Ủ Ộ Ộ Ệ
Ỉ Ậ ộ ậ ự
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ậ Ninh Thu n, ngày 17 tháng 7 năm 2017 Ộ Ồ H I Đ NG NHÂN DÂN T NH NINH THU N S : 16/2017/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ử Ụ Ấ Ấ QUY Đ NH M C THU, N P, QU N LÝ VÀ S D NG L PHÍ C P GI Y PHÉP LAO Ệ Ạ Ỉ Ậ Ệ Ị Ộ Ộ ƯỜ ƯỚ I N Ả C NGOÀI LÀM VI C T I T NH NINH THU N Ứ Đ NG CHO NG
Ộ Ồ Ậ
Ỉ Ỳ Ọ Ứ H I Đ NG NHÂN DÂN T NH NINH THU N KHÓA X K H P TH 4
ậ ổ ứ ề ị ươ ứ Căn c Lu t t ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ả ậ ạ Căn c Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ứ ệ ậ Căn c Lu t phí và l phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
ố ị ị ị ế t ứ ộ ố ề ủ ạ ệ ậ ả ậ ủ Căn c Ngh đ nh s 34/2016/NĐCP ngày 14 tháng 5 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti m t s đi u và bi n pháp thi hành Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t;
ủ ủ ị ị ế t ộ ố ề ủ ứ ướ ị ẫ ệ ậ Căn c Ngh đ nh s và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t phí và l ố 120/2016/NĐCP ngày 23 tháng 8 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti phí;
ứ ủ ố ị ị ế t ộ ố ề ủ ướ ệ ậ ộ ộ ộ Căn c Ngh đ nh s 11/2016/NĐCP ngày 03 tháng 02 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti ề thi hành m t s đi u c a B Lu t Lao đ ng v lao đ ng n ủ ệ ạ c ngoài làm vi c t ị t Nam; i Vi
ủ ộ s ư ố 250/2016/TTBTC ngày 11 tháng 11 năm 2016 c a B Tài chính h ướ ố ự ế ị ủ ề ẩ ộ ỉ ẫ ng d n ộ ộ ồ phí thu c th m quy n quy t đ nh c a H i đ ng nhân dân t nh, thành ph tr c thu c ứ Căn c Thông t ề v phí và l ươ Trung ệ ng;
ư ố ộ ộ s 40/2016/TTBLĐTBXH ngày 25 tháng 10 năm 2016 c a B Lao đ ng ươ ộ ướ ộ ố ề ủ ị ủ ế ề ộ ủ ố ộ ậ ị ng d n thi hành m t s đi u c a Ngh đ nh s 11/2016/NĐCP ngày ộ ố ề ủ t thi hành m t s đi u c a B lu t Lao đ ng v lao ướ ứ Căn c Thông t Th ng binh và Xã h i h 03/02/2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti ộ đ ng n t Nam; ủ ệ ạ c ngoài làm vi c t ẫ ị ệ i Vi
ờ ủ ố ế ử ụ ỉ ộ ấ ả ộ ị ỉ ấ ủ ậ ộ ứ ệ ạ ỉ c ngoài làm vi c t ể ậ ủ ạ ạ ỳ ọ Xét T trình s 96/TTrUBND ngày 08 tháng 6 năm 2017 c a UBND t nh trình HĐND t nh ban ị ệ phí c p gi y phép lao đ ng cho hành Ngh quy t quy đ nh m c thu, n p, qu n lý và s d ng l ẩ ườ ướ i t nh Ninh Thu n; Báo cáo th m tra c a Ban Văn hóa Xã h i; ý i n ng ộ ồ ả ế i k h p. ki n th o lu n c a đ i bi u H i đ ng nhân dân t
Ế Ị QUY T NGH :
ố ượ ề ạ ỉ ụ Đi u ề 1. Ph m vi đi u ch nh, đ i t ng áp d ng
ử ụ ả ệ ấ ộ Quy đ nh m c thu, n p, qu n lý và s d ng l ấ phí c p gi y phép lao ứ ệ ạ ỉ ạ 1. Ph m vi đi u ch nh: ộ đ ng cho ng ỉ ề ườ ướ i n ị c ngoài làm vi c t ậ . i t nh Ninh Thu n
ố ượ ụ 2. Đ i t ng áp d ng
ệ ở ộ ươ ộ ổ ứ a) T ch c thu l phí: S Lao đ ng Th ng binh và Xã h i.
