Ọ
Ệ
Ắ (PH N CHUNG CHO CH
NG TRÌNH CHU N VÀ NÂNG CAO) Ẩ ƯƠ NG 1. CHUY N HÓA V T CH T VÀ NĂNG L Ậ ƯƠ Ấ NG TH C V T NG
NGÂN HÀNG TR C NGHI M SINH 11 – H C KÌ 1 Ầ CH Ể A. CHUY N HÓA V T CH T VÀ NĂNG L Ậ
ƯỢ Ở Ự ƯỢ Ấ Ậ Ể
1 A ̃ ́ ́ ̀ ươ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ng ng hoa tan trong n c ươ 2 va ̀ cac chât dinh d ươ ươ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ 2 trên can la D ́ ươ ơ ̣ ̣ ̉ ́ ̉ ̣ ̀ Rê cây hâp thu nh ng chât nao ? ̣ ư A. N c cung cac ion khoang B. N c cung cac chât dinh d ươ C. N c va cac chât khi D. O ươ Bô phân hut n c chu yêu cua cây ́ A. la ,thân , rê B. la , thân C. rê ,thân D. rê va hê thông lông hut ́ ̃ ́ ̃ ̃ ̀ ̣ ́ 3 Đăc điêm nao sau đây thuôc câu tao cua lông hut B ̣ ̉ ̀ ̣ ́ ̣ ̉ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̉ ́ A. thanh tê bao day,thâm cutin B. thanh tê bao mong, không thâm cutin C. thanh tê bao day,không thâm cutin D. thanh tê bao mong,thâm cutin ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̉ ́ 4 N c xâm nhâp vao tê bao lông hut theo c chê A ươ ơ ̣ ̀ ́ ̀ ́ ́ ̉ ́ ̉ ́ ̉ ̣ ̣ ̀ 5 c se D ươ ̃ ̣ ̣ ̃ A. thâm thâu B. thâm tach C. Chu đông D. Nhâp bao Rê cây trên can khi ngâp lâu trong n ́ A. không moc n a B. moc nhanh h n C. moc châm h n D. bi chêt ơ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ B 6 M ch g đ ạ
̣ ư c c u t o ỗ ượ ấ ạ bào ch t 2. G m các qu n bào 3. G m các m ch ng ạ ố ế bào kèm bào s ng 5. G m các t ế ồ ồ ế ế ồ ồ ồ ồ ế ố 1. G m các t ả 4. G m các t bào hình rây 6. G m các t A. 1-2-4 B. 1-2-3 C. 1-3-5 D. 1-3-6 lá đ n r và các c quan khác C ộ ự ạ ự ự ẩ 7 Đ ng l c nào đ y dòng m ch rây t ừ ẩ ệ ấ ế ễ ấ ư ơ ọ ự ứ ệ ấ ơ ơ A. Tr ng l c B. S chênh l ch áp su t th m th u ấ C. S chênh l ch áp su t th m th u gi a c quan ngu n và c quan ch a D. Áp su t c a ấ ủ ồ ẩ lá C
ả bào hình rây 6. G m các t c c u t o bào ch t 2. G m các qu n bào 3. G m các m ch ng ạ ố bào kèm bào s ng 5. G m các t ế ượ ấ ạ ế ế ế ồ ồ ồ ồ ồ ồ ế ố 8 M ch ạ rây đ 1. G m các t 4. G m các t A. 1-2-3 B. 1-4-5 C. 4-5-6 D. 4-2-3 C
lá
c
ơ ươ ơ
ế
ạ
ử ươ ơ ấ
ỗ ơ
ồ
ng r và môi tr
ng đ t ấ
ườ
ư
ệ
ẩ
ấ
9 Dòng m ch g đ c v n chuyên nh ạ ờ ỗ ượ ậ 1. L c đ y (áp su t r ) 2. L c hút do thoát h i n ự ẩ ấ ễ ự c v i nhau và v i thành m ch g n 3. L c liên k t gi a các phân t ự ơ ư 4. S chênh l ch áp suât th m th u gi a c quan ngu n (lá) và c quan đích (hoa, ư ơ ẩ ệ ự c …)ủ 5. S chênh l ch áp su t th m th u gi a môi tr ấ ự A. 1 -3-5 B. 1-2-4 C. 1-2-3
ễ ườ D. 1-3-4
D 10 Đi u nào ề không đúng v vai trò c a quá trình thoát h i n ủ ề c, ion khoáng. B. cung c p CO c ơ ươ 2 cho quá trình quang h p.ợ ể ươ ng cho lá. ượ A. v n chuy n n ậ C. h nhi ạ 11 Thoát h i n ấ ấ ng A t đ cho lá. D. cung c p năng l ằ c qua lá ch y u b ng con đ ủ ế ườ A. qua khí kh ng. B. qua l p cutin. C. qua l p bi u bì. D. qua mô gi u. ể ậ ơ t đ m khí kh ng C ơ ế ộ ơ ổ ệ ộ ơ ươ ổ ủ ế ề A. nhi t đ . B. ánh sáng. C. hàm l ng n c. D. ion khoáng. 12 Tác nhân ch y u đi u ti ệ ộ ượ ươ 13 A S l ng khí kh ng 2 m t c a lá nh th nào? A. m t trên nhi u h n m t d ố ượ ổ ơ ư ế ặ ủ ặ ươ i. ề ặ ơ
B. m t d i nhi u h n m t trên. C. b ng nhau. D. c 2 m t không có khí ặ ươ ề ặ ằ ả ặ ơ
B kh ng.ổ 14 Thoát h i n ng? A. qua khí kh ng, mô gi u ơ ươ c qua lá b ng con đ ằ ườ ậ ổ
B. qua khí kh ng, cutin C. qua cutin, bi u bì. D. qua cutin, mô gi u ậ ổ
ng thi B ố ế ế dinh d c chu kỳ s ng. 15 Câu nào không đúng khi nói v nguyên t ế ế ố ươ ố A.Thi u nguyên t B.Ch g m nh ng nguyên t ể dinh d ươ t y u cây không hoàn thành đ ng: C, H, O, N, P, K, S t y u trong cây? ượ , Ca, Mg. ế ỉ ồ ề ng thi đ i l ố ạ ượ ư
Trang 1
- và NO3
- và NH4
+ D. NO2
- và N2
