
ÔN THI CÔNG CH C NĂM 201Ứ 3
I. CÂU H I TR C NGHI M VÀ ĐÁP ÁN – TIN H C VĂN PHÒNGỎ Ắ Ệ Ọ
1). Đ k t thúc vi c trình di n trong PowerPoint, ta b m:ể ế ệ ễ ấ
a). Phím 10 b). Phím ESC c). Phím Enter d). Phím Delete
2). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 có s n giá tr s 25 ; T i ô B2 gõ vào công th c =SQRT(A2) thì nh n đc k t qu : ả ạ ẵ ị ố ạ ứ ậ ượ ế ả a). 0 b).
5 c). #VALUE! d). #NAME!
3). Trong so n th o Word, mu n trình bày văn b n d ng c t (d ng th ng th y trên các trang báo và t p chí), ta th c hi n:ạ ả ố ả ạ ộ ạ ườ ấ ạ ự ệ
a). Insert - Column b). View - Column
c). Format - Column d). Table - Column
4). B n hi u B-Virus là gì ?ạ ể
a). Là m t lo i virus tin h c ch y u lây lan vào đĩa B:ộ ạ ọ ủ ế ổ
b). Là m t lo i virus tin h c ch y u lây lan vào các b tr đi nộ ạ ọ ủ ế ộ ữ ệ
c). Là lo i viurs tin h c ch y u lây lan vào các m u tin kh i đng (Boot record )ạ ọ ủ ế ẫ ở ộ
d). Là lo i virus tin h c ch y u lây lan vào các t p c a WinWord và Excelạ ọ ủ ế ệ ủ
5). Trong so n th o Winword, công d ng c a t h p phím Ctrl - O là:ạ ả ụ ủ ổ ợ
a). M m t h s m iởộồơớ b). Đóng h s đang mồ ơ ở
c). M m t h s đã cóở ộ ồ ơ d). L u h s vào đĩaư ồ ơ
6). Đ máy tính có th làm vi c đc, h đi u hành c n n p vào:ể ể ệ ượ ệ ề ầ ạ
a). Ram b). B nh ngoàiộ ớ
c). Ch n p vào b nh trong khi ch y ch ng trình ng d ngỉ ạ ộ ớ ạ ươ ứ ụ d). T t c đu saiấ ả ề
7). Khi đang so n th o văn b n Word, mu n ph c h i thao tác v a th c hi n thì b m t h p phím:ạ ả ả ố ụ ồ ừ ự ệ ấ ổ ợ
a). Ctrl – Z b). Ctrl – X c). Ctrl - V d). Ctrl - Y
8). Trong khi làm vi c v i Word, t h p phím t t nào cho phép ch n t t c văn b n đang so n th o:ệ ớ ổ ợ ắ ọ ấ ả ả ạ ả
a). Ctrl + A b). Alt + A c). Alt + F d). Ctrl + F
9). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 có s n giá tr chu i "Tin hoc" ;ô B2 có giá tr s 2008. T i ô C2 gõ vào công th c =A2+B2 thì nh n đc ả ạ ẵ ị ỗ ị ố ạ ứ ậ ượ
k t qu :ế ả a). #VALUE! b). Tin hoc c). 2008 d). Tin hoc2008
10). D i góc đ đa lí, m ng máy tính đc phân bi t thành:ướ ộ ị ạ ượ ệ
a). M ng c c b , m ng di n r ng, m ng toàn c uạ ụ ộ ạ ệ ộ ạ ầ b). M ng c c b , m ng di n r ng, m ng toàn c cạ ụ ộ ạ ệ ộ ạ ụ
c). M ng c c b , m ng toàn c c, m ng toàn c uạ ụ ộ ạ ụ ạ ầ d). M ng di n r ng, m ng toàn c u, m ng toàn c cạ ệ ộ ạ ầ ạ ụ
11). Trong so n th o Winword, công d ng c a t h p phím Ctrl - H là :ạ ả ụ ủ ổ ợ
a). T o t p văn b n m iạ ệ ả ớ b). Ch c năng thay th trong so n th oứ ế ạ ả
c). Đnh d ng ch hoaị ạ ữ d). L u t p văn b n vào đĩaư ệ ả
12). Khi đang làm vi c v i Excel, t h p phím nào cho phép ngay l p t c đa con tr v ô đu tiên (ô A1) c a b ng tính ?ệ ớ ổ ợ ậ ứ ư ỏ ề ầ ủ ả
a). Shift+Home b). Alt+Home
c). Ctrl+Home d). Shift+Ctrl+Home
13). Khi đang làm vi c v i Windows, mu n khôi ph c l i đi t ng đã xóa trong Recycle Bin, ta th c hi n:ệ ơ ố ụ ạ ố ượ ự ệ
a). Ch n đi t ng, r i ch n File - Copyọ ố ượ ồ ọ b). Ch n đi t ng, r i ch n File - Openọ ố ượ ồ ọ
