PGS.TS. NGUY N ĐĂNG D N Ễ PGS.TS. NGUY N ĐĂNG D N Ễ Ờ Ờ
NG Đ I H C KINH T TP. HCM TRTRƯƯ NG Đ I H C KINH T TP. HCM Ạ Ọ Ạ Ọ Ờ Ờ Ế Ế
NGHI P V Ệ Ụ NGHI P V Ệ Ụ NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠƯƠNGNG NGÂN HÀNG TRUNG
ChChươương Ing I
Ổ Ổ
T NG QUAN V Ề T NG QUAN V Ề NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠƯƠNGNG NGÂN HÀNG TRUNG (Central Bank) (Central Bank)
I. QUÁ TRÌNH RA Đ I & B N CH T C A NHTW I. QUÁ TRÌNH RA Đ I & B N CH T C A NHTW Ờ Ờ Ủ Ủ Ả Ả Ấ Ấ
lo i Ngân hàng th lo i Ngân hàng th ể ừ ạ ể ừ ạ
ờ ủi c a NHTW 1. Qúa trình ra đđ i c a NHTW ờ ủ 1. Qúa trình ra o n phát tri n t ::Giai Giai đđo n phát tri n t o Giai Giai đđo n Iạo n Iạ ng m i ạ ạ ươương m i ạ ạ (Commercial Bank) tr thành lo i Ngân hàng Phát hành (Issuing ạ ở (Commercial Bank) tr thành lo i Ngân hàng Phát hành (Issuing ạ ở Bank).TK XVI_TK XVII Bank).TK XVI_TK XVII o n phát tri n t Giai Giai đđo n phát tri n t ạ ạ ạo n II: o Giai Giai đđo n II: ạ ở ở
ả ả
Ngân hàng phát hành Ngân hàng phát hành ngân hàng phát hành tr thành ể ừ ngân hàng phát hành tr thành ể ừ c quy n-Exclusive Issuing Bank (Kho ng các ngân hàng phát hành đđ c quy n-Exclusive Issuing Bank (Kho ng ề ộ các ngân hàng phát hành ề ộ đđ n ến ế đđ u TK XX). ầu TK XX). ừ đđ u TK XVIII ầu TK XVIII ừt ầ ầ t o n phát tri n t Giai Giai đđo n phát tri n t ạo n III: o Giai Giai đđo n III: ạ ạ ạ ể ừ ể ừ đđ c ộc ộ
ề ềquy n thành ngân hàng Trung quy n thành ngân hàng Trung ng (Central Bank). T gi a TK XX ươương (Central Bank). T gi a TK XX ừ ữ ừ ữ
2. B n ch t c a NHTW: ấ ủ ả
+ Là NHPH đ c quy n c a Nhà n ề ủ ộ ư c & là NH c a NH ủ ớ
+ Là b máy qu n lý nhà n ộ ả ư c trong lĩnh v cTTNH ự ớ
+ Là cơ quan qu n lý KT-TC t ng h p c a m t qu c gia, là trung ổ ộ ả
tâm ti n t , tín d ng và thanh toán c a toàn b n n kinh t ề ệ ụ ế ợ ủ ủ ố ộ ề
II. CH C NĂNG C A NHTW: II. CH C NĂNG C A NHTW:
Ủ Ứ Ủ Ứ ng qu n lý Nhà n 1)1) Ch c nứCh c nứ ăăng qu n lý Nhà n
ả ả
c trong lĩnh v c ti n t ưư c trong lĩnh v c ti n t
ự ề ệ ự ề ệ
ớ ớ
ngân ngân
ớ ớ
ả ả
ự ự
ụ ụ
ề ệ ề ệ
c trong lĩnh v c ti n t ưư c trong lĩnh v c ti n t
qu c t qu c t
ch c tài chính ti n t ch c tài chính ti n t
ề ệ ề ệ
ổ ứ ổ ứ
ố ế ố ế
: ề ệ : ề ệ
u thông ti n t ế ưưu thông ti n t ế ế ế
: : ứ ăăng Ngân hàng c a Ngân hàng ng Ngân hàng c a Ngân hàng ứ
ủ ủ
ng các lo i th tr ạ đđ ng các lo i th tr i u hành ho t đđi u hành ho t ề ạ ề
ị ưư ng ờng ờ ị
ạ ạ
ộ ộ
ngân hàng: ngân hàng: + + Th c hi n nhi m v qu n lý Nhà n Th c hi n nhi m v qu n lý Nhà n ệ ệ ự ự ệ ệ hànghàng + + Đ i di n cho Chính ph t i các t Đ i di n cho Chính ph t ủ ạ ệ ạ i các t ủ ạ ệ ạ ng nghi p v c a NHTW: 2) Ch c nứ ăăng nghi p v c a NHTW: ệ ụ ủ 2) Ch c nứ ệ ụ ủ Phát hành ti n và đđi u ti t l i u ti Phát hành ti n và ề ề t l ề ề + Phát hành ti n cho n n kinh t + Phát hành ti n cho n n kinh t ề ề ề ề u thông ti n tề ệ t l + Đi u ti + Đi u ti ế ưưu thông ti n tề ệ ề t l ề ế Th c hi n ch c n Th c hi n ch c n ệ ự ệ ự + Giao d ch v i các NHTM + Giao d ch v i các NHTM ớ ị ớ ị + T ch c và + T ch c và ổ ứ ổ ứ ti n tề ệ ti n tề ệ Th c hi n ch c n ng ngân hàng c a Chính ph : ứ ăăng ngân hàng c a Chính ph : Th c hi n ch c n ủ ủ ệ ự ủ ủ ệ ự ứ + Làm đđ i lý cho Chính ph v phát hành và thanh toán i lý cho Chính ph v phát hành và thanh toán + Làm ủ ề ạ ạ ủ ề
trái phi uế trái phi uế
+ Giao d ch v i h th ng kho b c nhà n + Giao d ch v i h th ng kho b c nhà n ớ ệ ố ớ ệ ố
ạ ạ
ị ị
ưư cớcớ
III.MÔ HÌNH T CH C NHTW: Ổ III.MÔ HÌNH T CH C NHTW: Ổ
Ứ Ứ
ứ ấ :: 1. 1. Mô hình th nh t Mô hình th nh t ứ ấ
Mô hình NHTW tr c thu c Chính ph Mô hình NHTW tr c thu c Chính ph ự ự
ộ ộ
ủ ủ
ị ự ị ự
quan ngang B , ch u s lãnh + NHTW là cơơ quan ngang B , ch u s lãnh + NHTW là c ộ ộ o tr c ti p c a Chính ph đđ o tr c ti p c a Chính ph ạ ạ
ự ế ủ ự ế ủ
ủ ủ
ủ ể ủ ể
ạ đđ ng ộng ộ + Chính ph ki m tra, giám sát ho t + Chính ph ki m tra, giám sát ho t ạ ủc a NHTW ủ c a NHTW
Đ T CH C Hình A: SƠƠ Đ T CH C Ồ Ổ Ứ Hình A: S Ồ Ổ Ứ
QUOÁC HOÄI
CHÍNH PHUÛ
BOÄ VAØ CAÙC CÔ QUAN NGANG BOÄ (Taøi chính, Keá hoaïch Ñaàu tö, Coâng Thöông, Noâng nghieäp, v.v... )
NGAÂN HAØNG TRUNG ÖÔNG
CAÙC MUÏC TIEÂU KINH TEÁ – XAÕ HOÄI
2. Mô hình th haiứ :: 2. Mô hình th haiứ Mô hình NHTW tr c thu c Qu c h i : ộ ự Mô hình NHTW tr c thu c Qu c h i : ộ ự + NHTW c l p v i Chính ph + NHTW đđ c l p v i Chính ph ớ ớ ạ đđ ng ộng ộ + Chính ph không giám sát, ki m tra ho t + Chính ph không giám sát, ki m tra ho t ạ Đ T CH C SSƠƠ Đ T CH C Ồ Ổ Ứ Ồ Ổ Ứ
ố ộ ố ộ ủ ủ ể ể ộ ậ ộ ậ ủ ủ
QUOÁC HOÄI
BOÄ VAØ CAÙC CÔ QUAN NGANG BOÄ (Taøi chính, Keá hoaïch Ñaàu tö, TM, Coâng nghieäp, Noâng nghieäp, v.v... )
NGAÂN HAØNG TRUNG ÖÔNG CHÍNH PHUÛ
CAÙC MUÏC TIEÂU KINH TEÁ – XAÕ HOÄI
đ i c a NHTW ị ở ử
ậ
ấ ả ợ ổ ế ộ ệ ố
ể ệ ố ệ ố ộ ấ
đ i c a ờ ủ ố ệ
ấ ự ệ ề ạ
ch c c a Ngân hàng Nhà n ằ ư c Vi ớ ệ
ch c c a Ngân hàng Nhà n ch c c a Ngân hàng Nhà n t Nam t Nam c Vi ưư c Vi ứ ủ ứ ủ ệ ệ ổ ổ
ổ ứ ủ ệ ố ệ ố sau: ưư sau: ợ ổ ứ ợ ổ ứ
ủ đđô Hà n i, v i b máy qu n lý ô Hà n i, v i b máy qu n lý i th ả ớ ộ ộ ặ ạ i th ả ộ ớ ộ ủ ặ ạ ng các V c. V tr đđ c. V tr c, 4 Phó th ng đđ c, 4 Phó th ng ụ ụ ưư ng các V ố ố ố ụ ụ ố ố ố ng : Đ t t ươương : Đ t t ố ố ở ở
ộ ộ ỉ ỉ
