BÀI GI NG 9 Ả BÀI GI NG 9 Ả PHÂN TÍCH CHI PHÍ & QUY T Đ NH V GIÁ Ị

1

Ọ Ậ M C TIÊU H C T P

ng đ n quy t đ nh

c t m quan tr ng c a vi c đ nh giá s n ph m ị ệ nh h ố ả

ủ i thích b n nhân t ố

ẩ ế ị

ả ế

ưở

i đa hoá l

c mô hình đ nh giá kinh t ị

ế

nh m t ằ

i ợ

ượ

t l p giá bán theo ph

ng pháp đ nh giá d a trên chi

 Hi u đ ượ ầ ể  Li t kê và gi ả ệ v giá. ề  Hi u đ ể nhu n.ậ ế ậ

ươ

 Thi phí.  Thi

t l p giá bán theo ph

ng pháp đ nh giá d a trên

ế ậ

ươ

 Th o lu n nh ng v n đ liên quan khi đ nh giá cho s n

nguyên v t li u và th i gian lao đ ng. ấ

ậ ệ ữ

ố ớ ệ

ộ ủ

ậ ả ph m m i. ớ ẩ  Mô t ữ ả s n ph m. ả

nh ng ràng bu c c a lu t pháp đ i v i vi c đ nh giá ẩ

2

T M QUAN TR NG C A Đ NH GIÁ

 Xác đ nh giá bán là m t trong nh ng quy t đ nh quan tr ng ế ị ữ ọ ộ

nh t c a nhà qu n lý. ị ấ ủ ả

ị ế ị ả ẩ ộ ỉ

 Xác đ nh giá s n ph m không ph i ch là m t quy t đ nh c a ả ủ t c quá trình ti p th , nó là m t quy t đ nh có liên quan đ n t ế ấ ả ế ị ị các lĩnh v c ho t đ ng c a công ty. ạ ộ ế ự ộ ủ

ứ ộ ả ẩ ầ

ả ậ ả ưở ưở ng l n đ n nhu c u ớ ế i nhu n và ng đ n l ậ ế ợ

3

 M c giá tính cho m t s n ph m có nh h tiêu th c a khách hàng và do v y nh h ụ ủ th ph n c a công ty ủ ầ ị

NH H

NG Đ N QUY T Đ NH GIÁ Ế

Ọ Ị

ƯỞ

CÁC NHÂN T QUAN TR NG Ố Ế BÁN

• B n y u t

nh h

ng đ n quy t đ nh giá:

ế ố ả

ưở

ế ị

ế

– Nhu c u c a khách hàng. ủ ầ

– Chi phí s n xu t, tiêu th . ụ ả ấ

– Các hành đ ng c a đ i th c nh tranh. ủ ủ ạ ố ộ

– Các v n đ v lu t pháp , chính tr , hình nh c a công ty ề ề ậ ủ ấ ả ị

4

trong dân chúng.

NH H

NG Đ N QUY T Đ NH GIÁ Ế

Ọ Ị

ƯỞ

CÁC NHÂN T QUAN TR NG Ố Ế BÁN

• Giá bán đ c thi ượ ế ậ t l p nh th nào? ư ế

Chi phí

Tác đ ngộ ng th tr ị ườ

c thi

t l p

ượ

ế ậ

ượ

ng, t

c xác đ nh ị t nhiên ấ ả ủ

Giá bán đ b i th tr ị ườ giá ph i trang tr i đ ả các chi phí trong dài h nạ

Giá bán đ d a trên chi phí, và xem xét đ n nhu c u, ầ ế hành đ ng c a đ i th ủ c nh tranh

5

LÝ THUY T KINH T V Đ NH GIÁ

Ế Ề Ị

• Lý thuy t kinh t

t nh t

ế

vi mô cho r ng m c giá t ằ t l p cho m t s n ph m là m c giá giúp công ty

ế ậ i đa hóa l

ế ộ ả ẩ c i nhu n đ t đ ạ ượ ậ

thi t ố

• Giá đ

c xác đ nh sao cho:

ượ

L i nhu n = (Doanh thu - Chi phí) ---> Max

6

T NG DOANH THU

 Doanh thu là gì?