c). Ch n đi t ng, r i ch n File - Restoreọ ố ượ ồ ọ d). Ch n đi t ng, r i ch n File - Move To Folder...ọ ố ượ ồ ọ
14). Trong khi làm vi c v i Excel, đ nh p vào công th c tính toán cho m t ô, tr c h t ta ph i gõ:ệ ớ ể ậ ứ ộ ướ ế ả
a). D u ch m h i (?)ấ ấ ỏ b). D u b ng (= )ấ ằ c). D u hai ch m (: )ấ ấ d). D u đô la ($)ấ
15). Khi đang làm vi c v i PowerPoint, mu n thi t l p l i b c c (trình bày v văn b n, hình nh, bi u đ,...) c a Slide, ta th c hi n :ệ ớ ố ế ậ ạ ố ụ ề ả ả ể ồ ủ ự ệ
a). Format - Slide Layout... b). View - Slide Layout...
c). Insert - Slide Layout... d). File - Slide Layout...
16). Phát bi u nào sau đây đúng?ể
a). Bi u đ c t r t thích h p đ so sánh d li u có trong nhi u c tể ồ ộ ấ ợ ể ữ ệ ề ộ
b). Bi u đ hình tròn r t thích h p đ mô t t l c a giá tr d li u so v i t ng thể ồ ấ ợ ể ả ỉ ệ ủ ị ữ ệ ớ ổ ể
c). Bi u đ đng g p khúc dùng so sánh d li u và d đoán xu th tăng hay gi m c a d li uể ồ ườ ấ ữ ệ ự ế ả ủ ữ ệ
d). C 3 câu đu đúngả ề
17). Trong ch đ t o b ng (Table) c a ph n m m Winword, mu n tách m t ô thành nhi u ô, ta th c hi n:ế ộ ạ ả ủ ầ ề ố ộ ề ự ệ
a). Table - Cells b). Table - Merge Cells
c). Tools - Split Cells d). Table - Split Cells
18). Trong b ng tính Exce, n u trong m t ô tính có các kí hi u #####, đi u đó có nghĩa là gì?ả ế ộ ệ ề
a). Ch ng trình b ng tính b nhi m virusươ ả ị ễ
b). Công th c nh p sai và Excel thông báo l iứ ậ ỗ
c). Hàng ch a ô đó có đ cao quá th p nên không hi n th h t ch sứ ộ ấ ể ị ế ữ ố
d). C t ch a ô đó có đ r ng quá h p nên không hi n th h t ch sộ ứ ộ ộ ẹ ể ị ế ữ ố
19). Trong so n th o Winword, mu n đnh d ng văn b n theo ki u danh sách, ta th c hi n:ạ ả ố ị ạ ả ể ự ệ
a). File - Bullets and Numbering b). Tools - Bullets and Numbering
c). Format - Bullets and Numbering d). Edit - Bullets and Numbering
20). Trong ch đ t o b ng (Table) c a ph n m m Winword, đ g p nhi u ô thành m t ô, ta th c hi n : Ch n các ô c n g p, r i ch n menuế ộ ạ ả ủ ầ ề ể ộ ề ộ ự ệ ọ ầ ộ ồ ọ
l nh :ệ

a). Table - Merge Cells b). Tools - Split Cells
c). Tools - Merge Cells d). Table - Split Cells
21). Khi đang làm vi c v i Windows, mu n xem t ch c các t p và th m c trên đĩa, ta có th s d ng :ệ ớ ố ổ ứ ệ ư ụ ể ử ụ
a). My Computer ho c Windows Explorerặ b). My Computer ho c Recycle Binặ
c). Windows Explorer ho c Recycle Binặ d). My Computer hoăc My Network Places
22). Trong m ng máy tính, thu t ng LAN có ý nghĩa gì?ạ ậ ữ
a). M ng c c bạ ụ ộ b). M ng di n r ngạ ệ ộ c). M ng toàn c uạ ầ d). M t ý nghĩa khácộ
23). Trong Excel, t i ô A2 có giá tr là chu i TINHOC. T i ô B2 gõ công th c =RIGHT(A2,3) thì nh n đc k t qu ?ạ ị ỗ ạ ứ ậ ượ ế ả
a). 3 b). HOC c). TIN d). Tinhoc
24). Trong so n th o Winword, công d ng c a t h p phím Ctrl - S là:ạ ả ụ ủ ổ ợ
a). Xóa t p văn b nệ ả b). Chèn kí hi u đc bi tệ ặ ệ
c). L u t p văn b n vào đĩaư ệ ả d). T o t p văn b n m iạ ệ ả ớ
25). Trong Windows, khi xóa file ho c folder thì nó đc l u trong Recycle Bin, mu n xóa h n file ho c folder ta b m t h p phím ?ặ ượ ư ố ẳ ặ ấ ổ ợ a).