ế ượ ơ ấ ố C.Không th thay th đ c b i b t kì nguyên t ể D.Ph i tham gia tr c ti p vào quá trình chuy n hoá v t ch t trong c th . ơ ể ự ế nào. ậ ể ả ấ 16 C n ph i cung c p nguyên t khoáng nào sau đây cho cây khi lá cây có màu vàng? B ầ ả ấ ố A. Photpho B. Magiê. C. Kali. D. Canxi. 17 Nguyên t C ố A. axit nuclêic. B. màng c a l c l p. C. di p l c. ệ ụ D. prôtêin c? C ơ Magiê là thành ph n c u t o c a ầ ấ ạ ủ ủ ụ ạ ượ + C. NO3 nào cây có th h p thu đ - và NH4 ể ấ - B. NO2 18 D ng nit ạ A. NO2 B
- thành NH4+ - thành N2
3
2
Ánh sáng m t tr i ặ ờ 6(1) + 12H2O (2) + 6O2 + 6H2O Di p l c ệ ụ
A.chuy n hoá NH C.chuy n hoá NO ể ể 20 Vi khu n Rhizôbium có kh năng c đ nh đ m vì chúng có enzim D 19 Quá trình kh nitrát là quá trình ử + thành NO3 - B.chuy n hoá NO 4 3 - thành NH3 D.chuy n hoá NO ố ị ể ể ẩ ạ ả A.amilaza. B.nuclêaza. C.caboxilaza. D.nitrôgenaza. 21 Nit A ự ậ ậ ộ mu i khoáng cây h p thu đ ạ ượ B. nit ấ ơ D. nit trong xác th c v t, đ ng v t là d ng c. không tan cây không h p thu đ ơ t đ c h i cho cây. ơ ự ơ ộ ạ ờ c. ấ ượ ơ ử ụ do nh vi sinh v t c đ nh cây m i s d ng ố ậ ố ị ơ A. nit C. nit cượ đ ? A 22 Trong PTTQ c a quang h p (1) và (2) là nh ng ch t nào ợ ủ ư ấ
A. (1) CO2, (2) C6H12O6. B. (1) C6H12O6, (2) CO2. C. (1) O2, (2) C6H12O6. D. (1) O2, (2) CO2. 23 Đ c đi m c a lá giúp h p th nhi u tia sáng: D ể ề ặ ấ A. Có khí kh ng. B. Có h gân lá. C. Có l c l p. D. Di n tích b m t l n. ủ ổ ụ ệ ụ ạ ề ặ ơ ệ 24 Ch c năng nào sau đây không ph i quang h p: C ứ ả ợ ứ i các ch t h u c thành năng l 25 H s c t ấ ả quang h p bao g m: A. Di p l c a và di p l c b. D ượ ệ ụ B. Di p l c a và ệ ụ ấ ư ơ ồ ợ ể ng. D. Đi u hòa không khí. ề ệ ụ
26 B D. Di p l c và carotenoit. ệ ụ ố ị CO2. ọ ng hóa h c. ng ánh sáng. ượ ượ ể ể ọ ng ánh sáng thành năng l ượ ng hóa h c thành năng l ượ ệ ế đâu? A. Strôma. B. T bào ch t. C. Tilacôit. D. 27 C ễ ễ ế ấ ơ
2 đ u tiên
6H12O6.
TV C3: A. Ribulôz 1,5 điP. B. APG. C. AlPG. D. C ầ ơ ơ A B A. Cung c p th c ăn cho SV. B. Chuy n hóa quang năng thành hóa năng. C. Phân gi ệ ắ ố carotenoit. C. Di p l c b và carotenoit. ệ ụ Pha sáng là gì? A. Là pha c đ nh B. Là pha chuy n hóa năng l C. Là pha chuy n hóa năng l D. Là pha di n ra trong đi u ki n thi u ánh sáng. ề Pha sáng di n ra Nhân. 28 Ch t nh n CO ấ 29 ủ ậ ẩ ả S n ph m c a pha sáng: A. ADP, NADPH, O2. B. ATP, NADPH, O2. C. Cacbohiđrat, CO2. D. ATP, NADPH. C 30 TV C3 bao g m: ồ ươ D. X ng r ng, mía ,cam. ứ B. Mía, ngô, rau d n.ề ươ ồ chu trình Canvin chuy n hóa thành Cacbohiđrat, prôtein, lipit: 31 C ả A. X ng r ng, thanh long, d a. ồ i, nhãn. C. Cam, b ươ S n ph m nào t ể ừ ẩ C. AlPG. D. C6H12O6. A. Ribulôz 1,5 điP. B. APG. ơ 32 Ôxi trong quang h p có ngu n g c t đâu? A ố ừ ợ ồ i. D. Chu trình Canvin. A. H2O ( quang phân li H2O). B. Pha sáng. C. Pha t ố C ể
ấ ấ ộ ộ ng đ hô h p. ng đ hô h p. ng đ hô h p. ấ ộ ằ ộ ộ ộ ộ ườ ạ ạ ạ ạ 34 Quang h p x y ra D 33 Đi m bù ánh sáng là gì? i đó c A. Là đi m mà t ể B. Là đi m mà t i đó c ể C. Là đi m mà t i đó c ể i đó c D. Là đi m mà t ể ơ ợ ả ng đ quang h p l n h n c ơ ườ ợ ơ ng đ quang h p nh h n c ỏ ơ ườ ợ ng đ quang h p b ng c ợ ườ ng đ quang h p không tăng thêm cho dù c ợ ộ mi n nào?A. Cam, đ . B. Xanh tím, cam. C. Đ , l c ỏ ườ ườ ườ ườ ề ng đ ánh sáng tăng. ỏ ụ . D. Xanh tím,
2 th p nh t mà cây quang h p đ
35 N ng đ CO B đ .ỏ ồ ấ ấ ộ ợ ượ A. 0.008-0.1%. B. 0.008-0.01%. C. L n h n 0.008-0.01%. D. Nh h n 0.008- ơ c là: ơ ỏ ơ
Trang 2
A. Ñöôøng phaân Chuoãi chuyeàn electron hoâ haáp Chu trình Crep B. Chu trình Crep Ñöôøng phaân Chuoãi chuyeàn electron hoâ haáp C. Chuoãi chuyeàn electron hoâ haáp Ñöôøng phaân Chu trình Crep D. Ñöôøng phaân Chu trình Crep Chuoãi chuyeàn electron 38 AÙnh saùng naøo sau ñaây coù hieäu quaû nhaát ñoái vôùi QH?
