Ộ Ộ Ủ Ệ Ộ Ồ Ỉ Ị ộ ậ ự C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố ị Nam Đ nh , ngày 10 tháng 7 năm 2017 H I Đ NG NHÂN DÂN T NH NAM Đ NH S : 46/2017/NQHĐND
Ế
Ị
NGH QUY T
Ứ Ị Ộ Ử Ụ Ị QUY Đ NH M C THU, CH Đ THU, N P, QU N LÝ VÀ S D NG PHÍ TH M Đ NH Đ ÁN, BÁO CÁO Ử Ụ Ị THĂM DÒ ĐÁNH GIÁ TR L Ả NG, KHAI THÁC, S D NG N Ế Ộ Ữ ƯỢ Ề Ẩ ƯỚ ƯỚ Ấ Ẩ C D Ị Ề ƯỚ ƯỚ Ấ C D Ồ ƯỚ Ả ƯỚ Ả ƯỚ Ể Ề Ị Ề Ồ Ơ Ẩ I Đ T; PHÍ TH M Đ NH H S , Ử Ụ Ề I Đ T; PHÍ TH M Đ NH Đ ÁN KHAI THÁC, S D NG C, CÔNG TRÌNH C TH I VÀO NGU N N N Ệ ĐI U KI N HÀNH NGH KHOAN N Ẩ ƯỚ Ặ C BI N; PHÍ TH M Đ NH Đ ÁN X N C M T, N Ỷ Ợ Ị Ỉ Ị THU L I TRÊN Đ A BÀN T NH NAM Đ NH
Ộ Ồ
Ị
Ỉ Ỳ Ọ
Ứ Ư
H I Đ NG NHÂN DÂN T NH NAM Đ NH KHOÁ XVIII, K H P TH T
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ệ ậ Căn c Lu t Phí và l phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
ứ ủ ủ ị ị ế ướ t và h ẫ ng d n thi ố ị ộ ố ề ủ ệ ậ Căn c Ngh đ nh s 120/2016/NĐCP ngày 23 tháng 8 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti hành m t s đi u c a Lu t phí và l phí;
ẫ ề ệ s 250/2016/TTBTC ngày 11 tháng 11 năm 2016 c a B Tài chính h phí ủ ộ ố ự ư ố ề ộ ồ ế ị ng d n v phí và l ươ ủ ẩ ộ ộ ỉ ướ ứ Căn c Thông t thu c th m quy n quy t đ nh c a H i đ ng nhân dân t nh, thành ph tr c thu c Trung ng;
ố ờ ủ ỷ ộ ử ụ ứ ử ụ ề ẩ ề ệ ị ng, khai thác, s d ng n ị ị c d ướ ướ ấ ồ ướ ồ ơ ẩ ả ướ ề ị ướ ị ề i đ t; phí th m đ nh đ án khai thác, s d ng ỷ ợ i trên đ a bàn t nh Nam ề c th i vào ngu n n ả ộ ồ ậ ủ ạ ệ ề ế ủ ể ế ngân sách H i đ ng nhân dân; ý ki n th o lu n c a đ i bi u H i đ ng ỉ ế Xét T trình s 81/TTrUBND ngày 02 tháng 6 năm 2017 c a U ban nhân dân t nh v vi c quy đ nh m c thu, ch ả ướ ữ ượ ị ộ c đ thu, n p, qu n và s d ng phí th m đ nh đ án, báo cáo thăm dò đánh giá tr l ẩ ử ụ ẩ ướ ấ i đ t; phí th m đ nh h s , đi u ki n hành ngh khoan n d ỉ ướ ể ặ c, công trình thu l n c m t, n c bi n; phí th m đ nh đ án x n ộ ồ ả ị Đ nh; Báo cáo th m tra c a Ban kinh t nhân dân t ẩ ạ ỳ ọ i k h p.