Shift_Del b). Alt_Del c). Ctrl_Del d). C 3 câu đu saiả ề
26). Trong khi làm vi c v i Excel, mu n l u b ng tính hi n th i vào đĩa, ta th c hi nệ ớ ố ư ả ệ ờ ự ệ
a). Window - Sa ve b). Edit - Save
c). Tools - Save d). File - Save
27). Khi đang làm vi c v i PowerPoint, mu n trình di n tài li u đc so n th o, ta th c hi n :ệ ớ ố ễ ệ ượ ạ ả ự ệ
a). File - View Show b). Window - View Show
c). Slide Show - View Show d). Tools - View Show
28). Khi đang làm vi c v i PowerPoint, đ chèn thêm m t Slide m i, ta th c hi n:ệ ớ ể ộ ớ ự ệ
a). Edit - New Slide b). File - New Slide
c). Slide Show - New Slide d). Insert - New Slide
29). Trong khi đang so n th o văn b n Word, t h p phím Ctrl + V th ng đc s d ng đ :ạ ả ả ổ ợ ườ ượ ử ụ ể
a). C t m t đo n văn b nắ ộ ạ ả b). Dán m t đo n văn b n t Clipboardộ ạ ả ừ
c). Sao chép m t đo n văn b nộ ạ ả d). C t và sao chép m t đo n văn b nắ ộ ạ ả
30). Trong k t n i m ng máy tính c c b . Cáp m ng g m m y lo i? ế ố ạ ụ ộ ạ ồ ấ ạ a). 2 b). 3 c). 4 d). 5
31). Khi làm vi c v i Word xong, mu n thoát kh i, ta th c hi nệ ớ ố ỏ ự ệ
a). View - Exit b). Edit - Exit
c). Window - Exit d). File - Exit
32). Trong Windows, đ thi t đt l i h th ng, ta ch n ch c năng:ể ế ặ ạ ệ ố ọ ứ
a). Control Windows b). Control Panel
c). Control System d). Control Desktop
33). Trong so n th o văn b n Word, mu n t t đánh d u ch n kh i văn b n (tô đen), ta th c hi n: ạ ả ả ố ắ ấ ọ ố ả ự ệ
a). B m phím Enterấ b). B m phím Spaceấ
c). B m phím mũi tên di chuy nấ ể d). B m phím Tabấ
34). Em s d ng ch ng trình nào c a Windows đ qu n lí các t p và th m c?ử ụ ươ ủ ể ả ệ ư ụ
a). Microsoft Office b). Accessories
c). Control Panel d). Windows Explorer
35). Trong Windows, mu n t o m t th m c m i, ta th c hi n :ố ạ ộ ư ụ ớ ự ệ
a). Edit - New, sau đó ch n Folderọ b). Tools - New, sau đó ch n Folderọ
c). File - New, sau đó ch n Folderọ d). Windows - New, sau đó ch n Folderọ
36). Trên màn hình Word, t i dòng có ch a các hình : t gi y tr ng, đĩa vi tính, máy in, ..., đc g i là:ạ ứ ờ ấ ắ ượ ọ
a). Thanh công c đnh d ngụ ị ạ b). Thanh công c chu nụ ẩ
c). Thanh công c vụ ẽ d). Thanh công c b ng và đng vi nụ ả ườ ề
37). Trong so n th o Word, đ chèn tiêu đ trang (đu trang và chân trang), ta th c hi n:ạ ả ể ề ầ ự ệ
a). Insert - Header and Footer b). Tools - Header and Footer
c). View - Header and Footer d). Format - Header and Footer
38). Trong Windows, mu n tìm ki m t p hay th m c, ta th c hi n:ố ế ệ ư ụ ự ệ
a). File - Search b). Windows - Search
c). Start - Search d). Tools - Search
39). Trong windows, c a s Explore, đ ch n m t lúc các file ho c folder n m li n k nhau trong m t danh sách ?ở ử ổ ể ọ ộ ặ ằ ề ề ộ
a). Gi phím Ctrl và nháy chu t vào t ng m c mu n ch n trong danh sáchữ ộ ừ ụ ố ọ
b). Gi phím Alt và nháy chu t vào t ng m c mu n ch n trong danh sáchữ ộ ừ ụ ố ọ
c). Nháy chu t m c đu, n và gi Shift nháy chu t m c cu iộ ở ụ ầ ấ ữ ộ ở ụ ố
d). Gi phím Tab và nháy chu t vào t ng m c mu n ch n trong danh sáchữ ộ ừ ụ ố ọ
40). Khi đang làm vi c v i PowerPonit, mu n thay đi thi t k c a Slide, ta th c hi nệ ớ ố ổ ế ế ủ ự ệ
a). Format - Slide Design... b). Tools - Slide Design...