ộ ệ ườ ử ụ ộ i s d ng lao đ ng ph i ả n p l phí phí: Ng ấ ấ ạ ấ ộ ơ ệ ộ ệ ấ ổ ứ ộ ạ ộ c ngoài làm vi c t ướ c p gi y phép lao đ ng, c p l ệ ạ các doanh nghi p, c quan, t c i i gi y phép lao đ ng cho ng ch c mình ho t đ ng ủ ụ ể ượ ơ khi làm th t c đ đ c c ườ lao đ ng ộ i ỉ ị trên đ a bàn t nh ố ượ b) Đ i t ng n p l ả quan qu n lý nhà n ướ n Ninh Thu n.ậ
ế ộ ứ ộ ề ả ệ ử ụ l Đi u 2. M c thu, ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí
ứ 1. M c thu ệ l phí
ấ ấ ấ a) C p m i ớ gi y phép lao đ ng ồ ộ : 400.000 đ ng/gi y phép.
ấ ấ b) C p l ấ ạ gi y phép lao đ ng ồ ộ : 300.000 đ ng/gi y phép. i
ế ộ ả ộ ệ ử ụ l 2. Ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí
ộ ượ ướ a) N p 100% ệ l phí thu đ c vào ngân sách nhà n c.
ộ ệ ệ ự ủ ệ ị b) Vi c kê khai, thu, n p l ậ . phí th c hi n theo quy đ nh c a pháp lu t
ự ệ ổ ứ Đi u ề 3. T ch c th c hi n
ứ ụ ự ệ ề ể ệ ế ỉ ị ị ạ 1. Giao UBND t nh căn c nhi m v , quy n h n tri n khai th c hi n Ngh quy t theo quy đ nh pháp lu t.ậ
ổ ạ ự ể ệ ạ ỉ ể ng tr c HĐND, các Ban HĐND, T đ i bi u và đ i bi u HĐND t nh giám sát vi c ị ự ệ ế ườ 2. Giao Th th c hi n Ngh quy t.
ị ộ ồ ượ ỉ ậ c H i đ ng nhân dân t nh Ninh Thu n Khóa X K h p th 4 thông qua ệ ự ừ ế ứ ế ố ngày 28/07/2017 và thay th Ngh quy t s ỳ ọ ị ậ ộ ồ ỉ ế Ngh quy t này đã đ ngày 13 tháng 7 năm 2017, có hi u l c t ủ 02/2010/NQ HĐND ngày 04/5/2010 c a H i đ ng nhân dân t nh Ninh Thu n./.
Ủ Ị CH T CH
ụ
ố ộ
ng v Qu c h i;
ể ủ
ộ ; ng binh và Xã h i
ễ ứ Nguy n Đ c Thanh
ộ ư
ự
ỉ
ng tr c UBMTTQVN t nh;
ỉ
ạ ở
ể ỉ
ỉ
ườ
ệ
ỉ
ư
ậ ơ N i nh n: ườ Ủ y ban Th Chính ph ;ủ ạ Ban Công tác đ i bi u c a UBTVQH; ố ộ Văn phòng Qu c h i; Văn phòng Chính ph ;ủ ươ B ộ Lao đ ng Th ộ ả ể ụ C c ki m tra văn b n QPPL (B T Pháp); ự ườ ỉ ủ ng tr c T nh y; Th ỉ ự ườ Th ng tr c HĐND t nh; ỉ UBND t nh; ườ Ban Th ỉ Đoàn ĐBQH t nh; ể Đ i bi u HĐND t nh khóa X; S , ban, ngành, đoàn th t nh; ỉ ủ VP: T nh y, HĐND, UBND t nh; ự Th ng tr c HĐND và UBND các huy n, TP; Trung tâm công báo t nh; L u: VT.