IV. NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠƯƠNG VN:Ở VN:ỞNG IV. NGÂN HÀNG TRUNG VN: 1. L ch s ra ờ ủ •*Ngày 6/5/1951 thành l p NHQGVN ( National Bank Of VN-NBV) •*Tháng 10/1961 đ i tên thành NHNNVN ( State Bank Of VN- SBV) •*Tháng 7/1976 ti p qu n và h p nh t toàn b h th ng NH Mi n ề nam vào SBV •*Ngày 26/3/1988 chuy n h th ng NH m t c p thành h th ng NH hai c pấ •*Ngày 24/5/1990 công b 2 Pháp l nh NH- Đánh d u s ra t Nam hàng lo t NHTM và các TCTD khác trong n n KT vi •* Ngày 02/12/1997 thay th 2 Pháp lênh NH b ng 2 Lu t NH ậ ế t Nam: 2. H th ng t ệ ố Hi n nay, h th ng t Hi n nay, h th ng t ớ ệ ớ ệ c t ch c nh đưđư c t ch c nh Tr s Trung Tr s Trung ụ ở ụ ở t p trung g m : Th ng ồ ậ t p trung g m : Th ng ồ ậ tham mưưu u tham m Chi nhánh ịa ph Chi nhánh đđ a ph ị nhi m v qu n lý Nhà n ả ệ nhi m v qu n lý Nhà n ả ệ i các t nh ,thành ph tr c thu c làm ố ự i các t nh ,thành ph tr c thu c làm ố ự đđ a bàn 63 t nh ,thành ph a bàn 63 t nh ,thành ph ỉ ị ị ỉ ng: Đ t t ặ ạ ươương: Đ t t ặ ạ ớc trên ớ ưư c trên ụ ụ ố ố
ng II ChChươương II
NGHI P V PHÁT HÀNH TI N & NGHI P V PHÁT HÀNH TI N &
Ệ Ụ Ệ Ụ
Ề Ề
ĐI U TI T L ĐI U TI T L
U THÔNG TI N TỀ Ế ƯƯU THÔNG TI N TỀ Ế
Ề Ề
Ệ Ệ
Ề Ề
Ộ Ố Ấ Ộ Ố Ấ
ả
ậ
ề
ề
ể
ề
t k m u các lo i ti n: t k m u các lo i ti n:
ạ ề ạ ề
t ế t ế
cao ả cao ả úc ti n : ề đđúc ti n : ề
ệ ệ
ế ế
t k ế ế t k ế ế
ế ế
t theo b n m u thi ẫ ả t theo b n m u thi ẫ ả úc ti n :ề ề đđúc ti n :ề ệ ề ệ
đđúc ti nềúc ti nề
I. M T S V N Đ CHUNG: I. M T S V N Đ CHUNG: 1. In ti n, ề đúc ti n, b o qu n và v n chuy n ti n: ả 1.1. In và đúc ti n (Printing Money and Casting Money) Quy trình in ti n ,ề đúc ti n :ề c 1 : Thi BBưư c 1 : Thi ế ế ẫ ớ ế ế ẫ ớ - Có tính th m mẩ - Có tính th m mẩ ỹ • ỹ - D nh n bi - D nh n bi ễ ậ • ễ ậ - Ti n d ng - Ti n d ng ệ ụ • ệ ụ - Kh nả ăăng ch ng gi ng ch ng gi - Kh nả ố • ố c 2 : Ch b n in, BBưư c 2 : Ch b n in, ế ả ớ ế ả ớ - ng dung công ngh tiên ti n - ng dung công ngh tiên ti n Ứ Ứ n i dung chi ti -Đ y ầ-Đ y ầ đđ n i dung chi ti ủ ộ ủ ộ BBưư c 3 :T ch c và qu n lý vi c in ti n, c 3 :T ch c và qu n lý vi c in ti n, ả ổ ứ ớ ả ổ ứ ớ Trách mhi m c a nhà máy in - - Trách mhi m c a nhà máy in ủ ệ • ủ ệ - Trách nhi m c a NHNN - Trách nhi m c a NHNN ủ ệ • ủ ệ - Trách nhi m c a B Tài chính - Trách nhi m c a B Tài chính ủ ộ ệ • ủ ộ ệ
ả ả ể
ề đúc (ti n m i)là tài s n có giá tr , ph i ả ả ị ề ớ ớ ậ ề
ề
ả ả ả
t ,c n có h th ng Kho ti n và ệ ố ề ả đư c th c hi n t
ệ ố ầ ẽ ệ đ i:ố ề ủ ề ủ ề ủ ự ặ
ậ ề
ạ ạ ậ ậ ậ ậ ậ ậ n các kho qu c a các TCTD đđ n các kho qu c a các TCTD ỹ ủ ỹ ủ ế ế
ể ể ề ề
i, i, ể ể ệ ệ i u chuy n, B o v & áp t đđi u chuy n, B o v & áp t ề ề ả ệ ả ệ ả ả
ậ ậ
ề ề
ể ể ộ ộ
1.2. B o qu n và v n chuy n ti n: B o qu n ti n ề : T: Ti n m i in, ả ả đư c b o qu n an toàn tuy t ả ợ ả - Trách nhi m b o qu n ti n c a Nhà máy in ti n ả ệ - Trách nhi m b o qu n ti n c a NHNN ả ệ - Trách nhi m b o qu n ti n c a các TCTD ả ệ Đ vi c b o qu n ợ ể ệ ả ch ế đ qu n lý kho ti n ch t ch , nghiêm ng t ộ ả ặ ề V n chuy n ti n : ể + Ph m vi và trách nhi m v n chuy n ti n: ề ể ậ ệ + Ph m vi và trách nhi m v n chuy n ti n: ể ề ệ ậ ổn T ng kho đđ n T ng kho nhà máy - V n chuy n ti n t - V n chuy n ti n t ể ổ ế ề ừ nhà máy ể ế ề ừ - V n chuy n ti n gi a T ng kho và Chi kho - V n chuy n ti n gi a T ng kho và Chi kho ể ữ ổ ề ề ể ữ ổ chi kho - V n chuy n ti n t - V n chuy n ti n t ề ừ ể chi kho ể ề ừ + Ph+ Phươương ti n và nguyên t c v n chuy n ti n : ng ti n và nguyên t c v n chuy n ti n : ắ ậ ệ ắ ậ ệ ng ti n v n chuy n - Ph- Phươương ti n v n chuy n ể ệ ậ ệ ậ ể - Nguyên t c v n chuy n : ( L nh - Nguyên t c v n chuy n : ( L nh ể ắ ậ ể ắ ậ Bí m t hành trình ) Bí m t hành trình ) +B o v vi c v n chuy n ti n : ả ệ ệ ậ +B o v vi c v n chuy n ti n : ả ệ ệ ậ - Trách nhi m c a B công an - Trách nhi m c a B công an - Trách nhi m c a Chính quy n các c p - Trách nhi m c a Chính quy n các c p ấ ề ấ ề ủ ủ ủ ủ ệ ệ ệ ệ
2. Phát hành ti n (Issuing Money):
ề
ề ề
ề ề
ặ ặ
– xã h i : – xã h i :
Phát hành ti n là Phát hành ti n là vào lưưu thông vào l c a n n kinh t ủ ề c a n n kinh t ủ ề
trong kho a ti n in s n t đưđưa ti n in s n t ẵ ừ ề trong kho ẵ ừ ề áp ng các nhu c u ti n m t u thông đđ ể ể đđáp ng các nhu c u ti n m t ầ ứ ứ ầ ộ ộ
ế ế
t nam t nam
quan phát hành ti n : NHNN Vi + C+ Cơơ quan phát hành ti n : NHNN Vi
ề ề
ệ ệ
ậ ậ
a ti n t ưưa ti n t
ề ừ ề ừ
ề ề
ẵ
+ K thu t phát hành ti n : Đ qu + K thu t phát hành ti n : Đ ỹ ỹ qu ỹ ỹ nghi p v phát hành thông qua các kênh phát ụ ệ nghi p v phát hành thông qua các kênh phát ụ ệ ẵnh s n hành ti n ề đđã ã đđ nh s n ị hành ti n ề ị
t vi c phát hành ti n qua s t vi c phát hành ti n qua s
ắ ắ
ệ ệ
ề ề
ơơ đđ ồ ồ
Có th tóm t Có th tóm t ể ể sau đđây: ây: sau
ỹ ự ữ ỹ ự ữ ương ương
( T ng kho ) ( T ng kho ) Qu D tr phát hành Trung Qu D tr phát hành Trung ổ ổ
ỹ ự ữ ỹ ự ữ
Qu D tr phát hành chi nhánh Qu D tr phát hành chi nhánh (Chi kho) (Chi kho)
Qu nghi p v phát hành ệ ụ Qu nghi p v phát hành ệ ụ ỹ ỹ
Qu ti n m t c a các TCTD ặ ủ ỹ ề Qu ti n m t c a các TCTD ỹ ề ặ ủ ( Ngân qu giao d ch ) ỹ ( Ngân qu giao d ch ) ỹ
ị ị
Ti n m t Ti n m t ặ đang lưu hành ặ đang lưu hành ề ề
ủ ề 3. Thu h i và tiêu h y ti n: ồ
ợ ử ụ ợ ử ụ ưưu thông qua n ẽ ị ẽ ị
ệ ệ
tiêu chu n l đđ tiêu chu n l m tháng s b rách u thông qua năăm tháng s b rách ăăn, tr ởn, tr ở ặ ị ặ ị u hành nó s ẽ ẩ ưưu hành nó s ẽ ẩ ủ ủ ợ ợ
c s d ng trong l Ti n ềTi n ề đưđư c s d ng trong l nát, hao mòn, làm cho vi c giao d ch thanh toán g p khó kh nát, hao mòn, làm cho vi c giao d ch thanh toán g p khó kh ẽ đưđư c thu h i .Khi không c thu h i .Khi không ng i, và s ồ ạ ng i, và s ạ ồ ẽ ợc tiêu hũy đưđư c tiêu hũy ợ
+ Các lo i ti n + Các lo i ti n ạ ề đưđư c tiêu hũy ợc tiêu hũy ợ ạ ề
tiêu chu n l đđ tiêu chu n l ề-Ti n không -Ti n không ề u hành ẩ ưưu hành ẩ ủ ủ
ị đđình ch lỉ -Ti n b -Ti n b ề ị ề u hành ình ch lỉ ưưu hành
+ Th i gian và + Th i gian và ờ ờ i m tiêu hũy ti n đđ a ịa ị đđi m tiêu hũy ti n ể ể ề ề