0.01%. t đ m khí kh ng: nào đi u ti A. K. B. Mg. C. Mn. D. P. ế ộ ơ ề ố ổ 36 Nguyên t 37 Caùc giai ñoaïn hoâ haáp teá baøo dieãn ra theo traät töï naøo? A D
A. Xanh luïc vaø vaøng B. Ñoû vaø xanh tím C. Da cam vaø ñoû D. Xanh tím vaø vaøng
B
A. Laø phaàn chaát khoâ tích luyõ trong cô quan kinh teá B. Laø phaàn chaát khoâ trong toaøn boä cô theå thöïc vaät C. Laø phaàn chaát khoâ tích luyõ trong thaân D. Laø phaàn chaát khoâ tích luyõ trong haït
39 Naêng suaát kinh teá laø gì? A
A. 38 ATP B. 36 ATP C. 32 ATP D. 34 ATP
40 Söï hoâ haáp hieáu khí dieãn ra trong ti theå taïo ra B
A. CO2, H2O, naêng löôïng C. O2, H2O, naêng löôïng B. CO2, H2O, O2 D. CO2, O2, naêng löôïng
41 Saûn phaåm cuûa quaù trình hoâ haáp goàm: A
A. 38 ATP B. 30 ATP C. 40 ATP D. 32 ATP
42 Moät phaân töû glucoâzô khi hoâ haáp hieáu khí giaûi phoùng: A
chaát C. Nhaân D. Luïc laïp
43 Hoâ haáp hieáu khí xaûy ra ôû vò trí naøo trong teá baøo? A. Ti theå B. Teá baøo A
A. ti theå B. teá baøo chaát C. nhaân D. luïc laïp
44 Giai ñoaïn ñöôøng phaân xaûy ra ôû vò trí naøo trong teá baøo? B
A. 1 axit piruvic B. 2 axit piruvic C. 3 axit piruvic D. 4 axit piruvic
45 Keát thuùc quaù trình ñöôøng phaân, töø 1 phaân töû glucoâzô taïo ra: B
A. Thieáu O2 B. Thieáu CO2 C. Thöøa O2 D. Thöøa CO2
46 Hoâ haáp kò khí ôû TV xaûy ra trong moâi tröôøng naøo? A
A. Leân men B.Ñöôøng phaân C. Hoâ haáp hieáu khí D. Hoâ haáp kò khí
47 Quaù trình naøo sau ñaây taïo nhieàu naêng löôïng nhaát? C
hieáu khí? A. Chu trình Crep B. Chuoãi chuyeà e- C. Ñöôøng phaân D. Axetyl- coenzimA
48 Giai ñoaïn naøo sau ñaây la giai ñoaïn chung cho quaù trình leân men vaø hoâ haáp C
axit lactic B. Glucoâzô Coâenzim A C. Axit piruvic Coâenzim A D. Glucoâzô Axit piruvic
D 49 Sô ñoà naøo sau ñaây bieåu thò cho giai ñoaïn ñöôøng phaân? A. Glucoâzô
A. maïng löôùi noäi chaát B. khoâng baøo C. ti theå D. luïc laïp
50 Baøo quan thöïc hieän chöùc naêng hoâ haáp chính laø: C
caùc chaát khoaùng D. nitô
51 Caùc chaát höõu cô trong caây chuû yeáu ñöôïc taïo neân töø: A. H2O B. CO2 C. B
A. Laø phaàn chaát khoâ tích luyõ trong cô quan kinh teá B. Laø phaàn chaát khoâ trong toaøn boä cô theå thöïc vaät C. Laø phaàn chaát khoâ tích luyõ trong thaân D. Laø phaàn chaát khoâ tích luyõ trong haït
52 Naêng suaát sinh hoïc laø gì? B
A. thöïc vaät C3 B. thöïc vaät C4 vaø thöïc vaät CAM C. thöïc vaät C4 D. thöïc vaät CAM
53 Hoâ haáp saùng xaûy ra ôû A
A. Oxi hoaù sinh hoïc nguyeân lieäu chaát höõu cô B. Giaûi phoùng CO2
54 Hoâ haáp ôû thöïc vaät laø quaù trình: A
Trang 3
vaø H2O C. Tích luyõ ATP D. Goàm nhöõng yù treân Thöïc vaät C4 coù naêng suaát cao hôn thöïc vaät C3 vì: A. taän duïng ñöôïc noàng ñoä CO2 C. taän duïng ñöôïc aùnh saùng cao B. nhu caàu nöôùc thaáp D. khoâng coù hoâ haáp saùng
55 D
D ng và năng ươ 56 Tiêu hoá là quá trình: ứ ế ổ ấ ạ ấ ư ơ
ơ ể ấ
ả
ụ
ư
ươ
ươ ứ ấ ượ ng có trong th c ăn thành nh ng ch t đ n gi n mà c th h p th ổ ổ ng ấ ơ ng và t o năng l ạ ứ
57 i: D ứ ơ ươ ạ ong C. d lá sách D. d múi kh ạ ỏ c t ạ ự ậ ạ ổ ế 58 A ủ ậ ị c h p thu b t n ượ ấ ạ ự ậ ơ ủ ộ ng tiêu hoá c a đ ng v t ăn th c v t dài h n c a đ ng v t ăn th t vì th c ăn c a chúng: ng C. d tiêu hoá h n B. có đ y đ ch t dinh d ễ ấ ng D. d h p ứ ươ ễ ơ ậ ầ ủ ấ
