
q
(cid:222)= 0
p .2
0
0.5 Tr : r < a ườ ng h p 1 ợ
dsD . 1
DrL ... 1
s
=
(cid:242) Áp d ng đ nh lu t Gauss ta đ ụ ậ ị ượ : c
0
E 1
(cid:222)= 0 1
=
j
0
1
(cid:222)
D -= (cid:242) r drE . 0 1 ợ 2: b > r > a ng h p
=
s
= (cid:229)
q
p .2
p .2.
.. aL
dsD . 2
DrL ... 2
0
s
0
0
=
=
1 Tr ườ (cid:222) (cid:242) Áp d ng đ nh lu t Gauss ta đ ụ ậ ị ượ : c
D
2
E 2
s a . r
s a . e r .
r
r
0
-=
j
-=
=
. drE
ln
(cid:222) (cid:222)
2
drE . 2
s . a e
a
a r
(cid:242) (cid:242)
0 ợ 3: r > b
=
= (cid:229)
q
(cid:222)= 0
p .2
0
1 Tr ng h p ườ
dsD . 3
DrL ... 3
s
=
(cid:242) Áp d ng đ nh lu t Gauss ta đ ụ ậ ị ượ : c
D
0
(cid:222)= 0 3
r
0
j
=
. drE
ln
-= (cid:242)
3
(cid:222)
b a tr
a ệ
E 3 s . a e ọ
j =
r
10.E .cos . 0
2,5 Trong h i hàm th : ụ ộ ụ t n t ồ ạ ế j có d ngạ 6 Câu h iỏ (cid:230) (cid:246) f - (cid:231) ‚ , trong đó E0 là h ng s ằ ố. H i hàm th đã cho có ế ỏ Ł ł tr c t a đ 15 r
th a mãn ph ng trình Laplace hay không? ỏ ươ
8
=
;0
;0
0
f
r
j
¶ ¶ ¶ 0.5 „ „ S d ng ử ụ HTTÑT, ta có : Đáp án ¶ ¶ ¶
0=
z ng trình Laplace khi
D hàm th đã cho có th a mãn ph : ế ỏ ươ
j
=
+(cid:247)
r
2 j f
j r
1 r
1 2 r
2 ¶ ¶ ¶ (cid:246) (cid:230) D (cid:231) mà : ¶ ¶ ¶ ł Ł
f
=(cid:247)
.10
.
cos
r
E 0
r j r
1 r
1 r
r
15 3 r
¶ (cid:246) (cid:230) ¶ (cid:246) (cid:230) - (cid:247) (cid:231) (cid:231) ¶ ¶ ł Ł ł Ł
-=
f
.10
.
cos
.
E 0
1 r
15 3 r
1 2 r j
2 j f 0=
¶ (cid:246) (cid:230) - (cid:247) (cid:231) ¶ ł Ł D nên hàm th đã cho th a mãn ph ng trình Laplace v y ậ : ế ỏ ươ
2
ur uur = E e .E 1 x
0
2
Gi a hai b n c c ph ng song song cách nhau kho ng cách x=d, có c ng đ 3 ả ự ữ ẳ ả ườ ộ 7 Câu h iỏ (cid:230) (cid:246) - ng bi n thiên theo quy lu t . đi n tr ệ ườ ậ : ế (cid:231) ‚ Ł ł
x d ả ự ụ (bi
r t r ng th t và hi u đi n th gi a hai b n c c t ế ữ ệ ệ ế ằ ế ạ i
ng đ ặ ế ệ ệ ế U1 thì c ườ ộ ượ ng thay đ i nh th nào? a) Hãy xác đ nh ị d là th th p) ế ấ b) N u t ế ụ ệ đi n tr ệ đi n trên đ ổ ườ c đ t ti p vào hi u đi n th ư ế
=
=
;0
;0
0
x
y
z
¶ ¶ ¶ 1 „ Söû duïng h tr c t a đ Đ các ( HTTÑÑC), ta coù: ệ ụ ọ ộ ề Đáp án ¶ ¶ ¶
)
(
r
=
=
=
-=
divD
divE
e .
e 0 2.. E
e E x
x 2 d
=
¶ Ta coù : ¶
U
dxE .