- Th i gian : Hàng n - Th i gian : Hàng n m ho c 6 tháng m t l n ăăm ho c 6 tháng m t l n ờ ờ ộ ầ ộ ầ ặ ặ
- Đ a ị i m : T i kho ti n c a NHNN - Đ a ị đđi m : T i kho ti n c a NHNN ể ể ề ủ ề ủ ạ ạ
+ Ph+ Phươương th c tiêu hũy ti n ng th c tiêu hũy ti n ứ ứ ề ề
- C t nh ,xé v n - C t nh ,xé v n ỏ ỏ ụ ụ ắ ắ
- Phân hũy b ng dung d ch hóa ch t - Phân hũy b ng dung d ch hóa ch t ấ ấ ằ ằ ị ị
ố ố- Đ t cháy thành tro - Đ t cháy thành tro
ề
ề ưu ni mệ
ẫ
ẫ
ề
ứ ủ
ớ
ộ ẫ
ợ ử ụ
ợ
ứ
đ ng ti n chính th c c a m t ồ ư c , ớ đư c s d ng làm m u đư c s ử
ụ
ố ưu thông
ặ ề
ồ
ề
đ ng ti n gi y, ho c ti n ấ ụ đích sưu t p, ậ ụ đích khác. t đ phân bi
t k riêng
ữ ế ế
ệ
ệ
ệ
ấ
ằ
4. Ti n m u, ti n l ẫ 4.1. Ti n m u: ề Ti n m u là ề nư c, m t nhóm n ộ (SPECIMEN) đ ể đ i ch ng, không d ng trong l 4.2.Ti n lề ưu ni m: ệ Ti n lề ưu ni m là ệ kim lo i ạ đư c phát hành cho m c ợ lưu ni m, d tr ho c nh ng m c ặ ự ữ ệ đư c thi Lo i ti n này ể ợ ạ ề ớ ề ưu hành v i ti n l - Ti n lề ưu ni m b ng d u hi u có m nh gía ệ l n ớ - Ti n lề ưu ni m ệ đúc b ng Vàng
ằ
II. NGUYÊN T C PHÁT HÀNH TI N: Ắ Ề
1. Nguyên t c cân ắ đ i:ố
- Cân đ i ti n- hàng ố ề
- Cân đ i cung –c u ti n t ề ệ ố ầ
- Cân đ i cố ơ c u lo i ti n ề ạ ấ
ắ ả đ mả :
ằ ả
2. Nguyên t c b o - B o ả đ m b ng vàng - B o ả đ m b ng tín d ng – hàng hóa ụ ả ằ
ấ 3.Nguyên t c qu n lý t p trung th ng nh t
ậ
ả
ắ
ố
- Trung ương th ng nh t qu n lý vi c phát hành ti n ề
ệ
ấ
ả
ố
- Th c hi n k thu t phát hành ch t ch ậ
ệ ỹ
ự
ặ
ẽ
- B o ả đ m b ng trái phi u Chính ph ế ằ ả ủ
III. CÁC KÊNH PHÁT HÀNH TI N:Ề
ề
ụ đ i v i h th ng
ố ớ ệ ố
1. Phát hành ti n qua kênh tín d ng Ngân hàng Trung gian:
ư i ớ
Cho các NHTM và các TCTD vay v n dố nhi u hình th c khác nhau ứ
ề
ụ
ề
đ i v i chính ố ớ
2. Phát hành ti n qua kênh tín d ng ph :ủ
ặ ạ ứ
ủ
ế
Mua trái phi u Chính ph ho c t m ng cho NSNN
3. Phát hành ti n qua kênh th tr ề
ị ư ng h i
ố đoái:
ờ
trên th tr
n
ạ ệ
ị ư ng ờ đ gi
ể ử ổ đ nh t ỷ
ị
Mua ngo i t giá
ợ
ớ
ớ
ẻ
ư t c u v i ế ợ ầ giá gi m xu ng quá ố ỷ đ kéo vào đ ể
khi
Trư ng h p 1 : N u cung v ờ kh i lố ư ng l n, làm t ả ợ th p, NHTW s MUA ngo i t ạ ệ ẽ ấ giá lên .NHTW s d ng v n phát hành t ố ử ụ ỹ ủ đ ng ý mua ngo i t ồ ợ
đư c Chính ph
ạ ệ
ợ ợ
ẽ
ằ
ầ
t l p s cân b ng cung c u, nh giá không t
ăng quá cao.
N u c u ngo i t Trư ng h p 2: ạ ệ ư t ợ v ầ ế ờ ớ ố ư ng l n và kéo dài, d n cung v i s l ẫ đ n t ế ỷ ớ giá tăng lên quá cao thì NHTW s BÁN ngo i ạ ệ đ thi t ờ đó ể cho t gi ữ
ế ậ ự ỷ
4. Phát hành ti n qua kênh th tr ề
ở ị ư ng m :
ờ
ầ
ề
ứ
ừ
t ế đ h
ấ
ừ
ẽ
Khi c n phát hành ti n qua kênh này, có giá NHTW s thông báo MUA ch ng t ẽ ể ọ đăng ký BÁN cho cho các NHTM bi NHTW theo phương th c ứ đ u th u. ầ ồ ề ừ ưu thông Khi NHTW c n thu h i ti n t l ầ v , NHTW s thông báo BÁN ch ng t có ứ ề giá. Các NHTM đăng ký MUA theo phương th c ứ đ u th u ầ ấ
ng III ChChươương III
Ệ Ụ Ệ Ụ
Ụ Ụ
NGHI P V TÍN D NG NGHI P V TÍN D NG C AỦC AỦ NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠƯƠNGNG NGÂN HÀNG TRUNG
Ề
Ệ
Ữ
Ủ
Ụ
ậ
ụ
ố ư ng tín d ng
ụ
ợ
ề ế ủ
ị ư ngờ
ồ ố
ổ
ắ
ạ
ề ữ ị đ phát tri n kinh t
ề
ể
ỉ ờ ạ
ự
ệ
ả
đ u có th i h n ng n h n .
3.1 NH NG V N Đ CHUNG TRONG NGHI P Ấ V TÍN D NG C A NHTW: Ụ 3.1.1 Nguyên t c chung : ắ + Không vì m c tiêu l i nhu n mà vì m c tiêu ợ ụ c a CSTT ủ đi u ch nh kh i l + Ch ủ đ ng ộ ỉ theo di n bi n c a th tr ễ 3.1.2 M c ụ đích : + b sung ngu n v n ng n h n cho các NHTM & TCTD khác + Thúc đ y tẩ ăng trương kinh té b n v ng ế + Đi u ch nh nh p ộ 3.1.3. Th i h n tín d ng: ụ T t c các kho n tín d ng do NHTW th c hi n ụ ấ ả đ i v i NHTM ờ ạ ố ớ
ề
ắ
ạ
Ụ
Ạ Ộ
Ủ
t kh u ch ng
t kh u và tái chi
ấ
ấ
ế
ế
ứ có giá (Discounting and Rediscounting)
t kh u ấ
ế
ề
3.2 CÁC M T HO T Đ NG TÍN D NG Ặ C A NHTW: 3.2.1. Chi t ừ a) Khái ni mệ đi u ki n chi b) Đ i tố ư ng và ệ ề ợ – Đ i tố ư ng chi t kh u ấ ế ợ – Đi u ki n chi t kh u ấ ế ệ ấ t kh u c) Phương th c chi ế
ứ
ế ế
t kh u mua ng th c chi PhPhươương th c chi ứ ấ t kh u mua ứ ấ đđ nh s ti n chi nh s ti n chi Công th c xác ế ố ề ị ứ Công th c xác ế ố ề ị ứ
đđ t:ứt:ứ t kh u: ấ t kh u: ấ
=
GTT
Gck LSCK
*
T
+
1
Trong đđó: ó: Trong
365
*
100
đđ tứtứ
t kh u ( Giá tr khi t kh u ( Giá tr khi
ị ị
ế ế
đđáo h n c a ch ng t ) áo h n c a ch ng t ) ừ ừ ộ ầ ộ ầ
ưưa trảa trả ịnh kỳ ch đđ nh kỳ ch ị đđ nh kỳ chua tr nh kỳ chua tr ả ị ả ị
(ngày ) (ngày )
ờ ạ ờ ạ
ừ ừ
ứ ứ
Gtt: S ti n thanh toán cho NHTM khi CK mua ố ề Gtt: S ti n thanh toán cho NHTM khi CK mua ố ề Gck: Giá tr chi ứ ạ ủ ị ấ Gck: Giá tr chi ứ ạ ủ ị ấ c m t l n: Gck= MG + Đ i v i ch ng t + Đ i v i ch ng t tr lãi tr ớ ưư c m t l n: Gck= MG ứ ố ớ ừ ả tr lãi tr ừ ả ứ ố ớ ớ + Đ i v i ch ng t tr lãi sau m t l n: Gck= MG +( MG x Tg x L/s) + Đ i v i ch ng t ộ ầ ừ ả ứ ố ớ tr lãi sau m t l n: Gck= MG +( MG x Tg x L/s) ừ ả ứ ố ớ ộ ầ ịnh kỳ : Gck = MG + Lãi đđ nh kỳ : Gck = MG + Lãi tr lãi sau + Đ i v i ch ng t + Đ i v i ch ng t ị ừ ả ứ ố ớ tr lãi sau ừ ả ứ ố ớ + Đ i v i ch ng t ịnh kỳ Gck = MG + Lãi ưư c ớc ớ đđ nh kỳ Gck = MG + Lãi tr lãi tr + Đ i v i ch ng t ị ừ ả ứ ố ớ tr lãi tr ừ ả ứ ố ớ t kh u : Lãi su t chi LSCK ấ ế ấ t kh u : Lãi su t chi LSCK ấ ế ấ T: Th i h n hi u l c còn l i c a ch ng t ạ ủ ệ ự T: Th i h n hi u l c còn l i c a ch ng t ạ ủ ệ ự Tg : Th i h n g c c a ch ng t ừ ứ ố ủ ờ ạ Tg : Th i h n g c c a ch ng t ừ ứ ố ủ ờ ạ L/s : Lãi su t Trái phi u ế ấ L/s : Lãi su t Trái phi u ế ấ
ứ
ế
Phương th c chi Cơng th c xác đ nh s ti n chi ị ứ
t kh u có kỳ h n ạ t kh u: ấ
ấ ố ề
ế
=
+
(cid:246) (cid:230)
=
G
1
G bl
TT
GTT
(cid:247) (cid:231)
Gck LSCK
T .