A. prôtêin B. tinh b t C. lipit D.
ộ
59 A ứ ễ ế ổ ạ ỏ ế 60 th th c ăn đ C c bi n đ i sinh h c di n ra ch y u ọ ong C. d lá sách D. d múi kh ế ượ ễ ổ
61 mi ng là: i, ch t đ B : ủ ế ơ ượ ạ ạ ổ ạ c bi n đ i sinh h c di n ra ch y u : ủ ế ơ ọ ộ ộ c bi n đ i hoá h c ngay t ấ ượ ừ ế ệ ổ ọ
62 D ứ ậ ổ
A. làm bi n đ i th c ăn thành các ch t h u c B. t o ra các ch t dinh d ngượ l C. bi n đ i th c ăn thành ch t dinh d ế D. bi n đ i các ch t dinh d ấ ế đ cượ đ ng v t ăn th c v t, th c ăn đ Ở ộ ậ A. d c B. d t ủ ộ Ố A. nghèo dinh d ươ thụ trâu, bò th c ăn đ Ở A. d c B. d t Ở ỏ ứ A. d dày B. ru t non C. manh tràng D. ru t già ạ ng Ở ườ xenlulôzơ đ ng v t ăn th c v t, th c ăn ch u s bi n đ i: Ở ộ A. c h c và hoá h c C. hoá h c và sinh h c ọ B. c h c và sinh h c D. c h c, hoá h c và sinh h c ọ ị ự ế ọ ơ ọ ơ ọ ơ ọ 63 Tr t t di chuy n th c ăn trong ng tiêu hoá c a ng i là: A ọ ủ ậ ự ố ườ ự ậ ọ ọ ứ ả
ả ả ể ự ạ ổ ọ ự ả ộ ộ ộ ộ ộ ổ ọ ộ ộ 64 Giai đo n nào là quan tr ng nh t trong quá trình tiêu hoá th c ăn? A ấ ổ ọ ự ự ổ ọ ạ ứ ệ khoang mi ng th c qu n A. c h ng, th c qu n, d dày, ru t non, ru t già ạ B. th c qu n, d dày, ru t non, ru t già, c h ng ộ C. th c qu n, c h ng, d dày, ru t non, ru t già ạ D. c h ng, th c qu n, d dày, ru t già, ru t non ạ ọ ru t C. Giai đo n bi n đ i th c ăn ơ ộ d dày D. Giai đo n bi n đ i th c ăn ơ ạ ơ ơ ự ả c khi vào m ch g c a r là: B ạ ạ ạ ươ ấ ứ ổ ế ế ứ ổ ỗ ủ ễ ể ế D. T bào v . ỏ ế bào khí kh ng tr 66 Khi t ế ng n A A. Giai đo n tiêu hoá ạ B. Giai đo n tiêu hoá ạ 65 N i n ơ ươ A. T bào lông hút. B. T bào n i bì C. T bào bi u bì ế ươ ế ươ i làm cho khí kh ng m ra. ỏ ổ ơ ổ ạ ơ c và các ch t hoà tan đi qua tr ộ c thì: ổ A. vách m ng căng ra, vách dày co l ạ B. vách dày căng ra, làm cho vách m ng căn theo nên khi kh ng m ra. ỏ C. vách dày căng ra làm cho vách m ng co l ỏ D. vách m ng căng ra làm cho vách dày căng theo nên khí kh ng m ra. ơ i nên khí kh ng m ra. ổ ơ ỏ ổ 67 Khi t c thì: A ế ấ ươ i. bào khí kh ng m t n ổ ế ỏ ỗ ẳ ổ ạ i. ạ ổ i nên khí kh ng đóng l ổ ạ i. ẳ ạ ổ ỏ c v n chuy n thân ch y u: 68 N c đ D ươ ượ ậ ể ơ trên xu ng. B. t m ch g sang m ch rây. A. vách m ng h t căng ra làm cho vách dày du i th ng nên khí kh ng đóng l B. vách dày căng ra làm cho vách m ng cong theo nên khí kh ng đóng l ỏ C. vách dày căng ra làm cho vách m ng co l i. ạ ỏ D. vách m ng căng ra làm cho vách dày du i th ng nên khí kh ng khép l ỗ ủ ế ố ừ ạ ạ ạ ỗ ừ ạ ạ ạ 69 S m ch đ ng c a khí kh ng di n ra khi nào? A A. qua m ch rây theo chi u t ề ừ C. t ỗ ổ m ch rây sang m ch g . D. qua m ch g . ỗ ễ ự ơ ủ ộ ủ ngoài ánh sáng B. Khi cây thi u n c. ế ươ trong bóng râm. 70 L c đóng vai trò chính trong quá trình v n chuy n n B A. Khi cây C. Khi l ượ ự (do quá trình h p th n ơ ng axit abxixic (ABA) tăng lên. ậ ụ ươ ủ ể ấ D. Khi cây c ể ươ ơ ơ c). B. l c hút c a lá do (quá trình thoát h i ự ơ thân là: ủ A. l c đ y c a r ẩ ự
Trang 4
c). ươ c. D. l c bám gi a các phân t C. l c liên k t gi a các phân t ự ư n ử ươ ạ c v i thành m ch ơ ế ư n ử ươ
71 Con đ c qua b m t lá (qua cutin) có đ c đi m là: ng thoát h i n C ể ặ ơ ổ ỏ ượ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ệ ằ ơ ổ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ệ c đi u ch nh. ỏ ỉ ề ề ề ặ ằ ỉ ỉ ỉ ằ ượ ổ ng thoát h i n 72 Con đ A ổ ặ
ượ ỏ ượ ơ ể ơ ơ ổ ổ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ệ c qua khí kh ng có đ c đi m là: c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ệ ằ ơ ổ ằ ằ ỉ ỉ ỏ D ỉ ỉ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ề ệ c đi u ch nh. ề 73 Vai trò c a phôtpho đ i v i th c v t là: ự ậ bào và màng t bào, ho t hoá enzim. ế ạ
c và Ion trong t bào, ho t hoá enzim, m khí kh ng. ươ ế ạ ơ ổ
