ÔN T P KI N TH C TOÁN L P 12 Ứ Ớ Ậ Ế BIÊN SO N:Ạ PHAN THANH PHONG
1
4
2
2
=
+
+
y
x
mx m m
2
+ có đ th (
Cho hàm s ố
ồ ị Cm)
m = -
2
ẽ ồ ị
ự ế
ủ
ả
ố
4
1. Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s khi
ng trình
.
ệ
ậ
k s nghi m c a ph ệ
ủ
ố
ươ
x
24 x
+ = k
0
4
2
- 2. Bi n lu n theo
x
4
x
log
0
ng trình
t.
ể ươ
có 4 nghi m phân bi ệ
ệ
= a 3
4
=
- - 3. Tìm a đ ph
y
x
+ 24 x
2
ẽ ồ ị
ồ ị
ự
- 4. D a vào đ th (C), hãy v đ th hàm s ố
t ph
ng trình ti p tuy n c a (C):
ế
ươ
ế ủ
ế
a. T i đi m có hoành đ b ng -2.
ộ ằ
ể
ạ
b. T i đi m có tung đ b ng -1.
ể
ạ
ộ ằ ) ( x =
''
f
100
c. T i đi m ạ
ể xo v i ớ
o
=
5. Vi
y
84
x
205
d. Bi
t ti p tuy n song song v i đ
.
ế ế
ớ ườ
ế
ng th ng ẳ
= -
y
+ x
2011
e. Bi
t ti p tuy n vuông góc v i đ
.
ế ế
ớ ườ
ế
ng th ng ẳ
1 16
-
(
f. Bi
)0; 2
ế ế
t ti p tuy n đi qua A ế
x = -
1
i
.
ố ạ ự ể ạ
ể
6. Tìm m đ hàm s đ t c c ti u t
ộ ự
ể
ố
7. Tìm m đ hàm s có m t c c tr . ị
ự
ể
ố
8. Tìm m đ hàm s có ba c c tr . ị
ị ạ
ề
ể
ộ
10. Tìm m đ (ể Cm) có 3 đi m c c tr t o thành m t tam giác vuông cân. ự
ị ạ
ể
ộ
x t
i 4 đi m phân bi
t..
11. Tìm m đ (ể Cm) c t tr c O
ắ ụ
ạ
ể
ệ
9. Tìm m đ (ể Cm) có 3 đi m c c tr t o thành m t tam giác đ u. ự
ÔN T P KI N TH C TOÁN L P 12 Ứ Ớ Ậ Ế BIÊN SO N:Ạ PHAN THANH PHONG
1
BÀI GI I CHI TI T
Ả
Ế
4
m = - 2 1/ Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s khi . ẽ ồ ị ự ế ủ ố ả
có đ th (C) ồ ị
= - m = - 2 , ta có : V i ớ y x + 24 x 2
T p xác đ nh : D = R ậ ị
3
S bi n thiên: ự ế
- " = ' 4 x y x 8 , x D (cid:0) Đ o hàm: ạ
)
3
)
( (
(cid:0) = = x 0 y 2 - = ' 0 y 4 x = x 8 0 � � (cid:0) = (cid:0) = - (cid:0) x 2 y 2 (cid:0)
(cid:0) +(cid:0)
x
= +(cid:0) = +(cid:0) y y Gi i h n: lim ớ ạ (cid:0) - (cid:0) lim x
x
B ng bi n thiên: ế ả
K t lu n: ế ậ
-
(
)
)2;0
2; +(cid:0) , ( và ngh ch bi n trên các kho ng Hàm s đ ng bi n trên kho ng ế ả ị ế ả
- (cid:0) - ố ồ )
)
2 ; 0; 2 ( .(
x = và 0
CĐy
= 2 Hàm s đ t c c đ i t i ố ạ ự ạ ạ
CTy
= - 2 Hàm s đ t c c ti u t i và ố ạ ự ể ạ x = (cid:0) 2
Hàm s không có ti m c n ậ ệ ố
Đ th : ồ ị
B ng giá tr : ị ả
4
- 2/ D a vào đ th (C) bi n lu n theo ng trình : ồ ị ự ệ ậ k s nghi m c a ph ệ ủ ố ươ x
24 x
4
+ = k 0
(
)
24 x
4
- x + = k 0 * Ta có :
24 x
4
- x + = - + 2 k 2 �
= - y k= - + 2 là đ y. y x + 24 x 2 G i : ọ có đ th (C), ồ ị ườ ng th ng ẳ d vuông góc v i Oớ
ÔN T P KI N TH C TOÁN L P 12 Ứ Ớ Ậ Ế BIÊN SO N:Ạ PHAN THANH PHONG
1
S giao đi m c a (C) và ng trình (*) ủ ể ố d là s nghi m c a ph ệ ủ ố ươ
- + < - 2
k
2
4 :
>� k
D a vào đ th (C), ta có: ồ ị ự
- + = - 2
k
2
4 :
=� k
ph ng trình (*) vô nghi m. ươ ệ
- < - + <
k
2 2
4 :
< <� 0 k
ph ng trình (*) có 2 nghi m. ươ ệ
- + = 2
k
2
0 :
=� k
2 ph ng trình (*) có 4 nghi m. ươ ệ
- + > 2
k
2
0 :
<� k
ph ng trình (*) có 3 nghi m. ươ ệ
ph ng trình (*) có 2 nghi m. ươ ệ
4
2
4
2
- - x 4 x log 0 3/ Tìm a đ ph ng trình t. ể ươ có 4 nghi m phân bi ệ ệ
(
4
- - = a 3 ) x 4 x log 0 * Ta có : = a 3
3
4
+ = 2 - x 4 x 2 log + a 2 �
3
= = - y log a + là đ 2 y. y x + 24 x 2 G i : ọ có đ th (C), ồ ị ườ ng th ng ẳ d vuông góc v i Oớ
S giao đi m c a (C) và ng trình (*) ủ ể ố d là s nghi m c a ph ệ ủ ố ươ
D a vào đ th (C), ta có: ồ ị ự
3
- < - < 2 log + < a 2 2 4 log 0 1 � � � Ph ng trình (*) có 4 nghi m phân bi t ươ ệ ệ < a 3 1 < < a 81
(cid:0) a V y :ậ th a yêu c u đ bài. ầ ề ỏ 1 81 � � ;1 � � � �
3
4
= - y x + 24 x 2 4/ T đ th (C), hãy v đ th các hàm s ố ừ ồ ị ẽ ồ ị
1)
4
4
= - y x + 24 x 2 G i ọ có đ th (C ồ ị
4
4
4
(cid:0) + 2 - - x 4 x 2 + (cid:0) 2 x 4 2 0 x ne�u (cid:0) = - y x 4 x + = (cid:0) 2 2 Ta có : + 2 - - -
(
)
x 4 x 2 + < 2 x 4 2 0 x ne�u (cid:0) (cid:0)
1) g m 2 ph n:
Đ th (C ồ ị ầ ồ
x. Ph n 1: Ph n đ th (C) bên trên O ầ ồ ị ầ
Ph n 2: L y đ i x ng qua O x ph n đ th (C) ố ứ ầ ấ ồ ị ầ
bên d i O x. i Oướ x. Sau đó, b ph n đ th (C) bên d ầ ồ ị ỏ ướ
5/ Vi t ph ng trình ti p tuy n c a (C): ế ươ ế ủ ế
)
a/ T i đi m có hoành đ b ng -2: ộ ằ ạ
ể ( M x là ti p đi m. G i ọ ế ể ;o y o
(
) = -
= - 2 2, ' 16 � f Ta có: x o = y o x o
(
) (
)
- - y ' f x Ph ng trình ti p tuy n có d ng: ươ ế ế ạ = y 0 x 0 x 0
)
( + x
- - = - 2 y 16 2 = - y 16 x 30 �
ÔN T P KI N TH C TOÁN L P 12 Ứ Ớ Ậ Ế BIÊN SO N:Ạ PHAN THANH PHONG
1
= - - y 16 x 30 . V y:ậ có 1 ti p tuy n th a đ bài là ỏ ề ế ế
)
b/ T i đi m có tung đ b ng -1: ộ ằ ạ
ể ( M x là ti p đi m. G i ọ ế ể ;o y o
4 x o
4 x o
= (cid:0) (cid:0) 1 x o = - - - 2 4 1 3 0 � � � (cid:0) Ta có: y o + = - 2 x 2 o + = 2 x 4 o = (cid:0) (cid:0) 3 (cid:0) x o
(
) =
(
) (
)