LSCK .365
T . CK 100
+
1
.365
100
ł Ł
Chú thích:
- Gck :Giá tr chi t kh u ( Giá tr khi ị ế ấ ị đáo h n c a ch ng t ) ừ ạ ủ ứ
i th i ị ạ ờ đi m chi ể ế t kh u) ấ - GTT : Giá tr thanh toán cho NHTM (t
t kh u ( N u LSCK có thay ế ấ ế đ i thì ổ đư c ợ
- LSCK : Lãi su t chi áp d ng khi tính giá bán l ấ i) ụ ạ
i c a ch ng t có giá - T : Th i h n còn l ờ ạ ạ ủ ứ ừ
ờ ạ ế t kh u ấ - TCK : Th i h n chi
i ( giá NHTM mua l ạ ạ i khi h t h n chi ế ạ ế t kh u) ấ - Gbl : Giá bán l
d) Phương th c giao d ch: ứ
ị
•
Phương th c giao d ch tr c ti p :
ự ế
ị
có giá t n t
i
ừ
ồ ạ
ứ • Th c hi n ự ớ
ệ đ i v i ch ng t ứ ố ớ dư i hình th c ch ng ch ỉ ứ ứ
•
Phương th c giao d ch gián ti p
ế
ị
có giá ghi s
ứ • Th c hi n ự
ệ đ i v i ch ng t
ố ớ
ứ
ừ
ổ
3.2.2 Tái c p v n ( Refinancing)
ấ ố 3.2.2.1 Cho vay c m c ch ng
t
có giá
ứ
ố
ầ
ừ
(Mortgaged Lending)
a) Khái ni mệ
có giá, có giá,
ừ ừ
c th hi n đưđư c th hi n ể ệ ể ệ
ợ ợ
ố ứ ố ứ đđây: ây:
Cho vay c m c ch ng t Cho vay c m c ch ng t ầ ầ ồ sau qua sơơ đđ sau ồ qua s
ề
Cho vay b ng ti n ằ (1) Cho vay c m c ch ng t ố ứ ầ Chuy n giao ch ng t ừ ầ ứ
ể
có giá ừ c m c ố
NHTW NHTM
(Central Bank) (Commercial Bank)
ể
c m c ố
Chuy n tr ch ng t (2) Thu n khi
ừ ầ đáo h nạ
Hoàn tr n g c và lãi vay
ả ứ ợ ả ợ ố
3.2.2.2 Cho vay l 3.2.2.2 Cho vay l
i:ạ i:ạ a) M c ụ đích b) Đ i tố ư ngợ c) Đi u ki n ệ ề
ỉ đđ nh: ịnh: ng ch 3.2.2.3 Cho vay theo đđ i tối tố ưư ng ch ị 3.2.2.3 Cho vay theo ỉ
ợ ợ
a) M c ụ đích b)b) Đ i tốĐ i tố ưư ng cho vay ợng cho vay ợ
3.2.3 Cho vay thanh toán: 3.2.3 Cho vay thanh toán: ờng xuyên 3.2.3.1 Cho vay thanh toán thưư ng xuyên ờ 3.2.3.1 Cho vay thanh toán th
a) M c ụ đích ng th cứ b)b) PhPhươương th cứ ng l c chi tr 3.2.3.2 Cho vay khôi ph c nụ ăăng l c chi tr 3.2.3.2 Cho vay khôi ph c nụ
ự ự
ả ả
3 .2.4 B o lãnh cho các ngân hàng th 3 .2.4 B o lãnh cho các ngân hàng th
ả ả
ng m iạ ươương m iạ
a) M c ụ đích ợ ảc b o lãnh đưđư c b o lãnh b)b) Đ i tốĐ i tố ưư ng ợng ợ ợ ả Đi u ki n b o lãnh ả ệ ề c)c) Đi u ki n b o lãnh ề ả ệ Th i h n b o lãnh ả ờ ạ d)d) Th i h n b o lãnh ả ờ ạ T ng m c b o lãnh ứ ả ổ e)e) T ng m c b o lãnh ứ ả ổ Hình th c b o lãnh ứ ả f)f) Hình th c b o lãnh ứ ả Quy trình b o lãnh ả g)g) Quy trình b o lãnh ả 3.2.5 T m ng cho ngân sách nhà n ạ ứ 3.2.5 T m ng cho ngân sách nhà n ạ ứ
ưư c:ớc:ớ
a) M c ụ đích Th i h n cho vay b)b) Th i h n cho vay
ờ ạ ờ ạ
ChChươương IVng IV
NGHI P VỆ Ụ NGHI P VỆ Ụ NG MỜ TH TRỊTH TRỊ ƯƯ NG MỜ
Ở Ở
Ề
:
ở
ờ
ị
ờ ớ
có giá gi a ữ đó , và
ố ề
ộ
ề
ủ ệ ố ờ
ụ
ở
ờ
ở ụ ệ đ ti n hành ờ
ệ ụ ủ ừ
ứ
I. NH NG V N Đ CHUNG V TH Ị Ề Ấ Ữ TRƯ NG M : Ở Ờ 1. Khái ni m:ệ * Th trị ư ng m (Open Market- OM) Thị trư ng giao d ch mua bán ch ung t ừ ứ ch c khác, thông qua NHTW v i các NHTM và các t ổ ứ mà tác đ ng ộ đ n kh i ti n cung ng cho n n kinh t ế ề ứ ế ạ đ ng tín d ng c a h th ng ngân hàng đi u ch nh ho t ụ ỉ ị ư ng m (Open * Nghi p v th tr ệ Market Operations - OMO): Nghi p v th ị mua trư ng m là nghi p v c a NHTW bán ng n h n ạ các ch ng t ề ệ ắ nh m th c hi n chính sách ti n t ệ
ể ế có giá trên th tr ị ư ng ti n t qu c gia ề ệ ố
ự
ằ
ủ
ủ
ở ồ
ở ị ư ng m : ị ư ng m g m các ờ
ạ
ế ế
ương (Central
ế
ử
2. Hàng hóa c a th tr ờ Hàng hóa c a th tr lo i sau: Tín phi u kho b c (Treasury Bonds) ạ Tín phi u Ngân hàng Trung Bank Bonds) Trái phi u chính ph (Government Bonds) ủ Trái phi u ế đô th (Municipal Bonds) ị Ch ng ch ti n g i (Certificates of ề ỉ ứ Deposits) H i phi u (Bill of Exchange) ố
ế
ị ư ng m : ở
ờ
ố
:
ổ
ớ
ch c tín d ng phi ngân hàng
3. Các ch th tham gia th tr ủ ể Ngân hàng Trung ương Đ i tác c a NHTW ủ + Các Ngân hàng Thương m i :ạ - NHTM Nhà nư cớ - NHTM C ph n ầ - NHTM Liên doanh - NHTM Nư c ngoài + Các t ụ ổ ứ - Công ty Tài chính - Công ty Cho thuê tài chính - Qu tín dung Nhân dân
ỹ
Ờ Ị Ư NG M : (PH ƯƠNG TH C Ứ Ở
Ừ
i (mua ho c bán h n ặ
ẳ ):
ạ
ị
i các ch ng t ừ đó ứ ạ ấ
ặ đ nh theo công th c sau : II. CÁC NGHI P V TRÊN TH TR Ệ Ụ MUA, BÁN CH NG T CÓ GIÁ) Ứ .1. Giao d ch không hoàn l Đây là giao d ch mua bán CTCG, mà bên mua và bên bán không có ị b t kỳ m t cam k t nào v vi c bán ho c mua l ế ộ đư c xác Giá c giao d ch ề ệ ị ứ ợ ả ị
=
GMB
Laõi
suaát x
laïi (ngaøy)
+
1
GT Thôøi *365
haïn coøn 100
đ i tác ( Đây ừ
có giá gi a NHTW và ố ữ ờ đi m ể đ nh giá- ký hi u là G ) ệ
ị có giá : ừ ứ
ạ ạ ủ ớ
đ nh kỳ ch ưa trả
ị ưa trả
ị đ nh kỳ ch đáo h n:GT=MG + ( MG x Tg x L/s) đáo h n c a ch ng t ả ư c m t l n : GT= MG ộ ầ ả ư c ớ đ nh kỳ: GT = MG + Lãi ị đ nh kỳ:GT=MG+Lãi ị ả ả ộ ầ ế ế ế ế
ấ
Trong đó: GMB: là giá c mua, bán ch ng t ứ ả chính là giá tr c a CTCG t i th i ị ủ GT : là giá tr khi ị +N u CTCG, lãi tr tr +N u CTCG, lãi tr tr +N u CTCG , lãi tr sau +n u CTCG, lãi tr m t l n khi ạ Lãi su t:ấ - Lãi su t trúng th u (n u ầ ấ -Lãi su t công b c a NHTW ( N u ố ủ ấ ế đ u th u lãi su t). ầ ấ ế đ u th u kh i l ầ ấ ố ư ng). ợ
ị
ị ớ
ế ẽ ố ế ạ
ạ
ị
đó bên đ nhị i ch ng ứ
ồ có giá
i( Mua bán có kỳ h n – REPO) 2.Giao d ch có hoàn l ạ ạ đ i tác, trong Giao d ch mua,bán CTCG gi a NHTW v i các ữ i các ch ng t bán cam k t s mua l ừ đã bán khi đ n h n quy ạ ứ Sơ đ giao d ch có kỳ h n: NHTW bán và mua l ạ t ừ
Chöùng töø coù giaù
NHTW baùn chöùng töø coù giaù
Tieàn
