ng 7

ươ

Ch NGÂN SÁCH NHÀ N

CƯỚ

08/17/13

1

NGÂN SÁCH NHÀ N

CƯỚ

ng 7:

ươ ộ

Ch N i dung nghiên c u : I/. M t s v n đ chung v ề ộ ố ấ

ứ ề

NSNN

ổ ứ ệ ố

II/. Thu và chi NSNN III/. T ch c h th ng NSNN và phân c p qu n lý NSNN ả ấ IV/. Năm ngân sách và chu trình

ngân sách

08/17/13

2

I/. M T S V N Đ CHUNG Ề Ố Ấ V NSNN Ề

1. Khái ni m và đ c đi m c a

ể NSNN

2. Vai trò c a NSNN ủ

08/17/13

3

II/. THU VÀ CHI NSNN

1. Thu NSNN 2. Chi NSNN 3. Cân đ i NSNN ố

08/17/13

4

VN

III/. T CH C H TH NG NSNN và PHÂN C P QU N LÝ NSNN Ả

1. T ch c h th ng NSNN

ổ ứ ệ ố

2. Phân c p qu n lý NSNN

08/17/13

5

IV/. NĂM NGÂN SÁCH và CHU TRÌNH NSNN

1. Năm ngân sách

2. Chu trình NSNN

08/17/13

6

1. Khái ni m NSNN ệ

c s ra đ i và phát tri n

a/ L ượ ử c a NSNN ủ

b/ Khái ni m và đ c đi m NSNN

08/17/13

7

ộ ố

ề ệ

, mô t các ả t l p c thi ế ậ

ủ ượ

M t s quan đi m v NS NN: ể (i) NSNN là m t ộ văn ki n tài chính kho n thu, chi c a Chính ph , đ ủ ả hàng năm

t p trung

c a nhà

c,là k ho ch tài chính c b n c a nhà

(ii) NSNN là qu ti n t ế

ỹ ề ệ ậ ạ

ơ ả ủ

n ướ c.ướ n

ế phát sinh

(iii) NSNN là nh ng ữ quan h kinh t c huy đ ng và s ử ộ

ướ

trong quá trình Nhà n d ng các ngu n tài chính khác nhau.

08/17/13

8

 Xét v hình th c:

Ph m trù ngân sách: ạ

ề ự ế ạ

ủ ậ ố ộ

ứ NSNN là m t b n d toán (k ho ch) ộ ả thu và chi do Chính ph l p ra, đ trình Qu c h i phê ệ chu n. ẩ

 Xét v th c th v ề ự ụ ể

ấ : NSNN bao g mồ nh ng ngu n t ch t ồ ng ượ ả

ữ c đ nh l ị c. ể thu c th , nh ng kho n chi c th và đ ữ ụ ể l n c a Nhà n  NSNN là m t qu ti n t ộ ỹ ề ệ ớ ủ ượ ướ

 Xét trong h th ng tài chính ệ ố h th ng tài chính qu c gia. ệ ố

: NSNN là m tộ khâu trong

 Xét v n i dung kinh t ề ộ chính gi a Nhà n ữ

ế: NSNN ph n ánh

08/17/13

9

ả c v i các ch th phân ph i ủ ể các quan h tài ệ ố khác. ướ ớ

ệ ậ

ỹ ề c khi Nhà n

ướ

c trên c s

c a h th ng tài NSNN là m t khâu ủ ệ ố quan chính qu c gia, nó ph n ánh ả ố g n li n v i phát sinh h kinh t ớ ề ắ ế quá trình t o l p, phân ph i và s ử ố ạ ậ t p trung c a d ng qu ti n t ủ ụ c tham gia Nhà n ướ phân ph i các ngu n tài chính qu c ố ồ ố gia nh m th c hi n các ch c năng ứ ệ ơ ở lu t đ nh. c a Nhà n ậ ị ủ

ự ướ

08/17/13

10

Đ c đi m c a NSNN

+ Vi c t o l p và s d ng qu NSNN luôn g n

ệ ạ ậ

ử ụ

ắ c ti n hành

ỹ ướ và đ c

ế

ượ

.

v i ớ quy n l c c a Nhà n ề ự ủ ơ ở lu t đ nh trên c s ậ ị

ắ ệ

ặ ớ s h u Nhà n ở ữ c năng ứ i ích chung, l

ủ i ích công c ng.