 Doanh thu đ c xác đ nh nh th nào? ượ ư ế ị

T ng doanh thu = Giá bán x S n l ng ả ượ ổ

TR = P x Q

TR = D(Q)xQ

Ghi chú: TR là t ng doanh thu, P là giá bán, Q là s n l ng, ả ượ ổ

7

P = D(Q) là hàm c uầ

Đ TH DOANH THU

Ồ Ị

TR

D TR/D Q = 0

TR*

TR = D(Q).Q

D TR/D Q > 0

TR1

D TR/D Q < 0

TR2

0

Q

Q*

Q1

Q2

8

HÀM DOANH THU C N BIÊN

 Doanh thu c n biên (Marginal Revenue - MR): ậ

MR = D R/D Q MR = dTR/dQ

Giá (P)

D(Q)

MR

EP < -1

EP = -1

-1 < EP < 0

P*

MR = 0

S n l

ng

ả ượ (Q)

Q*

0

9

T NG CHI PHÍ

 Chi phí là gì?

 Chi phí theo cách ng x c a chi phí là thích h p cho vi c đ nh ử ủ ứ ệ ợ ị

ẩ ả T ng chi phí giá s n ph m. ổ ố ị ế

10

= Chi phí c đ nh + Chi phí bi n đ i ổ = FC + VC TC

Đ TH CHI PHÍ

Ồ Ị

C

B

TC (Q ")

Toång chi phí TC (Q )

A

VC (Q ')

C hi phí bieán ñoåi  VC (Q )

FC

C hi phí coá ñònh FC

0

Q 'Q "

Saûn löôïng  (Q )

11

CHI PHÍ BÌNH QUÂN & CHI PHÍ C N BIÊN

 Chi phí bình quân (AC):

AC(Q) = TC(Q)/Q

 Chi phí c n biên (MC): ậ

12

MC = D TC/ D Q MC(Q) = dTC(Q)/dQ

Đ THỒ Ị CHI PHÍ BÌNH QUÂN & CHI PHÍ C N BIÊN

Chi phí

Chi phí bình quân AC(Q)

Chi phí c n biên

MC

ACmin

S n l

ng

ả ượ

0

Qm

13

XÁC Đ NH GIÁ Ị Đ Đ T L I NHU N T I ĐA

Ể Ạ Ợ

Ậ Ố

L i nhu n = Doanh thu - Chi phí ợ p (Q) = TR(Q) - TC(Q) i nhu n L y đ o hàm c a hàm l ậ p (Q) theo Q: ợ ạ ấ

ủ p ’(Q) = TR’(Q) - TC’(Q) = MR(Q) - MC(Q)

Đi u ki n đ đ t l i gi i u: i t ể ạ ờ ệ ề ả ố ư

14

p ’(Q) = MR(Q) - MC(Q) = 0

XÁC Đ NH GIÁ Ị Đ Đ T L I NHU N T I ĐA

Ể Ạ Ợ

Ậ Ố

Đ ng c u

ườ

ầ D(Q)

Chi phí c n biên

MC

P*

O

Doanh thu c n biên

MR

S n l

ng

ả ượ (Q)

Q*

0

15

Đ CO GIÃN NHU C U THEO GIÁ (Price elasticity of demand)

• Đ co giãn nhu c u theo giá: m c thay đ i c a nhu c u tiêu th ụ ổ ủ ứ ầ ầ

PE

%= %

thay ñoåi thay ñoåi

trong saûn trong giaù

löôïng baùn

P2 P1

P2 P1

Q2Q1

Q'2

Q'1

s n ph m khi giá thay đ i. ộ ả ẩ ổ

16

Nhu c u ít co giãn Nhu c u co giãn ầ ầ

Đ CO GIÃN NHU C U THEO GIÁ (Price elasticity of demand)