Ngaân haøng Trung öông
Giao dòch coù kyø haïn (REPO)
Ngaân haøng Thöông maïi... (caùc thaønh vieân thò tröôøng)
Tieàn NHTW mua laïi chöùng töø coù giaù
Chöùng töø coù giaù
ạ ạ
ị ị có giá có giá
giao d ch có kỳ h n: NHTM bán và mua SSơơ đđ giao d ch có kỳ h n: NHTM bán và mua l ạ l ạ
ồ ồ i ch ng t ứ i ch ng t ứ
ừ ừ
có giá
Ch ng t ừ ứ
có giá
ứ
ừ
NHTM bán ch ng t
Ti nề
Ngân hàng Trung ương
ạ Giao d ch có kỳ h n ị (REPO)
Ngân hàng Thương m i... ạ (thành viên th trị ư ng)ờ
có giá
ừ
‚ NHTM mua l
có giá
Ti n ề i ch ng t ứ ạ Ch ng t ừ ứ
ị ị có giá có giá
Trong giao d ch có kỳ h n, giá c mua, Trong giao d ch có kỳ h n, giá c mua, ả ạ ạ ả sau: ịnh nh đđ nh nh ợc xác đưđư c xác bán ch ng t ưư sau: ị ợ bán ch ng t
ứ ứ
ừ ừ
(Giaù
baùn)
BG
Laõi
suaát
x
Thôøi
löïc
coøn
laïi (ngaøy)
= + 1
GT haïn hieäu 100 x 365
Laõi
suaát
x
baùn (ngaøy)
+
1x
G
= (Giaù G mua)
ø Ø
M
B
Thôøi haïn 100 x 365
œ Œ ß º
ị
ừ
ạ ủ ương t
có giá ứ ư trong giao nhự
ứ
ừ i th i
có giá(Đây cũng ờ đi m ể đ nh giá
ị
ị ệ
ợ
ạ
có giá ầ
ế đ u ấ
ầ
ấ
ố ủ
Trong đó: đáo h n c a ch ng t GT: Giá tr khi đ nh t GT đư c xác ị ợ d ch mua bán h n ẵ ị Gb : Giá bán ch ng t chính là giá tr CTCG t ạ và đư c ký hi u là G ) i ch ng t Gm: Giá mua l ừ ứ Lãi su tấ : + Lãi su t ấ đ u th u (n u ấ th u lãi su t) + Lãi su t công b c a NHTW( n u ế đ u th u kh i l ấ
ấ ố ư ng)ợ
ầ
: :
ẵ ẵ
ị ị
sau : ưư sau :
+ Theo quy ch TTM m i ban hành thì : ớ ế + Theo quy ch TTM m i ban hành thì : ớ ế đđ nh giá c giao d ch trong mua bán h n nh nh giá c giao d ch trong mua bán h n nh Công th c xác ả ị ứ Công th c xác ả ị ứ GGđđ = G = G
=
G
Laõi
suaát x
laïi (ngaøy)
+
1
GT Thôøi *365
haïn coøn 100
ả ả
ạ ạ
sau : ưư sau :
+
(cid:246) (cid:230)
1
= GGv đ
(cid:247) (cid:231)
nh giá c giao dich trong mua bán có kỳ h n nh đđ nh giá c giao dich trong mua bán có kỳ h n nh Công th c xác ị ứ Công th c xác ị ứ = G ( 1-h ) GGđđ = G ( 1-h )
TL . b 100.365
: Là thanh toán gi a NHTW và NHTM Trong đđó : Gó : Gđđ : Là thanh toán gi a NHTW và NHTM ữ Trong ữ G : Là giá tr CTCG t G : Là giá tr CTCG t
ịnh giá ờ đđi m ểi m ể đđ nh giá i th i ị i th i ờ
ạ ạ
ị ị
i CTCG khi i CTCG khi
ạ ạ
ạ ạ
đđ n h n giao d ch n h n giao d ch ế ế
ị ị
( T l đđ ( T l
này này
ỷ ệ ỷ ệ
ợc NHTW quy đưđư c NHTW quy ợ
đđ nh ịnh ị
ữ ữ ị ị
ầ
Gv : Giá bên bán mua l Gv : Giá bên bán mua l h : T l chênh lêch gi a G và G ỷ ệ h : T l chênh lêch gi a G và G ỷ ệ ng h p giao d ch) trong t ng tr ợ ờ ưư ng h p giao d ch) ừ trong t ng tr ợ ờ ừ ầu th u L/s ) ế đđ u th u L/s ) L : - L/s trúng th u ( N u L : - L/s trúng th u ( N u ầ ế ầ
ấ ấ
- L/s công b ( N u - L/s công b ( N u
ế đđ u th u kh i l u th u kh i l ầ ầ ế
ố ưư ng)ợng)ợ ố
ấ ấ
ố ố
Tb : Th i h n bán (Th i h n giao d ch REPO) Tb : Th i h n bán (Th i h n giao d ch REPO)
ờ ạ ờ ạ
ờ ạ ờ ạ
ị ị
ł Ł
Ầ
Ấ
Ứ
Ở
Ờ ấ
ố ư ng:ợ
ầ
ặ
ố , các NHTM ch c n
ị
ợ
ớ lãi su t cấ ố ỉ ầ đăng ký kh i lố ương bán ố ương thông báo , thì đư c coi là ề ử ụ lãi su t công
ầ đ u s d ng
ấ
ợ ị
ả
III.CÁC PHƯƠNG TH C Đ U TH U TRÊN TH Ị TRƯ NG M : 1. Đ u th u kh i l ầ NHTW thông báo kh i lố ư ng c n mua ho c bán v i ợ đ nh( L/s công b ) ho c mua trong ph m vi kh i l ạ ặ ợ ệ ấ ả ố ư ng trúng th u . T t c kh i l h p l bố đ tính giá c giao d ch ể
ấ
ấ
ỉ
ầ
ố ư ng c n mua ho c c n bán. Các ợ
ặ ầ ấ
ợ ớ
ứ
ố
ứ
đó NHTW xác đ nh kh i l
ấ ị
ự
ầ
ố ư ng trúng th u cho t ng đ ể ỗ
ợ ừ ầ c a m i thành viên
ử ụ lãi su t trúng th u ấ
ủ
2. Đ u th u lãi su t: ầ NHTW ch thông báo kh i l NHTM đăng ký kh i lố ư ng v i các m c lãi su t khác nhau ( T i đa không quá 5 m c lãi su t) D a vào thành viên và s d ng xác đ nh giá c giao d ch ị
ả
ị
Ầ
T ng kh i l
ố ư ng ợ
ầ £ đ t th u ặ t c các kh i ố
ấ ả
T ng kh i l
ầ
ợ
ầ ứ phân b
IV. PHƯƠNG TH C XÉT TH U: Ứ 1 xét th u kh i l ố ư ng :ợ ầ Trư ng h p 1: ổ ờ ợ ố ư ng thông báo thì t T ng kh i l ổ ợ ầ đ u ề đư c ợ đáp ng. ứ đ t th u lư ng ợ ặ ố ựơng đ t th u > Trư ng h p 2: ặ ổ ợ ờ ố ư ng thông báo thì NHTW s xét th u T ng kh i l ầ ẽ ổ phân b . Kh i l ố ư ng trúng th u c a l theo t ổ ủ ợ ỷ ệ m i thành viên đ nh theo công th c sau: đư c xác ợ ỗ Kh i lố ư ng trúng th u = Kh i l ầ
ị ố ư ng ợ
đ t th u x t ầ ặ
l ỷ ệ
ợ
ổ
Trong đó: T l
phân b =
ỷ ệ
ổ
T ng kh i l T ng kh i l
ố ư ng thông báo ợ đ t th u ố ư ng ợ ặ
ổ ổ
ầ
ể
ị ấ ộ ố ấ
ầ i ợ ế ≥ Kh i lố ư ng ợ
ố ư ng trúng th u cho các thành viên ầ
ấ 2 Xét th u lãi su t: ầ a. Xét th u lãi su t ki u Châu Âu ấ ầ + Xác đ nh lãi su t trúng th u th ng nh t ( M t giá ) : ấ ạ đó có kh i lố ư ng lũy k L/s trúng th u là lãi su t t ầ thông báo + Xác đ nh kh i l ị -
≤ L/s trúng ầ ố ư ng ợ đ t th u có L/s ặ ầ
ợ Kh i lố ư ng trúng th u là kh i l th u ( n u NHTW bán) ầ
- Kh i lố ư ng trúng th u là kh i l ố ư ng ợ đ t th u có L/s ặ ầ ầ ≥ L/s trúng th u ầ
ợ ế ợ ( n u NHTW mua)
+ Xác đ nh giá c giao d ch theo lãi su t trúng th u th ng nh t : S d ng ế ị ử ụ ố ấ ầ ả ị
ấ L/s trúng th u ầ đ tính giá c giao d ch theo công th c quy ả đ nhị ứ ể ị
- Thí d : NHTW thông báo bán tín phi u NHTW v i kh i l
ụ
ế
ớ
ỷ
ấ
ấ
ương th c ứ đ u th u lãi su t – ấ . Các NH đã n p ộ đơn d th u v i kh i l
ầ ự ầ ớ
ố ư ng ợ xét th u lãi ầ ố ư ng và lãi
ợ
là 2.250 t VND – theo ph su t th ng nh t ố su t theo b ng d
ư i ớ đây.