c). Insert - Slide Design... d). Slide Show - Slide Design...
41). Câu nào sau đây sai? Khi nh p d li u vào b ng tính Excel thì:ậ ữ ệ ả
a). D li u ki u s s m c nhiên căn th ng l tráiữ ệ ể ố ẽ ặ ẳ ề

b). D li u ki u kí t s m c nhiên căn th ng l tráiữ ệ ể ự ẽ ặ ẳ ề
c). D li u ki u th i gian s m c nhiên căn th ng l ph iữ ệ ể ờ ẽ ặ ẳ ề ả
d). D li u ki u ngày tháng s m c nhiên căn th ng l ph iữ ệ ể ẽ ặ ẳ ề ả
42). B n hi u Virus tin h c lây lan b ng cách nào?ạ ể ọ ằ
a). Thông qua ng i s d ng, khi dùng tây m t s d ng máy tínhườ ử ụ ẩ ướ ử ụ
b). Thông qua h th ng đi n - khi s d ng nhi u máy tính cùng m t lúcệ ố ệ ử ụ ề ộ
c). Thông qua môi tr ng không khí - khi đt nh ng máy tính quá g n nhauườ ặ ữ ầ
d). Các câu trên đu saiề
43). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 có s n giá tr s không (0); T i ô B2 gõ vào công th c =5/A2 thì nh n đc k t qu :ả ạ ẵ ị ố ạ ứ ậ ượ ế ả a). 0 b).
5 c). #VALUE! d). #DIV/0!
44). Trong các d ng đa ch sau đây, đa ch nào là đa ch tuy t đi?ạ ị ỉ ị ỉ ị ỉ ệ ố
a). B$1:D$10 b). $B1:$D10 c). B$1$:D$10$ d). $B$1:$D$10
45). Trong WinWord, đ so n th o m t công th c toán h c ph c t p, ta th ng dùng công c :ể ạ ả ộ ứ ọ ứ ạ ườ ụ
a). Microsoft Equation b). Ogranization Art
c). Ogranization Chart d). Word Art
46). H đi u hành là :ệ ề
a). Ph n m m ng d ngầ ề ứ ụ b). Ph n m m h th ngầ ề ệ ố
c). Ph n m m ti n íchầ ề ệ d). T t c đu đúngấ ả ề
47). Trong Winword, đ sao chép m t đo n văn b n vào Clipboard, ta đánh d u đo n văn ; sau đó :ể ộ ạ ả ấ ạ
a). Ch n menu l nh Edit - Copyọ ệ b). B m t h p phím Ctrl - Cấ ổ ợ
c). C 2 câu a. b. đu đúngả ề d). C 2 câu a. b. đu saiả ề
48). Trong WinWord, đ thu n ti n h n trong khi l a ch n kích th c l trái, l ph i, ...; ta có th khai báo đn v đo :ể ậ ệ ơ ự ọ ướ ề ề ả ể ơ ị
a). Centimeters b). Đn v đo b t bu c là Inchesơ ị ắ ộ
c). Đn v đo b t bu c là Pointsơ ị ắ ộ d). Đn v đo b t bu c là Picasơ ị ắ ộ
49). Trong b ng tính Excel, đi u ki n trong hàm IF đc phát bi u d i d ng m t phép so sánh. Khi c n so sánh khác nhau thì s d ng kí ả ề ệ ượ ể ướ ạ ộ ầ ử ụ
hi u nào?ệ a). # b). <> c). >< d). &
50). Trong so n th o Winword, đ t o m t b ng (Table), ta th c hi n :ạ ả ể ạ ộ ả ự ệ
a). Tools - Insert Table b). Insert - Insert Table
c). Format - Insert Table d). Table - Insert Table
51). Các h đi u hành thông d ng hi n nay th ng đc l u tr :ệ ề ụ ệ ườ ượ ư ữ
