TR NG Đ I H C S PH M K THU T TP.HCMƯỜ Ư
KHOA: ĐI N T
B MÔN: C C K THU T ĐI N T Ơ
Tên h c ph n: TR NG ĐI N T ƯỜ Mã h c ph n:0141040
S ĐVHT:3
Trình đ đào t o:Đ i h c
A - NGÂN HÀNG CÂU H I KI M TRA ĐÁNH GIÁ KI U T LU N.
Ch ng 1: M Đ Uươ
Các n i dung ki n th c t i thi u mà sinh viên ph i n m v ng sau khi h c xong ch ng 1 ế ươ
Các đ i l ng vect đ c tr ng cho tr ng đi n t : ượ ơ ư ườ
E: vect c ng đ đi n tr ng ơ ườ ườ
H: vect c ng đ t tr ng ơ ườ ườ
D:vect điơ n cm
B: vect tơ cm
J: vect m t đ dòng điơ n dn
H ph ng trình Maxwell : ươ
RotH = J +
t
D
rotE = -
t
B
divB = 0
divD = ρ
D=εE; B=μH; J=γE
Bài toán 1:cho đi n tr ng E ,tìm t tr ng H = ? ườ ườ
Bài toán 2: cho t tr ng H,tìm đi n tr ng E = ? ườ ườ
Bài toán 3: cho đi n tr ng E ,tìm ườ
?=
ρ
Các m c tiêu ki m tra đánh giá và d ng câu h i ki m tra đánh giá g i ý ch ng 1 ươ
M c tiêu ki m tra đánh giá N i dung
M c đ Nh các ki n th c c n nh :ế
RotH = J +
t
D
rotE = -
t
B
divB = 0
1
Bi u m u 3a
divD = ρ
D=εE; B=μH; J=γE
M c đ Hi u đ c các ượ
ki n th c đã h c ế Hi u các ý nghĩa c a h ph ng trình Maxwell:ươ
a) 2 ph ng trình (1) và (2) nêu lên m i quan h khăng khít gi aươ
tr ng đi n bi n thiên và tr ng tườ ế ườ bi n thiên ế
b) 2 ph ng trình (3) và (4) nêu lên d ng hình h c c a tr ngươ ườ
đi n v à tr ng tườ
c) C 4 ph ng trình nêu lên m i quan h khăng khít gi a tr ngươ ườ
đi n t môi tr ng ch t ườ
Kh năng v n d ng các
ki n th c đã h c ế các ki n th c mà sinh viên ph i bi t v n d ng :ế ế
sinh viên ph i bi t cách tính các toán t vect nh grad,div, ế ơ ư
rot,divgrad trong các h tr c t a đ khác nhau b ng cách s d ng
b ng các toán t vect đã đ c cho tr c. ơ ượ ướ
Kh năng t ng h p: Bài toán 1:cho đi n tr ng E ,tìm t tr ng H = ? ườ ườ
Bài toán 2: cho t tr ng H,tìm đi n tr ng E = ? ườ ườ
Bài toán 3: cho đi n tr ng E ,tìm ườ
?=
ρ
Ngân hàng câu h i và đáp án chi ti t ch ng 1 ế ươ
tt Lo iN i dungĐi m
1 Câu h iCho tr ng đi n ườ
( )
αα α
sin.cos.
1
2ee
r
Er+=
.Hãy tính ρ=? 1
Đáp án Theo ph ng trinh Maxwell,ta có ươ ρ= divD =div(εE)= εdivE
Trong h tr c t a đ tr ta có:
divE =
=
0
coscos
33 =+
rr
αα
v y
0=
ρ
1
2 Câu h iTrong môi tr ng ườ ε=const, µ=const, γ=0, tr ng đi nườ
z
etbyaxE .cos.sin.sin
ω
=
1.Tìm H =?
2.CMR :
µεω
..
222 =+ ba
2,5
Đáp án Ta có :
1
2
Z
E
r
E
rr
rE zr
+
+
α
α
)(
cos ( cos sin cos sin )
y
z
x y x y
E
E
rotE e e t b by axe a ax bye
y x
ω
= =
sin ( cos sin . sin cos . )
y x
t
B rotEdt a ax by e b ax by e
ω
ω
= =
0
sin ( cos sin . sin cos . )
y x
B t
H a ax by e b ax by e
ω
µ µ ω
= =
Ta có :
( 0)
D D
rotH J J E
t t
γ
= + = = =
2 2
0
( ) sin sin sin .
yx
z z
HHa b
rotH e ax by t e
x y
ω
ωµ
+
= =
Mà :
0
0
sin sin cos .
sin sin sin .
z
z
D E ax by t e
Dax by t e
t
ε ε ω
ε ω ω
= =
=
2 2 2
0 0
D
rotH a b
t
ω ε µ
= + =
1.5
3 Câu h iTrong môi tr ng ườ ε=const, µ=const, γ=0, tr ng tườ
z
etbyaxH .cos.sin.sin
ω
=
1.Tìm E =?
2.CMR :
µεω
..