ấ ấ
ả
NHA NHA
NHCNHC
NHBNHB
L/s ñaët L/s ñaët thaàu thaàu (naêm) (naêm)
Soá ñaët Soá ñaët thaàu thaàu Luõy keá Luõy keá
Khoái löôïng ñaët thaàu (Tyû VNÑ) Khoái löôïng ñaët thaàu (Tyû VNÑ) Toång Toång coäng coäng
100100 200200 300300
100100 200200
100100 100100
100100 400400 600600
100100 500500 1.100 1.100
400400
900900
300300 300300(150
(250)) (150)) 500500(250
2.000 2.000 2.500 2.500 2.700 2.700
200200 100) 200( 100) 200( 200200 900900( 600)
( 600) 1000
6.75%6.75% 7.00%7.00% 7.25%7.25% 7.50%7.50% 7.75%7.75% 8.00%8.00% Toång Toång coäng coäng
200200 ( 225 2.700( 225 2.700 0)0)
1000( 100 ( 100 0)0)
800800( 650 ( 650 ))
7,75%
Lãi su t trúng th u th ng nh t là ầ
ấ
ấ
ố
ầ
ấ
ể
ầ
≥ L/s trúng th u cao nh t ( N u NHTW mua) là L/s ị ấ ả ( Nhi u giá): ề ế ấ
≤ L/s trúng th u cao nh t ( N u NHTW bán) là L/s ấ ả ầ ế ấ
b. Xét th u lãi su t ki u M ỹ + Xác đ nh lãi su t trúng th u riêng l ẻ ấ - T t c các m c L/s ầ ứ trúng th uầ - T t c các m c L/s ứ trúng th uầ
: ố ư ng trúng th u theo các m c lãi su t riêng l ầ ẻ
ầ ẽ đư c xác
cho t ng thành viên trúng + Xác đ nh kh i l ứ ợ ị Các kh i lố ương ng v i L/s trung th u s ứ ợ ớ + Xác đ nh giá c giao d ch theo lãi su t riêng l ả ấ ị ấ đ nh ị ừ ẻ
ị th uầ
S dung các m c L/s trúng th u riêng l ứ ử ầ ẻ đ tính giá c giao d ch ể ả ị
ụ ỷ
ố ư ng là ớ ợ xét th u lãi ấ ầ ố ư ng và lãi
ợ
ớ
- Thí d : NHTW thông báo bán tín phi u NHTW v i kh i l ế ương th c ứ đ u th u lãi su t – 2.250 t VND – theo ph ầ ấ ẻ. Các NH đã n p ộ đơn d th u v i kh i l su t riêng l ự ầ su t theo b ng d ả
ư i ớ đây.
ấ ấ
NHA NHA
NHCNHC
NHBNHB
L/s ñaët L/s ñaët thaàu thaàu (naêm) (naêm)
Soá ñaët Soá ñaët thaàu thaàu Luõy keá Luõy keá
Khoái löôïng ñaët thaàu (Tyû VNÑ) Khoái löôïng ñaët thaàu (Tyû VNÑ) Toång Toång coäng coäng
100100 200200 300300
100100 200200
100100 100100
100100 400400 600600
100100 500500 1.100 1.100
400400
900900
6.75%6.75% 7.00%7.00% 7.25%7.25% 7.50%7.50% 7.75%7.75%
200200 100) 200( 100) 200(
300300 (250)) 300(150150)) 500500(250 300(
2.000 2.000 2.500( 2.22.2 2.500( 5050 2.700 2.700
8.00%8.00% 200200 Toång coäng 900900 Toång coäng
1000 1000
800800
200200 2.700 2.700
là:
ẻ
ầ
Lãi su t trúng th u riêng l d ng ụ đ tính giá c giao dich v i các kh i l
6,75, 7,00, 7,25, 7,50 và 7,75% đư c s ợ ử ớ
ố ư ng t ợ
ương úng
ấ ể
ả
Ấ
Ầ
Ứ
i hình giao d ch
ị
ị
ng th c
ươ
ầ ấ
ợ
ặ
ố ư ng, ho c L/s ) ấ
ề
ầ
ổ ứ
ế
ầ
ấ
i
ả đ u th u ể
ợ đ ng mua l
ồ
ồ
ạ
V. QUY TRÌNH T CH C Đ U TH U : Ổ + Xác đ nh m c tiêu& l ạ ụ + Thông báo đ u th u : ấ - Ph ứ đ u th u ( Kh i l ầ - Phương th c xét th u lãi su t ( 1 giá hay nhi u giá ) ứ + N p ộ đơn d th u ự ầ + T ch c xét th u ầ + Thông báo k t qu ậ ợ đ ng & chuy n giao h p + L p h p + Thanh toán & chuy n giao ch ng t ừ
ứ
ể
ChChươương Vng V
NGHI P VỆ Ụ NGHI P VỆ Ụ QU N LÝ NGO I H I Ạ Ố QU N LÝ NGO I H I Ạ Ố
Ả Ả
Ữ
Ạ
Ề
Ố
Ạ Ố
ạ ố
ợ ử ụ
5.1. NH NG V N Đ CHUNG V NGO I Ề Ấ H I VÀ QU N LÝ NGO I H I: 5.1.1. Khái ni m v ngo i h i (Foreign Exchange) ề ương ti n ệ đư c s d ng trong giao d ch qu c t Ngo i h i là nh ng ph ị có giá b ng ngo i t , ch ng t Ngo i t ằ ứ
Ả ệ ữ ụ
: ố ế , ạ ệ ạ ố ạ ệ ừ ằ
khi xu t nh p kh i qu c gia vàng, b n t ả ệ ỏ ậ ấ , công c thanh toán b ng ngo i t ạ ệ
ố 5.1.2. Ho t ạ đ ng ngo i h i(Foreign Exchange Activity)
ạ ố
ộ
ị ị
ề ố
ị
– Giao d ch vãng lai (Current Transaction) – Giao d ch v v n (Capital Transaction) – Các giao d ch khác (Other Transaction)
ả
ạ ố (foreignExchangeManagement)
ạ ố
ủ
ả ờ
ệ ạ đ ng ngo i h i
ự
ế
ộ
ố ạ ố
5.1.3.Qu nlýngo ih i ạ ơ ch và môi Qu n lý ngo i h i là trách nhi m c a SBV nh m t o c ế ằ ạ ố đ oc ti n hành m t cách thông su t, trư ng cho ho t ộ ạ đông ngo i h i đ ng th i là quá trình ki m tra giám sát các ho t ể ờ ồ i k t qu tích c c nh t cho n n kinh t nh m mang l ế ằ
ạ ế
ự
ề
ả
ấ
Ạ Ố
Ả
5.2. CHÍNH SÁCH QU N LÝ NGO I H I: (FOREIGN EXCHANGE POLICY)
5.2.1. Khái ni m v chính sách qu n lý ngo i h i:
ạ ố
ệ
ề
ả
i pháp qu n lý v ngo i h i
ả
ạ ố đ ể đ t ạ
ề
ả
- tài chính
Nh ng th ch và gi ể ế đư c m c tiêu v kinh t
ữ ợ
ụ
ề
ế
ạ ố 5.2.2. M c tiêu c a chính sách qu n lý ngo i h i:
ụ
ủ
ả
M c tiêu c ụ
ơ b n:ả
ả
ạ ố đ y n n kinh t
đ i vĩ mô và thúc
ữ –
ơ b n c a chính sách qu n lý ngo i h i là gi ế
ẩ ề
ố
M c tiêu c ụ v ng s n ữ xã h i phát tri n.