Ế
Ị QUY T NGH :
ộ ị ứ ử ụ ẩ ệ ề ề ị i đ t; phí th m đ nh h s , đi u ki n hành ngh khoan n ị ử ụ ồ ơ ẩ ả ướ ề ả ữ ả lý và s d ng phí th m đ nh đ án, báo cáo thăm dò đánh giá tr ề Quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, qu n ẩ ẩ i đ t; phí th m ể c, công trình ướ ướ ấ c d ồ ướ c th i vào ngu n n c bi n; phí th m đ nh đ án x n ị ề Đi u 1. ượ ng, khai thác, s d ng n l ử ụ ị đ nh đ án khai thác, s d ng n ị thu l ế ộ ướ ướ ấ c d ướ ặ ướ ề c m t, n ư ị ỉ ỷ ợ , nh sau: i trên đ a bàn t nh Nam Đ nh
ố ượ 1. Đ i t ộ ng n p phí:
ử ụ ẩ ị c ng, khai thác, s d ng n ướ ướ ướ ấ ử ụ ề ẩ ướ c ồ ơ ề ề i đ t; th m đ nh h s , đi u ki n hành ngh khoan n ề ị ệ ả ướ ẩ ể ẩ ả ỉ ồ ơ ị c bi n; th m đ nh đ án x n i đ t; th m đ nh đ án khai thác, s d ng n ị ộ ố ề ủ c d ồ ướ c th i vào ngu n n ủ c, công trình thu l ủ ị ỷ ợ ị ướ ị ế ố ị ậ ướ ữ ượ ề ộ ổ ứ n p h s đ ngh : th m đ nh đ án, báo cáo thăm dò đánh giá tr l T ch c, cá nhân ướ ấ ề ị d ị ặ i trên đ a bàn t nh Nam Đ nh theo m t, n Ngh đ nh s 201/2013/NĐCP ngày 27 tháng 11 năm 2013 c a Chính ph quy đ nh chi ti t thi hành m t s đi u c a Lu t Tài nguyên n c.
ứ 2. M c thu phí:
ế Chi ti ụ ể t theo Ph bi u đính kèm
ử ụ ả 3. Qu n lý và s d ng phí
ượ ể ạ ươ ả ổ ố ề ượ ể ự c đ trang tr i i 70% (B y m i ph n trăm) trên t ng s ti n phí th c thu đ ị ầ ị Ngh đ nh s ướ ị ả ố 120/2016/NĐCP ngày 23 tháng 8 năm 2016 c a ủ ậ ầ ố t và h ươ ạ % (Ba m i ph n trăm) ; s còn l i 30 phí ướ ệ ổ ứ c trích đ l a) T ch c thu phí đ ị ụ ụ ẩ chi phí th m đ nh và ph c v công tác thu phí theo ế Chính ph ủ quy đ nh chi ti ệ ộ ố ề ủ ẫ ng d n m t s đi u c a Lu t Phí và l ụ ụ cướ theo m c l c ngân sách nhà n n p ộ vào ngân sách nhà n c hi n hành.
ộ ố ề ổ ứ ự ủ ệ ế ậ ị b) T ch c thu phí th c hi n kê khai, n p s ti n phí theo tháng, quy t toán năm theo quy đ nh c a pháp lu t.
ộ ử ụ ượ ự ệ c th c hi n theo quy đ nh t ệ ị ủ ủ ố ị ế ạ ướ ậ ẫ ị t và h ệ i Lu t Phí và l phí; ộ ố ề ng d n m t s đi u ệ ả ạ ậ ả ế c) Các n i dung khác liên quan đ n vi c qu n lý và s d ng phí đ ị Ngh đ nh s 120/2016/NĐCP ngày 23 tháng 8 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti ậ ủ c a Lu t Phí và l phí và các văn b n quy ph m pháp lu t khác có liên quan.
ỷ ỉ ự ị Giao U ban nhân dân t nh t ch c ề Đi u 2. ế . ổ ứ th c hi n Ngh quy t ệ
ườ ộ ồ ộ ồ ự ể ệ ạ ỉ ự ng tr c H i đ ng nhân dân, các Ban H i đ ng nhân dân và các đ i bi u HĐND t nh giám sát vi c th c ế ề Th Đi u 3. ị ệ hi n Ngh quy t.
ị ộ ồ ỳ ọ ứ ư ỉ ị c H i đ ng nhân dân t nh Nam Đ nh khóa XVIII, k h p th t thông qua ngày 06 tháng 7 ệ ự ừ ế ị ề ệ ườ ộ ị ế ố ngày 01 tháng 8 năm 2017 thay th Ngh quy t s 61/2007/NQHĐND ngày 04 tháng 7 năm ị ng và ỉ ạ ộ ộ ồ ệ ứ ề ế ượ ế Ngh quy t này đã đ năm 2017, có hi u l c t ứ ủ 2007 c a H i đ ng nhân dân t nh v vi c quy đ nh m c thu phí th m đ nh báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr m c thu phí, l phí v các ho t đ ng liên quan đ n tài nguyên n ẩ ướ c.
ườ ợ ị ẩ ướ ự ế ị c ngày Ngh quy t này có hi u l c thì c quan th c ồ ơ ề ng h p đã n p h s đ ngh th m đ nh tr ị ệ ự ủ ơ ộ ồ ế ố ạ ị ộ ị i Ngh quy t s 61/2007/NQHĐND ngày 04 tháng 7 năm 2007 c a H i đ ng nhân dân ố ớ Đ i v i các tr ệ hi n thu phí theo quy đ nh t ỉ t nh./.