)
d = (cid:242)
dE .( 0
d 3
0
- Hi u đi n th ệ ế : ệ
j
-=
-=
2 j 2
r e
x
xE .2 . 0 2 d
2
2 ¶ (cid:222) D Khi ñaët vaøo hieäu ñieän theá U1 thì ta coù: ¶
3
j
-=
+
j ¶ + -= (cid:222) C 1 ¶ x
+ CxC 2
. 1
j
=
)0(
=
C 1
j
d )(
U 1 = 0
UE 0 1 d 3 = UC 1
2
3
j
-=
+
(cid:222) xE 0. 2 d xE . 0 2 d .3 (cid:236) (cid:236) (cid:239) - (cid:222) (cid:237) (cid:237) Ap d ng đi u ki n b ,ta có : ụ ề ệ ờ (cid:238) (cid:239) (cid:238)
(
+ Ux
).
1
xE . 0 2 d .3
UE 0 1 d 3
- (cid:222)
9
2
-=
j
=
E
grad
(
)
UE 0 1 3 d
xE . 0 2 d
- - c ườ ng đ đi n tr ộ ệ ườ ng
r =
.x
0
3 ẳ ượ ả 8 Câu h iỏ ự e ữ 300. , c c n i v i ngu n có ồ ố ớ ố ướ ạ i d ng ế U=500V, gi a hai đi n c c có đi n tích phân b d ườ ng ng đ đi n tr ộ ệ d=50mm đ ệ ệ . Hãy tính th ế j ố : ườ
Hai đi n c c ph ng cách nhau kho ng cách ệ ự hi u đi n th ệ ệ m t đ đi n tích kh i ậ ộ ệ ur x=25mm. i v trí t ạ ị E
=
=
;0
;0
0
x
y
z
¶ ¶ ¶ 1 „ Söû duïng HTTÑÑC, ta coù: Đáp án ¶ ¶ ¶
j
-=
-=
300
. x
2 j 2
r e
x
¶ (cid:222) D ng trình Laplace- Poisson : Ap d ng ph ụ ươ ¶
2
-=
+
x
150
C 1
+
+
j
-=
¶ (cid:222) ¶
50
j x 3 CxCx . 1 2
(cid:222)
2
j
=
)0(
U d
j
U =
)( d
0
= 1 50 d C = UC
2
3
2
j
-=
+
2 (cid:236) (cid:236) (cid:239) - (cid:222) (cid:237) (cid:237) Ap d ng đi u ki n b ,ta có : ụ ệ ề ờ (cid:238) (cid:239) (cid:238)
50
x
+ Ux
)
d
50(
2
j
-=
+
+
- (cid:222) V y ậ :
U d 3 )025.0.(50
)05.0(50(
025.0)
500
V250
.0(
)025
500 05.0 2
2
-=
j
=
» - (cid:222)
50(
d
)
E
grad
150
x
U d
2
2
=
- - c ườ ng đ đi n tr ộ ệ ườ : ng
150
)025.0.(
)05.0(50(
10000
mV / ( )
)
E (
)
.0
025
500 05.0
» - -
Ch ng 3: TR NG ĐI N T D NG ươ ƯỜ Ệ Ừ Ừ
Các n i dung ki n th c t i thi u mà sinh viên ph i n m v ng sau khi h c xong ch ng 3 ứ ố ộ ế ả ắ ữ ọ ể ươ
ng vect ng đi n d ng trong v t d n : Các đ i lạ ượ ơ ặ đ c tr ng cho tr ư ườ ệ ừ ậ ẫ
J: vect m t đ dòng đi ơ ậ ộ ện d nẫ
,E: vect ng c ơ ườ ng đ đi n tr ộ ệ ườ
Các đ i l ng vect ng t d ng: ạ ượ ơ ặ đ c tr ng cho tr ư ườ ừ ừ
B: vect tơ ừ cảm
H: vect ng đ t ng c ơ ườ tr ộ ừ ườ
H ph ng trình Maxwell ng đi n d ng ệ ươ c a tr ủ ườ ệ ừ
rotE = 0
divJ = 0
J=γE
10
H ph ng trình Maxwell c a tr ng t d ng ệ ươ ủ ườ ừ ừ
RotH = J
divB = 0
B=μH
Bài toán 1:Tính đi n tr cách đi n và dòng đi n rò c a t đi n, cáp tr đ ng tr c. ủ ụ ệ ụ ồ ụ ệ ệ ệ ở
Bài toán 2: Tính t ng A,B,H trong và ngoài cáp tr đ ng tr c . tr ừ ườ ụ ồ ụ
ng 3 Các m c tiêu ki m tra đánh giá và d ng câu h i ki m tra đánh giá g i ý ch ạ ỏ ể ụ ợ ể ươ
N i dung M c tiêu ki m tra đánh giá ể ụ ộ