+ NSNN luôn g n ch t v i nh m th c hi n các ch ự ứ ự l luôn ch a đ ng

c a Nhà n ợ

ướ , c ướ c, ộ

+ Ho t đ ng thu, chi NSNN th c hi n theo

ạ ộ

ủ ế . nguyên t c ắ không hoàn tr tr c ti p là ch y u

ệ ự ả ự ế

08/17/13

11

2. Vai trò c a NSNN

ụ ọ

ủ ộ

ả ấ đ m b o + NSNN là công c tài chính quan tr ng nh t ả ngu n tài chính cho ho t đ ng c a b máy nhà ộ ạ n ồ c.ướ

+ NSNN là công c quan tr c th c hi n ụ ọ ng đ Nhà n ể ướ ự ệ

t n n kinh t ế ề ẩ ự

- đ m b o cho n n kinh t đi u ti : ế ề theo - thúc đ y s chuy n d ch c c u kinh t ế ể ị ng hi u qu . ả ệ ng n đ nh ưở ổ ị ề ế ả ả

c đ th c ơ ấ h ướ tăng tr và b n v ng. ề ữ + NSNN là công c h u hi u c a Nhà n ệ ủ ụ ữ ướ ể ự

08/17/13

12

hi n công b ng xã h i ộ ệ ằ

đ ể đi u ch nh thu nh ỉ ề pậ

khi s d ng NSNN đ m b o công b ng xã h i :

 L u ýư ả ả

ệ ử ụ ả

ỉ ơ

ử ụ ằ ộ

ế ể ề đ m b o công b ng xã h i là không đ n gi n ộ ả ự kích thích và h n chạ ph i nghiên c u 2 thái c c: ứ

ướ

t ấ ộ ẹ  c n ầ

(2) N c ta hi n nay, nhu c u chi tiêu dùng xã h i r l nớ , nh ngư ngu n thu NSNN còn h n h p c và nhân dân cùng làm” th c hi n

ồ ệ “Nhà n

ướ

ơ

(3) Đ m b o công b ng XH ậ

ầ ỉ

ế

không ch hi u đ n gi n ỉ ể ả ả t ph n thu nh p quá cao, mà còn bao hàm là đi u ti ế ề c vi c đi u ch nh m c thu nh p quá th p đ n m c ậ ề ả ệ thu nh p trung bình. ậ

08/17/13

13

(1) Vi c s d ng công c thu đ đi u ch nh thu nh p ả c n ầ ế.

1. Thu NSNN

1.1. M t s v n đ chung v thu

ộ ố ấ ề

NSNN

1.2. M t s kho n thu ch y u ả

ộ ố

ủ ế

1.3. Gi

i pháp b i d

ồ ưỡ

ng ngu n thu ồ

08/17/13

14

1.1.1. Khái ni m thu

1.1.2. Phân lo i thu

ng

nh h ưở ố ả i thu NSNN

1.1.3. Các nhân t t ớ

08/17/13

15

1.1.1. Khái ni m thu NSNN ệ

ướ ể ậ

ề ự ủ ầ

ồ ỹ ầ

 Đ có ngu n tài chính đáp ng nhu c u chi tiêu, Nhà đó là:

c th

c dùng Thu NSNN là vi c Nhà n ệ quy n l c c a mình đ t p trung m t ph n ngu n tài chính qu c gia, hình thành qu NSNN nh m tho ả mãn các nhu c u chi tiêu c a Nhà cướ n ể ướ

ử ụ ba hình th c đ ng viên

ầ ứ ộ vay c a dân và dùng quy n l c ề ự ủ

08/17/13

16

ồ n ng s d ng ườ quyên góp c a dân, ủ c ướ b t bu c Nhà n ắ ộ dân ph i đóng góp. ả

Đ c tr ng c a thu NSNN ủ

ư

 Ngu n tài chính đ

c t p trung ậ ủ

ầ c.

vào NSNN ượ ậ chính là m t ph n thu nh p c a các t ng l p ộ c chuy n giao cho nhà n dân c ư đ ượ

ướ

 Đ i t

i

ộ c th hi n d ể ệ

ượ

là ngu n tài chính qu c gia là k t qu do lao đ ng s n xu t trong ấ ả ướ hình th c ứ n ti n t

, thu NSNN ch a đ ng các

ng phân chia ố ượ ả ế c t o ra đ ướ ạ (GDP). ề ệ ề ặ n i dung  V m t ộ quan h phân ph i d