74 Ph n l n các ch t khoáng đ c h p th vào cây theo cách ch đ ng di n ra theo ph D n ự d n.ẫ ơ ươ ườ A. v n t c nh , đ ề ậ ố B. v n t c l n, không đ ượ ậ ố ơ C. v n t c nh , không đ ượ ậ ố D. v n t c l n, đ ề ậ ố ơ ơ ươ ườ A. v n t c l n, đ ề ậ ố ơ B. v n t c nh , đ ề ậ ố C. v n t c l n, không đ ượ ậ ố ơ D. v n t c nh , không đ ượ ậ ố ố ơ ủ A. Thành ph n c a thành t ế B. Thành ph n c a prôtêin, axít nuclêic. C. Ch y u gi cân b ng n ằ ủ ế D. Thành ph n c a axit nuclêôtic, ATP,… ụ ầ ủ ầ ủ ư ầ ủ ấ ượ ủ ộ ễ ấ ươ ng ầ ơ th cứ
ng. ượ
ể ừ ơ ể ừ ơ ể ừ ơ n i có n ng đ cao đ n n i có n ng đ th p ế n i có n ng đ cao đ n n i có n ng đ th p ế n i có n ng đ th p đ n n i có n ng đ cao ế r c n ít năng l ộ ấ ơ ể ầ r . ộ ấ ơ ể r không c n tiêu hao năng ơ ể ộ ộ ộ ộ ấ ơ ơ ơ ồ ồ ồ ồ ồ ồ ầ
c n tiêu hao năng r ể ừ ơ n i có n ng đ th p đ n n i có n ng đ cao ế ộ ấ ồ ơ ồ ộ ơ ể ầ nào? A. V n chuy n t B. V n chuy n t C. V n chuy n t l ượ D. V n chuy n t ng. ậ ậ ậ ng. ậ l ượ 75 Các nguyên t ng (Đa) g m: B đ i l ố ạ ượ ồ
A. C, H, O, N, P, K, S, Ca, Fe. C. C, H, O, N, P, K, S, Ca, Mn. B. C, H, O, N, P, K, S, Ca,Mg. D. C, H, O, N, P, K, S, Ca, Cu. 76 Vai trò c a Nit đ i v i th c v t là: D ủ ơ ố ơ ự ậ A. Thành ph n c a axit nuclêôtit, ATP, phôtpholipit, côenzim; c n cho n hoa, đ u qu , phát ầ ủ ầ ậ ả ơ
c và ion trong t bào, ho t hoá enzim, m khí kh ng. ế ạ ơ ổ bào, ho t hoá enzim. ạ tri n r . ể ễ cân b ng n B. Ch y u gi ươ ằ ủ ế C. Thành ph n c a thành t bào, màng t ế ế D. Thành ph n c a prôtêin và axít nuclêic. 77 S thoát h i n c qua lá có ý nghĩa gì đ i v i cây? C ư ầ ủ ầ ủ ơ ươ ự ố ơ ấ ị ẩ ắ
r lên lá. ạ ứ ư i ánh m t tr i. ặ ờ ươ c và mu i khoáng t ố ừ ễ ể i ánh m t tr i và t o ra s c hút đ v n chuy n ươ ặ ờ ể ậ ứ ạ n ươ B A. Làm cho không khí m và d u mát nh t llà trong nh ng ngày n ng nóng. B. Làm cho cây d u mát không b đ t cháy d ị ố ị C. T o ra s c hút đ v n chuy n n ể ươ ể ậ D. Làm cho cây d u mát không b đ t cháy d ị ố ị c và mu i khoáng t r lên lá. ố ủ ừ ễ ự ậ
NH
NO 2
4
NO 3
NO 2
3
NH
NO 3
NO 2
2
+ NH
NO 3
NO 2
4
bào. ươ ế ả ố ơ A. Thành ph n c a prôtêin và axít nuclêic. c và ion trong t B. Ch y u gi cân b ng n ằ ủ ế C. Thành ph n c a axit nuclêôtit, c n cho n hoa, đ u qu , phát tri n r . ể ễ ơ ầ D. Thành ph n c a thành t ế ế ạ 79 Đi u ki n nào d trong khí quy n x y ra? D bào, màng t ể ề ệ ể ả ậ bào, ho t hoá enzim. không đúng đ quá trình c đ nh nit ơ ố ị ấ i đây A. Có các l c kh m nh. ự C. Có s tham gia c a enzim nitrôgenaza D. Th c hi n trong đi u ki n hi u khí. 78 Vai trò c a kali đ i v i th c v t là: ầ ủ ư ầ ủ ầ ủ ươ ử ạ ủ B. Đ c cung c p ATP. ề ệ ượ ự ự ệ ế C 80 Quá trình kh nitrat di n ra theo s đ : ơ ồ - - - - - - - - - ễ NH ử NO 3 A. B. - - - - - - - - C. D.
Trang 5
+ 3
+ 4
81 Th c v t ch h p thu đ c d ng nit trong đ t b ng h r là: B ự ậ ỉ ấ ượ ạ ơ ấ ằ ệ ễ
2). B. Nit
+ 3
do trong khí quy n (N ), nit amôn (NH ). A. D ng nit ạ t ơ ự ể ơ ơ
nitrat (NO + 4 amôn (NH ). ơ 82 Cách nh n bi D ờ ế ). ệ D. Nit ơ t rõ r t nh t th i đi m c n bón phân là: ể ầ
2 tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 - điphôtphat)
2.
ử
ơ ầ ủ ấ ấ
C. Nit nitrat (NO ậ ứ ứ ứ ứ ủ ủ ủ ủ ấ ấ ấ ấ ấ A. Căn c vào d u hi u bên ngoài c a qu m i ra. ệ ả ơ B. Căn c vào d u hi u bên ngoài c a thân cây. ệ C. Căn c vào d u hi u bên ngoài c a hoa. ệ D. Căn c vào d u hi u bên ngoài c a lá cây. ệ các giai đo n trong chu trình canvin là: 83 Tr t t D ạ c đ nh CO2 ố ị ơ ơ tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 - điphôtphat) ơ tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 - điphôtphat). kh APG thành ALPG. ử c đ nh CO 2. ố ị c đ nh CO tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 - điphôtphat) ố ị B ậ ự A. Kh APG thành ALPG ử B. C đ nh CO ố ị C. Kh APG thành ALPG ử D. C đ nh CO ố ị ệ ợ c di p l c h p th thành năng l i đây c a quá trình quang h p là đ y đ nh t? ng c a ánh sáng đã đ ụ ệ ụ ượ ượ ng ủ ủ 84 Khái ni m pha sáng nào d A. Pha chuy n hoá năng l ể trong các liên k t hoá h c trong ATP. ế ng c a ánh sáng đã đ c di p l c h p th thành năng l B. Pha chuy n hoá năng l ể ủ ệ ụ ụ ấ ượ ng ế ng c a ánh sáng đã đ c di p l c h p th thành năng l C. Pha chuy n hoá năng l ể ủ ệ ụ ụ ấ ượ ng trong các liên k t hoá h c trong NADPH. ế ng c a ánh sáng đã đ c chuy n thành năng l ng trong các liên D. Pha chuy n hoá năng l ể ượ ủ ể ượ