các ki n th c c n nh : M c đ Nh ớ ứ ộ ứ ầ ế ớ
H ph ng trình Maxwell c a tr ng đi n d ng ệ ươ ủ ườ ệ ừ
rotE = 0
divJ = 0
J=γE
H ph ng trình Maxwell c a tr ng t d ng ệ ươ ủ ườ ừ ừ
RotH = J
divB = 0
B=μH
ng trình Laplace-Poisson dành cho t th vect A : Ph ừ ế ơ
A ươ Jm= - V
L
I ậ = (cid:229) Đ nh lu t Amper-Maxwell : ị (cid:242)Ñ Hdl
M c đ Hi u sinh viên ph i hi u các tính ch t c a tr ứ ộ ể ấ ủ ể ả ườ ng đi n d ng: ệ ừ
-Tính ch t th : ế ấ
rotE =0 -Tính tiêu tán:
V
p=J.E ; p dV . (cid:242) P = =U.I
-Dòng d n ch y liên t c: ụ ả ẫ
2
ng t d ng,khái ni m v ấ ủ ườ ừ ừ ệ ề ả ng tr divJ =0 sinh viên ph i hi u các tính ch t c a tr ể ng t năng l ườ , đi n c m ệ ả ượ ừ
V
= = = B HdV . I . L I . (cid:242) W M -năng l ng tr ng t : ượ ườ ừ 1 2 1 f 2 1 2
11
f = L -đi n c m : ệ ả I
ng trình Maxwell đ tính ế ậ ụ ả ệ ươ ể Kh năng v n d ng các ậ ụ ki n th c đã h c ọ ứ ả ế -sinh viên ph i bi t v n d ng h ph đi n tr cách đi n và dòng đi n rò. ệ ệ ệ ở
t v n d ng ph ươ ả th vect tr ng trình Laplace-Poisson dành ể ừ ườ ng ị -sinh viên ph i bi cho t ơ ừ ế A,B,H trong và ngoài cáp tr đ ng tr c. ế ậ ụ A và đ nh lu t Amper-Maxwell đ tính t ụ ậ ụ ồ
Kh năng t ng h p: ả ổ ợ ệ ệ ệ ở ủ ụ ệ đi n, Bài toán 1:Tính đi n tr cách đi n và dòng đi n rò c a t cáp tr đ ng tr c ụ ụ ồ
Bài toán 2: Tính t ng A,B,H trong và ngoài cáp tr đ ng tr c tr ừ ườ ụ ồ ụ
t ch ng 3 Ngân hàng câu h i và đáp án chi ti ỏ ế ươ
g = g
ộ Cho m t t N i dung đi n ph ng nh hình v ,gi a hai b n c c t Đi mể 2,5 tt Lo iạ 1 Câu h iỏ ộ ụ ệ ẽ ữ ự ụ ư ả ệ là l p đi n ớ
r=3. Hãy xác đ nh
0
môi có c ị ườ ng đ đi n tr ộ ệ ườ ệ ng ,đi n
U
ả ự ụ (bi ữ ố ế ằ t r ng tr cách đi n và m t đ đi n tích kh i gi a hai b n c c t ? di n tích b n c c t ẳ 1 + , e 4x 8 ậ ộ ệ là S ? ệ ả ự ụ ở ệ
x
0
d
g
=
=
;0
;0
0
x
y
z
=
¶ ¶ ¶ Đáp án 0.5 „ S d ng ử ụ HTTÑÑC, ta có: ¶ ¶ ¶
= 0
J
theo
x
const d
divJ (
+
J
) 8
2
(cid:222) 1 Ta có :
(
=
=
=
=
+
E
U
. dxE
2 d
(cid:222)
)d
8
J g
x 4 g
J g
0
0
=
=
=
(cid:242)
J
I
. SJ
ro
(cid:222) (cid:222)
U 2 2 d ( + xU 4 ( + 2 d 2
g . 0 + 8 d ) 8 ) d 8
0 g US . . 0 2 + 2 d d 8 ) ( + xU . 4 8 )d + 2 d 8
0 2
1 = = (cid:222) E = ED e . e .3 (
)
(
d 8
=
=
R
cd
U I
ro
0
r
=
=
divD
2 + d 2 gS . e U 12 . 2 + d 2
0 d 8
12
2,5 2 Câu h iỏ ố T đi n c u có bán kính trong a=1cm;bán kính ngoài b=5cm;gi a 2 c t ụ ệ ữ ầ
g = , (C =10-4 s). Doøng ñieän roø chaûy qua t ụ là l p đi n môi có ệ ớ C R
lôùp ñieän moâi coù cöôøng ñoä I=0.2A, haõy tính:hieäu ñieän theá giöõa hai coát tuï, ñieän daãn roø cuûa tuï.