Ví d :ụ + N u giá bán tăng 5% mà nhu c u gi m 10% thì đ co ế ầ ộ

giãn giá EP = -2 (l u ý đ co giãn giá là m t s âm) ộ ư ả ộ ố

ộ ả ủ ế ộ

-1.0 đ n - ẹ ả ẩ

+ Đ co giãn giá c a s n ph m ô tô dao đ ng t ừ ẩ 2.2; café là -5.3; yaourt là -1.2 và các s n ph m m c, bánh k o ứ là -2.0. Câu h i:ỏ • N u tăng giá 5% ---> nhu c u gi m 10%, đ tăng doanh thu thì ế ể ầ ả

Công ty tăng hay gi m giá bán. ả

• N u tăng giá 5% ---> nhu c u gi m 5%, doanh thu c a Công ty ủ ầ ả

s nh th nào? ư ế

ế ẽ ế • N u giá tăng 5% ---> nhu c u gi m 2%, quy t đ nh tăng giá ầ ả

17

bán s làm doanh thu c a Công ty tăng hay gi m. ủ ẽ ế ị ả

PH

NG PHÁP Đ NH GIÁ D A TRÊN CHI PHÍ &

ƯƠ

Ự Ả

VAI TRÒ C A GIÁ THÀNH S N PH M TRONG Đ NH GIÁ

 Vi c phân tích nhu c u và xác đ nh hàm chi phí c a

công ty r t khó và t n kém

ơ ở ầ

ự ả

 Đ nh giá d a trên chi phí (cost-based pricing) cung c p cho nhà qu n lý c s đ u tiên (starting point) trong chính sách đ nh giá (pricing policies)

 S li u v chi phí s n xu t và giá thành s n ph m c s d ng làm m c giá s n (floor price)

ng đ

th

ố ệ ườ

ề ượ

ử ụ

 Trong dài h n, giá bán ph i bù đ p toàn b các chi phí ả

(vì sao?)

18

CÔNG TH C T NG QUÁT Ứ Ổ Đ NH GIÁ C NG THÊM VÀO CHI PHÍ

19

Giá bán = Chi phí + (T l c ng thêm vào chi phí x Chi phí) ỷ ệ ộ

CÔNG TH C T NG QUÁT Ứ Ổ Đ NH GIÁ C NG THÊM VÀO CHI PHÍ

c s d ng trong công th c đ nh giá đ c ố ệ ứ ị ượ

cung c p b i h th ng k toán chi phí • S li u chi phí đ ấ ượ ở ệ ố ử ụ ế

• Chi phí đ c s d ng trong công th c có th là: ượ ử ụ ứ ể

1. Chi phí đ n vơ ị

2. Chi phí s n xu t đ n v ị ả ấ ơ

3. Chi phí bi n đ i đ n v ế ổ ơ ị

 T l ộ ượ ộ ị

c xác đ nh tuỳ thu c vào s ố ị ứ

20

ứ ỷ ệ li u chi phí nào đ ệ cho công ty đ t đ c s d ng trong công th c đ nh giá, sao ử ụ i nhu n m c tiêu (target progit) c l (m c) c ng thêm vào chí đ ượ ạ ượ ợ ụ ậ

CÁCH XÁC Đ NH T L /M C Ỷ Ệ Ứ C NG THÊM VÀO CHI PHÍ

• M c c ng thêm vào chí phí đ

c toàn b chi phí và đ t đ c xác đ nh sao cho công ty bù i nhu n m c tiêu ị c m c l ộ ượ ạ ượ ứ ợ ụ ậ

ộ ứ đ p đ ượ ắ (target profit)

i nhu n giúp công ty (ROI) ệ p L i nhu n m c tiêu (ký hi u ợ ụ ậ c s c sinh l đ t đ ạ ượ