= - - - 1 ' 4 y ' f x f � . Ph ng trình ti p tuy n có d ng: ươ ế ế ạ x o x o = y 0 x 0 x 0
(
) 1
+ = + = + 1 4 y x y 4 x 3 �
(
)
(
) (
)
= = - - - 1 ' 4 y ' f x f � . Ph ng trình ti p tuy n có d ng: ươ ế ế ạ x o x o = y 0 x 0 x 0
(
) 1
- + = - 1 y 4 x x
(
) = -
= - +� = - y 4 ( 3 ) + = - 1 y 4 3 + x 3 3 ' 4 3 f � . Ph ng trình ti p tuy n có d ng: ươ ế ế ạ x o x o
= - - y 4 3 13 �
(
)
+ = - = =
)
x ( 1 4 3 y x 3 3 ' 4 3 f � . Ph ng trình ti p tuy n có d ng: ươ ế ế ạ x o x o
= - y 4 3 x 13 �
= + = - - - y 4 x 3, y + x 4 3, = y 4 3 x 13, = - y 4 3 x 13 V y:ậ có 4 ti p tuy n th a đ bài là ế ế
= ỏ ề ) ( f '' 100 : ể x o
- =
ox th a ỏ ) =
f x x x
c/ T i đi m ạ ( ''
2 o
o
)
( M x
100 � x 12 8 100 � x 12 108 � 9 � 3 � Ta có: = 2 o = 2 o = o
G i ọ ế ;o y o
= - là ti p đi m. ) = - ể ( 3 47, ' 84 � f x o x o = y o
(
) (
)
- - y ' f x Ph ng trình ti p tuy n có d ng: ươ ế ế ạ = y 0 x 0 x 0
)
( + x
- - y = - 47 84 3 = - y 84 x 205 �
(
)
= = = 3 47, ' 84 � f x o y o x o
(
) (
)
- - y ' f x Ph ng trình ti p tuy n có d ng: ươ ế ế ạ = y 0 x 0
(
= - - - x 0 ) 47 84 x y = y 84 x 205 3 �
= - - - y 84 x = 205, y 84 x 205 V y:ậ có 2 ti p tuy n th a đ bài là ế ỏ ề ế
= + y 84 x 2011 d/ Bi t ti p tuy n song song v i đ ớ ườ ng th ng ẳ
ế ) ế ế ( M x là ti p đi m. G i ọ ế ể ;o y o
= + d y : 84 x 2011 Vì ti p tuy n song song v i đ ế ớ ườ ế ng th ng ẳ ế ằ
(
(
)
3 x 0
2 x 0
3 x 0
- - - = - nên ti p tuy n có h s góc b ng 84 ệ ố ) ế ) ( + 2 = 21 0 = 7 + 3 3 0 � � ' f 84 4 8 84 � Ta có: x 0 x 0 x 0 x 0 = x 0
ÔN T P KI N TH C TOÁN L P 12 Ứ Ớ Ậ Ế BIÊN SO N:Ạ PHAN THANH PHONG
1
- = (cid:0) 3 0 = (cid:0) 3 � � x 0 + + = (cid:0) 3 7 0 : ph��ng tr�nh vo� nghie�m (cid:0) x 0 2 x 0 x 0
(
) (
)
= - - 3 47 y ' x f . Ph ng trình ti p tuy n có d ng: ươ ế ế ạ x o =� y o = y 0 x 0 x 0
)
(
= - - - y 47 84 x 3 = y 84 x 205 �
( Trùng v i đ bài ) ớ ề
V y:ậ Không có ti p tuy n th a đ bài. ỏ ề ế ế
)
( M x
= - y + x 2011 e/ Bi t ti p tuy n vuông góc v i đ . ế ế ớ ườ ế ng th ng ẳ 1 16
o
y là ti p đi m. G i ọ ế ể ;o
= - d y : + x 2011 nên ti p tuy n có h s góc b ng 16 Vì ti p tuy n vuông góc v i đ ế ớ ườ ế ng th ng ẳ ệ ố ế ế ằ 1 16
(
)
3 x 0
3 x 0
= - - ' f 16 4 8 16 2 4 0 2 � � = � Ta có: x 0 = x 0 - = x 0 x 0
(
) (
)