=
=
;0
;0
0
f
q
R
¶ ¶ ¶ Đáp án 1 „ S d ng ử ụ HTTÑC, ta có : ¶ ¶ ¶
= 2 fi fi = E R J K K const ( : fi = ) J divJ=0 J g K CR
2 R J .
(cid:242)Ñ JdS
S
b
1 = = = fi I p 4 p 4 K = K K = 2 R I p 4
a
= j = = = U a ( ) EdR 256 V (cid:242) v yậ : I p 4
ẫ 0.5 2,5 3 Câu h iỏ = j b ln C a : G = I/U =7,82.10-4 S ẫ ệ ộ , đ tặ
0je ớ z ur do dây d n gây ra? , B ẫ r=3 và A(r=0)=0
.Hãy xác đ nh ng không khí ườ đi n d n rò M t dây d n có bán kính a,mang dòng đi n v i m t đ ậ ộ ur , A t r ng môi tr ệ ur ị H m ng bên trong dây d n có ẫ trong môi tr Bi ế ằ ườ
=
=
;0
;0
0
f
z
r
¶ ¶ ¶ Đáp án 0.5 „ S d ng ử ụ HTTÑT, ta coù: ¶ ¶ ¶
1 ị ụ ậ
1
C
p .2 = (cid:222) Hr .. p .2 I = (cid:229) (cid:242) dlH . 1 r < a ượ : Áp d ng đ nh lu t Ampere ta đ c 2 rj . . 0 2
1
0
2
r
r
= = (cid:222) (cid:222) H m .3 B 1 rj . 0 2
j
r .
.3
j
r .
0
0
0
-=
-=
-=
dr
A 1
drB 1
0
0
m . 0 2
m . 4
rj . 0 2 .3 Theá (cid:242) (cid:242)
1 ụ ậ ị
0
2
C
2
2
r > a Áp d ng đ nh lu t Ampere ta đ j .2 = (cid:222) I p .2 Hr .. = (cid:229) (cid:242) dlH . 2
0
2
2
2
r
a
r
.3
j
. a
m .
j
. a
0
0
0
-=
-=
-=
j = = (cid:222) (cid:222) H B 2 . aj 0 .2 r ượ : c p 2 a . . 2 m . . a 0 .2 r
. drB
ln
A 2
. drB 1
. drB 2
0
0
a
0 2
r a
m . 4
a
- - (cid:242) (cid:242) (cid:242)
1
2
b
I m m
13
3 4 Câu h iỏ Cho moät truï mang ñieän nhö hình veõ. Tính ñieän caûm treân moät ñôn vò daøi cuûa daây daãn.
=
=
;0
;0
0
f
z
r
¶ ¶ ¶ 0.5 Đáp án „ S d ng ử ụ HTTÑT, ta coù: ¶ ¶ ¶
(cid:242)Ñ H dl . 2
C
2
1 a < r < b = (cid:222) I p 2. r H . . I (cid:229) = 2 Áp d ng đ nh lu t Ampere ta đ ụ ậ ị ượ : c
2
2
2
2
2 p 8
2 p 4
V
= (cid:222) (cid:222) H = 2 B 2 I p 2 r m p 2 m I = = p m = ln (cid:242) W M B H dV 2 I 2 1 2 I r b .ln .2 .1 a b a
1 ụ ậ ị
2
C
1
= (cid:222) p 2. I I . (cid:229) = r H . . 1 0 < r < a Áp d ng đ nh lu t Ampere ta đ (cid:242)Ñ H dl . 1 c ượ : 2 r a
2
2
2
1
1
4
V
= (cid:222) (cid:222) = H 1 B 1 . I r p 2 a m p 2 . . I r 2 a 4 = = m = . p .2 .1 (cid:242) W M B H dV 1 1 2 a 4 I 1 p 16
2
2
2
1 I
1 p 8
+ m p 8 m 0.5 2( ) W M W M = = I 1 2 a m + L ln p 2 b a
Ch ng 4: TR NG ĐI N T ươ ƯỜ Ệ Ừ BI N THIÊN Ế
Các n i dung ki n th c t i thi u mà sinh viên ph i n m v ng sau khi h c xong ch ng 4 ứ ố ộ ế ả ắ ữ ọ ể ươ
Các đ i l ng vect ng đi n t bi n thiên: ạ ượ ơ ặ đ c tr ng cho tr ư ườ ệ ừ ế
E: vect ng c ơ ườ ng đ đi n tr ộ ệ ườ
H: vect ng đ t ng c ơ ườ tr ộ ừ ườ
D:vect điơ ện cảm
B: vect tơ ừ cảm