2
2 kh APG thành ALPG ươ ượ ọ ượ ượ trong các liên k t hoá h c trong ATP và NADPH. ọ ượ ượ ọ ượ k t hoá h c trong ATP. ế 85 S n ph m c a pha sáng g m có: A. ATP, NADPH và O ồ
B. ATP, NADPH A ọ ủ ả ẩ và CO2 D. ATP, NADPH. C. ATP, NADP+và O2 86 Nhóm th c v t C A ự ậ 3 đ ượ ố ư ế i, ch y u A. Phân b r ng rãi trên th gi vùng ôn đ i và nhi t đ i. B. S ng vùng sa c phân b nh th nào? ủ ế ơ ế ơ ố ộ ơ ệ ơ ố ơ
t đ i. D. S ng vùng nhi vùng ôn đ i và á nhi ơ ệ ơ ố ơ ệ t
m c.ạ C. Ch s ng ơ ỉ ố đ i. ơ 87 Vai trò nào d D ươ ả ủ A. Tích lu năng l không ph i c a quang h p? ng. B. T o ch t h u c . C. Đi u hoà nhi t đ c a không ỹ i đây ượ ợ ấ ư ơ ề ạ ệ ộ ủ
i phóng năng l ạ ộ ượ ấ ố 88 Ph khí. ả ng trình t ng quát c a quá trình quang h p là: A D. Gi ươ ợ ổ Năng l ng ánh sáng ng cung c p cho m i ho t đ ng s ng. ọ ủ ượ A. 6CO2 + 12 H2O C6H12O6 + 6 O2 + 6H2O
H s c t Năng l ng ánh sáng ệ ắ ố ượ B. 6CO2 + 12 H2O C6 H12O6 + 6O2 ệ ắ ố ng ánh sáng H s c t Năng l ượ C. CO2 + H2O C6 H12O6 + O2 + H2O
ng ánh sáng H s c t ệ ắ ố Năng l ượ D. 6CO2 + 6 H2O C2H12O6 + 6 O2 + 6H2 H s c t ệ ắ ố D 89 Vì sao lá cây có màu xanh l c?ụ A. Vì di p l c a h p th ánh sáng màu xanh l c. B. Vì di p l c b h p th ánh sáng màu xanh ụ ệ ụ ệ ụ ụ ụ ấ ấ l cụ ắ ố ụ ph (carotênôit) h p th ánh sáng màu xanh l c. ụ ụ ấ C. Vì nhóm s c t D. Vì h s c t ụ ấ không có trong pha sáng c a quá trình quang h p? i đây ệ ắ ố 90 Di n bi n nào d ế ễ không h p th ánh sáng màu xanh l c. ươ ụ ủ ợ
B Trang 6
2 vào khí quy n.ể
+ và đi n t
+ và đi n t
i phóng ôxy. ả ạ c.ươ d ng bình th ng sang d ng kích thích). ườ C. Quá trình quang phân li n ệ ụ ừ ạ ổ ạ ạ i đây là đúng? D ự ế ệ A. Quá trình t o ATP, NADPH và gi B. Quá trình kh COử 2 D. S bi n đ i tr ng thái c a di p l c (t ợ ượ ợ ng ánh sáng m t tr i đ t ng h p ặ ờ ể ổ c). ấ ư ơ ườ ươ ơ ừ ấ ự ậ ặ ờ ể ổ ng ánh sáng m t tr i đ t ng c). B. Quang h p là quá trình mà th c v t có hoa s d ng năng l 2 và n ậ ử ụ ch t vô c (ch t khoáng và n ơ ấ ử ụ ch t vô c (CO ơ ượ ươ h p ch t h u c (đ ợ C. Quang h p là quá trình mà th c v t s d ng năng l ặ ờ ể ổ ng galactôz ) t c). ấ ư ơ ườ ơ ặ ờ ể ổ c). ượ 2 và n ượ 2 và n ơ ừ ấ ậ ử ụ ch t vô c (CO ậ ử ụ ch t vô c (CO ơ ng ánh sáng m t tr i đ t ng h p ợ ươ ợ ng ánh sáng m t tr i đ t ng h p ươ C màng trong. C. ch t n n. A. D. tilacôit. Ở ấ ề Ở 93 Nh ng cây thu c nhóm th c v t CAM là: C ng glucôz ) t ự ơ ừ ấ D. Quang h p là quá trình mà th c v t s d ng năng l ự ng glucôz ) t ơ ừ ấ v trí nào trong l c l p? ụ ạ Ở ự ậ 92 Pha t Ở ư B. Ngô, mía, c l ng v c, c g u. ậ ỏ ấ ự i. ố ỏ ỏ ồ ươ v trí nào c a l c l p? D A. màng ngoài. D. tilacôit. Ở C ủ 91 Khái ni m quang h p nào d ươ A. Quang h p là quá trình mà th c v t s d ng năng l ự ợ ch t h u c (đ ng glucôz ) t ợ ấ ư ơ ườ ợ ch t h u c (đ ợ ch t h u c (đ ấ ư ơ ườ i di n ra ơ ị ễ ố màng ngoài. B. ộ A. Lúa, khoai, s n, đ u. ắ C. D a, x ồ ươ ứ 94 Pha sáng di n ra ơ ị ễ ch t n n. B. Ở ấ ề ề ả ấ c đ s d ng H ng r ng, thu c b ng. D. Cam, quít, b ủ ụ ạ màng trong. C. Ở Ở 95 V b n ch t pha sáng c a quá trình quang h p là: ợ ủ +, CO2 và đi n t ươ ể ử ụ ệ ử ồ cho vi c hình thành ATP, NADPH, đ ng ệ i phóng O ả c đ s d ng H ệ ử ờ cho vi c hình thành ADP, NADPH, đ ng th i ệ ồ gi ả c đ s d ng H+ và đi n t ệ ử ờ cho vi c hình thành ATP, NADPH, đ ng th i ệ ồ gi ệ ử ờ cho vi c hình thành ATP, NADPH, đ ng th i ệ ồ A. Pha ôxy hoá n th i gi ờ B. Pha ôxy hoá n i phóng O C. Pha ôxy hoá n i phóng O ử ươ i phóng O ươ ể ử ụ 2 vào khí quy n.ể ươ ể ử ụ 2 vào khí quy n.ể c đ s d ng H ể ử ụ 2 vào khí quy n.ể c tách ra kh i chu trình canvin đ kh i đ u cho t ng h p glucôz là: C ả D. Pha kh n gi ả 96 Ch t đ ấ ượ ơ ầ ể ỏ ợ ơ ổ B. RiDP (ribulôz - 1,5 – điphôtphat). A. APG (axit ph tphoglixêric). ố C. ALPG (anđêhit photphoglixêric). ơ D. AM (axitmalic). 97 Chu trình canvin di n ra nhóm hay các nhóm th c v t nào? B ự ậ ơ ố ự ậ pha t ễ nhóm th c v t CAM. ỉ ơ ự ậ nhóm th c v t C4 và CAM. nhóm th c v t C3. ự ậ i trong quang h p ợ ơ c 3 nhóm th c v t C3, C4 và CAM. B. Ở ả D. Ch ỉ ơ ự ậ 98 Đi m bù ánh sáng là: B A. Ch C. Ở ể