- - 2 y ' f x y = . Ph 2 ng trình ti p tuy n có d ng: ươ ế ế ạ 0 x = , ta có : 0 = y 0 x 0 x 0
(
)
- = - - 2 16 y x 2 = y 16 x 30 �
= - y 16 x 30 . V y:ậ có 1 ti p tuy n th a đ bài là ỏ ề ế ế
t ti p tuy n đi qua đi m A( 0;2). ế ế ế ể
là ti p tuy n c n tìm đi qua A(0;2) và có h s góc k f/ Bi G i ọ D ệ ố
4
D - D ế ầ ) - = y 2 : ế ( k x 0 kx 2 +� = : y
(
3
) 1 )
(cid:0) - x 4 x + = 2 2 + kx 2 (cid:0) (cid:219) (cid:0) D là ti p xúc v i (C) h ph ng trình sau đây có nghi m ế ớ ệ ươ ệ - ( (cid:0) 4 x = x 8 k 2 (cid:0)
4
3
4
2
= (cid:0) x 0 (cid:0) = 2 - - -
(
x 4 x 4 x
) x x
8 3 x = 4 x 0 � Thay (2) vào (1) ta đ c: ượ � (cid:0) = (cid:0) x (cid:0) (cid:0) 2 3
0
x = . Thay vào (2) ta đ
k = : Ph 0
y = 2 c : ượ ươ ng trình ti p tuy n: ế ế
= + x = - .Thay vào (2) ta đ c : : Ph y k = x 2 ượ ươ ng trình ti p tuy n: ế ế 2 3 16 3 9 16 3 9
= - x = .Thay vào (2) ta đ c : : Ph k = - y + x 2 ượ ươ ng trình ti p tuy n: ế ế 2 3 16 3 9 16 3 9
= = + = - . V y:ậ có 3 ti p tuy n th a đ bài là ế ỏ ề ế y 2, x 2, + x 2 y y 16 3 9 16 3 9
x = -
1
4
2
2
6/ Tìm m đ hàm s đ t c c ti u t i . ố ạ ự ể ạ ể
= + + + y x 2 mx m m
ÔN T P KI N TH C TOÁN L P 12 Ứ Ớ Ậ Ế BIÊN SO N:Ạ PHAN THANH PHONG
1
3
T p xác đ nh : D = R. ậ ị
+ " (cid:0) y = ' 4 x 4 mx , x D Đ o hàm : ạ
(
(
) - = 1
) 3 + 1
( - = m
) 1
3
2
= - - - x = - 1 Hàm s đ t c c ti u t i nên ố ạ ự ể ạ y ' 0 4 4 0 - = 4 m 4 0 m 1 � � �
- - m = - 1 , ta có : , V i ớ = ' 4 x y 4 x y = '' 12 x 4
(
) 2 - = >
) - = 1
( 12. 1
1
- y '' 4 8 0
x = - m = -
Suy ra : là đi m c c ti u. ự ể ể
1 V y:ậ th a yêu c u đ bài. ầ ề ỏ
4
2
2
7/ Tìm m đ hàm s có m t c c tr : ị ộ ự ố ể
= + + + y x 2 mx m m
3
T p xác đ nh : D = R. ậ ị
+ " (cid:0) y = ' 4 x 4 mx , x D Đ o hàm : ạ
3
= (cid:0) 0 x + = + =
)
= ' 0 y 4 x 4 mx 0 4
( 2 x x m
2
m
0
0
-� �۳ m
0 � � � (cid:0) = - x m (cid:0)
[
ộ ự ) 0; m Hàm s có m t c c tr ị ố +� � th a yêu c u đ bài. V y:ậ ề ầ ỏ
4
2
2
8/ Tìm m đ hàm s có ba c c tr : ị ố ự ể
= + + + y x 2 mx m m
3
T p xác đ nh : D = R. ậ ị
+ " (cid:0) y = ' 4 x 4 mx , x D Đ o hàm : ạ
3
= (cid:0) 0 x + = + =
)
= ' 0 y 4 x 4 mx 0 4
( 2 x x m
2
0 � � � (cid:0) = - x m (cid:0)
(
)
0 0 - > m < m � � ự
;0 Hàm s có ba c c tr ố ị m -� � th a yêu c u đ bài. ỏ V y:ậ ề ầ
9/ Tìm
4
2
2