a). Trong CPU b). Trong RAM
c). Trên b nh ngoàiộ ớ d). Trong ROM
52). Trong so n th o văn b n Word, mu n t o ký t to đu dòng c a đo n văn, ta th c hi n :ạ ả ả ố ạ ự ầ ủ ạ ự ệ
a). Format - Drop Cap b). Insert - Drop Cap
c). Edit - Drop Cap d). View - Drop Cap
53). Đi u nào không đúng khi nói v đi u ki n làm vi c c a ngh Tin h c văn phòng?ề ề ề ệ ệ ủ ề ọ
a). Làm vi c trong nhàệ b). nh h ng th l cẢ ưở ị ự
c). nh h ng c t s ngẢ ưở ộ ố d). Ti p xúc v i đc h iế ớ ộ ạ
54). Trong so n th o Winword, công d ng c a t h p Ctrl - F là :ạ ả ụ ủ ổ ợ
a). T o t p văn b n m iạ ệ ả ớ b). L u t p văn b n vào đĩaư ệ ả
c). Ch c năng tìm ki m trong so n th oứ ế ạ ả d). Đnh d ng trangị ạ
55). Internet hi n nay phát tri n ngày càng nhanh ; theo b n, th i đi m Vi t Nam chính th c gia nh p Internet là :ệ ể ạ ờ ể ệ ứ ậ
a). Cu i năm 1999ố b). Cu i năm 1998ố
c). Cu i năm 1997ố d). Cu i năm 1996ố
56). Trong so n th o Winword, mu n đnh d ng l i trang gi y in, ta th c hi n:ạ ả ố ị ạ ạ ấ ự ệ
a). File - Properties b). File - Page Setup
c). File - Print d). File - Print Preview
57). B n hi u Virus tin h c là gì ?ạ ể ọ
a). T t c đu đúngấ ả ề
b). Là m t ch ng trình máy tính do con ng i t o ra,ộ ươ ườ ạ
c). Có kh năng t d u kín, t sao chép đ lây lan,ả ự ấ ự ể
d). Có kh năng phá ho i đi v i các s n ph m tin h c.ả ạ ố ớ ả ẩ ọ
58). Trong so n th o Winword, mu n chuy n đi gi a hai ch đ gõ : ch đ gõ chèn và ch đ gõ đè; ta b m phím:ạ ả ố ể ổ ữ ế ộ ế ộ ế ộ ấ
a). Insert b). Tab c). Del d). CapsLock
59). Khi đang làm vi c v i WinWord (Excel), n u l u t p vào đĩa, thì t p đó ?ệ ớ ế ư ệ ệ
a). Luôn luôn trong th m c OFFICEở ư ụ
b). Luôn luôn trong th m c My Documentsở ư ụ
c). B t bu c trong th m c WINWORD (EXCEL )ắ ộ ở ư ụ
d). C 3 câu đu saiả ề
60). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 có s n d li u là dãy kí t "Tin hoc van phong" ; T i ô B2 gõ vào công th c =LOWER(A2) thì nh n ả ạ ẵ ữ ệ ự ạ ứ ậ
đc k t qu ?ượ ế ả
a). TIN HOC VAN PHONG b). Tin hoc van phong

c). tin hoc van phong d). Tin Hoc Van Phong
61). Trong Windows, có th s d ng ch ng trình nào nh m t máy tính b túi ?ể ử ụ ươ ư ộ ỏ
a). Excel b). Calculator c). WinWord d). Notepad
62). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 gõ vào công th c =IF(3>5,100,IF(5<6,200,300)) thì k t qu nh n đc t i ô A2 là:ả ạ ứ ế ả ậ ượ ạ a). 200 b).