E) là m c l ậ ứ ợ i mong mu n trên v n đ u t ầ ư ố ố

ứ ờ

L i nhu n m c tiêu (

bình quân x ROI

ầ ư

p

E) = V n đ u t ố

21

CÁCH XÁC Đ NH T L /M C Ỷ Ệ Ứ C NG THÊM VÀO CHI PHÍ

Ử Ụ

CHI PHÍ S D NG TRONG CÔNG TH C Đ NH GIÁ LÀ CHI PHÍ Đ N V (CHI PHÍ BÌNH QUÂN – AC)

Ơ Ị

L i nhu n m c tiêu ụ ợ ậ

22

(%) = M c c ng thêm ứ ộ vào chi phí S n l ng d ki n x Chi phí đ n v d ki n ả ượ ị ự ế ự ế ơ

CÁCH XÁC Đ NH T L /M C Ỷ Ệ Ứ C NG THÊM VÀO CHI PHÍ

Ử Ụ

CHI PHÍ S D NG TRONG CÔNG TH C Đ NH GIÁ LÀ Ứ CHI PHÍ S N XU T Đ N V Ấ Ơ Ị

+ L i nhu n ậ ợ m c tiêu Chi phí bán hàng và Chi phí qu n lý DN ụ ả

23

(%) = M c c ng thêm ứ ộ vào chi phí S n l ả ượ ng d ki n x Chi phí s n xu t đ n v ị ấ ơ ự ế ả

CÁCH XÁC Đ NH T L /M C Ỷ Ệ Ứ C NG THÊM VÀO CHI PHÍ

CHI PHÍ S D NG TRONG CÔNG TH C Đ NH GIÁ LÀ Ị Ử Ụ CHI PHÍ BI N Đ I Đ N V - AVC

Ổ Ơ Ị

L i nhu n m c tiêu + Chi phí c đ nh ụ ợ ậ ố ị

24

(%) = M c c ng thêm ứ ộ vào chi phí S n l ả ượ ng d ki n x Chi phí bi n đ i đ n v ị ổ ơ ự ế ế

VÍ DỤ

ủ ề ả

• Xét số li u v tình hình s n xu t và kinh doanh c a công ty M. ấ c tính các chi phí s n xu t và tiêu th s n ụ ả ướ ấ ả

Phòng k toán ph m N c a công ty nh sau: ư ẩ ệ ế ủ

S l c tính ố ượ ng s n ph m tiêu th ụ ẩ ả ướ

hàng năm: 50.000

V n đ u t ầ ư Chi phí s n xu t ả

ế đ n vơ bình quân: $2.000.000 c tính ướ ự ị

ế đ n vơ ự ộ

$10 $ 7 $ 5 ị

ả ổ ấ ả

: ấ Nguyên li u tr c ti p/ ệ Lao đ ng tr c ti p/ S n xu t chung bi n T ng s ư $ 400.000 /đ n vơ ị $10

25

ị ế đ iổ /đ n vơ n xu t chung b t bi n ế ấ ả ế ả hi phí l u thông và qu n lý c ấ Chi phí l u thông và qu n lý kh bi n T ng c đ nh $200.000 ư ả ổ ố ị

VÍ DỤ

• Công ty M mu n đ t đ ROI là i trên v n đ u t ố ạ ượ ứ

ầ ư 25%. Công ty đ nh giá bán cho s n ph m N là bao nhiêu? c m c sinh l ờ ẩ ả ố ị

• Gi i:ả

x ROI ố ầ ư

26

L i nhu n m c tiêu L i nhu n m c tiêu L i nhu n m c tiêu = V n đ u t = 2.000.000 x 25% = 500.000 ụ ụ ụ ậ ậ ậ ợ ợ ợ

VÍ DỤ

ố ệ ứ ộ

S li u chi phí s d ng trong công th c đ nh giá M c c ng thêm vào chi phí (%) Giá bán ử ụ ị ứ

44 22.73% 54 Chi phí đ n vơ ị

Chi phí s n xu t đ n v 30 80.00% 54 ấ ơ ả ị

32 68.75% 54 Chi phí bi n đ i đ n v ị ế ổ ơ

22.73% = 500.000/(50.000 x 44)