J: vect m t đ dòng đi ơ ậ ộ ện dẫn
H ph ng trình Maxwell c a ng đi n t bi n thiên: ệ ươ ủ tr ườ ệ ừ ế
¶ RotH = J + ¶ D t
¶ rotE = - ¶ B t
divB = 0
divD = ρ
14
D=εE; B=μH; J=γE
c sóng ,h s pha, t n s … Bài toán 1:Tính các giá tr đ c tr ng c a sóng nh : b ị ặ ư ư ủ ướ ầ ố ệ ố
Bài toán 2:Xác đ nh sóng đi n ,sóng t . . ệ ị ừ
ng 4 ụ ỏ ể ợ ể ươ Các m c tiêu ki m tra đánh giá và d ng câu h i ki m tra đánh giá g i ý ch ạ
N i dung M c tiêu ki m tra đánh giá ể ụ ộ
các ki n th c c n nh : M c đ Nh ớ ứ ộ ứ ầ ế ớ
a)Các đ i l ng vect ng đi n t bi n thiên: ạ ượ ơ ặ đ c tr ng cho tr ư ườ ệ ừ ế
ph ng trong môi tr ệ ừ ẳ ườ ệ ng đi n b)S lan truy n c a sóng đi n t ề ủ ự môi lý t ngưở
ph ng trong môi tr ệ ừ ẳ ườ ậ ẫ ng v t d n c)S lan truy n c a sóng đi n t ề ủ lý t ự ngưở
M c đ Hi u H ph ng trình Maxwell c a ng đi n t bi n thiên: ứ ộ ể ệ ươ ủ tr ườ ệ ừ ế
¶ RotH = J + ¶ D t
¶ rotE = - ¶ B t
divB = 0
divD = ρ
D=εE; B=μH; J=γE
ph ng trong môi tr ệ ừ ẳ ườ ệ ng đi n ự ưở
0
w
b
=
me= w .
S lan truy n c a sóng đi n t ề ủ ng: môi lý t a = H s t ệ ố ắ t:
c
w
l
=
=
=
=
=
c T .
H s pha : ệ ố
f
p 2 b
w b
c f
p 2.
x
=
; v ;
m e
=
uur H
:t ng tr sóng ở ổ
ur r e X E s
1 x
; trong đó là vect ơ ơ đ n v ch h ị ỉ ướ ề ng truy n ur se
sóng ur d :vect Poyting ) ơ m t đ dòng công su t (vect ậ ộ ấ ơ uv = E uuv X H
ph ng trong môi tr S lan truy n c a sóng đi n t ề ủ ệ ừ ẳ ự ườ ậ ng v t
15
d n lý t ng ẫ ưở
H s t t ,đ xuyên sâu : ệ ố ắ ộ
wmg a = b = 2
2 D = 1 = a wmg
ả ế ậ ụ ng đi n môi lý t Kh năng v n d ng các ậ ụ ki n th c đã h c ọ ứ ả ế t v n d ng các công th c tính khi sóng đi n t ứ ng đ xác đ nh sóng ườ ệ ị và tính các giá tr đ c tr ng c a sóng nh : b ẳ ệ ị ặ ư ưở ư ể ủ ệ ừ ướ c sinh viên ph i bi ph ng trong môi tr đi n ,sóng t ừ sóng ,h s pha, t n s … ệ ố ầ ố
Kh năng t ng h p: c sóng ả ổ ợ ư ủ ư ướ Bài toán 1:Tính các giá tr đ c tr ng c a sóng nh : b ị ặ ,h s pha, t n s … ầ ố ệ ố
Bài toán 2:Xác đ nh sóng đi n ,sóng t . . ệ ị ừ
t ch ng 4 Ngân hàng câu h i và đáp án chi ti ỏ ế ươ
=
N i dung ộ tt 1 Đi mể 2 Lo iạ Câu h iỏ ộ tr ộ ừ ph ng lan ẳ ạ : ng có d ng - - . Hãy xác đ nh : h s ệ ố ị
7
ng đ t ) b . yez ng ? Trong môi tr ườ truy n theo ph ề ),( 10.4 ztH c sóng ,c pha ,b ướ ng chân không có m t sóng đi n t ệ ừ ng z ,v i c ườ ườ ươ ớ ( p 3 7 10.2 . Cos t ng đ đi n tr ộ ệ ườ ườ
w =
10.
rad /
s
p .2 w
=
=
f
710
Hz
Đáp án 1 Ta cóù :
p .2
w
b
=
w
m
=
=
T n sầ ố:
.