100 c). 300 d). False
63). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 có s n dãy kí t "1Angiang2". N u s d ng nút đi n đ đi n d li u đn các c t B2, C2, D2, E2; thì k tả ạ ẵ ự ế ử ụ ề ể ề ữ ệ ế ộ ế
qu nh n đc t i ô E2 là:ả ậ ượ ạ
a). 1Angiang6 b). 5Angiang6
c). 5Angiang2 d). 1Angiang2
64). Khi đang làm vi c v i PowerPoint, mu n xóa b m t Slide, ta th c hi n:ệ ớ ố ỏ ộ ự ệ
a). File - Delete Slide b). Edit - Delete Slide
c). Tools - Delete Slide d). Slide Show - Delete Slide
65). Đ trình di n m t Slide trong PowerPoint, ta b m :ể ễ ộ ấ
a). Phím F5 b). Phím F3
c). Phím F1 d). Phím F10
66). Trong so n th o văn b n Word, mu n l u h s v i m t tên khác, ta th c hi nạ ả ả ố ư ồ ơ ớ ộ ự ệ
a). File - Save b). File - Save As
c). Window - Save d). Window - Save As
67). Trong Winword, đ m m t tài li u đã đc so n th o trong Winword :ể ở ộ ệ ượ ạ ả
a). Ch n menu l nh Edit - Openọ ệ b). Ch n menu l nh File - Openọ ệ
c). C 2 câu a. b. đu đúngả ề d). C 2 câu a. b. d u saiả ề
68). Trong Windows, t Shortcut có ý nghĩa gì?ừ
a). T o đng t t đ truy c p nhanhạ ườ ắ ể ậ b). Xóa m t đi t ng đc ch n t i màn hình n nộ ố ượ ượ ọ ạ ề
c). Đóng các c a s đang mử ổ ở d). T t c đu saiấ ả ề
69). Trong WinWord, t h p phím nào cho phép ngay l p t c đa con tr v đu văn b n ?ổ ợ ậ ứ ư ỏ ề ầ ả
a). Shift+Home b). Atl+Home
c). Ctrl+Home d). Ctrl+Alt+Home
70). Trong so n th o Word, mu n trình bày văn b n trong kh gi y theo h ng ngang ta ch n m c :ạ ả ố ả ổ ấ ướ ọ ụ
a). Portrait b). Right c). Left d). Landscape
71). Trong Excel, t i ô A2 có giá tr là chu i TINHOC. T i ô B2 gõ công th c =LEFT(A2,3) thì nh n đc k t qu ?ạ ị ỗ ạ ứ ậ ượ ế ả
a). Tinhoc b). 3 c). HOC d). TIN
72). Đ chu n b in m t b ng tính Excel ra gi y ?ể ẩ ị ộ ả ấ
a). Excel b t bu c ph i đánh s trang v trí bên ph i đu m i trangắ ộ ả ố ở ị ả ầ ỗ
b). Có th khai báo đánh s trang in ho c khôngể ố ặ
c). Ch đánh s trang in n u b ng tính g m nhi u trangỉ ố ế ả ồ ề
d). V trí c a s trang luôn luôn góc d i bên ph iị ủ ố ở ướ ả
73). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 có s n d li u là dãy kí t "Tin hoc van phong" ; T i ô B2 gõ vào công th c =PROPER(A2) thì nh n ả ạ ẵ ữ ệ ự ạ ứ ậ
đc k t qu ?ượ ế ả
a). Tin hoc van phong b). Tin hoc van phong
c). TIN HOC VAN PHONG d). Tin Hoc Van Phong
74). Hãy ch n ra tên thi t b m ng?ọ ế ị ạ
a). USB b). UPS c). Hub d). Webcam
75). Trong b ng tính Excel, giao c a m t hàng và m t c t đc g i là?ả ủ ộ ộ ộ ượ ọ
a). D li uữ ệ b). ô c). Tr ngườ d). Công th cứ
76). Gi s ngày h th ng c a máy tính là: 8/18/2008; Khi đó t i ô A2 gõ vào công th c =Today()-1 thì nh n đc k t qu là:ả ử ệ ố ủ ạ ứ ậ ượ ế ả a).
0 b). #VALUE! c). #NAME! d). 8/17/2008
77). Trong Excel, t i ô A2 có giá tr là s 10 ; ô B2 có giá tr là s 3. T i ô C2 gõ công th c =MOD(A2,B2) thì nh n đc k t qu :ạ ị ố ị ố ạ ứ ậ ượ ế ả a).