ứ ự ị i hình th c giá tr . ứ

ố ướ

08/17/13

17

1.1.2. Phân lo i thu

 Căn c vào ph m vi phát sinh: ạ ướ ướ

c (sxkd,dv,bán và cho thuê ts QG,…) c (xklđ,vi n tr ,vay n ệ ướ ợ

c ngoài)  Căn c vào tính ch t phát sinh và n i dung kinh t : ế ấ

ng xuyên (thu , phí, l ế ệ ườ

ng xuyên (thu ho t đ ng kt ,snghi p, ườ ế ệ ộ phí) ạ ộ

 Căn c vào yêu c u đ ng viên v n vào NSNN ộ

ứ + Thu trong n + Thu ngoài n ứ + Thu th + Thu không th vay, vtr ,…) ợ ứ ố

phí,hho t đ ng kt ..) ế ệ ạ ộ ế

08/17/13

18

ầ + Thu trong cân đ i NS (Thu , phí,l ố + Thu bù đ p thi u h t NS (vay) ế ụ ắ

nh h

ng thu

ố ả

ưở

1.1.3. Các nhân t nsnn

i nhu n trong n n kinh t

ầ ề

 Thu nh p GDP bình quân đ u ng ậ  T su t l ậ ỷ ấ ợ  Ti m năng đ t n ề

ấ ướ ề

c ;

i; ườ ; ế c v tài nguyên thiên nhiên;  Nhu c u chi tiêu c a Nhà n ướ  Hi u qu c a b máy thu n p ộ ả ủ ộ

08/17/13

19

1.2. M t s kho n thu ch y u ả

ộ ố

ủ ế

1.2.1. Thuế 1.2.2. Phí và l 1.2.3. Thu t

ệ ho t đ ng kinh t

phí ừ ạ ộ

1.2.4. Kho n thu t

ế c a Nhà n c ướ ủ vay n ợ Chính phủ

1.2.5. Vi n tr qu c t

ố ế

08/17/13

20

ế

ủ ế

1.2.1. Thu -kho n thu ch y u c a nsnna) Khái ni mệ ộ ế

ướ

ượ

Thu là m t kho n đóng góp b t bu c c a các ộ ủ ắ ch c, cá nhân cho Nhà n t c theo m c đ và ứ ứ ổ c pháp lu t quy đ nh, không mang th i h n đ ị ậ ờ ạ tính ch t hoàn tr tr c ti p, nh m trang tr i các ằ ế ấ nhu c u chi tiêu c a nhà n

ướ c b t bu c ắ

ộ , g n li n v i

ả ự ủ + Thu là m t kho n thu ộ ế ả ướ c quy n l c c a Nhà n ề ự ủ ộ

ậ c a các t ng l p dân ầ

+ Thu là ế m t ph n thu nh p ể

c đ ư ượ

ủ c chuy n giao cho Nhà n c ướ + Thu ế không mang tính hoàn tr tr c ti p ả ự ế

08/17/13

21

b) Phân lo i thu

ế

 D a theo ph

ế (theo tính ế

ươ ị

ng th c đánh thu ặ

ng đánh thu

ế:

ự ch t chuy n d ch gánh n ng c a thu ): ể ấ - Thu tr c thu ế ự - Thu gián thu ế  Theo đ I t ố ượ - Thu thu nh p ậ ế - Thu tài s n ế - Thu tiêu dùng ế

08/17/13

22

c) Các tiêu th c xây d ng h ệ ứ th ng thu hi n đ i ạ ế ệ

ơ

1. Tính công b ng ằ 2. Tính hi u qu /tính đ n gi n ả 3. Tính trung l p ậ 4. Tính rõ ràng, minh b chạ 5. Tính thu n ti n ậ 6. Tính n đ nh ị ổ

08/17/13

23

c u thành nên 1 lu t

ế ố ấ

ng n p thu ộ ng ch u thu ị ng đánh thu ế ế ế

ế ả ế

i n p thu ế

ệ ệ ế

d) Các y u t thuế 1. Tên g iọ 2. Đ i t ố ượ 3. Đ i t ố ượ 4. Đ i t ố ượ 5. Căn c tính thu ứ 6. Ch đ mi n gi m thu ế ộ ễ ế 7. Th t c thu n p thu ộ ủ ụ 8. Trách nhi m, nghĩa v đ i v i ng ườ ộ ụ ố ớ 9. Trách nhi m, quy n h n c a c quan thu ề ạ ủ ơ ạ 10. X lý vi ph m

08/17/13

24

Phí:

ả ả

Phí là kho n ti n mà t ả ề ộ t c m t ượ ụ ượ ị

ch c, cá nhân ổ ứ ổ ứ , cá nhân ch c ph i tr khi đ khác cung c p d ch v (đ c quy đ nh ấ trong danh m c phí ban hành kèm theo Pháp l nh v phí và l

phí).

nguy n, nh m bù đ p m t Phí mang tính t ệ ự ph n chi phí c a các c quan s nghi p đã ơ ủ b ra đ cung c p d ch v công. ụ ấ ị ỏ

08/17/13

25

ổ ứ

ả ộ

ch c, cá nhân ề ướ c ượ c quan Nhà n c ề ph c v c u quy n ụ ụ ướ (đ c quy c ượ phí ban hành phí.