ả ủ ự ổ đ nh, cân ị ể
ộ
ụ ể
ụ
ự
ụ
ế Các m c tiêu c ụ ụ
M c tiêu c th (m c tiêu tr c ti p): thể c a chính sách qu n lý ngo i h i g m: ạ ố ồ ả
ủ
đ y ngo i th
- n Ổ đ nh t giá, thúc
ỷ
ị
ạ ương phát tri nể
ẩ
- B o v tính ả ệ
đ c l p ch quy n c a ủ
ề ủ đ ng ti n VN ồ
ộ ậ
ề
- Đưa ho t ạ đ ng ngo i h i vào n n p
ạ ố
ề ế
ộ
- B o toàn và t
ả
ăng cư ng d tr ngo i h i Nhà n
ự ữ
ạ ố
ờ
ư cớ
5.2.3. Đ i tố ư ng qu n lý ngo i h i
ạ ố
ợ
ả
ổ ứ
5.2.3.1. Ngư i cờ ư trú: ch c : + Ngư i cờ ư trú là t - T ch c tín d ng
ổ ứ
ụ
- T ch c kinh t
ổ ứ
ế
ch c chính tr –xã h i…
- Cơ quan nhà nư c, ớ đơn v l c l
ị ự ư ng vũ trang, t
ợ
ổ ứ
ộ
ị
i n
- Cơ quan đ di n ngo i giao, c
ị ệ
ạ
ơ quan lãnh s c a VN t
ự ủ
ạ ư c ngoài ớ
i n
ệ ạ ư c ngoài c a các TCTD,TCKT, c ủ
ớ
ơ quan nhà nư c, l c
ớ ự
ạ
- Văn phòng đ i di n t lư ng vũ trang…
ợ
-+ Ngư i cờ ư trú là cá nhân :
- Công dân VN ( không k nh ng công dân VN c tháng tr lên)
12 ữ ể ư trú nở ư c ngoài t ớ ừ
ở
- Ngư i nờ ư c ngoài c
i VN t 12 tháng tr lên ớ ư trú t ạ ừ ở
5.2.3.2. Ngư i không c
ờ
ư trú :
đ i tố ư ng không thu c
ộ đ i tố ư ng ng
ợ
ợ
T t c cá ấ ả
ư i cờ ư trú
Ả Ệ Ụ
ư c (Exchange Foreign Reserve ả Ạ Ố Ủ ớ
ớ
ư c ngoài phát hành ớ
t c a VN ( SDR) ệ ủ ư cớ
ạ ố ư cớ ủ
ự ữ ắ
i ợ ạ
5.3. NGHI P V QU N LÝ NGO I H I C A NHTW: 5.3.1. Qu n lý d tr ngo i h i nhà n ạ ố ự ữ of the State) + Qu n lí thành ph n d tr ngo i h i ạ ố ả ầ ự ữ - ti n m t b ng ngo i t ạ ệ ề ặ ằ ạ ệ ở ư c ngoài n - Ti n g i b ng ngo i t ề ử ằ - Ch ng khoán & ch ng t có giá do n ứ ừ ứ i IMF - D tr ngo i h i t ạ ố ạ ự ữ - Quy n rút v n ố đ c bi ề ặ - D tr Vàng c a nhà n ủ ự ữ - Ngo i h i khác c a nhà n + Các nguyên t c trong qu n lí d tr ngo i h i ạ ố ả - An toàn - Linh ho t & có l ả ăng thanh toán - B o ả đ m kh n ả * D tr ngo i h i/ N ng n h n qu c gia ợ ắ ự ữ * D tr ngo i h i ầ ự ữ ạ ạ ố ạ ố ≥ 20 tu n kim ng ch nh p kh u ≥ 1 ậ ố ạ ẩ
ộ
ương
ế
ộ
ạ ố
ạ ố ử
ạ ố
ạ đ ng ngo i h i: 5.3.2. Qu n lý ho t ạ ố ả ề ạ đ ng ngo i h i (Exchange Foreign Activity ) 5.3.2.1. Khái ni m v ho t ộ ệ ạ ố đ n ngo i h i, s dung ngo i h i làm ph Các ho t ạ đ ng có liên quan ti n giao d ch ợ
ố ộ
ị ạ ộ
ẹ
ố ế ạ ạ ố ớ đ i ngo i t …
ị
ổ
ạ ệ
ộ
ố
ạ đ ng ngo i h i khác
ị ị ộ
ả ả ả
ạ đ ng c a th tr
ố đoái
ổ ứ
ủ
ộ
ả
ị ư ng h i ị ư ng h i ờ
ố đoái
ế
ố đoái
ả
giá h i
ị ư ng h i ộ ờ ơ ch và công b t ố ỷ
ố đoái đ ng VN
ồ
ị
ố đoái
ương m iạ
ỷ
ị
ệ ạ đ ng ngo i h i 5.3.2.2. Đ i tố ư ng và ph m vi ho t ộ + Các NHTM : Ho t ạ đ ng ngo i h i qu c n i và qu c t ạ ố + các TCTD phi ngân hàng : Heat đ ng ngo i h i v i ph m vi h p ộ ch c khác : D ch v ki u h i, thu + Các t ụ ề ố ổ ứ ạ ố ạ đ ng ngo i h i 5.3.2.3. Qu n lý ho t ả + Qu n lí giao d ch vãng lai + Qu n lí giao d ch v n + Qu n lí ho t ạ ố 5.3.2.4. T ch c và qu n lý ho t ờ + Ban hành quy ch và k t n p thành viên th tr ế ạ ạ đ ng trên th tr + Qu n lí ho t 5.3.2.5.Xác đ nh c ế + Cơ ch qu n lí t giá h i ế ả ỷ ố đoái: + Công b t giá h i ố ỷ - Công b t giá USD/ VND , ố ỷ - Công b biên ố + Qu n lí tr ng thái ngo i h i : ạ
đ giao d ch cho t giá th ộ ạ ố
ả
ạ ạ
ề ề
ả ả
Tr ng thái ngo i h i (Foreign Exchange Tr ng thái ngo i h i (Foreign Exchange ạ ố ạ ố Position) là chênh l ch gi a tài s n có v ngo i ạ ữ ệ Position) là chênh l ch gi a tài s n có v ngo i ữ ạ ệ . v i tài s n n v ngo i t t ạ ệ ả ợ ề ệ ớ v i tài s n n v ngo i t . t ạ ệ ả ợ ề ệ ớ
=
–
Traïng thaùi Ngoaïi hoái
Taøi saûn coù Ngoaïi teä (A)
Taøi saûn nôï Ngoaïi teä (B)
ớ ạ ớ ạ
ạ ạ ặ ủ ặ ủ
ạ ạ
có. có.
£ Tyû leä quy ñònh
=
Gi i h n tr ng thái ngo i h i (Limit of Gi ạ ạ ố i h n tr ng thái ngo i h i (Limit of ạ ạ ố i h n ó chính là gi Foreign Exchange Position) đđó chính là gi ớ ạ i h n Foreign Exchange Position) ớ ạ ng so v i ớ cao nh t c a tr ng thái ngo i h i d ạ ố ươương so v i ớ ấ ủ cao nh t c a tr ng thái ngo i h i d ạ ố ấ ủ có, ho c c a tr ng thái ngo i h i âm so v n t ạ ố ố ự v n t có, ho c c a tr ng thái ngo i h i âm so ạ ố ố ự v i v n t ớ ố ự v i v n t ớ ố ự Giôùi haïn Traïng thaùi ngoaïi hoái
Traïng thaùi ngoaïi hoái (döông, hoaëc aâm) Voán töï coù cuûa ngaân haøng
:
ậ
ố ế
ợ ố ệ
ố
ổ
ậ
5.3.3. L p và báo cáo cán cân thanh toán qu c t 5.3.3.1. T ng h p s li u và l p cán cân thanh toán qu c : ế t
ệ ề
ợ ố ổ ổ ố ả
Khái ni m v cán cân TTQT (Balance International Payment) :B ng t ng h p ph n ánh t ng s thu và t ng s chi c a m t ổ ộ nư c ớ đ i v i các n ố ớ ả ư c khác trong m t th i gian nh t ộ ớ ủ ấ đ nhị ờ
: ố ế ộ ả ủ
ị
ụ
đ ngộ
ề
ị
N i dung ph n ánh c a cán cân thanh toán qu c t +Giao d ch vãng lai : - Các giao d ch v hàng hóa ề ị - Các giao d ch v d ch v ề ị ị - Các giao d ch v xu t nh p kh u lao ậ ị ề ấ ẩ ả đ u tầ ư - Các giao d ch v k t qu ề ế ị - Các giao d ch chuy n giao m t chi u ị ộ ể + Giao d ch v v n : ề ố - Đ u tầ ư tr c ti p ự ế - đ u tầ ư gián ti pế ả ợ ư c ngoài - vay,tr n n ớ
ạ ạ
: ố ế : ố ế theo th i gian ph n ánh: ờ theo th i gian ph n ánh: ờ
ả ả ạ ạ ố ế ố ế
ự ự
Các lo i cán cân thanh toán qu c t Các lo i cán cân thanh toán qu c t Phân lo i cán cân thanh toán qu c t Phân lo i cán cân thanh toán qu c t + Cán cân báo cáo ( Report Balance ) + Cán cân báo cáo ( Report Balance ) + Cán cân d báo ( Plan Balance ) + Cán cân d báo ( Plan Balance ) Phân lo i theo n i dung ph n ánh : Phân lo i theo n i dung ph n ánh : ộ ộ + Cán cân vãng lai ( Balance of Current + Cán cân vãng lai ( Balance of Current + Cán cân v n ( Balance of Capital ) + Cán cân v n ( Balance of Capital ) + Cán cân t ng th (General Balance ) ể + Cán cân t ng th (General Balance ) ể
ả ả ạ ạ
ố ố ổ ổ
ắ
ệ
ạ ậ
ắ ậ
ố ế ế ữ
5.3.3.2. Nguyên t c, trách nhi m và th i ờ h n l p báo cáo cán cân thanh toán qu c t ố ế ố ế . Nguyên t c l p cán cân thanh toán qu c t ph i ph n * Cán cân thanh toán qu c t ả ả ư i cờ ư gi a ng ánh toàn b giao d ch kinh t ị ộ trú và ngư i không c ờ
ư trú.
dùng trong cán cân dùng trong cán cân
là dollar M (USD). là dollar M (USD).