10 b). 3 c). #Value d). 1
78). Trong máy tính RAM có nghĩa là gì ?
a). Là b nh truy xu t ng u nhiên .ộ ớ ấ ẫ b). Là b nh ch đcộ ớ ỉ ọ
c). Làb x lý thông tin .ộ ử d). C ba câu đu saiả ề
79). Ng i và máy tính giao ti p thông qua :ườ ế
a). Bàn phím và màn hình . b). H đi u hành .ệ ề
c). RAM . d). T t c đu đúng .ấ ả ề
80). Trong b ng tính Excel, t i ô D2 có công th c =B2*C2/100. N u sao chép công th c đn ô G6 thì s có công th c là:ả ạ ứ ế ứ ế ẽ ứ a).
E7*F7/100 b). B6*C6/100 c). E6*F6/100 d). E2*C2/100
81). Trong so n th o văn b n Word, đ đóng m t h s đang m , ta th c hi n :ạ ả ả ể ộ ồ ơ ở ự ệ
a). File - Close b). File - Exit
c). File - New d). File - Save
82). Trong b ng tính Excel, đ s a d li u trong m t ô tính mà không c n nh p l i, ta th c hi n:ả ể ử ữ ệ ộ ầ ậ ạ ự ệ
a). Nháy chu t ch n ô tính c n s a, r i b m phím F2ộ ọ ầ ử ồ ấ

b). Nháy chu t ch n ô tính c n s a, r i b m phím F4ộ ọ ầ ử ồ ấ
c). Nháy chu t ch n ô tính c n s a, r i b m phím F10ộ ọ ầ ử ồ ấ
d). Nháy chu t ch n ô tính c n s a, r i b m phím F12ộ ọ ầ ử ồ ấ
83). Khi đang s d ng Windows, đ l u n i dung màn hình vào b nh Clipboard ta s d ng các phím nào?ử ụ ể ư ộ ộ ớ ử ụ
a). Ctrl+C b). Ctrl+Ins c). Print Screen d). ESC
84). Khi đang trình di n trong PowerPoint, mu n k t thúc phiên trình di n, ta th c hi n :ễ ố ế ễ ự ệ
a). Nháy ph i chu t, r i ch n Exitả ộ ồ ọ b). Nháy ph i chu t, r i ch n Returnả ộ ồ ọ
c). Nháy ph i chu t, r i ch n End Showả ộ ồ ọ d). Nháy ph i chu t, r i ch n Screenả ộ ồ ọ
85). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 có s n giá tr s 10 ; T i ô B2 gõ vào công th c =PRODUCT(A2,5) thì nh n đc k t qu :ả ạ ẵ ị ố ạ ứ ậ ượ ế ả a).
#VALUE! b). 2 c). 10 d). 50
86). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 có s n giá tr chu i TINHOC ; T i ô B2 gõ vào công th c =VALUE(A2) thì nh n đc k t qu :ả ạ ẵ ị ỗ ạ ứ ậ ượ ế ả a).
#VALUE! b). Tinhoc c). TINHOC d). 6
87). Khi k t n i thành m t m ng máy tính c c b và các thi t b , theo em thi t b nào sau đây có th đc chia s đ s d ng chung?ế ố ộ ạ ụ ộ ế ị ế ị ể ượ ẻ ể ử ụ a).
Máy in b). Micro c). Webcam d). Đĩa m mề
88). Trong so n th o Word, mu n chèn các kí t đc bi t vào văn b n, ta th c hi n:ạ ả ố ự ặ ệ ả ự ệ
a). View - Symbol b). Format - Symbol
c). Tools - Symbol d). Insert - Symbol
89). Các ki u d li u thông d ng c a Excel là :ể ữ ệ ụ ủ
a). Ki u chu i, ki u văn b n, ki u ngày thángể ỗ ể ả ể
d). Ki u chu i, ki u s , ki u lôgic, ki u ngày tháng, ki u công th cể ỗ ể ố ể ể ể ứ
b). Ki u s , ki u lôgic, ki u ngày thángể ố ể ể
c). Ki u công th c, ki u hàm, ki u s , ki u ngày thángể ứ ể ể ố ể
90). Trong Windows, phím t t nào giúp b n truy c p nhanh menu Start đ có th Shutdown máy ?ắ ạ ậ ể ể
a). Alt+Esc b). Ctrl+Esc c). Ctrl+Alt+Esc
d). Không có cách nào khác, đành ph i nh n nút Power Offả ấ
91). Trong Winword, mu n s d ng ch c năng s a l i và gõ t t, ta ch n :ố ử ụ ứ ử ỗ ắ ọ
a). Edit - AutoCorrect Options... b). Window - AutoCorrect Options...
c). View - AutoCorrect Options... d). Tools - AutoCorrect Options...