222 =+ ba
2,5
Đáp án
( 0)
D D
rotH J J E
t t
γ
= + = = =
sin cos cos . cos sin cos .
x y
rotH b ax by t e a ax by t e
ω ω
=
suy ra:
0 0
1 sin ( cos sin . sin cos . )
y x
D t
E rotHdt a ax by e b ax by e
ω
ε ε ωε
= = =
1
Ta có :
0
0
sin sin cos .
sin sin sin .
z
z
B H ax by t e
Bax by t e
t
µ µ ω
µ ω ω
= =
=
Mà :
2 2
0
( ) sin sin sin .
yx
z z
EEa b
rotE e ax by t e
x y
ω
ωε
+
= =
1,5
3
2 2 2
0 0
B
rotE a b
t
ω ε µ
= + =
4 Câu h iTrong môi tr ng ườ ε=ε , µ=µ , γ=0, tr ng đi nườ
( )
x
ezttzE
ππ
4.010.6cos.100),( 7=
1.Tìm H =?
2.Tr ng đi n trên có tính ch t th hay không?ườ ế
2
Đáp án Ta có:
( )
7
4 cos 6 10 0.4
x
y y
E
rotE e e t z
z
π π π
= =
mà :
( )
( )
7
7
0
2sin 6 10 0.4
3
2sin 6 10 0.4
3
y
y
B
rotE B rotEdt t z e
t
B
H t z e
π π
π π
µ µ
= = =
= =
1,5
0rotE
nên tr ng đi n đã cho không có tính ch t thườ ế 0,5
5 Câu h iCho tr ng đi n ườ
2 3
r z
E e .5r e .r.cos e .r
φ
= + φ+
ur ur uur uur
. Tr ng đi n trênườ
có tính ch t th hay không? ế
1
Đáp án
( ) ( )
2
3 2cos 0
r z r z z r
z
rE rE
e E E E e E
rotE e
r z z r r r
r e e
α α
α
α
α α
α
= + + =
÷ ÷
÷
= +
v y tr ng đi n không có tính ch t th ườ ế
1
Ch ng 2: TR NG ĐI N T TĨNHươ ƯỜ
Các n i dung ki n th c t i thi u mà sinh viên ph i n m v ng sau khi h c xong ch ng 2 ế ươ
Các đ i l ng vect đ c tr ng cho tr ng đi n tĩnh: ượ ơ ư ườ
D: vect điơ n cm
,E: vect c ng đ đi n tr ngơ ườ ườ
Các đ i l ng vect đ c tr ng cho tr ng t tĩnh: ượ ơ ư ườ
B: vect tơ cm
H: vect c ng đ t tr ngơ ườ ườ
H ph ng trình Maxwell c a tr ng đi n t tĩnh ươ ườ
tr ng đi n tĩnhườ
rotE = 0; divD = ρ;
E: vect c ng đ đi n tr ngơ ườ ườ
D:vect điơ n cm; D=εE
tr ng t tĩnhườ
RotH = 0; divB = 0;
4
H: vect c ng đ t tr ng ơ ườ ườ
B: vect tơ cm; B=μH
Bài toán 1: Tìm đi n tr ng ườ
E
ur
,
D
ur
, ϕ = ? b ng ph ng pháp gi i ph ng trình Laplace-Poisson ươ ươ
Bài toán 2: Tìm đi n tr ng ườ
E
ur
,
D
ur
, ϕ= ? b ng ph ng pháp s d ng đ nh lu t Gauss . ươ
Các m c tiêu ki m tra đánh giá và d ng câu h i g i ý ch ng 2 ươ
M c tiêu ki m tra đánh giá N i dung
M c đ Nh các ki n th c c n nh :ế
a) ph ng trình Laplace-Poisson: ươ ∆φ = -ρ/ε
b) đ nh lu t Gauss:
.
s
D ds q=
Ñ
M c đ Hi u -sinh viên c n ph i hi u : tr ng đ ên tĩnh và tr ng t tĩnh là hai ườ ườ
m t c a tr ng đ ên t tĩnh, chúng hoàn toàn đ c l p v i nhau. ườ
-sinh viên ph i hi u các tính ch t c a tr ng đi n tĩnh,khái ni m ườ
v năng l ng tr ng đi n , đi n dung: ượ ườ
-năng l ng tr ng đi n :ượ ườ
2
1 1 1
. . .
2 2 2
E
V
W D EdV QU C U= = =
-đi n dung :
Q
CU
=
Kh năng v n d ng các
ki n th c đã h c ế sinh viên ph i bi t v n d ng ph ng trình Laplace – Poisson và ế ươ
đ nh lu t Gauss đ tìm tr ng đi n tĩnh.. ườ
Kh năng t ng h p: Bài toán 1: Tìm đi n tr ng ườ
E
ur
,
D
ur
, ϕ = ? b ng ph ng pháp gi i ươ
ph ng trình Laplace-Poisson?ươ
Bài toán 2: Tìm đi n tr ng ườ
E
ur
,
D
ur
, ϕ= ? b ng ph ng pháp s ươ
d ng đ nh lu t Gauss ?
Ngân hàng câu h i thi và đáp án chi ti t ch ng 2 ế ươ
tt Lo iN i dungĐi
m
1 Câu
h iCho qu c u bán kính a , mang đi n tích v i m t đ đi n tích kh i ρ=kR,đ t
môi tr ng không khí.ườ Hãy xác đ nh
E
ur
,
D
ur
, ϕ do qu c u này gây ra b ng
ph ng pháp s d ng đ nh lu t Gaussươ ? (bi t r ng th t i tâm c a qu c uế ế
b ng 0 và môi tr ngườ trong qu c u có ε=const).
2,5
Đáp
án Söû duïng h tr c t a đ c u ( HTTÑC), ta coù:
0;0;0 =
=
θφ
R
0.5
Tröôøng hôïp 1: R < a 1
5