Ủ Ị CH T CH
ụ
ố ộ
ng v Qu c h i;
ộ
ộ
ườ
ng;
ỉ
ầ
ư ề
Tr n Văn Chung
ề ỉ
Ủ
ệ
ị
ỉ
ư
ỉ
ơ ậ N i nh n: ườ Ủ y ban th Chính ph ;ủ ộ ư B T pháp; B Tài chính; B Tài nguyên và Môi tr ỉ ủ T nh y, Đoàn ĐBQH t nh; Nh Đi u 2, Đi u 3; y ban MTTQ t nh; ố HĐND, UBND các huy n, thành ph ; Công báo t nh; Báo Nam Đ nh; ủ ỉ Website t nh; Website Chính ph ; L u: VP HĐND t nh.
Ụ Ể PH BI U
Ứ Ữ ƯỢ Ề Ị NG, KHAI THÁC, S Ồ Ơ Ề Ẩ Ệ D NG N C D M C THU PHÍ TH M Đ NH Đ ÁN, BÁO CÁO THĂM DÒ ĐÁNH GIÁ TR L Ị Ề Ử Ụ Ẩ I Đ T; PHÍ TH M Đ NH H S , ĐI U KI N HÀNH NGH KHOAN N Ề ƯỚ Ặ C D Ị ƯỚ Ị Ể Ụ PHÍ TH M Đ NH Đ ÁN KHAI THÁC, S D NG N C M T, N Ỷ Ợ Ử ƯỚ ƯỚ Ấ I Đ T; Ề Ả Ị Ị ƯỚ ƯỚ Ấ Ẩ ƯỚ Ả Ồ ƯỚ C, CÔNG TRÌNH THU L I TRÊN Đ A BÀN T NH NAM Đ NH N Ẩ C BI N; PHÍ TH M Đ NH Đ ÁN X Ỉ ộ ồ ủ ỉ C TH I VÀO NGU N N ị ế ố (Ban hành kèm theo Ngh quy t s 46/2017/NQHĐND Ngày 10 tháng 7 năm 2017 c a H i đ ng nhân dân t nh Nam ị Đ nh)
ứ M c thu STT DANH M CỤ Đ nơ ị v tính (đ ng)ồ ữ ượ ng, khai 1
3/ngày đêm
3 đ n d 3 đ n d
i 200m
3/ngày đêm ế ướ ế ướ 3 đ n d
3/ngày
i 500m i 1.000 m đ ánề đ ánề 3/ngày đêm đ ánề 400.000 1.100.000 2.600.000 1.1 1.2 1.3 ế ướ i 3.000m đ ánề 5.000.000 1.4 ề ẩ ị Phí th m đ nh đ án, báo cáo thăm dò đánh giá tr l ướ ướ ấ ử ụ c d i đ t thác, s d ng n ề ư ượ ướ ế ế ng d Đ án thi t k có l u l ề ừ ư ượ 200m ng t Đ án, báo cáo có l u l ừ ư ượ ề 500 m ng t Đ án, báo cáo có l u l ừ ư ượ ề Đ án, báo cáo có l u l 1.000 m ng t đêm
* ứ ứ ề ẩ ạ ấ ằ ị ỉ ườ ợ ng h p th m đ nh gia h n, đi u ch nh gi y phép: m c thu b ng 50% m c thu theo quy Tr ị đ nh nêu trên. * ị ồ ơ ề ề ứ ằ ị ị ợ ẩ ấ ườ ệ i gi y phép: m c thu b ng 30% m c thu theo quy đ nh nêu trên. ẩ ng h p th m đ nh c p l ướ ướ ứ c d i 2
ỏ ặ ướ ướ ấ ố c d ề i đ t có đ h sồ ơ 700.000 2.1 ộ i 110 milimét và thu c công trình có l u l ặ ố ướ i ng d
3/ngày đêm
ừ ặ ướ ướ ấ ố ề i đ t có đ c d h sồ ơ 1.400.000 2.2 ặ ố ừ ng t ấ ạ Tr Phí th m đ nh h s , đi u ki n hành ngh khoan n đ tấ ế ắ Quy mô nh là hành ngh khoan và l p đ t các gi ng khoan thăm ố ườ ng kính ng ch ng ho c ng dò, khai thác n ư ượ ướ vách d 200m3/ ngày đêm ế ắ Quy mô v a là hành ngh khoan và l p đ t các gi ng khoan thăm ố ườ ng kính ng ch ng ho c ng dò, khai thác n 3 ư ượ ướ 200m vách d ế ướ đ n d ộ i 250 milimét và thu c công trình có l u l i 3.000m
* ợ ườ ứ ứ ề ẩ ạ ấ ằ ị ỉ ng h p th m đ nh gia h n, đi u ch nh gi y phép: m c thu b ng 50% m c thu theo quy
* ườ ấ ạ ẩ ợ ị ứ ứ ấ ằ ị Tr ị đ nh nêu trên. Tr ng h p th m đ nh c p l i gi y phép: m c thu b ng 30% m c thu theo quy đ nh nêu trên.