4 là:
2 ầ ố ị
ấ ằ ườ ơ ườ ộ ỏ ơ ườ A. C ng đ ánh sáng mà ộ B. C ng đ ánh sáng mà ộ C. C ng đ ánh sáng mà ộ D. C ng đ ánh sáng mà ộ ơ ơ ơ ơ ng đ quang h p l n h n c ợ ơ ng đ quang h p và c ợ ng đ quang h p nh h n c ợ ng đ quang h p l n g p 2 l n c ợ ơ ng đ hô h p. ộ ng đ hô h p b ng nhau. ấ ng đ hô h p. ấ ộ ng đ hô h p. ộ ầ ườ ộ ộ ộ ộ ấ ấ D ườ ườ ườ ườ ẩ đó c ườ đó c ườ đó c ườ đó c ườ ủ 99 S n ph m quang h p đ u tiên c a chu trình C ợ ầ ả B. ALPG (anđêhit photphoglixêric). ố (axit ôxalô axêtic – AOA). ộ C ự ư ế 10 0 th c v t C ơ ấ ơ ấ ổ ươ ơ ự ậ 4 khác v i th c v t C ầ ươ ơ ầ ươ ầ ươ ầ ươ ơ ươ ơ ươ ơ ươ A ơ ơ ủ ạ ộ ặ ổ 10 1 ỉ ơ ơ ư ỉ C ư Ở ự ậ 10 2 ư ế ố ị ả ễ 2 theo chu trình canvin đ u di n ề
2 và c giai đo n tái c đ nh CO ạ
B. Giai đo n đ u c đ nh CO A. APG (axit ph tphoglixêric). C. AM (axitmalic). D. M t ch t h u c có 4 các bon trong phân t ử ấ ư ơ ự ậ 3 nh th nào? S trao đ i n c ơ c nhi u h n. A. Nhu c u n c th p h n, thoát h i n ề ơ ươ c cao h n. B. Nhu c u n c cao h n, thoát h i n ơ c ít h n. C. Nhu c u n c th p h n, thoát h i n ơ c ít h n. c cao h n, thoát h i n D. Nhu c u n ơ Đ c đi m ho t đ ng c a khí kh ng th c v t CAM là: ơ ự ậ ể A. Đóng vào ban ngày và m ra ban đêm. B. Ch m ra khi hoàng hôn. C. Ch đóng vào gi a tr a. D. Đóng vào ban đêm và m ra ban ngày. ơ th c v t CAM di n ra nh th nào? Chu trình c đ nh CO ễ ố ị 2 và c giai đo n tái c đ nh CO A. Giai đo n đ u c đ nh CO ạ ạ ra vào ban ngày. ạ ầ ố ị ố ị ả ề
ễ 2 theo chu trình canvin đ u di n Trang 7
2 di n ra vào ban đêm còn giai đo n tái c đ nh CO
2 theo chu
2 di n ra vào ban ngày còn giai đo n tái c đ nh CO
2 theo chu
ra vào ban đêm. ạ C. Giai đo n đ u c đ nh CO ầ ễ ố ị ạ ề D. Giai đo n đ u c đ nh CO ầ ạ ố ị ễ ạ ố ị trình canvin đ u di n ra vào ban ngày ễ ố ị trình canvin đ u di n ra vào ban đêm. ễ ề C ổ ấ ươ ng trình t ng quát c a quá trình hô h p là: ủ 10 3
ượ ượ ượ ượ A ợ ế ị ầ ồ 10 4
ng: ATP + ADP). ng: nhi t + NADPH). ệ t + ATP). ng: nhi ệ t + ADP). ng: nhi ệ ấ ủ ồ ồ ồ ồ ấ ủ ấ ủ ấ ủ ấ ủ ế ị ế ị ế ị ế ị ng phân di n ra B ễ ơ trong: A. Ty th . B. T bào ch t. C. L c l p. D. ế ụ ạ ể ấ
2 và H2O, đ ng th i gi ồ
2 và H2O, đ ng th i gi ồ
A Ph A. C6H12O6 + 6O2 6CO2 + 6H2O + Q (năng l B. C6H12O6 + 6O2 6CO2 + 6H2O + Q (năng l C. C6H12O6 + 6O2 6CO2 + 6H2O + Q (năng l D. C6H12O6 + 6O2 6CO2 + 6H2O + Q (năng l Quang h p quy t đ nh bao nhiêu ph n trăm năng su t c a cây tr ng? A. Quang h p quy t đ nh 90 – 95% năng su t c a cây tr ng. ợ B. Quang h p quy t đ nh 80 – 85% năng su t c a cây tr ng. ợ C. Quang h p quy t đ nh 60 – 65% năng su t c a cây tr ng. ợ D. Quang h p quy t đ nh 70 – 75% năng su t c a cây tr ng. ợ Giai đo n đ ườ ạ Nhân. ấ i phóng năng l 10 5 10 6 ấ ư ờ ả ượ ầ ng c n thi Hô h p là quá trình: A. Ôxy hoá các h p ch t h u c thành CO ợ ạ ộ ơ t cho các ho t đ ng c a c th . ủ ơ ể ế B. Ôxy hoá các h p ch t h u c thành O i phóng năng l ấ ư ơ ờ ả ượ ng c n thi ầ ế t
2 và H2O, đ ng th i tích lu năng l ờ
C. Ôxy hoá các h p ch t h u c thành CO ồ ỹ ượ ng c n thi ầ ế t
2 và H2O, đ ng th i gi ồ
i phóng năng l ấ ư ơ ử ờ ả ượ ng c n thi ầ ế t
cho các ho t đ ng c a c th . ủ ơ ể ấ ư ơ cho các ho t đ ng c a c th . ủ ơ ể D. Kh các h p ch t h u c thành CO cho các ho t đ ng c a c th . ủ ơ ể trong: A. Ty th . B. T bào ch t. Chu trình crep di n ra C. L c l p. D. Nhân. A ế ể ấ ơ ợ ạ ộ ợ ạ ộ ợ ạ ộ ễ ụ ạ
nào? C ế ễ ạ ủ 10 7 10 8 ổ ấ ề ấ ườ ổ ấ
B ượ ườ ngu n nào sau đây? ồ i đ C. Phân gi 10 9 ả ườ ng
2.