L phí: L phí là kho n ti n mà t ệ ph i n p khi đ ơ ch c đ ho c ặ t ổ ứ ượ ỷ công vi c qu n lý Nhà n ả ệ đ nh trong danh m c l ụ ệ kèm theo Pháp l nh v phí và l ề ệ

L phí nh m bù đ p toàn b chi phí mà c ơ pháp đã ph i b ra đ ể

ả ỏ

ắ ằ ệ quan hành chính t ư cung c p d ch v . ụ ấ ị

08/17/13

26

THUẾ

PHÍ và L PHÍ Ệ

Không hoàn tr tr c ti p

ả ự

ế

Hoàn tr tr c ti p ả ự

ế

Đb o Cb ng trong vi c Sd ng dv

Đ m b o công b ng xã h i ộ

Không ch u thu

ế

PHÍ (giá) d ch v ị

Ch u thu

ế

08/17/13

27

1.2.3. Thu t

ho t đ ng kinh t ế ộ c a Nhà n c ướ ủ

i nhu n

 Thu thông qua các ngu n l

ậ c a các công ty thu c s h u Nhà ủ n ướ  Thu t  Thu t

thanh lý, sáp nh p công ty; ti n cho thuê đ t đ i v i các

ồ ợ ộ ở ữ c, có v n góp c ph n; ổ ầ ậ ừ ấ ố ớ ừ ề doanh nghi p.ệ

08/17/13

28

a) Vay n trong n ợ

c ướ

- Tín phi u Kho b c

ế

- Trái phi u Kho b c:

ế

- Trái phi u đ u t ế

ầ ư

c ngoài

b) Vay n ệ ệ

ướ ị ị

ữ ớ

- Hi p đ nh vay m n gi a hai chính ph ủ ượ ch c tài chính - Hi p đ nh vay m n v i các t ượ i th gi ề ệ ế ớ c ngoài

- Phát hành trái phi u chính ph ra n

ổ ứ ti n t ướ

ế

08/17/13

29

1.2.5. Vi n tr qu c t

ợ ố ế

Vi n tr n

ợ ướ

ổ ứ

ng trình h p tác phát tri n kinh t

c ngoài là ngu n v n phát tri n ồ ố ch c liên chính c p cho chính ph ủ c đang phát ướ ữ c nghèo) nh m th c hi n ằ ể

ố ế ấ ng là nh ng n ướ ợ

ệ ế

 Vi n tr không hoàn l

i (đ

ệ c a các chính ph , các t ủ ủ ch c qu c t ph , các t ổ ứ ủ c (th m t n ườ ộ ướ tri n và nh ng n ữ ể các ch ươ xã h i.ộ ợ ệ

ượ ấ

ở UNDP, c c p b i ạ UNICEF, PAM,

08/17/13

30

i - ODA

 Vi n tr có hoàn l ợ

OMS) ệ

2. Chi NSNN

2.1. M t s v n đ chung v chi

ộ ố ấ

2.2. Phân lo i chi NSNN ạ

2.3. Các nhân t

nh h

ố ả

ưở

ng đ n ế

chi

08/17/13

31

a) Khái ni m chi: Chi NSNN là vi c ệ phân ph iố và s d ng ả ấ ị ử ụ qu NSNN theo ỹ nh m đ m b o th c hi n ả ằ ự ệ

nh ng ữ nguyên t c nh t đ nh c. các ch c năng c a Nhà n ắ ủ ướ

ặ ứ ể

b) Đ c đi m: + Chi NSNN g n ch t v i b máy nhà n ặ ớ ộ , chính tr , xã h i mà Nhà n ộ ị ướ ướ ả c và nh ng nhi m ệ ữ ng trong c đ m đ ươ ế

v kinh t ụ t ng th i kỳ. ờ ừ ắ ớ

+ Chi NSNN g n v i quy n l c c a Nhà n ề ự ủ + Hi u qu chi NSNN khác v i hi u qu s d ng v n c a ớ ướ c. ả ử ụ ủ ệ ệ ả ố

các doanh nghi p, nó đ ệ ầ

+ Chi NSNN là nh ng kho n chi không mang tính hoàn tr ả ữ c xem xét trên t m vĩ mô. ượ ả

tr c ti p. ự ế

+ Chi NSNN là m t b ph n c u thành lu ng v n đ ng ti n ậ ấ ộ ộ ề ậ ồ ộ

08/17/13

32

tệ

2.2. Phân lo i chi NSNN ạ

 Theo m c đích chi tiêu

:

 Theo y u t

và ph

ng th c qu n

- chi tích lũy - chi tiêu dùng ế ố

ươ

ng xuyên

08/17/13

33

lý: - chi th ườ - chi đ u t phát tri n ầ ư ể - chi tr n và vi n tr ợ ệ ả ợ - chi d tr ự ữ

2.3. Các nhân t

nh h

ố ả

ưở

ng đ n chi ế

 S phát tri n c a l c l

ng s n xu t.

ể ủ ự ượ

 Kh năng tích lũy c a n n kinh t

ủ ề

. ế

c, và c trong

 Mô hình t ữ

ủ ủ

ướ ướ

ch c b máy c a Nhà n ổ ứ ộ nh ng nhi m v KT-XH c a Nhà n ệ t ng th i kỳ. ừ

 Các nhân t

, chính

ư ế

ế

tr , xã h i, giá c , lãi su t, t

khác nh bi n đ ng kinh t ấ ỷ

ộ giá h i đoái... ố

08/17/13

34

Nguyên t c t

ch c chi NSNN

ắ ổ ứ

 G n ch t kho n thu đ b trí các kho n chi. ặ  Đ m b o yêu c u ti ế ả

ả ệ ắ ả

ả  T p trung có tr ng đi m. ậ  Phân bi ầ trí các kho n chi tiêu c a NSNN ọ ệ ủ ệ ấ

ả ể ố t ki m và hi u qu trong vi c b ệ ố ệ ủ ể ụ ậ ị ả

t rõ nhi m v phát tri n KT-XH c a các c p ể chính quy n theo lu t đ nh đ b trí các kho n chi cho ể ố ề thích h p.ợ ổ ứ ụ ự ố ợ ộ ẽ ớ ấ ặ ế ể

 T ch c chi NSNN trong s ph i h p ch t ch v i các công c TC-TT khác đ cùng tác đ ng đ n các v n đ ề c a kinh t ủ

08/17/13

35

vĩ mô. ế

3. CÂN Đ I NSNN Ố

 Thâm h t ngân sách (b i chi ngân sách nhà n

ụ ộ ướ

c) là t quá các ạ ủ ổ ượ

tình tr ng khi t ng chi tiêu c a NSNN v kho n thu trong cân đ i c a NSNN ố ủ

ả  Nguyên nhân:

ớ , Chính ph không có kh năng ả ế ủ ế ủ

ể ố

ự ả ấ ủ ề ả ấ

l n đ phát tri n kinh ệ ầ ư ớ ể ể

08/17/13

36

- Do chi n tranh, thiên tai l n… - Do kh ng ho ng kinh t ả c th c hình tài chính qu c gia. ki m soát đ ượ - Hi u qu th p c a n n s n xu t xã h i ộ ệ - C ch qu n lý ngân sách kém hi u qu , ả ơ ế ả - Do NN th c hi n nh ng đ u t ữ ệ ự .ế t

Quan đi m khi x lý thâm h t NSNN ử

ng, không x lý thâm ườ h t nsnn b ng bi n pháp phát hành thêm ti n đ ể ệ ụ bù đ p thi u h t

 Trong đi u ki n bình th ằ ế ụ

ng h p nh là m t hi n t

ọ ng r t tiêu c c.

tr

 Không nên xem thâm h t NSNN trong m i ộ

ệ ượ

ườ

ư

t m c ứ

 M c thâm h t NSNN không đ ụ gi

c v ượ ượ i h n 3% GDP. ớ ạ

ể ử

 Đ x lý thâm h t NSNN nên s d ng hình th c c (vay trong v

ử ụ à ngoài n

c).

tín d ngụ Nhà n

ụ ướ

ướ

08/17/13

37

Bi n pháp x lý thâm h t ụ ử

 Tăng thu, gi m chi NSNN ả

 Vay n trong và ngoài n

c

ướ

 Phát hành ti nề

08/17/13

38