80.00% = (500.000 + 700.000)/(50.000 x 30)

27

68.75% = (500.000 + 600.000)/(50.000 x 32)

Đ NH GIÁ D A TRÊN TH I GIAN LAO Đ NG VÀ NGUYÊN LI U Ệ Ộ (Time and Material Pricing)

• Là m t ph ng pháp đ nh giá d a trên chi phí ộ ươ ự ị

c xác đ nh căn c vào th i gian lao đ ng và nguyên vât ứ ộ ờ ị

• Giá bán đ ử ụ ượ li u s d ng ệ

c xác đ nh theo 2 y u t • Giá s n ph m, d ch v đ ẩ ụ ượ ả ị ế ố ị

– M c giá xác đ nh cho y u t lao đ ng ế ố ứ ị ộ

28

– M c giá xác đ nh cho y u t nguyên li u ế ố ứ ị ệ

Đ NH GIÁ D A TRÊN TH I GIAN LAO Đ NG VÀ NGUYÊN LI U Ệ Ộ (Time and Material Pricing)

• M c giá tính cho 1 gi lao đ ng: ứ ờ ộ

M c l

i nhu n

ứ ợ ậ mong mu nố

+ +

Chi phí chung hàng năm (không k chi phí qu n lý, ể l u tr NVL) ữ ư

tính cho 1 gi

lao đ ng

Đ n giá ơ c a 1 gi ờ ủ lao đ ngộ

S gi

ố ờ

lao đ ng/năm ộ

29

Đ NH GIÁ D A TRÊN TH I GIAN LAO Đ NG VÀ NGUYÊN LI U Ệ Ộ (Time and Material Pricing)

• M c giá tính cho nguyên li u: ứ ệ

Chi phí qu n lý, l u tr NVL ữ ư hàng năm

+ X

Chi phí NVL s d ng ử ụ cho công vi c,ệ s n ph m

Chi phí NVL s d ng ử ụ cho công vi c,ệ s n ph m

T ng chi phí NVL ổ s d ng hàng năm ử ụ

30

VÍ DỤ

ụ ử ữ ử

c m t đ n hàng s a ch a t • Công ty X chuyên cung c p d ch v s a ch a ôtô. B ph n s a ậ ị ộ khách ữ ừ ộ ơ ử ậ

ụ ấ

lao đ ng trong năm

ố ờ

ơ ổ

$18.00/giờ 10.000 giờ

• S li u liên quan đ n tình hình ho t đ ng c a b ph n s a ch a ủ ữ ử ậ ộ ạ ộ ế

$40.000

ư

kh u hao, l

ế

ươ – Chi phí ph tùng s d ng trong năm

$200.000 $1.000.000

• Qu n lý và l u tr NVL ữ • Chi phí chung khác (ti n ích, b o hi m, ệ ng gián ti p,…) ử ụ

31

ấ ch a c a công ty nh n đ ượ ủ ữ hàng Y. ố ệ nh sau: ư – Đ n giá lao đ ng (bao g m c ph c p) – T ng s gi ộ – Chi phí chung trong năm:

VÍ DỤ

ướ ử ệ

ằ c n $4.000 chi phí ph tùng và 100 gi • Công ty ầ c tính r ng công vi c s a ch a ô tô cho khách hàng Y ờ ữ lao đ ng đ hoàn thành. ể ụ ộ

• Công ty X đ nh giá cho công vi c s a ch a nh sau: ư ử ữ ệ ị

ơ

– Giá tính cho 1 gi

lao đ ng

$18 20

ờ • Đ n giá c a 1 gi • Chi phí chung phân b cho 1 gi

lao đ ng

• M c l

ứ ợ

7 $45

$4.000

ử ụ ữ

0.04

i nhu n mong mu n/1 gi T ngổ – Giá tính cho nguyên v t li u: ậ ệ • Chi phí ph tùng s d ng ụ • Chi phí qu n lý, l u tr ph tùng phân b ư ả cho 1 $ chi phí ph tùng s d ng ụ