92). Trong khi so n th o văn b n, n u k t thúc 1 đo n (Paragraph) và mu n sang 1 đo n m i :ạ ả ả ế ế ạ ố ạ ớ
a). B m t h p phím Ctrl - Enterấ ổ ợ b). B m phím Enterấ
c). B m t h p phím Shift - Enterấ ổ ợ d). Word t đng, không c n b m phímự ộ ầ ấ
93). Trong b ng tính Excel, khi chi u dài d li u ki u s l n h n chi u r ng c a ô thì s hi n th trong ô các kí t :ả ề ữ ệ ể ố ớ ơ ề ộ ủ ẽ ệ ị ự
a). & b). # c). $ d). *
94). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 có s n giá tr dãy kí t "1 Angiang 2". N u s d ng nút đi n đ đi n d li u đn các ô B2, C2, D2, E2 ; ả ạ ẵ ị ự ế ử ụ ề ể ề ữ ệ ế
thì k t qu nh n đc t i ô E2 là:ế ả ậ ượ ạ
a). 5 Angiang 2 b). 1 Angiang 2
c). 1 Angiang 6 d). 2 Angiang 2
95). Khi so n th o văn b n, đ khai báo th i gian t l u văn b n, ta ch n:ạ ả ả ể ờ ự ư ả ọ
a). Tools - Option... Trong th Save, đánh d u ch n m c Save AutoRecover info everyẻ ấ ọ ụ
b). File - Option... Trong th Save, đánh d u ch n m c Save AutoRecover info everyẻ ấ ọ ụ
c). Format - Option... Trong th Save, đánh d u ch n m c Save AutoRecover info everyẻ ấ ọ ụ
d). View - Option... Trong th Save, đánh d u ch n m c Save AutoRecover info everyẻ ấ ọ ụ
96). Trong b ng tính Excel, mu n xóa h n m t hàng ra kh i trang tính, ta đánh d u kh i ch n hàng này và th c hi n :ả ố ẳ ộ ỏ ấ ố ọ ự ệ
a). Table - Delete Rows b). Nh n phím Deleteấ
c). Edit - Delete d). Tools - Delete
97). B n hi u Macro Virus là gì ?ạ ể
a). Là lo i viurs tin h c ch y u lây lan vào các m u tin kh i đng (Boot recordạ ọ ủ ế ẫ ở ộ
b). Là m t lo i virus tin h c ch y u lây lan vào các b tr đi nộ ạ ọ ủ ế ộ ữ ệ
c). Là lo i virus tin h c ch y u lây lan vào các t p c a WinWord và Excelạ ọ ủ ế ệ ủ
d). T t c đu đúngấ ả ề
98). N u k t n i Internet c a b n ch m, theo b n nguyên nhân chính là gì ?ế ế ố ủ ạ ậ ạ
a). Do nhi u ng i cùng truy c p làm cho t c đ đng truy n gi m, th ng b ngh n m chề ườ ậ ố ộ ườ ề ả ườ ị ẽ ạ
b). Do ch a tr phí Internetư ả
c). Do Internet có t c đ ch mốộậ
d). Do ng i dùng ch a bi t s d ng Internetườ ư ế ử ụ
99). Trong Excel, khi vi t sai tên hàm trong tính toán, ch ng trình thông báo l i?ế ươ ỗ
a). #NAME! b). #VALUE! c). #N/A! d). #DIV/0!
100). Khi làm vi c trong m ng c c b , mu n xem tài nguyên trên m ng ta nháy đúp chu t ch n bi u t ng :ệ ạ ụ ộ ố ạ ộ ọ ể ượ
a). My Computer b). My Document
c). My Network Places d). Internet Explorer
101). Trong b ng tính Excel, mu n s p x p danh sách d li u theo th t t ng (gi m), ta th c hi n:ả ố ắ ế ữ ệ ứ ự ằ ả ự ệ
a). Tools - Sort b). File - Sort