* Đ* Đơơn v ti n t n v ti n t ị ề ệ ị ề ệ thanh toán qu c t ố ế thanh toán qu c t ố ế
ỹ ỹ
c ph n ánh ế đưđư c ph n ánh ả ợ ả ợ ế ph i là s ố ả ố ế ph i là s ố ế ả ố i m h ch toán vào ờ đđi m h ch toán vào i th i ạ ể i th i ể ạ ờ
* Các giao d ch kinh t * Các giao d ch kinh t ị ị vào cán cân thanh toán qu c t vào cán cân thanh toán qu c t li u th ng kê t ạ ố ệ li u th ng kê t ạ ố ệ s sách k toán. ổ s sách k toán. ổ
ế ế
ị ị
ỏ ỏ
ợc tính theo ế đưđư c tính theo * Các giao d ch kinh t * Các giao d ch kinh t ợ ế ưư i cời cờ ưư ã th a thu n gi a ng ự ế đđã th a thu n gi a ng giá th c t ữ ậ giá th c t ữ ậ ự ế trú khi ph n ánh trú và ngưư i không c ời không c ả ưư trú khi ph n ánh ờ trú và ng ả . vào cán cân thanh toán qu c t ố ế . vào cán cân thanh toán qu c t ố ế
ệ
ậ
Trách nhi m l p cán cân thanh toán qu c
ố t
:ế
+ NHNN Vi t nam : T ng h p s li u và l p cán cân TTQT ệ ợ ố ệ ổ ậ
+ Các B , cộ ơ quan ngang b , T ng c c… : Ph i h p và cung c p ộ ổ ố ợ ụ ấ
Th i h n l p cán cân thanh toán qu c t
ờ ạ ậ
: ố ế
thông tin cho NHNN đ l p cán cân thanh toán ể ậ ợ ị ờ đư c k p th i
+ Đ i v i cán cân báo cáo ố ớ
+ Đ i v i cán cân d báo ố ớ ự
th
ăng b ng cán cân
ệ
ằ
5.3.3.3.Bi npháp TTQT:
ủ
ạ
Tr ng thái c a cán cân thanh toán qu c t
ố ế :
Bi n pháp th
ăng b ng cán cân thanh toán qu c t
ệ
ằ
ố ế .
ng VI ChChươương VI
Ứ Ứ
Ổ Ổ
T CH C H TH NG Ệ Ố T CH C H TH NG Ệ Ố THANH TOÁN THANH TOÁN QUA NGÂN HÀNG QUA NGÂN HÀNG
Ề
Ấ
Ữ
ề ệ
ể
ứ ế
ụ
ủ
ể
6.1. NH NG V N Đ CHUNG V H Ề Ệ TH NG THANH TOÁN QUA NGÂN Ố HÀNG: 6.1.1. Các hình th c chu chuy n ti n t trong n n kinh t ề 6.1.2. Đ c ặ đi m và tác d ng c a thanh toán qua ngân hàng: a) Đ c ặ đi m c a thanh toán qua ngân hàng ể b) Tác d ng c a thanh toán qua ngân hàng
ủ ủ
ụ
đ nh chung trong thanh
ứ
ụ
ụ ổ ứ
ch c cung ng d ch v thanh toán ị ư i ờ đư c cung ng d ch v thanh toán
ụ
ứ
ợ
ị
ạ
ụ ề ệ
ử ụ
ả
ị
ề ệ
ừ
ứ
ị
6.1.3. Nh ng quy ị ữ toán qua ngân hàng: a) Đ i tố ư ng áp d ng: ợ • Th nh t: Các t ứ ấ • Th hai: Ng ứ (khách hàng nói chung) b) Ph m vi áp d ng c) Quy đ nh v vi c m và s d ng tài kho n ở thanh toán d) Quy đ nh v l nh thanh toán và ch ng t thanh toán
Ứ
ặ ệ
ệ
ệ
6.2. CÁC PHƯƠNG TH C THANH TOÁN QUA NGÂN HÀNG: ố ộ 6.2.1. Thanh toán qu c n i: Thanh toán b ng Séc (Cheque – check) ằ Thanh toán b ng y nhi m chi – ho c l nh ủ ằ chi Thanh toán b ng y nhi m thu ằ ủ Thanh toán b ng th ngân hàng (Bank Card) ằ
ẻ
6.2.2. Thanh toán qu c t
ố ế :
a) Khái ni m ệ
b) Phương ti n thanh toán: ệ
– H i phi u (Bill of Exchange; Draft):
ế
ố
– Chi phi u – Séc (Cheque – Check):
ế
– Gi y chuyên ngân (Transfer):
ấ
– Th tín d ng (Credit card – C/C):
ụ
ẻ
c) Các phương th c thanh toán:
ứ
ứ
ụ
ứ
ừ
Phương th c thanh toán tín d ng ch ng t (Documentary Credits).
thu
thanh
toán Nh ờ
th c ứ
Phương (Collection of Payment):
:
ứ
ờ
+ Nh thu kèm ch ng t ừ
- Nh thu kèm ch ng t
theo D/P
ứ
ờ
ừ
- Nh thu kèm ch ng t
theo D/A
ứ
ờ
ừ
+ Nh thu tr ờ
ơn
ứ
ề
Phương th c chuy n ti n (Remittance). ể
Ề
Ứ
Ổ
Ố
đi u hành h th ng
ổ
ố
ề
ệ
ổ ứ
ầ
6.3. T CH C VÀ ĐI U HÀNH H Ệ TH NG THANH TOÁN QUA NGÂN HÀNG C A NHNN: Ủ 6.3.1.T ch c và ứ thanh toán liên ngân hàng: * Thanh toán song phương * Thanh toán liên ngân hàng đa phương 6.3.2.T ch c thanh toán t ng l n qua tài i NHNN kho n ti n g i t
ừ
ề ử ạ
ả
ng VII ChChươương VII
ỀĐI U HÀNH CHÍNH SÁCH Ề ĐI U HÀNH CHÍNH SÁCH TI N T QU C GIA TI N T QU C GIA
Ố Ố
Ệ Ệ
Ề Ề
Ủ
Ụ
Ệ
7.1. KHÁI NI M VÀ M C TIÊU C A CHÍNH SÁCH TI N T QU C GIA: Ề
Ố
Ệ
ề
ệ
ệ
7.1.1.Khái ni m v chính sách ti n t ề (Monetary Policy)
ệ
ủ
ề
ạ
đ n chính sách ti n t
7.1.2.Trách nhi m và quy n h n c a các đ i tố ư ng liên quan ề ệ ế ợ qu c gia ố
Đ i v i Qu c h i Đ i v i Qu c h i ố ộ ố ộ
ố ớ ố ớ
Đ i v i Ch t ch N Đ i v i Ch t ch N
ố ớ ố ớ
ủ ị ủ ị
ưư c ớc ớ
Đ i v i Chính ph Đ i v i Chính ph ủ ủ
ố ớ ố ớ
Đ i v i Ngân hàng Nhà n Đ i v i Ngân hàng Nhà n
t Nam t Nam
ố ớ ố ớ
c Vi ớ ưư c Vi ớ
ệ ệ
Đ i v i các B , Ngành khác c a Chính ph Đ i v i các B , Ngành khác c a Chính ph ủ ủ
ố ớ ố ớ
ủ ủ
ộ ộ
7.1.3. Các lo i chính sách ti n t
ề ệ
ạ
7.1.4. Các m c tiêu c a chính sách ti n t
ề ệ
ụ
ủ
ắ
ạ
ắ
ụ
ụ
ố
ề
ổ đ nh giá ị
ị đ ng ti n qu c gia và n
đi u hòa kh i ti n giao d ch (M1)
ố ề
ề
ị
)
ụ
ả
ị
ơ b n (M c tiêu kinh t ế ụ đ y tẩ ăng trư ng kinh t . ế ở đ ng, góp ph n n ư i lao
ầ ổ
ờ
ộ
xã h i.
7.1.4.1. M c tiêu tr ư c m t (M c tiêu ng n h n – ụ ớ m c tiêu v ti n t ) ề ề ệ n Ổ đ nh giá tr ồ ị c hàng hóa. ả Ki m soát và ể . c a n n kinh t ế ủ ề 7.1.3.2. M c tiêu c n Ổ đ nh và thúc T o vi c làm cho ng ệ ạ đ nh tr t t ậ ự ị
ộ
Ề
Ấ
Ệ
ề
ứ
ề
ọ
ố ề ệ c a n n kinh t
ề ệ ủ ề
ế
ầ
ề ệ
ị ị ầ
ổ
t
ề ệ ăng thêm
ố ư ng ti n t
7.2. CƠ C U C A CHÍNH SÁCH TI N Ủ T QU C GIA: Ố 7.2.1. Chính sách cung ng và đi u hòa kh i ti n (còn g i là chính sách phát ố hành): Xác đ nh thành ph n c a kh i ti n t ầ ủ Xác đ nh nhu c u ti n t (t ng c u ti n t ) (Demand For Money) Xác đ nh kh i l ợ ị trong kỳ
ợ ợ
cung ng t ứ cung ng t ứ ứ ăăng tr ứ
ng thêm ăăng thêm ng trưư ng ởng ở
ng ti n t Kh i lốKh i lố ưư ng ti n t ề ệ ề ệ t quá m c t trong kỳ không th vể ưư t quá m c t ợ trong kỳ không th vể ợ và t kinh t và t kinh t
l m phát. l m phát.
l l
ỷ ệ ạ ỷ ệ ạ
ế ế
Md = Ms + Ms.( t l Md = Ms + Ms.( t l
t t
ng GDP+ T l ỷ ệ ăăng GDP+ T l ỷ ệ
ỷ ệ ạ ỷ ệ ạ
ự ế l m phát d ki n ) l m phát d ki n ) ự ế
ề
đi u hòa kh i ti n ố ề
ề
Cung ng và ứ 7.2.2. Chính sách tín d ng: ụ Tín d ng cho n n kinh t ụ ế Tín d ng cho Chính ph (t m ng ngân ủ ạ ứ ụ sách nhà nư c)ớ
ạ ố
ố đoái
ờ
ệ ụ ị ư ng m (The Open
ở
7.2.3. Chính sách ngo i h i: V d tr ngo i h i ề ự ữ ạ ố ố đoái giá h i V t ề ỷ ố đoái ề ị ư ng h i V th tr ờ Đ i v i các giao d ch h i ị ố ớ 7.3 CƠNG C ĐI U HÀNH CSTT Ụ Ề 7.3.1. Tái c p v n (Refinancing) ấ ố 7.3.2. Lãi su t (Interest Rate) ấ 7.3.3. Nghi p v th tr Market Operations)
ố đoái (Foreign Exhcnage
(Reserve
tr b t bu fc
ắ
ộ
ữ
(Other
công
c khác ụ
ị ư ng vàng và ngo i t