ụ ử ụ

($40.000/$1.000.000)

32

lao đ ng: ộ lao đ ng ờ ổ ($200.000/10.000 gi )ờ

Công ty X PHI U Đ NH GIÁ Ị Ế Công vi c: S a ch a ôtô KHY

lao đ ng

$45 100 $4.500

• Giá tính cho lao đ ng:ộ • M c giá tính cho 1 gi ứ ờ • S gi lao đ ng c n cho công vi c ố ờ T ngổ

ậ ệ

$4.000

• Chi phí ph tùng • Chi phí qu n lý, l u tr phân b

• Giá tính cho nguyên v t li u: ụ ả

ư

$8.660

• Giá c a công vi c s a ch a

cho công vi c (4.000 x 0.04) 160 T ngổ $4.160 ủ

33

Đ NH GIÁ S N PH M M I Ớ Ả

• Đ nh giá cho các s n ph m m i là quy t đ nh mang ẩ

ế ị

nhi u thách th c ứ

ể ị ph m đã có trên th tr

ấ ẩ

ị ườ

• R t khó đ đ nh giá cho s n ph m m i so v i các s n ả ng không ch c ch n: ắ

• Có nhi u y u t ề

ế ố - Nhu c uầ - Chi phí - C nh tranh ạ - ???

34

Đ NH GIÁ S N PH M M I Ớ Ả

c khi đ a

ướ

ư

ị ả ng)

• Th c nghi m ti p th s n ph m m i (tr ế ị ườ

s n ph m ra th tr ả

• Ch n chi n l

c đ nh giá:

ế ượ

 Đ nh giá thoáng (skimming pricing) ị

35

 Đ nh giá thâm nh p (penetration pricing) ậ ị

Đ NH GIÁ TRONG CÁC TR

NG H P

ƯỜ

Đ C BI T

 Có nhi u quy t đ nh v giá bán trong các tình hu ng

đ c bi

ng:

ề t/b t th ệ ấ ầ ấ

ế ị ườ ạ ự

ạ ộ ề ệ

t ặ

 Mô hình đ nh giá d a trên chi phí bi n đ i th

ng

ế

ườ

đ

ị c s d ng ử ụ

ượ

36

• Đ u th u c nh tranh • Còn năng l c nhàn r i ỗ • Ho t đ ng trong đi u ki n khó khăn • Đ n hàng đ c bi ệ ơ • …

Đ NH GIÁ TRONG CÁC TR

NG H P

ƯỜ

Đ C BI T

ế

ấ ả

Chi phí bi n đ i: ổ ế NVL tr c ti p ế ự Lao đ ng tr c ti p ự ộ S n xu t chung bi n đ i ổ ế Chi phí bán hàng và QLDN bi n đ i ổ ế

ổ ơ ị xxx xxx xxx xxx xxx Giá n nề

Ph m vi ạ đ nh giá

Chi phí bi n đ i đ n v ế ộ

i nhu n m c tiêu)

ố ị

ạ ợ

M c c ng thêm vào chi phí (đ bù đ p chi phí c đ nh và đ t l ứ ể

ắ Giá bán

xxx xxx Giá tr nầ

37

nh h

ng c a lu t ch ng đ c quy n lên vi c

ưở

ố ủ Đ NH GIÁ S N PH M Ả Ị

• Các lu t ch ng đ c quy n có nh h ộ

ng đ n vi c ế

đ nh giá c a các công ty, doanh nghi p:

ưở ệ

 Ngăn c m s phân bi t giá (price discrimination) ự ấ ệ

i (predatory pricing)  Ngăn c m vi c đ nh giá tr c l ệ ụ ợ ấ ị

 Ngăn c m s c u k t, tho thu n trong vi c đ nh giá c a các ự ấ ủ ế ệ ậ ả ị

38

ấ doanh nghi pệ