ị ẩ ướ ể c bi n 3 ề ử ụ ử ụ ướ ướ 600.000 3.1 đ án,ề báo cáo
ấ ặ ề ướ ệ 1.800.000 3.2 đ án,ề báo cáo ừ 0.1m ế ướ 50 kw đ n d ướ ừ 500m c t ng n ụ 3/ngày đêm ấ ừ ặ i 3.000m ả ặ c m t cho s n xu t nông 3/giây ho c đ phát đi n ệ ặ ể ế ướ ướ i 1m 4.400.000 3.3 ử ụ 3 đ n d ế ướ đ án,ề báo cáo
ề ệ 1m 8.400.000 3.4 ụ ặ i 1.000 kw ho c cho các m c đích 3/ngày đêm 3 đ n d ế ướ i 20.000m ấ ả ặ ướ c m t cho s n xu t nông 3/giây ho c đ phát đi n v i ớ ặ ể i 2m i 2.000 kw ho c cho các m c đích đ án,ề báo cáo
ụ i 50.000m3/ngày đêm ứ ứ * * ặ 3 đ n d ế ướ ấ ỉ ứ ng n ị ị ườ ườ ề ấ ằ ứ ợ ợ ị 20.000m ạ ấ ạ ả ướ ằ ồ ướ ề ả i gi y phép: m c thu b ng 30% m c thu theo quy đ nh nêu trên. c, công trình c th i vào ngu n n 4 ề ặ ướ c m t, n Phí th m đ nh đ án khai thác, s d ng n ấ ả ặ c m t cho s n xu t nông Đ án, báo cáo khai thác, s d ng n 3/giây ho c đ phát đi n v i công su t ớ ệ ư ượ ấ ệ ặ ể i 0.1m ng d nghi p l u l ướ ướ ớ ư ượ ụ ặ ướ d c d i ng n i 50 kw ho c cho các m c đích khác v i l u l 500m3/ngày đêm ả ử ụ c m t cho s n xu t nông Đ án, báo cáo khai thác, s d ng n 3/giây ho c đ phát đi n v i 3 đ n 0.5m ế ớ ặ ể ệ ư ượ nghi p l u l ng t ấ ừ i 200 kw ho c cho các m c đích khác công su t t 3 đ n d ớ ư ượ v i l u l ề Đ án, báo cáo khai thác, s d ng n ệ ư ượ ế ướ nghi p l u l ng t 0.5m ấ ừ ớ 200 kw đ n d v i công su t t ướ ừ ớ ư ượ khác v i l u l 3.000m c t ng n ử ụ Đ án, báo cáo khai thác, s d ng n 3 đ n d ế ướ ệ ư ượ ừ nghi p l u l ng t ấ ừ ế ướ 1.000 kw đ n d công su t t ớ ư ượ ướ ừ khác v i l u l c t ẩ ng h p th m đ nh gia h n, đi u ch nh gi y phép: m c thu b ng 50% m c thu theo quy Tr ị đ nh nêu trên. ẩ Tr ng h p th m đ nh c p l ẩ ị Phí th m đ nh đ án x n iỷ ợ thu l
3/ngày đêm
ư ượ ề 4.1 Đ án, báo cáo có l u l ng n ướ ướ c d i 100 m 600.000
3 đ n d
3/ngày
ư ượ ế ướ ng n ướ ừ c t 100m i 500m 1.800.000 4.2 ề Đ án, báo cáo có l u l đêm
3 đ n d
3/ngày
ư ượ ế ướ ng n ướ ừ c t 500m i 2.000m 4.400.000 4.3 ề Đ án, báo cáo có l u l đêm
3 đ n d
ề ư ượ ế ướ ng n ướ ừ c t 2.000m i 8.400.000 4.4 Đ án, báo cáo có l u l 3.000m3/ngày đêm đ án,ề báo cáo đ án,ề báo cáo đ án,ề báo cáo đ án,ề báo cáo ứ ứ ỉ ạ ấ ạ ườ ườ ấ ứ ề ấ ằ ứ ẩ ẩ ợ ợ ị ị ằ ị Tr ị đ nh nêu trên. Tr ng h p th m đ nh gia h n, đi u ch nh gi y phép: m c thu b ng 50% m c thu theo quy ng h p th m đ nh c p l i gi y phép: m c thu b ng 30% m c thu theo quy đ nh nêu trên. * *