C m) có 3 đi m c c tr t o thành m t tam giác đ u. m đ (ể ị ạ ự ộ ề ể
= + + + y x 2 mx m m
T p xác đ nh : D = R. ậ ị
3
3
= (cid:0) 0 x + = + = + " (cid:0)
)
= ' 0 y 4 x 4 mx 0 4
( 2 x x m
2
0 � � � (cid:0) ; y = ' 4 x 4 mx , x D Đ o hàm : ạ = - x m (cid:0)
- > m 0 < m 0 � � (*) . (Cm) có ba đi m c c tr ị ự ể
0m < , ta có: 2x
= - - Khi m m = x � �
2 y m m
= = + x 0 �
ÔN T P KI N TH C TOÁN L P 12 Ứ Ớ Ậ Ế BIÊN SO N:Ạ PHAN THANH PHONG
1
= - - m y m =� x
m x
- - - =� y m ( )
)
(
)
= - ( 0;A m m+ 2 B m m ; C m m ; , , G i ọ
4 m m
4 m m
2
2
= - = = - - , , BC 2 m AB AC
3
D = Ta có: AB = AC. Suy ra: ABC đ u ề = AB BC AB BC � �
- ( th aỏ = - 4 m m 4 m = - 3 m 3 = - m 3 � � �
(*))
3 3
V y:ậ th a yêu c u đ bài. ầ ề ỏ m = -
4
2
2
10/ Tìm C m) có 3 đi m c c tr t o thành m t tam giác vuông cân. m đ (ể ị ạ ự ộ ể
= + + + y x 2 mx m m
T p xác đ nh : D = R. ậ ị
3
3
= (cid:0) 0 x + = + = + " (cid:0)
)
= ' 0 y 4 x 4 mx 0 4
( 2 x x m
2
0 � � � (cid:0) ; y = ' 4 x 4 mx , x D Đ o hàm : ạ = - x m (cid:0)
- > m 0 < m 0 � � (*) . (Cm) có ba đi m c c tr ị ự ể
= - - Khi 0m < , ta có: 2x m m = x � �
2 y m m
= = + x 0 �
= - - m y m =� x
m x
- - - =� y m ( )
)
(
)
= - ( 0;A m m+ 2 B m m ; C m m ; , , G i ọ
4 m m
4 m m
= - = = - - , , 2 m AB AC
2
2
2
2
2
D D ABC BC vuông cân (cid:0) Ta có: AB = AC. Suy ra: ABC vuông cân t i Aạ
= + = BC BC 2. AB � �
4 m m
3
- - AB ( AC ) 2 = m 4 = - 4 m 2 2 m � �
m = -
1
= - ( th a (*)) ỏ m 1 = - m 1 � �
V y:ậ th a yêu c u đ bài. ầ ề ỏ
11/ Tìm x t i 4 đi m phân bi t. m đ (ể C m) c t tr c O ắ ụ ạ ể ệ
2
2
Ph ươ ng trình hoành đ giao đi m c a ( ộ ủ Cm) và tr c ụ Ox ể
2
+ + + 4 x 2 mx m m 0 = (1)
2,
2 mt m m
= + + + . Khi đó ph ng trình (1) tr thành: t x 0 t 2 0 Đ t: ặ ươ ở (cid:0) t = (2)
x t i 4 đi m phân bi ph ng trình (1) có 4 nghi m phân bi t (Cm) c t tr c O ắ ụ ạ ể ươ ệ ệ ệ (cid:0) t
ÔN T P KI N TH C TOÁN L P 12 Ứ Ớ Ậ Ế BIÊN SO N:Ạ PHAN THANH PHONG
1
(cid:0) ph ng trình (2) có 2 nghi m d ng phân bi t ươ ệ ươ ệ
1
m < -�
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 0 (cid:0) (cid:0) 1 0 - > m 0 0 � � � -1 0 <(cid:0) m � � > > (cid:0) 0 0 + 2 m m 0 (cid:0) > � � � � - a D >� ' 0 � > P � � S 0 (cid:0) + 2 m m > m 2 0 (cid:0)
m < - 1 V y:ậ th a yêu c u đ bài. ầ ề ỏ