21,0
rad
/
m
e 00
c
H s pha : ệ ố
=l
=
=
. Tc
30
m
c f
0
z
=
=
1 B c sóng : ướ
p 120
m e
0
7
x
W : T ng tr sóng ở ổ
(
Cos
p 2 .10
t
0, 21
r ) z e x
- ườ : ng 1,51. C ng đ đi n tr ườ ộ ệ uur ur uv = = H X e E z
m
0
7
2 ng c a song đi n t 2,5 Câu h iỏ ườ ệ ừ ề ẳ m = ệ ph ng lan truy n trong có d ngạ : ớ
.10
t
ztE ),( s ,b ố ướ
p .4,0 c sóng ,v n t c truy n ,h s đi n môi t ề
p 10.6 ố
C ng đ đi n tr ủ ộ ệ ườ ng đi n môi không tiêu tán v i môi tr ườ = - . ị
ầ Hãy xác đ nh :t n ng đ i và ố ươ ệ
) . xez ệ ố
( Cos ậ
16
w
ng đ t ng ? c ườ tr ộ ừ ườ
7
=
=
w =
f
710
Hz
p .6
10.
rad /
s
p .2
b =
rad /
m
Đáp án 0.5 (cid:222) Ta cóù :
l
=
=
m5
H s pha : ệ ố
.4,0 p p .2 b
Bước sóng:
8
=
=
v
10.5,1
/ sm
w b
2
b
=
w
m
=
e
=
1 V n t c truy n ậ ố ề :
e .
e .
4
0
0
r
r
2
m
b e .
w .
0
0
(cid:222)
m
z
=
=
=
p 60
e
p 120 4
0 e .0
r
1 W : T ng tr sóng ở ổ
7
=
=
ng
(
y
0, 053.
Cos
p 6 .10
t
p 0, 4.
r ) z e
.
- ộ ừ ườ : tr uur ur e X E S Cường đ t uur 1 H x
3 2 Câu h iỏ Soùng ñieän töø phaúng lan truyeàn trong khoâng khí theo phöông Z vôùi heä soá pha 30rad/m, bieân ñoä cöôøng ñoä töø tröôøng laø
l
=
=
p =
(
m
)
p 2. b
p 2. 30
15
8
(A/m) vaø theo höôùng y. Haõy tính l , f, , ? tzH ),( tzE ),( 1 p9 Đáp án 1
8 15.10 (
= » f Hz ) c l = p 3.10 /15
b = w = b fi 1 30( rad m / ) = . c rad s / )
9 9.10 ( ) z e
m
y
= fi H ( A m / ) = H = 8 30.3.10 ( + 9 cos 9.10 t 30 1 p 9 1 p 9
B - H ƯỚ NG D N S D NG NGÂN HÀNG CÂU H I Ỏ Ẫ Ử Ụ
- Th i đi m áp d ng: ể ụ ờ
- Ph m vi các trình đ và lo i hình đào t o có th áp d ng: trình đ đ i h c chính qui ộ ạ ọ ụ ể ạ ạ ạ ộ
- Cách th c t h p các câu h i thành ph n thành các đ thi. ứ ổ ợ ề ầ ỏ
- Các h t khác ướ ng d n c n thi ẫ ầ ế
Ngân hàng câu h i thi này đã đ c thông qua b môn và nhóm cán b gi ng d y h c ph n. ỏ ượ ộ ả ầ ạ ộ ọ
Tp.HCM, ngày 9 tháng 5 năm 2007
17
(Kí và ghi rõ h tên, h c hàm, h c v ) ọ ị
Ng ạ ườ ọ i biên so n ọ
ThS Nguy n Ng c Hùng ễ ọ
T tr ng b môn: KS Vi Đình Ph ng ổ ưở ộ ươ
Cán b gi ng d y 1: ThS Nguy n Ng c Hùng ộ ả ễ ạ ọ
Cán b gi ng d y 2 ThS Tr ộ ả ạ ươ ng Văn Hi n ề
18