axit piruvic là: A ủ ự ả ng. 11 0 ượ ừ B. Axit lactic + CO2 + Năng l D. R i êtylic + CO ẩ ượ ượ ượ C ế Các giai đo n c a hô h p hi u khí di n ra theo tr t t ậ ự Chu i chuy n êlectron hô h p. A. Chu trình crep Đ ng phân ề Chu i chuy n êlectron hô h p ấ Chu trình crep. B. Đ ng phân ườ Chu trình crep Chu i chuy n êlectron hô h p. C. Đ ng phân ề ổ ườ ấ Chu trình crep Đ ng phân. D. Chu i chuy n êlectron hô h p ề ổ ườ i phóng ra môi tr Khi cây quang h p các phân t ng t c gi ử 2 đ O ừ ả ợ c.ươ B. Quang phân li n 2. A. S kh CO ự ử D. Quang hô h p.ấ i k khí (lên men) t S n ph m c a s phân gi ả ị t.ệ 2 + nhi A. R i êtylic + CO ng. C. R i êtylic + Năng l ượ Quá trình lên men và hô h p hi u khí có giai đo n chung là: ạ ấ A. Chu i chuy n êlectron. B. Chu trình crep. C. Đ ng phân. D. T ng h p Axetyl – 11 1 ườ ể ổ ợ
ng h n hô h p k khí là bao nhiêu ATP? A ổ CoA. ấ ị ơ ấ ả ệ ế
glucôz , t bào thu đ A ế ử ườ ơ ế ượ 11 2 11 3 c: axit piruvic, 2 phân t axit piruvic, 2 phân t ADP. ADP. ử ử 1 phân t ng phân, t ừ ATP. B. 2 phân t axit piruvic, 2 phân t ử ATP. D. 1 phân t axit piruvic, 2 phân t ử ử ử ử ử B ủ ả 11 4 B. L c l p, Perôxixôm, ty th . ể D. L c l p, Ribôxôm, ty th . ể C ẫ ố quang h p ng D Hô h p hi u khí có hi u qu năng l ượ A. 36 . B. 37. C. 33. D. 2. K t thúc quá trình đ A. 2 phân t C. 1 phân t Hô h p ánh sáng x y ra v i s tham gia c a 3 bào quan: ấ ơ ự A. L c l p, lozôxôm, ty th . ụ ạ ể ụ ạ C. L c l p, b máy gôngi, ty th . ụ ạ ể ộ ụ ạ Carôtenôit có nhi u trong m u v t nào sau đây? ậ ề A. Lá xanh. B. Lá xà lách. C. C cà r t. D. C khoai mì. ườ ủ ng dùng hóa ch t nào sau đây? ấ ủ i ta th ườ t s c t ế ắ ố ợ 11 5 11 Đ tách chi ể
Trang 8
0 ho c NaCl. 0 ho c benzen ho c axêtôn. ặ ố ạ ấ
6 A. C n 90 ặ ồ ồ ặ ặ ATP? glucôz , qua quá trình hô h p hi u khí t o ra t ng s bao nhiêu phân t C ổ ế ử ừ ử
c? A ặ ể ứ ủ ễ 11 7 11 8 ả ạ ấ ể ươ ư ễ ơ ề ề ặ ế
ng n bào lông hút. ễ ươ ề ế D ạ ụ ươ ơ ấ ườ ươ c h p th vào m ch g c a r qua con đ ượ ấ ng qua thành t bào - không bào. B. Con đ ng qua ch t nguyên sinh – gian 11 9 ế ườ c. D. Trên r có mi n lông hút v i r t nhi u t ề ng nào? ỗ ủ ễ ấ
ng qua ch t nguyên sinh – không ng qua không bào – gian bào. D. Con đ ấ ườ ườ
không đúng? B ằ c. ng n 12 0 ươ ằ ơ c, lá ng n ng n ng n ươ ng n ng n c thoát ra thì cây m t cân b ng n ằ ươ ươ c thoát ra thì cây cân b ng n ằ c thoát ra thì cây ch t. ế ươ ấ c c a cây đi u nào sau đây ề ươ ủ c h p th vào b ng l ượ ụ c h p th vào l n h n l ụ ơ ượ c h p th vào nh h n l ỏ ơ ượ ụ
c đ i tiêu n c h p lí: T c duy trì b i t ng, đúng lúc, đúng ợ ằ ươ ượ ươ ơ ươ i đ l ươ ủ ượ
khoáng nào ch y u đóng vai trò c u trúc t A ố ủ ế ế ấ , photpho, l u huỳnh. B. Nit , canxi, s t. C. S t, đ ng, k m. D. Mangan, Clo, 12 1 ơ ư bào? ắ ẽ ắ ơ ồ
B ủ ế ạ ố 12 2 khoáng nào ch y u đóng vai trò ho t hóa các enzim? ồ , photpho, l u huỳnh. B. Mangan, Bo, s t. C. S t, đ ng, Magiê. D. Mangan, Clo, ắ ư ắ ơ
2+ trong cây là 0,3%, trong đ t là 0,1%. Cây s nh n Ca ấ ụ ủ ộ ủ ế
B ệ ụ ế ạ ầ ủ . B. Magiê. nào là thành ph n c a di p l c, tham gia ho t hóa enzim, khi thi u nó lá có màu C. Clo. D. S t.ắ ơ B ẽ ậ ằ ộ ồ ụ ụ ộ ế ấ c v n chuy n ch y u theo con đ ng C ượ ậ ấ ể ườ 12 3 12 4 12 5 i lên. D. m ch rây t trên xu ng. ấ ạ ừ A bào – gian bào. B. ch t nguyên sinh – không bào. ế d ỗ ừ ươ ơ ồ ư ể ẩ ấ 12 6 ề (B)
ấ ư ơ ể ỉ 4NH + ỉ ả t là gì? ẩ ẩ ẩ ẩ ạ ẩ
3 trong khí quy n. i?
3 trong cây. D. Đ ng hóa NH ể 3 tích lũy nhi u gây ng đ c, ph n ng nào sau đây giúp cây t n t ồ ạ 3 + 2H+ → Axít amin. B. Axít đicacbôxilic + NH3 → Amit.
0 ho c benzen. B. C n 90 ồ C. N c và Axêtôn. D. C n 90 ươ T 2 phân t ơ A. 38. B. 36. C. 76. D. 40. Đ c đi m nào c a r thích nghi v i ch c năng hút n A. Phát tri n nhanh, m nh v b m t ti p xúc gi a r và đ t. B. Có kh năng ăn sâu và r ng.ộ C. Có kh năng h ả N c và ion khoáng đ A. Con đ ườ bào. C. Con đ bào. Khi nói v cân b ng n ề A. Khi l ươ ấ ượ B. Khi l ươ ấ ượ C. Khi l ươ ấ ượ héo. D. Cân b ng n cách. Nguyên t A. Nit kali. Nguyên t A. Nit kali. Nguyên t ố vàng? A. Nit 2+ b ng cách nào? N ng đ Ca A. H p th th đ ng. B. H p th ch đ ng. C. Khu ch tán. D. Th m th u. ẩ ấ Mu i khoáng đ ố A. thành t C. m ch g t ố ạ trong đ t nh các vi khu n: Quan sát s đ ch a hoàn ch nh v chuy n hóa nit ờ ơ 3NO - . Ch t h u c (A) Đ quá trình x y ra hoàn ch nh thì (A) và (B) l n l ầ ượ A. Vi khu n amôn hóa, vi khu n nitrat hóa. B. Vi khu n nitrat hóa, vi khu n amôn hóa. ẩ C. Vi khu n E.coli, x khu n. D. Vi khu n nitrogenaza, vi khu n ẩ ẩ azotobacter N NN → NH ≡ NH → NH2 – NH2 → 2NH3 . Đây là s đ thu g n ch a đ y đ c a quá trình nào sau đây? A. C đ nh nit C. Đ ng hóa NH Khi trong cây b NHị A. Axít h u c + NH C. Axít piruvic + NH3 + 2H+ → Alanin + H2O. D. Axit fumaric + NH3 → Aspactic + H2O. Quang h p m nh nh t khi ti p nh n ánh sáng có màu: A. l c B. vàng C. lam D. đ
B ơ ồ ủ ủ ầ ọ 12 7 trong cây. B. C đ nh nit ư ể trong khí quy n. ố ị ố ị ơ ơ ồ ồ B ả ứ ộ ộ ề 12 8 ư ơ
D ụ ế ạ ậ ấ ỏ ợ 12 9
Trang 9